PHẦN MỞ ĐẦU1CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI SỮA MILO31.1TỔNG QUAN MARKETING31.2CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI81.3CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI.221.4QUAN HỆ GIỮA CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI VỚI CÁC CHIẾN LƯỢC KHÁC TRONG MARKETING MIX25CHƯƠNG 2: CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI SỮA MILO CỦA TẬP ĐOÀN NESTLÉ262.1 THỊ TRƯỜNG SỮA VIỆT NAM HIỆN NAY262.1.1 Tổng quan thị trường sữa Việt Nam262.1.2 Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến thị trường sữa Việt Nam282.2 GIỚI THIỆU TẬP ĐOÀN NESTLÉ VÀ NESTLÉ VIỆT NAM292.2.1 Hình thành292.2.2 Tầm nhìn, sứ mệnh kinh doanh312.2.3 Mục tiêu phát triển kinh doanh312.2.4 Giá trị cốt lõi312.4.5 Cơ cấu tổ chức322.3 CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI SỮA MILO CỦA TẬP ĐOÀN NESTLÉ332.3.1 Thực trạng kênh phân phối của công ty332.3.2 Thực trạng chiến lược phân phối của công ty342.3.3 Thành viên trong hệ thống kênh phân phối352.3.4 Hình thức bán sỉ và lẻ áp dụng với sản phẩm sữa Milo362.4 CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾ CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI SẢN PHẨM SỮA MILO CỦA TẬP ĐOÀN NESTLÉ VIỆT NAM372.4.1 Giới hạn địa lý của thị trường372.4.2 Lực lượng bán hàng372.4.3 Nhân tố trung gian trên thị trường372.4.4 Mục tiêu kinh doanh của Nestlé382.5THỰC TRẠNG VẬN DỤNG CÁC CHIẾN LƯỢC KHÁC TRONG MARKETING MIX ĐỂ HỖ TRỢ CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI392.5.1 Chiến lược sản phẩm trong phân phối392.5.2 Chiến lược giá trong phân phối402.5.3 Chiến lược chiêu thị trong phân phối40CHƯƠNG 3: NHẬN XÉT ĐÁNH GIÁ VÀ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI CỦA CÔNG TY413.1 NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ413.1.1 Ưu điểm413.1.2 Khuyết điểm423.2GIẢI PHÁP423.2.1 Xây dựng và phát triển kênh phân phối423.2.2 Kiểm soát và mở rộng thành viên kênh phân phối433.2.3 Sự tiện lợi đến tay người tiêu dùng43KẾT LUẬN44TÀI LIỆU THAM KHẢO45
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI SỮA MILO
Marketing là một quá trình quản lý xã hội, giúp cá nhân và nhóm người đáp ứng nhu cầu và mong muốn của họ Qua việc tạo ra, cung cấp và trao đổi sản phẩm có giá trị, Marketing kết nối những người khác nhau trong xã hội.
Có rất nhiều định nghĩa khác nhau về Marketing
Theo Philip Kotler, marketing được định nghĩa là hoạt động của con người nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn thông qua quá trình trao đổi.
Marketing định hình suy nghĩ và niềm tin của người tiêu dùng, do đó, các doanh nghiệp nỗ lực đáp ứng nhu cầu và mong muốn của họ bằng cách phát triển sản phẩm và dịch vụ với giá cả hợp lý, dễ tiếp cận Ngoài ra, Marketing còn có nhiều đặc điểm khác nhau từ các khía cạnh và góc độ đa dạng.
Nhu cầu cơ bản (Needs): Là những nhu cầu và mong muốn cơ bản của con người Ví dụ như nhu cầu thực phẩm, quần áo, sự an toàn.
Mong muốn là nhu cầu thiết yếu gắn liền với ước muốn của con người, phản ánh trình độ văn hóa và nhân cách của mỗi cá nhân Hình thức biểu hiện của nhu cầu này mang tính tự nhiên, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố cá tính và văn hóa.
Nhu cầu của con người được định nghĩa là những mong muốn đi kèm với khả năng chi trả Khi các mong muốn này được hỗ trợ bởi sức mua, chúng sẽ chuyển hóa thành nhu cầu thực sự.
Sản phẩm ra đời từ những nhu cầu và mong muốn thiết yếu của con người Để được người tiêu dùng chấp nhận, sản phẩm cần thỏa mãn nhiều mong muốn hơn Nhà sản xuất cần xác định rõ nhóm khách hàng mục tiêu và phát triển sản phẩm nhằm đáp ứng tối đa các nhu cầu của họ.
Lợi ích của sản phẩm được đánh giá dựa trên sự so sánh giữa những gì khách hàng nhận được và chi phí họ bỏ ra Những lợi ích này bao gồm lợi ích cốt lõi của sản phẩm, dịch vụ đi kèm, chất lượng và khả năng của nhân sự sản xuất, cũng như uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp Khách hàng mong đợi những giá trị này từ mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ lựa chọn.
