Tính cấp thiết của đề tài
Phật giáo, một tôn giáo và triết học lớn, ra đời vào cuối thế kỷ VI trước Công nguyên tại miền Bắc Ấn Độ, khu vực biên giới giữa Ấn Độ và Nepal Thời kỳ này chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của đạo Bà la môn về cả tôn giáo và chính trị xã hội Phật giáo xuất hiện như một sự phản kháng đối với chế độ đẳng cấp nghiêm ngặt của đạo Bà la môn, với triết lý nhân sinh tập trung vào nỗi khổ và phương pháp tu luyện đạo đức nhằm giải thoát con người khỏi khổ đau Nhờ vào nội dung sâu sắc này, Phật giáo đã nhanh chóng thu hút đông đảo tín đồ cả trong và ngoài nước, được xây dựng trên nền tảng tư tưởng Ấn Độ cổ và triết lý của Thích Ca.
Ca Mâu Ni, trong tiếng Phạn có nghĩa là “Phật” và được phiên âm sang tiếng Hán là “Phật đà”, biểu thị cho đấng linh thiêng, sáng suốt và giác ngộ Theo Phật giáo, Phật được coi là bậc thánh nhân hiểu biết sâu sắc về bản chất của vũ trụ và có khả năng hướng dẫn con người tìm ra con đường giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.
Thích Ca đã kế thừa tư tưởng truyền thống của Ấn Độ cổ đại để sáng lập một trường phái tôn giáo - triết học mới, tập trung vào nỗi khổ đau của con người Ông chỉ ra nguyên nhân dẫn đến nỗi khổ và khám phá con đường giải thoát cho nhân loại Tư tưởng của Thích Ca mang đậm dấu ấn nhân văn sâu sắc, với nhân sinh quan cốt lõi bàn về nỗi khổ, giải thích nguyên nhân của nó và tìm kiếm phương pháp thoát khổ.
Phật giáo đã nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi đạo Phật du nhập từ những năm đầu Công nguyên Với thông điệp yêu thương và lý tưởng giải thoát khỏi khổ đau, Phật giáo phù hợp với tư tưởng giải phóng dân tộc, do đó đã được nhân dân đón nhận nồng nhiệt Đạo Phật không chỉ gắn liền với những thăng trầm của lịch sử dân tộc mà còn trở thành người bạn đồng hành trong cuộc đấu tranh xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Trong lịch sử dân tộc, Phật giáo đã có ảnh hưởng sâu sắc đến văn học, đặc biệt là kho tàng truyện cổ tích, thể hiện tình yêu thương con người Hệ thống giáo lý phong phú của Phật giáo cùng với nhiều truyện dân gian Ấn Độ đã được du nhập vào Việt Nam Các tăng lữ thường sử dụng hình thức kể chuyện để truyền thụ giáo lý, nhưng do phương pháp truyền khẩu, một phần giáo lý đã bị mờ nhạt Theo thời gian, nhiều phật thoại đã tách khỏi giáo lý Phật giáo và trở thành truyện cổ tích của nhân dân.
Truyện cổ tích Việt Nam, thuộc thể loại văn học dân gian, ra đời nhằm phản ánh đời sống xã hội và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Phật giáo Các hình ảnh như ông Bụt, Phật Bà Quan Âm và Đức Phật mang đến nguồn cảm hứng cho ước mơ sống trong một thế giới đại đồng, nhân ái và vị tha Triết lý nhân sinh của Phật giáo trở thành một nội dung quan trọng trong văn học dân gian, đặc biệt là trong việc hình thành và phát triển những tư tưởng tích cực, góp phần giáo dục nhân cách cho thế hệ trẻ ngày nay.
Trong Văn kiện Hội nghị Trung ương 9 khóa XI, Đảng ta nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng con người Việt Nam phát triển toàn diện, với lòng yêu nước và tự hào dân tộc Cần phát huy lối sống "mỗi người vì mọi người, mọi người vì mỗi người", kết hợp hài hòa giữa tính tích cực cá nhân và xã hội, đồng thời đề cao trách nhiệm cá nhân với bản thân, gia đình và xã hội Việc tôn vinh cái đẹp, cái tốt và đấu tranh chống lại cái xấu, cái ác là cần thiết để xây dựng nền văn hóa vững mạnh Do đó, phân tích nhân sinh quan Phật giáo và áp dụng tư tưởng tích cực của Phật giáo vào các truyện cổ tích sẽ góp phần giáo dục con người làm việc thiện, tránh xa điều ác, và tự chịu trách nhiệm với hành vi của mình Điều này hướng đến việc xây dựng một xã hội tốt đẹp, lành mạnh hơn, với giá trị chân - thiện - mỹ Chính vì vậy, tôi đã chọn "Nhân sinh quan Phật giáo trong truyện cổ tích Việt Nam" làm đề tài cho luận án tiến sĩ Triết học của mình.
Mục đích và nhiệm vụ
Mục đích của luận án là nghiên cứu các vấn đề lý luận và nội dung cơ bản của nhân sinh quan Phật giáo trong truyện cổ tích Việt Nam, nhằm làm rõ giá trị và hạn chế của nhân sinh quan này trong thể loại văn học dân gian.
2.2 Nhiệm vụ Để đạt được mục đích trên, luận án tập trung giải quyết các nhiệm vụ sau đây:
- Làm rõ một số vấn đề lý luận về nhân sinh quan Phật giáo và truyện cổ tích Việt Nam
- Phân tích một số nội dung cơ bản của nhân sinh quan Phật giáo trong truyện cổ tích Việt Nam
- Luận giải những giá trị và hạn chế của nhân sinh quan Phật giáo trong truyện cổ tích Việt Nam.
Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu luận án
Luận án dựa trên lý luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, nhằm nghiên cứu quan điểm, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam cũng như tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo Từ đó, luận án phân tích nội dung cơ bản của nhân sinh quan Phật giáo và truyện cổ tích Việt Nam, đồng thời kế thừa các kết quả nghiên cứu trước đó.
Luận án áp dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và kết hợp với các phương pháp nghiên cứu khoa học cụ thể như phân tích - tổng hợp, so sánh, và logic - lịch sử để đảm bảo tính chính xác và sâu sắc trong quá trình nghiên cứu.
