TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở khoa học
Theo Tổng cục Lâm nghiệp, cây con từ các vườn ươm cần được chọn lựa kỹ lưỡng với những phẩm chất tốt, phù hợp với điều kiện tự nhiên, khí hậu và đất đai để giảm thiểu sự cạnh tranh với các loài cây khác Việc chăm sóc cây con đúng cách sẽ đảm bảo sự phát triển bền vững cho chúng trong tương lai.
Trong sản xuất nông nghiệp, đất đóng vai trò quan trọng như giá thể và môi trường sống của bộ rễ, cung cấp nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng Đất tốt giúp cây sinh trưởng mạnh mẽ, ra hoa và kết quả sớm, từ đó nâng cao sản lượng và chất lượng quả hạt Đất giàu dinh dưỡng, đặc biệt là các nguyên tố N, P, K, sẽ đảm bảo chu kỳ sai quả ngắn và hiệu quả hơn trong sản xuất nông nghiệp.
… và các nguyên tố vi lượng cần thiết đồng thời các thành phần đó có một tỷ lệ thích hợp, Bộ lâm nghiệp (1987) [15].
Điều kiện đất đai đóng vai trò quan trọng trong sự sinh trưởng và phát triển của cây con Đất không chỉ cung cấp chất dinh dưỡng mà còn đảm bảo nước và không khí cần thiết cho cây Sự phát triển tốt hay xấu của cây con phụ thuộc vào chất lượng của đất mà chúng được trồng.
Chất dinh dưỡng, nước và không khí trong đất quyết định đến sự phát triển của cây, mà chủ yếu phụ thuộc vào thành phần cơ giới, độ ẩm và độ pH của đất Đối với đất vườn ươm, nên chọn loại đất cát pha có kết cấu tơi xốp và thoáng khí, giúp hạt nảy mầm và cây con phát triển dễ dàng Đồng thời, việc chọn đất cũng cần dựa vào đặc tính sinh học của từng loài cây; chẳng hạn, cây Mỡ thích hợp với đất thịt trung bình, trong khi cây Thông lại ưa đất cát pha với khả năng thoát nước tốt.
Độ phì của đất là yếu tố quan trọng, với hàm lượng cao các chất dinh dưỡng như N, P, K, Mg, Ca và các vi lượng khác, giúp cây con sinh trưởng nhanh và khỏe mạnh Tỷ lệ các chất dinh dưỡng cần phải cân đối và phù hợp để đảm bảo sự phát triển đồng đều của các bộ phận cây Bên cạnh đó, độ ẩm của đất cũng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của cây, khi đất quá khô hoặc quá ẩm đều không có lợi Mực nước ngầm thích hợp cho đất cát pha là từ 1,5-2m và cho đất sét là trên 2,5m, góp phần duy trì độ ẩm cần thiết cho cây.
Khi chọn đất cho vườn ươm, cần xem xét không chỉ độ ẩm và mực nước ngầm mà còn phải dựa vào đặc tính sinh học của từng loại cây Ví dụ, cây Phi lao thích hợp với đất ẩm, trong khi cây Thông lại cần đất cao ráo và thoát nước tốt.
Nước là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển của thực vật, đặc biệt trong giai đoạn vườn ươm Cung cấp đủ lượng nước cho cây con là rất quan trọng, vì cả sự thừa và thiếu nước đều có thể gây hại cho cây Kháo vàng.
Hệ rễ của cây con trong bầu cần được duy trì sự cân bằng giữa nước và dưỡng khí để phát triển khỏe mạnh Nếu lượng nước quá nhiều, môi trường sẽ trở nên ẩm ướt, dẫn đến sự phát triển kém hoặc thậm chí chết rễ do thiếu không khí Do đó, xác định hàm lượng nước phù hợp cho cây non tại vườn ươm là rất quan trọng.
Độ pH của đất ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ nảy mầm của hạt giống và sự phát triển của cây con Hầu hết các loài cây ưa thích môi trường pH trung tính, trong khi một số loài như Thông thích đất chua và Phi lao lại ưa đất kiềm.
Việt Nam có khí hậu nhiệt đới, nóng ẩm và mưa nhiều, dẫn đến tình trạng vườn ươm bị sâu bệnh hại ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng cây con Điều này không chỉ làm tăng giá thành sản xuất mà còn có thể gây thất bại hoàn toàn trong một số trường hợp Do đó, trước khi xây dựng vườn ươm, cần tiến hành điều tra mức độ nhiễm sâu bệnh hại của đất để có biện pháp xử lý thích hợp hoặc tránh xây dựng vườn ươm tại những khu vực bị nhiễm nặng.
Nhân giống từ hạt là một trong những phương pháp phổ biến hiện nay Để cây con phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn vườn ườm, hỗn hợp ruột bầu đóng vai trò rất quan trọng đối với sự sinh trưởng của cây.
Hỗn hợp ruột bầu được cấu thành từ đất, phân bón hữu cơ và vô cơ, cùng với các chất phụ gia nhằm đảm bảo các điều kiện lý hóa cần thiết Đất sử dụng cho ruột bầu phải đạt tiêu chuẩn tốt, có khả năng giữ ẩm và thoát nước hiệu quả, với thành phần cơ giới từ cát pha đến thịt nhẹ, có pH trung tính và không chứa mầm bệnh hại.
Những nghiên cứu trên thế giới
2.2.1 Nghiên cứu về hỗn hợp ruột bầu
Theo Thomas D Landis (1985), chất lượng cây con liên quan chặt chẽ đến tình trạng khoáng chất, trong đó nitơ và phốt pho là yếu tố quan trọng cho sự sinh trưởng và phát triển Màu sắc của lá cây con phản ánh rõ nét tình trạng dinh dưỡng của chúng Để đo lường mức độ thiếu hụt dinh dưỡng, phân tích thành phần hóa học của mô là phương pháp duy nhất hiệu quả.
Nghiên cứu của Ekta và Singh (2000) chỉ ra rằng cường độ ánh sáng và hỗn hợp ruột bầu có ảnh hưởng lớn đến sự nảy mầm, sống sót và sinh trưởng của cây gỗ non Tại Mỹ, Canada và Brazil, việc áp dụng phương pháp bón phân đã giúp tăng năng suất rau từ 6,5 tấn/ha lên 25 tấn/ha Điều này chứng minh tính ưu việt của chế phẩm sinh học, giúp cung cấp nhanh chóng dưỡng chất cho cây, duy trì cân bằng sinh thái và đạt hiệu quả cao Do đó, việc nghiên cứu và sử dụng chế phẩm sinh học đang được các nước phát triển đặc biệt chú trọng, với phân bón sinh học trở thành yếu tố thiết yếu trong sản xuất nông lâm nghiệp hiện đại (Ngô Kim Khôi, 1998).
