ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
3.1.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài là nhu cầu, thực trạng tiếp cận, sử dụng và những rào cản trong tiếp cận các dịch vụ ngân hàng của các hộ kinh doanh DLCĐ trên địa bàn.
Nghiên cứu này tập trung vào việc tiếp cận các dịch vụ ngân hàng của các hộ đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) tham gia kinh doanh dịch vụ lưu trú cộng đồng (DLCĐ) tại xã Nghĩa An, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái.
Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp thu thập trong khoảng thời gian 3 năm từ 2017 đến 2019, đồng thời số liệu sơ cấp được thu thập trong năm 2020 thông qua phỏng vấn trực tiếp các hộ kinh doanh DLCĐ và các bên liên quan trong vùng nghiên cứu.
Nghiên cứu này tập trung vào việc tiếp cận dịch vụ ngân hàng của các hộ dân tộc thiểu số (DTTS), xem xét mối quan hệ giữa các bên liên quan như hộ DTTS, ngân hàng và các tổ chức khác như nhà nước và doanh nghiệp lữ hành Nội dung chính sẽ phân tích thực trạng sử dụng dịch vụ ngân hàng, những rào cản mà các hộ kinh doanh DLCĐ gặp phải trong quá trình tiếp cận dịch vụ này.
Nội dung nghiên cứu
Bài viết phân tích tình hình kinh doanh du lịch cộng đồng của các hộ được phỏng vấn, bao gồm các yếu tố như tuổi, giới tính, thành phần dân tộc, trình độ học vấn và kinh nghiệm kinh doanh Nghiên cứu cũng xem xét vốn, tài sản và thực trạng sử dụng tài sản trong kinh doanh du lịch cộng đồng, cùng với việc áp dụng công nghệ số như đăng ký các kênh du lịch trực tuyến, xây dựng trang web và tạo trang Facebook Ngoài ra, bài viết đề cập đến lượng du khách nội địa và quốc tế tham quan, các hoạt động trải nghiệm của du khách, cũng như sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương trong việc phát triển du lịch cộng đồng.
Thực trạng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng của các hộ kinh doanh du lịch cộng đồng hiện nay gặp nhiều khó khăn, bao gồm tên ngân hàng, lượng vốn vay, lãi suất và kỳ hạn không phù hợp với nhu cầu Mục đích sử dụng vốn chủ yếu là để phát triển cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng dịch vụ Các nguyên nhân chính khiến các hộ không tiếp cận được dịch vụ ngân hàng bao gồm thủ tục phức tạp, thiếu thông tin và sự tin tưởng vào ngân hàng Để cải thiện tình hình, các hộ kinh doanh đề xuất ngân hàng cần đơn giản hóa quy trình vay vốn, chính quyền xã hỗ trợ thông tin và kết nối, doanh nghiệp lữ hành hợp tác chặt chẽ hơn, và du khách có thể tham gia vào các hoạt động quảng bá du lịch cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
3.3.1 Phương pháp thu thập số liệu
3.3.1.1 Thu thập số liệu sơ cấp
Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua việc tham vấn ý kiến của cán bộ xã để chọn lựa và phỏng vấn các thôn, hộ đại diện bằng phiếu khảo sát đã chuẩn bị Quá trình phỏng vấn trực tiếp các hộ diễn ra tại địa bàn nghiên cứu, đồng thời có thể kết hợp với thảo luận nhóm để thu thập thông tin chi tiết hơn.
Bảng 3.1: Số hộ dân tộc thiểu số được phỏng vấn tại xã Nghĩa An
Nguồn: Tác giả tính toán dựa trên số liệu khảo sát năm 2020
Ngoài ra, tác giả dự kiến sẽ phỏng vấn thêm các bên liên quan khác như:
Đại diện cán bộ chi nhánh ngân hàng cấp xã đang tìm hiểu các cơ hội và thách thức trong việc cung ứng dịch vụ ngân hàng số, nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ tài chính cho người dân.
- Đại diện lãnh đạo thôn, xã: để tìm hiểu về những thuận lợi và khó khăn trong hỗ trợ phát triển DLCĐ.
Doanh nghiệp lữ hành đang đối mặt với nhiều thuận lợi và khó khăn trong việc kết nối với các hộ kinh doanh nhằm đưa du khách đến tham quan và trải nghiệm Hình thức và mức độ liên kết giữa doanh nghiệp lữ hành và các hộ kinh doanh cần được cải thiện để tối ưu hóa trải nghiệm của du khách Bên cạnh đó, việc áp dụng hình thức thanh toán không dùng tiền mặt cũng đang trở thành xu hướng quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch và đáp ứng kỳ vọng của du khách.
