CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VIỆC PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC NGÀNH LƯU TRỮ HỌC 9 1.1 Cơ sở lý luận
Một số khái niệm
1.1.1.1 Chương trình đào tạo a Chương trình
Theo Từ điển tiếng Việt, chương trình được định nghĩa là danh sách dự kiến các công việc cần thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định, theo trình tự cụ thể Ngoài ra, chương trình cũng có thể là bản tóm tắt nội dung giảng dạy cho từng môn học, ở từng lớp và từng cấp học.
Theo Nguyễn Văn Khôi, chương trình là tập hợp các kế hoạch hoạt động được sắp xếp theo trình tự và thời gian nhất định Cũng theo Từ điển giáo dục của Carter V Good (1973), chương trình được định nghĩa là một nhóm môn học hệ thống và có trình tự cần thiết để đạt được tốt nghiệp hoặc chứng nhận hoàn thành một lĩnh vực học.
Theo Tanner (1975), chương trình học là tập hợp các trải nghiệm học tập được tổ chức và lập kế hoạch, với mục tiêu học tập rõ ràng Nó được xây dựng thông qua việc hệ thống hóa kiến thức và kinh nghiệm dưới sự hướng dẫn của nhà trường, nhằm phát triển liên tục năng lực xã hội và cá nhân của người học.
Chương trình bao gồm tất cả các hoạt động cần thiết trong một lĩnh vực công tác của cơ quan, ngành hoặc Nhà nước, được thực hiện theo trình tự và thời gian nhất định Đối với các chương trình quan trọng, cần có sự phê duyệt từ cơ quan có thẩm quyền Sau khi được phê duyệt, các cơ quan và tổ chức liên quan phải thực hiện nghiêm túc các nội dung đã được ban hành.
Chương trình đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cơ quan, tổ chức đạt được mục tiêu một cách chính xác, đồng thời góp phần đảm bảo tính ổn định cho hoạt động của họ.
Chương trình nghiên cứu Sư phạm kỹ thuật của Nguyễn Văn Khôi và Nguyễn Văn Bính (2008) tại NXB Đại học Sư phạm giúp nâng cao hiệu quả làm việc của cơ quan, tổ chức Nó cho phép nhà quản lý linh hoạt ứng phó với mọi thay đổi trong quá trình điều hành, đồng thời vẫn đảm bảo đạt được các mục tiêu đề ra Ngoài ra, chương trình còn cung cấp cơ sở cho việc kiểm tra, giám sát và đánh giá mọi hoạt động trong cơ quan, tổ chức.
Khi xây dựng chương trình công tác, cần đảm bảo các yêu cầu quan trọng như bám sát đường lối, chủ trương và chính sách của Đảng và Nhà nước; tính trọng tâm và trọng điểm; tính đồng bộ; tính đúng thẩm quyền; tính khả thi và tính hệ thống Những yếu tố này sẽ giúp chương trình công tác trở nên hiệu quả và phù hợp với mục tiêu phát triển.
- Phân loại chương trình có thể phân loại theo cấp lãnh đạo và phân loại theo thời gian. b Chương trình đào tạo
Tùy thuộc vào cách tiếp cận thiết kế và quan điểm tổ chức hoạt động đào tạo, cũng như nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội ở từng giai đoạn, các chuyên gia giáo dục đưa ra những định nghĩa khác nhau về chương trình đào tạo (CTĐT).
Nguyễn Văn Khôi có đưa ra hai định nghĩa về CTĐT như sau: Định nghĩa 1
CTĐT là bản thiết kế tổng thể cho hoạt động đào tạo, có thể kéo dài từ vài giờ đến nhiều năm Nó xác định nội dung đào tạo, mong đợi từ người học sau khóa học, và phác thảo quy trình thực hiện Bên cạnh đó, CTĐT còn nêu rõ các phương pháp đào tạo và cách kiểm tra, đánh giá kết quả học tập, tất cả được sắp xếp theo một thời gian biểu chặt chẽ.
CTĐT là một thiết kế tổng thể, đồng bộ, bao gồm các hoạt động chính trong quá trình giáo dục trong một khoảng thời gian xác định Nó trình bày mục tiêu học tập mà người học cần đạt được, cùng với khối lượng và mức độ nội dung học tập Bên cạnh đó, CTĐT còn định hướng về phương pháp, hình thức tổ chức học tập và cách thức đánh giá kết quả học tập để đảm bảo đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Theo Nguyễn Đức Chính, chương trình đào tạo (CTĐT) không chỉ đơn thuần là danh sách nội dung học tập mà còn là toàn bộ hành trình hướng tới mục tiêu của người học Định nghĩa này nhấn mạnh vai trò trung tâm của người học trong toàn bộ quá trình giảng dạy và đào tạo.
CTĐT, hay chương trình đào tạo, là bản thiết kế tổng thể cho hoạt động giáo dục, bao gồm mục tiêu, nội dung, phương pháp đào tạo, và các phương tiện hỗ trợ Nó cũng quy định hình thức tổ chức và các phương pháp kiểm tra, đánh giá kết quả học tập, nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu giáo dục đã đề ra.