Đóng góp mới về khoa học của luận án
Luận án này làm rõ các khía cạnh cơ bản của nhân sinh quan Phật giáo, tập trung vào cuộc đời con người, nguyên nhân gây ra khổ đau và con đường dẫn đến giải thoát Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng phân tích khái niệm, nguồn gốc, đặc điểm và vai trò của truyện cổ tích Thông qua việc khảo sát một số truyện cổ tích Việt Nam, luận án chỉ ra những nội dung cốt lõi của nhân sinh quan Phật giáo, từ đó đánh giá các giá trị và hạn chế của quan điểm này trong văn hóa truyện cổ tích Việt Nam.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của luận án
Luận án này hệ thống hóa các nội dung cơ bản của nhân sinh quan Phật giáo trong truyện cổ tích Việt Nam, đồng thời làm rõ những giá trị nổi bật và những hạn chế của quan niệm này.
Luận án đóng góp vào việc bảo tồn và phát huy những giá trị tích cực của nhân sinh quan Phật giáo trong bối cảnh toàn cầu hóa, đồng thời có thể được ứng dụng trong giáo dục đạo đức và nhân cách cho thế hệ trẻ.
Kết cấu của luận án
Luận án được cấu trúc bao gồm phần mở đầu, kết luận, tổng quan tình hình nghiên cứu và danh mục tài liệu tham khảo, với nội dung chính được trình bày trong 3 chương và 8 tiết.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI LUẬN ÁN
Những công trình nghiên cứu một số vấn đề lý luận về nhân sinh quan Phật giáo và truyện cổ tích Việt Nam
Những công trình nghiên cứu một số vấn đề lý luận về nhân sinh quan Phật giáo
Phật giáo là một trong những tôn giáo lớn, sở hữu hệ thống triết học phong phú, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước Các công trình nghiên cứu này đã đóng góp quan trọng vào việc làm rõ các nội dung cốt lõi của nhân sinh quan Phật giáo, đồng thời nhấn mạnh những yếu tố tích cực và ý nghĩa của nó trong triết học Phật giáo.
Nguyễn Hùng Hậu là một tác giả nổi bật trong nghiên cứu về đạo Phật, với cuốn sách "Đại cương Triết học Phật giáo Việt Nam - Từ khởi nguyên đến thế kỷ XIV" được xuất bản vào năm 2002 Tác phẩm này cung cấp kiến thức sâu sắc và toàn diện về lịch sử hình thành Phật giáo cũng như tư tưởng Phật giáo, đặc biệt là hai vấn đề cốt lõi: thế giới quan và nhân sinh quan Đây là tài liệu quý giá hỗ trợ tôi trong quá trình nghiên cứu về đạo Phật.
Cuốn "Triết học cổ đại" của Lê Công Sự nghiên cứu nguồn gốc triết học qua các thời đại, đặc biệt là triết học Ấn Độ, Trung Quốc và Hy Lạp cổ đại Tác giả khẳng định rằng Phật giáo không chỉ là một tôn giáo mà còn chứa đựng nhiều tư tưởng triết học độc đáo, có giá trị giáo dục lớn Nghiên cứu Phật giáo giúp hiểu rõ đời sống vật chất và tinh thần của người Ấn Độ Giáo lý căn bản của đạo Phật, đặc biệt là Tứ diệu đế, nhấn mạnh mục đích cao cả của Phật giáo là tìm con đường giải thoát cho chúng sinh, giúp họ thoát khỏi khổ đau và vòng luân hồi.
"Nước ở biển chỉ có một vị mặn, đạo của ta chỉ có một điều là giải thoát." Triết lý Phật giáo về cuộc sống và sự giải thoát được thể hiện qua "Tứ diệu đế" (Catvani aryaSatyani), tức bốn chân lý tối cao mà mọi người cần thấu hiểu Tác giả đã dành riêng một chương trong cuốn sách để khám phá sâu sắc về Phật giáo, tập trung vào Tứ diệu đế, tạo nên một tài liệu quý giá cho nghiên cứu nhân sinh quan Phật giáo.
Cuốn Giáo trình tôn giáo học đại cương [94] do tập thể giáo viên
Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân II đã biên soạn và phát hành cuốn sách vào năm 2015, cung cấp cái nhìn sâu sắc về tư tưởng tôn giáo và tín ngưỡng của người Việt, bao gồm cả Phật giáo Các tác giả chỉ ra rằng nguồn gốc của tôn giáo xuất phát từ những vấn đề như sự bần cùng về kinh tế, áp bức chính trị, bất công xã hội, và nỗi thất vọng trong cuộc đấu tranh giai cấp của những người bị trị.
Phật giáo đã được du nhập vào Việt Nam và trở thành một phần quan trọng trong văn hóa dân tộc, ảnh hưởng sâu sắc đến tâm tưởng của người Việt qua các thế hệ Sự hiện diện vững chắc của Phật giáo trong lòng dân tộc đã góp phần tạo dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến và đậm đà bản sắc Cuốn giáo trình này cung cấp kiến thức cơ bản về các loại hình tôn giáo, bao gồm Phật giáo, và là tài liệu hữu ích cho việc nghiên cứu các vấn đề lý luận về nhân sinh quan trong Phật giáo.
Tháng 11 năm 1997, Thành hội Phật giáo Thành phố Hồ Chí Minh đã cho ấn hành bộ Phật học phổ thông [32] của Hòa thượng Thích Thiện Hoa
Bài viết cung cấp kiến thức cơ bản về đạo Phật, bao gồm khái niệm, nguồn gốc và người sáng lập, cùng với sự truyền bá của đạo Phật trên toàn thế giới Tác giả nhấn mạnh sự phát triển mạnh mẽ và sức lan tỏa của đạo Phật, đồng thời chia sẻ những lời khuyên quý giá dành cho phật tử về “ý nghĩa và giá trị của mười nghiệp lành” Hòa thượng Thích Thiện Hoa đã dẫn dắt độc giả đến tư tưởng cốt lõi của Phật giáo, Tứ diệu đế, và hướng dẫn phật tử cách học và tu hành theo thuyết này trong cuốn sách thứ ba.
