CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái niệm lãnh đạo, nhà lãnh đạo và phong cách lãnh đạo
Cho đến nay vẫn chưa có một khái niệm chính thức nào về lãnh đạo Có rất nhiều khái niệm về lãnh đạo:
“ Lãnh đạo là sự quy tụ những nỗ lực cá thể trong một con người như một sự thể hiện về sức mạnh của tất cả” ( Blackmar, 1911)
Lãnh đạo được định nghĩa là khả năng của nhà lãnh đạo trong việc áp đặt ý chí của mình lên những người đi theo, từ đó tạo ra sự vâng phục, tôn trọng, trung thành và hợp tác từ phía họ (Moore, 1927).
“ Lãnh đạo là sự quản lý của phái mạnh bằng cách thuyết phục và truyền cảm hứng hơn là mối đe dọa cưỡng bách trực tiếp hay ngầm ý” ( Schenk, 1928)
“ Lãnh đạo là tác động một chiều: các nhà lãnh đạo có phẩm chất phân biệt họ với người đi theo” ( Bass, 1990)
“ Lãnh đạo là các tác lực năng động chính yếu thúc đẩy và điều phối tổ chức trong việc hoàn thành các nhiệm vụ của tổ chức” ( Davis C R., 1942)
Lãnh đạo là quá trình sử dụng ảnh hưởng không cưỡng chế để điều phối các thành viên trong một nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung Nó cũng phản ánh những ưu tiên của những người được công nhận là có khả năng sử dụng ảnh hưởng này một cách hiệu quả.
Lãnh đạo là quá trình tác động xã hội, khuyến khích sự tham gia tự nguyện của nhân viên nhằm đạt được hiệu quả cao nhất trong việc thực hiện các mục tiêu của tổ chức (Bennis, 1989, 1998, 2003, 2009).
Lãnh đạo là quá trình tác động đến người khác, giúp họ hiểu và đồng ý về những nhiệm vụ cần thực hiện, cũng như cách thức thực hiện chúng Đồng thời, lãnh đạo còn tạo điều kiện cho nỗ lực cá nhân và tập thể nhằm đạt được các mục tiêu chung.
1.1.2 Khái niệm nhà lãnh đạo
Nhà lãnh đạo là người có khả năng tác động và khuyến khích người khác tham gia vào các hoạt động nhằm đạt được hiệu quả và thành công cho tổ chức mà họ thuộc về.
Nhà lãnh đạo là những người có khả năng diễn đạt rõ ràng ý tưởng và mong muốn của mình Họ hiểu rõ bản thân, nhận diện được điểm mạnh và điểm yếu, từ đó biết cách phát huy tối đa thế mạnh và quản lý các hạn chế Ngoài ra, họ cũng xác định được mục tiêu của mình, lý do đằng sau những mục tiêu đó, và cách thức truyền đạt chúng đến người khác để thu hút sự hợp tác và hỗ trợ.
1.1.3 Khái niệm phong cách lãnh đạo
Phong cách lãnh đạo là cách mà nhà lãnh đạo thiết lập định hướng, thực hiện kế hoạch và tạo động lực cho nhân viên Theo quan điểm của nhân viên, phong cách này thể hiện qua những hành động rõ ràng hoặc ngầm ý từ lãnh đạo.
Phong cách lãnh đạo là yếu tố quan trọng trong quản trị, thể hiện tài năng và chí hướng của người lãnh đạo Kết quả công việc của các tập thể phụ thuộc vào phương thức và cách làm việc của lãnh đạo Một phong cách lãnh đạo hiệu quả có thể giúp đạt được mục tiêu và nhiệm vụ đề ra, trong khi phong cách kém có thể làm chậm tiến độ thực hiện.
Các phong cách lãnh đạo khác nhau sẽ có những đặc điểm, những ưu nhược điểm khác nhau, có ba loại cơ bản sau:
1.1.3.1 Phong cách lãnh đạo độc đoán:
Phong cách lãnh đạo độc đoán, hay còn gọi là phong cách lãnh đạo chuyên quyền, đặc trưng bởi việc nhà lãnh đạo yêu cầu cấp dưới tuân thủ tuyệt đối mọi mệnh lệnh Trong mô hình này, người lãnh đạo quyết định tất cả các chính sách và coi đó là quyền của mình, chỉ đạo cấp dưới thực hiện các nhiệm vụ mà không cung cấp bất kỳ lời khuyên hay hướng dẫn nào Phong cách này thường tập trung quyền lực vào tay người lãnh đạo, với quyền hành được xác định bởi vị trí của họ trong tổ chức.
Nhà lãnh đạo đã áp dụng thành công các chiến lược trong một tập thể mới thành lập, nơi chưa có nguyên tắc hoạt động rõ ràng, hoặc trong những tập thể đang gặp khó khăn và mất phương hướng.
- Trong các trường hợp khẩn cấp thì sự độc đoán chuyên quyền của nhà lãnh đạo đôi khi mang lại những hiệu quả bất ngờ
Sự thành công của một tổ chức phụ thuộc lớn vào vai trò của nhà lãnh đạo Một nhà lãnh đạo giỏi không chỉ định hướng mà còn tạo động lực cho đội ngũ, từ đó mang lại nhiều thành công cho tổ chức.