Chương trình đào tạo (CTĐT) phản ánh trình độ và đối tượng đào tạo, bao gồm điều kiện nhập học và tốt nghiệp Nó xác định mục tiêu, chuẩn kiến thức và kỹ năng cần đạt được sau khi tốt nghiệp CTĐT cũng quy định khối lượng kiến thức lý thuyết, thực hành và thực tập, cùng với kế hoạch đào tạo theo thời gian thiết kế Phương pháp, hình thức đào tạo và cách thức đánh giá kết quả học tập cũng được nêu rõ, đảm bảo các điều kiện thực hiện chương trình hiệu quả.
CTĐT được cấu trúc từ các học phần thuộc hai khối kiến thức: giáo dục đại cương và giáo dục chuyên nghiệp.
Chương trình đào tạo (CTĐT) bao gồm nhiều môn học, mỗi môn có vai trò và ý nghĩa riêng, cung cấp kiến thức thiết yếu cho sinh viên Qua việc học tập từng môn, người học không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn rèn luyện các kỹ năng cần thiết.
Khái niệm Chương trình đào tạo (CTĐT) là một khái niệm linh hoạt, phản ánh sự phát triển của kinh tế - xã hội và khoa học công nghệ CTĐT đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn nhân lực phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động ở từng giai đoạn phát triển của xã hội Do đó, các CTĐT cần được liên tục cải tiến để thực hiện tốt chức năng của mình.
1.1.1.2 Phát triển CTĐT a Phát triển
Các cách tiếp cận xây dựng Chương trình đào tạo
Phát triển chương trình giáo dục là một quá trình liên tục nhằm cải thiện cơ hội học tập và tương tác trong lớp học, tập trung vào việc dạy, học và đánh giá Để đáp ứng các yêu cầu đa dạng, cần xây dựng một chương trình giáo dục mở bao gồm chương trình hạt nhân và phần lựa chọn, giúp học sinh phát huy sở trường Trọng tâm của chương trình là hình thành các năng lực cần thiết cho người học, đặc biệt là những năng lực chung để vận dụng kiến thức trong nhiều tình huống khác nhau.
Dạy học là một hoạt động xã hội có tính lịch sử, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao kinh nghiệm giữa các thế hệ, đảm bảo sự kế thừa và phát triển xã hội Do đó, việc xây dựng và phát triển chương trình đào tạo (CTĐT) luôn chịu ảnh hưởng từ nhiều cách tiếp cận khác nhau, trong đó cần chú trọng đến một số phương pháp cụ thể.
1.1.2.1 Tiếp cận nội dung Đây là cách tiếp cận có tính kinh điển về CTĐT và đang được đa số giảng viên ở nhiều nơi sử dụng Một CTĐT theo cách này giúp người dạy có thể biết mình phải dạy những gì, còn người học thì có thể biết mình sẽ học cái gì Theo đó một CTĐT được đánh giá chủ yếu ở khối lượng và chất lượng kiến thức mà nó định chuyển tải đến người học Quan điểm này có mối liên hệ với quan niệm cho rằng “dạy học là quá trình truyền thụ kiến thức”.
1.1.2.2 Tiếp cận mục tiêu Đây là cách tiếp cận cho rằng: Xuất phát điểm của việc xây dựng một CTĐT phải là sự xác định một cách rõ ràng và đầy đủ mục tiêu mà chương trình đó muốn đạt được, Những mục tiêu này gồm 3 loại: Nhận thức, kĩ năng, thái độ. Dựa trên mục tiêu này để quyết định lựa chọn nội dung, phương pháp giảng dạy, cách thức kiểm tra đánh giá Và cũng chính những mục tiêu này được dùng làm căn cứ để đánh giá chất lượng của việc xây dựng và thực thi chương trình Do đó, giáo dục được xem là công cụ để tạo nên các sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn đã được xác định trước.
1.1.2.3 Tiếp cận phát triển Đây là cách tiếp cận mà giáo dục được xem như là phương tiện để giúp con người phát triển một cách toàn diện và liên tục, chương trình phải được xây dựng sao cho sản phẩm do nó tạo ra có thể đương đầu với những đòi hỏi đa dạng của nghề nghiệp, có thể thích ứng và vươn lên trong một thế giới không ngừng phát triển Đặc điểm nổi bật của cách tiếp cận này là sự quan tâm tới những đặc thù riêng của người học, giúp người học tìm được sự phù hợp của CTĐT đối với hoàn cảnh, năng lực, sở thích của riêng mình Do đó, chương trình thường được xây dựng thành các modul kiến thức Dưới sự giúp đỡ của giảng viên, người học có thể lựa chọn cho mình một tổ hợp modul phù hợp nhất.