Trong cuốn "Bước đầu học Phật" của Thích Thanh Từ, tác giả nhấn mạnh rằng cốt lõi của đạo Phật là giúp chúng sanh giải thoát khỏi mọi đau khổ, nhưng điều này chỉ có thể thực hiện được trên nền tảng giác ngộ Giác ngộ và giải thoát luôn đi đôi với nhau; không thể cầu giải thoát mà thiếu giác ngộ, vì như vậy chỉ là mong cầu viển vông Để giải thoát khỏi đau khổ, con người cần phải giác ngộ và dứt khoát loại bỏ nguyên nhân gây ra đau khổ Do đó, giác ngộ giải thoát được coi là "cốt lõi Đạo Phật", điều mà người học Phật cần nắm vững, đồng thời cũng cần đi sâu phân tích những vấn đề căn bản trong đạo Phật hơn nữa.
Narada Maha Thera là một chuyên gia trong lĩnh vực Đạo đức học và Triết học, nổi bật với tác phẩm "Đức Phật và Phật pháp" do Phạm Kim Khánh dịch và phát hành năm 1999 Cuốn sách được chia thành hai phần: phần đầu nói về cuộc đời và sự nghiệp của Đức Phật, phần sau phân tích những nội dung cốt lõi của đạo Phật, đặc biệt là khái niệm về nghiệp Tác giả nhấn mạnh rằng "chúng ta là vị kiến trúc sư xây đắp số phận của ta", cho thấy rằng tư tưởng, lời nói và hành động của mỗi người chính là Nghiệp, quyết định số phận của họ trong vòng luân hồi Mặc dù tác giả chưa đi sâu vào các luận giải chi tiết về Phật giáo, nhưng đã chỉ ra rằng nguyên nhân gây ra mọi đau khổ đều do chính con người tạo ra.
Năm 2003, nhà sư Thích Viên Giác đã xuất bản cuốn "Phật học cơ bản", trong đó tập trung vào bốn chân lý kỳ diệu (Tứ diệu đế): Khổ đế, Tập đế, Diệt đế và Đạo đế Tác giả đã trình bày một cách rõ ràng nội dung cốt lõi và phương pháp tu hành dựa trên Tứ diệu đế, giúp độc giả hiểu sâu hơn về giáo lý Phật giáo.
Trong cuốn Ấn Độ Phật giáo sử luận, tác giả Viên Trí trình bày quan niệm nhân sinh quan Phật giáo, tập trung vào Tứ diệu đế, Duyên khởi, Nghiệp và Ngũ uẩn Ông nhấn mạnh giá trị của đạo Phật, cho rằng khám phá của Đức Phật không chỉ góp phần vào triết học Ấn Độ về mặt luân lý, mà còn là tư tưởng chủ đạo trong việc giải quyết các khủng hoảng tôn giáo, chính trị và xã hội của con người thời bấy giờ Tài liệu này là nguồn tư liệu quý giá cho nghiên cứu và làm sáng tỏ giá trị của Phật giáo.
Cuốn sách "Phật pháp nhập môn [101]" của Fabrice Midal, được Hoàng Phong chuyển ngữ và phát hành năm 2012, không chỉ hệ thống hóa các quan điểm và giáo lý của Đức Phật mà còn làm rõ ý nghĩa của việc thực hành những nghi lễ đó Mặc dù tác giả chưa đi sâu vào tư tưởng Phật giáo, nhưng ông đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc đời của Đức Phật, người đã sáng lập ra đạo Phật và giá trị của nó.
Cuốn sách "Cuộc đời Đức Phật" do Tịnh Minh dịch và phát hành năm 2013, chia thành ba phần chính, tập trung vào cuộc đời, quá trình tu luyện và phương pháp mà Đức Phật đã chọn để đạt Niết bàn Tác giả nhấn mạnh rằng sự ra đời của Đức Phật mang lại hạnh phúc cho nhân loại, với hình ảnh Ngài như ánh sáng rực rỡ giữa đêm tối, giúp người mù thấy, người điếc nghe và phục hồi trí tuệ cho những kẻ lầm lạc.
Tóm lại, các công trình đã đề cập chỉ khái quát các tư tưởng và quan điểm của Phật giáo, bao gồm cả nhân sinh quan Phật giáo Tuy nhiên, đây là nguồn tài liệu quý giá cho tác giả luận án tham khảo, giúp làm rõ nội dung tư tưởng nhân sinh quan trong Phật giáo.
Những công trình nghiên cứu một số vấn đề lý luận về truyện cổ tích Việt Nam
Truyện cổ tích, một thể loại sáng tác dân gian quen thuộc, mang vẻ đẹp tỏa sáng trong suốt cuộc đời mỗi người Giá trị thẩm mỹ của nó không chỉ được thể hiện qua cảm xúc và tri giác của người nghe, người kể, người đọc mà còn thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu Tác giả đã tổng hợp nhiều công trình nghiên cứu về truyện cổ tích để làm rõ hơn về thể loại này.
Báo Văn nghệ thành phố Hồ Chí Minh, số 316 năm 1994, đã đăng bài viết của Nguyễn Tấn Phát và Bùi Mạnh Nhi, nhấn mạnh rằng không có truyện cổ tích nào lại trẻ hơn tuổi ông bà và không có truyện cổ tích nào lại già nua trong mắt trẻ thơ Điều này cho thấy truyện cổ tích đã tồn tại từ rất lâu, với câu mở đầu quen thuộc “Ngày xửa, ngày xưa”, phản ánh khoảng thời gian không xác định Các tác giả khẳng định rằng truyện cổ tích là sáng tác dân gian, được truyền lại qua lời kể của nhân dân lao động Bài viết đã ca ngợi sức hấp dẫn của truyện cổ tích, đồng thời nâng cao vai trò của nó trong việc định hướng tư tưởng và giáo dục nhân cách cho thế hệ trẻ.
Tháng 10 năm 2010, NXB Giáo dục Việt Nam đã phát hành cuốn Văn học dân gian Việt Nam [39] do Đinh Gia Khánh (chủ biên), Chu Xuân Diên và
Võ Quang Nhơn đã cung cấp cho độc giả một kho tàng tri thức về văn học dân gian Việt Nam thông qua cuốn sách chia thành hai phần và mười chương Tác giả giới thiệu chi tiết về lịch sử văn học nước nhà, phân loại rõ ràng các thể loại như tự sự dân gian, trữ tình dân gian, chèo, truyện thần thoại, truyện cổ tích và sử thi anh hùng Cuốn sách này là nguồn tài liệu quý giá cho các tác giả luận án trong nghiên cứu về truyện cổ tích Việt Nam.
