M ục đích nghiên cứ u
Đề tài nghiên cứu nhằm giải quyết những vấn đề sau:
-Hệ thống hóa cơ sở lí luận và thực tiễn về khách sạn, kinh doanh khách sạn và các chính sách marketing trong kinh doanh khách sạn
- Phân tích các chính sách marketing tại khách sạn New Star Hạ Long nói chung và cụ thể trong mùa thấp điểm
- Xác định những thất bại, những cản trở sẽ ảnh hưởng đến hoạt động marketing nhằm thu hút khách vào mùa thấp điểm tại khách sạn
- Nhìn nhận đưa ra giải pháp nâng cao hoạt động marketing.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứ u
Dưới sự hướng dẫn tận tình của Ths Nguyễn Thị Tình, tôi đã quyết định nghiên cứu đề tài “Một số biện pháp Marketing”.
Khách sạn New Star Hạ Long triển khai chương trình Mix nhằm thu hút khách du lịch trong mùa thấp điểm Nghiên cứu tập trung vào các nội dung chính liên quan đến chiến lược marketing, dịch vụ khách hàng và các hoạt động khuyến mãi để nâng cao trải nghiệm của du khách.
- Không gian: Tại khách sạn New Star Hạ Long
- Thời gian nghiên cứu: Từ năm 2015-2017
Phương pháp nghiên cứu
Đểđánh giá được chính sách Marketing Mix em đã dùng phương pháp:
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm việc thu nhập thông tin từ khách sạn New Star Hạ Long, bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh, cơ cấu tổ chức và tình hình lao động trong giai đoạn 2015-2017 do phòng kế toán cung cấp Ngoài ra, các tài liệu như sách, báo chí và các khóa luận chuyên đề liên quan cũng được tham khảo để đảm bảo độ chính xác và toàn diện của dữ liệu.
Phương pháp phân tích sử dụng số liệu sơ cấp và thứ cấp để tiến hành đánh giá và nhận xét một cách chính xác và khách quan, nhằm đạt được hiệu quả cao trong quá trình nghiên cứu.
Phương pháp tổng hợp là việc thu thập và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như sách, báo, internet và tạp chí, nhằm tạo ra cái nhìn tổng quát và toàn diện về vấn đề nghiên cứu.
Kết cấu của chuyên đề
- Chuyên đề tốt nghiệp nội dung chính bao gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về chính sách marketing mix trong kinh doanh khách sạn
Chương 2: Thực trạng chính sách Marketing mix cho mùa du lịch thấp điểm tại khách sạn New Star Hạ Long
Chương 3: Giải pháp xây dựng chính sách marketing-mix nhằm thu hút khách du lịch vào mùa du lịch thấp điểm tại khách sạn New Star Hạ Long.
CƠ SỞ LÝ LUẬ N V Ề CHÍNH SÁCH MARKETING
T ổ ng quan v ề lĩnh vực kinh doanh khách sạ n
Sự thay đổi trong lĩnh vực kinh doanh khách sạn, bao gồm quy mô, chất lượng phục vụ và cơ sở vật chất, đã dẫn đến những quan điểm khác nhau về định nghĩa khách sạn ở mỗi quốc gia Tùy thuộc vào điều kiện và mức độ phát triển của ngành khách sạn, các quốc gia đưa ra các quy định khác nhau Chẳng hạn, tại Bỉ, một khách sạn được định nghĩa là phải có từ 10 đến 15 buồng và các tiện nghi tối thiểu như phòng vệ sinh và máy điện thoại.
Tại Pháp, khách sạn được định nghĩa là cơ sở lưu trú có xếp hạng, cung cấp buồng và căn hộ với tiện nghi đầy đủ để đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi của khách trong thời gian dài, có thể từ hàng tuần đến hàng tháng, nhưng không phải là nơi cư trú thường xuyên Khách sạn có thể hoạt động quanh năm hoặc theo mùa Tại Việt Nam, các chuyên gia đầu ngành đã nghiên cứu và đưa ra khái niệm tương tự về khách sạn.
Khách sạn là một công trình kiến trúc độc lập với quy mô từ 10 buồng ngủ trở lên, đảm bảo chất lượng về cơ sở vật chất và trang thiết bị, cung cấp dịch vụ cần thiết cho khách du lịch.
Với sự phát triển của đời sống kinh tế - xã hội, nhu cầu của khách hàng tại các khách sạn đã mở rộng vượt ra ngoài lưu trú và ăn uống, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều nhu cầu giải trí Để nâng cao lợi thế cạnh tranh và thu hút khách, các khách sạn đã mở rộng hoạt động kinh doanh bằng cách cung cấp thêm các dịch vụ giải trí, thể thao, y tế, chăm sóc sắc đẹp và giặt là.
