Tình hình nghiên cứu trong nước
Các nghiên cứu về dân tộc thiểu số và ngôn ngữ ở Việt Nam, như của Trần Trí Dõi (2001, 1999), Khổng Diễn (1995), và Tạ Văn Thông (2009), đã đóng góp quan trọng vào việc tìm hiểu tình hình ngôn ngữ và dân số các dân tộc thiểu số Các tác phẩm như “Ngôn ngữ, chữ viết các dân tộc thiểu số ở Việt Nam” và “Nhìn lại chính sách ngôn ngữ của Đảng và nhà nước Việt Nam” của Nguyễn Văn Khang (2014) cũng đã nêu rõ những vấn đề liên quan đến tiếng Việt hiện nay Tuy nhiên, hầu hết các công trình này chỉ tập trung vào từng khía cạnh riêng lẻ của việc sử dụng ngôn ngữ hoặc các yếu tố cụ thể tại một địa phương trong lãnh thổ Việt Nam.
Trong công trình “Ngôn ngữ, chữ viết các dân tộc thiểu số ở Việt Nam” của Nguyễn Hữu Hoành, Nguyễn Văn Lợi và Tạ Văn Thông (2013), chương II tập trung vào việc phân tích cảnh huống ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam Tác giả Nguyễn Hữu Hoành đã trình bày những đặc điểm nổi bật và thách thức trong việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ của các cộng đồng này.
Tác giả Nguyễn Văn Hoành đã trình bày về cảnh huống ngôn ngữ tại Việt Nam, nhấn mạnh các vấn đề ngôn ngữ nói chung và cụ thể ở Việt Nam Ông giới thiệu quan niệm của Giáo sư Nguyễn Văn Lợi, được coi là rõ ràng nhất, khái quát các vấn đề quan trọng và mối quan hệ trong cảnh huống ngôn ngữ Nguyễn Hữu Hoành đã phân tích sâu về các khía cạnh như số lượng dân tộc, ngôn ngữ, quan hệ cội nguồn, loại hình ngôn ngữ, sự hình thành và phát triển của các dân tộc, cũng như thái độ ngôn ngữ của các cộng đồng Tại khu vực phía Bắc, nghiên cứu về cảnh huống ngôn ngữ đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu.
Trong công trình “Cảnh huống ngôn ngữ ở Thái Nguyên” (Dương Thị Thanh Hoa, 2010), tác giả phân tích khái niệm và các yếu tố hình thành cảnh huống ngôn ngữ Nghiên cứu cũng xem xét đặc điểm cảnh huống ngôn ngữ tại Thái Nguyên dựa trên tiêu chí định lượng như số lượng ngôn ngữ, số người nói, phạm vi giao tiếp và ngôn ngữ chức năng nổi trội Đồng thời, tác giả còn đánh giá theo tiêu chí định chất, bao gồm nguồn gốc ngôn ngữ, tương quan chức năng giữa các ngôn ngữ và tình hình sử dụng ngôn ngữ của cộng đồng người Tày, Nùng và Hoa.
Trong bài viết "Cảnh huống ngôn ngữ ở Hà Giang" của tác giả Nguyễn Thị Thanh Huyền (2010), ngoài việc mô tả tình hình sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc như Mông, Tày, La Chí, tác giả còn phân tích các nhân tố dẫn đến hiện tượng đa ngữ và sự pha tạp ngôn ngữ tại tỉnh Hà Giang.
Luận án tiến sĩ của Hà Thị Tuyết Nga (2014) mang tên “Nghiên cứu cảnh huống ngôn ngữ dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Việt Nam” đề xuất phương pháp đánh giá vị thế ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Tày trong bối cảnh hội nhập và phát triển tại Việt Nam Nghiên cứu phân tích sự chuyển giao ngôn ngữ giữa các thế hệ và sự tiếp nhận của cộng đồng trong các lĩnh vực mới Để xác định thực trạng cảnh huống ngôn ngữ, tác giả đã mô tả các yếu tố dân tộc-nhân khẩu, xã hội, văn hóa và thể chế.
Nguyễn Thị Thu Dung (2015) đã xác định năng lực ngôn ngữ thông qua các mối tương quan Cụ thể, tác giả áp dụng việc đánh giá năng lực tiếng Việt dựa trên những tương quan này.
- Mối tương quan giữa năng lực tiếng Việt và giới tính
- Mối tương quan giữa năng lực tiếng Việt và tuổi tác
- Mối tương quan giữa năng lực tiếng Việt và trình độ học vấn
- Mối tương quan giữa năng lực tiếng Việt và nghề nghiệp
- Mối tương quan giữa năng lực tiếng Việt và tình hình kinh tế của gia đình.
- Mối tương quan giữa năng lực tiếng Việt và mức độ thường xuyên của việc đi ra khỏi làng
Mỗi công trình hướng vào khai thác sâu các bình diện thuộc cảnh huống ngôn ngữ trên địa bàn một tỉnh hay một khu vực cụ thể.
Trong bài Những con số nói về ngôn ngữ trên thế giới (VNN, 2015), nhà báo
Thu Phương đã tổng hợp một loạt nghiên cứu về số lượng ngôn ngữ trên thế giới, phân chia theo châu lục Châu Á dẫn đầu với 2.301 ngôn ngữ khác nhau, trong đó tiếng Trung, Hindi-Udru, tiếng Anh, tiếng Ả Rập và tiếng Tây Ban Nha là những ngôn ngữ phổ biến nhất Theo chỉ số đa dạng ngôn ngữ Greenberg, giá trị 100% cho thấy mỗi người dân có ngôn ngữ mẹ đẻ riêng; Papua New Guinea đạt 98,8%, trong khi Mỹ chỉ có 33% Tiếng Anh hiện đang được sử dụng rộng rãi.
Theo dự báo, có 101 quốc gia sử dụng tiếng Ả Rập tại 60 quốc gia và tiếng Pháp tại 51 quốc gia Nhiều ngôn ngữ đang có nguy cơ biến mất vào cuối thế kỷ 21, đặc biệt tập trung ở các khu rừng Amazon, vùng châu Phi cận sa mạc Sahara, Châu Đại Dương, Úc và Đông Nam Á.
Tình hình nghiên cứu ngoài nước
Trên toàn cầu, đã có nhiều nghiên cứu công bố liên quan đến việc mô tả cảnh huống ngôn ngữ thông qua bản đồ ngôn ngữ số Các công trình tiêu biểu bao gồm "Language and Space: Language Mapping" do Lameli, A., Kehrein, R., và Rabanus, S biên tập (2010) và "Language Mapping in the Atlas" của Moseley (2010).
Bản đồ trong Hình 1 (Marian, 2011) minh họa tỷ lệ phần trăm người nói tiếng Anh tại các quốc gia trong cộng đồng châu Âu Dữ liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng sử dụng tiếng Anh của người dân trong khu vực.
Theo công trình "Special Eurobarometer 386" (Eurobarometer, 2012), dữ liệu được thu thập từ một mẫu đại diện dân số nhằm ước lượng khả năng "nói được" các ngôn ngữ khác nhau Tuy nhiên, khả năng thực tế của người tham gia phỏng vấn chưa được kiểm nghiệm.
Hình 1 Bản đồ tỷ lệ những người có thể nói tiếng Anh ở châu Âu
Kazimierz Zaniewski từ Đại học Wisconsin Oshkosh đã tạo ra một bản đồ miêu tả sự đa dạng ngôn ngữ toàn cầu bằng dữ liệu từ Ethnologue (Zaniewski, 2011) Bản đồ này cho thấy mức độ đa dạng ngôn ngữ ở các quốc gia, với số 0 biểu thị mọi người nói cùng một ngôn ngữ và số 1 cho thấy mỗi người có ngôn ngữ riêng Nghiên cứu chỉ ra rằng Papua New Guinea có chỉ số 0,99, cho thấy mức độ đa dạng ngôn ngữ cao, trong khi Việt Nam có chỉ số từ 0,10 đến 0,25, phản ánh mức độ đa dạng ngôn ngữ thấp, cho thấy tiếng Việt chiếm ưu thế vượt trội so với các ngôn ngữ khác tại đây.
Hình 2 Bản đồ đa dạng ngôn ngữ của các nước trên thế giới
Bản đồ ngôn ngữ không chỉ thể hiện sự phân bố các phương ngữ trong một quốc gia mà còn giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng ngôn ngữ Ví dụ, bản đồ phương ngữ của Đức cho thấy có tới 250 phương ngữ, gây ra khó khăn cho người dân khi ngôn từ địa phương không tương đồng với ngôn ngữ toàn dân Phương ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ngôn ngữ toàn dân là chuẩn mực cho báo chí và giáo dục Thú vị là việc học đọc và viết dựa trên ngôn ngữ toàn dân, trong khi phương ngữ lại đóng vai trò quan trọng trong tư duy Sự phong phú của các phương ngữ tại Đức đã thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu ngôn ngữ trên toàn thế giới.