Cuốn Giáo trình văn học dân gian của tiến sĩ Vũ Anh Tuấn và cuốn Giáo trình văn học dân gian Việt Nam cung cấp kiến thức cơ bản về truyện cổ tích, với những đặc điểm chung như phản ánh đời sống xã hội và chứa đựng yếu tố thần kỳ Truyện cổ tích được phân thành ba thể loại: truyện cổ tích loài vật, truyện cổ tích thần kỳ và truyện cổ tích sinh hoạt Mặc dù các giáo trình này chưa xác định rõ thời gian ra đời, định nghĩa và vai trò của truyện, nhưng chúng là tài liệu quý giá, hỗ trợ tác giả luận án trong việc tiếp tục nghiên cứu các khía cạnh còn thiếu.
Cuốn sách "100 câu truyện Phật giáo" của Quách Thành, phát hành năm 2012, thể hiện rõ tư tưởng Phật giáo qua các câu chuyện như "Đức Phật ra đời", "Đạt Ma Sơ Tổ" và "Gieo nhân gặp quả" Các nhân vật trong truyện không phải là nông dân bình thường như trong các cổ tích Việt Nam, mà mang đến một góc nhìn sâu sắc về triết lý nhân sinh của Phật giáo Tài liệu này sẽ là nguồn tham khảo quý giá cho những ai nghiên cứu về tư tưởng Phật giáo trong bối cảnh văn hóa dân gian Việt Nam.
Trần Hoàng trong cuốn Giáo trình văn học dân gian Việt Nam (2013) đưa ra một cách tiếp cận mới về truyện cổ tích, cho rằng chúng "ra đời vào thời kỳ đầu của xã hội có giai cấp" và phân loại truyện cổ tích thành bốn nhóm: 1 Nhân vật tốt và xấu; 2 Nhân vật thông minh tài giỏi; 3 Nhân vật ngốc nghếch; 4 Đề tài tình yêu đôi lứa Cách phân loại này không chỉ thể hiện tính chính xác mà còn chi tiết hơn so với những tác giả trước đó, giúp xác định rõ khoảng thời gian ra đời của truyện cổ tích.
Nhiều tác giả đã khám phá các câu chuyện cổ liên quan đến Phật giáo trong kho tàng truyện cổ Việt Nam Một trong số đó là luận án tiến sĩ triết học mang tên "Truyện cổ", nghiên cứu sâu sắc về mối liên hệ giữa văn hóa dân gian và triết lý Phật giáo.
Phật giáo trong kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam [25] của Đặng Thị Thu
Đặng Thị Thu Hà, trong tác phẩm bảo vệ năm 2013, đã phát hiện ra tinh thần bác ái, từ bi và hỉ xả của Phật giáo trong kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam Mặc dù tác giả khẳng định rằng nhiều truyện cổ của Việt Nam mang dấu ấn Phật giáo, nhưng bà chỉ đưa ra những phân tích khái quát mà không đi sâu vào từng câu chuyện cụ thể Tài liệu này được coi là nguồn tư liệu hữu ích cho tác giả trong quá trình nghiên cứu luận án của mình.
Cuốn Đề cương bài giảng đại cương văn học dân gian của Nguyễn Hằng Phương và Ngô Thanh Thúy, phát hành năm 2014, khẳng định rằng để xác định các biến thể và tác phẩm của thể loại truyện cổ tích trong văn học dân gian, cần dựa vào đề tài và xung đột xã hội trong truyện Các tác giả chỉ ra rằng những truyện có xung đột trong cuộc sống gia đình thường giải thích mọi bất hòa và bất hạnh qua hư cấu nghệ thuật Những câu chuyện như Sự tích trầu cau, Chử Đồng Tử, và Sự tích dưa hấu cũng phản ánh tiêu chí này Mặc dù không đi sâu vào thể loại truyện cổ tích, nhóm tác giả đã làm rõ nguồn gốc hình thành truyện cổ tích Việt Nam.
Truyện cổ tích Việt Nam là một thể loại văn học dân gian phong phú, đã được nhiều tài liệu nghiên cứu đề cập Tuy nhiên, các khái niệm liên quan vẫn còn chung chung và chưa đạt được sự thống nhất trong quan điểm Do đó, cần có những công trình nghiên cứu sâu sắc để xác định rõ ràng về thể loại truyện cổ tích cũng như vai trò của nó đối với độc giả Đây là cơ hội để tác giả luận án tiếp tục phát triển và hoàn thiện nghiên cứu về vấn đề này.
Những công trình nghiên cứu nội dung cơ bản của nhân sinh quan Phật giáo trong truyện cổ tích Việt Nam
Những công trình nghiên cứu nhân sinh quan Phật giáo trong truyện cổ tích Việt Nam về cuộc đời con người
Trong cuốn "Lịch sử văn minh Ấn Độ" của W Durant, xuất bản năm 1971, tác giả đã tổng quan về đất nước Ấn Độ và dành chương 2 để giới thiệu về tiểu sử cùng những lời dạy của Đức Phật Ông nhấn mạnh rằng "Con người sinh là khổ, bệnh là khổ, lão là khổ," thể hiện quan điểm của Phật giáo về sự khổ đau trong cuộc sống Nhận định này không chỉ phản ánh triết lý Phật giáo mà còn là tài liệu quan trọng cho các nghiên cứu sâu hơn về đề tài này.
Cuốn sách "Sức mạnh của đạo Phật" do Dalai Lama và Jean Claude Carriere nghiên cứu, được Lê Việt Liên chuyển ngữ và xuất bản năm 2008, là một công trình quan trọng về Phật giáo Tác phẩm này khám phá đạo Phật từ hai khía cạnh: thế giới quan và nhân sinh quan, khẳng định sức mạnh to lớn của đạo Phật trong việc khơi dậy tình yêu thương và xoa dịu khổ đau trong cuộc sống Đồng thời, các tác giả đặt ra câu hỏi liệu đạo Phật có thể trở thành nơi an trú cho tất cả mọi người vào cuối thế kỷ này, nhấn mạnh vai trò của đạo Phật như một chỗ dựa tinh thần trong những lúc khó khăn.