Kinh doanh khách sạn không chỉ cung cấp dịch vụ trực tiếp mà còn đóng vai trò là trung gian phân phối sản phẩm từ nhiều ngành khác nhau như nông nghiệp, công nghiệp, chế biến, ngân hàng, bưu chính viễn thông, và vận chuyển Điều này cho thấy khách sạn không chỉ phục vụ nhu cầu lưu trú mà còn góp phần vào việc tiêu thụ và phân phối sản phẩm trong nền kinh tế quốc dân.
Kinh doanh khách sạn được định nghĩa là hoạt động cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn uống và các dịch vụ bổ sung nhằm đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi và giải trí của khách tại các điểm du lịch, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận.
(Nguồn: Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn, đồng chủ biên, TS.Nguyễn Văn Mạnh,ThS Hoàng Thị Lan Hương.
1.1.2.2: Các hoạt động trong kinh doanh khách sạn
Kinh doanh lưu trú là hoạt động cung cấp dịch vụ cho thuê phòng ngủ và các dịch vụ bổ sung khác cho khách hàng trong thời gian lưu trú tạm thời tại các điểm du lịch, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận.
Kinh doanh ăn uống : Kinh doanh ăn uống trong khách sạn gồm ba hoạt động cơ bản sau:
Hoạt động sản xuất vật chất bao gồm việc chế biến thức ăn phục vụ cho khách hàng, trong khi hoạt động lưu thông liên quan đến việc bán các sản phẩm đã chế biến cùng với sản phẩm từ các ngành khác đến tay người tiêu dùng.
Hoạt động tổ chức phục vụ nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiêu thụ thức ăn tại chỗ, đồng thời cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho việc vui chơi, nghỉ ngơi và thư giãn của khách.
Kinh doanh ăn uống trong khách sạn yêu cầu cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi cao, cùng với đội ngũ nhân viên có chuyên môn và thái độ phục vụ tốt Định nghĩa về kinh doanh ăn uống trong khách sạn có thể hiểu là các hoạt động chế biến, bán và phục vụ thực phẩm, đồ uống, cùng với các dịch vụ khác nhằm thỏa mãn nhu cầu ăn uống và giải trí của khách, với mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi nhuận.
Hoạt động kinh doanh dịch vụ bổ sung tại khách sạn bao gồm các dịch vụ ngoài lưu trú và ăn uống, nhằm đáp ứng nhu cầu thứ yếu của khách trong thời gian lưu trú Các dịch vụ này ngày càng đa dạng và thường phù hợp với vị trí, hạng mục, quy mô và thị trường mục tiêu của từng cơ sở lưu trú Dịch vụ bổ sung được phân thành hai loại: bắt buộc và không bắt buộc, tùy theo tiêu chuẩn phân hạng khách sạn của từng quốc gia Mặc dù dịch vụ chính mang lại doanh thu cao, nhưng việc khai thác dịch vụ bổ sung giúp tăng hiệu quả kinh tế cho khách sạn nhờ vào khả năng quay vòng vốn nhanh và yêu cầu đầu tư thấp.
1.1.2.3 Đặc điểm của hoạt động kinh doanh khách sạn
Kinh doanh khách sạn phụ thuộc vào tài nguyên du lịch tại các điểm du lịch
Hoạt động kinh doanh khách sạn chỉ thành công khi khai thác hiệu quả tài nguyên du lịch, yếu tố quyết định nguồn khách Tài nguyên du lịch không chỉ xác định số lượng và đối tượng khách đến khách sạn mà còn ảnh hưởng đến quy mô, thứ hạng và hiệu quả kinh doanh của khách sạn.
Kinh doanh khách sạn yêu cầu vốn đầu tư lớn do tính chất lượng cao của sản phẩm Điều này bắt nguồn từ việc các thành phần cơ sở vật chất kỹ thuật của khách sạn cần đạt tiêu chuẩn cao, tương ứng với thứ hạng của khách sạn Sự sang trọng và chất lượng của thiết bị bên trong khách sạn là một yếu tố chính làm tăng chi phí đầu tư ban đầu cho công trình.
Kinh doanh khách sạn mang tính quy luật
Kinh doanh khách sạn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó có quy luật tự nhiên, quy luật kinh tế - xã hội và quy luật tâm lý của con người Những quy luật này tác động mạnh mẽ đến hoạt động và hiệu quả của ngành khách sạn, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nắm vững để phát triển bền vững.