Trong những năm gần đây, nhiều quốc gia như Mỹ, Anh, Nhật Bản và Trung Quốc đã áp dụng các chế phẩm phân bón qua lá để tăng năng suất nông sản Những sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc nâng cao năng suất mà còn thân thiện với môi trường, điển hình như Atonik.
Yogen… (Nhật Bản), Bloom, Blus… (Hoa Kỳ) Nhiều chế phẩm đã được nghiên cứu và cho phép sử dụng trong sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam.
2.2.2 Nghiên cứu về họ Đậu (Fabaceae), loài Lim xẹt
Họ Đậu (Fabaceae) là một họ thực vật lớn, được định nghĩa theo hệ thống APG là Fabaceae sensu lato Theo ICBN, cả hai tên gọi Fabaceae và Leguminosae đều được chấp nhận như là các tên gọi tương đương ở mức độ họ Hệ thống APG ưu tiên sử dụng tên gọi Fabaceae.
Họ Fabaceae có thể được định nghĩa theo cách hẹp hơn, gọi là Fabaceae sensu stricto, như trong hệ thống phân loại Cronquist Trong các hệ thống phân loại này, hai phân họ Trinh nữ (Mimosoideae) và Vang (Caesalpinioideae) được nâng lên thành cấp họ với những tên gọi tương ứng.
Mimosaceae và Caesalpiniaceae Nhóm còn lại có các tên gọi thực vật học tương ứng là Fabaceae và Papilionaceae (nhưng không phải là
Leguminosae) APG coi nhóm này ở mức độ phân họ, với tên gọi Faboideae
(tên gọi tương đương của nó trong Leguminosae là Papilionoideae) Lê MộngChâu, Lê Thị Huyên (2000) [18].
Khi tra cứu hay tham khảo bất kỳ cuốn sách nào có sử dụng tên gọi
Fabaceae là tên gọi thường được sử dụng trong phân loại thực vật, nhưng cần lưu ý ngữ cảnh sử dụng Các tên gọi khác như Leguminosae và Papilionaceae cũng phổ biến và thường được các nhà phân loại học áp dụng song song với Leguminosae.
Fabaceae sensu lato) là họ lớn thứ hai của thực vật có hoa với 650 chi và trên
Họ đỗ (Fabaceae) bao gồm khoảng 18.000 loài, với các tên gọi thông thường như đỗ hay đậu, đóng vai trò quan trọng trong cung cấp thực phẩm cho con người, bao gồm các loại đậu, đỗ, lạc, đậu tương và đậu lăng Ngoài ra, nhiều loài trong họ này cũng là nguồn thức ăn thiết yếu cho gia súc và gia cầm, cũng như được sử dụng làm phân xanh như đậu lupin, cỏ ba lá và muồng Một số chi như Laburnum, Robinia, Gleditsia, Acacia, Mimosa và Delonix được trồng làm cây cảnh Nhiều loài cũng có tính chất y học hoặc khả năng diệt trừ sâu bọ, chẳng hạn như Derris, và sản sinh ra các chất quan trọng như gôm Ả Rập, tanin và nhựa Một ví dụ điển hình là sắn dây, có nguồn gốc từ Đông Á, được trồng để cải tạo đất và làm thức ăn cho gia súc, nhưng đã trở thành một loài cỏ dại xâm hại nguy hiểm.
Tất cả các thành viên trong họ này đều có hoa với 5 cánh và bầu nhụy lớn, phát triển thành quả đậu có hai vỏ tách đôi, chứa nhiều hạt trong các khoang riêng biệt Họ này được phân loại thành ba phân họ, đôi khi được nâng lên thành họ trong bộ Đậu (Fabales), dựa trên hình thái học của hoa, đặc biệt là hình dạng cánh hoa Phân họ Vang (Caesalpinioideae) có hoa đối xứng hai bên, nhưng hình dạng có sự biến đổi tùy theo từng chi; ví dụ, chi Cercis có hoa giống như các loài trong phân họ Faboideae, trong khi chi Bauhinia có hoa đối xứng với 5 cánh bằng nhau.
Phân họ Trinh nữ (Mimosoideae) thuộc họ Trinh nữ - Mimosaceae, nổi bật với các cánh hoa nhỏ thường có hình cầu hoặc cụm hoa dạng bông Điểm nhấn của hoa chính là các nhị hoa sặc sỡ, tạo nên vẻ đẹp đặc trưng cho loài này.
Phân họ Đậu (Faboideae hay Papilionoideae) thuộc họ Fabaceae hay Papilionaceae có đặc điểm nổi bật với cấu trúc hoa giống như cái thuyền con, gồm một cánh hoa lớn và hai cánh hoa bên cạnh, cùng hai cánh hoa dưới nối liền với nhau Các loài cây này là cây chủ cho vi khuẩn nốt rễ (rhizobium) sống trong nốt sần trên rễ, có khả năng cố định nitơ từ không khí thành các dạng dễ hấp thụ như NO3- hoặc NH3 Sự cộng sinh giữa cây đậu và vi khuẩn nốt rễ giúp cung cấp nguồn nitrat có lợi cho cây, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của chúng.
Những nghiên cứu ở Việt Nam
2.3.1 Nghiên cứu về hỗn hợp ruột bầu
Theo Nguyễn Xuân Quát (1985) [8] để chuẩn bị đất làm ruột bầu cần đảm bảo các tiêu chí:
- Tiêu chuẩn đất làm ruột bầu:
Đất làm bầu là thành phần chính trong hỗn hợp ruột bầu để tạo ra cây con có bầu Phương pháp này được áp dụng rộng rãi và đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển quy mô cũng như nâng cao hiệu quả trồng rừng.
Hỗn hợp ruột bầu là một giá đỡ và kho chứa dinh dưỡng cho cây, tạo ra môi trường an toàn và thuận lợi cho sự phát triển của cây không chỉ trong vườn ươm mà còn trong giai đoạn đầu sau khi trồng.
Đất làm bầu chiếm 80 - 90% trọng lượng ruột bầu, có thể lên đến 99% hoặc 100% nếu chất lượng đất tốt Để đáp ứng yêu cầu này, đất cần phải tơi xốp, thấm và giữ nước tốt, đồng thời thoáng khí để hỗ trợ sự phát triển của rễ Ngoài ra, đất cũng cần có độ kết dính, không chứa các hạt lớn hơn 4 - 5mm để tránh bị vỡ khi di chuyển, trừ loại bầu treo.
Tiêu chuẩn đất làm ruột bầu yêu cầu thành phần cơ giới trung bình, thuộc loại đất thịt hoặc đất thịt pha, với 40 - 50% hạt đất mịn và bạt sét Đất cần ít chua, có độ pH từ 5 - 6, và tầng mặt phải chứa mùn cùng các dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển.