Bài viết Tư tưởng Phật giáo trong truyện Tấm Cám [36] của Lê Thị
Trong bài viết của Tạp chí Nghiên cứu tôn giáo năm 2009, tác giả Huệ khẳng định rằng câu chuyện Tấm Cám không chỉ đơn thuần là một truyện cổ tích mà còn chứa đựng tư tưởng triết học Phật giáo sâu sắc Mặc dù chỉ đề cập đến một trong nhiều truyện cổ tích Việt Nam phản ánh số phận con người qua lăng kính Phật giáo, nhưng tác phẩm này là nguồn tài liệu quý giá giúp tác giả luận án nghiên cứu, phân tích và làm sáng tỏ những vấn đề liên quan.
Năm 2012, NXB Giáo dục Việt Nam tái bản lần thứ 6 cuốn "Văn học dân gian: những công trình nghiên cứu" của Bùi Mạnh Nhi, Hồ Quốc Hùng và Nguyễn Thị Ngọc Diệp, tổng hợp các nghiên cứu về thể loại văn học dân gian, bao gồm truyện cổ tích Tác giả chỉ ra rằng, các nhân vật trong truyện thường sống cô đơn, không có tài sản, địa vị thấp kém và thường bị ức hiếp Họ thiếu một cuộc sống gia đình bình thường và thường bị ruồng bỏ Những mâu thuẫn trong cuộc sống của họ, như bị lừa dối và bóc lột, phản ánh tư tưởng nhà Phật về cuộc đời đầy khổ đau Cuốn sách sẽ là tài liệu quý báu cho nghiên cứu về số phận và cuộc đời con người qua các nhân vật trong truyện cổ tích.
Trong cuốn Giáo trình văn học dân gian Việt Nam, Trần Hoàng đã phân tích cuộc đời các nhân vật trong truyện cổ tích, nhấn mạnh rằng phần lớn họ là những người trẻ tuổi nghèo khổ, mang số phận bị áp bức như trẻ mồ côi (Thạch Sanh), con riêng (cô Tấm), hay người làm thuê (nhân vật trong truyện Cây tre trăm đốt) Tác giả chỉ ra rằng các nhân vật này đều sở hữu lòng dũng cảm, trung thực và vị tha, nhưng trước khi đạt được hạnh phúc, họ phải trải qua nhiều khó khăn, gian khổ Ví dụ, cô Tấm phải đối mặt với mưu kế hại chết của mẹ con nhà Cám, trong khi Thạch Sanh bị lừa gạt và cướp công bởi mẹ con Lý Thông Cuộc đời của họ đầy bất hạnh, phản ánh tư tưởng nhân sinh quan Phật giáo về nỗi khổ của con người, đồng thời thể hiện hiện thực xã hội khách quan.
Những công trình nghiên cứu nhân sinh quan Phật giáo trong truyện cổ tích Việt Nam về nguyên nhân dẫn đến nỗi khổ của con người
Trong cuốn Tư tưởng Phật giáo Việt Nam [29] của Nguyễn Duy
Hinh, trong tác phẩm phát hành năm 1999, đã chỉ ra rằng "Trường Bộ Kinh" chứa đựng các kinh "Đại Bổn" và "Đại Duyên", nhưng vẫn chưa cung cấp đầy đủ nguyên nhân dẫn đến nỗi khổ của con người Cụ thể, kinh Đại Bổn nêu rõ 10 nhân duyên liên quan đến vấn đề này.
1 Duyên danh sắc, thức sinh
2 Duyên thức, danh sắc sinh
3 Duyên danh sắc, lục nhập sinh
4 Duyên lục nhập, xúc sinh
9 Duyên sinh, lão, tử, ưu, bi, khổ, sầu, não sinh Đó là sinh, còn diệt thì do:
1 Danh sắc diệt, thức diệt
2 Thức diệt, danh sắc diệt
3 Danh sắc diệt, lục nhập diệt
4 Lục nhập diệt, xúc diệt
10 Sinh diệt, lão, tử, ưu, bi, khổ, sầu, não diệt
Trong kinh Đại Duyên thì lại chỉ có 9 nhân duyên
1 Lão tử do duyên sinh
7 Xúc do duyên danh sắc
8 Danh sắc do duyên thức
9 Thức do duyên danh sắc sinh [29, tr 106 - 107]
Tác giả đã chỉ ra thập nhị nhân duyên, tức 12 nguyên nhân gây ra nỗi khổ của con người, từ đó con người có thể tìm ra phương pháp tu tập để diệt khổ và tiến tới Niết bàn Tài liệu này sẽ giúp tác giả luận án làm rõ hơn nội dung nhân sinh quan của Phật giáo về nguyên nhân dẫn đến nỗi khổ.
Cuốn sách "Đại cương Triết học Phật giáo Việt Nam – Từ khởi nguyên đến thế kỷ XIV" của Nguyễn Hùng Hậu, xuất bản năm 2002, tập trung vào thế giới quan và nhân sinh quan trong triết học Phật giáo Việt Nam Tác giả khẳng định rằng cuộc đời của Đức Phật và các đệ tử không phải là cuộc sống buồn tẻ, mà là sự thấu hiểu sâu sắc về khổ đau và con đường diệt khổ Cuốn sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguồn gốc của nỗi khổ và cách mà Phật giáo giúp con người đạt được sự thanh thản và tĩnh tâm Đây là tài liệu quý giá cho những ai nghiên cứu về nhân sinh quan trong Phật giáo.
Năm 2015, Huệ Từ cho ra đời cuốn sách "Chân truyền đạo học", trong đó tác giả bàn về việc truyền đạo cho chúng sinh và nguyên nhân dẫn đến nỗi khổ của con người Ông cho rằng: "Có sanh tử là do ở thân Không sanh tử là do ở tâm." Tác giả nhấn mạnh rằng tâm sống khi trở về thuần phát, còn tâm chết khi mê muội Ông chỉ ra rằng tất cả chúng sanh đều có bản lai Nhất linh chân giác, nhưng do mê lầm mà đời đời đọa lạc Mục đích cuối cùng của tác giả là truyền Chánh đạo, với hình ảnh Tiên gia trường sinh và Đức Phật bất tử, để khuyến khích con người theo đuổi con đường đúng đắn.
