NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ BẢO HIỂM BẮT BUỘC TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ CỦA CHỦ XE CƠ GIỚI VÀ KHAI THÁC BẢO HIỂM BẮT BUỘC TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ
Những vấn đề lý luận về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ
sự của chủ xe cơ giới
1.1.1.1 Khái niệm trách nhiệm dân sự
Ngày nay, mọi hoạt động cá nhân đều phải tuân thủ quy định pháp luật, nhằm bảo vệ lợi ích chính đáng của mọi người Khi những lợi ích này bị xâm phạm, cá nhân có quyền yêu cầu bồi thường và đền bù hợp lý.
Bảo vệ lợi ích chính đáng là cần thiết và được quy định bởi pháp luật dân sự, cụ thể là trách nhiệm bồi thường thiệt hại (TNDS), mà mọi công dân đều phải tuân thủ.
Trách nhiệm dân sự (TNDS) phát sinh từ việc vi phạm nghĩa vụ dân sự, trong đó nghĩa vụ này yêu cầu một hoặc nhiều chủ thể phải thực hiện hoặc không thực hiện một công việc nào đó vì lợi ích của các chủ thể khác Khi người có trách nhiệm không thực hiện đúng hoặc đầy đủ nghĩa vụ, họ phải chịu trách nhiệm đối với người bị hại và trước pháp luật.
Theo quy định của pháp luật dân sự, trách nhiệm bồi thường bao gồm cả vật chất và tinh thần Bồi thường vật chất liên quan đến các tổn thất thực tế, có thể định giá bằng tiền, do bên vi phạm nghĩa vụ gây ra, bao gồm thiệt hại tài sản, chi phí ngăn chặn thiệt hại và giảm sút thu nhập Đối với tổn thất tinh thần, khi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự hoặc uy tín của người khác, bên vi phạm không chỉ phải chấm dứt hành vi mà còn phải bồi thường một khoản tiền cho nạn nhân.
Ngoài việc gây ra thiệt hại đối với người bị hại còn phải do hành vi có lỗi của chủ thể mới phát sinh TNDS
1.1.1.2 Đặc điểm của trách nhiệm dân sự
Trách nhiệm dân sự là một hình thức trách nhiệm pháp lý, với những đặc điểm chung của nó Đầu tiên, trách nhiệm này được thể hiện qua hai hình thức: thực hiện nghĩa vụ dân sự và bồi thường thiệt hại Thứ hai, nó áp dụng cho những cá nhân thực hiện hành vi vi phạm pháp luật và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện theo quy trình nhất định Cuối cùng, việc áp dụng biện pháp cưỡng chế sẽ dẫn đến những hậu quả bất lợi cho người vi phạm pháp luật.
Trong thực tế, TNDS có thể được biểu hiện dưới hai dạng:
Trách nhiệm ngoài hợp đồng (TNDS) đề cập đến nghĩa vụ phát sinh giữa các bên không có quan hệ hợp đồng, hoặc trong trường hợp có hợp đồng, TNDS cũng không liên quan đến việc thực hiện hợp đồng đó.
Trách nhiệm phát sinh theo hợp đồng (TNDS) là nghĩa vụ giữa các bên có mối quan hệ hợp đồng trước đó Những trách nhiệm này có thể dựa trên quy định chung của pháp luật hoặc chỉ đơn giản là các thỏa thuận riêng giữa các bên.
Việc phát sinh trách nhiệm dân sự (TNDS) đối với pháp nhân hoặc thể nhân thường diễn ra bất ngờ, và số tiền bồi thường theo quy định của pháp luật trong nhiều trường hợp có thể vượt quá khả năng tài chính của các bên liên quan.
Mỗi cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức đều cần quan tâm đến việc xử lý các rủi ro mà họ phải đối mặt Các công ty bảo hiểm chuyên nghiệp, với sức mạnh tài chính và khả năng phân tán rủi ro, có thể đáp ứng tốt nhất những mối quan ngại này Chính vì vậy, nhiều cá nhân và tổ chức lựa chọn các sản phẩm bảo hiểm TNDS phù hợp để chuyển giao rủi ro của mình.