- Kĩ thuật làm đất ruột bầu:
Để chuẩn bị đất, trước tiên cần phát dọn sạch sẽ thực bì tại khu vực đã chọn Sau đó, tiến hành cuốc hoặc cày lớp đất mặt với độ sâu từ 20 đến 30 cm, đập nhỏ và loại bỏ đá cục cùng các tạp vật thô Cuối cùng, sàng đất qua lưới thép hoặc phên nan tre để loại bỏ các hạt đất lớn hơn 4 - 5 mm.
+ Phơi ải và ủ đất: Rải đất trên nền phẳng ở ngoài trời dày khoẳng
Để chuẩn bị đất trồng, trước tiên, bạn cần lấy một tấm vải mưa trong suốt, trải lên mặt đất với độ dày khoảng 5 - 7 cm, sau đó dùng gạch đá chặn mép vải Để đất được ải, hãy phơi nắng trong khoảng 3 - 4 ngày Tiếp theo, vun đất thành đống cao từ 40 - 50 cm, phủ kín bằng vải mưa và chặn mép để ủ đất trong vài tuần Quy trình này giúp diệt trừ mầm mống sâu bệnh và cỏ dại trước khi sử dụng đất.
Để trộn hỗn hợp ruột bầu, bạn cần cân đong chính xác từng loại nguyên liệu như đất và phân bón theo tỉ lệ phù hợp Đổ nguyên liệu nhiều trước ở dưới và nguyên liệu ít sau ở trên để tạo thành đống hình nón Sử dụng xẻng để xúc đảo hỗn hợp và chuyển sang bên cạnh, lặp lại quá trình này 2-3 lần để đảm bảo hỗn hợp được trộn đều.
Để bảo quản đất và hỗn hợp ruột bầu hiệu quả, sau khi phơi ủ hoặc trộn xong, nếu chưa sử dụng hoặc còn dư, cần để chúng ở nơi khô ráo, có mái che Nên sử dụng tủ bằng vải nhựa để tránh mưa và ngăn chặn sự nhiễm mầm bệnh, sâu hại, cũng như cỏ dại, nhằm duy trì chất lượng nguyên liệu.
Nước ta sở hữu diện tích rừng trồng rộng lớn với cây rừng lâu năm, nhưng trình độ cơ giới hoá trong sản xuất còn hạn chế cùng với nguồn nhân lực và vốn đầu tư có giới hạn Việc chăm sóc rừng sau khi trồng gặp nhiều khó khăn, vì vậy công tác giống trở nên đặc biệt quan trọng Giống cây rừng được coi là một trong những yếu tố quyết định đến sản lượng và chất lượng của rừng trồng.
Trước thời kỳ đổi mới, chúng ta chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của công tác giống trong sản xuất lâm nghiệp, chủ yếu chỉ tập trung vào việc đảm bảo số lượng giống cho rừng trồng mà không chú trọng đến chất lượng Việc sử dụng giống không rõ nguồn gốc và thu hái một cách bừa bãi đã dẫn đến chất lượng rừng trồng kém, năng suất chỉ đạt từ 5 - 10 m³/ha/năm Gần đây, chúng ta đã bắt đầu chú trọng hơn đến sản xuất giống, với năng suất tăng lên từ 30 - 70 m³/ha/năm vào năm 1998 Để nâng cao chất lượng giống, lâm nghiệp đã ban hành quy phạm xây dựng rừng giống và vườn giống.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Văn Sở (2004) và Trần Thế Phong (2003), thành phần hỗn hợp ruột bầu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây con trong vườn ươm Một hỗn hợp ruột bầu lý tưởng cần có các điều kiện lý tính và hóa tính phù hợp để cây phát triển khỏe mạnh Hỗn hợp nhẹ, thoáng khí và giữ nước tốt nhưng thiếu khoáng chất sẽ không mang lại hiệu quả tốt cho sự phát triển của cây Ngược lại, hỗn hợp chứa nhiều khoáng nhưng có cấu trúc nặng, khó thấm và thoát nước sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến cây con.
Để cây con phát triển khỏe mạnh, việc bổ sung chất khoáng và cải thiện tính chất của ruột bầu thông qua bón phân là rất quan trọng Trong giai đoạn vườn ươm, các yếu tố cần chú trọng bao gồm đạm, lân, kali và các chất phụ gia.
Nguyễn Minh Đường (1985) [4], cũng có những nghiên cứu chi tiết về gieo ươm và trồng rừng Sao dầu ở rừng miền Đông Nam Bộ.
Trong nghiên cứu gieo ươm thông nhựa (Pinus merkusii), Nguyễn Xuân Quát (1985) đã chú trọng đến ảnh hưởng của thành phần hỗn hợp ruột bầu Nghiên cứu này cũng được tiếp nối bởi Hoàng Công Đãng (2000), nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình gieo ươm.
[22] thực hiện với loài Bần chua ở giai đoạn vườn ươm.
Trong nghiên cứu về ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu, Nguyễn Xuân Quát (1985) và Hoàng Công Đãng (2000) đã tiến hành thí nghiệm để khảo sát phản ứng của cây con đối với phân bón Cả hai tác giả đều sử dụng các loại phân bón như super lân, clorua kali và sulphat amôn với tỷ lệ từ 0.
Phân hữu cơ thường được sử dụng với liều lượng từ 0-25% so với trọng lượng ruột bầu, bao gồm phân chuồng hoai như phân trâu, phân bò và phân heo Nghiên cứu cũng đã xem xét phản ứng của cây gỗ non với nước, tuy nhiên, việc này gặp khó khăn do thiếu các điều kiện nghiên cứu cần thiết.
Tổng quan khu vực nghiên cứu
Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên tọa lạc tại xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, với vị trí địa lý được xác định rõ ràng trên bản đồ khu vực.
- Phía Nam vườn ươm giáp với phường Thịnh Đán
- Phía Bắc vườn ươm giáp với phường Quán Triều
- Phía Đông vườn ươm giáp với khu dân cư trường Đại Học Nông Lâm
Vườn ươm mới thành lập có cơ sở vật chất còn hạn chế, nhưng Trường đang nỗ lực cải tiến và trang bị hiện đại để phục vụ tốt hơn cho quá trình nghiên cứu.
+ Vườn ươm hiện nay sản xuất các loại cây ăn quả như cam, bưởi, ổi,
… cây trồng lâm nghiệp như keo, mỡ, lát,…
Vườn ươm được thiết kế với khu vực riêng biệt dành cho sinh viên thực hiện các đề tài nghiên cứu khoa học Hệ thống tưới nước tự động và dàn che được trang bị cho từng khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chăm sóc cây trồng.
+ Hiện nay Vườn ươm đã mở rộng diện tích để phục vụ cho việc cung cấp cây giống đảm bảo cho công tác trồng rừng ở miền núi phía bắc.
