Những vấn đề chung về ngôn ngữ và ngôn ngữ học
Khái niệm về ngôn ngữ
Theo quan điểm từ nguyên học, ngôn ngữ được hiểu là sự giao tiếp giữa người với người, trong đó "ngôn" thể hiện hành động nói và "ngữ" thể hiện phản hồi từ người khác Như vậy, ngôn ngữ chính là những cuộc đối thoại diễn ra trong cộng đồng, tạo nên sự kết nối và hiểu biết lẫn nhau.
Ngôn ngữ được định nghĩa là một hệ thống bao gồm âm thanh, từ ngữ và quy tắc kết hợp, được sử dụng bởi các thành viên trong cùng một cộng đồng để giao tiếp (Từ điển tiếng Việt – Hoàng Phê chủ biên, 1987).
Ngôn ngữ, theo quan điểm của ngôn ngữ học hiện đại, được định nghĩa là những âm thanh mà con người phát ra để giao tiếp Định nghĩa này giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về cơ chế hình thành và hoạt động của ngôn ngữ Những âm thanh này không chỉ đơn thuần là tín hiệu, mà còn chứa đựng thông tin và gắn liền với tư duy của con người, từ đó mới được xem là ngôn ngữ thực thụ.
Từ các quan điểm trên chúng ta có thể hiểu:
Ngôn ngữ là tập hợp các âm thanh do con người tạo ra, gắn liền với ý thức và chứa đựng thông tin Nó bao gồm hệ thống âm, từ ngữ và quy tắc kết hợp, được sử dụng bởi các thành viên trong cộng đồng để giao tiếp hiệu quả.
Ngôn ngữ học là bộ môn khoa học nghiên cứu về ngôn ngữ.
1.1.2 Ngôn ngữ có vai trò như thế nào trong đời sống xã hội?
- Trong đời sống, ngôn ngữ có một vai trò hết sức quan trọng
Xã hội loài người tồn tại nhờ vào các mối liên kết giữa các thành viên, bao gồm liên kết văn hóa, kinh tế và huyết thống Những mối liên kết này được hình thành thông qua giao tiếp, trong đó ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp quan trọng, phổ biến và hiệu quả nhất.
Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn chứa đựng nhiều dấu hiệu của đời sống như văn hóa, lịch sử và tâm sinh lý Theo thống kê, thế giới hiện có khoảng 6000 ngôn ngữ khác nhau, mỗi ngôn ngữ mang những đặc trưng riêng nhưng đều phục vụ cho mục đích giao tiếp Điều này cho thấy ngôn ngữ có khả năng giúp chúng ta giải mã các vấn đề liên quan mật thiết đến đời sống của cộng đồng dân tộc.
Hiện nay, sách dạy học tiếng trên toàn thế giới chỉ cung cấp khoảng 20% cấu trúc ngôn ngữ, trong khi ở tiếng Việt, tỷ lệ này còn thấp hơn, chỉ khoảng 17%.
- Ngôn ngữ là đối tượng nghiên cứu của nhiều ngành khoa học như triết học, văn hóa học, lịch sử học, văn học, dân tộc học
Khoa học ngôn ngữ cần xem xét mối quan hệ với các lĩnh vực liên ngành khác có ngôn ngữ làm đối tượng nghiên cứu Đối với những ngôn ngữ phát triển ở trình độ cao, ngôn ngữ học sẽ thực hiện việc phân loại và phân lớp dựa trên các tiêu chí cụ thể.
+ Phân theo đặc điểm chất liệu: ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.
+ Phân theo phạm vi địa lí: ngôn ngữ toàn dân (tiếng phổ thông) và ngôn ngữ địa phương (tiếng địa phương).
+ Phân theo lĩnh vực giao tiếp: ngôn ngữ sinh hoạt, ngôn ngữ hành chính, ngôn ngữ khoa học, ngôn ngữ báo, ngôn ngữ chính luận, ngôn ngữ nghệ thuật.
+ Phân theo đặc trưng phương thức tạo nghĩa: ngôn ngữ chung (ngôn ngữ văn hóa) và ngôn ngữ nghệ thuật.
Khoa học về ngôn ngữ
Ngôn ngữ học xuất hiện vào khoảng thế kỷ V TCN, tập trung vào việc giải thích từ vựng và ngữ pháp Thời kỳ này, ngôn ngữ học hướng đến các mục tiêu thực tiễn mà cuộc sống đặt ra.
Thời kỳ Phục hưng chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của ngôn ngữ học, tập trung vào việc giải quyết các nhiệm vụ thực tiễn như biên soạn từ điển, nghiên cứu ngữ pháp và xây dựng văn tự cho nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Thành tựu nổi bật nhất của ngôn ngữ học từ thế kỷ XV đến XIX là việc xây dựng sơ đồ các ngữ hệ, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của ngôn ngữ học so sánh Vào cuối thế kỷ XIX, sự xuất hiện của khuynh hướng ngữ pháp trẻ đã mở ra một thời kỳ mới cho sự tiến bộ của ngôn ngữ học.
Vào đầu thế kỷ XX, một xu hướng nghiên cứu mới về ngôn ngữ như một hiện tượng xã hội đã xuất hiện, nhấn mạnh sự tác động của xã hội đối với sự tồn tại và phát triển của ngôn ngữ Trong Giáo trình ngôn ngữ học đại cương của F.de Saussure, chủ nghĩa cấu trúc đã ra đời và nhanh chóng trở thành xu hướng chủ đạo trong ngôn ngữ học nửa đầu thế kỷ XX Tư tưởng cốt lõi của chủ nghĩa cấu trúc là xem ngôn ngữ như một cấu trúc toàn vẹn, nơi các yếu tố có mối quan hệ tương hỗ, ràng buộc và chi phối lẫn nhau về mặt giá trị Xu hướng này đã dẫn đến sự phát triển của nhiều phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ hiệu quả.