3.3.1.2 Thu thập số liệu thứ cấp
Các dữ liệu thứ cấp về DLCĐ sẽ được thu thập từ:
- Các nguồn thông tin đã được công bố
- Các báo cáo, tổng kết về thực hiện chủ trương chính sách của xã
- Những thông tin thống kê về tình hình kinh tế, xã hội tại địa phương, tình hình hoạt động DLCĐ tại địa phương
Nghiên cứu này sẽ tận dụng tối đa dữ liệu từ các cuộc điều tra chuyên đề để hỗ trợ quá trình phân tích.
3.3.2 Phương pháp xử lý và tổng hợp số liệu
Sau khi thu thập số liệu từ các hộ kinh doanh DLCĐ, quá trình làm sạch dữ liệu sẽ được tiến hành, bao gồm việc kiểm tra, rà soát và chuẩn hóa thông tin Những thông tin không chính xác sẽ bị loại bỏ, và dữ liệu sẽ được chuẩn hóa để đảm bảo tính chính xác Các số liệu thu thập được sẽ được tổng hợp, phân tổ và xử lý thông qua phần mềm Excel, tạo cơ sở cho các phân tích tiếp theo.
Địa điểm và thời gian tiến hành
Tại xã Nghĩa An, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái
Từ ngày 10 tháng 01 năm 2020 đến ngày 10 tháng 05 năm 2020
Các chỉ tiêu dùng trong phân tích
3.5.1 Chỉ tiêu về thực trạng kinh doanh du lịch cộng đồng
* Quá trình kinh doanh DLCĐ:
Số lượng hộ kinh doanh DLCĐ cùng với số lao động tham gia hoạt động kinh doanh DLCĐ đang tăng lên Ngoài ra, nhiều hộ cũng đã tham gia các khóa tập huấn về DLCĐ, trong đó một số hộ đã nhận được chứng chỉ sau khi hoàn thành các lớp tập huấn này.
Số lượng hộ sở hữu homestay đang gia tăng, dẫn đến lượng du khách tăng cao và thời gian lưu trú của khách du lịch cũng kéo dài hơn Tuy nhiên, các hộ gặp phải nhiều khó khăn trong quá trình hình thành, kinh doanh và phát triển dịch vụ lưu trú cộng đồng (DLCĐ), bên cạnh những lợi thế mà mô hình này mang lại.
* Kết quả kinh doanh DLCĐ:
Doanh thu từ dịch vụ lưu trú của du khách là tổng số tiền thu được từ việc cung cấp dịch vụ lưu trú ngắn ngày cho khách du lịch trong một khoảng thời gian nhất định.
Doanh thu từ dịch vụ ăn uống của du khách là tổng số tiền thu được từ việc cung cấp các dịch vụ ẩm thực cho khách du lịch trong một khoảng thời gian nhất định Doanh thu này bao gồm cả doanh thu từ việc bán hàng ăn uống do cơ sở tự chế biến và các sản phẩm ăn uống mua từ bên ngoài để bán mà không cần chế biến, cũng như các dịch vụ phục vụ thêm của cơ sở kinh doanh.