Xã Quyết Thắng có địa hình chủ yếu là đồi bát úp với độ dốc trung bình từ 10-25 độ và độ cao trung bình từ 50-70m Địa hình của xã này thấp dần từ hướng Tây Bắc xuống Đông Nam.
Vườn ươm tọa lạc ở khu vực chân đồi, nơi có đất Feralit phát triển trên sa thạch Đất tại đây được sử dụng cho hoạt động đóng bầu gieo cây là đất mặt từ đồi, có chất lượng tương đối tốt Phân tích mẫu đất cho thấy tiềm năng phát triển của vườn ươm.
- Độ pH của đất thấp chứng tỏ đất ở đây chua.
- Đất nghèo mùn, hàm lượng N, P2O5 ở mức thấp Chứng tỏ đất nghèo dinh dưỡng.
Bảng 2.1: Kết quả phân tích mẫu đất
Tầng sâu Độ đất (cm)
(Nguồn: Theo số liệu phân tích đất của trường ĐHNL Thái Nguyên)
2.4.1 Đặc điểm khí hậu thủy văn
Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên tọa lạc trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, với thời tiết chia thành 4 mùa: Xuân, Hạ, Thu, Đông Tuy nhiên, khu vực này chủ yếu có 2 mùa chính là mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau.
- Nắng: Số giờ nắng cả năm là 1,588 giờ Tháng 5-6 có số giờ nắng nhiều nhất (khoảng 170-180 giờ).
Chế độ nhiệt ở khu vực này có nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 22 đến 25 độ C, với sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm khoảng 2 đến 5 độ C Nhiệt độ cao nhất ghi nhận được là 39 độ C, trong khi nhiệt độ thấp nhất là 3 độ C.
Lượng mưa trung bình hàng năm tại khu vực này đạt khoảng 2007 mm, chủ yếu rơi vào mùa mưa từ tháng 6 đến tháng 9, chiếm 85% tổng lượng mưa trong năm Đặc biệt, tháng 7 là tháng có số ngày mưa nhiều nhất.
Độ ẩm không khí trung bình đạt khoảng 82%, với sự biến thiên theo mùa Độ ẩm cao nhất vào tháng 7, đạt 86,8% trong mùa mưa, trong khi thấp nhất vào tháng 3, chỉ còn 70% trong mùa khô Sự chênh lệch độ ẩm giữa hai mùa dao động từ 10 đến 17%.
Vào mùa nóng, gió thịnh hành chủ yếu là gió mùa Đông Nam, trong khi mùa lạnh lại có gió mùa Đông Bắc Xã Quyết Thắng và thành phố Thái Nguyên, do vị trí xa biển, ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ bão.
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: cây Lim xẹt trong giai đoạn vườn ươm
- Phạm vi nghiên cứu: Ảnh hưởng của thành phần hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng của cây con.
Địa điểm và thời gian nghiên cứu
Địa điểm nghiên cứu: Tại Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên. Đề tài được tiến hành từ tháng 2/2020 đến tháng 5/2020.
Nội dung nghiên cứu
Để đáp ứng được mục tiêu đề tài thực hiện một số nội dung sau:
- Nghiên cứu ảnh hưởng của công thức hỗn hợp ruột bầu đến tỷ lệ sống (nảy mầm) của hạt giống.
- Nghiên cứu ảnh hưởng của công thức hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng chiều cao (Hvn) của cây Lim xẹt.
- Nghiên cức ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng đường kính gốc (Doo) của cây Lim xẹt.
- Nghiên cứu ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu đến động thái ra lá của cây Lim xẹt.
- Từ kết quả nghiên cứu, đề xuất hướng dẫn kỹ thuật gieo ươm loài cây
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài sử dụng phương pháp nghiên cứu:
- Sử dụng phương pháp nghiên cứu kế thừa có chọn lọc các tài liệu, kết quả đã nghiên cứu trước.
Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm được áp dụng để bố trí thí nghiệm nhằm so sánh ảnh hưởng của các công thức đến sự nảy mầm của hạt cây Lim xẹt Phân tích phương sai 1 nhân tố được thực hiện bằng phần mềm SPSS, dựa theo tiêu chuẩn Ducan để đánh giá kết quả một cách chính xác và hiệu quả.
Sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích số liệu điều tra là cách hiệu quả để nghiên cứu lâm nghiệp Qua việc thu thập dữ liệu từ các mẫu biểu điều tra ngoại nghiệp, chúng ta tiến hành tổng hợp và phân tích các thí nghiệm bằng các phương pháp thống kê toán học, giúp đưa ra những kết luận chính xác và đáng tin cậy.
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ, vật tư phục vụ nghiên cứu
+ Chuẩn bị hạt giống Lim xẹt.
+ Túi bầu, cuốc, xẻng, sàng đất, đất đóng bầu, lưới che …
+ Dụng cụ tưới, bình phun, khay đựng …
+ Dụng cụ văn phòng phẩm: giấy, bút, tài liệu tham khảo, thước đo chiều cao, thước kẹp kính.
+ Vật tư nông nghiệp: các loại thuốc diệt nấm
Bước 2: Chuẩn bị hỗn hợp ruột bầu
+ Chuẩn bị hạt và hỗn hợp ruột bầu:
Quả Lim xẹt chỉ nên thu hái hạt giống từ những cây mẹ từ 10 tuổi trở lên, có hình dáng đẹp, thân thẳng, chiều cao từ 6m trở lên, tán lá đều, không bị sâu bệnh hay cụt ngọn, và có sức sinh trưởng tốt Chỉ thu hái những quả đã chín, với dấu hiệu nhận biết là vỏ khô có màu nâu hoặc cánh gián.
Quả Lim xẹt sau khi thu hái cần được chế biến ngay để đảm bảo chất lượng Đầu tiên, phân loại quả và ủ những quả chưa chín trong 2-3 ngày, với độ cao không quá 50 cm và cần thông gió, đảo đều mỗi ngày Quả chín được phơi dưới nắng để tách hạt, và cần thu hạt ngay sau khi tách để tránh ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đồng thời loại bỏ tạp chất và hạt lép Quá trình phơi cần đảo trộn nhiều lần trong ngày, tránh phơi trên nền xi măng, chỉ sử dụng vải, cót, nong, nia Hạt sau khi thu cũng cần phơi 2-3 nắng để khô, sau đó sàng sảy sạch và bảo quản trong bao vải hoặc chum, vại.
Chuẩn bị đất đóng bầu là bước quan trọng, cần thực hiện trước 1 tuần bằng cách nghiền nhỏ và làm tơi xốp đất Đồng thời, cần diệt trừ các mầm mống sâu bệnh và cỏ dại có trong đất, cũng như phơi ải để cải thiện tính chất đất.