Các quy luật tự nhiên như thời tiết và khí hậu có ảnh hưởng lớn đến khả năng khai thác tài nguyên du lịch và tạo ra tính mùa vụ trong ngành du lịch Bên cạnh đó, các quy luật kinh tế - xã hội và văn hóa từ các địa phương khác nhau tạo nên sự đa dạng và khác biệt trong nhu cầu của khách hàng Điều này là cơ sở để các khách sạn có thể đa dạng hóa sản phẩm và đối tượng phục vụ Nghiên cứu kỹ lưỡng các quy luật và tác động của chúng sẽ giúp các khách sạn chủ động xây dựng các giải pháp và phương án kinh doanh hiệu quả.
Kinh doanh khách sạn đòi hỏi dung lượng lao động trực tiếp tương đối lớn
Tính thời vụ trong ngành kinh doanh du lịch khách sạ n
1.2.1 Tính thời vụ du lịch
Thời vụ du lịch là sự biến động hàng năm của cung và cầu trong ngành du lịch, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau Thực tế, thời vụ du lịch của một điểm đến hay quốc gia là kết quả của sự tương tác giữa các biến động theo mùa trong tiêu dùng du lịch Một điểm du lịch có thể có một hoặc nhiều thời vụ khác nhau, tùy thuộc vào khả năng đa dạng hóa các loại hình du lịch tại đó.
Thời vụ du lịch là khoảng thời gian của một chu kì kinh doanh, mà tại đó có sự tập trung cao nhất của cung và cầu du lịch
1.2.1.2 Các đặc điểm của tính thời vụ du lịch
Dưới sự tác động của những nhân tố khác nhau, thời vụ du lịch có nhiều đặc điểm riêng Những đặc điểm quan trọng nhất là:
Tính thời vụ trong du lịch mang tính phổ biến ở tất cả các nước và các vùng có hoạt động du lịch
Theo lý thuyết, một vùng du lịch có nhiều loại hình và duy trì cường độ hoạt động ổn định quanh năm sẽ không gặp phải tình trạng thời vụ Tuy nhiên, thực tế cho thấy điều này rất khó đạt được do nhiều yếu tố tác động đến hoạt động kinh doanh du lịch, dẫn đến việc tính thời vụ vẫn tồn tại trong ngành này.
Một nước hoặc một vùng du lịch có thể có một hoặc nhiều thời vụ du lịch tùy thuộc vào các thể loại du lịch phát triển ở đó
Một vùng chỉ phát triển một loại hình du lịch như nghỉ biển hay nghỉ núi thường chỉ có mùa du lịch vào hè hoặc đông Tuy nhiên, một số khu vực núi ở châu Âu, như Áo và Pháp, phát triển hai mùa du lịch chính: mùa đông cho trượt tuyết và mùa hè cho leo núi, nghỉ dưỡng và chữa bệnh.
Độ dài của thời gian và cường độ của thời vụ du lịch không bằng nhau đối với các thể loại du lịch khác nhau
Du lịch chữa bệnh thường kéo dài hơn và có cường độ thấp hơn trong mùa chính, trong khi du lịch nghỉ biển vào mùa hè và nghỉ núi vào mùa đông thường có mùa ngắn hơn nhưng cường độ cao hơn, do phụ thuộc nhiều vào yếu tố thiên nhiên.
Cường độ của thời vụ du lịch không bằng nhau theo thời gian của chu kỳ kinh doanh
Thời vụ chính là khoảng thời gian có cường độ du lịch lớn nhất, trong khi thời vụ trước mùa và sau mùa tương ứng với các giai đoạn có cường độ thấp hơn Phần còn lại của năm được gọi là ngoài mùa, và ở một số quốc gia chuyên về du lịch nghỉ biển, thời gian này thường được gọi là "mùa chết".
Thời gian và cường độ của mùa du lịch phụ thuộc vào mức độ phát triển và kinh nghiệm trong ngành du lịch của các quốc gia, điểm đến và các doanh nghiệp du lịch.
Trong ngành du lịch, các quốc gia và vùng miền với điều kiện tài nguyên tương tự nhưng có kinh nghiệm kinh doanh tốt hơn thường có mùa du lịch kéo dài và cường độ thấp hơn Ngược lại, những nơi mới phát triển và thiếu kinh nghiệm trong marketing thường có mùa du lịch ngắn hơn và cường độ cao hơn.
Cường độ và độ dài của mùa du lịch phụ thuộc vào số lượng cơ sở lưu trú chính như khách sạn, motel, nhà nghỉ và khu điều dưỡng Tại những địa điểm có nhiều cơ sở lưu trú này, mùa du lịch thường kéo dài hơn nhưng cường độ lại yếu hơn so với những nơi chủ yếu sử dụng nhà trọ và camping, nơi mà mùa du lịch thường ngắn hơn nhưng cường độ lại mạnh mẽ hơn.
