MỘT SỐ LÝ LUẬN VỀ GIÁ TRỊ - GIÁ TRỊ VĂN HÓA LỊCH
Văn hóa
1.1.1 Các khái niệm về văn hóa.
Lịch sử chứng minh rằng văn hóa là yếu tố sống còn của mỗi dân tộc Nguyễn Trãi trong tác phẩm Bình Ngô đại cáo đã nhấn mạnh tầm quan trọng này một cách sâu sắc.
Nước Đại Việt, với nền văn hiến lâu đời, khẳng định sức mạnh văn hóa trong công cuộc giải phóng đất nước Lịch sử đã chứng minh rằng trong những giai đoạn khó khăn nhất, văn hóa là nguồn lực thúc đẩy tiềm năng vô tận của dân tộc, bao gồm trí tuệ, tài năng, tình cảm và ý chí Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tiến bộ của các dân tộc và nhân loại.
Văn hóa là một khái niệm đa dạng với nhiều định nghĩa khác nhau Trong tiếng Việt, "văn hóa" thường được hiểu là học thức, trình độ văn hóa và lối sống của con người.
Nếp sống văn hóa, theo nghĩa chuyên biệt, chỉ trình độ phát triển của một giai đoạn văn hóa như văn hóa Đông Sơn Tuy nhiên, theo nghĩa rộng, văn hóa bao gồm tất cả các khía cạnh từ sản phẩm tinh vi hiện đại đến tín ngưỡng, phong tục, lối sống và lao động Không có ranh giới rõ rệt giữa văn hóa và các lĩnh vực khác trong đời sống xã hội Văn hóa thể hiện qua tác phong và thái độ khi tiếp xúc của cá nhân hoặc cộng đồng với thiên nhiên, đồ vật và công việc Cách hiểu rộng này cho thấy văn hóa là đối tượng chính của văn hóa học.
Tuy nhiên, trên toàn thế giới, văn hóa có hàng trăm định nghĩa khác nhau Dưới đây là một số định nghĩa tiêu biểu về văn hóa.
Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc, luôn chú trọng đến vấn đề văn hóa Ông định nghĩa văn hóa theo cách riêng của mình, nhấn mạnh rằng sự sinh tồn và mục đích sống của con người là yếu tố thúc đẩy sự sáng tạo và phát sinh ra ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học, nghệ thuật và các công cụ phục vụ đời sống.
6 cho sinh hoạt hàng ngày về mặc, ăn, ở và các phương thức sử dụng Toàn bộ những sáng tạo và phát minh đó tức là văn hóa”
UNESCO định nghĩa "Văn hóa" theo nghĩa rộng, coi đó là một tổng thể phức tạp bao gồm các đặc trưng tinh thần, vật chất, trí thức và tình cảm, phản ánh bản sắc của cộng đồng, gia đình, xóm, làng, vùng, miền, quốc gia và xã hội Văn hóa không chỉ bao gồm nghệ thuật và văn chương, mà còn bao hàm lối sống, quyền cơ bản của con người, hệ thống giá trị, truyền thống và tín ngưỡng.
Theo UNESCO, "Văn hóa" được hiểu theo nghĩa hẹp là tổng thể các hệ thống biểu trưng (ký hiệu) ảnh hưởng đến cách ứng xử và giao tiếp trong một cộng đồng, từ đó tạo nên những đặc trưng riêng biệt cho cộng đồng đó.
Theo Tylor, văn hóa lần đầu tiên được định nghĩa một cách toàn diện Văn hóa, theo nghĩa rộng nhất, bao gồm tất cả các yếu tố như hiểu biết, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, luật pháp, phong tục, cùng với các khả năng và tập quán khác mà con người có được trong vai trò là thành viên của xã hội.
Văn hóa được định nghĩa bởi PGS.TS Trần Ngọc Thêm là một hệ thống hữu cơ bao gồm các giá trị vật chất và tinh thần mà con người sáng tạo và tích lũy qua quá trình hoạt động thực tiễn, phản ánh sự tương tác giữa con người với môi trường tự nhiên và xã hội.
Hội nghị lần thứ 4 BCHTW K7 nhấn mạnh rằng văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội và là động lực cho sự phát triển kinh tế xã hội, đồng thời là mục tiêu của chủ nghĩa xã hội Trong bối cảnh hiện nay, văn hóa không chỉ điều tiết tinh thần mà còn khai thác các yếu tố tích cực trong nền kinh tế thị trường Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế thông qua sự tham gia vào các sản phẩm có hàm lượng trí tuệ cao, gắn liền với sự phát triển xã hội và mục tiêu của chủ nghĩa xã hội.
1.1.2 Vai trò là động lực phát triển kinh tế của văn hóa
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, khơi dậy tiềm năng và sức sáng tạo của con người, tạo ra nguồn lực nội sinh quyết định đời sống xã hội Trong bối cảnh hiện nay, sự giàu có và phát triển toàn diện của một quốc gia không chỉ phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên hay vốn kỹ thuật, mà chủ yếu dựa vào nguồn lực con người, tiềm năng và năng lực sáng tạo Kinh tế tri thức hiện đại xuất phát từ chính yếu tố này, với tiềm năng và năng lực con người được hình thành từ văn hóa, thể hiện qua trí tuệ, đạo đức, nhân cách và tài năng của mỗi cá nhân cũng như cộng đồng.