Chương trình đào tạo được xem như một bản thiết kế tổng thể, bao gồm các giai đoạn từ tuyển chọn đến kết thúc khoa học, với hệ thống hoạt động đào tạo liên kết chặt chẽ Việc tiếp cận hệ thống giúp xây dựng chương trình đào tạo có tính logic cao, làm rõ vai trò và tác dụng của từng khâu, đồng thời đảm bảo mối liên hệ và tác động qua lại giữa các thành tố trong chương trình.
1.1.3 Sự cần thiết phải phát triển CTĐT trong giáo dục đại học
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục đại học Việt Nam cần phát triển để đáp ứng các tiêu chuẩn giáo dục toàn cầu Sản phẩm đào tạo của các trường đại học phải phù hợp với yêu cầu của thị trường lao động về kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp Hệ thống đào tạo cần linh hoạt và được công nhận bởi các cơ sở giáo dục khác, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi chương trình và sinh viên giữa các trường.
Những thay đổi trong xã hội yêu cầu cập nhật chương trình đào tạo đại học để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động Giáo dục đại học cần tự khảo sát thường xuyên nhằm cải thiện hiệu suất giảng dạy Bên cạnh đó, sự phát triển trong các lĩnh vực khác và những tầm nhìn mới cũng thúc đẩy việc điều chỉnh chương trình học.
Để nâng cao chất lượng giáo dục đại học, cần phát triển chương trình đào tạo, bổ sung những nội dung mới phù hợp với nhu cầu và hoàn cảnh của đất nước Điều này sẽ đảm bảo rằng giáo dục đại học đáp ứng được yêu cầu hội nhập khu vực và toàn cầu.
Nội dung các bước phát triển Chương trình đào tạo
Phân tích tình hình dạy và học, bao gồm các điều kiện trong và ngoài trường, cũng như nhu cầu đào tạo của người học và xã hội, là bước quan trọng để xác định mục tiêu đào tạo cho khóa học.
Phân tích nhu cầu đào tạo dựa trên thông tin phản hồi từ nhiều nguồn nhằm xác định sự phù hợp giữa kiến thức và kỹ năng của sinh viên với thực tế công việc Việc này giúp xác định những kiến thức và kỹ năng cần thiết cho tương lai gần Thông tin từ các cơ sở sử dụng lao động, các cơ sở đào tạo sau đại học và cựu sinh viên đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo nhu cầu đào tạo, từ đó xác định mục tiêu đào tạo và các bước phát triển chương trình đào tạo.
Sau khi phân tích tình hình, xác định được nhu cầu thực tiễn, bước tiếp theo là xác định mục đích và mục tiêu đào tạo.
1.1.4.2 Xác định mục đích chung và mục tiêu cụ thể
Mục đích của chương trình đào tạo (CTĐT) là xác định rõ ràng mục tiêu chung mà chương trình hướng tới, từ đó định hướng toàn bộ quy trình đào tạo về năng lực chuyên môn và phẩm chất hành vi CTĐT cần trả lời câu hỏi về hướng đi mà môn học sẽ dẫn dắt người học, đồng thời đưa ra các phương hướng dự kiến mà không đi vào chi tiết về cách thức dạy và học cụ thể.
Mục đích là khái niệm rộng hơn so với mục tiêu, trong đó mục tiêu là sự diễn đạt cụ thể của mục đích Mục tiêu mô tả rõ ràng những gì người học có khả năng thực hiện sau khi hoàn tất khóa học Các mục tiêu có thể được xây dựng ở nhiều mức độ khác nhau, bao gồm mục tiêu chung nhất (thường là đầu ra của chương trình đào tạo) và mục tiêu cụ thể (liên quan đến môn học hoặc giờ học) Tùy thuộc vào cách tiếp cận trong xây dựng và phát triển chương trình đào tạo, việc xác định mục tiêu đào tạo cũng sẽ khác nhau; nếu theo cách tiếp cận mục tiêu, sẽ xác định mục tiêu đầu ra, trong khi cách tiếp cận phát triển sẽ xem các nguyên tắc chỉ đạo quá trình như là mục tiêu của chương trình đào tạo.
Để xây dựng chương trình đào tạo hiệu quả, cần xác định mục tiêu đào tạo, nội dung, phương pháp giảng dạy, và các phương tiện hỗ trợ giảng dạy Sau đó, tiến hành thử nghiệm chương trình đào tạo ở quy mô nhỏ để kiểm tra tính khả thi và điều chỉnh nếu cần Kết quả cuối cùng sẽ là một bản chương trình đào tạo chi tiết, bao gồm mục tiêu, nội dung, phương pháp đào tạo, điều kiện hỗ trợ, phương pháp kiểm tra và phân bổ thời gian học tập.
Sau khi hoàn thành thiết kế chương trình đào tạo, quá trình thực thi và tổ chức triển khai sẽ được tiến hành, bao gồm cả việc đào tạo và đánh giá chương trình dạy học Đánh giá cần được thực hiện ở tất cả các giai đoạn để đảm bảo chất lượng Dựa trên các mục tiêu đào tạo mới và tình hình thực tế, chương trình dạy học sẽ được điều chỉnh và hoàn thiện liên tục Nhờ vậy, chương trình sẽ không ngừng phát triển và cải tiến song song với quá trình đào tạo.