Bản đồ ngôn ngữ dân tộc học tại miền Nam Việt Nam được lập vào năm 1972, phản ánh bối cảnh ngôn ngữ đa dạng của khu vực này Hình 3 trình bày bản đồ các phương ngữ của nước Đức, cho thấy sự phong phú trong hệ thống ngôn ngữ.
Hình 4 Bản đồ ngôn ngữ và dân tộc ở miền Nam Việt Nam (năm 1972)
Hầu hết các bản đồ ngôn ngữ hiện tại chủ yếu mô tả trạng thái ngôn ngữ ở quy mô lớn như quốc gia hoặc khu vực, trong khi chi tiết về bối cảnh ngôn ngữ ở cấp tỉnh, huyện hay xã vẫn chưa được đề cập đầy đủ Điều này đặc biệt rõ ràng trong bản đồ ngôn ngữ tại Việt Nam.
Việc Việt Nam chủ yếu khai thác các bản đồ giấy và hạn chế số lượng đã gây khó khăn trong việc cập nhật và sử dụng cho nhiều đối tượng quan tâm.
Nghiên cứu về ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự phát triển của các tộc người tại Việt Nam Các nhà nghiên cứu hiện đang tập trung vào việc mô tả tình trạng ngôn ngữ ở từng địa phương, tuy nhiên, dữ liệu về việc sử dụng ngôn ngữ, năng lực ngôn ngữ, thái độ của người dân đối với ngôn ngữ, sự đa dạng ngôn ngữ và mức độ song ngữ vẫn còn hạn chế và khó tiếp cận với nhiều tầng lớp xã hội Để cải thiện việc nhận diện trạng thái ngôn ngữ ở các vùng, tác giả đề xuất phát triển bản đồ ngôn ngữ dân tộc tương tác trực tuyến, kết hợp công nghệ vào nghiên cứu ngôn ngữ và mở ra hướng tiếp cận mới cho các nhà nghiên cứu trong nước Đặc biệt, để nhận diện cảnh huống ngôn ngữ ở tỉnh Trà Vinh, cần chú ý đến một số đặc điểm quan trọng.
Cảnh huống ngôn ngữ là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách ngôn ngữ Tại tỉnh Trà Vinh, chức năng xã hội của các ngôn ngữ như Việt và Khmer cần được nghiên cứu kỹ lưỡng Mặc dù người dân Khmer có thể thông thạo cả hai ngôn ngữ, nhưng họ thường gặp khó khăn trong việc đọc và viết tiếng mẹ đẻ hoặc tiếng Việt, dẫn đến tình trạng song ngữ mất cân bằng Hai hiện tượng đáng chú ý là: thứ nhất, sự phân bố xa cách của người sử dụng ngôn ngữ làm giảm khả năng giao tiếp và tổ chức giáo dục, có thể dẫn đến việc chuyển sang sử dụng ngôn ngữ khác; thứ hai, không có mối liên hệ trực tiếp giữa sức mạnh dân số và chức năng của ngôn ngữ Những yếu tố này cần được xem xét khi ước tính số lượng ngôn ngữ mà từng hộ gia đình lựa chọn sử dụng.
Mục tiêu chung: Hình thành cổng thông tin bản đồ ngôn ngữ dân tộc học trực tuyến ứng dụng trên một địa bàn cụ thể (tỉnh Trà Vinh)
Mục tiêu cụ thể 1: Khảo sát, thu thập dữ liệu về dân tộc, trạng thái các ngôn ngữ đang được sử dụng.
Mục tiêu cụ thể 2 là xây dựng biểu đồ thống kê để thể hiện sự phân bố dân tộc và ngôn ngữ tại từng địa phương trong tỉnh Trà Vinh, từ cấp xã/phường đến cấp huyện/thị/thành phố.
Mục tiêu cụ thể 3 là thiết kế cổng thông tin bản đồ ngôn ngữ dân tộc học, bao gồm bản đồ phân bố dân tộc, bản đồ tỷ lệ các ngôn ngữ được sử dụng, và bản đồ sự đa dạng ngôn ngữ theo các địa phương trong tỉnh Trà Vinh.
Mục tiêu cụ thể 4 tập trung vào việc phân tích ứng dụng của cổng thông tin bản đồ ngôn ngữ dân tộc học nhằm đánh giá tình hình ngôn ngữ tại một địa phương Cổng thông tin này cung cấp dữ liệu và thông tin quan trọng, giúp nhận diện và phân tích các tình huống ngôn ngữ, từ đó hỗ trợ việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ dân tộc.
4 Đối tượng, phạm vi và phương pháp nghiên cứu
Đối tượng và địa điểm nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào tỉnh Trà Vinh, phân tích sự phân bổ dân cư dựa trên dân tộc và địa phương ở cấp xã Nội dung chủ yếu mô tả sự phân bố các dân tộc và ngôn ngữ hành chính tại các đơn vị hành chính cấp xã.
Nội dung thực hiện
Nội dung 1 Thu thập dữ liệu và mô phỏng dữ liệu
Nội dung 2 Nghiên cứu các chỉ số về ngôn ngữ và dân tộc học
Nội dung 3 Lập cổng thông tin bản đồ về ngôn ngữ dân tộc học
Nội dung 4 Phân tích ứng dụng của cổng thông tin bản đồ ngôn ngữ học trực tuyến trong đánh giá cảnh huống ngôn ngữ
Phương pháp nghiên cứu, kỹ thuật sử dụng
Để thực hiện đề tài, tác giả áp dụng các phương pháp nghiên cứu sau đây:
Phương pháp nghiên cứu tư liệu được thực hiện dựa trên việc kế thừa các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến ngôn ngữ học, bao gồm ngôn ngữ học xã hội, cảnh huống ngôn ngữ, thái độ đối với ngôn ngữ, chính sách ngôn ngữ và sự phân bố ngôn ngữ Ngoài ra, các nghiên cứu về đặc điểm văn hóa cũng được xem xét để làm phong phú thêm nội dung nghiên cứu.
20 xã hội vùng đồng bằng sông Cửu Long; và những công trình về việc thiết lập bản đồ hiển thị đặc điểm ngôn ngữ
Phương pháp điều tra xã hội học được áp dụng để thu thập dữ liệu về dân tộc và số lượng người sử dụng ngôn ngữ, cùng với năng lực sử dụng ngôn ngữ trong từng hộ dân Mẫu khảo sát bao gồm 10% tổng số hộ ở hai phường: phường 8, nơi có mật độ dân cư Khmer đông đúc và sống gần nhau ở khu vực nông thôn, và phường 2, đại diện cho khu vực dân cư Khmer thưa thớt và rải rác trong môi trường đô thị.
Phương pháp mô phỏng dữ liệu ngôn ngữ là giải pháp hiệu quả để giảm chi phí thu thập dữ liệu trên toàn tỉnh Thay vì tốn kém trong việc thu thập trực tiếp, việc sử dụng mô phỏng tạm thời giúp tiết kiệm nguồn lực Nội suy được áp dụng như một kỹ thuật chính trong quá trình này để tạo ra dữ liệu ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả.
- Kỹ thuật làm bản đồ trực tuyến bằng các dịch vụ theo chuẩn quốc tế Open
Geospatial Consortium (OGC) phát triển các chuẩn Web Map Service (WMS) và Web Feature Service (WFS) nhằm tạo ra dịch vụ trực tuyến cho bản đồ đa dạng ngôn ngữ, dân tộc và phân bố dân tộc Những dịch vụ này không chỉ phục vụ cổng thông tin bản đồ ngôn ngữ dân tộc học mà còn có thể được tích hợp vào các trang web của các sở ban ngành để hiển thị bản đồ, tương tự như cách các công ty và trường học sử dụng bản đồ Google Bên cạnh đó, kỹ thuật tạo màu cho bản đồ theo chuẩn Styled Layer Descriptor (SLD) cũng được áp dụng.
THU THẬP VÀ SỐ HÓA DỮ LIỆU
Thu thập dữ liệu
1.1.1 Gi ớ i thi ệ u v ề d ữ li ệ u c ầ n thi ế t cho đề tài
Các loại dữ liệu cần thiếtđể lập bản đồ ngôn ngữ và dân tộc:
- Dữ liệu địa lý để vẽ đường biêncủa địa phương các cấp
- Dữ liệu ngôn ngữvà dân tộc
Dữ liệu địa lý có thể thu thập từ bản đồ địa chính của tỉnh và từ các bản đồ địa chính quốc gia, được lấy từ nguồn dữ liệu mở, nhằm thể hiện đường biên giữa các tỉnh trên toàn quốc.