1.2.1.3 Các yếu tố tác động tới thời vụ trong du lịch
Khí hậu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính thời vụ của du lịch, ảnh hưởng mạnh mẽ đến cả cung và cầu Nhiều điểm du lịch giải trí tập trung đông đúc vào mùa hè, khi thời tiết ấm áp, như các khu nghỉ dưỡng biển, núi và các địa điểm chữa bệnh.
Về mặt cầu, mùa hè là mùa có lượng du khách lớn nhất
Thời gian rỗi đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nhu cầu du lịch hiện đại, vì người ta thường chỉ xem xét việc đi du lịch khi có thời gian tự do trong năm Yếu tố này ảnh hưởng đến hầu hết dân cư và góp phần tạo nên hiện tượng quần chúng hóa trong ngành du lịch.
Sự quần chúng hóa trong du lịch :Là nhân tố ảnh hưởng đến đại lượng cầu trong hoạt động du lịch
- Vào mùa du lịch chính giá tour cao, nhưng do đi du lịch theo đoàn được hưởng chính sách giảm giá
Nhiều người không nắm rõ các điều kiện thời tiết trong từng mùa, do đó họ thường chọn thời điểm du lịch vào mùa cao điểm để giảm thiểu rủi ro về thời tiết.
- Họ chọn thời gian đi nghỉ dưới tác động của tâm lý họ thích đi nghỉ cùng thời gian các nhân vật có danh tiếng đi nghỉ
Phong tục tập quán của cư dân Việt Nam thường được hình thành dưới ảnh hưởng của điều kiện kinh tế - xã hội và có tính chất lâu dài Đặc biệt, các tháng đầu năm được coi là mùa hội hè, do đó, các lễ hội tại đền, đình, chùa thường diễn ra sôi nổi và tập trung vào thời điểm này.
Điều kiện và tài nguyên du lịch :Đây là nhân tốc tác động mạnh mẽ đến cung du lịch
Một vùng có khả năng phát triển nhiều loại hình du lịch khác nhau tùy thuộc vào tài nguyên du lịch sẵn có Mỗi loại hình du lịch có tính thời vụ khác nhau, vì vậy độ dài của mùa du lịch tại một khu vực sẽ phụ thuộc vào sự đa dạng của các loại hình có thể khai thác.
Sự sẵn sàng đón tiếp khách :Là nhân tố ảnh hưởng đến độ dài cầu thời vụ thông qua đại lượng cung trong hoạt động kinh doanh du lịch
Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch cùng với cách thức tổ chức hoạt động tại các cơ sở du lịch có vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sự phân bố hợp lý các nhu cầu của du khách Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng và tổ chức hoạt động hiệu quả sẽ giúp nâng cao trải nghiệm của du khách, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực du lịch.
1.2.2 Các yếu tố hình thành tính mùa vụ du lịch
Tài nguyên du lịch được định nghĩa là các đối tượng tự nhiên và văn hóa - lịch sử đã trải qua sự biến đổi nhất định do nhu cầu xã hội và khả năng sử dụng cho mục đích du lịch.
Marketing mix trong lĩnh vực kinh doanh khách sạn
Có rất nhiều định nghĩa khác nhau về marketing Một số định nghĩa tiêu biểu:
Viện nghiên cứu Marketing Anh Quốc định nghĩa marketing là quá trình tổ chức và quản lý các hoạt động kinh doanh, từ việc nhận diện sức mua của người tiêu dùng đến việc biến nó thành nhu cầu thực tế cho một sản phẩm cụ thể Quá trình này bao gồm sản xuất và phân phối hàng hóa đến tay người tiêu dùng cuối cùng, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ, marketing được định nghĩa là quá trình lập kế hoạch và thực hiện các chính sách liên quan đến sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến và hỗ trợ kinh doanh Mục tiêu của marketing là tạo điều kiện cho hoạt động trao đổi, nhằm đáp ứng nhu cầu và mục đích của các tổ chức và cá nhân.
Marketing là quá trình nghiên cứu để hiểu khách hàng, xác định nhu cầu và mong muốn của họ, từ đó đáp ứng hiệu quả nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp Điều này bao gồm việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp, thiết lập mức giá hợp lý mà khách hàng sẵn sàng chi trả, phân phối sản phẩm đến tay khách hàng, và duy trì giao tiếp thông tin hiệu quả với họ.