Chi phí tổng thể mà khách hàng phải chi trả để sở hữu sản phẩm bao gồm không chỉ giá tiền mà còn cả thời gian, công sức và tâm huyết trong quá trình tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm.
Sự thỏa mãn của khách hàng là cảm nhận của họ về lợi ích thực tế mà sản phẩm mang lại, so với những kỳ vọng ban đầu Khi khách hàng cảm thấy sản phẩm đáp ứng hoặc vượt qua mong đợi của họ, mức độ thỏa mãn sẽ tăng cao Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự trung thành của khách hàng mà còn quyết định đến sự thành công của doanh nghiệp.
Trao đổi là một trong bốn phương thức chính để con người có được sản phẩm mong muốn, bên cạnh tự sản xuất, chiếm đoạt và cầu xin Marketing phát triển dựa trên hình thức trao đổi này, nhằm giúp người tiêu dùng tiếp cận và sở hữu các sản phẩm mà họ cần.
Giao dịch là một hoạt động thương mại liên quan đến việc trao đổi các vật có giá trị Nó được xem như là đơn vị đo lường cơ bản cho các hoạt động trao đổi Để một giao dịch diễn ra, cần phải có những điều kiện nhất định.
- Tối thiểu có hai vật có giá trị
- Điều kiện thực hiện giao dịch đã được thỏa thuận
- Thời gian giao dịch đã được thỏa thuận
- Địa điểm giao dịch đã được thỏa thuận
Thị trường được định nghĩa là tập hợp những người mua, bao gồm cả những người mua hiện tại và tiềm năng, cho một sản phẩm cụ thể Quan niệm về trao đổi tất yếu đã hình thành nên khái niệm về thị trường, nơi diễn ra các hoạt động mua bán.
Quy mô thị trường được xác định bởi số lượng cá nhân có nhu cầu và những sản phẩm mà họ quan tâm Những cá nhân này sẵn lòng trao đổi sản phẩm để đạt được những gì họ mong muốn.
Marketing là hoạt động tập trung vào khách hàng, với mục tiêu chính là thỏa mãn tối đa nhu cầu của họ Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần thực hiện năm bước cơ bản trong quá trình marketing.
Nghiên cứu thông tin marketing là bước khởi đầu quan trọng trong chiến lược marketing, bao gồm việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu liên quan đến sản phẩm, dịch vụ, khách hàng mục tiêu và đối thủ cạnh tranh Quá trình này giúp doanh nghiệp nắm bắt được thị hiếu tiêu dùng, nhận diện cơ hội thị trường và chuẩn bị các chiến dịch phù hợp để tham gia hiệu quả vào thị trường.
CHIẾN LƯỢC HOẠT ĐỘNGG KÊNH PHÂN PHỐI SỮA MILO CỦA TẬP ĐOÀN NESTLÉ
THỊ TRƯỜNG SỮA VIỆT NAM HIỆN NAY
2.1.1 Tổng quan thị trường sữa Việt Nam
Việt Nam, với dân số đông và mức tăng trưởng dân số cao khoảng 1,14% giai đoạn 2009 – 2019, được xem là thị trường tiềm năng cho đầu tư sản xuất Tăng trưởng GDP đạt 6-8% mỗi năm và thu nhập bình quân đầu người tăng 14,2% hàng năm, cùng với xu hướng cải thiện sức khỏe của người dân, đã tạo ra nhu cầu cao đối với sữa và sản phẩm từ sữa Theo quy hoạch phát triển ngành công nghiệp chế biến sữa đến năm 2020, sản lượng sữa tươi trong nước dự kiến đạt 1 tỷ lít, đáp ứng 38% nhu cầu Đến năm 2025, sản lượng này sẽ đạt 1,4 tỷ lít, đáp ứng 40% nhu cầu Hiệp hội Sữa Việt Nam dự báo ngành sữa sẽ tiếp tục tăng trưởng từ 9 - 10%, với mức tiêu thụ đạt 28 lít sữa/người/năm vào năm 2020.
Hiện nay, giá bán lẻ sữa tại Việt Nam đang ở mức cao trong khi chi phí nguyên liệu đầu vào giảm mạnh, tạo điều kiện cho các nhà sản xuất sữa đạt lợi nhuận cao Sự gia tăng dân số cùng với thay đổi thói quen tiêu dùng tại khu vực nông thôn sẽ thúc đẩy sự phát triển của ngành sữa trong tương lai Với nhu cầu thị trường chưa được đáp ứng, đặc biệt là ở các sản phẩm niche như sữa chua, bơ và phô mai, ngành công nghiệp chế biến sữa Việt Nam được đánh giá có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và mang lại lợi nhuận cao.