Cuốn sách "Tư tưởng Phật giáo trong triết học Gilles Deleuze" của Hồng Dương và Nguyễn Văn Hai, phát hành năm 2015, khám phá tư tưởng của Deleuze, một sử gia nổi bật trong lĩnh vực triết học, khoa học và nghệ thuật Deleuze không tiếp cận triết học theo chiều lịch sử và nhấn mạnh rằng đạo Phật không chấp nhận nguyên nhân đầu tiên Ông cho rằng "Mười hai nhân duyên" không nhằm tìm kiếm một nguyên nhân đầu tiên, mà mọi sự sanh khởi đều phụ thuộc vào nhiều nguyên nhân Từ quan điểm này, tác giả nghiên cứu nguyên nhân gây ra nỗi khổ của con người trong quan niệm Phật giáo, nhấn mạnh sự phức tạp của mối quan hệ giữa các nguyên nhân.
Trong bài viết "Tư tưởng Phật giáo trong truyện Tấm Cám" của Lê Thị Huệ, tác giả chỉ ra rằng cái chết của nhân vật Cám xuất phát từ sự tham lam và ngu dốt của cô, dẫn đến việc tự hủy hoại bản thân Qua đó, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trân trọng lòng từ bi, bác ái và đạo lý sống thiện, cũng như việc tu tâm tích đức theo giáo lý Phật giáo trong cuộc sống.
Bài viết "Triết lý nhân quả trong truyện cổ tích Tấm" của Lê Xuân Chiến khám phá sâu sắc nội dung tư tưởng Phật giáo trong truyện cổ tích Tấm Cám Tác giả phân tích mối liên hệ giữa hành động và hậu quả, nhấn mạnh triết lý nhân quả là yếu tố cốt lõi trong câu chuyện, phản ánh quan điểm sống và đạo đức của con người Qua đó, bài viết không chỉ làm nổi bật giá trị văn hóa dân gian mà còn khẳng định tầm quan trọng của việc tu dưỡng phẩm hạnh trong cuộc sống.
Cám (2016) trên Tạp chí Văn học nhấn mạnh rằng mỗi câu chuyện cổ tích đều chứa đựng ý nghĩa nhân sinh quan Phật giáo, đồng thời là bài học quý giá cho con người Tác giả khẳng định tầm quan trọng của việc giáo dục thế hệ trẻ về giá trị nhân văn và sự cần thiết áp dụng những bài học này vào thực tiễn hiện nay Mặc dù chỉ bàn luận về một truyện trong kho tàng cổ tích Việt Nam, bài viết vẫn mang lại ý nghĩa sâu sắc cho nghiên cứu về nhân sinh quan Phật giáo trong truyện cổ tích.
Những công trình nghiên cứu nhân sinh quan Phật giáo trong truyện cổ tích Việt Nam về giải thoát của con người
Năm 2015, Thích Thanh Kiểm đã xuất bản cuốn "Lược sử Phật giáo Ấn Độ", trong đó chương 4 tập trung vào giáo lý nguyên thủy của Phật giáo, đặc biệt là Tứ diệu đế Tác giả không chỉ phân tích sâu sắc từng khía cạnh của Tứ diệu đế mà còn đưa ra những nhận định độc đáo về Niết bàn, xem xét nó từ cả hai góc độ tiêu cực và tích cực.
Để đạt được trạng thái an lạc và giải thoát, con người cần đoạn trừ phiền não, đồng thời Niết Bàn phải được xem là mục tiêu tối thượng, nơi mang lại sự bình yên cho mỗi cá nhân và là điểm hội tụ cho hàng triệu chúng sinh.
Tác giả còn góp phần khẳng định đạo Phật không nặng nề về lý luận
Phần lý luận chỉ là nền tảng cho thực hành, trong đó giáo lý thực tiễn tu hành được khởi đầu từ pháp môn Tứ đế Để đạt được mục đích giải thoát Niết bàn, giáo nghĩa Diệt đế cần được xem là trung tâm, trong khi phương pháp để đạt được mục tiêu này lại tập trung vào giáo nghĩa Đạo đế Nhờ vào những nhận định này, tác giả luận án đã có thêm cơ sở để xác định con đường giải thoát trong đạo Phật.
Trong cuốn Bát chánh đạo con đường cũ xa xưa [66] của tác giả
Sunanda do Phạm Kim Khánh chuyển ngữ, xuất bản năm 2015, nhấn mạnh rằng trong Phật giáo không tồn tại lực lượng thần bí nào thưởng phạt tội ác của con người Tác giả chỉ ra rằng mọi hành động đều có nguyên nhân và phản ứng tương ứng, đồng thời xác định nguyên nhân cụ thể dẫn đến mọi khổ đau của con người.
Mỗi người là kiến trúc sư của số phận mình, tự tạo ra thiên đàng hay địa ngục cho bản thân Đau khổ hiện tại là kết quả của những nghiệp bất thiện trong quá khứ Trong khi nhiều tư tưởng gia tìm kiếm một thần lực huyền bí để giải thích nguồn gốc đau khổ, Đức Phật lại nhìn vào bên trong con người để tìm nguyên nhân thực sự Tác giả nhấn mạnh rằng điều đặc biệt trong đạo Phật là khả năng tự nhận thức và tìm ra nguồn gốc của nỗi khổ, khẳng định tư tưởng duy vật trong giáo lý của Đức Phật, khác biệt với những tư tưởng duy tâm thần bí của các triết gia khác.
Cuốn Tư tưởng Phật học con đường thoát khổ [100] của Walpola
Rahula do Thích nữ Trí Hải dịch, phát hành năm 1971, mang đến cái nhìn sâu sắc về nhân sinh và tư tưởng giải thoát trong Phật giáo Tác giả nhấn mạnh rằng “Phật giáo là thực tiễn”, với quan điểm thực tiễn về nhân sinh và vũ trụ, giúp người đọc hiểu rõ bản thân và thế giới xung quanh Điều này chỉ ra con đường dẫn đến tự do, thanh bình, an tịnh và hạnh phúc, từ đó làm nổi bật giá trị tư tưởng giải thoát của Phật giáo mà tác giả luận án đã tiếp thu.