- Người lãnh đạo không quan tâm đến suy nghĩ cũng như ý kiến của cấp dưới nên không tận dụng được sự sáng tạo của cấp dưới
Phong cách lãnh đạo này thường khiến cấp dưới ít cảm thấy thích thú với nhà lãnh đạo, và hiệu quả công việc sẽ cao hơn khi nhà lãnh đạo hiện diện, trong khi hiệu suất giảm khi họ vắng mặt.
Quyết định của nhà lãnh đạo chuyên quyền thường không được cấp dưới chấp nhận và đồng tình, dẫn đến sự phản kháng từ họ.
1.1.3.2 Phong cách lãnh đạo dân chủ:
Nhà lãnh đạo lắng nghe ý kiến từ cấp dưới, khuyến khích họ phát huy sáng kiến và tham gia vào quá trình lập kế hoạch cũng như thực hiện kế hoạch Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự đóng góp của nhân viên mà còn xây dựng bầu không khí tâm lý tích cực trong quản lý.
Phân quyền cho nhân viên không chỉ khuyến khích sự tham gia mà còn xây dựng lòng tin và sự thấu hiểu giữa các cấp bậc trong tổ chức Qua đó, tinh thần làm việc được nâng cao, góp phần tăng cường hiệu quả hoàn thành nhiệm vụ.
Năng lực lãnh đạo
Năng lực được định nghĩa là tổng hợp các tính chất và phẩm chất tâm lý của cá nhân, giữ vai trò như điều kiện nội tại, giúp thuận lợi cho việc thực hiện hiệu quả một hoạt động cụ thể.
Năng lực được định nghĩa là khả năng và kỹ năng mà cá nhân có thể học hỏi hoặc đã sẵn có, giúp họ giải quyết các tình huống cụ thể Điều này bao gồm cả động cơ xã hội và khả năng áp dụng các phương pháp giải quyết vấn đề một cách có trách nhiệm và hiệu quả trong những tình huống đa dạng.
1.2.1 Năng lực của nhà lãnh đạo:
Hình 1 Mô hình năng lực hành động
Người ta cho rằng có 4 loại hình năng lực tổ hợp với nhau tạo ra khả năng, năng lực xử lý, giải quyết những vấn đề trong cuộc sống
- Năng lực cá thể: năng lực quản trị bản thân
- Năng lực xã hội: năng lực làm việc nhóm, giao tiếp
- Năng lực phương pháp: năng lực làm việc một cách khoa học, hành động chiến lược
- Tuân thủ đạo đức và liêm chính
- Thể hiện động lực và mục đích
- Biểu thị tầm lãnh đạo
- Nâng cao năng lực học hỏi
- Tự quản lý bản thân
- Tăng cường năng lực tự nhận thức
- Phát triển khả năng thích ứng
- Đánh giá được sự đa dạng, khác biệt
- Xây dựng và duy trì các mối quan hệ
- Quản lý các đội/ nhóm làm việc hiệu quả
- Quản lý sự thay đổi
- Giải quyết vấn đề và ra quyết định
- Quản lý chính trị, sự ảnh hưởng đến người khác
- Chấp nhận rủi ro và đổi mới
- Thiết lập tầm nhìn và chiến lược
- Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp và kiến thức
- Hiểu và điều hướng tổ chức.
Quyền lực trong lãnh đạo
Quyền lực là một khái niệm xã hội phản ánh mối quan hệ giữa con người, được cấu thành từ hai yếu tố: "Quyền" và "Lực" Quyền biểu thị nhu cầu của cá nhân được công nhận và thực hiện bởi người khác, thể hiện sự thừa nhận trong các mối quan hệ xã hội Sự thừa nhận này có thể được ghi nhận qua các văn bản pháp lý hoặc được xã hội công nhận dưới dạng quy tắc đạo đức.
Lực là thuộc tính tự nhiên của sự vật và hiện tượng, thể hiện qua khả năng gây ra biến đổi hoặc duy trì sự ổn định trong tương tác với các yếu tố khác Nó tồn tại trong mọi sự vật, hiện tượng trong tự nhiên và trong mỗi cá nhân con người Mức độ mạnh yếu của lực phụ thuộc vào cách thức tương tác của các sự vật và hiện tượng Khi nói đến lực, chúng ta đề cập đến sức mạnh và khả năng chi phối đối tượng khác, cũng như khả năng giữ cho bản thân không thay đổi trong quá trình tương tác với người và sự vật xung quanh.
Lãnh đạo và quyền lực là hai yếu tố không thể tách rời, với quyền lực là công cụ giúp nhà lãnh đạo thực hiện nhiệm vụ của mình Nếu không có quyền lực thực sự, nhà lãnh đạo chỉ có thể đảm nhận vai trò lãnh đạo danh nghĩa và dễ dàng gặp phải sự phản đối từ nhiều phía Chỉ khi nắm giữ quyền lực, họ mới có khả năng thuyết phục và ảnh hưởng đến người khác, từ đó thu hút mọi người cùng chung tay thực hiện mục tiêu của doanh nghiệp.