Thị trường sữa tại Việt Nam bao gồm bốn nhóm sản phẩm chính: sữa bột, sữa nước, sữa đặc và sữa chua Trong đó, sữa bột và sữa tươi chiếm tỷ lệ sản xuất và tiêu thụ lớn nhất Các công ty nội địa như Vinamilk, Lothamilk và TH Truemilk chủ yếu tập trung vào phân khúc sữa nước Ngược lại, các công ty nước ngoài lại chú trọng vào sữa bột giá thấp, do tính không ổn định của phân khúc này, với những tên tuổi lớn như Abbott, Dutch Lady và Nestlé.
Vinamilk, Nestlé, và Dutch Lady là ba công ty sữa lớn nhất tại Việt Nam Theo nghiên cứu của VNCS Research Center năm 2017, Vinamilk dẫn đầu thị phần sữa tại Việt Nam, trong khi Nestlé Việt Nam đứng ở vị trí thứ hai.
2.1.1 Thị phần sữa theo hãng
Dự báo đến năm 2025, ngành công nghiệp chế biến sữa Việt Nam sẽ sản xuất khoảng 660 triệu lít sữa, đáp ứng 40% nhu cầu với tổng sản lượng đạt 1,4 tỉ lít Hiện tại, 70% sữa nước tại Việt Nam được sản xuất từ sữa hoàn nguyên, trong khi nhu cầu về sữa tiệt trùng và sữa thanh trùng ngày càng gia tăng do người tiêu dùng ngày càng chú trọng đến các sản phẩm bổ dưỡng Ngoài ra, mức tiêu thụ các sản phẩm từ sữa tươi, đặc biệt là sữa chua, cũng đang tăng cao, góp phần thúc đẩy nhu cầu về sữa tươi.
2.1.2 Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến thị trường sữa Việt Nam Môi trường vi mô
- Nguồn cung ứng nguyên liệu.
Sự gia nhập hoặc rời khỏi ngành phân phối của các trung gian và đại lý có thể tạo ra tình trạng khan hiếm hoặc dư thừa kênh phân phối Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của các kênh phân phối, làm thay đổi cách mà sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
- Sự thay đổi nhận thức, thói quen mua hàng của người tiêu dùng.
- Tác động từ giới công chúng, tiếp sức hoặc kìm hãm ngành sữa phát triển.
Nhân khẩu học, bao gồm quy mô và tốc độ gia tăng dân số, chất lượng cuộc sống và tỉ lệ dân cư thành thị, sẽ có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và chiến lược kinh doanh của ngành sữa.
- Môi trường chính trị: Chính trị ổn định ở Việt Nam là điều kiên thuận lợi cho ngành sữa phát triển, thu hút các nhà đầu tư nước ngoài.
Sự phát triển kinh tế quốc gia đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy ngành sữa Việt Nam, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập WTO, Cộng đồng ASEAN và TTP Việc gỡ bỏ hàng rào thuế quan tạo điều kiện thuận lợi cho kinh doanh và xuất khẩu, đồng thời mở rộng thị trường ra nước ngoài, cũng như tạo cơ hội cho các doanh nghiệp nước ngoài thâm nhập vào thị trường Việt Nam Điều này dẫn đến một môi trường cạnh tranh khốc liệt và đầy biến động trong ngành sữa.
Môi trường văn hóa xã hội ảnh hưởng mạnh mẽ đến chiến lược sản phẩm của doanh nghiệp, với các yếu tố như thói quen tiêu dùng, khẩu vị ưa ngọt, và lòng trung thành với thương hiệu Sự đa dạng về mẫu mã sản phẩm và sự hình thành của nhiều thị trường ngách yêu cầu các công ty không ngừng cải tiến công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng phong phú của người tiêu dùng.
Môi trường tự nhiên có tác động lớn đến nguồn cung và giá sữa nguyên liệu, dẫn đến sự biến động trong giá thành sản phẩm Khí hậu nhiệt đới tạo điều kiện thuận lợi cho chăn nuôi bò sữa, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và bệnh dịch Do đó, việc đảm bảo nguồn cung sữa là vô cùng cần thiết để duy trì ổn định giá cả và chất lượng sản phẩm.
Môi trường khoa học - công nghệ đóng vai trò là lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm sữa Sự hiện đại hóa trong dây chuyền sản xuất không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tạo dựng uy tín cho thương hiệu.
- Nghiên cứu phát triển sản phẩm trong nội bộ doanh nghiệp.
- Chính sách tài chính, kế toán, văn hóa tổ chức doanh nghiệp.