Dữ liệu về ngôn ngữ và dân tộc cần được thu thập từ từng hộ gia đình hoặc cá nhân tại cấp địa phương thấp nhất, như xã hoặc phường Việc thu thập dữ liệu ở mức cơ sở này sẽ giúp cổng thông tin tự động tổng hợp thông tin cho các cấp cao hơn.
Việc thu thập dữ liệu từng hộ hoặc cá nhân trên toàn tỉnh có chi phí cao, vì vậy phạm vi thu thập được điều chỉnh bằng cách sử dụng dữ liệu có sẵn về dân tộc do Ban Dân tộc tỉnh Trà Vinh cung cấp (Bảng 4) Đồng thời, một số mẫu dữ liệu cũng được sử dụng để mô phỏng các vùng chưa có thông tin về ngôn ngữ.
Trong chương này, chúng ta sẽ thảo luận về ba chủ đề quan trọng: đầu tiên là việc thu thập dữ liệu về ngôn ngữ và dân tộc (Mục 1.1.2), tiếp theo là quy trình thu thập mẫu dữ liệu ngôn ngữ và dân tộc (Mục 1.1.3), và cuối cùng là việc mô phỏng dữ liệu liên quan đến ngôn ngữ (Mục 1.1.4).
1.1.2 P hương pháp thu nhậ p d ữ li ệ u ngôn ngữ và dân tộ c
Để đánh giá chính xác số liệu thống kê về một vấn đề trong tỉnh, cần tiến hành điều tra toàn tỉnh, như điều tra dân số Việc lập bản đồ ngôn ngữ và dân tộc thường bắt đầu bằng việc thu thập dữ liệu ngẫu nhiên từ từng cá thể, chỉ xem xét tiếng mẹ đẻ của họ Tuy nhiên, điều này tốn nhiều thời gian và công sức Hơn nữa, sự lựa chọn ngôn ngữ trong cuộc sống phụ thuộc vào nhu cầu và ý nguyện cá nhân, dẫn đến dữ liệu về số lượng người sử dụng ngôn ngữ luôn thay đổi.
Hai mươi hai người Khmer đã quyết định chọn tiếng Việt cho con cái của họ ngay từ khi sinh ra, trong khi vẫn duy trì bản sắc dân tộc Khmer Để thu thập dữ liệu về dân tộc và ngôn ngữ, một giải pháp khả thi là khảo sát ở mức hộ gia đình, tương tự như phương pháp mà Cục Khảo sát Cộng đồng Hoa Kỳ (American Community Survey) sử dụng để xác định số lượng người sử dụng ngôn ngữ tại Mỹ (Ryan, 2013) Việc đề xuất phiếu thu thập dữ liệu, xác định số hộ và lựa chọn các hộ để khảo sát là rất quan trọng, nhằm cung cấp tư liệu thực tế cho việc phân tích bối cảnh ngôn ngữ và lập các biểu bảng thống kê.
Trong tương lai, việc cập nhật thông tin về ngôn ngữ sử dụng trên toàn tỉnh cần được kết hợp với đợt điều tra dân số Để thu thập dữ liệu chính xác về ngôn ngữ và dân tộc, cần áp dụng các giải pháp hiệu quả nhằm đảm bảo tính toàn diện và đáng tin cậy của thông tin.
Giải pháp dài hạn cho việc thu thập dữ liệu là tiến hành cùng với đợt điều tra dân số, nhằm giảm chi phí Dữ liệu từ các đợt điều tra khác nhau sẽ được sử dụng để xác định sự biến động về ngôn ngữ và dân tộc tại từng địa phương.
Giải pháp ngắn hạn cho đề tài này bao gồm việc thu thập mẫu dữ liệu để ước tính các chỉ số về ngôn ngữ và dân tộc Mẫu dữ liệu này không chỉ phục vụ cho việc ước lượng mà còn được sử dụng để kiểm chứng và đánh giá độ tin cậy của các kết quả đã đưa ra.
1.1.3 Thu th ậ p m ẫ u d ữ li ệu ngôn ngữ và dân tộ c
1.1.3.1 Cách thức thực hiện a) Địa điểm
Khảo sát được thực hiện tại hai phường của thành phố Trà Vinh, cụ thể là phường 2 và phường 8 Phường 2 nằm ở trung tâm thành phố với 22,6% hộ dân tộc thiểu số, trong khi phường 8 thuộc khu vực ngoại ô và có tỷ lệ người Khmer chiếm trên 70%.
Mục đích của việc lựa chọn hai địa bàn khảo sát là nhằm khám phá sự lựa chọn ngôn ngữ hàng ngày của người dân ở khu vực thành thị và ven đô, đồng thời so sánh giữa nơi có đông đồng bào dân tộc thiểu số và nơi có ít.
Tại mỗi phường, tỷ lệ hộ dân được chọn để khảo sát là 10% tổng số hộ, dựa trên phương pháp của Cục Khảo sát Hoa Kỳ (US Census Bureau) Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tính đại diện cho các nhóm dân tộc thiểu số, trong bối cảnh ngôn ngữ của nhóm đông thường chiếm ưu thế.
Tại phường 2, tổng số hộ là 926, do đó chọn 100 hộ để khảo sát; trong khi phường 8 có 2159 hộ, nên chọn 300 hộ Các hộ được lựa chọn đều nằm liền kề trong cùng một địa bàn, đặc biệt ở phường 8, khảo sát được thực hiện tại khóm 8, nơi có đông người Khmer sinh sống.
Phiếu thu thập dữ liệu về ngôn ngữ và dân tộc ở mức hộ được đề xuất trong Bảng 3 của phần Phụ lục 1, nhằm ghi nhận thông tin về từng hộ thuộc các dân tộc khác nhau Mỗi hộ có thể sử dụng nhiều ngôn ngữ như tiếng Việt và tiếng Khmer với các mức độ thông thạo khác nhau, từ chỉ biết nghe/nói (A) đến biết nghe/nói và đọc/viết (C) Bên cạnh đó, việc thu thập họ tên, giới tính và số lượng thành viên trong hộ là cần thiết để phục vụ cho các nghiên cứu xã hội học về dân tộc của Khoa Ngôn ngữ - Văn hóa - Nghệ thuật Khmer Nam bộ và trường Đại học Trà Vinh trong tương lai.
Mỗi hộ gia đình sẽ được tiếp cận trực tiếp để cung cấp thông tin cho điều tra viên điền vào phiếu thu thập dữ liệu Nếu có từ 50% thành viên trong hộ sử dụng cùng một ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Việt, thì hộ đó được coi là biết nghe nói tiếng Việt Tương tự, nếu từ 50% thành viên trong hộ có khả năng đọc và viết tiếng Khmer, thì hộ đó được xem là biết đọc viết chữ Khmer.
Số hóa bản đồ ngôn ngữ dân tộc học
1.2.1 Các c h ỉ s ố c ủ a b ản đồ ng ôn ngữ
1.2.1.1 Chỉ sốđa dạng hóa ngôn ngữ (Linguistic Diversity Index)
Chỉ số đa dạng hóa ngôn ngữ được Joseph H Greenberg giới thiệu vào năm
Năm 1956, Greenberg đã công bố trong Tạp chí Ngôn ngữ (Tập 32) về chỉ số đa dạng hóa ngôn ngữ, từ đó được áp dụng rộng rãi UNESCO đã phát triển bản đồ trực tuyến và bảng thống kê để thể hiện sự đa dạng ngôn ngữ của tất cả các quốc gia trên thế giới (Simons, Gary F và Charles D Fennig (biên soạn), 2017).
Công thức tính toán chỉ số đa dạng hóa ngôn ngữ khá đơn giản:
Trong đó P là tổng số dân trong địa phương đó n là số loại ngôn ngữ sử dụng trong địa phương L 1 , L 2 , ,L i , , L n là số người sử dụng ngôn ngữ i
1.2.1.2 Chỉ sốtính toán sốlượng hộ sử dụng ngôn ngữ
Bản đồ phân bố ngôn ngữ thường được xây dựng dựa trên số lượng người sử dụng tiếng mẹ đẻ, nhưng tại Trà Vinh, nhiều người sử dụng cả tiếng Khmer và tiếng Việt như ngôn ngữ mẹ đẻ Điều này đòi hỏi phải xem xét mức độ sử dụng ngôn ngữ để tạo ra bản đồ chính xác Do đó, có nhiều phương pháp số hóa khác nhau để lập bản đồ ngôn ngữ, và dưới đây là một ví dụ cụ thể để thảo luận sâu hơn về vấn đề này.
