PHÂN BIỆT TRUYỀN THÔNG QUỐC TẾ VÀ TRUYỀN THÔNG ĐỐI NGOẠI. NẾU LÀ MỘT CHUYÊN VIÊN CỦA BAN THÔNG TIN VÀ ĐỐI NGOẠI, NÊU PHƯƠNG HƯỚNG GÌN GIỮ BẢN SẮC VĂN HÓA DÂN TỘC TRONG THỜI KÌ TOÀN CẦU HÓA.THÔNG QUA BÀI LUẬN NÀY, MONG MUỐN NGƯỜI ĐỌC CÓ CÁI NHÌN ĐA CHIỀU VỀ VẤN ĐỀ NÀY
Giới thiệu và lý do chọn đề tài
Truyền thông quốc tế là một ngành khoa học xã hội quan trọng, nghiên cứu tác động của truyền thông đại chúng đối với cá nhân và xã hội, đồng thời phân tích nội dung và biểu hiện của truyền thông Là một lĩnh vực liên ngành, truyền thông quốc tế áp dụng lý thuyết và phương pháp từ nhiều ngành khác nhau như xã hội học, tâm lý học, và kinh tế học Trong bối cảnh phát triển đất nước, Việt Nam chú trọng đến thông tin đối ngoại để thể hiện văn hóa và nâng cao vị thế quốc gia Để cải thiện chất lượng truyền thông, cần đa dạng hóa các hình thức tiếp cận như văn bản, hình ảnh và âm thanh Ngành truyền thông quốc tế tại Việt Nam cần phát huy vai trò của mình trong văn hóa tư tưởng, hỗ trợ ổn định kinh tế, chính trị, và xã hội, đồng thời giúp đất nước hội nhập với khu vực và thế giới.
Nhà nước Việt Nam đang mở cửa nền kinh tế để hội nhập toàn cầu, đồng thời tạo ra nhu cầu giao thoa văn hóa Việt Nam cần giữ gìn các giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời tiếp thu tinh hoa văn hóa từ khắp nơi trên thế giới, làm phong phú thêm nền văn hóa dân tộc Việc bảo tồn và phát huy truyền thống văn hóa là rất quan trọng trong quá trình hội nhập, giúp chúng ta "Hòa nhập chứ không hòa tan" Điều này cho phép Việt Nam tiếp nhận các yếu tố văn hóa mới mà vẫn giữ vững bản sắc dân tộc, từ đó làm cho nền văn hóa Việt Nam ngày càng đa dạng hơn.
Sinh viên hy vọng rằng tiểu luận này sẽ mở rộng kiến thức về Truyền thông quốc tế, giúp mọi người có cái nhìn tổng quát hơn về bộ môn khoa học này Đồng thời, bài viết cũng nhằm nâng cao nhận thức về việc bảo tồn và phát triển văn hóa, cội nguồn dân tộc trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộng.
Các khái niệm chung
Truyền thông quốc tế
Truyền thông quốc tế ngày càng gia tăng tầm ảnh hưởng của mình trong điều kiện toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.
Khái niệm "Truyền thông quốc tế" được hiểu là "truyền thông xuyên biên giới", đề cập đến các hoạt động truyền thông diễn ra qua các ranh giới quốc gia Thuật ngữ "communication" (danh từ) có nguồn gốc từ tiếng Latin.
"Truyền thông" (động từ) có nghĩa là truyền đạt và giao tiếp thông tin Bộ môn này nghiên cứu các dòng thông tin luân chuyển qua các rào cản biên giới cùng với các thể chế điều tiết chúng Truyền thông quốc tế là quá trình quảng bá giữa các quốc gia thông qua các phương tiện thông tin đại chúng, với sự tham gia của các nhà báo và phóng viên quốc tế Các yếu tố của truyền thông, như quy trình truyền thông, chủ thể và quần chúng, cũng được đề cập trong bối cảnh quốc tế, nhưng được nhìn nhận từ nhiều góc độ toàn cầu mới mẻ.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tăng cường sự liên kết và kiểm soát an ninh pháp luật cùng đạo đức nghề nghiệp trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Truyền thông quốc tế ngày càng đa dạng và khi hoạt động theo các chuẩn mực như chân, thiện, mỹ, và phát triển bền vững vì hòa bình, nó sẽ góp phần thu hẹp khoảng cách giữa các quốc gia trên thế giới.
According to D.K Thussu in "International Communication: Continuity and Change," the narrowing of international communication will lead to a more friendly global public, fostering increased sharing, interdependence, and improved interactions among people worldwide.