GIỚI THIỆU TẬP ĐOÀN NESTLÉ VÀ NESTLÉ VIỆT NAM
Nestlé là một trong những công ty hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống, với mạng lưới sản xuất rộng khắp Công ty sở hữu gần 500 nhà máy tại 86 quốc gia và tuyển dụng hơn 280.000 nhân viên, cung cấp khoảng 30.000 sản phẩm dưới 8.500 thương hiệu khác nhau Sự chuyên nghiệp và phát triển mạnh mẽ của Nestlé đã thu hút sự quan tâm của nhiều người, đặc biệt là những ai làm việc trong ngành hoặc lĩnh vực truyền thông Lịch sử của Nestlé cũng là một chủ đề hấp dẫn cho những người tìm hiểu về công ty này.
Nestlé, công ty thực phẩm và giải khát lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1866 và có trụ sở chính tại Vevey, Thụy Sĩ Hiện nay, Nestlé cung cấp đa dạng sản phẩm, bao gồm nước khoáng, thực phẩm cho trẻ em, cà phê và các sản phẩm từ sữa.
Nestlé bắt đầu hoạt động tại Việt Nam từ năm 1912 với văn phòng kinh doanh đầu tiên ở Sài Gòn Hiện nay, công ty vận hành 6 nhà máy, trong đó có 3 nhà máy tại Đồng Nai và 1 nhà máy ở Hưng Yên, cùng với văn phòng đại diện tại TP Hồ Chí Minh và Hà Nội Nestlé cũng sở hữu Công ty La Vie Việt Nam, chuyên sản xuất nước suối đóng chai, với trụ sở chính tại Lầu 5, Tòa nhà Empress Tower, Quận 1, TP Hồ Chí Minh Tính đến nay, Nestlé có gần 2300 nhân viên trên toàn quốc.
Milo lần đầu tiên xuất hiện tại thị trường Việt Nam vào năm 1994 với sản phẩm sữa bột Đến năm 1998, Nestlé khánh thành nhà máy sản xuất Milo tại Đồng Nai để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng Năm 2003, Milo tài trợ các hội khỏe phù đổng tại Việt Nam, và vào năm 2005, thương hiệu này giới thiệu sản phẩm sữa bột cải tiến 3 trong 1 Năm 2006, Milo ra mắt sản phẩm sữa nước đầu tiên tại Việt Nam và tiếp tục phát triển với sản phẩm sữa đậu nành dạng gói vào năm 2010 Từ đó đến nay, Milo không ngừng cải tiến công thức và cho ra mắt nhiều sản phẩm mới, đồng thời xây dựng thêm nhiều nhà máy để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Nestlé đã đầu tư hơn 600 triệu USD tại Việt Nam, thể hiện cam kết phát triển bền vững và mong muốn nâng cao chất lượng cuộc sống, góp phần xây dựng một tương lai khỏe mạnh cho các thế hệ gia đình Việt.
2.2.2 Tầm nhìn, sứ mệnh kinh doanh
Nestlé Việt Nam đặt mục tiêu trở thành công ty hàng đầu trong ngành, cạnh tranh mạnh mẽ và cung cấp dinh dưỡng, sức khỏe cùng giá trị cho khách hàng và cổ đông Công ty cam kết trở thành thương hiệu được yêu thích, nhà tuyển dụng lý tưởng và nhà cung cấp ưa chuộng, mang đến những sản phẩm được người tiêu dùng yêu mến.
Nestlé cam kết phát triển dinh dưỡng và sức khỏe, với mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người hiện tại và tương lai Tại Việt Nam, tập đoàn luôn nỗ lực đáp ứng tiêu chuẩn môi trường cao nhất, đồng thời phát triển các sản phẩm và thức uống dinh dưỡng mới cho người tiêu dùng Khoản đầu tư này thể hiện sự cam kết mạnh mẽ của Nestlé đối với thị trường Việt Nam và mục tiêu lâu dài của công ty.
2.2.3 Mục tiêu phát triển kinh doanh
Nestlé cam kết không ngừng mở rộng và tăng trưởng doanh số bán hàng hàng năm, đồng thời ổn định thị trường toàn cầu như tại thị trường nội địa Công ty đồng hành cùng mục tiêu kinh doanh với việc thúc đẩy lợi ích cộng đồng, tập trung vào các đối tượng như cá nhân, hộ gia đình và hành tinh Nestlé đã và đang thực hiện các hoạt động nhằm tạo ra tác động tích cực, bên cạnh việc thực hành nông nghiệp và sản xuất có trách nhiệm.
Giá trị cốt lõi của Tập đoàn Nestlé là Kiến tạo Giá trị sẻ chia, với mục tiêu tạo ra giá trị cho xã hội và cộng đồng Nestlé Health Science đang cung cấp các giải pháp dinh dưỡng nhằm cải thiện kết quả điều trị, quản lý chế độ ăn uống và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân Đồng thời, Nestlé Health Science cam kết giảm chi phí chăm sóc sức khỏe và phát triển các liệu pháp dinh dưỡng dựa trên khoa học để cải thiện quản lý sức khỏe trong tương lai.