Một địa phương có 10 hộ với các chi tiết về ngôn ngữ như sau:
- 7 hộ dân tộc Kinh trong đó có 5 hộ chỉ sử dụng tiếng Việt, 2 hộ vừa sử dụng tiếng Việt vừa sử dụng tiếng Khmer.
- 3 hộ dân tộc Khmer trong đó có 1 hộ chỉ sử dụng tiếng Khmer còn 2 hộ sử dụng tiếng Khmer và tiếng Việt.
7 hộ dân tộc Kinh 5 hộ chỉ sử dụng tiếng Việt
2 hộ vừa sử dụng tiếng Việt vừa sử dụng tiếng Khmer
3 hộ dân tộc Khmer 1 hộ chỉ sử dụng tiếng Khmer
Trong tổng số 10 hộ gia đình, có 14 lượt hộ sử dụng ngôn ngữ, trong đó 9 hộ sử dụng tiếng Việt và 5 hộ sử dụng tiếng Khmer.
Ngôn ngữ chiếm đa số tại một địa phương là ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất bởi các hộ gia đình Bản đồ ngôn ngữ chiếm đa số thể hiện sự phân bố của ngôn ngữ này ở từng khu vực cụ thể.
Bản đồ phân bố ngôn ngữ có thể thay đổi do mỗi hộ gia đình sử dụng nhiều loại ngôn ngữ khác nhau Trong một địa phương với P hộ, có n ngôn ngữ được sử dụng với số lần là L1, L2, , Ln Tổng số lần sử dụng ngôn ngữ (L1 + L2 + + Ln) có thể vượt quá tổng số hộ gia đình P.
- Cách tính 1: Phần trăm số hộ sử dụng ngôn ngữ L i trong địa phương là số hộ sử dụng ngôn ngữ L i chia tổng số hộ P
Trong ví dụ trên thì phân bố số hộ sử dụng tiếng Việt trong địa phương là 9/10*100 (%); phân bố số hộ sử dụng tiếng Khmer trong địa phương là 5/10*100 (%)
- Cách tính 2: Phần trăm số hộ sử dụng ngôn ngữ L i trong địa phương là số hộ sử dụng ngôn ngữ L i chia tổng số lượt hộ sử dụng ngôn ngữ (L 1 + L 2 + +
Trong địa phương, tỷ lệ hộ sử dụng tiếng Việt đạt 9/14*100(%), trong khi đó tỷ lệ hộ sử dụng tiếng Khmer là 5/14*100(%) Đây là chỉ số phản ánh mức độ sử dụng ngôn ngữ tại khu vực này.
Chỉ số mức độ sử dụng ngôn ngữ trong địa phương được tính dựa trên số hộ P và n ngôn ngữ sử dụng, với số lần sử dụng lần lượt là L1, L2, , Ln Tổng số lần sử dụng các ngôn ngữ (L1 + L2 + + Ln) có thể vượt quá số hộ P trong địa phương.
Chỉ số mức độ sử dụng ngôn ngữ L i trong địa phương là 𝐿 I
𝑃 b) Tỷ lệ các ngôn ngữ được sử dụng trong địa phương
Tỷ lệ ngôn ngữ sử dụng trong địa phương là chỉ số quan trọng trong cách tính tỷ lệ ngôn ngữ Địa phương có tổng số hộ là P và có n ngôn ngữ được sử dụng với số lượng lần lượt là L1, L2, , Ln Tổng số lần sử dụng các ngôn ngữ này (L1 + L2 + + Ln) có thể vượt quá tổng số hộ P.
Tỷ lệ các ngônngữ L i được sử dụng trong địa phương là 𝐿 𝐿 i
1.2.1.3 Ngôn ngữ chiếm đa số của địa phương
Ngôn ngữ chiếm ưu thế tại địa phương thường đơn giản và được nhiều hộ gia đình sử dụng Bản đồ ngôn ngữ chiếm đa số phản ánh sự phân bố của ngôn ngữ này ở từng khu vực.
1.2.2 Các chỉ s ố v ề dân tộ c Địa phương có số hộ là P, có m dân tộc với số lượng lần lượt là E 1 , E 2 , , E m
1.2.2.1 Dân tộc chiếm đa số trong địa phương
Dân tộc chiếm đa số trong địa phương là dân tộc có số hộ nhiều nhất trong địa phương.
1.2.2.2 Tỷ lệphân bố của dân tộc
Tỷ lệ phân bố của dân tộc E i trong địa phương là 𝐸 𝑃 i
1.2.3 Các chỉ s ố v ề ngôn ngữ trên từng dân tộ c
Chỉ số ngôn ngữ trên từng dân tộc là tỷ lệ phân bố của mỗi loại ngôn ngữ trên từng dân tộc
Một địa phương với tổng số hộ là P, có m dân tộc với số lượng lần lượt là E1, E2, , Em, và n ngôn ngữ được sử dụng là L1, L2, , Ln, trong đó số lượng sử dụng của mỗi loại ngôn ngữ trong từng dân tộc được ký hiệu là LiEj.
Ký hiệu L i E j đại diện cho số lượng sử dụng ngôn ngữ i trong dân tộc j Tỷ lệ phân bố ngôn ngữ i trên dân tộc j được tính bằng công thức L i E j /E j.
Tỉnh Trà Vinh có sự đa dạng về dân tộc với ba nhóm chính là Kinh, Khmer và Hoa Trong các gia đình, ngôn ngữ được sử dụng bao gồm Việt, Khmer và Hoa Do đó, sẽ có tổng cộng 9 chỉ số ngôn ngữ tương ứng với từng dân tộc.
- Tỷ lệ sử dụng tiếng Việt của người Kinh
- Tỷ lệ sử dụng tiếng Việt của người Khmer
- Tỷ lệ sử dụng tiếng Việt của người Hoa
- Tỷ lệ sử dụng tiếng Khmer của người Kinh
- Tỷ lệ sửdụng tiếng Khmer của người Khmer
- Tỷ lệ sử dụng tiếng Khmer của người Hoa
- Tỷ lệ sử dụng tiếng Hoa của người Kinh
- Tỷ lệ sử dụng tiếng Hoa của người Khmer
- Tỷ lệ sử dụng tiếng Hoa của người Hoa
Mỗi dân tộc có thể được đánh giá qua 18 chỉ số ngôn ngữ, phản ánh mức độ thông thạo của họ trong từng ngôn ngữ, bao gồm khả năng nghe/nói (A) hoặc nghe/nói/đọc/viết (C).
PHÁT TRIỂN CỔNG THÔNG TIN BẢN ĐỒ NGÔN NGỮ DÂN TỘC HỌC
Cơ sở dữ liệu địa lý, ngôn ngữ và dân tộc
2.1.1 S ự c ầ n thi ế t c ủa cơ sở d ữ li ệ u và ch ọ n h ệ qu ả n tr ị cơ sở d ữ li ệ u
Dữ liệu ngôn ngữ và dân tộc được thu thập theo từng hộ gia đình tại các địa phương, với các đường ranh giới được xác định bằng tọa độ địa lý Việc lưu trữ thông tin ranh giới của từng địa phương là cần thiết để hỗ trợ lập bản đồ ngôn ngữ và dân tộc Do đó, hệ quản trị cơ sở dữ liệu không gian đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Có các hệ quản trị cơ sở dữ liệu có thể hỗ trợ truy xuất dữ liệu không gian là:
- Oracle, with spatial extension (cần bản quyền)
- Microsoft SQL Server (cần bản quyền)
- IBM – DB2 (cần bản quyền)
- PostgreSQL/POSTGIS (mã nguồn mở)
Trong nghiên cứu này, các hệ quản trị cơ sở dữ liệu có bản quyền sẽ không được xem xét do vấn đề kinh phí PostgreSQL/PostGIS và MySQL là phần mềm miễn phí phổ biến PostgreSQL/PostGIS nổi bật với nhiều chức năng truy cập không gian hơn và là chuẩn mã nguồn mở cho quản lý thông tin địa lý Lý do chọn PostgreSQL/PostGIS để lưu trữ dữ liệu địa lý, ngôn ngữ và dân tộc là vì nó cung cấp khả năng quản lý dữ liệu đa chiều về không gian và thời gian, thuận lợi cho việc phân tích biến động ngôn ngữ và dân tộc theo thời gian.
2.1.2 Mô tả c ác khái niệ m v ề d ữ li ệ u Để tạo cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin đòi hỏi sự phát triển của một mô hình dữ liệu để phản ánh mối quan hệ thời gian, không gian (địa phương), ngôn ngữ và dân tộc Bước đầu tiên là xây dựng một mô hình khái niệm đại diện cho một mối quan hệ trực quan giữa các yếu tố ngôn ngữ, dân tộc và địa phương như trong Hình 5 dưới đây:
Để đảm bảo việc thu thập thông tin chính xác, cần ghi rõ họ và tên của chủ hộ, năm sinh, số lượng người trong hộ và địa chỉ nơi cư trú Việc này giúp nâng cao hiệu quả trong việc nghe, nói, đọc và viết thông tin cần thiết.