Vậy quyền lực lãnh đạo là khả năng phân bố nguồn lực, ra quyết định và bắt buộc mọi người tuân thủ
Quyền lực được định nghĩa là khả năng của một chủ thể trong việc ảnh hưởng đến đối tượng khác Nó phản ánh tiềm năng tác động đến người khác và phụ thuộc vào nhận thức của đối tượng Mỗi cá nhân đều có khả năng gia tăng hoặc giảm bớt quyền lực của mình Trong môi trường doanh nghiệp, quyền lực hiện diện ở mọi cấp bậc, với những người ở vị trí cao thường nắm giữ quyền lực lớn hơn Đặc biệt, nhà lãnh đạo doanh nghiệp là người có quyền lực cao nhất trong tổ chức.
1.3.2 Nguồn gốc của quyền lực
Có năm nguồn cơ bản tạo ra quyền lực lãnh đạo: quyền lực khen thưởng, quyền lực cưỡng ép, quyền lực pháp lý, quyền lực nhân cách và quyền lực chuyên gia.
Quyền lực khen thưởng là công cụ quan trọng mà người lãnh đạo sử dụng để khích lệ nhân viên Tuy nhiên, nếu không được áp dụng một cách hợp lý, quyền lực này có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng trong tinh thần làm việc, như việc không khen thưởng kịp thời cho những cá nhân xứng đáng hoặc thiên vị trong việc tặng thưởng cho những người được ưu ái hơn.
Quyền lực cưỡng bức là khả năng của người lãnh đạo trong việc ra lệnh và buộc nhân viên phải tuân theo Tuy nhiên, việc lạm dụng quyền lực này có thể dẫn đến mất uy tín lãnh đạo và tạo ra sự chống đối từ phía nhân viên.
Quyền lực pháp lý là quyền lực gắn liền với vị trí của một cá nhân trong tổ chức Người quản lý thường nắm giữ quyền lực này, cho phép họ áp đặt quyền lực lên một nhóm người nhất định, và nhóm đó có nghĩa vụ tuân theo sự chỉ đạo của họ.
Quyền lực nhân cách, hay còn gọi là referent power, là loại quyền lực mà người lãnh đạo có được nhờ vào sự yêu mến và ngưỡng mộ từ nhân viên Những lãnh đạo này có khả năng ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi của nhân viên, khiến họ chủ động thay đổi để đáp ứng các yêu cầu và tín hiệu từ lãnh đạo Mặc dù nhân viên vẫn giữ được sự độc lập, nhưng họ thường hành động một cách tự nguyện và theo bản năng để phù hợp với mong muốn của người lãnh đạo.
Quyền lực chuyên gia là khả năng của người lãnh đạo trong việc hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc hiệu quả Nhân viên sẽ quan sát và tự quyết định có nên làm theo hướng dẫn đó hay không Năng lực và chuyên môn của người lãnh đạo chính là nguồn gốc của quyền lực, và chỉ những lãnh đạo có năng lực thực sự mới có thể duy trì quyền lực của mình.
Quyền lực của người quản lý ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc lãnh đạo của họ Ngay cả khi các nhà quản lý ở cùng một cấp độ quyền lực pháp lý, khả năng sử dụng các nguồn lực khác nhau vẫn tạo ra sự khác biệt trong hiệu quả quản lý.
Có rất nhiều yếu tố tạo nên quyền lực trong tổ chức và gồm các yếu tố sau:
+ Quyền lực vị trí (do vị trí mang lại):
- Quyền hạn do hệ tổ chức quy định chính thức
- Quyền được kiểm soát tất cả các lĩnh vực của tổ chức
- Quyền được khen thưởng và trừng phạt
- Quyền kiểm soát và phân phối thông tin
- Quyền kiểm soát môi trường làm việc của tổ chức
- Do năng lực kinh nghiệm bản thân
- Do quan hệ giao tiếp và quen biết
- Do uy tín của bản thân và phẩm chất cá nhân
- Quyền kiểm soát quá trình ra quyết định
- Quyền liên kết giữa các cá nhân và các tổ chức khác
- Quyền thể chế hóa các quy định và các quyết định
- Quyền hợp tác, liên minh
1.3.4 Chiến lược gây ảnh hưởng nhằm tạo quyền lực cho người lãnh đạo 1.3.4.1 Mục tiêu của việc gây ảnh hưởng
- Đạt được sự giúp đỡ
- Giao việc cho người khác
- Hoàn thành thực hiện nhiệm vụ
- Tạo ra sự thay đổi
1.3.4.2 Kết quả của việc gây ảnh hưởng
- Sự tích cực nhiệt tình tham gia: đối tượng đồng ý về những hoạt động yêu cầu của chủ thể, sẵn sàng tham gia một cách tích cực
Sự tuân thủ phục tùng là hành động mà đối tượng thực hiện các yêu cầu từ chủ thể, nhưng không đồng tình với những gì được yêu cầu Họ thực hiện nhiệm vụ một cách thờ ơ và lãnh đạm, thiếu đi sự nhiệt tình và tích cực trong công việc.
