Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. M.Bakhtin, (2003), Lý luận và thi pháp tiểu thuyết (Phạm Vĩnh C- tuyển chọn và dịch từ nguyên bản tiếng Nga), NXB Hội nhà văn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và thi pháp tiểu thuyết |
Tác giả: |
M. Bakhtin |
Nhà XB: |
NXB Hội nhà văn |
Năm: |
2003 |
|
2. Nguyễn Nhã Bản, Hoàng Trọng Canh, Phan Mậu Cảnh, Nguyễn Hoài Nguyên ( 1999), Từ điển tiếng địa ph-ơng Nghệ Tĩnh, NXB Văn Học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tiếng địa ph-ơng Nghệ Tĩnh |
Tác giả: |
Nguyễn Nhã Bản, Hoàng Trọng Canh, Phan Mậu Cảnh, Nguyễn Hoài Nguyên |
Nhà XB: |
NXB Văn Học |
Năm: |
1999 |
|
4. Phan Mậu Cảnh, (2000), Ngôn ngữ học văn bản, ĐH Vinh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ học văn bản |
Tác giả: |
Phan Mậu Cảnh |
Nhà XB: |
ĐH Vinh |
Năm: |
2000 |
|
5. Nhị Ca,( 1983), G-ơng mặt còn lại – Nguyễn Thi, NXB tác phẩm mới |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
G-ơng mặt còn lại – Nguyễn Thi |
Tác giả: |
Nhị Ca |
Nhà XB: |
NXB tác phẩm mới |
Năm: |
1983 |
|
6. Đỗ Hữu Châu, ( 1998), Từ vựng ngữ nghĩa tiếng việt, NXB GD 7. Anh Đức ( tập 2 ), (1997), NXB văn học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ vựng ngữ nghĩa tiếng việt |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
1998 |
|
8. Hà Minh Đức, (2001), Luận văn học, NXB giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận văn học |
Tác giả: |
Hà Minh Đức |
Nhà XB: |
NXB giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
9. Raxun Gamzatop, ( 1998), Đaghextan của tôi (tập 1), NXB Kim Đồng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đaghextan của tôi (tập 1) |
Tác giả: |
Raxun Gamzatop |
Nhà XB: |
NXB Kim Đồng |
Năm: |
1998 |
|
10. Lê Bá Hán, Nguyễn Khắc Phi, Trần Đình Sử,( 2000), Từ điển thuật ngữ văn học, NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lê Bá Hán, Nguyễn Khắc Phi, Trần Đình Sử |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2000 |
|
12. Nguyễn Công Hoan, (1976), Nói về truyện ngắn, Tạp chí tác phẩm mới sè 7 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nói về truyện ngắn |
Tác giả: |
Nguyễn Công Hoan |
Nhà XB: |
Tạp chí tác phẩm mới |
Năm: |
1976 |
|
13. Đinh Trọng Lạc, (2000), Phong cách học tiếng việt, NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phong cách học tiếng việt |
Tác giả: |
Đinh Trọng Lạc |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2000 |
|
14. Đinh Trọng Lạc, (2000), 99 ph-ơng tiện và biện pháp tu từ tiếng việt NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
99 ph-ơng tiện và biện pháp tu từ tiếng việt |
Tác giả: |
Đinh Trọng Lạc |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2000 |
|
15. Đỗ Thị Kim Liên, (1999), Ngữ phám tiếng Việt, NXB GD . 16. Ph-ơng Lựu,(1997), Lý luận Văn Học, NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ phám tiếng Việt |
Tác giả: |
Đỗ Thị Kim Liên |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
1999 |
|
17. Nguyễn Đăng Mạnh, (2001), Nhà văn t-ởng và phong cách NXB §HQGHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhà văn t-ởng và phong cách |
Tác giả: |
Nguyễn Đăng Mạnh |
Nhà XB: |
NXB §HQGHN |
Năm: |
2001 |
|
18. Ngô Thanh Mai, (2005), Đặc điển ngôn ngữ trẻ em trong truyện ngắn Nguyễn Thi, khóa luận tốt nghiệp Đại Học, ĐH Vinh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc điển ngôn ngữ trẻ em trong truyện ngắn Nguyễn Thi |
Tác giả: |
Ngô Thanh Mai |
Nhà XB: |
ĐH Vinh |
Năm: |
2005 |
|
19. Vũ Tiến Quỳnh,( 1992), Tuyển chọn và tích dẫn… NXB Khánh Hòa |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển chọn và tích dẫn… |
Tác giả: |
Vũ Tiến Quỳnh |
Nhà XB: |
NXB Khánh Hòa |
Năm: |
1992 |
|
20. Phạm Văn Sỹ,(1976), Văn học giải phóng Miền Nam 1954- 1970, NXB §H &THCN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học giải phóng Miền Nam 1954- 1970 |
Tác giả: |
Phạm Văn Sỹ |
Nhà XB: |
NXB §H & THCN |
Năm: |
1976 |
|
21. Ngô Thảo,( 1996), Nguyễn Ngọc Tấn – Nguyễn Thi ( tập 1,2) NXB Văn Học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyễn Ngọc Tấn – Nguyễn Thi ( tập 1,2) |
Tác giả: |
Ngô Thảo |
Nhà XB: |
NXB Văn Học |
Năm: |
1996 |
|
22. Lê Xuân Thại, (1980), Học tập phong cách ngôn ngữ của Chủ Tịch Hồ ChÝ Minh, NXBKHXH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Học tập phong cách ngôn ngữ của Chủ Tịch Hồ ChÝ Minh |
Tác giả: |
Lê Xuân Thại |
Nhà XB: |
NXBKHXH |
Năm: |
1980 |
|
24. Nguyễn Nh- ý,(1997), Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học, NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học |
Tác giả: |
Nguyễn Nh- ý |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
1997 |
|
25. Viện ngôn ngữ học – Hoàng Phê chủ biên, (1998), Từ điển tiếng việt, NXB Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tiếng việt |
Tác giả: |
Viện ngôn ngữ học, Hoàng Phê |
Nhà XB: |
NXB Đà Nẵng |
Năm: |
1998 |
|