2.4.5 Sơ đồ cơ cấu tổ chức
Cơ cấu tổ chức của Nestlé VN được thiết kế gọn nhẹ, với các phòng ban chức năng trực tiếp báo cáo về Tổng Giám Đốc Văn phòng của công ty tọa lạc tại 363 đường Cộng Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, bao gồm các phòng như nhân sự, kế toán tài chính, marketing và tư vấn pháp lý hỗ trợ khách hàng Tính đến năm 2010, công ty có 207 nhân viên, phần lớn đều tốt nghiệp đại học chuyên ngành.
Nhà máy Đồng Nai bao gồm các bộ phận như Nhân sự, Kế toán tài chính, Kiểm soát chất lượng, Kế hoạch và kho, Nghiên cứu phát triển, Kỹ thuật, Hợp tác sản xuất, cùng với các xưởng sản xuất cà phê, bột Milo, sữa, bột nêm và nước tương Tất cả hoạt động tại nhà máy đều được báo cáo về Giám đốc nhà máy Trong khi lãnh đạo cao cấp ban đầu chủ yếu là người nước ngoài, hiện tại, đa số các vị trí lãnh đạo đều là người Việt Nam, ngoại trừ bốn vị trí gồm Tổng giám đốc, Trưởng phòng Kế toán tài chính, Trưởng phòng Kỹ thuật và Giám đốc nhà máy Đồng Nai Các bộ phận chức năng giữa văn phòng chính và nhà máy hoạt động phối hợp chặt chẽ.
CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI SỮA MILO CỦA TẬP ĐOÀN NESTLÉ
2.3.1 Thực trạng kênh phân phối của công ty
Sữa Milo của Nestlé đã có mặt tại Việt Nam hơn 17 năm, trở thành thương hiệu uy tín và dẫn đầu về chất lượng trong ngành thức uống cacao dinh dưỡng cho trẻ em từ 6-12 tuổi Sản phẩm này được yêu thích trên toàn thế giới, đặc biệt là tại Việt Nam, và đã trở thành đồ uống thiết yếu trong nhiều gia đình Ngoài sữa bột, Milo còn mở rộng với các sản phẩm như sữa uống liền, bánh kẹp và kẹo ngậm, khẳng định vị thế thống lĩnh của thương hiệu trên thị trường.
Nestlé Việt Nam hiện đang vận hành 6 nhà máy với hơn 2300 nhân viên và đã thực hiện nhiều lần tăng vốn, mở rộng đầu tư cùng với 2 trung tâm phân phối chính Công ty sử dụng hai kênh phân phối chính là nhà bán lẻ và người bán buôn, cả hai đều mang lại nhiều lợi thế như tần suất đặt hàng cao, thời gian vận chuyển ngắn và lượng khách hàng lớn Các kênh này đảm nhận các chức năng quan trọng như giao dịch, hậu cần và hỗ trợ, bao gồm liên hệ, xúc tiến, thương lượng, chấp nhận rủi ro, phân phối thực tế, lưu trữ, phân loại, cũng như nghiên cứu và tài trợ.
Nestlé Việt Nam không chỉ hợp tác với các đại lý và siêu thị trên toàn quốc mà còn mở rộng hợp tác với các sàn thương mại điện tử Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin đã làm thay đổi đáng kể thói quen và hành vi mua sắm của người tiêu dùng Việt Nam Người tiêu dùng hiện nay giảm tần suất mua sắm và tăng khối lượng hàng hóa trong mỗi lần mua, với xu hướng đặt hàng trực tuyến theo thùng thay vì mua lẻ như trước đây.
Nestlé Việt Nam vừa ra mắt Trung tâm Phân phối Bông Sen, đánh dấu bước tiến chiến lược quan trọng trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng tại khu vực phía Bắc và Bắc Trung Bộ Công ty cũng công bố kế hoạch lắp đặt thêm dây chuyền sản xuất sản phẩm thức uống dinh dưỡng MILO tại nhà máy Bông Sen, nâng gấp đôi công suất ban đầu Việc áp dụng công nghệ mới không chỉ tăng năng suất và độ tin cậy trong hoạt động Logistics mà còn giúp Nestlé Việt Nam ứng dụng công nghệ 4.0, từ đó cải thiện quy trình vận chuyển và bảo quản hàng hóa, đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất khi ra thị trường.
