Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Bảng (1986), Lý thuyết tính toán máy nông nghiệp, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết tính toán máy nông nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Bảng |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1986 |
|
6. Lê Hồng Mận (2001), Nuôi gà và phòng bệnh cho gà ở gia đình, NXB Thanh Hoá |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nuôi gà và phòng bệnh cho gà ở gia đình |
Tác giả: |
Lê Hồng Mận |
Nhà XB: |
NXB Thanh Hoá |
Năm: |
2001 |
|
7. Khuất Tất Nhường (2002), Đầu máy và toa xe hiện đại, NXB Giao thông vận tải, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đầu máy và toa xe hiện đại |
Tác giả: |
Khuất Tất Nhường |
Nhà XB: |
NXB Giao thông vận tải |
Năm: |
2002 |
|
9. D−ơng Hồng Thái (1997), Kết cấu và tính toán toa xe, NXB Giao thông vận tải, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết cấu và tính toán toa xe |
Tác giả: |
D−ơng Hồng Thái |
Nhà XB: |
NXB Giao thông vận tải |
Năm: |
1997 |
|
10. Tr−ơng Quốc Thành, Phạm Quang Dũng (2000), Máy và thiết bị nâng, NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Máy và thiết bị nâng |
Tác giả: |
Tr−ơng Quốc Thành, Phạm Quang Dũng |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
11. Nguyễn Trọng Thể (1974), Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm, NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm |
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Thể |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
1974 |
|
12. Nguyễn Nh− Thung và cộng sự (1974), Máy và thiết bị chế biến thức ăn chăn nuôi, NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Máy và thiết bị chế biến thức ăn chăn nuôi |
Tác giả: |
Nguyễn Nh− Thung, cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
1974 |
|
17. Nguyễn Văn Muốn và cộng sự (1999), Máy canh tác Nông nghiệp, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Máy canh tác Nông nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Muốn, cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
18. Trần Minh V−ợng, Nguyễn Thị Minh Thuận (1999), Máy phục vụ chăn nuôi, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Máy phục vụ chăn nuôi |
Tác giả: |
Trần Minh V−ợng, Nguyễn Thị Minh Thuận |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
20. Big Datchmen (1999), Drinking systems for rearing and heavier poultry, Pulishing by UK |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Drinking systems for rearing and heavier poultry |
Tác giả: |
Big Datchmen |
Nhà XB: |
UK |
Năm: |
1999 |
|
22. Horvasth E. (1989), Baromfi akisgazdasagi III. Mezogazsági Kiadó Budapes |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Baromfi akisgazdasagi III |
Tác giả: |
Horvasth E |
Nhà XB: |
Mezogazsági Kiadó Budapes |
Năm: |
1989 |
|
2. Nguyễn Văn Chuyên (2001), Sức kéo đoàn tàu, NXB Giao thông vận tải, Hà Nội |
Khác |
|
3. Đoàn Dụ và cộng sự (1983), Công nghệ và các máy chế biến l−ơng thực, NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Khác |
|
4. Nguyễn Văn Hùng (1999), Một số nét về tình hình chăn nuôi và sản xuất thức ăn công nghiệp ở Việt nam, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Khác |
|
5. Trịnh Quang Khuê và cộng sự (2000), Nghề nuôi gia cầm, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Khác |
|
13. Lê Trọng (2000), Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị tr−ờng, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Khác |
|
14. Nguyễn Viết Tự (1980), Sử dụng máy trong nông nghiệp, NXB nông nghiệp, Hà Nội |
Khác |
|
15. Trần Minh V−ợng và cộng sự (1999), Máy phục vụ chăn nuôi, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Khác |
|
16. Xominis N.G (1974), Cơ khí hoá các trại chăn nuôi, NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Khác |
|
19. Thiết kế mẫu thiết bị khí sinh học (2007), Tài liệu tập huấn, Văn phòng Dự án khí sinh học Trung −ơng.II. Tài liệu N−ớc ngoài |
Khác |
|