Huyện, Thị Xã, Tỉnh TP thuộc thuộc tên ranh giới
Bản đồ phân bố sử dụng một loại ngôn ngữ
Bản đồ ngôn ngữ sử dụng nhiều nhất
Bản đồ dân tộc chiếm đa số
Bản đồ phân bố của một dân tộc
Bản đồ đa dạng hóa ngôn ngữ
Bản đồ phân bố sử dụng một loại ngôn ngữ trong một dân tộc có
Bản đồ ngôn ngữ , dân tộc ngày thu thập dữliệu
Bản đồ phân bố sử dụng một loại ngôn ngữ với một mức thông thạo
Chú giải trường hợp chuyên biệt r quan hệ
Hình 5 Mô tả dữ liệu
Bước tiếp theo trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu là tạo ra một mô hình dữ liệu, bao gồm các thực thể, mối quan hệ giữa chúng, các thuộc tính và kết nối giữa các bảng.
Ten_Huyen VietTat FK1 Ma_Tinh Geom
Ten_Xa VietTat FK1 Ma_Huyen Geom
Các bảng dữ liệu ranh giới (RG) địa phương
Ten NamSinh GioiTinh FK2 Ma_DanToc SoNguoi FK1 Ma_Xa NgayThuThap
Các bảng lưu thu thập dữ liệu ngôn ngữ , dân tộc
Ma_Xa Ma_DanToc SoLuong NgayThuThap
PK Ma_DanToc Ten_DanToc
PK Ma_NgonNgu Ten_NgonNgu
Các bảng thông tin về mã số & tên DT , NN và mức thông thạo
Ma_Xa Ma_NgonNgu Ma_ThongThao SoLuong NgayThuThap
Các bảng tạm (view) để thiết lập các chỉ số ngôn ngữ và dân tộc
D ữ l iệ u c ần thu th ập C ần c ập nh ật s au m ỗi lầ n thu th ập dữ l iệ u m ới
Ghi chú: Geom (geometry) là cột chứa toạ độ của ranh giới hay đường biên (boundary)
Các số liệu trong các bảng tạm thời này có thể được lấy trực tiếp từ hai bảng về dân tộc và ngôn ngữ, nhưng việc lưu trữ tạm thời như vậy giúp tối ưu hóa tốc độ truy xuất dữ liệu.
Hình 6 Mô hình thực thể
Bài viết đề cập đến các bảng thông tin người dùng và vai trò của họ, trong đó admin có quyền truy cập tất cả dữ liệu từ các tỉnh trên trang bảo mật, trong khi người dùng thông thường chỉ thấy dữ liệu liên quan đến tỉnh của họ Do chủ đề nghiên cứu tập trung vào ngôn ngữ và dân tộc, các mô hình dữ liệu khác không được trình bày chi tiết.
Giai đoạn cuối cùng trong thiết kế và cài đặt cơ sở dữ liệu là thực hiện cài đặt ở mức vật lý Các bảng và mối quan hệ của cơ sở dữ liệu được triển khai trên PostgreSQL phiên bản 9.5, sử dụng phần mở rộng PostGIS phiên bản 2.2, và có thể cài đặt trên các hệ điều hành như Windows, Windows Server hoặc Unix.
Hình 7 C ài đặt cơ sở dữ liệu ở mức vật lý
Lưu ý rằng tên bảng và thuộc tính được ghi bằng tiếng Anh trong cài đặt vật lý để dễ dàng trao đổi Để biết thêm thông tin, bạn có thể tham khảo từ điển dữ liệu trong Phụ lục 4.
Tổng quan về cổng thông tin bản đồ ngôn ngữ và dân tộc
Cổng thông tin bản đồ ngôn ngữ và dân tộc được xây dựng theo kiến trúc dịch vụ SOA (Service-Oriented Architecture), bao gồm ba lớp chính: lớp dữ liệu, lớp dịch vụ và ứng dụng, cùng với lớp giao diện, như thể hiện trong Hình 8.
Lớp dữ liệu là lớp cơ sở thấp nhất trong hệ thống, bao gồm cơ sở dữ liệu LangMap, nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu không gian địa lý như đường ranh giới địa phương, thông tin về ngôn ngữ và dân tộc, cùng với dữ liệu người dùng Điều này giúp người dùng truy cập vào trang bảo mật để xem các thông tin quan trọng, phục vụ cho việc hoạch định chiến lược về ngôn ngữ học dân tộc.
Lớp dịch vụ và ứng dụng cung cấp các dịch vụ vẽ bản đồ và thống kê dữ liệu thông qua hai máy chủ chính, đó là GIS Server và LangMap Server.
Lớ p dị ch v ụ và ứ ng d ụn g
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Database Server (PostgreSQL/PostGIS)
Cơ sở dữ liệu LangMap
Các server cung cấp dịch vụ
Cổng TT bản đồ ngôn ngữ & dân tộc LangMap Portal dịch vụ bả n đ ồ dịch vụ dữ liệu , xác nhậ n ngư ời d ùng
Lớ p dữ li ệu G iao d iệ n
Hình 8 Tổng quan về hệ thống
GIS Server sẽ cung cấp dịch vụ vẽ bản đồ trực tuyến theo chuẩn OGC (Open Geospatial Consortium) với khả năng render on-the-fly Các câu lệnh truy xuất dữ liệu để tạo bản đồ sẽ được cài đặt trực tiếp trên GIS Server, bao gồm các tham số về địa lý, ngôn ngữ, dân tộc và các chỉ số tính toán Thông tin chi tiết về một số câu lệnh quan trọng sẽ được trình bày trong Phụ lục 5.
LangMap server là một hệ thống được phát triển bởi nhóm nghiên cứu nhằm cung cấp dịch vụ dữ liệu không thuộc về không gian (non-spatial) Server này cung cấp danh sách ngôn ngữ dân tộc theo bối cảnh địa phương và các số liệu tính toán liên quan đến chỉ số ngôn ngữ và dân tộc như đã đề cập trong Mục 1.2 của Chương 1 Dữ liệu từ các dịch vụ này được xuất ra dưới định dạng XML và JSON.
35 tiện cho việc làm các danh sách chọn lựa và biểu đồ trong giao diện của cổng thông tin.
Các công nghệ dùng để phát triển hệ thống được mô tả trong Hình 9:
- Hệ quản trị cơ sở dữ liệu: PostgreSQL 9.5 /PostGIS 2.2 64 bit
- GIS Server là phần mềm mã nguồn mở GeoServer (hoặc MapServer tùy theo kinh nghiệm của người phát triển)
LangMap Server là một sản phẩm của nhóm phát triển, được xây dựng trên nền tảng công nghệ Java, bao gồm Spring Security, Spring MVC và Hibernate, nhằm kết nối hiệu quả với cơ sở dữ liệu.
Máy phục vụ Web (Tomcat Server)
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Database Server (PostgreSQL/PostGIS)
(JSP, ExtJS, JavaScript, HTML, CSS,OpenLayers, GeoExt,
(GeoServer) dịch vụ bản đồ dịch vụ dữ liệu
Lớp d ữ li ệu Lớp d ịc h vụ v à ứ ng d ụn g G ia o di ện kiểm tra đăng nhập & bus dịch vụ
Hình 9 Các thành phần của hệ thống và công nghệ sử dụng
- Công nghệ dùng phát triển giao diện là các công nghệ phát triển Web hiện đại như ExtJS, Jquery, OpenLayers, GeoExt,
Apache Tomcat phiên bản 8.5 được sử dụng làm máy chủ cho GIS Server và LangMap Server Giao diện công khai cho phép người dùng lựa chọn và xem các bản đồ ngôn ngữ, bản đồ dân tộc, và bản đồ đa dạng hóa ngôn ngữ, đồng thời có thể chọn bản đồ nền từ các nguồn như OpenStreetMap, Google Streets, Google Hybrid, Google Physical, Bing Map Aerial và Bing Map Road Người dùng có thể tùy chỉnh theo địa phương cụ thể (tỉnh, huyện, phường) và chọn ngôn ngữ để xem bản đồ ngôn ngữ tương ứng Giao diện cũng cung cấp chỗ cho quản lý đăng nhập vào trang bảo mật Các ứng dụng khác như bản đồ phân bố ngoại ngữ và mối quan hệ giữa trường học và ngôn ngữ giảng dạy sẽ được phát triển trong các đề tài khác, nhưng sẽ được tích hợp vào hệ thống LangMap này.