Theo như trợ lí giáo sư ngành kinh doanh và khởi nghiệp của “the
Truyền thông quốc tế, theo Ali Mohammadi, là một lĩnh vực phức tạp và phát triển nhanh chóng, kết hợp với truyền thông đại chúng để tạo thành một hệ thống đa chức năng Bộ môn này bao gồm các vấn đề văn hóa, văn hóa tiêu dùng, sự chuyển đổi của sản phẩm văn hóa thành hàng hóa, và quá trình truyền tải thông tin từ các đế quốc truyền thông toàn cầu Ngoài ra, nó cũng phản ánh những thách thức mà các nước đang phát triển phải đối mặt, dưới sự ảnh hưởng của hệ thống đa chức năng và các quá trình liên quan Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và truyền thông quốc tế là một chủ đề quan trọng, thể hiện sự tác động lẫn nhau giữa hai yếu tố này trong bối cảnh hiện đại.
Toàn cầu hóa là một khái niệm mới trong khoa học xã hội, thường được nhắc đến trong lĩnh vực truyền thông, doanh nghiệp xuyên quốc gia và kinh doanh quốc tế Đây là một quá trình phức tạp, thể hiện qua dòng chảy tư tưởng, vốn, kỹ thuật và hàng hóa ở quy mô lớn, gây ra những biến đổi căn bản trong xã hội Nó được hiểu là một quá trình mà nhà nước chủ động kiến tạo để thúc đẩy việc buôn bán hàng hóa và dịch vụ ra nước ngoài.
Trong tác phẩm "Toàn cầu hóa – Những biến đổi lớn", tác giả Pha Thái Việt đã phân tích sâu sắc những ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến chính trị quốc tế và văn hóa Xuất bản bởi Nxb Khoa học và xã hội tại Hà Nội năm 2006, trang 21, cuốn sách nhấn mạnh sự chuyển mình mạnh mẽ của các nền văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa, đồng thời chỉ ra những thách thức và cơ hội mà quá trình này mang lại cho các quốc gia.
Globalization is a multifaceted concept with numerous definitions proposed by researchers This article synthesizes several recognized definitions of globalization, highlighting its complexity and the various perspectives from which it can be understood.
(1) Toàn cầu hóa làm gia tăng mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa các nước và các dân tộc trên thế giới
Toàn cầu hóa đã tạo ra các thị trường tài chính, hàng hóa và dịch vụ trên toàn cầu, hình thành nên một nền kinh tế thế giới thống nhất.
Toàn cầu hóa đã tạo ra thông tin toàn cầu, giúp cho việc giao tiếp giữa các chủ thể không còn bị ràng buộc bởi không gian địa lý và thời gian vật lý.
Toàn cầu hóa đang biến tri thức thành tài sản xã hội, dần thay thế lao động truyền thống bằng lao động sáng tạo.
Toàn cầu hóa đã thúc đẩy mạnh mẽ việc thẩm thấu các giá trị tự do và dân chủ, liên quan chặt chẽ đến nhân quyền, vào thực tiễn quan hệ quốc tế và đời sống chính trị trong nước.
Toàn cầu hóa là quá trình mở rộng và phát triển các mối quan hệ sản xuất, giao tiếp và công nghệ trên toàn thế giới Quá trình này đã tạo ra sự đan xen không thể tách rời giữa hoạt động kinh tế và văn hóa.
4 Phạm Thái Việt; Toàn cầu hóa – Những biến đổi lớn trong đời sống chính trị quốc tế và văn hóa, Sđd, tr.21
Từ khi toàn cầu hóa bắt đầu, khái niệm sức mạnh quốc gia đã chuyển mình từ quân sự sang khả năng kiểm soát công nghệ và thông tin Những quốc gia mạnh mẽ hiện nay là những quốc gia sở hữu công nghệ truyền thông tiên tiến và có khả năng chi phối việc truyền tải thông tin Các tổ chức truyền thông quốc tế như BBC, AP, CNN, NBS không chỉ cung cấp dịch vụ truyền thông cho công chúng toàn cầu mà còn sở hữu công nghệ hiện đại và chương trình tiêu chuẩn Họ mang lại lợi nhuận khổng lồ và có đội ngũ nhà báo quốc tế với trình độ cao, phong thái chuyên nghiệp và đa dạng văn hóa.
Toàn cầu hóa là một hiện tượng phức tạp và khó định nghĩa, nhưng có thể nhận diện qua một số đặc trưng như: sự phát triển của công nghệ mới, tự do hóa thông tin và khả năng giao tiếp vượt qua khoảng cách Ngoài ra, toàn cầu hóa còn thể hiện qua sự gia tăng hội nhập xuyên quốc gia và tính dễ tổn thương do sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng Dưới đây là những phân tích ngắn gọn về các đặc trưng này.