Đánh giá chương trình cần được thực hiện liên tục trong suốt quá trình, không chỉ chờ đến giai đoạn cuối Trong quá trình thực thi, chương trình có thể bộc lộ nhược điểm và cần ý kiến đóng góp từ người học, người dạy để điều chỉnh Sau khi kết thúc khóa đào tạo, việc đánh giá tổng kết cho toàn bộ chu kỳ là rất quan trọng Người dạy và quản lý chương trình cần tự đánh giá thường xuyên qua mỗi buổi học và mỗi năm, nhằm hoàn thiện và phát triển chương trình đào tạo dựa trên điều kiện mới Nhờ đó, chương trình đào tạo sẽ được cải tiến liên tục, phù hợp với yêu cầu ngày càng cao của quá trình giáo dục.
Việc xây dựng chương trình giáo dục là một quá trình liên tục, không phải là một giai đoạn tách biệt trong quá trình đào tạo Nhìn nhận từ góc độ phát triển chương trình dạy học giúp tạo ra sự linh hoạt, cho phép giáo viên điều chỉnh và sửa đổi chương trình phù hợp với hoàn cảnh cụ thể để đạt được mục tiêu Đồng thời, người xây dựng chương trình cần có cái nhìn tổng thể về toàn bộ quá trình đào tạo, vì chương trình dạy học có mối quan hệ chặt chẽ không chỉ giữa các cấp học mà còn trong từng cấp học, do đó các bước trong quá trình này cần được sắp xếp theo hình thức vòng tròn thay vì tuyến tính.
Mối quan hệ các bước phát triển chương trình đào tạo
1 Cách sắp xếp như trên cho thấy rõ đây là một quá trình liên tục để hoàn thiện và không ngừng phát triển CTĐT, bước này ảnh hưởng trực tiếp đến bước kia, không thể tách rời từng bước riêng rẽ hoặc không xem xét đến các tác động hữu cơ giữa các bước.
2 Các khâu này là liên tục và tác động trực tiếp đến nhau, chẳng hạn khi phát triển một chương trình dạy học nào đó thường phải đánh giá chương trình dạy học hiện hành xem nó có phù hợp và hiệu quả không? Sau đó tiến hành phân tích tích tình hình (những nhu cầu của việc đổi mới từ người học và xã hội) Nếu chương trình không phù hợp và có yêu cầu của sự đổi mới, chúng ta sẽ tiến hành xây dựng các kế hoạch phát triển chương trình.
3 Khi lên kế hoạch phát triển chương trình, cần xác định cụ thể mục đích,mục tiêu của việc phát triển chương trình Từ mục tiêu này sẽ xác định nội dung dạy học, lựa chọn các phương pháp giảng dạy thích hợp, các phương pháp kiểm tra đánh giá kết quả học tập Đồng thời xác định rõ các nguồn lực để phát triển chương trình, gồm: Nguồn lực về giáo viên, người học; nguồn lực về các cơ quan liên đới, các chuyên gia; các phương pháp tiếp cận chương trình dạy học trong tương lai; thời gian và kinh phí phát triển chương trình; địa điểm, hình thức phát triển chương trình Trong quá trình lập kế hoạch, cần phải tiến hành các hoạt động truyền bá và phổ biến nhằm giúp cho việc phát triển chương trình đạt được hiệu quả mong muốn.Việc lên kế hoạch phát triển chương trình mới phụ thuộc vào phạm vi hoạt động của chương trình Vì vậy nó có thể diễn ra trong vài tháng hoặc có thể một vài năm.
4 Dựa vào kế hoạch đã xây dựng, chúng ta tiến hành thiết kế hoặc cải tiến chương trình dạy học Kết quả của giai đoạn này sẽ là một bản chương trình dạy học cụ thể Nó cho ta biết mục tiêu dạy học, nội dung dạy học, phương pháp dạy học, các điều kiện và phương tiện hỗ trợ đào tạo, phương pháp kiểm tra đánh giá kết quả học tập cũng như việc phân phối thời gian dạy học.
5 Sau khi xây dựng chương trình hoặc cải tiến chương trình, chúng ta sẽ tiến hành thực nghiệm chương trình đào tạo nhằm bước đầu đánh giá tính hiệu quả của chương trình mới phát triển Nếu chương trình mới hiệu quả sẽ đưa vào thể chế hóa chương trình (thực hiện đại trà); nếu chương trình mới trong quá trình thực hiện có sai sót ở khâu hay nội dung nào, chúng ta sẽ tiếp tục điều chỉnh để đạt được sự phù hợp với mục tiêu và yêu cầu.
6 Khi đánh giá thực hiện chương trình cần phải đánh giá nhiều mặt và có sự đánh giá của các bên liên quan như: Người trực tiếp thực hiện chương trình, các bên liên đới, các chuyên gia, đánh giá của người học.