Hình 10 Giao diện của trang công khai
Giao diện này bao gồm ba phần chính: bên trái là các tùy chọn cho phép người dùng chọn loại bản đồ, khu vực giữa hiển thị bản đồ đã chọn, và bên phải là phần chú giải giúp người dùng hiểu rõ hơn về các thông tin trên bản đồ.
Các c ông cụ lưa chọn loại bản đồ và mức chi tiết của bản đồ
Các c ông cụ thao tác trên bản đồ Đang nhập vào trang bảo mật
Các công cụ chọn loại bản đồ và mức chi tiết của bản đồ
Giao diện trang bảo mật cho phép người dùng xem thông tin về ngôn ngữ và dân tộc dưới dạng biểu bảng và biểu đồ Các số liệu chi tiết này hỗ trợ trong việc hoạch định chiến lược về ngôn ngữ và chính sách dân tộc Kết quả từ bản đồ ngôn ngữ và dân tộc, cũng như thông tin trong trang bảo mật của tỉnh Trà Vinh, sẽ được đề cập trong Phụ Lục 3.
Hình 11 Giao diện của trang bảo mật
Chúng tôi sẽ phát triển các chức năng bản đồ biến động ngôn ngữ và dân tộc theo thời gian, yêu cầu dữ liệu về ngôn ngữ và dân tộc từ nhiều năm khác nhau Ngoài ra, các chức năng nhập dữ liệu và quản lý người dùng cũng sẽ được triển khai trong các đề tài tiếp theo.
ỨNG DỤNG CỔNG THÔNG TIN BẢN ĐỒ NGÔN NGỮ DÂN TỘC HỌC TRONG ĐÁNH GIÁ CẢNH HUỐNG NGÔN NGỮ
Ngôn ngữ và đời sống cộng đồn g
3.1.1 Tính thiế t y ế u c ủa ngôn ngữ trong đờ i s ố ng
Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn thể hiện ý thức xã hội của một cộng đồng Mỗi hệ thống ngôn ngữ phản ánh bản sắc văn hóa, phong tục, tập quán và thói quen của cộng đồng nói ngôn ngữ đó, tạo nên sự đa dạng và đặc trưng trong cách mà con người tương tác và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Ngôn ngữ phát triển song hành với sự tiến bộ của xã hội Khi xã hội trở nên đa dạng và phức tạp hơn, ngôn ngữ cũng trở nên phong phú và đa dạng hơn để phản ánh sự thay đổi và tiến bộ trong cộng đồng.
Ngôn ngữ là động lực quan trọng cho sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người, giúp truyền đạt tư tưởng, tình cảm và nhận thức giữa các thế hệ Nhờ có ngôn ngữ, con người có thể hợp tác để chinh phục thiên nhiên và cải tạo xã hội, nâng cao chất lượng đời sống Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật phát triển, việc nâng cao chất lượng giao tiếp trở nên cần thiết để đưa kiến thức khoa học vào mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
Không nên đồng nhất ngôn ngữ với các đặc trưng chủng tộc hay dân tộc, vì ranh giới giữa dân tộc và ngôn ngữ không trùng nhau Sự sống cộng cư giữa các dân tộc dẫn đến việc xuất hiện người song ngữ hoặc người Việt mà tiếng Việt không phải là tiếng mẹ đẻ, như trong trường hợp kết hôn đa văn hóa.
Nguyên nhân chính ảnh hưởng đến sự phát triển của ngôn ngữ bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị và văn hóa Những điều kiện này đóng vai trò quyết định trong việc xác định hướng đi và phương thức tiến triển của ngôn ngữ.
Sự phát triển của ngôn ngữ chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố xã hội như sự xuất hiện của giai cấp, sự hình thành nhà nước và nhu cầu giao dịch hành chính, dẫn đến sự ra đời của chữ viết và ngôn ngữ viết Các yếu tố như hình thức tổ chức cộng đồng, dân số, trình độ văn hóa, thể chế nhà nước, môi trường sống, truyền thống văn hóa, và tốc độ phát triển kinh tế - xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển ngôn ngữ Mặc dù ngôn ngữ phát triển theo quy luật khách quan, nhưng yếu tố chủ quan từ con người, đặc biệt là chính sách ngôn ngữ, cũng có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình này.
3.1.2 B ố i c ảnh ngôn ngữ ở t ỉnh Trà Vinh
Trà Vinh, tỉnh có đông đồng bào dân tộc Khmer, đã chứng kiến sự giao thoa lâu đời giữa hai ngôn ngữ Việt và Khmer Sự tiếp xúc này đã tạo ra những đặc điểm ngôn ngữ độc đáo, góp phần làm phong phú tiếng Việt tại vùng đồng bằng sông Cửu Long.
Số lượng người Khmer biết nói tiếng Việt lên tới 90%, trong khi hầu hết đều thông thạo tiếng Khmer Tại Trà Vinh, các gia đình buôn bán thường giao tiếp bằng tiếng Khmer trong các dịp lễ hội, mặc dù họ gắn bó với người Việt trong sinh hoạt hàng ngày Tuy nhiên, nhiều người Khmer ngại nói tiếng Khmer trước đám đông hoặc khi có người Kinh hiện diện Trong các tình huống thường nhật, họ cảm thấy "thuận tiện" hơn khi sử dụng tiếng Khmer để giao tiếp với nhau.
Các phương tiện nghe nhìn bằng tiếng Khmer rất phong phú, bao gồm sách báo, tạp chí, và chương trình phát thanh, truyền hình Đặc biệt, ấn phẩm “Tin ảnh dân tộc và miền núi” của Thông Tấn xã Việt Nam có phiên bản tiếng Khmer, cùng với nhật báo tiếng Khmer phục vụ cho hai tỉnh Trà Vinh và Sóc Trăng, như “báo Trà Vinh”.
Báo Sóc Trăng và tạp chí “Vappa-tho Khmer” (Văn hoá Khmer) cùng với chương trình phát thanh tiếng Khmer của Đài Tiếng Nói Việt Nam, cũng như các đài phát thanh – truyền hình trong vùng đồng bằng Sông Cửu Long, đã tạo ra một hệ thống truyền thông đa dạng Các chương trình truyền hình biểu diễn văn nghệ như ca, múa, nhạc kịch bằng tiếng Khmer không chỉ phong phú về nội dung mà còn đa dạng về hình thức thực hiện, thu hút sự quan tâm của đông đảo khán giả.
Khán, thính giả người Khmer thường quan tâm đến các vấn đề liên quan đến ngôn ngữ, đặc biệt là những từ ngữ vay mượn từ tiếng Pali và Sanskrit Tuy nhiên, khả năng tiếp nhận thông tin của họ khác nhau, đặc biệt khi tiếp xúc với các thuật ngữ mới trong tiếng Việt Đa số đồng bào Khmer chủ yếu sử dụng tiếng Khmer trong giao tiếp hàng ngày, dẫn đến việc các thuật ngữ chính trị và kinh tế-xã hội trở nên xa lạ Tình trạng mù chữ trong cộng đồng cũng là một vấn đề cần được chú ý.
Tình hình sử dụng tiếng Khmer trong cộng đồng Khmer tại Trà Vinh vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là đối với những người không thể đọc báo chữ Khmer Giới trí thức có ý kiến khác nhau về cách sử dụng từ ngữ và phiên dịch giữa tiếng Việt và tiếng Khmer Trong các gia đình Khmer, việc giao tiếp song ngữ diễn ra phổ biến, đặc biệt ở những gia đình có cha mẹ am hiểu tiếng Việt và con cái được đi học Các gia đình công chức và giáo viên thường chú trọng rèn luyện tiếng Việt cho con trẻ, tạo ra môi trường song ngữ mạnh mẽ Tiếng Việt thường được sử dụng trong các tình huống học tập và công việc, nhưng nhiều gia đình vẫn ưu tiên sử dụng tiếng Khmer trong sinh hoạt hàng ngày, trừ khi có người Việt tham gia cuộc hội thoại Sự chuyển đổi giữa tiếng Việt và tiếng Khmer diễn ra tự nhiên, cho thấy xu hướng hòa nhập với tiếng Việt ngày càng gia tăng Người Khmer khẳng định rằng tiếng Khmer là ngôn ngữ gốc của họ và cả hai ngôn ngữ đều đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày.
Tiếng Việt chiếm ưu thế trong giao tiếp giữa người Khmer và người Kinh, với hầu hết người Khmer không sử dụng tiếng Khmer trừ khi người Kinh thể hiện khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ này Mục đích chính là để đảm bảo sự thông hiểu, vì nhiều người cho rằng họ "sợ nói tiếng Khmer người ta không hiểu." Do đó, tiếng Khmer chỉ được ưu tiên trong các cuộc trò chuyện giữa người Khmer, còn với người Việt, việc sử dụng tiếng Việt là điều hiển nhiên.