Truyền thông đối ngoại
Thông tin đối ngoại là hoạt động truyền tải thông tin có định hướng nhằm giới thiệu, quảng bá và thuyết phục về một quốc gia hoặc tổ chức, với mục đích tạo thiện cảm và hợp tác quốc tế Hoạt động này bao gồm việc cung cấp thông tin, bình luận có chủ đích và ứng phó với thông tin sai lệch trong bối cảnh toàn cầu hóa phức tạp Truyền thông đối ngoại không chỉ nâng cao vị thế quốc gia mà còn củng cố mối quan hệ hợp tác và tình hữu nghị giữa các nước Đây là một phần quan trọng trong chính sách đối ngoại, liên quan đến tư tưởng, nhận thức chính trị và văn hóa của quốc gia, góp phần tăng cường sức mạnh và ảnh hưởng của quốc gia trên trường quốc tế.
Truyền thông đối ngoại luôn gắn liền với một quốc gia cụ thể, do đó cần có chính sách và chiến lược rõ ràng nhằm bảo vệ quyền lợi quốc gia Trong quá trình này, các chủ thể thường tránh truyền đạt thông điệp tiêu cực để duy trì hình ảnh tích cực Hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong công tác tư tưởng, văn hóa, giáo dục nhận thức và đấu tranh dư luận, góp phần vào hoạt động đối ngoại của hệ thống chính trị và mọi tầng lớp nhân dân Việt Nam Mục tiêu chính của thông tin đối ngoại là tạo ra sự hiểu biết, tin cậy và thúc đẩy hợp tác hiệu quả trên nhiều lĩnh vực.
Nhân dân, nhà nước, chính phủ, quân đội các nước, cùng với chính khách, nhân viên bộ máy nhà nước, tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ, doanh nhân, báo chí, học giả và các nhà hoạt động xã hội, đều là những đối tượng quan trọng Họ bao gồm cả công chúng và bạn bè của Việt Nam, cũng như những người tiêu dùng tiềm năng trong tương lai, những người có thể sử dụng sản phẩm tiêu dùng Việt Nam.
Hai là, lực lượng đông đảo hơn 4,5 triệu người Việt Nam, kiều bào sinh sống ở trên 100 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Người nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm cả người ở dài hạn và ngắn hạn, hoạt động chủ yếu trong hai địa bàn: nước ngoài và trong nước Địa bàn nước ngoài bao gồm các quốc gia láng giềng, các nước trong khu vực ASEAN, cũng như những quốc gia có đông đảo cộng đồng người Việt sinh sống và làm việc, và các nước có quan hệ kinh tế, thương mại và đầu tư với Việt Nam Vai trò của người nước ngoài trong nền kinh tế Việt Nam ngày càng trở nên quan trọng.
Dựa trên vai trò và chức năng được giao, các tổ chức cần thực hiện nhiệm vụ thông tin đối ngoại qua hai kênh chính: kênh trực tiếp và kênh gián tiếp Kênh trực tiếp bao gồm các hoạt động như gặp gỡ, hội thảo, biểu diễn văn hóa – nghệ thuật, và các sự kiện cộng đồng, trong khi kênh gián tiếp sử dụng các phương tiện truyền thông như báo chí, mạng xã hội và các sản phẩm văn hóa nghệ thuật khác Tùy thuộc vào mục đích và điều kiện cụ thể, các đơn vị có thể lựa chọn một hoặc kết hợp cả hai kênh để đạt hiệu quả tối ưu Phương châm hoạt động cần đảm bảo tính chính xác, kịp thời và linh hoạt, phù hợp với từng đối tượng công chúng Việc nắm vững và áp dụng kiến thức sẽ giúp các chuyên gia trong lĩnh vực thông tin tổ chức các hoạt động hiệu quả, góp phần vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc cũng như thúc đẩy giao lưu hợp tác quốc tế.