1.1.2 Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
1.1.2.1 Khái niệm bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
Bảo hiểm bắt buộc TNDS là loại bảo hiểm do pháp luật quy định, bao gồm điều kiện, mức phí và số tiền bảo hiểm tối thiểu mà tổ chức, cá nhân phải tham gia Các chủ xe cơ giới, bao gồm cá nhân và tổ chức sở hữu xe, cũng như những người được phép sử dụng xe, đều phải tham gia bảo hiểm TNDS để bảo vệ mình trước những rủi ro tai nạn bất ngờ Trong hợp đồng bảo hiểm giữa công ty bảo hiểm và chủ xe, nạn nhân của tai nạn do xe cơ giới gây ra được xem là bên thứ ba, từ này đồng nghĩa với "người thứ ba", có thể là một hoặc nhiều người đại diện cho quyền lợi hợp pháp.
Bảo hiểm bắt buộc TNDS của chủ xe cơ giới bao gồm:
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ ba là nghĩa vụ bồi thường thiệt hại tài chính do tai nạn giao thông mà xe cơ giới gây ra cho bên thứ ba, theo quy định của pháp luật hoặc quyết định của tòa án.
Bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới đối với hành khách là trách nhiệm bồi thường mà chủ xe phải thực hiện theo quy định pháp luật hoặc theo phán quyết của tòa án, trong trường hợp xe chở hành khách gặp tai nạn hoặc sự cố gây thiệt hại cho hành khách.
1.1.2.2 Sự cần thiết của bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
Bảo hiểm bắt buộc TNDS của chủ xe cơ giới ra đời là cần thiết xuất phát từ các lý do:
Sự phát triển nhanh chóng của phương tiện cơ giới tại Việt Nam trong hơn 10 năm qua, đặc biệt là mô tô, đã mang lại hình thức vận chuyển thuận tiện và giá rẻ cho người dân Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng giao thông vẫn chưa theo kịp, với nhiều con đường nhỏ hẹp và đang nâng cấp, dẫn đến tình trạng ùn tắc và tăng nguy cơ tai nạn Trung bình mỗi năm, Việt Nam ghi nhận hơn 20.000 vụ tai nạn giao thông, gây thiệt hại lớn về người và tài sản Do đó, việc nâng cao trách nhiệm của người tham gia giao thông và khắc phục thiệt hại do tai nạn là vấn đề cấp bách Một trong những biện pháp hiệu quả nhất là tham gia bảo hiểm, giúp tạo quỹ tài chính hỗ trợ người bị hại ổn định cuộc sống khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
Nghiệp vụ bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới đã ra đời, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của xã hội và mong muốn của các chủ phương tiện.
1.1.2.3 Vai trò của bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
Bảo hiểm bắt buộc TNDS của chủ xe cơ giới mang lại nhiều lợi ích to lớn cho người mua và xã hội Đối với chủ xe, bảo hiểm này là tấm lá chắn vững chắc, giúp họ yên tâm khi tham gia giao thông, đồng thời hỗ trợ nhanh chóng về tài chính khi xảy ra sự cố, giúp phục hồi tinh thần và ổn định sản xuất Ngoài ra, bảo hiểm còn nâng cao ý thức phòng ngừa tổn thất và giảm căng thẳng giữa chủ xe và người bị hại Đối với người thứ ba và hành khách, bảo hiểm đảm bảo bồi thường kịp thời cho nạn nhân, không phụ thuộc vào tình hình tài chính của chủ xe, qua đó ổn định tài chính và tinh thần cho họ Đối với xã hội, phí bảo hiểm hình thành quỹ lớn không chỉ dùng để bồi thường mà còn đầu tư vào các công trình hạ tầng như đường lánh nạn và biển báo, góp phần giảm thiểu tai nạn Hơn nữa, bảo hiểm TNDS giúp giảm gánh nặng ngân sách Nhà nước và tạo cơ hội việc làm thông qua việc mở rộng mạng lưới kinh doanh của các doanh nghiệp bảo hiểm.