- Từ những năm 30 của thế kỷ XX, đã hình thành trường phái miêu tả Mỹ, với công trình đầu tiên nổi tiếng Language của L.Bloofield (1933)
Từ những năm 1960, Ngữ pháp tạo sinh, do N Chomsky đại diện, đã trở thành một trường phái ngôn ngữ học cạnh tranh mạnh mẽ với trường phái miêu tả Trường phái này phát triển tư tưởng của F de Saussure và khắc phục những hạn chế của chủ nghĩa cấu trúc hình thức Những nhà ngôn ngữ học này đã thành lập Hội ngôn ngữ học chức năng quốc tế, trong đó có sự tham gia của A Martinet.
Ngày nay, ngôn ngữ học đã có những bước tiến vượt bậc, nhờ vào những đóng góp của các nhà nghiên cứu đi trước Các nhà ngôn ngữ học hiện tại tiếp tục phát triển và mở rộng những thành tựu này, nghiên cứu ngôn ngữ từ nhiều khía cạnh khác nhau như cấu trúc và chức năng.
Một số nội dung gần đây được đặt ra trong nghiên cứu ngôn ngữ ở Việt Nam:
Ngôn ngữ học tri nhận là một trường phái mới trong ngôn ngữ học hiện đại, nghiên cứu ngôn ngữ dựa trên kinh nghiệm và cảm nhận của con người về thế giới khách quan Trường phái này tập trung vào cách mà con người tri giác và hình thành ý niệm về các sự vật, hiện tượng trong thế giới xung quanh.
Cảnh huống ngôn ngữ bao gồm tất cả các hình thái tồn tại của ngôn ngữ, như các phương ngữ địa lý, phương ngữ xã hội và các phong cách chức năng Những hình thái này được sử dụng bởi một thực thể xã hội, như tộc người hoặc cộng đồng tộc người, trong khuôn khổ của một khu vực, cộng đồng chính trị - lãnh thổ, hoặc quốc gia cụ thể.
Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam tập trung vào nhiều khía cạnh như ngữ âm, từ vựng, ngữ nghĩa, ngữ pháp, ngữ dụng, vị trí chức năng và chính sách xã hội Đồng thời, nghiên cứu cũng khám phá quá trình tiếp xúc và giao thoa ngôn ngữ, văn hóa của các dân tộc trong bối cảnh đổi mới, hội nhập và phát triển bền vững.
1.2.2.1 Bản chất xã hội của ngôn ngữ
Ngôn ngữ, với bản chất và nguồn gốc độc đáo, đóng vai trò quan trọng trong xã hội Việc nghiên cứu chức năng, sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về nó như một hiện tượng xã hội đặc biệt Triết học cũng quan tâm đến những vấn đề này để lý giải bản chất ngôn ngữ trong quy luật phát sinh và phát triển của nó.
Nghiên cứu bản chất xã hội của ngôn ngữ đã từng được coi là một lĩnh vực khoa học độc lập, liên quan đến dân tộc học, văn hóa học, xã hội học và triết học Các nhà nghiên cứu đã tìm kiếm chứng cứ và thực nghiệm để chứng minh tính chất xã hội của ngôn ngữ thông qua quá trình hình thành ngôn ngữ ở con người Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở những khía cạnh này, giá trị của các nghiên cứu sẽ bị giới hạn trong phạm vi văn hóa học và xã hội học Từ đó, các nhà ngôn ngữ học đã chỉ ra những đặc điểm xã hội đặc thù của ngôn ngữ.
Khi học thuyết về nguyên lý tính võ đoán ra đời, nó đã chỉ ra rằng ngôn ngữ thực chất là một loại tín hiệu võ đoán, từ đó khởi xướng một cuộc cách mạng trong lĩnh vực ngôn ngữ.
1.2.2.2 Hệ thống cấu trúc ngôn ngữ
Mỗi hệ thống bao gồm nhiều yếu tố có mối quan hệ và tác động lẫn nhau, đồng thời tương tác với môi trường bên ngoài, tạo nên tính chỉnh thể của hệ thống.
+ Mỗi hệ thống vừa là hệ thống, đồng thời lại vừa là yếu tố của một hệ thống khác có cấp độ lớn hơn
+ Mỗi yếu tố vừa là yếu tố, đồng thời lại vừa là hệ thống của các yếu tố có cấp độ nhỏ hơn
Tính chỉnh thể của hệ thống được thể hiện qua các mối liên hệ giữa các yếu tố cấu thành và sự tương tác giữa hệ thống với môi trường Điều này phản ánh phép biện chứng duy vật về mối liên hệ phổ biến giữa các sự vật và hiện tượng trong thế giới thực.
- Nghiên cứu hệ thống cấu trúc ngôn ngữ hướng đến mục tiêu chỉ ra các đơn vị, các bình diện và các cấp độ ngôn ngữ
Ngôn ngữ được coi là những thể thống nhất phức tạp, bao gồm nhiều yếu tố liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành các hệ thống từ nhỏ đến lớn Những hệ thống lớn này bao hàm các hệ thống nhỏ hơn, thể hiện sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ.
Sự phát triển của ngôn ngữ
Ngôn ngữ phát triển song hành với sự tiến bộ của dân tộc và văn hóa Mặc dù lịch sử ngôn ngữ không hoàn toàn trùng khớp với lịch sử dân tộc, nhưng giữa chúng tồn tại mối liên hệ chặt chẽ.
Khi nghiên cứu một nền văn hóa, việc xem xét các chứng tích ngôn ngữ là điều không thể thiếu, vì văn hóa và ngôn ngữ có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
Phát triển ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển văn hóa Ngôn ngữ phát triển theo những quy luật nhất định, chủ yếu chia thành hai khuynh hướng: khuynh hướng tự thân (quy luật bên ngoài) và khuynh hướng nội tại (quy luật bên trong).
Quy luật bên ngoài là những yếu tố khách quan ảnh hưởng đến ngôn ngữ, dẫn đến sự biến đổi của nó Dưới tác động của quy luật này, ngôn ngữ phát triển theo hai xu hướng chính: phân hóa và tiếp nhận.
Ngôn ngữ phát triển theo từng khu vực, phản ánh đặc trưng văn hóa của các dân tộc Sự xâm lấn và chia tách giữa các dân tộc, bộ tộc đã dẫn đến sự phân li ngôn ngữ, tạo ra các phương ngữ và tiếng nói riêng biệt.