7 Việc thể chế hóa một chương trình mới trong thực tế diễn ra rất phức tạp, mất nhiều thời gian và đòi hỏi sự hỗ trợ của nhiều yếu tố.Sau khi chương trình đã được thể chế hóa chúng ta lại tiếp tục đánh giá kết quả và quá trình thực hiện chương trình Các hoạt động đánh giá này cần diễn ra một cách liên tục trong tất cả các giai đoạn.
Những văn bản chỉ đạo của Đảng về phát triển Chương trình đào tạo 20 1.2.2 Nhữn
Trong các văn kiện trình Đại hội XII, Đảng ta nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, coi đây là quốc sách hàng đầu và là "chìa khóa" cho sự phát triển của đất nước Nghị quyết số 29 của Hội nghị Trung ương 8, khóa XI đã khẳng định rằng việc này không chỉ là một yêu cầu mà còn là "mệnh lệnh" của cuộc sống Dự thảo đề xuất đổi mới mạnh mẽ mục tiêu, chương trình, nội dung, phương pháp và hình thức giáo dục, tập trung vào phát triển năng lực và phẩm chất của người học Để đạt được mục tiêu này, cần công khai các chuẩn "đầu vào" và "đầu ra" cho từng bậc học, môn học, đồng thời đổi mới chương trình khung và nội dung giảng dạy, bảo đảm sự hài hòa giữa đức, trí, thể, mỹ, thực hiện phương châm mới: Dạy người, dạy chữ và dạy nghề.
Trong Văn kiện đại hội XII, Đảng ta tiếp tục kế thừa quan điểm chỉ đạo của nhiệm kỳ trước, đề ra đường lối đổi mới căn bản và toàn diện trong giáo dục, đào tạo, và phát triển nguồn nhân lực Đây được xác định là quốc sách hàng đầu, đóng vai trò tiêu điểm cho sự phát triển, mang tính đột phá, nhằm mở ra con đường phát triển nguồn nhân lực Việt Nam trong thế kỷ XXI Triết lý nhân sinh mới của nền giáo dục nước nhà được khẳng định là “dạy người, dạy chữ, dạy nghề”.
Chất lượng và hiệu quả giáo dục, đặc biệt trong giáo dục đại học và nghề nghiệp, hiện còn thấp so với yêu cầu Hệ thống giáo dục thiếu sự liên thông giữa các trình độ và phương thức, nặng lý thuyết mà nhẹ thực hành, đồng thời chưa gắn kết với nghiên cứu khoa học, sản xuất kinh doanh và nhu cầu thị trường lao động Việc giáo dục đạo đức, lối sống và kỹ năng làm việc chưa được chú trọng đúng mức Phương pháp giáo dục, thi cử và đánh giá còn lạc hậu và thiếu thực chất Quản lý giáo dục còn yếu kém, đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý chưa đáp ứng đủ về chất lượng, số lượng và cơ cấu Đầu tư cho giáo dục chưa hiệu quả, chính sách tài chính chưa phù hợp, và cơ sở vật chất, kỹ thuật còn thiếu và lạc hậu, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa và vùng khó khăn.
Việc đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo là vô cùng cần thiết để phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ mới Quá trình này cần bắt đầu từ việc thay đổi quan điểm và tư tưởng chỉ đạo, đến việc xác định mục tiêu, nội dung, phương pháp và cơ chế thực hiện Sự đổi mới cũng cần diễn ra từ lãnh đạo của Đảng, quản lý của Nhà nước đến hoạt động của các cơ sở giáo dục và sự tham gia của gia đình, cộng đồng và bản thân người học, bao trùm tất cả các bậc học và ngành học.
1.2.2 Những qui định của Nhà nước về phát triển CTĐT
Xu hướng trao quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm cho các cơ sở giáo dục đại học đang được áp dụng như một giải pháp chiến lược nhằm nâng cao chất lượng đào tạo Để thể hiện nỗ lực đổi mới này, một hệ thống văn bản pháp quy đã được xây dựng.
- Luật Giáo dục đại học 2012
- Điều lệ trường đại học (ban hành theo Quyết định số 70/2014/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 10 tháng 12 năm 2014).
Nghị quyết số 14/2005/NQ-CP của Chính phủ ngày 2/11/2005 đề ra mục tiêu đổi mới toàn diện giáo dục đại học Việt Nam giai đoạn 2006-2020, với một trong bảy giải pháp quan trọng là “Đổi mới nội dung, phương pháp và quy trình đào tạo” Nghị quyết nhấn mạnh việc áp dụng quy trình đào tạo linh hoạt, cho phép người học có thể theo học đại học bất cứ lúc nào trong suốt cuộc đời Đặc biệt, nghị quyết yêu cầu xây dựng lộ trình chuyển đổi sang chế độ đào tạo tín chỉ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích lũy kiến thức, chuyển đổi ngành nghề và liên thông lên các cấp học tiếp theo cả trong nước và quốc tế.
- Chỉ thị số 296/CT-TTg ngày 27/02/2010 của Thủ tướng Chính phủ về đổi mới quản lý giáo dục trong giai đoạn 2010- 2012.