Định nghĩa về marketing của Phillip Kotler và Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ hiện nay được công nhận là hoàn chỉnh và phổ biến nhất trên toàn cầu.
1.3.1.2 Marketing mix trong kinh doanh khách sạn Định nghĩa marketing du lịch theo Tổ chức Du lịch thế giới: “Marketing du lịch là một triết lý quản trị mà nhờ nghiên cứu, dự đoán, tuyển chọn dựa trên nhu cầu của du khách, nó có thể đem sản phẩm du lịch ra thi trường sao cho phù hợp với mục đích thu nhiều lợi nhuận cho tổ chức du lịch”
Marketing trong ngành khách sạn là một quá trình liên tục, bao gồm lập kế hoạch, nghiên cứu, thực hiện, kiểm soát và đánh giá các hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, đồng thời đạt được các mục tiêu của khách sạn.
1.3.2 Vai trò của hoạt độ ng marketing mix
Ngày nay, để thành công, doanh nghiệp cần đặt marketing lên hàng đầu, bên cạnh sản xuất và cải tiến chất lượng sản phẩm Ngành khách sạn đã trải qua nhiều thay đổi quan trọng, trong đó marketing đóng vai trò quyết định trong việc thích ứng với những biến động này Du lịch hiện được xem là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của quốc gia, đặc biệt ở các nước phát triển, nơi mà du lịch trở thành nhu cầu thiết yếu của mỗi người.
Trong bất kỳ lĩnh vực kinh doanh nào, khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường và tạo ra sản phẩm phù hợp là yếu tố quyết định thành công Để thỏa mãn nhu cầu khách hàng, cần thực hiện các chiến dịch quảng bá sản phẩm nhằm thu hút khách Đặc biệt, với sản phẩm du lịch, việc marketing trở nên cần thiết hơn do khoảng cách địa lý giữa sản phẩm và khách hàng.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của nền kinh tế thị trường, việc lập kế hoạch chiến lược marketing trở nên thiết yếu và sống còn đối với các doanh nghiệp du lịch lữ hành, đặc biệt là các khách sạn Các khách sạn cần phải chủ động ứng phó với sự cạnh tranh trong ngành để tồn tại và phát triển.
Hoạt động marketing không chỉ là cầu nối giữa khách hàng và khách sạn, mà còn giúp các đơn vị kinh doanh hiểu rõ về bản thân và đối thủ cạnh tranh Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và lôi cuốn khách hàng đến với sản phẩm của khách sạn.
1.3.3 Đặc trưng c ủ a ho ạt độ ngmarketing mix
Marketing trong kinh doanh khách sạn là một nhánh của marketing dịch vụ, mang những đặc trưng chung của lĩnh vực này, đồng thời cũng sở hữu những điểm riêng biệt.
1.3.3.1 Đặc trưng của marketing trong kinh doanh dịch vụ
Thứ nhất, marketing dịch vụ được ra đời chậm hơn so với các lĩnh vực phi dịch vụ vài chục năm
Thứ hai, marketing trong lĩnh vực dịch vụ có những đặc điểm riêng, khác biệt hơn so với marketing phi dịch vụ
Ngoài những khác biệt chung đã đề cập, còn tồn tại những khác biệt riêng biệt phát sinh trong từng hoàn cảnh cụ thể Những khác biệt này có thể biến mất khi có sự thay đổi trong quy định quản lý hoặc khung pháp lý, và chúng cũng phụ thuộc vào các loại hình doanh nghiệp khác nhau.
1.3.3.2 Đặc trưng của marketing trong kinh doanh khách sạn
Marketing trong ngành khách sạn có những đặc trưng riêng biệt, khác với marketing phi dịch vụ và marketing dịch vụ Những đặc trưng này phát sinh từ sự khác biệt giữa ngành kinh doanh khách sạn và các ngành dịch vụ khác, có thể được phân thành hai nhóm: khác biệt chung và khác biệt do hoàn cảnh.
Thời gian tiếp cận khách hàng trong ngành khách sạn thường ngắn hơn so với các ngành dịch vụ khác, dẫn đến việc quá trình "lấy lòng" khách cũng diễn ra nhanh chóng hơn.
Sản phẩm khách sạn đặc trưng bởi sự tiếp xúc trực tiếp giữa con người, tạo ra mối ràng buộc tình cảm mạnh mẽ hơn so với các ngành dịch vụ khác Sự hấp dẫn của sản phẩm khách sạn chủ yếu phụ thuộc vào mối quan hệ tình cảm này, điều này làm cho trải nghiệm của khách hàng trở nên đặc biệt và đáng nhớ hơn.