Những vấn đề lý luận về khai thác bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
1.2.1 Khái niệm, vai trò của khai thác trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm
Khai thác bảo hiểm là hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) nhằm đưa sản phẩm bảo hiểm đến tay khách hàng Hoạt động này bao gồm nhiều công việc như giới thiệu và chào bán sản phẩm bảo hiểm, ký kết hợp đồng, cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc đơn bảo hiểm, thu phí bảo hiểm và theo dõi, tái tục hợp đồng bảo hiểm.
Khai thác bảo hiểm là bước đầu tiên trong quy trình triển khai bảo hiểm, đóng vai trò quyết định đến thành công của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) và từng nghiệp vụ bảo hiểm cụ thể Vai trò quan trọng của khai thác trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm thể hiện rõ nét qua ảnh hưởng của nó đến hiệu quả và sự phát triển bền vững của ngành.
Sản phẩm bảo hiểm là một loại tài chính không định hình, thể hiện cam kết bồi thường của DNBH, nhưng thời gian giữa việc mua và nhận giá trị sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào loại sản phẩm Khoảng cách này thường dài hơn trong bảo hiểm nhân thọ so với bảo hiểm phi nhân thọ Mặc dù bảo hiểm đáp ứng nhu cầu tài chính, nhưng không phải là sản phẩm thiết yếu như thực phẩm hay chỗ ở Một sản phẩm bảo hiểm tốt cũng không có giá trị nếu không tiếp cận được người tiêu dùng Việc đưa sản phẩm bảo hiểm đến tay người tiêu dùng là một thách thức lớn, đòi hỏi sự nỗ lực từ các DNBH.
Khi khai thác hiệu quả, số lượng khách hàng tham gia bảo hiểm tăng lên, dẫn đến doanh thu phí bảo hiểm cao hơn và giảm xác suất rủi ro Điều này tạo ra quỹ đủ lớn để chia sẻ rủi ro, giúp doanh nghiệp đạt lợi nhuận cao và đảm bảo quyền lợi cho khách hàng Khâu khai thác cũng cho phép đánh giá mức độ quan tâm của khách hàng đối với sản phẩm và sự thuyết phục bởi các lợi ích mà sản phẩm mang lại, đồng thời phản ánh mức độ hài lòng với chất lượng dịch vụ Qua đó, các khai thác viên không chỉ xây dựng thương hiệu cho công ty mà còn thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và sản phẩm bảo hiểm, đáp ứng tốt hơn những mong muốn và nguyện vọng của khách hàng.
1.2.2 Quy trình khai thác bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
Khai thác bảo hiểm là một nghiệp vụ quan trọng trong kinh doanh bảo hiểm, đặc biệt là trong việc khai thác bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) của chủ xe cơ giới Để thực hiện hiệu quả, khai thác viên cần nắm rõ quy trình khai thác của từng công ty bảo hiểm Mặc dù quy trình của mỗi công ty có thể khác nhau, nhưng hoạt động khai thác bảo hiểm TNDS cho chủ xe cơ giới đều tuân thủ theo các bước cơ bản chung.
Bước 1: Tiếp thị, tìm kiếm, nhận thông tin về khách hàng, xử lý thông tin, phân tích tìm hiểu đánh giá rủi ro
Khai thác viên sử dụng đa dạng các kênh tiếp cận khách hàng như trực tiếp, thông qua hệ thống thông tin, tuyên truyền và internet để quảng bá và vận động khách hàng tham gia bảo hiểm Họ thực hiện việc bán bảo hiểm bắt buộc TNDS trực tiếp hoặc thông qua các đại lý, cộng tác viên bảo hiểm và tổ chức môi giới bảo hiểm.