Sự kháng cự chống lại là hành vi của đối tượng không thực hiện các yêu cầu từ chủ thể, thể hiện qua các biểu hiện như chán nản, buồn rầu, và bất mãn Những cảm xúc này có thể dẫn đến sự trì hoãn trong công việc hoặc thậm chí là đình công, tạo ra những trở ngại trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
1.3.4.3 Chiến lược gây ảnh hưởng
Trên thực tế có 7 chiến lược:
- Chiến lược thân thiện: gây thiện cảm với người khác để họ có cách nghĩ tốt về ta
- Chiến lược thương lượng: thương lượng giải quyết vấn đề trên cơ sở “ hai bên cùng có lợi”
- Chiến lược đưa ra lý do: Đưa ra các thông tin, chứng cớ, để bào chữa và thuyết phục ý kiến của mình
- Chiến lược quyết đoán: đưa ra các quyết định táo bạo khi gặp khó khăn
- Chiến lược tham khảo cấp trên: ghi nhận và xin ý kiến cấp dưới
- Chiến lược liên minh: Sử dụng người khác nhằm tạo uy tín cho mình
- Chiến lược trừng phạt: rút bớt đặc quyền, đặc lợi, quyền hạn, của một số đối tượng trong trường hợp cần thiết.
Phát triển nhà lãnh đạo
1.4.1 Định nghĩa phát triển nhà lãnh đạo
Phát triển nhà lãnh đạo là mở rộng năng lực của một người để hoạt động có hiệu quả trong các vai trò và quá trình lãnh đạo
Tập trung vào cá nhân, cung cấp cho nhà lãnh đạo các công cụ cần thiết để cải thiện tính hiệu quả
Tập trung vào khả năng của tổ chức để hoàn thành
Công việc thông qua nhiều nhà lãnh đạo,
1.4.2 Nội dung phát triển nhà lãnh đạo
Nội dung của khoa học và nghệ thuật lãnh đạo; định nghĩa, khái niệm cơ bản như giao tiếp, phản hồi, khen thưởng đột xuất
Tự nhận thức, hiểu biết về các điểm mạnh và điểm yếu các giá trị, ước mơ và khát vọng cá nhân
Phát triển các kỹ năng
Hoạch định, thiết lập mục tiêu, giám sát, giải quyết vấn đề và ra quyết định, quản lý nhân sự
Phát triển sự sáng tạo
Tự nhận thức, hiểu biết về các điểm mạnh và điểm yếu; các giá trị, ước mơ và khát vọng cá nhân
Phát triển tư duy lãnh đạo chiến lược
Tầm nhìn , sứ mạng, kế hoạch chiến lược
1.4.3 Phát triển nhà lãnh đạo một cách hiệu quả
Mục tiêu rõ ràng là yếu tố quan trọng, liên kết chặt chẽ với các mục tiêu của tổ chức, đồng thời phản ánh mục tiêu cá nhân của nhà lãnh đạo và những thách thức mà họ có thể đối mặt trong tương lai.
Kết hợp giữa công cụ và phương pháp học tập giúp tạo ra môi trường học tập đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách học khác nhau, từ đó hỗ trợ lẫn nhau Việc đánh giá và theo dõi tiến trình học tập cũng rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong quá trình học.
Để đo lường sự thay đổi,
Đảm bảo các hành vi, kỹ năng, và phong cách mới không bị lãng quên hay không được sử dụng.
PHÂN TÍCH PHONG CÁCH LÃNH ĐẠO CỦA ĐẠI TƯỚNG VÕ NGUYÊN GIÁP TRONG CHIẾN TRANH VIỆT NAM
Giới thiệu sơ lược về đại tướng Võ Nguyên Giáp
Võ Nguyên Giáp (25 tháng 8 năm 1911 – 4 tháng 10 năm 2013), tên khai sinh là Võ Giáp, là một nhà lãnh đạo quân sự và chính trị gia nổi bật của Việt Nam Ông là Đại tướng đầu tiên và Tổng Tư lệnh của Quân đội nhân dân Việt Nam, đồng thời là một trong những người sáng lập Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Chính phủ Việt Nam đánh giá ông là "người học trò xuất sắc và gần gũi của Chủ tịch Hồ Chí Minh."
Chí Minh", là chỉ huy chính trong các chiến dịch và chiến thắng chính trong Chiến tranh Đông Dương (1946–1954) đánh đuổi
Thực dân Pháp, Chiến tranh Việt Nam (1960–1975), thống nhất đất nước và Chiến tranh biên giới Việt – Trung (1979) chống quân Trung Quốc tấn công biên giới phía Bắc
Từ năm 1925 đến 1926, Đại tướng đã tích cực tham gia phong trào học sinh tại Huế Năm 1927, ông gia nhập Đảng Tân Việt cách mạng, một tổ chức tiền thân của Đảng Cộng sản Đông Dương hiện nay.