Các phương ngữ đều xuất phát từ một ngôn ngữ mẹ, và sự phát triển của chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố địa lý cũng như điều kiện xã hội, dẫn đến việc hình thành những đặc trưng riêng biệt so với ngôn ngữ gốc.
Không phải tất cả các ngôn ngữ đều có khả năng phân li Chỉ những ngôn ngữ phát triển từ các nền văn hóa tiên tiến mới có khả năng này.
Ngôn ngữ có khả năng phân li được coi là biểu hiện của sự phát triển cao trong văn hóa toàn cầu Một ngôn ngữ phát triển phụ thuộc vào nền văn hóa tương ứng; nếu nền văn hóa này bị hủy hoại, ngôn ngữ sẽ biến mất hoặc chỉ còn lại trong các ngôn ngữ kế thừa Tiếng Latin là một ví dụ điển hình cho tình trạng này.
Để một ngôn ngữ có thể phân li, cần có yếu tố khách quan như chiến tranh, xâm lấn và di cư, cùng với điều kiện chủ quan là nền văn hóa của ngôn ngữ đó phải có khả năng khuếch tán Hiện nay, tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nga, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp được xem là những ngôn ngữ có khả năng phân li lớn Quá trình phân li này trong lịch sử đã dẫn đến sự hình thành các ngữ hệ.
Quy luật hợp nhất trong tiếp xúc ngôn ngữ làm phong phú từ vựng và đa dạng hóa cách thể hiện ngữ pháp Sự giao thoa giữa các ngôn ngữ không chỉ làm giàu ngôn ngữ mà còn tạo ra những phương thức biểu đạt mới mẻ.
Năng lực phân li là biểu hiện của trình độ phát triển cao trong ngôn ngữ, trong khi năng lực hợp nhất, hay năng lực tiếp nhận, phản ánh sức sống và tốc độ phát triển của ngôn ngữ đó.
Một số ngôn ngữ, như tiếng Anh, không chỉ có khả năng phân li mà còn có khả năng hợp nhất, giữ vai trò quan trọng trong việc trở thành ngôn ngữ quốc tế.
Tiếng Việt là một ngôn ngữ phát triển từ xu hướng hợp nhất, chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ văn học khác nhau Ngôn ngữ nào có sức phân li mạnh mẽ thường đóng vai trò quan trọng hơn và thu hút nhiều người sử dụng hơn.
Quy luật nội tại của ngôn ngữ cho thấy sự phát triển tự thân, dẫn đến sự hoàn thiện và hiệu quả giao tiếp ngày càng cao hơn Có một số xu hướng chính trong quá trình này.
- Bổ sung thêm hình thức biểu đạt (tăng thêm số lượng từ vựng; bổ sung thêm các cấu trúc ngữ pháp mới)
Bổ sung nghĩa cho từ ngữ có thể được thực hiện thông qua việc đa nghĩa hóa, ẩn dụ hóa và hoán dụ hóa từ vựng, giúp sử dụng nghĩa của từ một cách linh hoạt và sáng tạo Việc này không chỉ làm phong phú thêm ngôn ngữ mà còn tạo ra những liên tưởng sâu sắc hơn trong giao tiếp.
Phân biệt ngôn ngữ và lời nói
Ngôn ngữ là yếu tố chung giúp mọi người trong cùng một cộng đồng giao tiếp hiệu quả, dù mỗi cá nhân có giọng nói và cách diễn đạt riêng Thông qua các âm, tiếng và quy tắc kết hợp chúng thành từ ngữ, câu, cũng như cách sắp xếp và biến đổi, mọi người vẫn có thể hiểu nhau Điều này cho thấy ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là nền tảng kết nối giữa các thành viên trong cộng đồng.
Ngôn ngữ là một hệ thống bao gồm các đơn vị vật chất và âm thanh, cùng với các quy tắc tổ chức chúng Khi được sử dụng, ngôn ngữ thực hiện các chức năng xã hội quan trọng, góp phần vào sự giao tiếp và tương tác trong cộng đồng.
Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là sự phản ánh ý thức tập thể của cộng đồng Nó được trừu tượng hóa, tách biệt khỏi các tư tưởng, cảm xúc hay cá nhân cụ thể, giúp tạo nên một bản sắc văn hóa chung.
Ngôn ngữ là hệ thống bao gồm các đơn vị và quy tắc mang tính trừu tượng và khái quát, được nhận thức và sử dụng bởi toàn bộ cộng đồng chứ không chỉ bởi từng cá nhân riêng lẻ.
Ngôn ngữ đối với mỗi cá nhân giống như một bộ luật không thành văn, mang tính xã hội chặt chẽ Bộ luật này được hình thành, gìn giữ và phát triển mạnh mẽ trong ý thức, khái niệm và truyền thống chung của cộng đồng.
Bộ luật này đề cập đến những thói quen giao tiếp, bao gồm nói, nghe và hiểu, mà mỗi cá nhân trong cộng đồng tiếp thu dễ dàng và liên tục từ thời thơ ấu, và rất khó để thay đổi sau này.
Nó như một sợi dây vô hình gắn mỗi con người với nhau cùng cộng đồng trong xã hội.
Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp và tư duy, thể hiện qua lời nói hoặc văn bản của người sử dụng.
- Lời nói là kết quả của hoạt động ngôn ngữ của mỗi cá nhân khi sử dụng hệ thống ngôn ngữ
Lời nói là chuỗi ký hiệu ngôn ngữ mà mỗi cá nhân tạo ra dựa trên các nguyên tắc và chất liệu ngôn ngữ, nhằm đáp ứng nhu cầu biểu đạt nội dung trong giao tiếp.
Nội dung biểu hiện trong giao tiếp có thể bao gồm thông báo, thông tin, tình cảm, cảm xúc và ý muốn tác động Lời nói là sản phẩm ngôn ngữ mang dấu ấn cá nhân, phản ánh cách người nói tương tác trong từng hoàn cảnh cụ thể Chẳng hạn, Nguyên Hồng thường sử dụng câu văn dài, trong khi Nguyên Công Hoan lại ưa chuộng câu văn ngắn Dù khác biệt, tất cả lời nói đều được hình thành từ các chất liệu và quy tắc chung của ngôn ngữ cộng đồng, thể hiện hoạt động chuyển đổi những yếu tố này thành sản phẩm ngôn ngữ cá nhân.