- Thông tư liên tịch số 07/2009/TTLT-BGDĐT- BNV của Bộ GD&ĐT và
Bộ Nội vụ tháng 4/2009, hướng dẫn quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về việc thực hiện nhiệm vụ.
- Chương trình giáo dục đại học Theo Luật Giáo dục đại học Việt Nam
Năm 2012, hệ thống giáo dục đại học bao gồm các chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, đại học, thạc sĩ, tiến sĩ, cùng với các cơ sở giáo dục đại học, cả trong nước và có vốn đầu tư nước ngoài, và các chương trình giáo dục thường xuyên Đào tạo trình độ đại học cần đảm bảo sinh viên đạt được kiến thức khoa học cơ bản và chuyên môn đầy đủ, đồng thời phát triển phương pháp làm việc khoa học và khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tiễn chuyên môn.
Mục tiêu phát triển giáo dục đại học đến năm 2020 là nâng cao chất lượng và quy mô giáo dục, đáp ứng nhu cầu nhân lực cho phát triển kinh tế - xã hội Điều này nhằm nâng cao trí tuệ dân tộc, tiếp cận trình độ tiên tiến khu vực và thế giới, đồng thời nâng cao một số trường đại học lên đẳng cấp quốc tế Qua đó, góp phần tăng cường sức cạnh tranh của nguồn nhân lực và nền kinh tế đất nước.
Thông tư số 04/2016/TT-BGDĐT quy định tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo giáo dục đại học, trong đó Điều 2 mục 7 nêu rõ rằng việc đánh giá chất lượng bao gồm thu thập và xử lý thông tin để đưa ra nhận định dựa trên các tiêu chuẩn đánh giá Các hoạt động liên quan đến chương trình đào tạo được xem xét bao gồm mục tiêu và chuẩn đầu ra, mô tả chương trình, cấu trúc và nội dung dạy học, phương pháp giảng dạy, đánh giá kết quả học tập, đội ngũ giảng viên và nhân viên, hoạt động hỗ trợ sinh viên, cũng như cơ sở vật chất và trang thiết bị nhằm nâng cao chất lượng và kết quả đầu ra.
Luật Giáo dục 2012 và các văn bản pháp lý liên quan đã tạo ra những thay đổi tích cực, thúc đẩy sự phát triển của hệ thống tự chủ và tự chịu trách nhiệm trong giáo dục.
Đề án Đổi mới giáo dục đại học Việt Nam giai đoạn 2006-2020 đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo khẳng định về mặt pháp lý, yêu cầu triển khai thực tế trong các trường đại học Việc xây dựng chương trình đào tạo cần phù hợp với học chế tín chỉ và tiếp cận năng lực, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tại các cơ sở giáo dục.
1.3 Cơ sở thực tiễn về phát triển CTĐT ngành Lưu trữ học bậc đại học tại trường Đại học Nội vụ Hà Nội
1.3.1 Nhu cầu thực tiễn về nguồn nhân lực văn thư-lưu trữ được đào tạo theo hướng hiện đại ở Việt Nam hiện nay
Mỗi nền kinh tế và ngành khoa học đều cần nguồn nhân lực chất lượng để phát triển bền vững, và công tác đào tạo đóng vai trò cốt lõi trong việc này Đào tạo không chỉ là chìa khóa để phát triển nguồn lực mà còn là con đường đưa khoa học vào thực tiễn Chương trình đào tạo là yếu tố quyết định chất lượng nguồn nhân lực, và cần được phát triển, cập nhật để đáp ứng nhu cầu xã hội trong bối cảnh luôn thay đổi.
Lưu trữ học là ngành khoa học thông tin nghiên cứu hệ thống lý luận và phương pháp lưu trữ tài liệu, nhằm phát triển ngành lưu trữ Đào tạo nguồn nhân lực trong lĩnh vực này giúp nâng cao năng lực thực hiện nghiệp vụ lưu trữ và phát huy giá trị tài liệu Hiện nay, ngành lưu trữ ở Việt Nam và trên thế giới đang bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi sự phát triển của khoa học công nghệ, tạo ra cả cơ hội và thách thức cho công tác lưu trữ, đồng thời đặt ra yêu cầu mới cho việc đào tạo nguồn nhân lực.
