M ục đích nghiên cứ u
Mục đích nghiên cứu của Khóa luận là phân tích những tư tưởng cơ bản của giải thoát luận trong triết học Phật giáo nguyên thủy và triết học hiện sinh Nghiên cứu này nhằm làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai trường phái, đồng thời đánh giá giá trị, hạn chế và ý nghĩa của chúng.
- Nhiệm vụ nghiên cứu: Để hoàn thành mục đích trên, khóa luận có các nhiệm vụ nghiên cứu sau:
Phật giáo nguyên thủy ra đời như một hệ thống tư tưởng sâu sắc, tập trung vào việc giải thoát con người khỏi khổ đau Quan niệm về con người trong Phật giáo nguyên thủy được thể hiện rõ qua Tứ diệu đế, bao gồm sự nhận thức về khổ, nguyên nhân của khổ, sự chấm dứt khổ và con đường dẫn đến sự giải thoát Những nguyên lý này không chỉ phản ánh triết lý sống mà còn hướng dẫn con người tìm kiếm sự an lạc nội tâm và giác ngộ.
Jean-Paul Sartre, một trong những nhân vật tiêu biểu của triết học hiện sinh, đã hình thành tư tưởng của mình từ những trải nghiệm cá nhân và bối cảnh lịch sử xã hội Ông nhấn mạnh rằng con người phải tự tạo ra ý nghĩa cho cuộc sống của mình trong một thế giới vô nghĩa Triết lý của Sartre xoay quanh khái niệm tự do và trách nhiệm, cho rằng con người có khả năng lựa chọn và quyết định số phận của chính mình Qua đó, ông đề xuất rằng việc đối mặt với sự phi lý và chấp nhận tự do là con đường dẫn đến sự giải thoát cho con người khỏi những ràng buộc xã hội và tâm lý.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh giải thoát luận giữa hai học thuyết nhằm tìm ra những điểm tương đồng và khác biệt Qua đó, chúng ta sẽ đưa ra những nhận định sâu sắc về sự tương tác và ảnh hưởng của hai hệ tư tưởng này đối với quan niệm về giải thoát.
5 đánh giá về ý nghĩa, cũng như những ưu điểm và hạn chế của hai học thuyết trong quan niệm về sự giải thoát.
Đối tƣợng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu : Quan niệm về giải thoát luận trong Phật giáo nguyên thủy và Triết học hiện sinh của Jean Paul Sartre
Khóa luận này nghiên cứu các tác phẩm kinh điển của Phật giáo nguyên thủy và Jean Paul Sartre, đồng thời dựa vào các công trình của học giả khác để phân tích "quan niệm về giải thoát luận" trong Phật giáo nguyên thủy và Chủ nghĩa hiện sinh của Sartre.
Cơ sở lý lu ận và phương pháp nghiên cứ u
Khóa luận sẽ dựa trên quan điểm toàn diện của chủ nghĩa Mác – Lênin, nhấn mạnh nguyên lý về mối liên hệ phổ biến, cùng với tính chất và ý nghĩa phương pháp luận của quan điểm này.
Khóa luận áp dụng phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và lịch sử, kết hợp với phương pháp mác xít trong nghiên cứu lịch sử triết học Nghiên cứu sử dụng các phương pháp như phân tích – tổng hợp, logic – lịch sử, so sánh, quy nạp – diễn dịch, hệ thống hóa và phương pháp văn bản học để đảm bảo tính chính xác và sâu sắc.
K ế t c ấ u c ủ a tác ph ẩ m
Ngoài phần mở đầu, tài liệu tham khảo, nội dung báo cáo được kết cấu thành 3 chương 24 tiết
SỰ RA ĐỜ I C Ủ A PH Ậ T GIÁO VÀ GI Ả I THOÁT LU Ậ N
Gi ả i thoát lu ậ n th ể hi ệ n qua quan ni ệ m v ề con ngườ i và T ứ di ệu đế
thoát khỏi mọi khỏi ải của trần thế Từ đó, ngài được gọi là Buddha, tức người đã giác ngộhay “Đấng giác ngộ”.