1.4.3 Quan hệ ngôn ngữ và lời nói
Vào đầu thế kỷ XX, một số học giả đã tuyệt đối hóa sự khác biệt giữa ngôn ngữ và lời nói, coi chúng là hai hiện tượng hoàn toàn không liên quan đến nhau Họ lập luận rằng ngôn ngữ và lời nói có những đặc điểm riêng biệt và không thể hòa nhập.
+ Ngôn ngữ hoàn toàn có tính chất xã hội.
+ Lời nói hoàn toàn có tính chất cá nhân.
Nhưng sự thể không phải như vậy.
Việc phân biệt giữa ngôn ngữ và lời nói theo F de Saussure thực chất chỉ là việc tách bạch hai khía cạnh của cùng một vấn đề.
- Hoạt động của ngôn ngữ có một mặt cá nhân và một mặt xã hội Không thể quan niệm chỉ có một mặt nào đó mà thôi.
Ngôn ngữ và lời nói có mối liên hệ chặt chẽ, với ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp lời nói trở nên dễ hiểu và hiệu quả Đồng thời, lời nói cũng cần thiết để ngôn ngữ được hình thành và xác lập.
- Về phương diện lịch sử: lời nói bao giờ cũng có trước và chính lời nói làm cho ngôn ngữ biến đổi dần theo hướng phát triển.
Lời nói không chỉ là yếu tố ngẫu nhiên hay cá nhân, mà còn là ngôn ngữ đang hoạt động với bản chất xã hội Nó phản ánh màu sắc riêng của từng người sử dụng, thể hiện sự tương tác và kết nối trong giao tiếp.
Các bộ môn của ngôn ngữ học
1.5.1 Dẫn luận ngôn ngữ (An Introduction to Linguistics)
Dẫn luận ngôn ngữ là lý thuyết tổng quát về các loại hình ngôn ngữ, trình bày những nguyên lý và thuộc tính cơ bản nhất của chúng.
Dẫn luận ngôn ngữ khái quát bức tranh ngôn ngữ toàn cầu, nêu bật những đặc trưng bản chất của các loại hình ngôn ngữ khác nhau.
Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ sử dụng tiếng mẹ đẻ của người học, cụ thể là tiếng Việt đối với người Việt Nam, làm phương tiện truyền đạt chính Đồng thời, tiếng Anh, với vai trò là một ngôn ngữ quốc tế phát triển cao, được sử dụng làm dẫn liệu minh họa cho các vấn đề lý luận trong ngôn ngữ và ngôn ngữ học.
1.5.2 Ngôn ngữ học bộ phận
Ngữ âm học là lĩnh vực nghiên cứu cấu trúc âm thanh của ngôn ngữ, bao gồm việc phân tích hình thể biểu đạt âm thanh, cấu trúc âm thanh, phương tiện phát âm, đặc điểm của các đơn vị phát âm, và các vấn đề liên quan khác.
Ngữ âm học nghiên cứu cả âm thanh ngôn ngữ và âm thanh lời nói, tập trung vào ba cơ chế chính: cơ chế sản sinh âm thanh từ bộ máy cấu âm, cơ chế tồn tại với các phẩm chất âm học được xác định bởi cộng đồng xã hội, và cơ chế hoạt động thông qua sự tương tác trong lời nói thực tế.
Nghiên cứu từ vựng của một ngôn ngữ tập trung vào việc phân tích vốn từ, bao gồm các đơn vị từ vựng, cấu trúc, đặc điểm và mối quan hệ nội tại cũng như chức năng của chúng trong ngôn ngữ đó.
Bài viết này nhằm giải thích và phân loại từ ngữ thành các nhóm và lớp khác nhau dựa trên các mục đích và tiêu chí cụ thể, từ đó tập hợp và xây dựng các loại từ điển đa dạng.
Ngữ pháp học nghiên cứu cách thức hoạt động của ngôn ngữ, bao gồm ba phần chính: từ pháp học, cú pháp học và văn bản pháp.
Cú pháp nghiên cứu vai trò và cách thức hoạt động của từ trong cụm từ và câu, đồng thời phân tích các loại câu và phương pháp cấu tạo câu Văn bản pháp tập trung vào việc nghiên cứu các mô hình văn bản và các phép liên kết giữa các phần trong văn bản.
Phong cách học nghiên cứu các đặc trưng ngôn ngữ trong từng lĩnh vực giao tiếp xã hội, đồng thời phân tích các loại và lớp phương tiện ngôn ngữ trong các lĩnh vực giao tiếp cụ thể.
Phong cách ngôn ngữ là một lĩnh vực nghiên cứu trong ngôn ngữ học, xuất hiện muộn hơn so với các ngành khác Nó có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều lĩnh vực học thuật khác, thể hiện sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ trong giao tiếp.
Cốt lõi của phong cách ngôn ngữ học là việc tập trung vào ngôn ngữ như đối tượng nghiên cứu chính Ngôn ngữ không chỉ là dấu hiệu mà còn là chất liệu quyết định các đặc trưng của từng phong cách chức năng, do đó môn học này thường được gọi là Phong cách chức năng ngôn ngữ.
1.6 CÁC ĐƠN VỊ NGÔN NGỮ VÀ CÁC CẤP ĐỘ NGÔN NGỮ
1.6.1 Các đơn vị ngôn ngữ
Trong ngôn ngữ, tồn tại nhiều đơn vị cùng bậc như âm vị, từ và câu, với số lượng âm vị hữu hạn từ 20 đến 80, trong khi số lượng từ và câu là vô hạn Bên cạnh đó, cũng có những đơn vị khác bậc và khác loại.
+ Là đơn vị ngữ âm nhỏ nhất, nó là một tập hợp (hoặc một chùm) những nét khu biệt đồng thời
Âm vị không tồn tại độc lập trong quá trình nói mà tham gia linh hoạt vào các cấu trúc âm tiết Chẳng hạn, âm vị /t/ và /a/ có nét khu biệt là đầu lưỡi chạm răng và tắc vô thanh Tương tự, âm vị /ť/ (th) và /a/ cũng có nét khu biệt là đầu lưỡi chạm răng nhưng tắc bật hơi.