2.3.2 Thực trạng chiến lược phân phối của công ty Đại diện Nestlé Việt Nam khi thành lập Trung tâm phân phối Nestlé Bông Sen được trang bị công nghệ hàng đầu thế giới về vận hành và quản lý hàng hóa Theo đó, Nestlé Việt Nam đã trở thành doanh nghiệp đầu tiên đưa công nghệ tự động hóa tiên tiến Obiter Robot vào hệ thống trung tâm phân phối ở Việt Nam Cùng với Hệ thống SAP (phần mềm quản lý doanh nghiệp), các công nghệ này giúp tối ưu hóa diện tích, tăng sức chứa hàng hóa lên gấp đôi Bên cạnh đó, hệ thống giá đỡ Radio Shuttle sẽ đem lại giải pháp an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn nhiều so với các hệ thống kệ truyền thống.
Ngành công nghiệp hậu cần đã trải qua sự chuyển mình mạnh mẽ từ việc chỉ dựa vào xe tải và kho bãi, nhờ vào sự phát triển của các công nghệ mới như giải pháp di động, GPS, thu phí điện tử và nhật ký xe điện tử Đồng thời, những tiến bộ trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, bao gồm chuỗi khối và xe tự lái, đang định hình tương lai của ngành này.
Các chuyên gia cho rằng việc áp dụng công nghệ mới trong lĩnh vực Logistics giúp tăng cường năng suất và độ tin cậy Nestlé, bằng việc ứng dụng công nghệ 4.0, sẽ cải thiện quy trình vận chuyển và bảo quản hàng hóa, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất khi cung ứng ra thị trường.
Công ty Nestlé Việt Nam, với trụ sở chính tại TP HCM và văn phòng kinh doanh tại Hà Nội, sở hữu ba nhà máy sản xuất tại Đồng Nai, Ba Vì và Long An Nestlé chú trọng vào việc thu hút và đào tạo lực lượng lao động người Việt Nam để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh doanh Công ty đặc biệt quan tâm đến việc phát triển tài năng và tính chuyên nghiệp của nhân viên thông qua các chương trình đào tạo Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Nestlé cung cấp nhiều sản phẩm nổi bật như Nescafé, Coffee-mate, Milo, Maggi, Nestea và Koko Krunch, chiếm thị phần lớn nhờ vào chất lượng sản phẩm và các chiến lược marketing hiệu quả, giúp kết nối sản phẩm với người tiêu dùng.
2.3.3 Thành viên trong hệ thống kênh phân phối
Công ty Nestlé Việt Nam hiện đang áp dụng hình thức phân phối sữa Milo gián tiếp thông qua các nhà phân phối, đại lý và nhà bán lẻ Sản phẩm sữa Milo được phân phối qua hai kênh chính trong hệ thống phân phối gián tiếp của Nestlé Việt Nam.
Nestlé Việt Nam áp dụng kênh phân phối trực tiếp nhằm đảm bảo sản phẩm được cung cấp rộng rãi và có mặt tại nhiều địa điểm bán lẻ trên toàn quốc Điều này giúp sản phẩm đến tay người tiêu dùng mà không cần thông qua đại lý hay trung gian Hiện tại, sản phẩm của Nestlé đã có mặt tại hầu hết các siêu thị lớn nhỏ trên toàn quốc.
Nhà bán lẻ là điểm tiếp cận trực tiếp giữa sản phẩm sữa và người tiêu dùng, với sản phẩm sữa Milo của Nestlé Việt Nam hiện diện tại các siêu thị lớn, cửa hàng tiện lợi và tạp hóa Giá bán của sản phẩm được Nestlé Việt Nam quy định, và các điều khoản về chi phí thuê gian hàng cũng như lợi nhuận chia theo phần trăm đã được thống nhất giữa các bên liên quan.
Sữa Milo Nhà bán lẻ (siêu thị, cửa hàng tiện lợi, tạp hóa) Người tiêu dùng Đại lý
Kênh phân phối truyền thống vẫn duy trì hiệu quả cao và được nhiều doanh nghiệp áp dụng, nơi sản phẩm được chuyển đến các nhà bán lẻ như cửa hàng tiện lợi, tạp hóa và chợ thông qua đại lý hoặc trung gian bán buôn, sau đó được bán trực tiếp cho người tiêu dùng.
Chi phí phân phối của Nestlé Việt Nam đã giảm, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng ở mọi nơi Tuy nhiên, với hệ thống phân phối hai cấp, việc quản lý và kiểm soát dòng lưu thông sản phẩm trở nên khó khăn Do đó, việc đảm bảo chất lượng, bao bì và thời hạn sử dụng là rất quan trọng trong quá trình lưu kho và vận chuyển sản phẩm.