Văn hóa được khẳng định là động lực quan trọng trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội, đặc biệt trong giai đoạn đổi mới Đảng ta nhấn mạnh vai trò của cả hai động lực kinh tế và tinh thần, yêu cầu kết hợp chúng để đạt được sự tăng trưởng kinh tế bền vững và phát triển văn hóa - xã hội toàn diện.
Văn hóa là động lực quan trọng cho sự phát triển, giúp điều tiết và điều chỉnh các xu hướng phát triển của xã hội và con người Nó hướng tới những giá trị tích cực, tiến bộ và nhân văn, đồng thời hạn chế những biểu hiện tiêu cực có thể dẫn đến sự thoái hóa và xuống cấp của xã hội Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, vai trò điều chỉnh của văn hóa thông qua các chuẩn mực đã xác định rất cần thiết để định hướng giá trị cho con người và cộng đồng.
Văn hóa là một yếu tố quan trọng kết nối và ảnh hưởng đến nhiều hoạt động đa dạng trong đời sống Sự liên hệ chặt chẽ giữa các khía cạnh văn hóa và các hoạt động xã hội cho thấy vai trò không thể thiếu của văn hóa trong việc hình thành và phát triển cộng đồng.
L ị ch s ử
1.2.1 Các khái niệm về lịch sử
Lịch sử là tổng hợp các hoạt động của con người từ khi xuất hiện cho đến hiện tại, được ghi nhớ và truyền lại qua các thế hệ Nó phản ánh quá khứ và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phát triển của xã hội.
9 chứa đựng nhiều giá trị văn hóa và là nguồn dữ liệu quý giá để đánh giá sự phát triển ở hiện tại
Lịch sử không chỉ là quá khứ mà còn là kho tàng giá trị văn hóa, cung cấp dữ liệu quý báu cho sự phát triển hiện tại Nó giữ vai trò quan trọng trong việc truyền tải những giá trị truyền thống, giúp chúng ta hiểu rõ vị trí của hiện tại Nếu lịch sử vẫn tồn tại, văn hóa sẽ tiếp tục phát triển, và từ đó, dân tộc cũng sẽ được gìn giữ.
Lịch sử phản ánh sự thật khách quan, không ai có quyền chọn lựa nó Chính nhờ lịch sử, con người và các thời đại được hình thành và định hình.
Bác Hồ của chúng ta đã chỉ rõ “Dân ta phải biết sử ta, cho tường gốc tích nước nhà Việt Nam”
Theo đó, “Sử ta dạy cho ta nhữngchuyện vẻ vang củatổ tiên ta
Dân tộc ta là con Rồng cháu Tiên, có nhiều người tài giỏi đánh Bắc dẹp Nam, yên dân trị nước, tiếng để muôn đời”
Lịch sử truyền tải những giá trị truyền thống, giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về vị trí hiện tại Nó phản ánh chân thực những sự thật khách quan, và không ai có thể thay đổi lịch sử Thay vào đó, lịch sử cho phép con người và thời đại thích nghi và biến đổi để phù hợp với thời điểm hiện tại.
Lịch sử và cuộc sống là một quá trình phát triển biện chứng, trong đó hôm nay phải kế thừa và phát triển từ hôm qua, đồng thời chuẩn bị cho tương lai.
Về phương diện này, lịch sử là cả một kho tàng kinh nghiệm vô cùng phong phú mà con người cần nhận thức để rút ra những bài học
1.2.2.Vai trò của truyền thống lịch sửđối với kinh tế xã hội đương đại
Ôn cố tri tân là nhu cầu thiết yếu của con người trưởng thành, giúp nhận thức và cải tạo cuộc sống Điều này khẳng định rằng lịch sử là nền tảng cho tương lai Lịch sử giáo dục chúng ta về công lao của tổ tiên trong việc lập quốc và bảo vệ Tổ quốc.
10 nào, đặc biệt là trong thời đại ngày nay Do đấy, đối với chúng ta, nếu không quan tâm đến lịch sử là có tội với tổ tiên
Nhận thức về quá khứ giúp chúng ta hiểu rõ bản chất của lịch sử, từ đó khám phá các đặc điểm và quy luật phát triển lịch sử Điều này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc hoạch định con đường phát triển của mỗi quốc gia, dân tộc và cộng đồng cư dân trong mọi lĩnh vực.
Chúng ta cần xác định xem mình có đủ bản lĩnh và trí tuệ để học hỏi một cách nghiêm túc từ tất cả các bài học lịch sử hay không, vì mỗi bài học lịch sử đều mang giá trị quý giá.
Lịch sử là quá trình phát triển khách quan của xã hội loài người nói chung cũng như của mỗi quốc gia, dân tộc
Lịch sử là một dòng chảy liên tục từ khi con người xuất hiện, đóng vai trò quan trọng trong xã hội và tri thức nhân loại Nó đáp ứng nhu cầu tự nhiên của con người về việc hiểu nguồn gốc và quá khứ của chính mình Sự tồn tại và phát triển của loài người không thể được hình dung nếu thiếu kết nối với quá khứ, vì vậy việc nghiên cứu lịch sử là cần thiết để cải tạo thế giới và nhận thức về cuộc sống.
Nếu lịch sử dân tộc không tiếp tục phát triển mạnh mẽ, sẽ xuất hiện một thế hệ người Việt Nam "vô thức" Họ sẽ như những người máy, thiếu quê hương, đất nước, gia đình và dòng họ Thiếu tình yêu thương, sự chia sẻ và tôn trọng, thế hệ này sẽ sống không có trật tự, không phân biệt trên dưới, và xem nhẹ các giá trị đạo đức, đặc biệt là đạo làm người.