- Lợi nhuận kinh doanh DLCĐ:
P: là lợi nhuận thuần (lợi nhuận thuần là phần còn lại thu được sau khi trừ đi tất cả các khoản chi phí)
TR: Tổng doanh thu từ DLCĐ
TC: là tổng chi phí đầu tư cho DLCĐ
3.5.2 Chỉ tiêu về thực trạng tiếp cận và sử dụng các dịch vụ ngân hàng
- Thực trạng tiếp cận vốn vay, sử dụng tài khoản ngân hàng của các hộ, đặc điểm của các khoản vốn vay
- Tác động của tín dụng đến các hộ kinh doanh DLCĐ, sự sẵn lòng khi sử dụng các dịch vụ ngân hàng trực tuyến
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Đặc điểm điều kiện tự nhiên của xã Nghĩa An
Nghĩa An là một xã nằm ở phía tây nam của thị xã Nghĩa Lộ:
- Phía Đông Bắc giáp với các phường Pú Trạng, Tân An, Cầu Thia của thị xã Nghĩa Lộ
- Phía Tây Bắc giáp với xã Nghĩa Sơn, huyện Văn Chấn
- Phía Tây giáp xã Túc Đán, huyện Trạm Tấu
- Phía Tây Bắc giáp xã Pá Lau, huyện Trạm Tấu
- Phía Đông Nam giáp xã Hạnh Sơn, huyện Văn Chấn
4.1.1.2 Đặc điểm khí hậu thủy văn Đây là vùng có khí hậu ôn hòa mang đặc trưng của tiểu vùng khí hậu Tây Bắc, trong năm có 4 mùa rõ rệt Nhiệt độ trung bình của cả năm là 22,5 °C, trong đó tháng trung bình cao nhất là 27,4 °C, trung bình tháng thấp nhất là 16,4 °C, là địa phương có số giờ nắng cả năm hơn 1700 giờ, cao hơn các nơi khác trong tỉnh. Lượng bức xạ nhiệt luôn dương tạo ra các sinh khối lớn thuận tiện cho sự phát triển của cây lúa và các loại cây hoa quả có hạt như nhãn, vải, Lượng mưa trung bình 1 năm khoảng 1400mm – 1600mm, là nơi có lượng mưa thấp hơn so với những địa phương khác, mưa lớn tập trung vào tháng 5 và tháng 8, mưa nhỏ tập trung vào tháng 11, tháng 12 Từ những đặc trưng về khí hậu cho thấy đây là nơi có khí hậu mát mẻ, thuận tiện để xây dựng và phát triển các loại hình DLST, DLCĐ.
4.1.2 Đặc điểm kinh tế xã hội
4.1.2.1 Đặc điểm về dân số, lao động
Nghĩa An là khu vực chủ yếu sinh sống của đồng bào dân tộc thiểu số, đặc biệt là người Thái, tạo nên nét văn hóa đặc trưng riêng Các chỉ tiêu về dân số và lao động tại xã Nghĩa An được trình bày chi tiết trong bảng 4.1.
Bảng 4.1: Các chỉ tiêu về dân số, lao động của xã Nghĩa An
STT Chỉ tiêu về dân số, lao động
3 Tỷ trọng dân số là DTTS trong xã
4 Tỷ trọng dân số trong độ tuổi lao động
5 Tỷ trọng lao động tham gia sản xuất nông nghiệp
7 Số hộ tham gia kinh doanh DLCĐ
Nguồn: Báo cáo tổng kết kinh tế - xã hội xã Nghĩa An
Xã Nghĩa An hiện có 6 thôn với tổng dân số 2.823 người, được chia thành 565 hộ gia đình, trong đó có 5 hộ tham gia hoạt động kinh doanh.
DLCĐ tại xã Nghĩa An đã xuất hiện từ năm 2008 với cơ sở vật chất còn hạn chế Phần lớn các hộ dân tộc thiểu số (DTTS) ở đây chủ yếu tham gia vào sản xuất nông nghiệp và các ngành nghề thủ công, nhưng doanh thu từ những hoạt động này chỉ đủ đáp ứng nhu cầu sống hàng ngày Do đó, họ chưa có đủ vốn đầu tư để phát triển DLCĐ, dẫn đến số lượng hộ tham gia kinh doanh tại xã Nghĩa An vẫn còn thấp.
Tỷ trọng dân số của các dân tộc thiểu số (DTTS) tại xã chiếm 94,67% tổng dân số, tạo nên sự đa dạng văn hóa phong phú Nơi đây vẫn gìn giữ các nghề thủ công truyền thống, điệu múa dân gian và lễ hội của dân tộc Thái, những yếu tố này đã thúc đẩy sự hình thành và phát triển du lịch cộng đồng (DLCĐ) DLCĐ dựa trên nền tảng văn hóa dân tộc, tạo ra các sản phẩm du lịch độc đáo và góp phần quảng bá vẻ đẹp truyền thống của dân tộc Thái.
Nghĩa An có lực lượng lao động dồi dào tỷ trọng dân số trong độ tuổi lao động là
66,17%, trong đó tỷ trọng lao động tham gia vào sản xuất nông nghiệp chiếm
71,23%, đây là lực lượng có vai trò quan trọng trong quá trình thúc đẩy kinh tế tại địa phương phát triển, nâng cao năng suất lao động.
4.1.2.2 Đặc điểm về kinh tế xã hội
Nghĩa An là một xã nằm cạnh cánh đồng Mường Lò, được biết đến là vựa lúa lớn thứ hai của Tây Bắc Kinh tế của xã chủ yếu dựa vào nông nghiệp, với các chỉ tiêu kinh tế - xã hội được thể hiện trong bảng 4.2.