Sau khi đạt được giác ngộ, Đức Phật đã dành 45 năm để truyền bá giáo lý của mình khắp lưu vực sông Hằng, giảng dạy cho mọi đối tượng không phân biệt tuổi tác, giới tính hay địa vị xã hội Nhờ vào lòng từ bi vô hạn, Phật giáo thời kỳ đầu đã thu hút đông đảo tín đồ, bao gồm cả những đệ tử xuất sắc từ Bà-la-môn giáo Về niên đại của Phật giáo, nhiều quan điểm khác nhau tồn tại, nhưng tín đồ Phật giáo thường lấy năm 544 TCN làm mốc khởi đầu cho kỷ nguyên của đạo Phật.
1.2 Giải thoát luận thể hiện thông qua quan niệm về con người và Tứ diệu đế trong Phật giáo nguyên thủy
1.2.1 Quan niệm về bản chất con người trong Phật giáo nguyên thủy
Con người – sự hợp thành của Ngũ uẩn
Trong Phật giáo nguyên thủy, vấn đề "Con người" được thể hiện qua mô hình vòng luận hồi, trong đó con người được coi là một chúng sinh hữu tình Theo quan niệm của nhà Phật, con người được cấu thành từ ngũ uẩn, bao gồm sắc uẩn, thọ uẩn, tưởng uẩn, hành uẩn và thức uẩn.
Sắc uẩn được xem là phương tiện giúp chúng sinh hữu tình tương tác với các sự vật xung quanh thông qua các giác quan như thấy (mắt), nghe (tai), ngửi (mũi), nếm (lưỡi) và tiếp xúc (thân) Sự tiếp xúc này có thể được mô tả qua việc chạm vào các yếu tố như đất (thô ráp), lửa (nóng, lạnh) và gió (rung chuyển) Tuy nhiên, yếu tố nước trong tứ đại không thể được xúc chạm trực tiếp vì tính chất kết nối và dính liền của nó.
Thọ, một trong những uẩn thứ hai, phản ánh những cảm giác thực tế xảy ra trong cơ thể, được gọi là thọ bình thường, thuần tùy Nó thể hiện quá trình tiếp nhận tác động từ thế giới bên ngoài thông qua “Sắc uẩn”, từ đó hình thành những cảm nhận trong tâm trí con người.
Cảm nhận trong tâm lý học bao gồm ba loại chính: Lạc thọ (sukhavedana) là những cảm giác dễ chịu và khoan khoái; Xả thọ (Upekkhavedana) là cảm giác rũ bỏ mọi cảm xúc bên trong cơ thể; và Khổ thọ, mô tả quá trình tâm lý chủ quan làm tăng cường cảm giác khổ.
Tưởng uẩn (Sanna) là quá trình tri giác, bao gồm việc nhận biết hình tướng, hình ảnh, âm thanh và mùi vị của sự vật Các sự vật được nhận biết gọi là ngũ trần (sắc đối tượng), và khi xác định được bản chất của chúng, đó là quá trình Tưởng Tưởng uẩn diễn ra khi chủ thể nhận thức tác động vào đối tượng, và kết quả sẽ chính xác nếu sự vật, hiện tượng được cảm thụ qua các giác quan như mắt, tai, mũi, lưỡi và thân vào đúng thời điểm Tuy nhiên, nếu Tưởng can thiệp quá nhiều vào quá trình nhận thức, sẽ dẫn đến những nhận thức sai lệch.
Hành uẩn là sự hiện thực hóa các ý niệm tốt hoặc xấu, do sự chỉ phối của tâm thức, dẫn đến việc hình thành các hành động tương ứng Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định kết quả của hành động ở con người.