Những tri thức lịch sử cung cấp cho chúng ta kiến thức văn hóa quý giá của nhân loại và dân tộc, giúp học hỏi và giao lưu Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các quốc gia, bất kể thể chế chính trị, ngày càng xích lại gần nhau Do đó, để hội nhập thành công, cần phải hiểu rõ và truyền đạt lịch sử dân tộc của mình.
Việc tìm hiểu lịch sử các nước láng giềng và các cường quốc có quan hệ mật thiết với Việt Nam là rất quan trọng Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa và kinh nghiệm phát triển của họ, từ đó áp dụng vào quá trình phát triển của đất nước Việt Nam, với tư cách là một nước đang phát triển, cần học hỏi những bài học quý giá từ lịch sử nước ngoài để nâng cao giá trị văn hóa và phát triển bền vững.
Kiến thức lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục thế hệ trẻ Việt Nam, giúp gìn giữ bản sắc dân tộc và truyền thống trong bối cảnh hội nhập toàn cầu Lịch sử phản ánh hoạt động xã hội của con người và các dân tộc, từ đó cung cấp những bài học quý giá cho thế hệ sau Những kinh nghiệm từ lịch sử thế giới và lịch sử dân tộc không chỉ có giá trị giáo dục mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước hiện nay.
Để phát triển đất nước trong bối cảnh hiện tại, cần nắm vững các bài học từ quá khứ và áp dụng hiểu biết lịch sử vào thực tiễn đa dạng và phong phú.
Lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức về cội nguồn dân tộc và các thành tựu xây dựng, bảo vệ đất nước Nó giúp bồi dưỡng các giá trị truyền thống, văn hóa dân tộc và nhân loại, đặc biệt là chủ nghĩa yêu nước, ý chí độc lập tự cường và tinh thần nhân ái Qua đó, lịch sử góp phần xây dựng phẩm chất và bản lĩnh của con người Việt Nam.
Giá trị
Giá trị là khái niệm xã hội chỉ ra rằng một vật chỉ có giá trị khi được trao đổi giữa con người, và để có thể trao đổi, vật đó phải được sản xuất thông qua lao động Các yếu tố tự nhiên và hoàn cảnh khác nhau đều ảnh hưởng đến việc xác định giá trị của vật phẩm.
Giá trị còn có ý nghĩa là một khái niệm trung tâm của khoa học
Nền kinh tế bao gồm các cơ sở vật chất và xã hội ở một mức độ phát triển nhất định, có chức năng tạo ra, thay đổi và tiêu thụ các giá trị Sự gia tăng giá trị trong nền kinh tế sẽ dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ hơn của nó.
Giá trị xã hội là một khái niệm văn hóa quan trọng, phản ánh các mối quan hệ dựa trên tiêu chuẩn CRITCRION và các chuẩn mực noum Nó thể hiện những ao ước và nhu cầu của cá nhân trong xã hội.
Các nhân hay nhóm xã hội thể hiện nhu cầu của mình thông qua hành động, với giá trị đóng vai trò định hướng cho những hành động đó Sự tương tác giữa nhu cầu và giá trị giúp cá nhân hoặc nhóm xác định mục đích hành động của mình.
Chuẩn mực là sự cụ thể hóa của giá trị, phản ánh quy cách ứng xử của cá nhân hoặc nhóm Nó có thể được thể hiện qua các thể chế thành văn như luật pháp, hoặc các phong tục tập quán không thành văn Các tiêu chuẩn chính là khuôn mẫu cho các tình huống cụ thể, gắn liền với thực tiễn đa dạng trong đời sống xã hội Dựa trên hai nhu cầu cơ bản của con người, chuẩn mực được chia thành hai lĩnh vực khác nhau.
-giá trị vật chất: kinh tế, vật chất, giàu có, khỏe mạnh
- Giá trị tinh thần: đạo đức, tâm linh, tri thức, học vấn
Giá trị văn hóa là khái niệm đa dạng, được tiếp cận từ nhiều bộ môn khoa học như toán học, xã hội học, triết học, nghệ thuật và văn hóa học Mỗi lĩnh vực có cách hiểu và nội hàm riêng về giá trị văn hóa Trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa truyền thống, từ góc độ văn hóa học, giá trị văn hóa được định nghĩa theo những cách thức khác nhau, phản ánh tính liên ngành của bộ môn này.
Giá trị và tập quán tri thức là sản phẩm do con người tạo ra, đóng vai trò là sản phẩm tinh thần cốt lõi của văn hóa Giá trị văn hóa không chỉ phản ánh mà còn kết tinh đời sống văn hóa vật chất và văn hóa tinh thần của con người.
Giá trị xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường chân lý, chân thiện mỹ của con người Nó gắn liền với hoạt động đời sống và sự tồn tại, phát triển của xã hội.
Giá trị văn hóa do con người hình thành qua lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng mục tiêu phát triển, điều chỉnh hành vi và hướng dẫn hành động của cá nhân trong xã hội.
Giá trị nhân văn là một đặc trưng cơ bản của văn hóa, phản ánh mối quan hệ tự nhiên giữa con người Trong văn hóa, giá trị nhân văn nhấn mạnh tầm quan trọng của nhân phẩm và cuộc sống hạnh phúc thực sự của con người.