Năm 1930, Đại tướng bị bắt và bị kết án hai năm tù Sau khi ra tù, ông tiếp tục hoạt động tuyên truyền và xây dựng cơ sở cách mạng trong giới thanh niên và học sinh Đến năm 1936, Đại tướng tham gia vào phong trào dân chủ bán hợp pháp của Đảng tại Hà Nội, đồng thời làm biên tập viên cho nhiều tờ báo của Đảng như “Tiếng nói của chúng ta”, “Tiến lên”, “Tập hợp”, “Thời báo”, và “Tin tức” Trong phong trào Đông Dương đại hội, ông được bầu làm
Chủ tịch Ủy ban báo chí Bắc Kỳ
Năm 1940, Đại tướng được kết nạp vào Đảng Cộng sản Đông Dương và được cử sang
Trung Quốc gặp lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc
Năm 1941, Đại tướng về nước, tham gia công tác chuẩn bị khởi nghĩa vũ trang ở căn cứ địa Cao-Bắc-Lạng
Tháng 12/1944, Đại tướng được đồng chí Nguyễn Ái Quốc giao nhiệm vụ thành lập Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân
Tháng 4/1945, tại Hội nghị Quân sự Bắc Kỳ, Đại tướng được cử vào Ủy ban Quân sự
Vào tháng Năm năm 1945, Đại tướng được bổ nhiệm làm Tư lệnh các lực lượng vũ trang cách mạng, thống nhất thành Việt Nam giải phóng quân Đến tháng 6/1945, đồng chí Nguyễn Ái Quốc đã giao cho Đại tướng nhiệm vụ thành lập Ủy ban Chỉ huy lâm thời Khu giải phóng.
Tháng 8/1945, Đại tướng được cử vào Ban Chấp hành Trung ương Đảng và Ủy ban
Tại Đại hội Quốc dân Tân Trào, Đại tướng đã được bầu vào Ủy ban dân tộc giải phóng Việt Nam và giữ chức Bộ trưởng Bộ Nội vụ trong Chính phủ lâm thời.
Hình 2 Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ
Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và được bổ sung vào Thường vụ Ban Chấp hành Trung ương Đảng
Vào tháng 3 năm 1946, Đại tướng giữ chức Chủ tịch Quân sự và là Ủy viên trong Chính phủ Liên hiệp Khi Quân ủy Trung ương được thành lập, ông được bổ nhiệm làm Bí thư Đến tháng 10 năm 1946, ông trở thành Bộ trưởng Bộ Quốc phòng và được Chủ tịch Hồ Chí Minh ủy quyền làm Tổng Chỉ huy Quân đội Nhân dân và Dân quân tự vệ Việt Nam.
Tháng 1/1948, Đại tướng được phong quân hàm Đại tướng Tổng Tư lệnh Quân đội
Vào tháng 2 năm 1951, tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng, Đại tướng đã được bầu làm Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng và được bầu vào Bộ Chính trị của Ban Chấp hành Trung ương.
Từ tháng 9/1955 đến tháng 12/1979, Đại tướng là Phó Thủ tướng, kiêm Bộ trưởng Bộ
Vào tháng 9 năm 1960, tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng, Đại tướng đã được bầu lại vào Ban Chấp hành Trung ương và được lựa chọn vào Bộ Chính trị.
Vào tháng 12 năm 1976, tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV của Đảng, Đại tướng đã được bầu lại vào Ban Chấp hành Trung ương và được bầu vào Bộ Chính trị Ông cũng tiếp tục được bầu lại vào Ban Chấp hành Trung ương tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V và lần thứ VI của Đảng.
Từ tháng 1/1980, Đại tướng là Phó Thủ tướng thường trực; từ tháng 4/1981 đến tháng
12/1986, là Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng (nay là Phó Thủ tướng Chính phủ)
Năm 1991, ông thôi chức ủy viên Trung ương, Phó Thủ tướng, nghỉ hưu ở tuổi 80 Ngày 4 tháng 10 năm 2013, tại Viện quân y 108, Hà Nội, Đại tướng qua đời, hưởng thọ 103 tuổi
Đại tướng đã được Đảng và Nhà nước vinh danh với nhiều giải thưởng cao quý như Huân chương Sao vàng, Huân chương Hồ Chí Minh, cùng Huy hiệu 70 năm tuổi Đảng, nhờ những đóng góp to lớn cho sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc, cũng như uy tín của ông trong và ngoài nước.
Sự nghiệp quân sự
Tháng 5 năm 1940, Võ Nguyên Giáp với bí danh là Dương Hoài Nam cùng Phạm Văn Đồng lên Cao Bằng rồi vượt biên sang Trung Quốc để gặp Hồ Chí Minh Ông gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương trong năm này và bắt đầu các hoạt động của mình trong Việt Nam Độc lập Đồng minh Hội, một tổ chức chống phát-xít và đấu tranh cho độc lập của Việt Nam Ông tham gia xây dựng cơ sở cách mạng, mở lớp huấn luyện quân sự cho Việt Minh ở Cao Bằng
Ngày 22 tháng 12 năm 1944, theo hướng dẫn của Hồ Chí Minh, ông thành lập đội Việt
Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, với 34 thành viên, đã được trang bị 2 súng thập, 17 súng trường, 14 súng kíp và 1 súng máy tại chiến khu Trần Hưng Đạo Đây là tổ chức tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam.