Việc pha trộn ngôn ngữ giữa tiếng Việt và tiếng Khmer diễn ra phổ biến trong giao tiếp, nhờ vào sự tương đồng về cấu trúc của hai ngôn ngữ Sự thuận lợi này cho phép người dân Khmer Trà Vinh sử dụng các từ thay thế một cách linh hoạt, đảm bảo tính phù hợp về từ loại và vị trí trong câu, cũng như trong các cụm từ.
Khai thác giá trị ứng dụng của cổng thông tin bản đồ trực tuyến về cảnh huống ngôn ngữ ở tỉnh Trà Vinh
Bản đồ trực tuyến về cảnh huống ngôn ngữ sẽ là công cụ trực quan để xác định:
Sự phân bố ngôn ngữ hiện tại cho thấy mức độ đa dạng ngôn ngữ ở các khu vực khác nhau Bản đồ hiển thị màu sắc, với những khu vực có màu đậm thể hiện mức độ tiếp xúc ngôn ngữ cao, trong khi những khu vực có màu sáng cho thấy mức độ tiếp xúc thấp hơn.
Hình 12 Bản đồ về sự đa dạng hóa ngôn ngữ ở tỉnh Trà Vinh
Bản đồ đa dạng hóa ngôn ngữ tại tỉnh Trà Vinh cho thấy mức độ đa dạng rất thấp ở các khu vực ven sông và ven biển, với tỷ lệ chỉ từ 0.00-0.05% Cụ thể, một số xã thuộc huyện Càng Long, Duyên Hải và thành phố Trà Vinh có tỷ lệ này Trong khi đó, mức độ tiếp xúc ngôn ngữ lại cao ở các xã như Hòa Ân, Lương Hòa, Nhị Trường Bản đồ này sẽ là công cụ hữu ích cho các nhà nghiên cứu trong việc phân tích và bảo tồn ngôn ngữ tại khu vực.
Nghiên cứu về pidgin và creole cho thấy rằng việc tiếp xúc ngôn ngữ mạnh mẽ dẫn đến hiện tượng trộn mã, chuyển mã và vay mượn từ vựng Tiếng Việt Trà Vinh tại những khu vực này thường mang nhiều đặc điểm của ngôn ngữ Khmer, bao gồm ngữ âm, chất giọng, từ vựng và cấu trúc Ngược lại, tiếng Khmer cũng bị ảnh hưởng tương tự Việc thu thập tư liệu ngôn ngữ Khmer tại các vùng tiếp xúc có thể so sánh với các khu vực ít tiếp xúc như Tân An, Huyền Hội, Phú Tân và Vĩnh Thới Bản đồ sự lựa chọn sử dụng tiếng Khmer của người dân huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh hiện nay sẽ làm rõ hơn về những vùng có người sử dụng tiếng Khmer nhiều nhất.
Hình 13 Bản đồ về sự phân bố tiếng Khmer ở huyện Tiểu Cần
Ngoài ra, để tìm hiểu trạng thái ngôn ngữ Khmer ở huyện Trà Cú (xem Hình
15), bản đồ hiển thị toàn huyện với các màu sắc biểu thị cho mức độ lựa chọn sử dụng tiếng Khmer
Hình 14 Bản đồ về sự phân bố tiếng Khmer ở huyện Trà Cú
Ngôn ngữ mang tính chất xã hội, do đó, các nhà quản lý và hoạch định chính sách ngôn ngữ cần đánh giá trạng thái ngôn ngữ trên diện rộng, bao gồm cả địa lý và thời gian Để có cái nhìn chính xác về mức độ hành chức của từng ngôn ngữ, cần phải mở rộng phạm vi nghiên cứu ra toàn tỉnh, khu vực và quốc gia Điều này đảm bảo độ tin cậy và bao quát của dữ liệu trong việc hoạch định chính sách Bản đồ ngôn ngữ dân tộc trực tuyến là công cụ hữu ích đáp ứng hiệu quả yêu cầu này.
Khi sử dụng bản đồ trực tuyến để đánh giá năng lực ngôn ngữ, đặc biệt là khả năng đọc và viết chữ Khmer, việc cập nhật thông tin theo từng địa phương trở nên dễ dàng hơn Nhiều chương trình học tập và bồi dưỡng tiếng Khmer đã được triển khai, không chỉ dành cho người Khmer mà còn cho cả người Kinh, góp phần vào hoạt động bảo tồn ngôn ngữ và chữ viết dân tộc Bản đồ trực tuyến cho phép linh hoạt cập nhật số lượng người học chữ Khmer, từ đó hiển thị tỷ lệ biết chữ một cách nhanh chóng và chính xác, điều mà các công cụ truyền thống như bản đồ giấy và hồ sơ thống kê chưa làm được.
Bản đồ trực tuyến này sẽ là nguồn tài liệu công khai, phục vụ nhu cầu thông tin đa dạng của tất cả mọi người, cả trong nước và quốc tế.
3.2.1 Đố i v ới các nhà quản lý chính quyền địa phương
Cảnh huống ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, cần được chú trọng để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và xã hội Bản đồ ngôn ngữ dân tộc sẽ giúp các nhà lãnh đạo địa phương xác định những vấn đề liên quan đến ngôn ngữ trong cộng đồng.
Người dân ở từng địa phương, đặc biệt là đến cấp xã/phường, đang có xu hướng lựa chọn các ngôn ngữ khác nhau Việc lựa chọn ngôn ngữ này có thể không ổn định mà thường xuyên thay đổi, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như văn hóa, kinh tế và xã hội Đặc biệt, cộng đồng người Khmer đang có xu hướng sử dụng ngôn ngữ Khmer, tuy nhiên, cần có các lớp học và hoạt động để duy trì bản sắc văn hóa và ngôn ngữ dân tộc Việc phát triển các chương trình này nên được ưu tiên thực hiện mạnh mẽ ở những vùng có đông đảo người Khmer sinh sống.
- Các dự án đầu tư (nhà máy, xí nghiệp ) bên cạnh vấn đề địa lý, thổ nhưỡng, giao thông thì đang tập trung ở những vùng sửdụng ngôn ngữ nào?
- Ngôn ngữ được sử dụng như thế nào ở các vùng có tỷ lệ bỏ học cao hoặc trình độ dân trí thấp?
Tại các khu vực có đông người sử dụng tiếng Khmer, đội ngũ cán bộ xã phường cần có kiến thức về tiếng Khmer để có thể giao tiếp hiệu quả, tiếp cận người dân, tuyên truyền chính sách và chuyển giao kỹ thuật nuôi trồng.
Trong tương lai, tiếng Khmer có khả năng lan rộng hoặc thu hẹp ở các vùng nhất định, tùy thuộc vào sự dịch chuyển của các khu vực có sự pha trộn ngôn ngữ mạnh Mức độ thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến cách mà tiếng Khmer được sử dụng và phát triển trong cộng đồng, tạo ra những thách thức và cơ hội mới cho ngôn ngữ này.
Bản đồ trực tuyến về cảnh huống ngôn ngữ tại tỉnh Trà Vinh không chỉ cung cấp dữ liệu cho các nhà quản lý mà còn là công cụ giới thiệu bối cảnh xã hội, thu hút đầu tư, du lịch và nghiên cứu về ngôn ngữ Khmer Nó giúp nâng cao nhận thức của người dân địa phương về quê hương, đồng thời thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu và nhà đầu tư Cổng thông tin này sẽ kết nối các địa phương trong tỉnh với nhau, cũng như với khu vực, quốc gia và các nước láng giềng, đặc biệt là Campuchia, nơi tiếng Khmer được sử dụng rộng rãi Những hoạt động kinh doanh và dịch vụ đang được thúc đẩy, góp phần tăng cường mối quan hệ hữu nghị giữa Việt Nam và Campuchia.
3.2.2 Đố i v ới các nhà giáo dục, nhà nghiên cứ u
Tài liệu có sẵn và dễ dàng truy cập trên web giúp theo dõi sự phát triển của ngôn ngữ tại một địa phương trong nước Điều này mở ra cơ hội hợp tác nghiên cứu về ngôn ngữ và các đặc điểm ngôn ngữ như tiếng Việt và tiếng Khmer tại Trà.
Vinh –một trong những nơi qui tụ các đặc điểm đặc trưng của ngôn ngữ Khmer Nam Bộ
Bản đồ ngôn ngữ dân tộc giúp người dân nâng cao nhận thức về các ngôn ngữ đang tồn tại trong cộng đồng của họ và các khu vực mà họ quan tâm tại tỉnh Trà Vinh.