Khi nói đến giá trị văn hóa và nhân văn, chúng ta thường nhắc đến các hệ thống giá trị đa dạng của từng tầng lớp, dân tộc và quốc gia khác nhau Ví dụ, ở Việt Nam, các giá trị như lòng yêu nước, sự cần cù và tinh thần cộng đồng được đề cao, trong khi ở phương Tây, các giá trị như tính cá nhân, tự do và sự tự lập lại được chú trọng hơn.
Nghiên cứu giá trị văn hóa, đặc biệt là văn hóa lịch sử truyền thống, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc phát triển xã hội hiện đại Việc bảo tồn và phát triển giá trị văn hóa này là phương pháp luận cần được chú trọng trong hệ du lịch.
Du lịch
1.4.1 Khái niệm về du lịch
Du lịch hiện nay đã trở thành một hiện tượng kinh tế xã hội phổ biến không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các nước đang phát triển như Việt Nam Theo C Mac, "thước đo văn minh của một con người là sử dụng khoảng thời gian rỗi bổ ích", điều này cho thấy du lịch là cách con người tận dụng thời gian rảnh để tham quan và giao lưu văn hóa.
Theo các nhà kinh tế, du lịch không chỉ đơn thuần là một hiện tượng xã hội mà còn gắn liền với hoạt động kinh tế Nhà kinh tế học Kalfiotis cho rằng du lịch là sự di chuyển tạm thời của cá nhân hoặc tập thể từ nơi ở đến một địa điểm khác nhằm thỏa mãn nhu cầu tinh thần và đạo đức, từ đó tạo ra các hoạt động kinh tế.
Tóm lại “Du Lịch” được hiểu là :
Sự di chuyển và lưu trú tạm thời trong thời gian rảnh rỗi, cả cá nhân lẫn tập thể, nhằm mục đích phục hồi sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
15 tại chỗ nhận thức về thế giới xung quanh có thể bao gồm hoặc không bao gồm việc tiêu thụ một số giá trị tự nhiên, kinh tế, văn hóa và dịch vụ do các cơ sở chuyên nghiệp cung cấp.
Một số lĩnh vực kinh doanh cung cấp dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu trong quá trình di chuyển và lưu trú tạm thời Những dịch vụ này phục vụ cho cá nhân hoặc tập thể trong thời gian rảnh rỗi, với mục đích phục hồi sức khỏe và nâng cao nhận thức về thế giới xung quanh.
Du lịch, theo nghĩa tiếng Hán, là hoạt động đi chơi có lịch trình, trong đó "du" biểu thị cho việc dạo chơi và "lịch" ám chỉ đến sự sắp xếp về thời gian Nhờ vào định nghĩa này, chúng ta có thể phân biệt du lịch với các hình thức rời khỏi nơi cư trú khác như du học, học xa hay làm việc xa.
Du lịch, một hoạt động có nguồn gốc từ xa xưa, bắt đầu từ hình thức du mục của người nguyên thủy và phát triển qua các cuộc khám phá của các lãnh chúa phong kiến, với Christophor Columbus được coi là người đầu tiên khám phá châu Mỹ Hiện nay, các loại hình du lịch đã trở nên đa dạng và chuyên môn hóa để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của du khách Sự phát triển của du lịch đã trở thành một nhu cầu quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia Để du lịch phát triển bền vững và thu hút ngày càng nhiều khách du lịch, cần có sự nỗ lực từ nhiều phía, bao gồm việc nâng cao đời sống kinh tế của người dân, quản lý nhà nước về du lịch, xây dựng cơ sở hạ tầng, và tăng cường quảng cáo để thu hút khách Đối với các nước đang phát triển như Talad, việc cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch, cũng như phát triển các loại hình du lịch như du lịch mua sắm và tiêu dùng là rất cần thiết.
Việt Nam có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch, bao gồm tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú như rừng và biển, cùng với bề dày lịch sử văn hóa và các công trình kiến trúc tinh tế, độc đáo Các phong tục tập quán đặc sắc cũng góp phần tạo nên giá trị nhân văn sâu sắc Với định hướng của Đảng và Nhà nước trong việc phát triển văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc và đưa du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, du lịch văn hóa đang trở thành một lĩnh vực được nhiều người và ngành quan tâm.
1.4.2 Giá trị của văn hóa là nền tảng trong phát triển du lịch
Theo Luật Du lịch ban hành ngày 01 tháng 01 năm 2006, du lịch văn hóa được định nghĩa là hình thức du lịch dựa vào bản sắc dân tộc với sự tham gia của cộng đồng nhằm bảo tồn các giá trị văn hóa Nó không chỉ là một phần của ngành du lịch mà còn là một hiện tượng văn hóa, thu hút du khách đến các điểm đến mang tính văn hóa đặc sắc.
Du lịch văn hóa dựa trên tài nguyên du lịch bao gồm các giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể của một quốc gia Hình thức du lịch này chủ yếu khai thác các sản phẩm văn hóa, lễ hội truyền thống dân tộc và phong tục tín ngưỡng, nhằm thu hút du khách từ địa phương cũng như quốc tế.
Ngày nay, khi xã hội phát triển, nhu cầu nâng cao trình độ văn hóa và hiểu biết cá nhân của con người ngày càng tăng Người dân dành thời gian rảnh để nghỉ ngơi tinh thần một cách tích cực, tham gia vào các hoạt động như xem triển lãm, tham quan viện bảo tàng, ca hát và chơi nhạc cụ Điều này đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của du lịch văn hóa.