Bảng 4.2: Các chỉ tiêu kinh tế - xã hội của xã Nghĩa An
STT Chỉ tiêu cơ bản
1 Tỷ trọng nông nghiệp trong GDP xã
2 Tỷ trọng công nghiệp trong GDP xã
3 Tỷ trọng dịch vụ trong GDP xã
4 Tỷ lệ hộ nghèo theo tiêu chuẩn nghèo đa chiều
5 Thu nhập bình quân đầu người/năm
6 Năm về đích nông thôn mới
Nguồn: Báo cáo tổng kết kinh tế - xã hội xã Nghĩa An
Kết quả bảng 4.2 cho thấy tỷ trọng nông nghiệp trong GDP xã chiếm khoảng
Tỷ trọng công nghiệp trong GDP của xã đạt 68,7%, trong khi tỷ trọng dịch vụ chỉ chiếm 9,7% Các hoạt động dịch vụ chủ yếu tại địa phương bao gồm giao lưu văn hóa và dịch vụ lưu trú, ăn uống.
Hiện nay, tỷ lệ hộ nghèo theo tiêu chuẩn nghèo đa chiều tại xã là 11,28% Thu nhập bình quân đầu người mỗi năm đạt 27 triệu đồng Xã đã được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới vào năm 2017.
4.1.3 Tiềm năng du lịch cộng đồng tại xã Nghĩa An
Nghĩa Lộ là một thị xã ở phía tây Nam của tỉnh Yên Bái, nằm trên cánh đồng
Mường Lò, vựa lúa lớn thứ hai của Tây Bắc, là nơi sinh sống chủ yếu của đồng bào dân tộc thiểu số Khu vực này nổi bật với khí hậu ôn hòa và mát mẻ, đặc trưng cho vùng tiểu khí hậu Tây Bắc.
Bắc là vùng đất với tài nguyên thiên nhiên phong phú và nền văn hóa đặc trưng của các dân tộc Để phát huy những thế mạnh này, Nghĩa Lộ đã triển khai xây dựng các điểm du lịch cộng đồng (DLCĐ) tại địa phương Điểm DLCĐ đầu tiên ở Nghĩa Lộ được ghi nhận là xã Nghĩa An, nổi bật như một mô hình thành công trong việc phát triển du lịch cộng đồng tại thị xã Nghĩa Lộ.
Cách trung tâm thị xã Nghĩa Lộ 3 km và nằm bên cạnh cánh đồng Mường
Lò, Nghĩa An là nơi sinh sống chủ yếu của đồng bào dân tộc Thái, nơi đây có đời sống ngày càng phát triển nhưng vẫn giữ gìn được những nét đẹp truyền thống Các bản làng Thái vẫn mang vẻ hoang sơ với nhà sàn đặc trưng, văn hóa, ẩm thực phong phú và trang phục truyền thống Các loại hình văn nghệ dân gian như múa xòe, những bài hát giao duyên và các món ăn đặc trưng như thịt trâu sấy, bông lau xôi phản ánh đậm nét bản sắc văn hóa dân tộc Thái.
Các món ăn truyền thống của người Thái tại Nghĩa An như xôi nếp ngũ sắc, bánh tết, và hoa ban không chỉ tạo nên bản sắc văn hóa độc đáo mà còn mang đến những trải nghiệm thú vị cho du khách Khi đến Nghĩa An, du khách còn có cơ hội tìm hiểu và tham gia vào điệu múa xòe, một phần quan trọng trong kho tàng dân ca dân vũ của người Thái Múa xòe không chỉ phản ánh đời sống sinh hoạt mà còn thể hiện ước vọng gắn bó cộng đồng với thiên nhiên và tâm linh, đồng thời góp phần kết nối con người với nhau và với đất trời.
Múa xòe của dân tộc Thái bao gồm 32 điệu khác nhau, với nhiều biến thể phong phú Trong các lễ tiệc, bài xòe được hệ thống hóa thành 5 điệu chính: Xòe bổ bốn, Xòe tiến lộn lùi, xòe vòng tròn vỗ tay, múa tung khăn, và xòe khăn mời rượu Sự hấp dẫn của múa xòe nằm ở tính sôi nổi và gần gũi, thu hút mọi người từ trẻ đến già, từ quen đến lạ Khi mọi người nắm tay nhau xoay tròn quanh đống lửa theo chiều kim đồng hồ, nó biểu trưng cho sự phát triển của cuộc sống Do đó, múa xòe không chỉ là một hoạt động văn hóa mà còn là giá trị tinh thần quý báu của dân tộc Thái, thu hút sự quan tâm của du khách.