Thức uẩn (Vinnana) được hiểu là sự nhận thức về các sự vật, hiện tượng xung quanh Theo kinh Đại Bát Niết Bàn, thức uẩn sẽ tích cực khi chưa bị ảnh hưởng bởi kinh nghiệm, thành kiến hay bản ngã, giúp nhận thức đúng với thực tại Ngược lại, nếu bị chi phối bởi những yếu tố này, nhận thức sẽ trở nên sai lệch Đây là một trong những đặc điểm cơ bản trong quan niệm về con người trong Phật giáo nguyên thủy, nơi con người được cấu thành từ ngũ uẩn Con người, như một chúng sinh hữu tình, tồn tại trong vòng sinh tử - luân hồi, và học thuyết Phật giáo khẳng định rằng "hễ còn luân hồi là khổ", đồng nghĩa với việc sự tồn tại trong thế giới này mang lại đau khổ Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ khám phá chi tiết học thuyết luân hồi của Phật giáo nguyên thủy, nhằm làm sáng tỏ bản chất con người.
Học thuyết luân hồi của Phật giáo nguyên thủy
Mỗi tôn giáo trên thế giới đều phát triển những học thuyết về các cảnh giới sau cái chết Tuy nhiên, Phật giáo nguyên thủy không công nhận sự tồn tại của một Đấng sáng thế, mà nhấn mạnh rằng mọi kiếp sống đều phải tuân theo các quy luật tự nhiên, bao gồm các khái niệm như nghiệp, Nhân – quả, vô thường và vô ngã.
Trong kinh Đại Sư Tử Hống thuộc Trung Bộ Kinh, Đức Phật đã đề cập đến các cảnh giới tái sinh của chúng sinh, bao gồm Địa ngục, Ngạ quỷ, Súc sinh, Trời, Người và A-tu-la Trong số này, các cảnh giới Trời, Người và A-tu-la được coi là những nơi tái sinh thuận lợi, nơi mà chúng sinh được hưởng nhiều phước báu và điều kiện sống tốt đẹp hơn.
Mười một nghiệp thiện và phước báu có thể dẫn đến những kiếp sống tốt đẹp, trong khi Địa ngục, Ngạ quỷ và Súc sinh là những cảnh giới phải chịu đựng nỗi thống khổ triền miên, không có niềm vui và khó khăn trong việc đạt được sự giải thoát.
Cảnh giới tái sinh thứ nhất: Địa ngục (Niraya)
Theo Phật giáo, chúng sinh tái sinh vào địa ngục do tích lũy quá nhiều nghiệp xấu, phải chịu đựng những hình phạt khủng khiếp cả về thể xác lẫn tinh thần Đức Phật so sánh hình phạt thế gian, như việc bị đâm vào hàng trăm ngọn giáo, chỉ như một hòn đá nhỏ so với nỗi khổ ở địa ngục, tương tự như so sánh với dãy Himalayas.
Tuy những chúng sinh bị đọa vào địa ngục phải chịu hình phạt, nhưng họ không phải gánh chịu mãi mãi Theo một số tôn giáo, kiếp khổ này có thể chấm dứt nếu họ tiêu trừ nghiệp ác Khi trả nghiệp, nếu có động lực tốt trong quá khứ, họ có thể được tái sinh lên một cảnh giới tốt hơn hiện tại.
Cảnh giới tái sinh thứ hai: Súc sinh (Tiracchana)
Cảnh giới súc sinh là nơi mà những chúng sinh sống trong nỗi khổ đau, hành hạ và sợ hãi, với thân thể nằm ngang thay vì đứng thẳng như con người Các loài thú hoang và nhỏ luôn lo lắng bị ăn thịt bởi thú lớn, trong khi thú lớn lại phải đối mặt với nguy cơ bị săn bắn bởi con người Ngay cả những con vật nuôi cũng không thoát khỏi khổ cực, khi chúng bị khai thác để phục vụ nhu cầu của con người như sừng, lông, da và thịt Ở những quốc gia kém phát triển, súc vật còn phải làm việc nặng nhọc, bị roi vọt và chịu đựng nhiều khổ nhục trong cuộc sống.
Nguyên nhân dẫn đến cảnh giới này là do những tác ý (nghiệp) không tốt lành, nhưng chưa đủ để tái sinh vào cõi Địa ngục khổ đau Các chúng sinh ở cảnh giới này chủ yếu là những người đã trải qua những hành động tiêu cực, nhưng vẫn còn cơ hội để cải thiện nghiệp lực của mình.