Trong cuốn sách "Tinh hoa triết học Phật giáo" của Junjiro Takakusu, được dịch bởi Tuệ Sỹ và xuất bản năm 2007, tác giả đã chỉ ra sáu nguyên lý căn bản trong đạo Phật và tư tưởng nhân sinh của Đức Phật Ông nhấn mạnh rằng giáo lý của Đức Phật dựa trên quan điểm "như thực tri kiến", tức là cần nhận thức rõ ràng về cuộc sống xung quanh mà không biện giải, đồng thời thường xuyên điều chỉnh đạo đức theo tri kiến đó Cuốn sách được ra đời với mục tiêu cuối cùng mà Phật giáo hướng tới là sự giải thoát viên mãn.
Nhóm học trò của Achaan Sujin Borihann Wanaket đã xuất bản cuốn sách "Đạo Phật trong đời sống hàng ngày" vào năm 2013, trong đó các tác giả trình bày những giáo lý cơ bản của Phật giáo như thiện pháp, Đức Phật, Đức pháp, Đức tăng, cái chết và điềm lành tối thượng Đặc biệt, cuốn sách nhấn mạnh năm điều quan trọng mà con người cần phải giữ gìn để sống một cuộc đời ý nghĩa.
1 Tránh xa sự sát sinh
2 Tránh xa sự trộm cắp
3 Tránh xa sự tà dâm
4 Tránh xa sự nói dối
5 Tránh xa sự uống rượu và dùng chất say Đức Phật đã chỉ ra điều gì là thiện và điều gì là bất thiện để mọi người có thể tìm được con đường tới sự bình an thực sự” [1, tr 60] Cái hay của nhóm tác giả này là đã nêu bật được tư tưởng giải thoát của nhà Phật, hướng con người tìm thấy được sự bình an ở chính tâm hồn mình
Cuốn "Chân đế và tục đế" của Thondara, được dịch bởi Tỳ kheo Khánh Hỷ và phát hành năm 2014, nhấn mạnh con đường diệt khổ để đạt được giác ngộ Tác giả cho rằng để trở thành Phật, cần thực hiện mười đức tính hay mười pháp của Ba la mật, được hiểu trong tiếng Pali là sự hoàn thiện.
1 Bố thí: Cho ra mà không hề lưu giữ lại một chút nào, như lật úp hủ đựng nước, không còn giữ lại một giọt dư sót
2 Trì giới: Có phẩm hạnh, giới luật trong sạch, duy trì kỷ cương, làm tròn bổn phận
3 Khước từ: Từ bỏ đời sống gia đình, khước từ tham ái, những lạc thú trần gian
4 Trí tuệ: Phát triển trí tuệ giải thoát, thấy rõ chân tướng sự vật, đồng thời trong đời sống thường nhật luôn luôn tìm tòi học hỏi những điều cần thiết và hữu ích
5 Tịnh tấn: Luôn luôn nỗ lực tịnh tấn trong việc hành đạo giải thoát, quan tâm hành đạt mục tiêu, và trong mọi công việc, không chây lười, biếng nhác
6 Nhẫn nhục: Chịu đựng những phiền não do người khác và hoàn cảnh bên ngoài gây ra cho mình, luôn thấy cái tốt của người khác
7 Chân thật: Chánh thực, thành thật và trong sạch, không giả dối, luôn luôn giữ tròn hạnh nguyên hay lời hứa, nói sao làm vậy, làm sao nói vậy
8 Quyết định hay nguyện lực: Lập tâm vững chắc, ý chí kiên cường không hề lay chuyển Tâm cương quyết vững chắc, vững bền như kim cương Rất dễ khuyên vị Bồ tát làm việc thiện, nhưng không thể nào xúi Ngài làm điều ác Có lúc Ngài mềm mại như một cánh hoa, nhưng có khi cứng nhắc như một tảng đá
9 Tâm từ: Là tình thương vô hạn, bao la rộng lớn, lòng thành thật mong muốn cho tất cả chúng sanh không phân biệt ta, thân, sơ đều được an vui hạnh phúc
10 Tâm xả: Thăng bằng, không thiên vị, bình thản, an nhiên tự tại trước mọi tốt xấu, hơn thua, được mất, trước mọi thăng trầm của thế gian Cố gắng giúp mọi người, loài người; nhưng biết rõ mọi chúng sinh đều có nghiệp riêng của họ nên luôn luôn giúp đỡ chúng sinh, nhưng vẫn an nhiên, tự tại nếu chúng sinh không đủ duyên để hưởng những gì mình giúp” [75, tr 21-23] Ở đây tác giả hướng con người sống phát tâm và khởi nguyện một cách tự giác, song cùng đi đến cái đích cuối cùng là diệt khổ
Những công trình nghiên cứu về giá trị và hạn chế của nhân sinh quan Phật giáo trong truyện cổ tích Việt Nam
Những công trình nghiên cứu về giá trị của nhân sinh quan Phật giáo
Cuốn "Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam từ thời kỳ dựng nước đến đầu thế kỷ XX" của Doãn Chính, xuất bản năm 2013, nhấn mạnh rằng Phật giáo là tiếng nói phản kháng mạnh mẽ đối với chế độ đẳng cấp khắc nghiệt và bất công xã hội Tác giả chỉ ra rằng Phật giáo không chỉ đòi hỏi tự do tư tưởng và bình đẳng xã hội mà còn mang đến ước vọng giải thoát con người khỏi bi kịch cuộc đời, khuyến khích lối sống đạo đức và lòng từ bi Điều này thể hiện rõ giá trị nhân văn sâu sắc của triết lý Phật giáo, góp phần tích cực vào việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Cuốn Phật giáo với các mục tiêu thiên niên kỷ của liên hợp quốc do
Cuốn sách do Thích Nhật Từ, Trương Văn Chung và Nguyễn Công Lý đồng chủ biên, phát hành năm 2014, bao gồm bài viết của Trần Văn Khánh Bài viết của Trần Văn Khánh đã làm nổi bật tư tưởng nhân sinh quan Phật giáo, một hệ thống giá trị đã tồn tại từ lâu nhưng vẫn giữ nguyên giá trị lớn lao đến ngày nay, đặc biệt là nội dung về Ngũ giới.