Khi đến Nghĩa An, du khách có cơ hội khám phá văn hóa và lối sống của người Thái, cùng với vẻ đẹp của cánh đồng Mường Lò Ngoài ra, du khách còn có thể tham quan các di tích lịch sử nổi bật trong khu vực như căng đồn Nghĩa Lộ.
Mô hình du lịch cộng đồng tại xã Nghĩa An, nhờ vào điều kiện tự nhiên, văn hóa và sự gắn kết của cộng đồng địa phương, ngày càng thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước Sự phát triển này không chỉ tăng thu nhập cho các hộ kinh doanh du lịch cộng đồng mà còn giúp quảng bá văn hóa và bản sắc dân tộc đặc trưng của người dân nơi đây.
Thực trạng kinh doanh du lịch cộng đồng của các hộ điều tra
4.2.1 Đặc điểm của các hộ khảo sát
Trong quá trình phỏng vấn, chủ hộ được chọn để trả lời vì họ đóng vai trò quyết định trong kinh doanh DLCĐ của hộ Bảng 4.3 mô tả những đặc điểm cơ bản của người được phỏng vấn Kết quả khảo sát cho thấy, độ tuổi bình quân của người được phỏng vấn là khoảng
Tại độ tuổi 50, tỷ lệ người tốt nghiệp THCS là 20%, THPT là 60% và cao đẳng, đại học là 20% Trình độ học vấn ảnh hưởng lớn đến quá trình xây dựng và phát triển doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ cho thuê xe Những người có trình độ học vấn cao có khả năng tiếp thu kiến thức và kinh nghiệm trong kinh doanh tốt hơn, từ đó áp dụng hiệu quả vào hoạt động của doanh nghiệp.
Khoảng 40% người được phỏng vấn là nữ giới, tất cả đều là người dân tộc thiểu số (DTTS) DTTS thường nhận nhiều chính sách hỗ trợ hơn so với dân tộc Kinh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DLCĐ) Phụ nữ có cơ hội tham gia vào hội phụ nữ địa phương, nơi họ có thể chia sẻ và học hỏi kinh nghiệm trong sản xuất và kinh doanh Những người được phỏng vấn có trung bình 10,6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực DLCĐ và tất cả đều đã tham gia các lớp tập huấn về DLCĐ, giúp họ nâng cao kỹ năng và kiến thức trong kinh doanh.
Bảng 4.3: Đặc điểm cơ bản của người được phỏng vấn
STT Các đặc điểm của người được phỏng vấn
1 Tuổi bình quân của những người phỏng vấn
3 Tỷ lệ số người phòng vấn tốt nghiệp THCS
4 Tỷ lệ số người phỏng vấn tốt nghiệp THPT
5 Tỷ lệ số người phỏng vấn tốt nghiệp cao đẳng, đại học trở lên
6 Tỷ trọng số người được phỏng vấn là nữ giới
7 Tỷ trọng số người phỏng vấn là DTTS
8 Số năm kinh doanh DLCĐ bình quân
9 Tỷ trọng số người được phỏng vấn có chứng chỉ tham gia tập huấn về DLCĐ
Nguồn: Tác giả tính toán dựa trên số liệu khảo sát năm 2020
Trong quá trình kinh doanh dịch vụ lưu trú có điều kiện (DLCĐ), các đặc điểm cơ bản của hộ gia đình đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh Những đặc điểm này được thể hiện rõ ràng trong bảng 4.4.