Các hoạt động du lịch văn hóa thường gắn liền với các địa phương, nơi diễn ra nhiều lễ hội văn hóa và cũng là nơi đối mặt với tình trạng đói nghèo Du khách từ các nước phát triển thường chọn tham gia vào các lễ hội của các quốc gia khác để trải nghiệm văn hóa độc đáo.
Du lịch văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch và cải thiện đời sống của người dân địa phương Mặc dù có những đặc điểm chung của du lịch, du lịch văn hóa lại mang những nét riêng biệt Đặc trưng đầu tiên của du lịch văn hóa là tài nguyên, bao gồm các đặc điểm văn hóa, thiên nhiên và tôn giáo đặc trưng của mỗi vùng, quốc gia Những tài nguyên này tạo nên sự đa dạng và độc đáo cho từng địa điểm, khác với các loại hình du lịch khác như du lịch biển, nơi mà tài nguyên thường giống nhau với bãi biển đẹp và dịch vụ tốt.
Đi du lịch không chỉ là trải nghiệm mà còn là cách để khám phá và thẩm nhận các giá trị văn hóa đa dạng như tài nguyên thiên nhiên, văn hóa, tôn giáo và tín ngưỡng Qua đó, du khách có thể học hỏi, bồi dưỡng, bảo tồn và phát triển những nét đẹp văn hóa đặc trưng của địa phương.
1.4.3 Văn hóa du lịch là sự đòi hỏi khách quan trong giai đoạn phát triển hiện nay
- Mỗi sản phẩm du lịch phải là một sản phẩm văn hóa
Du lịch là một ngành kinh tế tổng hợp, mang đậm bản sắc văn hóa và giá trị nhân văn Dựa trên nền tảng văn hóa dân tộc và vùng miền, hoạt động du lịch không chỉ cung cấp cho du khách những trải nghiệm độc đáo mà còn phản ánh các sản phẩm văn hóa địa phương Điều này khẳng định rằng sản phẩm du lịch chính là biểu hiện của văn hóa du lịch phong phú và đa dạng.
THỰ C TR ẠNG KHAI THÁC CÁC GIÁ TRỊ VĂN HÓA LỊ CH SỬ ĐỂ PHÁT TRIỂN DU LICH BÌNH ĐỊNH
2.1 Giới thiệu chung về Bình Định
Bình Định nằm ở trung tâm của trục Bắc - Nam, kết nối thuận lợi qua các tuyến quốc lộ 1A, đường sắt xuyên Việt và đường hàng không nội địa Đây là cửa ngõ ra biển gần nhất cho Tây Nguyên, Nam Lào, Đông Bắc Campuchia và Thái Lan, nhờ vào cảng biển quốc tế Quy Nhơn và quốc lộ 19 Sân bay Phù Cát giúp việc di chuyển giữa Bình Định và thành phố Hồ Chí Minh chỉ mất 1 giờ, mang lại sự thuận tiện cho du khách và thương mại.
Bình Định, với vị trí địa lý thuận lợi và bờ biển dài hơn 1.000 km, sở hữu nguồn tài nguyên đa dạng về tự nhiên và nhân văn Tỉnh này nổi bật với nhiều thắng cảnh đẹp như Phong Nha Kẻ Bàng, Bạch Mã, Bà Nà, Mỹ Khê, Lăng Cô và vịnh Nha Trang, tạo nên tiềm năng phát triển du lịch phong phú cho miền Trung.
Bình Định, nằm trong khu vực miền Trung – Tây Nguyên, đóng vai trò quan trọng trong tuyến du lịch đường bộ nối Đông Bắc Thái Lan, Nam Lào và miền Trung – Tây Nguyên Sự liên kết này được thể hiện qua phát triển hệ thống đường, trạm dừng chân và hạ tầng kỹ thuật tại các cửa khẩu quốc tế giữa Thái Lan, Lào và Việt Nam Đồng thời, việc xây dựng chính sách thuận lợi cho khách du lịch và xúc tiến quảng bá du lịch tuyến Hành lang Kinh tế Đông Tây cũng rất cần thiết Để phát triển du lịch miền Trung – Tây Nguyên tương xứng với tiềm năng, sự liên kết giữa Việt Nam, Thái Lan và Lào là yếu tố quan trọng.
* Dân cư: Bình Định có diện tích tự nhiên 6022,6 km², dân số 1.486.465 người, mật độ dân số 389 người/km² (số liệu năm 2018)
Dân số ở thành thị chiếm 31,03%, nông thôn chiếm 68,97%, mật độ dân số là 246 người/km² và dân số trong độ tuổi lao động chiếm khoảng chiếm:
Tỉnh có 58.8% dân số là người Kinh, bên cạnh đó còn có các dân tộc khác như Chăm, Ba Na và Hrê, với tổng cộng khoảng 25.000 dân Toàn tỉnh có 9 tôn giáo khác nhau, với tổng số người theo tôn giáo đạt 141.215 Phật giáo là tôn giáo đông nhất với 93.110 tín đồ, tiếp theo là Công giáo với 33.516 người, đạo Cao Đài có 13.118 người, và đạo Tin Lành có 1.321 người Các tôn giáo khác như Phật giáo Hòa Hảo, Baha'i giáo, Hồi giáo và Bà La Môn cũng có sự hiện diện, mặc dù số lượng tín đồ còn hạn chế.