Khi nhận yêu cầu từ chủ xe, khai thác viên cần hướng dẫn họ kê khai đầy đủ thông tin trong Giấy yêu cầu bảo hiểm và danh sách xe Đồng thời, cần giải thích và cung cấp các tài liệu liên quan như Quy tắc bảo hiểm và nội dung điều khoản bổ sung theo yêu cầu của khách hàng.
Tất cả thông tin của khai thác viên trong quá trình đánh giá rủi ro được ghi chép vào mẫu GCNBH, đây là cơ sở thông tin quan trọng cho việc khai thác bảo hiểm bắt buộc TNDS của chủ xe cơ giới.
Ngoài thông tin trên Giấy Chứng Nhận Bảo Hiểm (GCNBH), khai thác viên cần đánh giá rủi ro dựa trên việc tiếp xúc trực tiếp với chủ xe, tìm hiểu thêm từ công ty bảo hiểm mà chủ xe đã từng tham gia, cũng như xem xét tình hình tổn thất trong các năm trước.
Khi có số liệu từ chủ xe, khai thác viên sẽ đề xuất với Lãnh đạo công ty về chính sách khách hàng và công tác quản lý rủi ro Đồng thời, họ cũng sẽ kiểm tra các thông tin và số liệu liên quan đến rủi ro yêu cầu bảo hiểm cùng với đối tượng được bảo hiểm.
Bước 2: Tính toán phí bảo hiểm
Sau khi nhận đủ thông tin từ chủ xe trong Giấy Chứng Nhận Bảo Hiểm (GCNBH), kết hợp với báo cáo đánh giá rủi ro và các số liệu thống kê cũng như chính sách khách hàng, phòng kinh doanh khu vực hoặc phòng nghiệp vụ của công ty bảo hiểm sẽ tiến hành tính toán mức phí bảo hiểm phù hợp cho chủ xe theo các quy tắc hiện hành của công ty.
Bước 3: Đàm phán chào phí và kết quả
Sau khi phương án bảo hiểm được Lãnh đạo phòng kinh doanh khu vực hoặc phòng nghiệp vụ của công ty bảo hiểm phê duyệt, khai thác viên sẽ tiến hành chào phí bảo hiểm cho chủ xe.
- Sau khi có thông tin phản hồi từ phía chủ xe, khai thác viên tiến hành các bước như sau:
+ Chủ xe chấp nhận bản chào phí bảo hiềm, tiến hành ký kết hợp đồng bảo hiểm, cấp GCNBH, thu phí, báo phát sinh, quản lý GCNBH, HĐBH
Nếu chủ xe không đồng ý với bản chào phí bảo hiểm, khai thác viên cùng với Lãnh đạo phòng kinh doanh khu vực hoặc phòng nghiệp vụ của công ty bảo hiểm sẽ tiến hành thảo luận và đàm phán với chủ xe để điều chỉnh bản chào phí.
Bước 4: Ký kết HĐBH, cấp GCNBH, thu phí, bán phát sinh, quản lý
- Sau khi hoàn tất quá trình đàm phán, khai thác viên tiến hành cấp GCNBH, chi tiết cấp GCNBH:
+ Thực hiện thông báo tới khách hàng và thu phí bảo hiểm theo đúng quy định hiện hành của Công ty bảo hiểm
+ Vào sổ cập nhật phát sinh doanh thu theo quy định
Khi chủ xe yêu cầu ký kết hợp đồng bảo hiểm (HĐBH), khai thác viên sẽ lập HĐBH theo mẫu quy định Sau đó, tài liệu này được chuyển đến Lãnh đạo Phòng khai thác hoặc Phòng nghiệp vụ để kiểm tra và trình ký Lãnh đạo Đơn vị.