Ngày 25 tháng 12 năm 1944, Võ Nguyên Giáp đã chỉ huy đội quân này lập chiến công đầu tiên là tập kích diệt gọn hai đồn Phai Khắt và Nà Ngần
Tháng 8 năm 1945, Võ Nguyên Giáp trở thành uỷ viên Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương, sau đó là ủy viên Thường vụ Trung ương, tham gia Ủy ban Khởi nghĩa toàn quốc
Sau Cách mạng Tháng Tám, Võ Nguyên Giáp được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Nội vụ và Phó Bộ trưởng Bộ Quốc phòng trong Chính phủ lâm thời từ ngày 28 tháng 8 đến hết năm 1945, đồng thời giữ chức Tổng chỉ huy Quân đội Quốc gia và Dân quân tự vệ.
Hình 3 Đại tướng Võ Nguyên Giáp lắng nghe Chủ tịch Hồ Chí Minh chỉ đạo tại Sở chỉ huy Chiến dịch Biên giới 1950
Trong Chính phủ Liên hiệp, ông là Bộ trưởng Bộ Quốc phòng (cho đến tháng 7 năm
1947 và từ tháng 7 năm 1948 trở đi)
Tháng 12 năm 1946, Chiến tranh Đông Dương chính thức bùng nổ Dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản, ông bắt đầu chỉ đạo cuộc đấu tranh vũ trang kéo dài 9 năm chống lại sự trở lại của người Pháp (1945-1954) trên cương vị Tổng chỉ huy và Tổng Chính ủy, từ năm 1949 đổi tên gọi là Tổng tư lệnh quân đội kiêm Bí thư Tổng Quân uỷ
Ngày 20 tháng 1 năm 1948, Ông trở thành Đại tướng đầu tiên của Quân Đội Quốc gia
Từ tháng 8 năm 1945, Võ Nguyên Giáp là một trong năm ủy viên Ban Thường vụ Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương và từ năm 1951, ông trở thành ủy viên Bộ Chính trị Đảng Lao động Việt Nam, thay thế Ban Thường vụ Trung ương.
Các chiến dịch đã từng tham gia:
Chiến dịch Việt Bắc (thu đông 1947)
Chiến dịch Biên giới (tháng 9 – 10, năm 1950)
Chiến dịch Trung Du (tháng 12 năm 1950)
Chiến dịch Đông Bắc (năm 1951)
Chiến dịch Đồng Bằng (tháng 5 năm 1951)
Chiến dịch Hòa Bình (tháng 12 năm 1951)
Chiến dịch Tây Bắc (tháng 9 năm 1952)
Chiến dịch Thượng Lào (tháng 4 năm 1953)
Chiến dịch Điện Biên Phủ (tháng 3 – 5 năm 1954)
Chiến dịch Tổng tiến công tết mậu thân năm 1968
Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975
Phong cách lãnh đạo của đại tướng Võ Nguyên Giáp
2.3.1 Các đặc điểm của một vị tướng tài ba:
2.3.1.1 Tầm nhìn Đại tướng Võ Nguyên Giáp là người có tầm nhìn sâu xa về mọi vấn đề của đất nước, từ tầm nhìn về quân sự của nhà chiến lược kiệt xuất đến tầm nhìn về biển đảo đối với Tổ quốc, tầm nhìn chiến lược về khoa học và công nghệ, tầm nhìn về giáo dục, kinh tế…
Và ở mỗi lĩnh vực, Đại tướng đều có những đóng góp hết sức to lớn về tư tưởng cũng như hành động
Tầm nhìn về quân sự của Đại tướng
Trong cuốn sách "Võ Nguyên Giáp: Một Cuộc Đời," Tướng Giáp đã chỉ ra sai lầm nghiêm trọng của cả Pháp và Mỹ trong chiến tranh Ông nhấn mạnh rằng phòng tuyến De Castries, với ý tưởng ngăn chặn xâm nhập vào châu thổ, cho thấy sự thiếu hiểu biết về bản chất cuộc chiến tranh nhân dân Ông khẳng định rằng không thể chặn đứng một cuộc chiến tranh nhân dân, vì mọi nơi đều là mặt trận Người Mỹ đã lặp lại sai lầm này tại phòng tuyến Macnamara Chiến thuật của chúng tôi là biến hậu phương của địch thành mặt trận, khiến họ luôn phải đề phòng mà không biết đâu là điểm nóng Đối với chúng tôi, khái niệm về hậu phương không tồn tại theo cách thông thường, mà mọi nơi đều có thể trở thành hậu phương.
Câu nói của Tướng Giáp phản ánh tầm nhìn chiến lược sâu sắc của ông, giúp từng bước đẩy đối thủ vào thế bị động và dẫn đến thất bại Sự thay đổi phương châm tác chiến trong trận quyết chiến lịch sử Điện Biên Phủ của Đại tướng Võ Nguyên Giáp không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược mà còn cho thấy sự nhạy bén và tài năng của một vị Tổng Tư lệnh quân đội.
Ngay sau khi Mỹ đổ bộ vào Đà Nẵng năm 1960, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã dự đoán rằng quân đội Mỹ sẽ gặp bất lợi vì lính miền Nam Việt Nam không muốn chiến đấu cho họ Ông nhấn mạnh rằng sự kiên nhẫn sẽ dẫn đến thất bại lớn hơn cho Mỹ Đây không phải là lần đầu tiên ông nhìn thấy trước kết cục của đối thủ, mặc dù họ sở hữu quân đội mạnh nhất thế giới, và cũng không phải là lần cuối cùng ông thể hiện sự nhạy bén này.