1 người theo Minh Lý đạo
* Văn hóa: Bình Định là mảnh đất có bề dày lịch sử với nền văn hoá Sa
Huỳnh, cố đô của vương quốc Chămpa, nổi bật với di sản thành Đồ Bàn và các tháp Chàm mang kiến trúc độc đáo Nơi đây cũng là điểm khởi phát phong trào nông dân khởi nghĩa thế kỷ 18 với anh hùng Nguyễn Huệ, và là quê hương của nhiều danh nhân như Trần Quang Diệu, Bùi Thị Xuân, và Bác sĩ Phạm Ngọc Thạch Bình Định còn nổi tiếng với truyền thống thượng võ và nền văn hóa đa dạng, thể hiện qua các loại hình nghệ thuật như bài chòi, hát bội, nhạc võ Tây Sơn và hò bá trạo Các lễ hội đặc sắc như lễ hội Đống Đa, lễ hội cầu ngư, cùng các lễ hội của các dân tộc miền núi cũng góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa nơi đây.
2.1.1 L ị ch s ử hình thành và phát triể n c ủ a t ỉnh Bình Đị nh
Bình Định, vùng đất lịch sử, từng thuộc về Việt Thường Thị và nền văn hóa Sa Huỳnh, sau đó bị người Chăm chiếm lĩnh Vào thời kỳ nhà Tần, nơi đây được biết đến là huyện Lâm ấp thuộc Tượng Quân, và dưới triều đại nhà Hán, trở thành huyện Tượng Lâm thuộc quân.
* Đời nhà Tùy (605) dẹp Lâm Ấp đặt tên là Xung Châu Sau đó lấy tên cũ là Lâm Ấp
* Đời nhà Đường, năm 627 đổi tên là Lâm Châu
* Năm 803, nhà Đường bỏ đất này và nước Chiêm Thành của người Chăm ra đời, đất này được đổi tên là Đồ Bàn, Thị Nại
Năm Hồng Đức thứ 2 (1471), vua Lê Thánh Tông đã tiến hành cuộc xâm lược Chiêm Thành, chiếm đóng núi Thạch Bi và thiết lập ba huyện Bồng Sơn, Phù Ly, và Tuy Viễn thuộc phủ Hoài Nhơn, nằm trong thừa tuyên Quảng Nam.
* Năm 1602 chúa Nguyễn Hoàng cho đổi phủ Hoài Nhơn thành phủ Qui Nhơn thuộc dinh Quảng Nam
* Năm 1651, chúa Nguyễn Phúc Tần đẫ đổi tên phủQui Nhơn thành phủ Quy Ninh
* Năm 1742, chúa Nguyễn Phúc Khoát cho lấy lại tên cũ là Qui Nhơn.
Năm 1744, chúa Nguyễn Phúc Khoát đã thành lập các đạo thuộc dinh, nhưng chính quyền phủ vẫn được giữ nguyên Phủ Quy Nhơn vẫn thuộc về dinh Quảng Nam, với các chức vụ tuần phủ và khám lý được thiết lập để quản lý Phủ lỵ được chuyển ra phía Bắc thành Đồ Bàn, hiện nay là xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn.
Năm 1725, phủ Quy Nhơn thiết lập các chức quan quản lý như Chánh hộ, Khám lý, Đề đốc, Đề lãnh, Ký lục, Cai phủ và Thư ký, mỗi chức vụ đều có một người đảm nhiệm Tại mỗi huyện, có cai tri và thư ký, cùng với hai viên lục lại Mỗi tổng cũng được bổ nhiệm một cai tổng để quản lý.
Từ năm 1773 đến 1797, nhà Tây Sơn đã chiếm giữ vùng đất này Sau khi giành lại quyền kiểm soát, Nguyễn Ánh đã đổi tên khu vực thành dinh Bình Định và cử Võ Tánh cùng Ngô Tùng Châu làm người trấn thủ Ông cũng thiết lập các chức vụ quản lý như Lưu Thủ, Cai Bộ và Ký Lục để cai trị khu vực này.
* Năm 1808 đổi dinh Bình Định thành trấn Bình Định
* Năm 1825, đặt tri phủ Quy Nhơn, năm 1831 lại đổi thành phủ Hoài Nhơn
Năm 1832, huyện Tuy Biễn được chia thành hai huyện Tuy Viễn và Tuy Phước, trong khi huyện Phù Ly cũng được tách thành hai huyện Phù Mỹ và Phù Cát Đồng thời, Bình Định và Phú Yên hợp nhất thành liên tỉnh Bình Phú, nhưng sau đó liên tỉnh này đã bị bãi bỏ.
* Năm 1888 đặt huyện Bình Khê Vào năm 1885 Bình Định là một tỉnh lớn ở Trung Kỳ, nhiều vùng đất của Gia Lai – Kom Tum còn thuộc về Bình Định
Năm 1890, thực dân Pháp đã sát nhập Phú Yên vào tỉnh Bình Định, tạo thành tỉnh Bình Phú với tỉnh lỵ là Quy Nhơn Tuy nhiên, đến năm 1899, Phú Yên đã tách ra khỏi tỉnh Bình Phú.