/t/ và /t/ (th) chỉ khác nhau một nét bật hơi.
Các nét khu biệt để phân biệt âm vị này với âm vị khác
Ví dụ 2: xét hai từ ta (1) và tu (2)
/t/ (1): có các nét khu biệt: đầu lưỡi răng, tắc vô thanh
/t/ (2): có các nét khu biệt: đầu lưỡi răng, tắc vô thanh, tròn môi.
Âm vị /t/ (1) và /t/ (2) có ba đặc điểm khác nhau: đầu lưỡi chạm răng (1), tắc vô thanh (2), và tròn môi (3) Trong đó, đặc điểm (1) và (2) là chung, còn đặc điểm (3) giúp phân biệt âm vị /t/ khi kết hợp với âm vị /u/.
+ Là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất mang nghĩa tham gia vào các phương thức cấu tạo từ hoặc để biến đổi hình thức của từ.
+ Nghĩa của hình vị là ý nghĩa chưa được xác định một cách chắc chắn và cụ thể.
Các đơn vị của ngôn ngữ và các cấp độ của ngôn ngữ
2.1 NGUỒN GỐC CỦA NGÔN NGỮ
Con người đã từ lâu tìm kiếm nguồn gốc hình thành ngôn ngữ, dẫn đến nhiều quan niệm khác nhau, trong đó có nhiều ý kiến sai lầm tồn tại lâu dài Tuy nhiên, với sự ra đời của học thuyết Mác, vấn đề nguồn gốc ngôn ngữ đã được giải quyết một cách triệt để.
2.1.1 Những quan niệm trước Mác
2.1.1.1 Các quan niệm dân gian
Trong kho tàng folklore, nhiều dân tộc tin rằng ngôn ngữ được các vị thần sáng tạo khi thế giới hình thành, tạo nền tảng cho những học thuyết sai lầm và thần bí hóa các hiện tượng xã hội trong suốt nhiều năm.
Trong kinh Vê da, người Ấn Độ cổ cho rằng ngôn ngữ được vị thần có tên là Vak sáng tạo nên
Người Ai Cập cổ lại cho rằng sự ra đời của ngôn ngữ bắt nguồn từ môi và răng của vị thần Plaklơ
Các quan niệm này đã thần bí hóa nguồn gốc ngôn ngữ, đồng thời cũng làm tương tự với các hiện tượng tự nhiên và xã hội mà khoa học chưa thể giải thích rõ ràng Tình trạng này đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của ngôn ngữ và ngôn ngữ học.
Thuyết tượng thanh, hình thành từ thế kỷ XVII đến XIX, cho rằng mọi ngôn ngữ đều phát sinh từ việc con người bắt chước âm thanh tự nhiên xung quanh.
- Sự bắt chước âm thanh mà các học giả nói tới gồm những nội dung khác nhau:
+ Theo Platon và Augustin: thực chất là dùng đặc điểm của âm thanh để mô phỏng đặc điểm của sự vật khách quan.
Trong tiếng Hy Lạp, âm [r] được coi là một âm rung, phát ra từ sự rung động của lưỡi, và do đó, nó đã được sử dụng để đặt tên cho các dòng sông, tượng trưng cho đặc điểm lưu động của chúng.
Trong tiếng Latin âm mel (mật ong) có tính mềm mại, biểu thị một thứ gì ngọt
Ngồn gốc và bản chất của ngôn ngữ
Nguồn gốc của ngôn ngữ
Con người đã từ lâu tìm kiếm nguồn gốc hình thành ngôn ngữ, và trong suốt thời gian dài, nhiều quan niệm đã xuất hiện xung quanh sự ra đời của nó Tuy nhiên, nhiều quan niệm sai lầm đã tồn tại cho đến khi học thuyết của Mác ra đời, giúp giải quyết triệt để vấn đề nguồn gốc ngôn ngữ.
2.1.1 Những quan niệm trước Mác
2.1.1.1 Các quan niệm dân gian
Trong kho tàng folklore, nhiều dân tộc tin rằng ngôn ngữ được các vị thần sáng tạo ngay từ khi thế giới hình thành, điều này đã dẫn đến những quan niệm sai lầm và thần bí hóa các hiện tượng xã hội trong suốt nhiều năm.
Trong kinh Vê da, người Ấn Độ cổ cho rằng ngôn ngữ được vị thần có tên là Vak sáng tạo nên
Người Ai Cập cổ lại cho rằng sự ra đời của ngôn ngữ bắt nguồn từ môi và răng của vị thần Plaklơ
Các quan niệm thần bí về nguồn gốc ngôn ngữ đã xuất hiện cùng với việc huyền bí hóa các hiện tượng tự nhiên và xã hội mà khoa học chưa thể giải thích rõ ràng Tình trạng này đã có tác động lớn đến sự phát triển của ngôn ngữ và ngôn ngữ học.
Thuyết tượng thanh, hình thành từ thế kỉ XVII đến XIX, cho rằng mọi ngôn ngữ đều bắt nguồn từ việc con người bắt chước âm thanh tự nhiên xung quanh.
- Sự bắt chước âm thanh mà các học giả nói tới gồm những nội dung khác nhau:
+ Theo Platon và Augustin: thực chất là dùng đặc điểm của âm thanh để mô phỏng đặc điểm của sự vật khách quan.
Trong tiếng Hy Lạp, âm [r] được coi là một âm rung, phát ra từ sự rung động của lưỡi Do đó, âm này đã được sử dụng để đặt tên cho các dòng sông, tượng trưng cho đặc điểm lưu động của chúng.
Trong tiếng Latin âm mel (mật ong) có tính mềm mại, biểu thị một thứ gì ngọt
Sự bắt chước âm thanh thường thấy là con người sử dụng cơ quan phát âm để mô phỏng âm thanh từ thiên nhiên, như tiếng chim kêu, gió thổi, hay tiếng nước chảy Chẳng hạn, tiếng kêu của con mèo được gọi là "meo meo", hay tiếng gió thổi được miêu tả là "vi vu".