- Quản lý đơn bảo hiểm/ HĐBH (Hồ sơ khai thác): Các Hồ sơ khai thác này được lấy theo số HĐBH hoặc GCNBH
Bước 5: Theo dõi thu phí chi trả hoa hồng bảo hiểm
- Sau khi HĐBH được giao kết, khai thác viên thường xuyên phối hợp với Phòng Kế toán theo dõi đôn đốc việc thu/nộp phí từ khách hàng
Chỉ thực hiện cấp hóa đơn tài chính (Hóa đơn VAT) cho khách hàng khi có cơ sở chắc chắn về việc thu được tiền từ họ.
- Lập bảng thanh toán hoa hồng chi trả cho đại lý (Trường hợp khai thác qua đại lý)
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KHAI THÁC BẢO HIỂM BẮT BUỘC TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ CỦA CHỦ XE CƠ GIỚI TẠI CÔNG TY BẢO HIỂM BSH KINH ĐÔ
Giới thiệu về Công ty bảo hiểm BSH Kinh Đô
Công ty bảo hiểm BSH Kinh Đô là đơn vị thành viên của Tổng công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn – Hà Nội (BSH)
2.1.1 Giới thiệu về Tổng công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn-Hà Nội
BSH hoạt động chính trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ từ năm
Năm 2008, BSH ra đời từ công ty bảo hiểm SHB-VINACOMIN, với đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, cùng nguồn lực tài chính mạnh mẽ nhờ sự hỗ trợ từ Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội và Tập đoàn T&T BSH đã không ngừng mở rộng mạng lưới và phát triển đa dạng các dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ để đáp ứng nhu cầu thị trường Nhờ sự tin tưởng của nhiều tập đoàn, sở ban ngành và các công ty trong và ngoài nước, BSH đã thành công trong việc cung cấp các dịch vụ bảo hiểm quy mô lớn, như bảo hiểm xây dựng Nhà máy Alumin Nhân.
Cơ sở hạ tầng quan trọng như Nhà máy Amon Nitrat, các công trình mở rộng quốc lộ 1A và quốc lộ 20, cũng như các Nhà máy Thủy điện Nậm Na 1, Nậm Na 3, và Pắc Ma, đều được bảo hiểm cháy nổ Ngoài ra, bảo hiểm cũng bao gồm Trung tâm Hành chính Đà Nẵng, Nhà máy Nhiệt điện Thăng Long, và phần lớn tài sản cùng con người trong hệ thống Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam, cũng như Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội.
Trong cuộc sống và hoạt động sản xuất kinh doanh, rủi ro phức tạp và không lường trước là điều không thể tránh khỏi Vì vậy, nhiều cá nhân và tổ chức chọn giải pháp bảo hiểm để bảo vệ con người và tài sản Với phương châm “An toàn để phát triển,” BSH cam kết cung cấp cho Quý Khách hàng những giải pháp bảo hiểm an toàn, hiệu quả và tiết kiệm nhất.
- Tên Công ty: TỔNG CÔNG TY CP BẢO HIỂM SÀI GÒN-HÀ
- Tên tiếng Anh: Sai Gon – Hanoi Insurance Corporation
- Tên giao dịch: Bảo hiểm BSH
- Địa chỉ: Số 25 Lý Thường Kiệt, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm,
- Website: http://www,bshc,com,vn
- Email: info@bshc,com,vn
- Tài khoản: 10 000 16426 tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn-Hà Nội
- Chi nhánh : 44 đơn vị trực thuộc và các phòng giao dịch trên cả nước
+ Kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ + Tái bảo hiểm
Sự kết hợp giữa các cán bộ chủ chốt dày dạn kinh nghiệm và nhiệt huyết của đội ngũ trẻ năng động tạo nên một môi trường làm việc sáng tạo và hiệu quả Phương châm này không chỉ thúc đẩy sự phát triển cá nhân mà còn nâng cao chất lượng công việc chung.