Kỹ thuật tạo túi bầu sử dụng vỏ bầu PE màu đen, đảm bảo độ bền cao, giúp bảo vệ cây trong quá trình đóng bầu, chăm sóc tại vườn và vận chuyển mà không bị hư hỏng.
Kích thước bầu là 6x10cm, với đất và phân được trộn đều trước khi đóng bầu Ruột bầu cần đảm bảo độ xốp từ 60-70%, không quá chặt cũng không quá lỏng, và phải duy trì độ ẩm thích hợp.
Để đóng bầu nhanh và đều tay, trước tiên, dùng tay xoa và mở miệng túi bầu Tay không thuận giữ túi, trong khi ngón tay cái và ngón trỏ kéo căng miệng túi ra Sau đó, dùng tay thuận bốc đất, đổ vào bầu sao cho tạo thành 1/3 đáy bầu chặt, còn 2/3 phía trên để lỏng hơn.
Luống xếp bầu cần được thiết kế trên nền phẳng và bố trí theo mặt vườn ươm, với chiều rộng từ 0,8 đến 1m Mặt bầu phải phẳng, lấp đất xung quanh 2/3 bầu để đảm bảo độ chặt và giữ ẩm cho bầu Khoảng cách giữa các luống bầu nên từ 50-60 cm để thuận tiện cho việc chăm sóc cây con.
Để hạt giống phát triển tốt, bầu đất cần duy trì độ ẩm 75% Trong điều kiện thời tiết nắng, cần tưới nước cho bầu ít nhất một lần mỗi ngày Ngược lại, trong những ngày mưa, cần thực hiện các biện pháp thoát nước kịp thời để tránh tình trạng ngập úng cho bầu đất.
Hình 3.1 Hình ảnh sàng đất cân đất, phân theo tỉ lệ trước khi đóng bầu
- Bước 3: Bố trí thí nghiệm
- Thí nghiệm 1: Thí nghiệm về hỗn hợp ruột bầu.
Thí nghiệm được tiến hành với 4 công thức khác nhau, mỗi công thức được lặp lại 3 lần, với mỗi lần lặp sử dụng 30 hạt Tổng số hạt trong mỗi công thức là 90 hạt, dẫn đến tổng số hạt thí nghiệm là 360 hạt.
CT1: 98% đất tầng mặt + 2% supe lân (Đối chứng)
CT2: 93% đất tầng mặt + 5% phân chuồng hoai + 2% supe lân
CT3: 88% đất tầng mặt + 10% phân chuồng hoai + 2% supe lân
CT4: 83% đất tầng mặt + 15% phân chuồng hoai + 2% supe lân
Các công thức được bố trí theo khối ngẫu nhiên đầy đủ một yếu tố với 3 lần lặp, được thể hiện ở mẫu bảng 3.1
Bảng 3.1 Sơ đồ bố trí các công thức thí nghiệm ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng của cây Lim xẹt
Trước khi cấy, cần tưới ẩm bầu đất một ngày trước đó Chọn hạt giống to khỏe, không bị lép và có khả năng nảy mầm tốt Sử dụng que nhọn để tạo lỗ có kích thước lớn hơn hạt giống, mỗi bầu chỉ nên tra một hạt và lấp đất khoảng 0,5-1 cm Đảm bảo tưới nước đủ ẩm hàng ngày để hỗ trợ sự phát triển của hạt giống.
Sau khi bố trí công thức thí nghiệm và tra hạt, hàng ngày ta tiến hành tưới nước cho bầu và tiến hành theo dõi
Sau khi tra hạt và tưới nước 4-5 ngày hạt bắt đầu nảy mầm lên khỏi mặt đất Khi hạt đã nảy mầm ta theo dõi các chỉ tiêu như:
- Tỷ lệ nảy mầm của cây Lim xẹt
- Sinh trưởng về đường kính, chiều cao và số lá
- Kết quả theo dõi ghi vào mẫu bảng 3.2, mẫu bảng 3.3.
Mẫu bảng 3.2: Bảng theo dõi tỷ lệ hạt nảy mầm của cây Lim xẹt
Lần Hạt lặp nảy mầm
Mẫu bảng 3.3: Bảng theo dõi ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng đường kính, chiều cao, động thái ra lá của cây Lim xẹt
Bước 4: Chăm sóc cây con, thu thập số liệu
Để đảm bảo sự sinh trưởng tốt cho cây con, cần tưới đủ ẩm vào buổi sáng sớm và chiều mát Số lần tưới sẽ phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và độ ẩm của đất Việc duy trì độ ẩm thích hợp là rất quan trọng, với lượng nước tưới trung bình từ 3-5 lít/m² mỗi lần.
Nếu cây nào chết cấy dặm ngay đảm bảo mỗi bầu có 1 cây sinh trưởng và phát triển tốt.
Trước khi nhổ cỏ phá váng cho luống bầu cây, cần tưới nước cho đủ ẩm trước khoảng 1 - 2 tiếng cho bầu ngấm đủ độ ẩm.
Nhổ hết cỏ trong bầu và quanh luống, kết hợp sử lý nhẹ, phá váng bằng
1 que nhỏ, xới xa gốc, tránh làm cây bị tổn thương, trung bình 15-20 ngày/lần.
Mỗi lần lặp của công thức được thực hiện bằng cách đo đếm 30 cây, trong khi một công thức khác tiến hành đo 90 cây Việc đo đếm này được thực hiện định kỳ hàng tháng.
Cách thức đo đếm như sau: Đường kính gốc: Định kỳ một tháng đo một lần được đo bằng thước kẹp Palme với độ chính xác 0,1 mm.
Chiều cao thân cây được đo định kỳ mỗi tháng, từ mặt bầu đến đỉnh ngọn cây, sử dụng thước kỹ thuật với độ chính xác 0,5 cm Đồng thời, số lá trên các cây cũng được đếm theo thứ tự tương ứng với chiều cao đã đo.
Quá trình sử lý số liệu được thực hiện trên phần mềm Excel, SPSS cài đặt sẵn trên máy tính
Bước 1: Nhập số liệu vào máy tính
Bước 2: Phân tích và xử lý số liệu
Các chỉ tiêu theo dõi là.
+ Tỷ lệ hạt nảy mầm = (Tổng số hạt nảy mầm/ Tổng số hạt thí nghiệm) x100%.
+ Chiều cao trung bình = (Tổng chiều cao các cây/ Tổng số cây thí nghiệm).
+ Số lá trung bình = (Tổng số lá của từng cây/ Tổng số cây thí nghiệm).
+ Đường kính gốc trung bình = (Tổng đường kính gốc của từng cây/ Tổng số cây thí nghiệm).