Nhận thức về vai trò và thực tế của ngôn ngữ giúp người dân đóng góp tích cực vào việc gìn giữ và phát triển ngôn ngữ cũng như năng lực ngôn ngữ Họ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động bảo tồn và phát huy ngôn ngữ dân tộc.
1 Kết quả đề tài và thảo luận
Tổng kết các hoạt động và kết quả
Nhóm nghiên cứu đã hoàn thành các hoạt động đã được xác định trong phạm vi của đề tài nghiên cứu này, bao gồm các hoạt động chính:
- Nghiên cứu các chỉ số về ngôn ngữ và dân tộc
Xây dựng cơ sở dữ liệu về ngôn ngữ, dân tộc và địa lý là một phần quan trọng trong việc phát triển cổng thông tin bản đồ, nhằm nghiên cứu tình hình ngôn ngữ tại tỉnh Trà Vinh.
Hệ thống này được thiết kế với khả năng mở rộng sang các tỉnh khác và toàn quốc Nhóm nghiên cứu đã thu thập thông tin dân tộc tại tỉnh Sóc Trăng và đã thử nghiệm thành công chức năng mở rộng ra các tỉnh lân cận.
- Ứng dụng của bản đồ trực tuyến về ngôn ngữ dân tộc học vào nghiên cứu cảnh huống ngôn ngữ.
Các hoạt động chi tiết, bao gồm cả 4 hoạt động chính vừa nêu trên đây, mà đề tài đã hoàn thành được trình bày trong sơ đồ sau đây:
Thảo luận về dữ liệu
Lập phiếu thu thập dữ liệu Thu thập dữ liệu địa lý và số liệu dân tộc
Tìm hiểu về cảnh huống ngôn ngữ và bản đồ
Nghiên cứu các chỉ số về ngôn ngữ và dân tộc
Lập yêu cầu và thiết kế cổng thông tin
(Tạm hoãn việc thu thập dữ liệu toàn tỉnh vì vấn đề chi phí) Ước lượng dữ liệu
(Nếu thu thập dữ liệu toàn tỉnh thì bỏ qua bước này) Mô hình, số hóa và lưu trữ dữ liệu không gian, NN và DT
Cơ sở dữ liệu ngôn ngữ , dân tộc và địa lý
Phát triển cổng thông tin bản đồ trực tuyến về NN và DT
Nghiên cứu ứng dụng của bản đồ trực tuyến trong đánh giá cảnh huống NN
2 - Viết tài liệu khoa học
Cài đặt cổng thông tin trên máy của Khoa
Hình 15 Các bước thực hiện mà đề tài đã hoàn thành
Kết quả đạt được của đề tài để chuyển giao:
TT Tên sản phẩm Dạng sản phẩm Chú thích
1 P hiếu thu thập dữ liệu ngôn ngữ và dân tộc
Bảng Excel là công cụ hữu ích để thu thập dữ liệu ngôn ngữ và dân tộc, đồng thời hỗ trợ việc cập nhật thông tin hàng năm từ đợt điều tra dân số của tỉnh.
2 Các bảng số liệu về dân tộc và mẫu dữ liệu về ngôn ngữ
Bảng Excel - Số liệu về dân tộc của tỉnh Trà
- Mẫu dữ liệu thu thập ở một số khu vực trong phường 8 và 2
3 Cơ sở dữ liệu và cổng thông tin
Hệ thống Web động cùng với CSDL không gian Đã cài đặt trên máy của Khoa, sẵn sàng để cài trên máy chủ của trường
4 Các tài liệu của đề tài
Các tài liệu dạng PDF
- Bài báo khoa học (đang hoàn thiện)
Thảo luận
Có một số vấn đề cần được lưu ý và xem xét đối với mức độ thực hiện các hoạt động của đề tài:
Khó khăn lớn nhất trong nghiên cứu này là thu thập dữ liệu thực tế về ngôn ngữ và năng lực ngôn ngữ của từng cá thể trong xã hội Việc chọn mẫu khảo sát nhằm mục đích ước lượng và gợi ý các phương pháp tính chỉ số Thống kê ngôn ngữ học thường có độ sai số nhất định, vì vậy tác giả đề xuất kết hợp việc thu thập thông tin về tình hình sử dụng ngôn ngữ từ các đợt tổng điều tra dân số hàng năm của tỉnh để cải thiện độ chính xác.
- Ngoài ra, có một số điểm thảo luận đã được xem xét:
Việc đối chiếu mức độ sai lệch giữa chỉ số ước lượng và dữ liệu thực tế đã khẳng định tính phù hợp của các phương pháp tính toán, đồng thời nâng cao độ tin cậy cho dữ liệu số hóa bản đồ ngôn ngữ toàn tỉnh.
Xác định các tính chất phù hợp khi sử dụng bản đồ trực tuyến để thể hiện bối cảnh ngôn ngữ là rất quan trọng Cụ thể, các đặc điểm ngôn ngữ sẽ được trình bày thông qua bản đồ trực tuyến, giúp người dùng dễ dàng nhận diện và phân tích các yếu tố ngôn ngữ trong một khu vực nhất định.
Bản đồ ngôn ngữ theo dân tộc
Bản đồ về năng lực ngôn ngữ theo dân tộc
Bản đồ ngôn ngữ theo địa phương
Bản đồ về năng lực ngôn ngữ trong các địa phương
Bản đồ về sự phân bố các ngôn ngữ (cấp tỉnh, cấp huyện/thị, cấp xã/phường)
Bản đồ về tỷ lệ sử dụng các ngôn ngữ trong cùng một địa phương
Hướng đến việc mở rộng ứng dụng bản đồ cho các nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội, có thể phát triển các loại bản đồ như: bản đồ ngôn ngữ trong trường học, bản đồ phương ngữ, bản đồ năng lực tiếng Anh và tiếng Khmer, cùng với bản đồ ngôn ngữ theo giới tính và độ tuổi Bên cạnh đó, ứng dụng này còn có thể được sử dụng để lập bản đồ văn hóa - du lịch, bản đồ chăn nuôi và bản đồ trồng trọt canh tác.
Các hoạt động ngắn hạn
Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, dữ liệu bản đồ cần được cập nhật thường xuyên Do đó, việc lập kế hoạch thu thập dữ liệu từ từng hộ gia đình là rất cần thiết, có thể kết hợp với hoạt động điều tra hộ dân hàng năm của tỉnh.
Nghiên cứu này chỉ mới tập trung vào việc mô tả các vùng sử dụng ngôn ngữ dựa trên dân tộc và mức độ thông thạo, mà chưa xem xét số lượng người song ngữ, mục đích sử dụng từng ngôn ngữ, cũng như tần suất sử dụng ngôn ngữ trong cộng đồng.
Cổng thông tin bản đồ sẽ được thiết lập tạm thời trên máy tính cá nhân tại Khoa, nhưng sẽ được lưu trữ trên máy chủ của Trường Đại học Trà Vinh Điều này cho phép người dùng truy cập thông tin qua internet từ bất kỳ đâu Địa chỉ truy cập cổng thông tin là http://lca.tvu.edu.vn/LangMap/main.home.
- Chức năng quản lý người dùng của trang bảo mật và chương trình nhập dữ liệu vào hệ thống sẽ được phát triển ở đề tài tiếp theo.
Các hoạt động triển khai mở rộng
Mục tiêu của chúng tôi là mở rộng ứng dụng bản đồ nhằm phục vụ cho các nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội, bao gồm bản đồ ngôn ngữ trường học, bản đồ phương ngữ, bản đồ năng lực tiếng Anh, tiếng Khmer, cũng như các bản đồ ngôn ngữ theo giới tính và độ tuổi Bên cạnh đó, ứng dụng này còn có thể được sử dụng để lập bản đồ cho các lĩnh vực nghiên cứu khác của Khoa, chẳng hạn như văn hóa.
Việc thu thập dữ liệu định kỳ, như ngôn ngữ trong các đợt điều tra dân số, là cần thiết để nghiên cứu sự biến động ngôn ngữ theo thời gian Lợi ích của việc này bao gồm việc theo dõi sự biến mất của ngôn ngữ dân tộc thiểu số và đánh giá mức độ thông thạo trong việc đọc và viết Từ đó, các nhà quản lý có thể xây dựng chính sách ngôn ngữ hiệu quả hơn.
Cổng thông tin bản đồ ngôn ngữ và dân tộc đã có khả năng mở rộng ra các tỉnh và toàn quốc Để tăng cường sử dụng hệ thống, cần tổ chức hội thảo và giới thiệu đến các tỉnh Khi các tỉnh thu thập và cung cấp thông tin về ngôn ngữ và dân tộc, Khoa sẽ hỗ trợ nạp dữ liệu vào hệ thống, giúp các tỉnh dễ dàng truy cập và sử dụng.