1 Không sát sinh: Tức là không cắt đứt mạng sống của các loài hữu sinh.Trước tình trạng môi trường sống bị hủy hoại, nhiều giống loài có nguy cơ bị tuyệt chủng, chuyện con người đánh giết lẫn nhau vẫn thường xảy ra, thì việc không sát sinh, theo lời dạy của Đức Phật vẫn cần thiết đó sao
2 Không trộm cắp: Khi nạn trộm cắp, tham nhũng trong xã hội vẫn còn khá phổ biến thì lời dạy thứ hai này của Đức Phật có lẽ vẫn là vấn đề thời sự của cuộc sống chúng ta
3 Không tà dâm: Để giữ cho gia đình hạnh phúc, giữ lễ nghĩa và pháp luật kỷ cương thì phải quan hệ nam nữ đúng đắn cũng là vấn đề quan trọng
4 Không nói dối: Khi hàng gian, hàng giả, sự lừa đảo, nghĩ một đằng, nói một nẻo, nói và làm không đi với nhau… thì lời dạy này vẫn còn quá cần thiết
5 Không uống rượu: Uống rượu làm con người mất lý trí sẽ vi phạm bốn giới luật trên Khi trong xã hội nhà hàng, quán nhậu nhiều hơn trường học; người Việt chúng ta uống bia có thứ hạng trên thế giới này…thì lời dạy này nếu được giác ngộ đối với mỗi chúng ta cũng chẳng thiết thực lắm sao?”
Tác giả khuyến khích mọi người thực hành những giáo lý của Phật, nhấn mạnh rằng những lời dạy này vẫn phù hợp và mang lại ý nghĩa sâu sắc trong bối cảnh thực tại tại Việt Nam vào thời điểm đó.
Năm 2016, Nguyễn Thị Minh Ngọc đã xuất bản cuốn "Đa dạng tôn giáo ở Việt Nam hiện nay - những vấn đề lý luận và thực tiễn", trong đó nhấn mạnh Phật giáo là tôn giáo có số lượng tín đồ đông đảo nhất, với gần 10 triệu tín đồ theo thống kê của Ban Tôn giáo Chính phủ Việt Nam năm 2005 Cuốn sách không chỉ nghiên cứu sự đa dạng tôn giáo mà còn đề xuất các giải pháp và chính sách nhằm tạo ra môi trường tôn giáo bình đẳng, đồng thời làm nổi bật giá trị của đạo Phật trong cộng đồng.
Cuốn sách "Triết học tôn giáo với những vấn đề nhân sinh quan lý luận và thực tiễn" của Nguyễn Thế Phúc và Ngô Văn Trân, xuất bản năm 2016, chứa bài viết của Nguyễn Văn Tuấn về ảnh hưởng của nhân sinh quan Phật giáo đối với giao tiếp và ứng xử của sinh viên trong bối cảnh hội nhập quốc tế Tác giả nhấn mạnh rằng nhiều giá trị của nhân sinh quan Phật giáo đang được áp dụng để bổ sung cho những thiếu hụt trong triết học và đời sống văn hóa, đồng thời khẳng định rằng quan niệm của Phật giáo về việc làm chủ giá trị chân thực giúp mỗi cá nhân tự định hình và tìm kiếm hạnh phúc Bài viết không chỉ nói về con người mà còn góp phần tôn vinh giá trị Phật giáo trong việc xây dựng an lành và hạnh phúc cho nhân loại.
Cuốn sách "Giá trị di sản của đa dạng tôn giáo ở Việt Nam và những đóng góp đối với xã hội Việt Nam" do Ban Tôn giáo Chính phủ phát hành vào năm [6] khám phá sự phong phú của các tôn giáo tại Việt Nam và vai trò quan trọng của chúng trong việc xây dựng xã hội Tác phẩm này nhấn mạnh các giá trị văn hóa, tinh thần mà đa dạng tôn giáo mang lại, đồng thời trình bày những đóng góp của các tôn giáo đối với sự phát triển bền vững của cộng đồng và đất nước.
2015, trong đó tiêu biểu có bài viết của tác giả Nguyễn Quốc Tuấn với tiêu đề
Tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo, đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và văn hóa Việt Nam Phật giáo không chỉ là một phần của tâm hồn người Việt mà còn đã trở thành một truyền thống văn hóa sâu sắc Nhiều nghiên cứu đã khẳng định giá trị tư tưởng của Phật giáo, góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa dân tộc Dù không trực tiếp đề cập đến giá trị của Phật giáo trong truyện cổ tích, nhưng những tài liệu này vẫn hỗ trợ tác giả trong việc khám phá sâu hơn về giá trị của đạo Phật trong nghiên cứu.
Trong cuốn Kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam [63] của Hoàng
Quyết (chủ biên) đã khéo léo làm nổi bật giá trị to lớn của nền tảng tư tưởng Phật giáo trong văn hóa Việt Nam Một ví dụ điển hình là câu chuyện "Cái cầu phúc đức," kể về một tên trộm được giác ngộ và trở thành người lương thiện Câu chuyện này không chỉ thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa người Việt và đạo Phật mà còn mang ý nghĩa giáo dục cao, phản ánh nhân sinh quan Phật giáo trong các truyện cổ Việt Nam.
Các công trình nghiên cứu trên đây mang lại giá trị quan trọng và là tài liệu quý báu cho tác giả luận án tham khảo Tuy nhiên, giá trị nhân sinh quan Phật giáo trong truyện cổ tích Việt Nam vẫn chưa được khai thác triệt để và cần được tiếp tục nghiên cứu sâu hơn.
3.2 Những công trình nghiên cứu về hạn chế của nhân sinh quan Phật giáo trong truyện cổ tích Việt Nam
Trong cuốn "Triết học Mác - Lênin" của Mai Văn Bính và Nguyễn Đăng Quang (2008), các tác giả không chỉ cung cấp kiến thức về triết học mà còn phân tích tư tưởng Phật giáo Họ chỉ ra rằng quan niệm về nhân sinh trong Phật giáo có nhiều hạn chế, đặc biệt là cái nhìn bi quan về cuộc sống, coi cuộc đời là bể khổ và chỉ tập trung vào nguyên nhân cá nhân của nỗi khổ mà không chú trọng đến các nguyên nhân xã hội.