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Xử lý hạt giống
Hạt giống cần được xử lý trước khi gieo bằng cách ngâm trong dung dịch thuốc tím (KMnO4) nồng độ 0,05% trong 10 phút, sau đó rửa sạch và ngâm trong nước nóng 80°C để nguội dần trong 8-12 giờ Chọn những hạt đã trương (kích thước lớn hơn bình thường từ 1,5-2 lần) để ủ trong túi vải, trong khi những hạt chưa trương tiếp tục được xử lý trong nước nóng 80°C.
Hình 4.1 Xử lý hạt giống
Kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu đến tỷ lệ nảy mầm của hạt cây Lim xẹt
Trong quá trình thí nghiệm, tỷ lệ nảy mầm của mỗi công thức là khác nhau Bảng 4.1 trình bày tỷ lệ cây nảy mầm của cây Lim xẹt theo từng công thức thí nghiệm.
Bảng 4.1 Tỷ lệ hạt nảy mầm của hạt Lim xẹt ở các công thức thí nghiệm
Qua bảng ta thấy tỷ lệ nảy mầm của các hạt trong các công thức thí nghiệm không có sự chênh lệch lớn.
Sau 15 ngày gieo hạt, tỷ lệ nảy mầm của các công thức khác nhau cho thấy sự khác biệt rõ rệt: công thức 1 đạt 56,67%, công thức 2 là 63,33%, công thức 3 đạt 61,11%, và công thức 4 cao nhất với 75,56% Số lượng hạt sống ở công thức có tỷ lệ nảy mầm cao nhất gấp 1,33 lần so với công thức có tỷ lệ nảy mầm thấp nhất.
Sau khi gieo hạt được 30 ngày, tỷ lệ cây nảy mầm ở công thức 1 là 74,44%, công thức 2 là 81,11%, công thức 3 là 80%, công thức 4 là 82,22%.
Tỷ lệ nảy mầm sau 15 và 30 ngày gieo hạt đã tăng dần trong các công thức thí nghiệm Đặc biệt, các công thức có hàm lượng phân chuồng hoai cao cho thấy tỷ lệ cây sống cao hơn so với các công thức không sử dụng phân chuồng hoai.
Công thức 2% super lân (CT4) cho tỷ lệ nảy mầm cao nhất đạt 82,22%, gấp 1,10 lần so với công thức đối chứng (CT1) chỉ có 74,44% Trong khi đó, cây ở hỗn hợp ruột bầu với 98% đất tầng mặt và 2% super lân (CT1) ghi nhận tỷ lệ nảy mầm thấp nhất.
Hình 4.2a Tỷ lệ nảy mầm Hình 4.2b Tỷ lệ nảy mầm giai đoạn 15 ngày tuổi giai đoạn 30 ngày tuổi
Kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng chiều cao của cây Lim xẹt
Hình 4.3 Thu thập số liệu về chiều cao
Hỗn hợp ruột bầu đa dạng ảnh hưởng đáng kể đến sự sinh trưởng và phát triển chiều cao trung bình của cây Lim xẹt trong giai đoạn vườn ươm.
Bảng 4.2 Chiều cao cây Lim xẹt dưới tác động của hỗn hợp ruột bầu
(Nguồn: Kết quả tính toán đề tài)
Phân tích phương sai một nhân tố bằng phần mềm SPSS cho thấy không có sự khác biệt rõ rệt ở các giai đoạn tuổi khác nhau trong các công thức hỗn hợp ruột bầu.
Giai đoạn 30 ngày tuổi: Sinh trưởng chiều cao ở công thức 1 (14,27 cm), công thức 2 (14,39 cm), công thức 3 (15,29 cm), công thức 4 (16,12 cm).
Kết quả nghiên cứu cho thấy cây Lim xẹt 30 ngày tuổi có chiều cao sinh trưởng cao nhất ở công thức 4 với 16,12 cm và thấp nhất ở công thức 1 với 14,27 cm Dựa vào mức độ phân hóa chiều cao, cây được chia thành ba nhóm: nhóm 1 gồm những cây ở công thức 1 (14,27 cm) là thấp nhất, nhóm 2 bao gồm cây ở công thức 2 và 3 (14,39-15,29 cm), và nhóm 3 là những cây ở công thức khác.
Sử dụng tiêu chuẩn Ducan để kiểm tra sai lệch giữa các trung bình mẫu, công thức hỗn hợp ruột bầu tốt nhất cho sinh trưởng chiều cao cây Lim xẹt ở giai đoạn 30 ngày tuổi là công thức 4, với chiều cao đạt 16,12 cm.
Giai đoạn 60 ngày tuổi, cây Lim xẹt cho thấy sự sinh trưởng chiều cao khác nhau giữa các công thức Cụ thể, công thức 4 đạt chiều cao cao nhất với 25,32 cm, trong khi công thức 2 thấp nhất chỉ đạt 21,83 cm Dựa trên mức độ phân hóa chiều cao, có thể chia cây Lim xẹt 60 ngày tuổi thành ba nhóm: nhóm 1 gồm cây từ công thức 2 (21,83 cm), nhóm 2 bao gồm cây từ công thức 1 và công thức 3 (22,66-23,96 cm), và nhóm 3 là cây từ công thức 4.
Sử dụng tiêu chuẩn Ducan để kiểm tra sai dị giữa các trung bình mẫu, công thức 4 (25,32 cm) được xác định là công thức hỗn hợp ruột bầu tốt nhất cho sự sinh trưởng chiều cao cây Lim xẹt ở giai đoạn 60 ngày tuổi.
Trong giai đoạn 90 ngày tuổi, cây Lim xẹt cho thấy sự sinh trưởng chiều cao khác nhau giữa các công thức, với công thức 4 đạt chiều cao cao nhất là 31,1 cm, trong khi công thức 2 có chiều cao thấp nhất là 27,17 cm Theo mức độ phân hóa về chiều cao, cây có thể được chia thành ba nhóm: nhóm 1 (thấp nhất) là cây từ công thức 2 (27,17 cm), nhóm 2 gồm cây từ công thức 1 và công thức 3 (28,17-29,46 cm), và nhóm 3 là cây từ công thức 4 (31,1 cm).
Sử dụng tiêu chuẩn Ducan để kiểm tra sai lệch giữa các trung bình mẫu, nghiên cứu nhằm lựa chọn công thức hỗn hợp ruột bầu tốt nhất cho sự sinh trưởng chiều cao cây Lim xẹt ở giai đoạn 90 ngày tuổi Kết quả cho thấy công thức 4 là công thức hiệu quả nhất với chiều cao đạt 31,1 cm.
Trong giai đoạn 30 đến 90 ngày tuổi, cây con Lim xẹt đạt chiều cao tối ưu khi được trồng trong hỗn hợp ruột bầu gồm 83% đất tầng mặt, 15% phân chuồng hoai và 2% supe lân Việc áp dụng đúng tỷ lệ này là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả sản xuất cây Lim xẹt.