Bảng 4.4: Đặc điểm cơ bản của hộ gia đình được phỏng vấn
STT Các đặc điểm cơ bản của hộ gia đình được phỏng vấn
1 Số nhân khẩu trung bình 1 hộ
2 Số lao động trung bình 1 hộ
3 Trong đó: Số lao động tham gia vào làm du lịch
4 Diện tích đất thổ cư bình quân 1 hộ
5 Diện tích đất nông nghiệp bình quân 1 hộ
6 Tỷ trọng số hộ có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn với đất thổ cư
7 Tỷ trọng số hộ có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nông lâm nghiệp
8 Thu nhập bình quân tháng 1 hộ
9 Tỷ trọng thu nhập từ du lịch trên tổng thu nhập
11 Tỷ trọng số hộ có ô tô
12 Tỷ trọng số hộ có máy vi tính
13 Tỷ trọng số hộ có internet/wifi tại nhà
14 Tỷ trọng số hộ có điện thoại thông minh
15 Tỷ trọng số hộ là thành viên của hội nông
16 Tỷ trọng số hộ có họ hàng công tác tại
Nguồn: Tác giả tính toán dựa trên số liệu khảo sát năm 2020
Kết quả khảo sát cho thấy mỗi hộ gia đình có trung bình 5 nhân khẩu và 4,8 lao động, trong đó 3,8 lao động tham gia vào hoạt động làm dịch vụ du lịch cộng đồng (DLCĐ) Nhân lực lao động đóng vai trò quan trọng trong quá trình kinh doanh và phát triển DLCĐ, vì số lượng lao động tham gia càng nhiều thì khả năng phục vụ và tiếp đãi khách du lịch càng thuận tiện, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Khoảng 20% hộ gia đình có người thân làm việc tại UBND xã và tất cả đều là thành viên của hội nông dân, hội phụ nữ, những tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hộ với ngân hàng Các tổ chức này giúp thành lập tổ vay vốn, giải ngân, giám sát và thu hồi vốn cho ngân hàng Nghiên cứu của Đỗ Xuân Luận và Đỗ Thu Dung (2018) cho thấy, các hộ là thành viên của tổ chức chính trị xã hội như hội phụ nữ sẽ dễ dàng hơn trong việc tiếp cận thông tin tài chính Do đó, những hộ có người thân tại UBND xã và là thành viên của hội nông dân, hội phụ nữ sẽ thuận lợi hơn trong việc tiếp cận tín dụng và dịch vụ ngân hàng.
Trong số các hộ được khảo sát, chưa có hộ nào sở hữu ô tô, điều này cho thấy rằng việc sở hữu ô tô có thể gia tăng lượng khách du lịch đến các điểm du lịch của gia đình Khi có ô tô, các hộ gia đình có khả năng đưa đón khách từ xa đến địa điểm du lịch của mình hoặc đưa du khách tham quan các khu vực lân cận Tại Nghĩa An, việc sở hữu ô tô giúp các hộ kinh doanh dịch vụ du lịch có thể đưa du khách khám phá cánh đồng Mường, từ đó nâng cao trải nghiệm du lịch và thu hút thêm khách.
Lò, tắm suối nước nóng,…
Kết quả khảo sát cho thấy khoảng 40% hộ gia đình sử dụng máy tính, điều này giúp họ lưu trữ thông tin về lượng khách và lợi nhuận từ dịch vụ lưu trú (DLCĐ) theo từng tháng, nâng cao khả năng quản lý kinh doanh Tất cả các hộ khảo sát đều sử dụng internet/wifi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm thông tin liên quan đến DLCĐ và quảng bá đặc trưng của dịch vụ qua các nền tảng như Facebook và Zalo Việc sử dụng internet/wifi cũng góp phần cải thiện chất lượng phục vụ cho khách du lịch trong thời gian lưu trú.
4.2.2 Tình hình phát triển du lịch cộng đồng của các hộ khảo sát Đã từ rất lâu rồi Nghĩa An nói riêng và Nghĩa Lộ nói chung vốn được biết đến là nơi khởi nguồn của người Thái ở Tây Bắc, rất nhiều du khách với mong muốn tìm hiểu về nền văn hóa Thái đã tìm đến với các điểm DLCĐ ở đây, Nghĩa An luôn là điểm đến ưa thích vì đồng bào nơi đây vẫn lưu giữ gần như nguyên vẹn những nét văn hóa, sinh hoạt của người Thái Ở Nghĩa An các hộ kinh doanh DLCĐ tìm kiếm khách du lịch thông qua quá trình liên kết với các công ty lữ hành tại Hà Nội hình thành các tua du lịch để chủ động đón khách ngoài ra thì các hộ kinh doanh DLCĐ ở đây còn tìm kiếm khách du lịch thông qua việc đăng những hình ảnh về mô hình DLCĐ của hộ gia đình mình lên các trang mạng xã hội như Facebook, Zalo Trong quá trình xây dựng và kinh doanh DLCĐ, để kinh doanh DLCĐ một cách hiệu quả thì việc tham ra khóa tập huấn về DLCĐ đối với các hộ là rất lần thiết.