BSH cam kết cung cấp dịch vụ bảo hiểm an toàn, hiệu quả và tiết kiệm cho thị trường Chúng tôi liên tục nâng cấp hệ thống và mở rộng mạng lưới trên toàn quốc cũng như tại các nước lân cận như Lào và Campuchia BSH cũng mở rộng quan hệ hợp tác với các công ty bảo hiểm, môi giới và tái bảo hiểm hàng đầu trong và ngoài nước như Vinare, Swiss Re, Munich Re, CCR, Tokio Marine và China Re, nhằm phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
+ Đầu tư Tài chính và các hoạt động khác theo quy định của pháp luật
- Slogan: An toàn để phát triển
- Cổ đông chính: + Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội
+ Công ty cổ phần Tập đoàn T&T + Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội (SHS)
- Giấy phép thành lập và hoạt dộng
+ Giấy phép thành lập và hoạt động số 56 GP/KDBH ngày 10/12/2008 của Bộ Tài chính
+ Giấy phép điều chỉnh số 56/GPĐC10/KDBH ngày 22/02/2011 của Bộ Tài chính
+ Giấy phép điều chỉnh số 56/GPĐC12/KDBH ngày 20/08/2013 của Bộ Tài chính
2.1.2 Giới thiệu về Công ty bảo hiểm BSH Kinh Đô
2.1.2.1 Sơ lược về công ty
BSH Kinh Đô là một trong số 44 công ty thành viên thuộc BSH, được cấp giấy phép kinh doanh số 56/GPĐC19
- Đại diện pháp lý của công ty: Lê Đình Lâm – Giám Đốc
- Trụ sở: Tầng 3, tòa nhà 163 Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai
Trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ, chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm bảo hiểm nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ từ những nhà bảo hiểm uy tín, đảm bảo chất lượng hàng đầu cho mọi khách hàng.
BSH Kinh Đô hoạt động theo Luật kinh doanh bảo hiểm và Điều lệ hoạt động đã được Đại Hội Đồng Cổ Đông thông qua Doanh nghiệp được
Sở Kế Hoạch Đầu Tư Thành Phố Hà Nội đã cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho BSH Kinh Đô vào năm 2018, chuyên hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ.
Chỉ sau gần 2 năm hoạt động, công ty đã ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ trong kinh doanh, mở rộng nghiệp vụ bảo hiểm để đáp ứng nhu cầu thị trường và xu hướng kinh tế Công ty cũng chú trọng nâng cao trình độ chuyên môn và chất lượng phục vụ của đội ngũ nhân viên Những nỗ lực này đã giúp BSH Kinh Đô xây dựng uy tín và niềm tin vững chắc từ khách hàng, với nhiều công trình và dự án đáng chú ý có sự tham gia của công ty.
Công ty Bảo hiểm BSH Kinh Đô, mặc dù mới thành lập và đối mặt với nhiều khó khăn về cơ sở vật chất cũng như trình độ chuyên môn của đội ngũ cán bộ, vẫn nỗ lực khắc phục những thách thức này để hoàn thành kế hoạch do Tổng công ty giao Công ty không ngừng tạo dựng uy tín với khách hàng, thể hiện cam kết và sự chuyên nghiệp trong dịch vụ.
2.1.2.3 Đặc điểm về bộ máy quản lý của BSH Kinh Đô
* Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của BSH Kinh Đô
Cơ cấu bộ máy của BSH Kinh Đô có sơ đồ như sau:
HÌNH 2.1: TỔ CHỨC BỘ MÁY QUẢN LÝ CỦA BSH KINH ĐÔ
(Nguồn: Phòng Kế toán – Tổng hợp BSH Kinh Đô)
2.1.2.4 Tình hình hoạt động kinh doanh, các loại hình kinh doanh của Công ty bảo hiểm BSH Kinh Đô
Bảo hiểm BSH Kinh Đô đã nhanh chóng mở rộng các nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ, phục vụ đa dạng tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước Hơn 50 loại hình bảo hiểm, bao gồm hàng hải, tài sản hỏa hoạn, xây dựng lắp đặt, xe cơ giới và con người, đã được triển khai hiệu quả.