Trong ngôn ngữ học hiện đại, việc bắt chước âm thanh được hiểu là con người sử dụng đặc điểm của tư thế bộ máy cấu âm để mô phỏng các đặc điểm của sự vật khách quan Chẳng hạn, âm [ku], [gu], hay [nu] với đặc điểm âm tròn môi thường được dùng trong nhiều ngôn ngữ để tạo thành từ căn cho các từ biểu thị sự vật có hình dáng tròn, trống rỗng, hình lõm hoặc kéo dài, với môi được kéo dài ra trước khi phát âm.
Trong tất cả các ngôn ngữ, đều tồn tại một số lượng nhất định các từ tượng thanh và từ sao phỏng, ví dụ như "mèo", "bò", "lom khom", "ép", "úp", "nêm", "xen" trong tiếng Việt Những từ này không chỉ mang âm điệu đặc trưng mà còn phản ánh sự phong phú của ngôn ngữ và khả năng miêu tả âm thanh trong cuộc sống hàng ngày.
Mặc dù học thuyết này phát hiện ra một hiện tượng thực trong quá trình hình thành ngôn ngữ, nhưng việc giải thích một số lượng lớn từ không phải từ tượng thanh lại thiếu căn cứ Do đó, nó vẫn được coi là một học thuyết sai lầm và phiến diện.
Thuyết cảm thán, phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ XII đến XIX, được ủng hộ bởi Rút Xô và Xtăng Đan Họ lập luận rằng ngôn ngữ của con người bắt nguồn từ những âm thanh phản ánh cảm xúc như buồn, vui, hờn, giận và đau đớn.
- Trong một số trường hợp, đó là những thán từ, những tín hiệu của cảm xúc và ý chí của chúng ta.
Có thể xem xét mối liên hệ gián tiếp giữa âm hưởng của từ và trạng thái cảm xúc của con người, khi những kết hợp âm tố tạo ra trong tâm hồn những ấn tượng tương tự như những ấn tượng mà các sự vật mang lại cho chúng ta.
Thuyết này dựa trên sự hiện diện phong phú của thán từ và từ phát sinh từ thán từ trong các ngôn ngữ, đặc biệt là trong tiếng Việt, với nhiều ví dụ như ối, ái, a, ha, chao ôi.
Mặc dù động vật và trẻ sơ sinh có khả năng biểu hiện cảm xúc, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc chúng sử dụng ngôn ngữ Do đó, nhiều giải thích của thuyết tượng thanh thiếu cơ sở khoa học, dẫn đến việc thuyết cảm thán chỉ được coi là một học thuyết phiến diện và chủ quan.
2.1.1.4 Thuyết khế ước xã hội
Thuyết khế ước xã hội, được khởi nguồn từ những quan điểm của triết gia cổ đại Đêmôcrít, đã phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ XVIII, với hai tác giả tiêu biểu là Ađam Smít và Rút Xô.
- Thuyết này khẳng định ngôn ngữ ra đời là do con người thỏa thuận với nhau mà quy ước ra
+ Ađam Smit cho rằng khế ước xã hội là khả năng đầu tiên làm ngôn ngữ hình thành
+ Rút Xô cụ thể hóa bằng lý giải: quá trình ngôn ngữ loài người ra đời trải qua hai giai đoạn
Giai đoạn đầu của ngôn ngữ là giai đoạn tự nhiên, nơi ngôn ngữ xuất phát từ những cảm xúc tự nhiên của con người, tương tự như âm thanh mà động vật phát ra khi tương tác với môi trường xung quanh.
+) Giai đoạn sau là giai đoạn văn minh: ngôn ngữ là sản phẩm của khế ước xã hội
(do con người quy định, thỏa thuận để gắn cho mỗi đơn vị âm thanh một ý nghĩa nào đó).
Bản chất xã hội của ngôn ngữ
- Bản chất là những thuộc tính cơ bản quy định cả hình thức bên ngoài lẫn phẩm chất bên trong của một sự vật hiện tượng nào đó.
- Những thuộc tính bản chất làm cho sự vật hiện tượng này phân biệt với sự vật hiện tượng kia khác nhau về chủng loại
- Trong mỗi chủng loại đều có những thuộc tính cơ bản Nhờ nó mà con người dễ dàng nhận ra chúng trong thao tác tư duy so sánh
Thế giới được chia thành hai phần chính: tự nhiên và xã hội, với mỗi sự vật hiện tượng đều mang bản chất riêng của thế giới đó Những sự vật hiện tượng mang bản chất xã hội chỉ tồn tại và phát triển song hành với sự hình thành và phát triển của xã hội.
2.2.2 Ngôn ngữ là một hiện tượng xã hội
2.2.2.1 Một số quan niệm sai lầm về bản chất xã hội của ngôn ngữ a Ngôn ngữ mang đặc trưng nòi giống chủng tộc
Ngôn ngữ được cho là phụ thuộc vào đặc trưng chủng tộc, bao gồm màu da, tỉ lệ cơ thể và hình dạng xương sọ Những đặc điểm sinh học của từng dân tộc ảnh hưởng đến loại ngôn ngữ mà họ sử dụng.
Các thực nghiệm và khảo nghiệm đã chỉ ra rằng nhận định ban đầu về sự ảnh hưởng ngôn ngữ không còn thuyết phục Ví dụ, nếu một đứa trẻ sơ sinh người Việt sống trong môi trường người Nga, đứa trẻ sẽ phát triển khả năng nói tiếng Nga.
Trong thực tế, ranh giới chủng tộc và ranh giới ngôn ngữ không trùng nhau:
+ Có khi một chủng tộc lại nói nhiều thứ tiếng khác nhau như trường hợp người
Hy lạp, người An ba ni, người Xecbi, v.v…
+ Có khi nhiều chủng tộc khác nhau lại nói chung một thứ tiếng, như người Mĩ hiện nay. b Ngôn ngữ mang thuộc tính của thế giới tự nhiên.
Dưới ảnh hưởng của học thuyết tiến hóa của Đác Uyn, một số người cho rằng ngôn ngữ cũng giống như một sinh vật sống, có quá trình phát sinh, phát triển và cuối cùng là tiêu vong.