THỰ C TR ẠNG CHÍNH SÁCH MARKETING - MIX CHO MÙA DU LỊ CH TH ẤP ĐIỂ M T ẠI KHÁCH SẠ N NEW STAR H Ạ LONG
Th ự c tr ạng chính sách Maketing - max c ủa khách sạ n New Star H ạ Long 28
2.2.1 S ố lượng khách du lị ch t ại khách sạ n
Bảng 2.2: Sốlượng khách du lịch tại New Star từ 2015 – 2017 Đơn vịtính: lượt khách
Khách du lịch mùa cao điểm
Khách du lịch mùa thấp điểm
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của New Star năm 2015, 2016, 2017)
Trong mùa cao điểm, số lượng khách du lịch năm 2016 đã tăng thêm 225 khách so với năm 2015, và năm 2017 tiếp tục ghi nhận sự tăng trưởng với 120 khách so với năm 2016 Sự gia tăng này cho thấy lượt khách mùa cao điểm theo từng năm đang có xu hướng tăng mạnh Từ năm 2015 đến 2016, lượng khách đã tăng đáng kể, và năm 2016 đến 2017 lại chứng kiến sự tăng trưởng vượt trội hơn so với giai đoạn trước đó Tổng quan, lượt khách du lịch đang có xu hướng tăng lên rõ rệt qua các năm.
Trong mùa thấp điểm, lượng khách du lịch năm 2016 tăng 152 so với năm 2015, và năm 2017 tăng thêm 68 khách so với năm 2016, cho thấy sự cải thiện không đáng kể trong số lượng khách qua các năm Để tăng cường lượng khách trong mùa thấp điểm, các khách sạn cần triển khai các chính sách phù hợp nhằm thu hút du khách hơn nữa.
2016 chênh lệch là 152 và năm 2016 – 2017 chênh lệch là 68, ta có thể thấy con số gần như là giảm số lượng khách theo chênh lệch từng năm
Quảng Ninh nổi bật với du lịch biển, sở hữu bãi tắm đẹp và cát trắng dài, thu hút nhiều du khách vào mùa hè Tháng 6, tháng 7 là thời điểm cao điểm du lịch khi nhiệt độ trung bình lên tới 30 độ C cùng độ ẩm cao Nhiều người dân địa phương chọn cách tận hưởng kỳ nghỉ cùng gia đình tại các bờ biển phía Đông, đặc biệt là vịnh Hạ Long, để tránh cái nóng oi ả.
Kéo dài từ tháng 4 đến đầu tháng 9 khách sạn luôn trong tình trạng” cháy phòng”, tần suất sử dụng đạt 70-100%
Vào dịp lễ 30/4-1/5, Hạ Long tổ chức carnaval hấp dẫn, thu hút nhiều du khách Các khách sạn nằm trên trục đường diễu hành của lễ hội mang lại sự thuận tiện trong việc di chuyển, vì vậy nhiều du khách thường chọn nơi đây làm chỗ nghỉ ngơi lý tưởng.
Việc hết phòng hay cháy phòng là những từ ngữ quen thuộc tìm tới khách sạn New Star vào thời điểm này
Ngành kinh doanh khách sạn có những đặc trưng riêng, trong đó nổi bật là tính thời vụ của sản phẩm Số lượng khách thường tập trung vào các mùa cao điểm, trong khi vào mùa thấp điểm, lượng khách giảm đáng kể Điều này dẫn đến sự biến động trong công suất sử dụng phòng, với những tháng đạt tối đa và những thời gian có công suất thấp Tính thời vụ không chỉ phụ thuộc vào đặc điểm tài nguyên du lịch của khu vực mà còn liên quan đến đối tượng khách hàng và mục tiêu của từng khách sạn.
Mùa thấp điểm của khách sạn thường diễn ra vào mùa đông, khi lượng khách du lịch giảm, chủ yếu là khách từ Trung Quốc, Hàn Quốc và khách địa phương Trong giai đoạn này, tâm lý của khách du lịch nội địa thường không hướng tới việc đi biển hay tham quan, vì vậy các khách sạn cần tập trung và đẩy mạnh quảng cáo tới khách quốc tế, đặc biệt là khách Trung Quốc Tần suất sử dụng phòng trong mùa thấp điểm chỉ dao động từ 35-40%.