Kết quả ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng đường kính gốc của cây con Lim xẹt
Hình 4.4 Thu thập số liệu về đường kính gốc
Hỗn hợp ruột bầu khác nhau ảnh hưởng đáng kể đến sự sinh trưởng và phát triển đường kính gốc của cây Lim xẹt trong giai đoạn vườn ươm Sự đa dạng trong hỗn hợp này có thể tạo ra những tác động khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến khả năng phát triển của cây.
Bảng 4.3 Đường kính gốc cây Lim xẹt ở các công thức thí nghiệm
(Nguồn: Kết quả tính toán đề tài)
Phân tích phương sai một nhân tố bằng phần mềm SPSS cho thấy xác suất F về đường kính gốc của cây Lim xẹt ở các giai đoạn tuổi khác nhau đều lớn hơn 0,05, cho thấy không có sự khác biệt rõ rệt giữa các giai đoạn tuổi Sinh trưởng đường kính gốc cao nhất được ghi nhận ở công thức 4 với giá trị 0,27 cm, trong khi công thức 2 có giá trị thấp nhất là 0,21 cm.
Cây Lim xẹt 30 ngày tuổi được phân chia thành 3 nhóm dựa trên đường kính gốc cây Nhóm 1 có đường kính thấp nhất (0,21 cm) với những cây sống theo công thức 2 Nhóm 2 gồm các cây sống theo công thức 1 và 3, có đường kính từ 0,23 đến 0,24 cm Nhóm 3 là những cây sống theo công thức 4 với đường kính gốc đạt 0,27 cm.
Sử dụng tiêu chuẩn Ducan để kiểm tra sự khác biệt giữa các trung bình mẫu giúp lựa chọn công thức che sáng tối ưu cho sự phát triển đường kính gốc cây Kết quả cho thấy, công thức 4 đạt hiệu quả cao nhất với đường kính tăng 0,27 cm sau 30 ngày.
Giai đoạn 60 ngày tuổi, sinh trưởng đường kính gốc của các công thức được ghi nhận như sau: công thức 1 đạt 0,33 cm, công thức 2 0,31 cm, công thức 3 0,33 cm, và công thức 4 0,34 cm Kết quả cho thấy công thức 4 có sinh trưởng đường kính gốc cao nhất với 0,34 cm, trong khi công thức 2 có mức sinh trưởng thấp nhất là 0,31 cm.
Cây Lim xẹt 60 ngày tuổi được phân chia thành 3 nhóm dựa trên mức độ phân hóa về đường kính gốc cây Nhóm 1 gồm những cây có đường kính gốc thấp nhất, đạt 0,31 cm, là cây sống theo công thức 2 Nhóm 2 bao gồm cây sống theo công thức 1 và 3, có đường kính gốc từ 0,33 đến 0,33 cm Nhóm 3 là những cây sống theo công thức 4, với đường kính gốc 0,34 cm.
Sử dụng tiêu chuẩn Ducan để kiểm tra sự sai lệch giữa các trung bình mẫu giúp lựa chọn công thức che sáng tối ưu cho sự phát triển đường kính gốc cây Kết quả cho thấy công thức 4, với lim xẹt ở giai đoạn 60 ngày tuổi, đạt giá trị cao nhất là 0,34 cm.
Giai đoạn 90 ngày tuổi, sinh trưởng đường kính gốc của các công thức được ghi nhận như sau: công thức 1 đạt 0,37 cm, công thức 2 là 0,36 cm, công thức 3 cũng 0,37 cm, và công thức 4 cao nhất với 0,40 cm Do đó, công thức 4 có mức sinh trưởng đường kính gốc cao nhất, trong khi công thức 2 có mức thấp nhất.
Cây Lim xẹt 90 ngày tuổi được phân chia thành 3 nhóm dựa trên đường kính gốc cây Nhóm 1, với đường kính thấp nhất (0,36 cm), bao gồm những cây sống theo công thức 2 Nhóm 2 chứa các cây sống theo công thức 1 và 3, có đường kính từ 0,37 đến 0,37 cm Nhóm 3 là những cây sống theo công thức 4, với đường kính gốc đạt 0,40 cm.
Kết quả ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu đến động thái ra lá của cây
Trong giai đoạn 30 đến 60 ngày tuổi, cây con Lim xẹt đạt được sự sinh trưởng tốt nhất về đường kính gốc khi được trồng trong hỗn hợp ruột bầu gồm 83% đất tầng mặt, 15% phân chuồng hoai và 2% supe lân Việc áp dụng đúng tỷ lệ này trong sản xuất sẽ mang lại hiệu quả cao nhất cho việc gieo ươm cây Lim xẹt.
4.5 Kết quả ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu đến động thái ra lá của cây Lim xẹt
Hình 4.5 Thu thập số liệu về động thái ra lá
Hỗn hợp ruột bầu khác nhau ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển và động thái ra lá của cây Lim Xẹt trong giai đoạn vườn ươm Sự kết hợp này có thể tác động đến sức khỏe và tốc độ sinh trưởng của cây, từ đó ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng trong tương lai.
Bảng 4.4 Động thái ra lá của cây Lim xẹt vào dưới ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu
(Nguồn: Kết quả tính toán đề tài)
Phân tích phương sai một nhân tố bằng phần mềm SPSS cho thấy xác suất F liên quan đến động thái ra lá của cây Lim xẹt ở các giai đoạn tuổi khác nhau đều lớn hơn 0,05 Điều này cho thấy không có sự khác biệt đáng kể trong động thái ra lá của cây Lim xẹt qua các giai đoạn tuổi.
Giai đoạn 30 ngày tuổi, cây Lim xẹt cho thấy sự khác biệt rõ rệt về động thái ra lá giữa các công thức dinh dưỡng Cụ thể, công thức 4 đạt động thái ra lá cao nhất với 8,54 lá, trong khi công thức 2 có động thái thấp nhất chỉ với 7,98 lá Dựa vào mức độ phân hóa này, cây Lim xẹt 30 ngày tuổi được chia thành 3 nhóm: nhóm 1 với công thức 2 (7,98 lá) là nhóm có động thái thấp nhất, nhóm 2 bao gồm cây sống theo công thức 1 và công thức 3 (8,07-8,40 lá), và nhóm 3 là cây sống theo công thức 4 (8,54 lá).
Sử dụng tiêu chuẩn Ducan để kiểm tra sự khác biệt giữa các trung bình mẫu, chúng tôi đã xác định công thức hỗn hợp ruột bầu tốt nhất cho sự phát triển lá cây Kết quả cho thấy công thức 4, với 8,54 lá, là công thức nổi bật nhất trong giai đoạn 30 ngày tuổi của cây lim xẹt.