Vào ngày 4 tháng 7 năm 1905, toàn quyền Đông Dương đã ban hành Nghị định thành lập tỉnh tự trị Pleikou Derr, với tỉnh lỵ đặt tại làng Pleikan Derr của dân tộc Gia Lai Tỉnh Pleikou Derr bao gồm các khu vực cư trú của đồng bào thiểu số Xơ Đăng, Bana và Gialai, được tách ra từ tỉnh Bình Định.
Ngày 25 tháng 4 năm 1907, tỉnh Pleikou Derr đã bị xóa bỏ, và toàn bộ đất đai của tỉnh này được chuyển giao cho Công sứ Bình Định Khu vực này, được gọi là Đại lý Cheo Reo, sau đó được sát nhập vào tỉnh Phú Yên và đặt dưới sự cai trị của Công sứ Phú Yên.
* Năm 1913 thực dân Pháp lại sát nhập Phú Yên vào Bình Định thành tỉnh Bình Phú và thành lập tỉnh Komtum làm tỉnh riêng
Năm 1921, thực dân Pháp đã tách tỉnh Phú Yên khỏi tỉnh Bình Định và tình trạng này kéo dài đến năm 1945 Trong thời kỳ Việt Nam Cộng hòa, các huyện được đổi thành quận, tỉnh Bình Định có 11 quận và 1 thị xã, trong đó có 4 quận nằm ở miền núi.
NHỮNG ĐỀ XUẤT NHẰM KHAI THÁC CÁC GIÁ TRỊ LỊCH SỬ VĂN HÓA ĐỂ PHÁT TRIỂN DU LỊCH TỈNH BÌNH ĐỊNH
TRỊ LỊCH SỬVĂN HÓA ĐỂPHÁT TRIỂN DU LỊCH TỈNH BÌNH ĐỊNH
3.1 Các định hướng phát triển du lịch thông qua các giá trị văn hóa lịch sử tỉnh Bình Định
3.1.1 Định hướng phát triể n du l ịch qua khai thác các yế u t ố văn hóa l ị ch s ử t ỉnh Bình Đị nh
Bình Định cần phát triển du lịch văn hóa lịch sử tương xứng với tiềm năng và thế mạnh của tỉnh, gắn liền với sự phát triển khu vực và quốc gia Việc kết nối với vùng Nam Trung Bộ và các địa phương lân cận sẽ phát huy tối đa tài nguyên du lịch, đồng thời nâng cao vị thế của Bình Định trong chiến lược phát triển du lịch toàn quốc theo hướng bền vững Cần khai thác hiệu quả các lợi thế về tiềm năng du lịch, phát triển các khu du lịch quy mô quốc gia và quốc tế, nhằm xây dựng thương hiệu cho du lịch Bình Định và du lịch Việt Nam Định hướng phát triển du lịch văn hóa phải nhanh chóng và bền vững, trở thành ngành kinh tế quan trọng, góp phần vào sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, với mục tiêu đến năm 2020 đạt các chỉ tiêu phát triển du lịch văn hóa.
- Về khách du lịch: Đến năm 2020 đạt 1.232.720 lượt khách trong đó có 86.290 lượt khách quốc tế, tốc độ tăng trưởng bình quân 19,0% / năm
- Về doanh thu du lịch thuần túy: Đến năm 2020 đạt 198 tỷ đồng, tốc độ tăng trưởng bình quân 18,0% / năm
Tính đến năm 2020, tỉnh có tổng cộng 7.033 phòng lưu trú, trong đó có 2.670 phòng đạt tiêu chuẩn phục vụ khách quốc tế.
- Về lao động trong du lịch: Đến năm 2020, tổng số lao động trực tiếp trong ngành du lịch đạt 4.102 người
Đến năm 2020, ngành du lịch sẽ tập trung vào quy hoạch và đầu tư xây dựng hạ tầng thiết yếu phục vụ phát triển du lịch văn hóa Đặc biệt, sẽ ưu tiên nâng cấp hạ tầng giao thông và phát triển các khu vui chơi giải trí quy mô lớn để thu hút khách du lịch Ngoài ra, công tác trùng tu di tích lịch sử - văn hóa, khôi phục lễ hội và phát triển các loại hình văn hóa dân gian cũng sẽ được đẩy mạnh Huy động nhiều nguồn vốn, đặc biệt là từ ngân sách nhà nước và vốn đầu tư cá nhân, sẽ giúp triển khai nhanh chóng các dự án hạ tầng du lịch, nhằm đưa vào sử dụng sớm nhất để phục vụ sự phát triển của ngành du lịch.
Tăng cường hợp tác phát triển các tuyến du lịch của tỉnh với các tuyến du lịch trong nước, khu vực và quốc tế là rất quan trọng Đặc biệt, cần chú trọng khai thác tuyến du lịch hành lang Đông - Tây, kết nối Bình Định, Tây Nguyên, Nam Lào và Đông Bắc Thái Lan để thu hút du khách và phát triển kinh tế địa phương.
Để thúc đẩy công tác quảng bá và xúc tiến du lịch, cần đầu tư mạnh mẽ vào các hoạt động này, góp phần quan trọng vào việc thu hút đầu tư và phát triển kinh doanh du lịch Việc tuyên truyền rộng rãi trên các phương tiện thông tin đại chúng, cả Trung ương lẫn địa phương, là rất cần thiết Đồng thời, thường xuyên tổ chức và tham gia các hội thảo, triển lãm, hội chợ, cũng như xuất bản ấn phẩm, pa nô và phim tài liệu về du lịch của tỉnh Tham gia Chương trình hợp tác liên kết phát triển thương mại du lịch miền Trung – Tây Nguyên cũng là một hướng đi quan trọng trong chiến lược này.