Bảng 4.5: Thực trạng tham gia các khóa tập huấn về du lịch cộng đồng
Nguồn: Tác giả tính toán dựa trên số liệu khảo sát năm 2020
Kết quả khảo sát tại xã Nghĩa An cho thấy tất cả các hộ kinh doanh DLCĐ đều tham gia các lớp tập huấn và sở hữu giấy chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ Sự tham gia này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và nâng cao hiệu quả kinh doanh DLCĐ.
Các hộ gia đình sẽ được trang bị kinh nghiệm và kiến thức về du lịch cộng đồng (DLCĐ) thông qua 38 buổi huấn luyện Ngoài ra, họ còn có cơ hội nâng cao kỹ năng nấu ăn, đón tiếp khách du lịch và trang trí nhà cửa Đặc biệt, khi tham gia các lớp tập huấn về DLCĐ, các hộ sẽ được hướng dẫn cách tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, giúp họ phát triển hoạt động du lịch hiệu quả hơn.
DLCĐ sẽ được trang bị kiến thức và kinh nghiệm kinh doanh, giúp nâng cao hiệu quả trong quá trình kinh doanh Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn trong việc thuyết phục ngân hàng cấp vốn vay.
Ngoài việc tham gia các lớp tập huấn DLCĐ, lợi thế của các hộ gia đình đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển DLCĐ tại địa phương Thông tin chi tiết về những lợi thế này trong quá trình kinh doanh và phát triển DLCĐ được trình bày trong bảng 4.6.
Bảng 4.6 Những lợi thế trong quá trình phát triển du lịch cộng đồng
1 Môi trường trong lành, cảnh quan đẹp
2 Văn hóa đặc sắc, ẩm thực ngon
3 Được đào tạo bài bản, Được nhà nước hỗ trợ, đủ vốn đầu tư
Nguồn: Tác giả tính toán dựa trên số liệu khảo sát năm 2020
Nghiên cứu cho thấy tất cả các hộ dân đều nhận thấy lợi thế từ môi trường trong lành và cảnh quan đẹp Khoảng 80% số hộ cũng cho biết có nền văn hóa đặc sắc và ẩm thực phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng và phát triển du lịch cộng đồng Điều này cho thấy rằng môi trường trong lành, cảnh quan đẹp, văn hóa đa dạng và ẩm thực ngon là bốn yếu tố quan trọng quyết định sự tồn tại và phát triển của du lịch cộng đồng tại địa phương.
Việc được đào tạo bài bản đóng vai trò quan trọng trong phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DLCĐ), giúp các hộ biết cách phát triển phù hợp với điều kiện địa phương và vượt qua khó khăn Đồng thời, vốn đầu tư và chính sách hỗ trợ từ nhà nước cũng ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh DLCĐ, tạo điều kiện thuận lợi và nâng cao hiệu quả cho các hộ kinh doanh khi có đủ nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết.
Bảng 4.7 Mức độ sử dụng các công cụ số trong kinh doanh du lịch cộng đồng
STT Chỉ tiêu cơ bản
1 Tổng số hộ phỏng vấn
2 Số hộ sử dụng Facebook, Zalo
3 Số hộ có máy tính
4 Số hộ sử dụng internet
5 Số hộ sử dụng điện thoại thông minh
6 Số hộ có đăng ký wed du lịch
Nguồn: Tác giả tính toán dựa trên số liệu khảo sát năm 2020
Những khó khăn các hộ gặp phải trong quá trình kinh doanh DLCĐ
Trong kinh doanh du lịch cộng đồng, các hộ gia đình không chỉ hưởng lợi từ những ưu điểm mà còn đối mặt với nhiều khó khăn Những trở ngại này đến từ nhiều yếu tố khác nhau, ảnh hưởng đến quá trình kinh doanh và sự phát triển của du lịch cộng đồng.
Bảng 4.14: Những khó khăn trong quá trình kinh doanh du lịch cộng đồng
2 Thiếu kiến thức, kinh nghiệm
6 Nguy cơ dịch bệnh (Covid-19,…)
7 Khó gìn giữ văn hóa truyền thống
8 Thiếu sự hỗ trợ của nhà nước
Nguồn: Tác giả tính toán dựa trên số liệu khảo sát năm 2020
Kết quả khảo sát cho thấy các hộ kinh doanh DLCĐ gặp nhiều khó khăn, chủ yếu là thiếu vốn đầu tư, kiến thức kinh nghiệm, đối mặt với nguy cơ dịch bệnh như Covid-19, bảo tồn văn hóa truyền thống và thiếu hỗ trợ từ nhà nước Vốn đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai và phát triển DLCĐ, giúp các hộ có khả năng xây dựng, mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Đầu tư vào dịch vụ lưu trú có điều kiện (DLCĐ) sẽ mang lại lợi nhuận cao cho các hộ gia đình nếu họ sở hữu kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực này Việc phát triển và kinh doanh DLCĐ sẽ trở nên thuận lợi hơn, giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu quả kinh doanh cho các hộ.