2.3.4 Hình thức bán sỉ và lẻ áp dụng với sản phẩm sữa Milo
Nestlé đang tích cực tham gia vào thị trường bán hàng trực tuyến tại Việt Nam thông qua các nền tảng thương mại điện tử lớn như Lazada và Shopee, cung cấp sản phẩm trực tiếp từ kho của mình đến tay người tiêu dùng Ngoài việc phân phối qua các siêu thị lớn như Metro, Big C, và Lotte, Nestlé cũng chú trọng đến việc tạo dựng gian hàng riêng cho sản phẩm Milo, nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh bên cạnh các thương hiệu sữa khác Hơn nữa, hình thức bán hàng qua các cửa hàng tạp hóa thông qua đại lý đang được đẩy mạnh, mang lại sự tiện lợi cho người tiêu dùng trong việc mua sắm mọi lúc mọi nơi.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾ CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI SẢN PHẨM SỮA MILO CỦA TẬP ĐOÀN NESTLÉ VIỆT NAM
2.4.1 Giới hạn địa lý của thị trường
Khoảng cách địa lý từ nơi sản xuất đến các khu vực bán lẻ trên toàn quốc ảnh hưởng lớn đến việc phân phối sản phẩm sữa Milo của Nestlé Việt Nam Rào cản lớn nhất trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng chính là sự hạn chế về địa lý của thị trường.
Khoảng cách địa lý trên thị trường dẫn đến chi phí phân phối cao, chịu ảnh hưởng từ giá xăng dầu trong nước và quốc tế Thị trường phương tiện chuyên chở cùng với đội ngũ nhân công phân phối có tác động lớn đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp bảo quản thực phẩm hiện đại và an toàn là một thách thức quan trọng, nhằm đảm bảo sản phẩm được giữ lâu hơn và phân phối hiệu quả.
Lực lượng bán hàng là yếu tố quan trọng giúp Nestlé Việt Nam phân phối sản phẩm hiệu quả và phát triển bền vững Bao gồm các nhà quản trị, nhân viên bán hàng và cơ sở vật chất kênh phân phối, lực lượng này đã được phát triển đồng bộ với nhiều kênh bán hàng hiện đại bên cạnh kênh truyền thống Họ phụ trách kinh doanh, marketing, tương tác với khách hàng, vận hành kênh phân phối và thu thập thông tin hữu ích cho các mục tiêu kinh doanh.
2.4.3 Nhân tố trung gian trên thị trường
Tập đoàn Nestlé Việt Nam, một công ty đa quốc gia, nhận được sự đầu tư từ vốn nước ngoài, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc đảm bảo tài chính cho các hoạt động của công ty, đặc biệt là trong lĩnh vực phân phối hàng hóa.
Yếu tố pháp luật, bao gồm chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế quan, luật chống độc quyền và luật bảo vệ người tiêu dùng, ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động phân phối của Nestlé Việt Nam Dựa trên các quy định pháp lý hiện hành, công ty có thể thực hiện những bước đi đúng đắn trong chính sách phân phối Hợp tác với các đại lý, nhà bán sỉ và nhà bán lẻ uy tín là điều quan trọng, vì điều này không chỉ giúp đảm bảo việc phân phối sản phẩm sữa Milo đến tay người tiêu dùng diễn ra thuận lợi và an toàn, mà còn góp phần vào hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống phân phối.
2.4.4 Mục tiêu kinh doanh của Nestlé
Tăng trưởng là mục tiêu hàng đầu của Nestlé Việt Nam, bao gồm sự gia tăng về sản lượng, lợi nhuận và nguồn nhân lực Chỉ khi đạt được tăng trưởng, chúng tôi mới có thể đầu tư mở rộng các dự án sản xuất và phát triển con người tại Nestlé Việt Nam.
Trong tầm nhìn ngắn và trung hạn, Nestlé cam kết phát triển nhanh chóng nhưng bền vững và có trách nhiệm, không chỉ tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn Triết lý kinh doanh của chúng tôi hướng tới việc mang lại lợi ích không chỉ cho cổ đông và nội bộ tập đoàn, mà còn cho các đối tác bên ngoài, bao gồm cộng đồng và môi trường nơi chúng tôi hoạt động Chúng tôi gọi đó là tạo giá trị chung.
Nestlé cam kết trở thành một trong những công ty hàng đầu về dinh dưỡng và sức khỏe, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người tiêu dùng Chúng tôi thực hiện triết lý này thông qua nhiều hoạt động, trong đó có sự hợp tác giữa nhãn hàng MILO và Viện Dinh dưỡng Việt Nam để cung cấp kiến thức và giải pháp cho tình trạng thiếu hụt vi chất sắt, một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là ở trẻ em, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển thể chất của các em.