Tăng cường chất lượng sản phẩm du lịch hiện có thông qua việc tổ chức định kỳ lễ hội Festival Tây Sơn Bình Định và Liên hoan quốc tế võ cổ hai năm một lần.
Bình Định đang tổ chức 61 sự kiện quy mô lớn nhằm giới thiệu văn hóa độc đáo và tiềm năng du lịch của tỉnh đến bạn bè trong nước và quốc tế Mục tiêu là thu hút đầu tư, phát triển sản phẩm du lịch văn hóa lịch sử và xây dựng các khu du lịch tổng hợp, khu vui chơi giải trí chất lượng cao để kéo dài thời gian lưu trú của du khách Để tăng sức hấp dẫn của du lịch Bình Định, cần có kế hoạch tổng thể với sự tham gia của các ngành liên quan, đồng thời đẩy mạnh quảng bá qua Internet và phát triển các sản phẩm du lịch mới Việc thành lập Hiệp hội Du lịch tỉnh sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh, thúc đẩy phát triển du lịch Ngoài ra, cần phát triển thị trường du lịch nội địa và quốc tế, chú trọng vào khách du lịch văn hóa lịch sử, ưu tiên thu hút nhóm khách có khả năng chi trả cao và lưu trú dài ngày.
Đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực du lịch là nhu cầu thiết yếu nhằm đáp ứng sự phát triển ngày càng cao của ngành Trong những năm tới, các ngành, cấp và doanh nghiệp cần chú trọng đến công tác đào tạo, tổ chức đào tạo và đào tạo lại cho đội ngũ cán bộ quản lý và lao động trong ngành du lịch Các hình thức đào tạo nên được đa dạng hóa, bao gồm đào tạo tại chỗ tại doanh nghiệp và hợp tác với các trường chuyên nghiệp.
Bình Định đang triển khai 62 môn nghiệp vụ tổ chức lớp nhằm gửi người lao động tham gia các khóa học tại cơ sở đào tạo Mục tiêu là mở rộng hình thức và đối tượng đào tạo cho lực lượng lao động nông dân ở nông thôn, thực hiện đúng chương trình phát triển đào tạo nghề du lịch của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Điều này nhằm nâng cao trình độ, phẩm chất và tinh thần trách nhiệm của lao động, đáp ứng yêu cầu hoạt động kinh doanh du lịch trong bối cảnh thị trường cạnh tranh và hội nhập Đồng thời, cần định hướng cải cách thủ tục hành chính và cơ chế quản lý nhà nước về du lịch.
3.1.2 Định hướng phát triể n s ả n ph ẩ m du l ịch qua các giá trị văn hóa, l ị ch s ử tiêu biể u
Tiến hành điều tra và đánh giá hiện trạng số lượng và chất lượng sản phẩm du lịch văn hóa của vùng, đồng thời xác định những tiềm năng chưa được khai thác Kết quả khảo sát sẽ là cơ sở vững chắc để xây dựng kế hoạch khả thi nhằm tạo ra các sản phẩm du lịch văn hóa chất lượng, có khả năng cạnh tranh với sản phẩm du lịch của các địa phương khác.
Trong chiến lược phát triển du lịch, Bình Định sẽ tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm và đa dạng hóa các loại hình du lịch, đặc biệt là du lịch văn hóa - lịch sử, nhằm khẳng định thương hiệu riêng cho địa phương Việc phát triển loại hình du lịch này là lựa chọn tất yếu, giúp khai thác giá trị văn hóa độc đáo và tạo ra sản phẩm du lịch mang đặc trưng riêng của Bình Định.
Du lịch làng nghề tại Bình Định nổi bật với nhiều làng nghề truyền thống đa dạng, như nón Gò Găng và đồ gỗ Nhơn Hậu, mang đến những sản phẩm độc đáo và nổi tiếng Tỉnh cần đầu tư vào việc tổ chức lại các làng nghề truyền thống một cách khoa học, đồng thời bảo tồn nét văn hóa xưa Việc thành lập các khu giới thiệu sản phẩm của làng nghề sẽ thu hút du khách và nâng cao giá trị du lịch địa phương.
63 khách tham gia có cơ hội trực tiếp trải nghiệm quy trình sản xuất của các sản phẩm làng nghề Việc xây dựng thương hiệu cho những sản phẩm này sẽ góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm du lịch, thu hút nhiều du khách hơn.
Du lịch lễ hội tại Bình Định nổi bật với nền văn hóa đa dạng và các lễ hội truyền thống lâu đời, đặc biệt là lễ hội 104 Tây Sơn, thu hút ngày càng nhiều du khách Để phát triển du lịch bền vững, cần chú trọng vào việc nâng cao các dịch vụ đi kèm, đồng thời đảm bảo an toàn và vệ sinh môi trường - xã hội.
Để thu hút du khách, chính quyền địa phương có thể kéo dài thời gian lễ hội và mở rộng quy mô, kết hợp nhiều nét văn hóa, nghệ thuật và ẩm thực đặc trưng của tỉnh Việc này không chỉ tăng sức hấp dẫn của lễ hội mà còn là hình thức quảng bá hình ảnh hiệu quả, đồng thời giữ gìn văn hóa truyền thống.