Hiện nay, dịch bệnh Covid-19 đang diễn biến phức tạp tại Việt Nam, gây ảnh hưởng lớn đến đời sống và sinh hoạt của người dân Đặc biệt, các hộ kinh doanh dịch vụ ăn uống gặp nhiều khó khăn do phải thực hiện biện pháp cách ly xã hội, dẫn đến việc tạm đóng cửa hầu hết các cơ sở kinh doanh Điều này không chỉ làm giảm doanh thu mà còn tác động tiêu cực đến kinh tế và đời sống của các hộ kinh doanh trong lĩnh vực này.
Văn hóa truyền thống của các dân tộc, được hình thành qua hàng ngàn năm lịch sử, là nguồn sức mạnh quan trọng cho sự đoàn kết dân tộc và tạo nên những nét đặc trưng độc đáo Sự đa dạng và phong phú của văn hóa truyền thống không chỉ là lợi thế trong phát triển các loại hình du lịch cộng đồng mà còn là giá trị riêng biệt của mỗi dân tộc Vì vậy, việc bảo tồn văn hóa truyền thống cần có những biện pháp cụ thể và hiệu quả.
Yếu tố giao thông khó khăn ảnh hưởng lớn đến việc du khách lựa chọn điểm du lịch cộng đồng, đồng thời cản trở việc kết nối với các công ty lữ hành Ngoài ra, tình trạng này cũng tác động đến khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng, khi hầu hết các hộ được khảo sát đều phải đến trực tiếp chi nhánh ngân hàng để thực hiện giao dịch và thanh toán khi vay vốn.
Việc sử dụng internet giúp các hộ dân tộc thiểu số tiếp cận thông tin quan trọng về phát triển du lịch cộng đồng và các chính sách hỗ trợ vốn Đồng thời, internet cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ kinh doanh du lịch cộng đồng, cho phép họ chia sẻ hình ảnh và trải nghiệm trên mạng xã hội, thu hút sự chú ý của đông đảo người dùng.
Trong quá trình kinh doanh dịch vụ cho thuê DLCĐ, các hộ gia đình đã gặp phải nhiều khó khăn, không chỉ do điều kiện tự nhiên như dịch bệnh Covid mà còn do các yếu tố khác như thiếu vốn và hạ tầng giao thông Việc khắc phục những khó khăn này là cần thiết để nâng cao hiệu quả kinh doanh và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Việc tiếp cận dịch vụ ngân hàng là rất quan trọng cho các hộ gia đình Để nâng cao khả năng tiếp cận này, cần thực hiện những biện pháp cụ thể với sự tham gia của các bên liên quan như chính quyền địa phương và các ngân hàng.
Nhu cầu sử dụng các dịch vụ ngân hàng trực tuyến
Trong bối cảnh công nghệ 4.0 ngày càng phát triển, các ngân hàng đã chuyển mình sang cung cấp dịch vụ trực tuyến Việc nắm bắt thông tin về nhu cầu và sự sẵn sàng của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng trực tuyến trở nên vô cùng quan trọng.
Bảng 4.15: Nhu cầu sử dụng các dịch vụ ngân hàng trực tuyến
STT Các dịch vụ trực tuyến của ngân hàng
1 Dịch vụ vay vốn trực tuyến
2 Dịch vụ ngân hàng thanh toán hóa đơn
Nguồn: Tác giả tính toán dựa trên số liệu khảo sát năm 2020
Kết quả khảo sát cho thấy 80% hộ gia đình có nhu cầu sử dụng dịch vụ vay vốn trực tuyến từ ngân hàng, 60% có nhu cầu thanh toán hóa đơn, và 80% muốn sử dụng dịch vụ chuyển khoản trực tuyến Việc áp dụng các dịch vụ ngân hàng trực tuyến không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và giảm bớt thủ tục rườm rà mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ dễ dàng tiếp cận dịch vụ ngân hàng Nhu cầu và sự sẵn lòng này mở ra tiềm năng phát triển mạnh mẽ cho dịch vụ ngân hàng trực tuyến trong tương lai.