Các nghiệp vụ được phép tiến hành kinh doanh
Kinh doanh bảo hiểm gốc
- Bảo hiểm xe cơ giới
Kinh doanh tái bảo hiểm
Nhận và nhượng tái bảo hiểm đối với tất cả các nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ
Giám định, điều tra, tính toán, phân bổ tổn thất, đại lý giám định tổn thất, yêu cầu người thứ ba bồi hoàn
Tiến hành hoạt động đầu tư trong các lĩnh vực sau
- Mua trái phiếu chính phủ;
- Mua cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp;
- Kinh doanh bất động sản;
- Cho vay theo quy định của Luật tổ chức tín dụng;
- Gửi tiền tại các tổ chức tín dụng
Các hoạt động khác theo quy định của pháp luật
* Kết quả kinh doanh của Công ty bảo hiểm BSH Kinh Đô
Kể từ khi thành lập, BSH Kinh Đô đã ghi nhận nhiều thành tựu đáng khích lệ, góp phần vào sự phát triển chung của ngành.
Tổng công ty Cổ phần Bảo hiểm BSH trong suốt thời gian hoạt động của mình
BẢNG 2.1: DOANH THU CỦA BSH KINH ĐÔ (2018-2019)
Tốc độ tăng doanh thu
(Nguồn: Theo BCQT doanh thu nghiệp vụ tại BSH Kinh Đô ( 2018 – 2019)
Công ty BSH Kinh Đô, được thành lập vào tháng 5/2018, đã ghi nhận doanh thu ấn tượng với 5.898.512 triệu đồng và 6.289.365 triệu đồng trong hai quý cuối năm Chỉ sau nửa năm hoạt động, công ty đã cho thấy triển vọng cao khi doanh thu từ quý IV/2018 tăng lên 11.133.561 triệu đồng ở quý I/2019, với tốc độ tăng trưởng đáng kể từ 6,62% lên 77,02% Mặc dù doanh thu tiếp tục tăng trong quý II/2019, tốc độ tăng trưởng đã chậm lại do bối cảnh kinh tế khó khăn Tuy nhiên, nhờ sự chỉ đạo của chính phủ và nỗ lực của các cấp, BSH Kinh Đô đã có doanh thu quý III/2019 cao gấp 1,7 lần so với quý II/2019 Đến quý IV/2019, doanh thu đạt 24.683.699 triệu đồng, mặc dù tốc độ tăng trưởng đã giảm so với quý trước.
2.2 Thực trạng công tác khai thác bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới tại Công ty bảo hiểm BSH Kinh Đô (Quý III/2018 –IV/2019)
2.2.1 Những thuận lợi, khó khăn của Công ty bảo hiểm BSH Kinh Đô 2.2.1.1 Thuận lợi
BSH Kinh Đô được thành lập khi thị trường bảo hiểm đang từng bước phát triển ổn định nên có được những thuận lợi sau:
Hiện nay, hệ thống văn bản pháp luật liên quan đến kinh doanh bảo hiểm đã được hoàn thiện hơn, giúp các doanh nghiệp bảo hiểm hoạt động một cách thuận lợi hơn.
Bảo hiểm đã trở thành một phần quen thuộc trong đời sống của nhiều người, nhờ vào sự phát triển của xã hội và công nghệ, nâng cao chất lượng sống hàng ngày Khi nhu cầu của con người ngày càng đa dạng, từ việc mua nhà, xe đến du lịch, gánh nặng rủi ro cũng tăng lên Để tận hưởng cuộc sống trọn vẹn, nhiều gia đình đã chọn bảo hiểm như một giải pháp bảo vệ cho những điều quan trọng nhất Nhờ đó, người dân ngày càng nhận ra lợi ích của bảo hiểm và dần quen thuộc với nó.