1.3.1.1 Tác động của khoa học công nghệ đến ngành văn thư- lưu trữ Ở Việt Nam, quá trình ứng dụng công nghệ thông tin đang diễn ra mạnh mẽ trong mọi mặt của đời sống xã hội Trong hoạt động quản lý cũng như trong công tác hành chính văn phòng, công nghệ thông tin đã đóng một vai trò không thể thay thế Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động hành chính văn phòng và trong hoạt động quản lý đồng nghĩa với việc tăng cường sử dụng văn bản điện tử, tăng cường thực hiện giao dịch dưới dạng điện tử Trong “Nghị quyết Ban hành Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2011- 2020” ( số 30c/NQ-CP) do Chính phủ ban hành ngày 8/11/2011, một trong những nội dung trọng điểm là “Hiện đại hóa hành chính” Theo đó sẽ “Hoàn thiện và đẩy mạnh hoạt động của Mạng thông tin điện tử của Chính phủ trên internet”, Chính phủ Việt Nam đã đặt ra mục tiêu phấn đấu để đến năm 2020: “90% các văn bản, tài liệu chính thức trao đổi giữa các cơ quan hành chính nhà nước được thực hiện dưới dạng điện tử Hầu hết các giao dịch của các cơ quan hành chính nhà nước được thực hiện trên môi trường điện tử, mọi lúc, mọi nơi, dựa trên phương tiện truyền thông đa phương tiện; hầu hết các dịch vụ công được cung cấp trực tuyến ” 11 Ngày 22/5/2012, Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã ra chỉ thị số 15/CT-TTg về việc tăng cường sử dụng văn bản điện tử trong các cơ quan nhà nước “như một hoạt động cải cách hành chính, phát triển Chính phủ điện tử, chuyển từ phương thức làm việc chủ yếu dựa trên giấy sang phương thức làm việc qua mạng với văn bản điện tử” Đồng thời, Việt Nam đang tích cực triển khai hệ thống “một cửa điện tử” Có thể thấy rằng, chúng ta đang dần dần chuyển sang hệ thống giao dịch điện tử trong mọi hoạt động hành chính, tiến đến “Chính phủ điện tử” và trong tương lai không xa, hầu hết mọi giao dịch hành chính, kinh doanh và một phần của những hoạt động văn hóa-xã hội sẽ được diễn ra dưới dạng điện tử.
Chính phủ đang chỉ đạo cải cách hành chính trong các cơ quan nhà nước, trong khi các tổ chức xã hội và doanh nghiệp cũng tích cực áp dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện dịch vụ.
THỰC TRẠNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC NGÀNH LƯU TRỮ HỌC ĐANG SỬ DỤNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI
GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC NGÀNH LƯU TRỮ HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI
Đầu tư trang thiết bị công nghệ phục vụ giảng dạy những học phần được bổ
Để đổi mới phương pháp dạy học trong quy trình đào tạo, nhà trường cần đầu tư vào các phương tiện dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin Các phòng học cần được trang bị đầy đủ thiết bị kỹ thuật như máy chiếu và máy tính, cùng với các phòng học đa chức năng Việc chuẩn hóa cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học là điều kiện quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đòi hỏi phải có sự đầu tư đồng bộ và hiện đại.
Các học phần bổ sung trong chương trình đào tạo chủ yếu tập trung vào ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong chuyên ngành Để đảm bảo quá trình giảng dạy hiệu quả các học phần này, việc trang bị hệ thống cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và mạng là điều cần thiết.
3.3.1 Về phần cứng Được trang bị phòng thực hành với các trang thiết bị về số hóa, về máy tính, máy chủ và các thiết bị mạng, cụ thể:
- Máy tính: Các máy PC có cấu hình phù hợp
Các thiết bị mạng như router, switch và cáp mạng không chỉ đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu băng thông lớn mà còn cần có các chức năng quản trị quan trọng Trong đó, router đóng vai trò thiết yếu trong việc mở cổng (port) và cấu hình tên miền (DNS), giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Các phần mềm có 2 hướng lựa chọn:
- Mua bản quyền các phần mềm thương mại
Lựa chọn giải pháp phần mềm mã nguồn mở miễn phí là một lựa chọn phù hợp trong bối cảnh hiện nay, tuy nhiên cần đặt ra các tiêu chí đánh giá để đảm bảo sinh viên có thể dễ dàng tiếp cận với các phần mềm cùng chức năng trong quá trình làm việc Các phần mềm cần thiết bao gồm: phần mềm số hóa tài liệu và chỉnh sửa dữ liệu số hóa thô, phần mềm nhận dạng ký tự quang học (OCR) hoạt động tốt trên dữ liệu đa ngôn ngữ, phần mềm biên tập tài liệu số cho phép chỉnh sửa văn bản và hình ảnh, đồng thời xuất ra nhiều định dạng khác nhau như pdf, xps, và phần mềm quản trị bộ sưu tập số phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia về nghề nghiệp cũng như các tiêu chuẩn công nghệ hiện đại.
Đào tạo, tập huấn đội ngũ giảng viên để cập nhật những nội dung mới
Để phát triển nguồn nhân lực văn thư lưu trữ đáp ứng yêu cầu hội nhập và công nghệ hiện đại, cần thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ Việc điều chỉnh chương trình đào tạo để bổ sung các học phần liên quan đến lưu trữ điện tử là rất cần thiết Đặc biệt, đội ngũ giảng viên có vai trò quan trọng trong việc triển khai chương trình đào tạo này, nhằm trang bị cho người học những kiến thức và kỹ năng cần thiết.