Kiên nhẫn và thời gian là những chiến lược quan trọng mà Đại tướng Võ Nguyên Giáp áp dụng để đối phó với quân Pháp Ông đã chỉ đạo kéo 150 khẩu pháo hạng nặng lên núi, nhằm phá hủy căn cứ của Pháp, trong khi bộ binh bao vây chặt chẽ các hầm trú ẩn, dẫn đến sự tuyệt vọng của quân đội Pháp.
Khi chuẩn bị giải phóng Tây Nguyên, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã dự đoán rằng nếu địch thua nặng, họ có thể rút về đồng bằng Lịch sử đã chứng minh điều này đúng, và chúng ta đã nhanh chóng tận dụng thời cơ để mở các chiến dịch Huế, Đà Nẵng, và cuối cùng là Chiến dịch Hồ Chí Minh với sức mạnh tấn công mạnh mẽ.
Tầm nhìn về Biển đảo của Tổ Quốc
Ngày 7.5.1955, Đại tướng cho thành lập Cục Phòng thủ bờ biển, đánh dấu sự ra đời của
Hải quân nhân dân Việt Nam Đại tướng đã thường xuyên chăm lo, quan tâm đến phát triển lực lượng này
Sự kiện giải phóng Trường Sa: Sau chiến thắng Buôn Ma Thuột, Tây Nguyên tháng
Vào năm 1975, Đại tướng Võ Nguyên Giáp không chỉ nhận thức được thời cơ chiến lược thống nhất đất nước mà còn đề xuất giải phóng các đảo trên biển Đông Ông đã kiến nghị với Bộ Chính trị về việc vừa chuẩn bị cho trận quyết chiến chiến lược cuối cùng, vừa tiến hành giải phóng các đảo và quần đảo.
Ngày 2.4.1975, Đại tướng Võ Nguyên Giáp trực tiếp chỉ thị cho đồng chí Lê Trọng
Tấn cần nắm vững lực lượng Khu 5 và Hải quân để tiến hành giải phóng các đảo, đặc biệt là quần đảo Trường Sa Lệnh của Đại tướng rất rõ ràng: khi quân đội Sài Gòn gặp khó khăn, cần ngay lập tức tổ chức đánh chiếm các đảo Nếu nước ngoài lợi dụng tình hình để chiếm đảo, chúng ta phải kiên quyết chiếm lại và báo cáo Tổng Hành dinh về mọi khó khăn gặp phải.
Bộ đội đặc công Hải quân Việt Nam đã thể hiện sự mưu trí và dũng cảm trong việc giải phóng các đảo thuộc quần đảo Trường Sa Vào ngày 29 tháng 4 năm 1975, nhiệm vụ chiến lược này đã được hoàn thành, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử.
Chiến lược khoa học, kinh tế biển: năm 1977 với trọng trách là Phó chủ tịch Hội đồng
Bộ trưởng, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã chỉ đạo soạn thảo Nghị quyết 37/NQ-TƯ ngày 20.4.1981, đánh dấu chính sách khoa học kỹ thuật đầu tiên tại Việt Nam, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "phát triển mạnh mẽ khoa học kỹ thuật về biển" Ông thường nhắc nhở rằng vùng biển của nước ta rộng lớn hơn nhiều so với diện tích đất liền, và trong tương lai, người dân sẽ sống trên biển Do đó, việc phát triển kinh tế biển cần gắn liền với bảo vệ chủ quyền biển đảo Ba mươi năm trước, Đại tướng đã đề xuất một chiến lược toàn diện về kinh tế biển, trong đó nhấn mạnh sự kết hợp giữa quốc phòng, an ninh, khoa học, kinh tế và con người, khẳng định rằng để giữ biển, cần có sự gắn bó chặt chẽ với dân.
Khai thác mâu thuẫn “tập trung và phân tán” lực lượng:
Trong cả hai cuộc chiến, Pháp và Mỹ đã mắc phải sai lầm lặp đi lặp lại là phân tán lực lượng trước khi thực hiện các trận đánh quyết định Đại tướng đã chỉ đạo chia rẽ và tấn công vào nhiều điểm khác nhau nhằm tiêu hao sức mạnh quân địch, buộc Pháp và Mỹ phải phân bổ lực lượng để bảo vệ các vùng đất mà họ chiếm giữ và kiểm soát người dân tại đó.
Lực lượng quân địch tuy đóng khắp nơi nhưng lại yếu và mỏng, trong khi quân du kích có thời gian nghiên cứu và lập kế hoạch tấn công Sự tập trung lực lượng của địch được công khai, tạo điều kiện cho quân du kích hoạt động bí mật Khi cần thiết, quân du kích có thể nhanh chóng tập trung gấp hai hoặc gấp ba lần để thực hiện các cuộc tấn công hiệu quả.
Tướng Giáp đã nhấn mạnh rằng mâu thuẫn giữa việc phân tán và tập trung lực lượng trong chiến tranh không thể được giải quyết Điều này xuất phát từ bản chất của cuộc chiến tranh do kẻ xâm lược tiến hành, cho thấy tính phức tạp và khó khăn trong việc tìm ra giải pháp hiệu quả.