Nhiều từ cũ trong ngôn ngữ đã mất đi nghĩa gốc, trong khi đó, các từ mới và nghĩa mới liên tục được hình thành để phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ.
Qui luật phát triển của ngôn ngữ không giống như quy luật tự nhiên, vì ngôn ngữ luôn kế thừa cái cũ và phát triển cái mới mà không bao giờ bị hủy diệt hoàn toàn Mặc dù một số ngôn ngữ ngày nay không còn được sử dụng, chúng vẫn để lại dấu ấn rõ nét trong ngôn ngữ hiện đại Chẳng hạn, tiếng Latin đã ảnh hưởng đến hệ thống chữ cái và nhiều âm đọc trong tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Nga Điều này cho thấy ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn gắn liền với bản năng sinh vật của con người.
Hoạt động nói năng của con người được coi là bản năng, tương tự như các hành động cơ bản như ăn, khóc, cười, chạy, và nhảy Tất cả trẻ em trên thế giới đều có khả năng khóc, cười và ăn, và chúng bắt đầu nói những âm thanh giống nhau như "pa pa", "ma ma", "ba ba", cho thấy sự tương đồng trong quá trình phát triển ngôn ngữ.
Bản năng sinh vật như ăn, khóc và cười có thể phát triển trong xã hội hoặc trong trạng thái cô độc, nhưng ngôn ngữ lại không thể hình thành trong những điều kiện đó.
Nếu tách một đứa bé ra khỏi xã hội loài người, thì nó biết ăn, chạy, leo trèo… nhưng nó không biết nói.
Nhà văn Jules Verne (1828 – 1903) trong tác phẩm "Hòn đảo bí mật" kể về nhân vật Ay rơ tôn, người bị bỏ lại trên hoang đảo như một hình phạt cho tội lỗi của mình Tách rời khỏi xã hội, Ay rơ tôn dần mất đi khả năng tư duy và ngôn ngữ Tuy nhiên, khi được cứu và trở về với thế giới loài người, khả năng tư duy và nói của chàng bắt đầu phục hồi dần dần.
Vào năm 1920, hai em bé gái Ấn Độ được phát hiện bởi Ridơxing trong một hang sói, nơi có sói con Do sống trong môi trường hoang dã, các em đã tiếp thu kỹ năng sinh tồn của động vật và hoàn toàn đánh mất những phẩm chất của con người Hệ quả là, hai em không biết nói mà chỉ phát ra những âm thanh giống như tiếng kêu của súc vật.
Ngôn ngữ trẻ em không phải là hiện tượng sinh vật, vì âm thanh mà trẻ con phát ra khi tập nói chỉ là những âm vô nghĩa Những âm thanh này chỉ trở thành ngôn ngữ khi chúng được gắn liền với một ý nghĩa cụ thể Hơn nữa, trong mỗi ngôn ngữ, có những từ có âm thanh tương tự nhưng lại mang nghĩa khác nhau.
Chẳng hạn, ma ma, tiếng Nga gọi là mẹ, còn tiếng Grudi gọi là bố ; ba ba, tiếng
Nga gọi là "bà", trong khi tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gọi là "cô gái" Trẻ em thường phát âm giống nhau khi tập nói vì những âm này dễ phát âm Điều này cho thấy sự đồng nhất ngôn ngữ giữa con người và tiếng kêu của động vật.
Nhiều loài động vật sử dụng âm thanh để giao tiếp, như gà mẹ gọi con và cừu rừng cảnh báo nguy hiểm cho bầy Chúng cũng thể hiện cảm xúc qua âm thanh, từ giận dữ đến hài lòng Một số gia súc có khả năng hiểu lời nói của con người, như khi gọi chó đến hoặc ra lệnh cho nó nằm xuống Đặc biệt, vẹt và sáo có thể học và nói lại một số câu từ con người khi được dạy.
Tuy nhiên, tất cả các biểu hiện của loài động vật này chỉ là những hiện tượng sinh vật, thể hiện qua những phản xạ không điều kiện hoặc có điều kiện.
+ I Páp lốp đã gọi những phản xạ như vậy là hệ thống tín hiệu thứ nhất Hệ thống này có cả ở người lẫn động vật.
Tiếng nói của con người là một phần của hệ thống tín hiệu thứ 2, phản ánh những tín hiệu thứ nhất Hệ thống này liên quan chặt chẽ đến tư duy trừu tượng và khả năng tạo ra khái niệm chung thông qua ngôn từ.
Như vậy, ngôn ngữ của con người không phải là hiện tượng sinh vật như tiếng kêu của loài động vật e Cho ngôn ngữ là hiện tượng cá nhân
Bản chất tín hiệu và hệ thống cấu trúc của ngôn ngữ
2.3.1 Bản chất tín hiệu của ngôn ngữ
2.3.1.1 Khái niệm tín hiệu a Tín hiệu là một sự vật hay một thuộc tính của sự vật tác động vào giác quan con người và đưa đến cho con người một thông tin nào đó Làm cho con người tri giác được và lý giải, suy diễn tới một cái gì đó khác với sự vật. b Các điều kiện để một sự vật (hiện tượng, thuộc tính) trở thành tín hiệu.
- Phải là một sự vật, hiện tượng thuộc tính được nhận biết qua giác quan (thị giác, khứu giác, xúc giác, vị giác …)
- Sự vật hiện tượng phải nằm trong một hệ thống nhất định (như đèn giao thông phải đặt đúng chỗ).
2.3.1.2 Phân loại tín hiệu a Cách phân loại tín hiệu
- Dựa vào hình thức thể hiện của tín hiệu: có tín hiệu thính giác, thị giác, khứu giác…
- Dựa vào nguồn gốc xuất xứ của tín hiệu: có tín hiệu tự nhiên, tín hiệu nhân tạo.
Tín hiệu trong xã hội được phân loại thành hai loại chính: tín hiệu giao tiếp và tín hiệu phi giao tiếp Tín hiệu giao tiếp là những ngôn ngữ được sử dụng để thông báo cho người khác về các hiện tượng thiên nhiên, trong khi tín hiệu phi giao tiếp là những hiện tượng tự nhiên tác động trực tiếp đến các giác quan của con người, chẳng hạn như mây đen và gió, báo hiệu rằng trời sắp mưa.