Theo thống kê tính đến tháng 11/2016, đội ngũ giảng viên giảng dạy các học phần chuyên ngành của Khoa Văn thư Lưu trữ - Trường Đại học Nội vụ Hà Nội, bao gồm cả giảng viên thỉnh giảng, có sự đa dạng và chất lượng cao.
Trình độ Số lượng Ghi chú
(đã có bằng thạc sĩ) 06
Phát triển nguồn nhân lực cho chương trình đào tạo là cần thiết, nhưng chỉ nâng cao trình độ chưa đủ Việc này không đồng nghĩa với việc cải thiện kiến thức và kỹ năng giảng dạy chuyên ngành để đáp ứng nhu cầu hội nhập Học tập nâng cao trình độ qua mô hình nghiên cứu chỉ bổ sung kiến thức theo hướng chuyên sâu và hàn lâm, do đó cần có những phương pháp đào tạo phù hợp hơn.
Kinh nghiệm từ Trung tâm Nghiên cứu & Phát triển Quản trị - Đại học Kinh tế TP HCM cho thấy, giảng viên giỏi không chỉ cần đáp ứng tiêu chuẩn đạo đức và chính trị, mà còn phải có năng lực chuyên môn cao và nắm bắt các phát triển mới nhất trong lĩnh vực học thuật và thực tiễn Đội ngũ giảng viên cần có kiến thức sâu rộng, kinh nghiệm thực tiễn phong phú, cùng với việc thường xuyên cập nhật kiến thức mới và áp dụng phương pháp giảng dạy phù hợp để đáp ứng yêu cầu hội nhập Để đạt được mục tiêu này, chúng tôi đề xuất một số biện pháp cụ thể.
1 Căn cứ nội dung chương trình đào tạo chuyên ngành Lưu trữ học, giảng viên cần tiếp tục nâng cao nhận thức và trách nhiệm nghề nghiệp, thực hiện tốt việc tự học, tự bồi dưỡng thông qua việc tích cực, chủ động tham gia các khóa đào tạo, bồi dưỡng về công nghệ thông tin nói chung và công nghệ thông tin trong lĩnh vực văn thư, lưu trữ nói riêng để nâng cao năng lực sử dụng công nghệ trong giảng dạy cũng như trong việc truyền đạt kiến thức chuyên môn: PowerPoint, máy tính, công nghệ mạng, các phần mềm sử dụng trong quản lý văn bản điện tử, công nghệ số hóa
2 Tham gia tích cực các hoạt động sinh hoạt tổ chuyên môn nhằm trao đổi, chia sẻ những vấn đề mới trong thực tiễn phát triển của lĩnh vực văn thư, lưu trữ.
3 Chủ động rà soát để kịp thời sửa đổi, bổ sung giáo trình, tập bài giảng chuyên ngành Lưu trữ học theo hướng cập nhật,
Cần thúc đẩy hoạt động nghiên cứu thực tiễn cho giảng viên theo Đề án đưa giảng viên đi thực tế tại cơ sở, khi được cấp có thẩm quyền phê duyệt Điều này giúp giảng viên có cơ hội tiếp cận và cọ sát với sự phát triển của ngành, từ đó đúc kết kinh nghiệm phục vụ cho công tác đào tạo và bồi dưỡng một cách thiết thực và hiệu quả.
5 Tăng cường, mở rộng và quản lý tốt việc hợp tác quốc tế về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ Xây dựng kế hoạch hợp tác quốc tế về đào tạo, bồi dưỡng cán bộ tạo điều kiện cho cán bộ được đi trao đổi, nghiên cứu, học tập, tiếp thu kinh nghiệm của những nước có khoa học lưu trữ phát triển Chương trình đào tạo, bồi dưỡng phải đảm bảo tính thiết thực, nội dung sát với yêu cầu của chương trình đào chuyên ngành Lưu trữ học theo hướng hội nhập.
Để đạt được mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực chuyên ngành Lưu trữ học ở trình độ đại học, cần điều chỉnh nội dung và thời lượng chương trình đào tạo, đồng thời phát triển đội ngũ giảng viên Ngoài ra, việc đầu tư đồng bộ vào cơ sở vật chất, máy móc thiết bị và phần mềm ứng dụng cũng rất quan trọng Chỉ khi thực hiện đầy đủ các yếu tố này, chúng ta mới có thể đào tạo nguồn nhân lực Lưu trữ học đáp ứng nhu cầu hội nhập.
Để phát triển chương trình đào tạo đại học ngành lưu trữ học tại Đại học Nội vụ Hà Nội, cần thiết kế nội dung các học phần và hợp lý hóa cấu trúc chương trình Trong chương 3, nhóm nghiên cứu đã xây dựng nội dung chi tiết cho 3 học phần và đề xuất một cấu trúc chương trình mới, đảm bảo yêu cầu về thời lượng và tiến trình Bên cạnh đó, nhóm cũng đề xuất các điều kiện cần thiết để hiện thực hóa chương trình, bao gồm cải thiện cơ sở vật chất và nâng cao năng lực đội ngũ viên chức, giảng viên.