Ông đã khéo léo khai thác và làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa việc tập trung và phân tán lực lượng, khiến đối thủ rơi vào thế bị động và sa lầy, cuối cùng dẫn đến thất bại Đây là một trong những chiến lược quan trọng của Tướng.
Xây dựng tuyến đường Hồ Chí Minh huyền thoại
Năm 1959, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã thành lập đoàn 559 để mở đường mòn Trường Sơn, hỗ trợ phong trào cách mạng miền Nam Tuyến đường chiến lược Hồ Chí Minh trở thành huyết mạch quan trọng cho kháng chiến chống Mỹ và giải phóng miền Nam Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975 là chiến dịch lớn nhất và quan trọng nhất trong sự nghiệp của ông, góp phần quyết định vào công cuộc giải phóng miền Nam khỏi đế quốc Mỹ.
Tầm ảnh hưởng của Đại tướng Võ Nguyên Giáp đến xã hội trong thời chiến 34 KẾT LUẬN
và nhân dân cả nước Điều đó đã được thể hiện thật rõ rệt trong suốt 56 ngày đêm tác chiến ở chiến trường Điện Biên Phủ
2.4 Tầm ảnh hưởng của Đại tướng Võ Nguyên Giáp đến xã hội trong thời chiến
Chiến thắng Điện Biên Phủ là biểu tượng cho tinh thần quyết chiến, quyết thắng và trí tuệ của người Việt Nam trong thời kỳ cách mạng, dù đã 60 năm trôi qua Yếu tố quyết định cho chiến thắng này chính là sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, đặc biệt là vai trò của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, người đã đề ra đường lối chính trị và quân sự đúng đắn, cũng như áp dụng phương pháp cách mạng khoa học, biết nắm bắt và tận dụng thời cơ để đánh bại kẻ thù.
Sự chuyển đổi trong phương án tác chiến từ "đánh nhanh, thắng nhanh" sang "đánh chắc, thắng chắc" đã góp phần quan trọng vào thành công của chiến dịch Điện Biên Phủ, nâng cao danh tiếng của đại tướng.
Đại tướng Võ Nguyên Giáp, một học trò xuất sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã ghi dấu ấn sâu đậm trong nghệ thuật chiến tranh và có ảnh hưởng lớn không chỉ đối với dân tộc Việt Nam mà còn với các nước bạn, đặc biệt là Lào Ông được coi là một người bạn lớn, tận tâm hỗ trợ cách mạng Lào, và đã trực tiếp chỉ huy chiến dịch Thượng Lào năm 1953, góp phần giải phóng các vùng như Hủa Phăn và Sầm Nưa, mở rộng căn cứ địa cách mạng và xây dựng lực lượng để hoàn toàn giải phóng Lào vào năm 1975 Ông Sisavath Keobounphan cho biết những cuộc gặp gỡ với Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã giúp ông và Chủ tịch Kaysone Phomvihane học hỏi nhiều bài học quý giá về liên minh chiến đấu Việt-Lào, tình hình tác chiến và xây dựng quân đội, từ đó thắt chặt tình cảm anh em giữa hai nước.
Ông Maximiliano Thibaut, giám đốc Nhà sản xuất Cienflores tại Argentina, đã chia sẻ với phóng viên TTXVN về những đóng góp quan trọng của Đại tướng.
Đại tướng Võ Nguyên Giáp không chỉ là biểu tượng anh hùng của Việt Nam mà còn là nguồn cảm hứng cho các dân tộc cách mạng trên toàn thế giới Ông đã khẳng định rằng, khi các dân tộc bị áp bức quyết tâm thực hiện công cuộc giải phóng, họ sẽ đạt được mục tiêu tự do và công bằng xã hội Sự nghiệp giải phóng dân tộc của ông đã chứng minh sức mạnh của ý chí và tinh thần đoàn kết trong cuộc chiến chống lại áp bức.
Đại tướng Võ Nguyên Giáp là một huyền thoại quân sự không chỉ trong lòng người dân Việt Nam mà còn được cả thế giới ngưỡng mộ Ông được công nhận là một trong mười vị tướng vĩ đại nhất toàn cầu.
Phong cách lãnh đạo dân chủ và sáng tạo của Đại Tướng là điều mà ít nhà quân sự nào có thể so sánh được Trong suốt sự nghiệp của mình, Đại Tướng đã xuất sắc đánh bại những đối thủ là các tướng lĩnh hàng đầu của Pháp và Mỹ, những người được đào tạo tại các trường quân sự danh tiếng trên toàn cầu.
Phong cách lãnh đạo của Tướng Giáp được hình thành từ kinh nghiệm thực tiễn và những trận đánh trước đây Ông thể hiện tinh thần dân chủ bằng cách lắng nghe ý kiến tập thể và tôn trọng quan điểm của các tướng lĩnh dưới quyền Trước khi đưa ra các quyết định quan trọng, Tướng Giáp luôn trao đổi kỹ lưỡng, thuyết phục để đạt được sự đồng thuận trong việc thay đổi chiến lược đã được đề ra.