- Dựa vào đặc tính tổ chức của tín hiệu:
Trong ngôn ngữ có hình vị, tín hiệu được phân tiết và phân đoạn thành các bộ phận nhỏ như từ, cụm từ và câu, giúp tách rời và tổ chức các chỉnh thể một cách rõ ràng.
Tín hiệu không phân tiết được xem là một chỉnh thể, trong đó từng yếu tố tạo thành tín hiệu không thể tách rời mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa Ví dụ, đèn giao thông và biển báo chỉ dẫn đến bệnh viện với hình ảnh giường và chữ thập đỏ đều thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa các thành phần Vị trí của tín hiệu ngôn ngữ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại các loại tín hiệu này.
- Ngôn ngữ thuộc tín hiệu: nhân tạo, thính giác (ngôn ngữ bắt đầu bằng âm thanh), giao tiếp, phân tiết.
Cách tổ chức ngôn ngữ tạo ra sự khác biệt so với các tín hiệu khác, nhờ vào đặc điểm phân tiết Điều này giúp ngôn ngữ trở nên tiết kiệm và có khả năng sử dụng nhiều lần, mang lại hiệu quả cao hơn so với các loại tín hiệu khác.
2.3.1.3 Bản chất tín hiệu của ngôn ngữ a Cũng như mọi loại tín hiệu khác, tín hiệu ngôn ngữ cũng có hai mặt: mặt biểu hiện vật chất (cái biểu hiện) và mặt nội dung được biểu hiện (cái được biểu hiện).
Biểu hiện của tín hiệu ngôn ngữ là âm thanh được phát ra từ bộ máy phát âm của con người, trong khi nội dung được biểu hiện là khái niệm về sự vật và hiện tượng được phản ánh và gọi tên.
Tín hiệu ngôn ngữ bao gồm các hình vị và từ ngữ, trong khi âm vị chỉ có giá trị phân biệt mà không mang nghĩa Cái biểu hiện và cái được biểu hiện trong tín hiệu ngôn ngữ gắn bó chặt chẽ như hai mặt của một tờ giấy; ví dụ, từ "cây" (cái biểu hiện) liên kết với hình dáng của cây (cái được biểu hiện) Mặc dù hai mặt này không thể tách rời, chúng lại có mối quan hệ võ đoán với nhau.
Âm thanh không luôn có lý do rõ ràng để biểu đạt ý nghĩa, ngoại trừ một số từ tượng thanh trong tiếng Việt như "mèo", "vi vu", "tắc kè", "ối", "chao ôi" Những từ này thể hiện tính võ đoán thấp, cho thấy mối liên hệ giữa âm và nghĩa không phải lúc nào cũng dễ hiểu.
Ví dụ : xe - phương tiện vận tải Đạp - hành động của chân
Xe đạp là một phương tiện di chuyển sử dụng sức mạnh của chân, giảm tính võ đoán nhờ vào các từ đơn như "xe" và "đạp" Tín hiệu ngôn ngữ thể hiện tính hình tuyến, xuất hiện theo thứ tự thời gian với từng tín hiệu lần lượt.
Tại một thời điểm, không có hai tín hiệu ngôn ngữ xuất hiện đồng thời; các từ, cụm từ và câu này lần lượt xuất hiện trước khi các từ, cụm từ và câu khác xuất hiện Đối với các tín hiệu khác, tất cả các đường nét được trình bày một lần duy nhất.
2.3.2 Hệ thống cấu trúc ngôn ngữ
Hệ thống được định nghĩa là một tổng thể gồm ít nhất hai yếu tố có mối quan hệ tương tác và quy định lẫn nhau, tạo nên một chỉnh thể phức tạp hơn Ví dụ, trong lớp học, bàn và ghế là một hệ thống, vì khi bàn được đặt trước ghế, cả hai mới có thể phát huy tác dụng Trong một ngữ cảnh khác, chúng có thể chỉ là bộ phận của một hệ thống lớn hơn Một ví dụ khác về hệ thống là đèn giao thông với ba tín hiệu: xanh, đỏ, vàng, hoạt động cùng nhau để điều khiển giao thông.
Cấu trúc là tổng thể các mối quan hệ có trong hệ thống.
Cấu trúc là một thuộc tính quan trọng của hệ thống, phản ánh cách tổ chức riêng biệt của từng hệ thống cụ thể Mỗi hệ thống đều có cấu trúc độc đáo, điều này giúp phân biệt và hiểu rõ hơn về chức năng và hoạt động của nó.
Khi hiểu rõ cấu trúc bên trong của một hệ thống, ta có thể nắm bắt được cách thức hoạt động của nó Chẳng hạn, trong một phòng học, các bàn ghế tạo thành một hệ thống, và cách sắp xếp như bàn giáo viên ở phía trên cùng với bàn học sinh được xếp thành bốn dãy chính là cấu trúc của hệ thống đó.
2.3.2.3 Ngôn ngữ là một hệ thống có cấu trúc
Số lượng các đơn vị ngôn ngữ và yếu tố liên quan rất phong phú, vượt qua yêu cầu của hệ thống Cụ thể, bậc từ có hàng triệu từ khác nhau, trong khi số lượng âm vị dao động từ 20 đến 80 Ngoài ra, còn tồn tại các quan hệ từ như đồng âm, trái nghĩa, đồng nghĩa và nhiều mối quan hệ khác.
- Yêu cầu hệ thống ngôn ngữ đáp ứng một cách dư thừa Ngôn ngữ là một hệ thống cấu trúc rất phức tạp
So sánh các đặc điểm của hệ thống ngôn ngữ và các hệ thống phi ngôn ngữ.
Tiêu chí Các hệ thống phi ngôn ngữ Hệ thống ngôn ngữ
-một loại (đồng loại, đồng hạng)
- quá khứ, hiện tại, tương lai
- vừa cùng loại (từ - từ; câu – câu) vừa khác loại (hình vị- từ)