Giai đoạn 60 ngày tuổi, cây Lim xẹt thể hiện sự khác biệt rõ rệt về động thái ra lá giữa các công thức Cụ thể, công thức 1 đạt mức cao nhất với 8,05 lá, trong khi công thức 2 chỉ có 7,16 lá, thấp nhất trong số các công thức Dựa vào mức độ phân hóa này, cây Lim xẹt 60 ngày tuổi có thể được chia thành ba nhóm: nhóm 1 với cây sống theo công thức 2 (7,16 lá) là nhóm thấp nhất, nhóm 2 bao gồm cây sống theo công thức 3 và công thức 4 (7,48-7,26 lá), và nhóm 3 với cây sống theo công thức 1 (8,05 lá) là nhóm cao nhất.
Sử dụng tiêu chuẩn Ducan để kiểm tra sự sai khác giữa các trung bình mẫu, chúng tôi đã lựa chọn công thức hỗn hợp ruột bầu tối ưu cho động thái ra lá của cây Lim xẹt Kết quả cho thấy, công thức 1 ở giai đoạn 60 ngày tuổi đạt số lượng lá cao nhất với 8,05 lá, chứng tỏ đây là công thức hiệu quả nhất.
Giai đoạn 90 ngày tuổi, cây Lim xẹt cho thấy sự khác biệt rõ rệt về động thái ra lá giữa các công thức dinh dưỡng Cụ thể, công thức 1 đạt số lá cao nhất với 8,00 lá, trong khi công thức 2 chỉ có 6,68 lá, thấp nhất trong các công thức Dựa trên mức độ phân hóa này, cây Lim xẹt 90 ngày tuổi được chia thành ba nhóm: nhóm 1 với công thức 2 (6,68 lá) là nhóm thấp nhất, nhóm 2 gồm các cây từ công thức 3 và công thức 4 (6,87-7,62 lá), và nhóm 3 là những cây sống theo công thức 1 (8,00 lá).
Sử dụng tiêu chuẩn Ducan để kiểm tra sự sai khác giữa các trung bình mẫu giúp xác định công thức hỗn hợp ruột bầu tối ưu cho sự phát triển lá cây Kết quả cho thấy, công thức 1 với lim xẹt ở giai đoạn 90 ngày tuổi đạt số lượng lá cao nhất là 8,00 lá, chứng tỏ đây là công thức hiệu quả nhất.
Trong giai đoạn 30 đến 90 ngày tuổi, cây con Lim xẹt phát triển tốt nhất khi được trồng trong hỗn hợp ruột bầu gồm 98% đất tầng mặt và 2% supe lân Đây là một yếu tố quan trọng cần được chú ý và áp dụng trong sản xuất để tối ưu hóa hiệu quả gieo ươm cây Lim xẹt.
Hình 4.6 Một số hình ảnh về công thức hỗn hợp ruột bầu 4.6 Đề xuất hướng dẫn kỹ thuật gieo ươm loài cây Lim xẹt
Từ những nghiên cứu về hỗn hợp ruột bầu ta thấy:
Sau khi thu hoạch quả Lim xẹt, cần tách hạt để lấy hạt giống Hạt giống sau khi được làm sạch sẽ được xử lý bằng cách ngâm trong dung dịch thuốc tím (KMnO4) nồng độ 0,05% trong 10 phút Sau đó, hạt cần được rửa sạch và ngâm trong nước nóng 80°C cho đến khi nguội dần.
Sau 12 giờ, chọn những hạt trương (kích thước lớn hơn 1,5 – 2 lần so với bình thường) và ủ trong túi vải, trong khi những hạt chưa trương tiếp tục xử lý trong nước nóng 80°C Hạt đã xử lý cần được giữ ẩm và rửa bằng nước ấm hàng ngày cho đến khi nứt, sau đó đem tra vào bầu có kích thước 6 x 10 cm Thành phần ruột bầu lý tưởng cho cây Lim xẹt là 83% đất tầng mặt, 15% phân chuồng hoai và 2% super lân Khi tra hạt, cần chú ý không vùi hạt quá sâu hoặc quá nông để đảm bảo quá trình nảy mầm Trong thời gian chờ hạt nảy mầm, giữ độ ẩm cho bầu ở mức 75%, tránh để bầu quá khô hoặc quá ẩm Cần thường xuyên theo dõi sâu bệnh và chăm sóc cây trong giai đoạn nảy mầm và phát triển.
Trong sản xuất chúng ta nên chọn hỗn hợp ruột bầu phù hợp cho cây con Lim xẹt để cây có thể sinh trưởng nhanh nhất có thể.
Đề xuất hướng dẫn kỹ thuật gieo ươm loài cây Lim xẹt
Khóa luận này tập trung vào nghiên cứu ảnh hưởng của hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng của cây con Lim xẹt trong giai đoạn vườn ươm tại trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên Dựa trên quá trình điều tra và thời gian nghiên cứu có hạn, tôi đã thu thập và phân tích các kết quả để rút ra những kết luận quan trọng về sự phát triển của cây con Lim xẹt.
Sau khi thử nghiệm, tỷ lệ nảy mầm của cây khác nhau ở các công thức hỗn hợp ruột bầu Cụ thể, công thức có 83% đất tầng mặt, 15% phân chuồng hoai và 2% super lân (CT4) cho tỷ lệ nảy mầm cao nhất là 82,22%, trong khi công thức đối chứng với 98% đất tầng mặt và 2% super lân (CT1) có tỷ lệ nảy mầm thấp nhất là 74,44% Sự khác biệt này cho thấy công thức CT4 có hiệu quả cao hơn gấp 1,10 lần so với CT1.
Trong quá trình sản xuất gieo ươm cây Lim xẹt, cây con đạt chiều cao sinh trưởng tốt nhất ở giai đoạn 30 đến 90 ngày tuổi khi sử dụng hỗn hợp ruột bầu gồm 83% đất tầng mặt, 15% phân chuồng hoai và 2% supe lân (CT4) Ngược lại, cây con Lim xẹt có chiều cao sinh trưởng thấp nhất khi áp dụng hỗn hợp ruột bầu gồm 93% đất tầng mặt, 5% phân chuồng hoai và 2% supe lân (CT2).
Trong giai đoạn 30 đến 90 ngày tuổi, cây con Lim xẹt đạt đường kính gốc tốt nhất khi được trồng trong hỗn hợp ruột bầu gồm 83% đất tầng mặt, 15% phân chuồng hoai và 2% supe lân (CT4) Ngược lại, cây con Lim xẹt có đường kính gốc thấp nhất khi sử dụng hỗn hợp ruột bầu gồm 93% đất tầng mặt, 5% phân chuồng hoai và 2% supe lân (CT2).
Trong quá trình sản xuất gieo ươm cây Lim xẹt, giai đoạn từ 30 đến 90 ngày tuổi, cây con Lim xẹt phát triển lá mạnh mẽ nhất khi sử dụng hỗn hợp ruột bầu với tỷ lệ 98% đất.