Bảng 2.3: Doanh thu của khách sạn New Star từ 2015 – 2017 Đơn vịtính: triệu đồng
Số lượng Tỷ trọng Số lượng Tỷ trọng Số lượng Tỷ trọng
Doanh thu DV lưu trú 27,739,260 85.74 29,400,000 86.05 29,892,720 86.12 1,660,740 492,720
Doanh thu DV ăn uống 3,845,670 11.89 3,885,390 11.37 3,908,650 11.26 39,720 23,260
Doanh thu DV bổ sung khác 768,860 2.38 880,750 2.58 910,900 2.62 111,890 30,150
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của New Star năm 2015, 2016, 2017)
Nhận xét: Qua bảng tình hình doanh thu theo từng lĩnh vực kinh doanh tại khách sạn New Star Hạ Long ở trên ta thấy
Doanh thu của khách sạn năm 2016 tăng 1 tỷ 600 triệu đồng so với năm 2015, nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch, đặc biệt là sự gia tăng lượng khách Trung Quốc và Hàn Quốc Mặc dù năm 2017 đối mặt với nhiều khó khăn về kinh tế và chính trị, tổng doanh thu của khách sạn vẫn tăng 493 triệu đồng so với năm 2016, cho thấy nỗ lực không ngừng của ban giám đốc và đội ngũ nhân viên.
Cụ thể là trong 3 lĩnh vực kinh doanh, thì doanh thu dịch vụ ăn uống năm
Năm 2016, doanh thu tăng 39.72 triệu đồng so với năm 2015, và năm 2017 tiếp tục tăng thêm 23.2 triệu đồng so với năm 2016 Doanh thu từ các dịch vụ bổ sung năm 2016 cũng ghi nhận sự tăng trưởng với 111.8 triệu đồng so với năm 2015, trong khi năm 2017 tăng hơn 30 triệu đồng so với năm 2016.
Trong lĩnh vực kinh doanh khách sạn, doanh thu từ các dịch vụ bổ sung mặc dù chiếm tỷ trọng thấp nhất trong ba năm qua, nhưng vẫn tăng trưởng đều đặn hàng năm, cho thấy sự phát triển tích cực của dịch vụ này Việc phát triển dịch vụ bổ sung là cần thiết vì nó có thể kéo dài thời gian lưu trú của khách hàng Trong tương lai, khách sạn cần chú trọng hơn vào việc khai thác dịch vụ này Đồng thời, tỷ trọng doanh thu từ dịch vụ ăn uống lại có xu hướng giảm dần, với mức giảm khoảng 0.05% mỗi năm.
Thực trạng về hoạt động Marketing cho mùa thấp điểm của khách sạn New
Thị trường mục tiêu của khách sạn New Star Hạ Long chủ yếu là khách du lịch từ Trung Quốc và Hàn Quốc, đặc biệt trong mùa thấp điểm Khách Trung Quốc chiếm tỷ lệ cao trong tổng số khách đến khách sạn, cho thấy đây là một thị trường tiềm năng với số lượng khách ngày càng tăng và khả năng chi tiêu tương đối tốt.
Do giá đi tour Hạ Long từ Trung Quốc khá rẻ và Quảng Ninh giáp với Trung
Quốc nên việc đi lại thuận tiện và không quá xa hay khó khăn Khách Trung
Khách du lịch từ Trung Quốc thường chọn New Star Hạ Long vào mùa thấp điểm, vì đây là một khách sạn có giá cả hợp lý và không quá sang trọng.
Thị trường khách nội địa là một nguồn khách quan trọng cho các khách sạn, chủ yếu thu hút nhóm bạn trẻ đam mê khám phá Trong mùa thấp điểm, du lịch Hạ Long chủ yếu tập trung vào việc tham quan và ngắm cảnh đẹp, cũng như trải nghiệm các khu vui chơi mới, trong khi hoạt động tắm biển không khả thi Do đó, khách văn phòng và gia đình thường không lựa chọn đi du lịch vào thời gian này.
Cần phải ưu tiên tập trung khách theo đoàn và tăng cường việc khai thác khách lẻ nhờ vào uy tín và danh tiếng kinh doanh của khách sạn
Khách sạn cần duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các đại lý du lịch, đồng thời chú trọng đến đối tượng khách hàng từ các công ty, văn phòng đại diện và khách vãng lai đặt phòng trực tuyến hoặc trực tiếp Đây là những khách hàng mang lại doanh thu và lợi nhuận cao cho khách sạn.
Bảng 2.4: Cơ cấu buồng phòng tại khách sạn New Star Hạ Long Đơn vị tính: Phòng
STT Loại phòng Diện tích phòng Sốlượng
(Nguồn: Khách sạn New Star Hạ Long)
-Phòng tiêu chuẩn ( Superior room)
Khách sạn có 35 phòng với diện tích 28m2, được trang bị hiện đại và sắp xếp gọn gàng, khoa học Không gian yên tĩnh và không khí trong lành mang lại cảm giác thoải mái, thuận lợi cho khách hàng.