Tình trạng mất cân bằng dinh dưỡng đang gia tăng ở trẻ em nông thôn và thành thị, với một bên thừa dinh dưỡng nhưng thiếu vận động, trong khi bên kia lại thiếu dinh dưỡng Nestlé cam kết hợp tác với các cơ quan quản lý nhà nước trong ngành dinh dưỡng để tuyên truyền và giáo dục thế hệ trẻ Việt Nam, nhằm giúp họ nhận thức và xây dựng một lối sống cân bằng giữa dinh dưỡng và hoạt động thể chất.
THỰC TRẠNG VẬN DỤNG CÁC CHIẾN LƯỢC KHÁC TRONG
Chiến lược hợp lý với chất lượng sản phẩm là yếu tố cạnh tranh hàng đầu Dòng sản phẩm sữa Milo, với thiết kế rõ ràng và đa dạng, đã ghi dấu ấn tích cực trong lòng khách hàng, xây dựng niềm tin vững chắc và khẳng định vị thế trên thị trường sữa cạnh tranh Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần nhận diện thiếu sót, phát huy điểm mạnh và không ngừng cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Chỉ khi đó, doanh nghiệp mới có thể đẩy mạnh hoạt động phân phối và bán hàng, mang đến sản phẩm hoàn thiện nhất cho người tiêu dùng.
2.5.1 Chiến lược sản phẩm trong phân phối
Chiến lược sản phẩm của Nestlé Việt Nam tập trung vào sự đa dạng và chức năng, với giá cả linh hoạt để phục vụ nhu cầu của nhiều đối tượng Dòng sản phẩm Milo, bao gồm sữa Milo dạng hộp, sữa bột Milo dạng gói và sữa Milo dạng lon, được thiết kế dành cho trẻ em trong độ tuổi phát triển Thương hiệu nổi bật với thiết kế đơn giản, màu sắc nhã nhặn và bắt mắt, tạo ấn tượng tích cực cho khách hàng Sản phẩm nhỏ gọn, dễ dàng đóng thùng và vận chuyển, thuận tiện cho việc sử dụng.
Tên sản phẩm và công dụng được trình bày rõ ràng ngay trước sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt thông tin nhanh chóng Điều này tạo điều kiện thuận lợi để khách hàng có thể ra quyết định mua sắm ngay tại điểm bán.
Dòng sản phẩm sữa Milo của Nestle Việt Nam liên tục cải tiến và nâng cao chất lượng để đa dạng hóa và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ trong thị trường sữa tại Việt Nam, sản phẩm vẫn hứa hẹn một tương lai tươi sáng.
2.5.2 Chiến lược giá trong phân phối
Sữa Milo hướng đến đối tượng phụ huynh có con từ 6-14 tuổi, với mức thu nhập đa dạng từ thấp đến cao Sản phẩm được định giá hợp lý, phù hợp với thu nhập bình quân của các hộ gia đình Việt Nam, với GDP bình quân đầu người đạt 2.200 USD/năm vào năm 2016 Giá cả của các sản phẩm sữa Milo như sữa gói nhỏ 3.500đ, sữa bột gói lớn 39.500đ, sữa hộp 7.000đ và sữa lon 11.000đ không chênh lệch nhiều so với các dòng sản phẩm khác Để thúc đẩy tiêu thụ, Milo cũng áp dụng chiến lược phân phối qua đại lý với mức chiết khấu hợp lý, giúp cung cấp sản phẩm số lượng lớn ra thị trường.
2.5.3 Chiến lược chiêu thị trong phân phối
Sữa Milo của Nestlé Việt Nam đã có mặt trên thị trường từ năm 1999 và nhanh chóng trở thành một thương hiệu nổi tiếng Thương hiệu này đã thực hiện nhiều hoạt động quảng bá trên các kênh thông tin đại chúng, giúp tăng cường nhận diện thương hiệu Milo được quảng cáo rộng rãi thông qua các poster tại cửa hàng và trên truyền hình Một trong những điểm mạnh của Milo là việc tài trợ cho các hoạt động thể thao tại các trường tiểu học và trung học cơ sở, như Hội khỏe Phù Đổng ở Bình Dương và Đồng Tháp, góp phần nâng cao sự hiện diện và uy tín của sản phẩm trên toàn quốc.
Công ty không chỉ tổ chức cuộc thi cho thí sinh mà còn mang đến cơ hội cho cả thí sinh lẫn khán giả trải nghiệm sữa Milo miễn phí.
Công ty không chỉ tổ chức các hoạt động khuyến mãi như tặng dụng cụ học tập và đồ chơi khi mua sản phẩm, mà còn triển khai chương trình tặng balo khi khách hàng mua một thùng sữa Milo có in logo của Milo và Nestle Bên cạnh đó, công ty còn tạo ra các cuộc thi thú vị cho phụ huynh, như thiết kế bao bì cho sản phẩm sữa Milo và chia sẻ hình ảnh ly sữa Milo để nhận giải thưởng và khuyến mãi hấp dẫn.