-Phòng hạng sang ( Deluxe Room)
Chúng tôi cung cấp 14 phòng với diện tích 35m2, được trang bị hiện đại và sắp xếp gọn gàng, khoa học Không gian yên tĩnh và không khí trong lành tại đây mang lại cảm giác thoải mái, thuận lợi cho người sử dụng.
Newstar Suite bao gồm 07 phòng với diện tích 42m2, được thiết kế hợp lý, hài hòa và tinh tế giữa phòng ngủ và phòng khách Chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách cảm giác thoải mái và hài lòng nhất.
Thiết bị trong phòng nghỉ
Mạng không dây miễn phí
Điện thoại trong nước & quốc tế
Tủ lạnh, mini bar, rượu vang
Trà, cà phê, nước suối miễn phí
Trái cây tươi miễn phí
Truyền hình vệ tinh với trên 50 kênh trong nước & quốc tế
Hệ thống điều hòa và nước nóng trung tâm
Trang thiết bị trong phòng tắm
Điện thoại trong phòng tắm
Dầu gội đầu, sữa tắm, bàn chải & kem đánh răng
Nhà hàng Golden Pearl, tọa lạc tại tầng 2 của Khách sạn NewStar Hạ Long, mang đến không gian sang trọng và ấm cúng theo phong cách châu Âu Với sức chứa lên đến 200 khách, nhà hàng phục vụ bữa sáng, trưa và tối với thực đơn đa dạng, phong phú, bao gồm các món ăn đặc sắc theo phong cách Âu - Á và đặc biệt là hải sản tươi sống từ biển Hạ Long.
Giờ phục vụ: 6:00 Sáng - 10:00 Tối
Nhà hàng Golden Pearl, với thiết kế sang trọng và lịch sự, là sự lựa chọn lý tưởng cho các bữa tiệc chiêu đãi, tiệc công ty và tiệc gia đình Đội ngũ chuyên viên tổ chức tiệc tại khách sạn NewStar Hạ Long sẽ tư vấn cho Quý khách những phương án tổ chức chuyên nghiệp nhất cho các sự kiện như tiệc sinh nhật và tiệc cưới, đảm bảo mang đến một buổi tiệc hoàn hảo.
Với 2 phòng karaoke được trang bị hệ thống âm thanh, ánh sáng hiện đại nhất khu vực, chúng tôi tin sẽ làm thỏa mãn yêu cầu của những khách hàng đam mê âm nhạc.
Địa điểm này là lựa chọn hoàn hảo cho việc tổ chức hội nghị, hội thảo, tập huấn và hội nghị khách hàng, với khả năng bố trí từ 50 đến 200 đại biểu Chúng tôi cung cấp trang thiết bị âm thanh và ánh sáng hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi yêu cầu của sự kiện.
Đồ ăn phục vụ tại phòng
Bảng 2.5: Giá của các loại buồng phòng tại New Star Đơn vịtính: đồng
STT Loại phòng Giá phòng
(Nguồn: Khách sạn New Star Hạ Long)
Trong chính sách giá cho sản phẩm lưu trú, khách sạn đã áp dụng 2 loại giá:
Giá công bố là mức giá dành cho khách hàng tự đến khách sạn và đặt phòng tại lễ tân Khách sạn thường xuyên áp dụng chính sách hoa hồng 10% cho các môi giới giới thiệu khách Ngoài ra, giá cả còn có thể linh hoạt tùy thuộc vào thỏa thuận giữa lễ tân và khách hàng trong phạm vi cho phép.
Giá hợp đồng là mức giá mà các khách sạn sử dụng để ký kết với các công ty du lịch và đơn vị lữ hành, thường cung cấp khách cho họ Mức giá này thường có sự điều chỉnh giảm theo từng mùa vụ du lịch so với giá công bố Đặc biệt, các khách sạn cũng áp dụng chính sách ưu đãi cho những nhà cung cấp lớn và thường xuyên hợp tác.
Khách sạn áp dụng chính sách giảm giá cho khách quen, khách lưu trú lâu dài, và khách đoàn, đồng thời điều chỉnh giá theo biến động thị trường và mùa vụ Trong mùa thấp điểm, khách chủ yếu là các đoàn tour từ cơ quan, doanh nghiệp tổ chức hội thảo kết hợp du lịch, cùng với một số ít cặp đôi hưởng tuần trăng mật, dẫn đến giá tour giảm đáng kể.
Các công ty lữ hành trong nước nhận được chiết khấu 5% trong mùa cao điểm, tùy thuộc vào mùa vụ du lịch.