So sánh truyền thông đối ngoại và truyền thông quốc tế
Điểm giống nhau
Truyền thông quốc tế và truyền thông đối ngoại đều thuộc phạm trù lớn hơn là truyền thông, với những đặc điểm cơ bản như việc sử dụng các phương tiện thông tin đại chúng như tivi, báo đài, và Internet để truyền tải thông tin Cả hai đều có nhiệm vụ truyền tin đến một số đông người nhận, mặc dù đối tượng mục tiêu có thể khác nhau Hệ tư tưởng của giai cấp cầm quyền ảnh hưởng đến cả hai loại hình, nhưng truyền thông đối ngoại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ hơn do liên quan đến lợi ích quốc gia Trong khi truyền thông quốc tế thường do tư nhân quản lý và ít bị ảnh hưởng hơn, nó vẫn phải tuân thủ quy định của quốc gia Cuối cùng, cả hai đều có chức năng đưa tin xuyên biên giới, bao gồm việc đưa tin từ trong nước ra ngoài và ngược lại, thông qua sự tác nghiệp của các nhà báo và chuyên gia truyền thông.
Truyền thông đối ngoại là một phần của truyền thông quốc tế, nhưng không đồng nghĩa với nó Điểm khác biệt chính giữa hai loại hình này nằm ở chủ thể quản lý nội dung thông tin.
Truyền thông đối ngoại tại Việt Nam được quản lý nghiêm ngặt bởi các cơ quan nhà nước, dẫn đến việc các chủ đề tin tức bị hạn chế hơn so với truyền thông quốc tế Các cơ quan truyền thông này phải lựa chọn và truyền tải những thông tin tích cực, có lợi cho nhà nước, đồng thời phù hợp với đường lối lãnh đạo và chiến lược ngoại giao của quốc gia.
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, truyền thông đối ngoại trở thành một công cụ quyền lực quan trọng cho cả hai phe Xã hội chủ nghĩa và Tư bản chủ nghĩa Cả Liên Xô và Mỹ đã sử dụng truyền thông để truyền tải các thông điệp đa dạng về tư tưởng, văn hóa và lối sống, thông qua nhiều hình thức như băng rôn, báo in, phát thanh, sự kiện thể thao và nghệ thuật Mục tiêu chính của họ là ca ngợi và bảo vệ quan điểm của mình, đồng thời làm giảm uy tín của đối thủ Những chiến dịch này đều nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ của hai bên.
Truyền thông quốc tế là một lĩnh vực rộng lớn, bao gồm nhiều nội dung thông tin từ chính trị, xã hội, văn hóa, khoa học đến nghệ thuật và giải trí Những thông tin này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quốc gia sở tại, đặc biệt khi chúng tiết lộ những sự việc mà quốc gia đó muốn giấu giếm Các đơn vị truyền thông quốc tế thường là các tổ chức độc lập hoặc hãng truyền thông xuyên biên giới, và họ hoạt động mà không có các chiến lược hay chính sách cụ thể, chỉ dựa vào các xu hướng tác nghiệp và tôn chỉ hoạt động.
Mạng lưới truyền hình CNN (Cable News Network) là một đơn vị đưa tin xuyên quốc gia lớn của Mỹ, nổi bật với phong cách sắp xếp chương trình tin tức độc đáo Dựa trên phương châm của người Á Đông về việc chia nhỏ thông tin, CNN thành công khi mỗi bản tin thường ngắn gọn nhưng được phát sóng với tần suất cao, tạo cảm giác thông tin luôn hiện hữu Điều này hoàn toàn phù hợp với khẩu hiệu “tin tức luôn bên bạn” của hãng.
Hãng tin Reuters của Anh có chính sách hướng đến giá trị trung lập (value – neutral approach) Trong đó, họ tuyên bố không sử dụng từ “kẻ khủng bố" –
Reuters đã bị chỉ trích về cách sử dụng từ "khủng bố" trong bài viết của mình, đặc biệt sau vụ khủng bố ngày 11 tháng 9 Họ giải thích rằng chính sách biên tập của mình cho phép đề cập đến chủ nghĩa khủng bố và các hoạt động chống khủng bố mà không cần nêu rõ các vụ khủng bố cụ thể hay tên của những kẻ khủng bố.
Phần liên hệ
a Khái quát về nền văn hóa Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế hiện nay.
Bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam được hình thành qua lịch sử dựng nước và giữ nước, thể hiện qua lòng yêu nước nồng nàn, ý thức tự cường, tinh thần đoàn kết và sự gắn kết cộng đồng Những giá trị như lòng nhân ái, khoan dung, đạo lý, cùng với sự cần cù và sáng tạo trong lao động, đã tạo nên nét đặc trưng riêng biệt Dù trải qua hàng nghìn năm bị đô hộ và xâm lăng, bản sắc văn hóa Việt Nam không những không bị phai nhạt mà còn ngày càng được khẳng định và phát triển mạnh mẽ.
Hội nhập toàn cầu mang lại cơ hội lớn cho văn hóa Việt Nam giao thoa với văn hóa thế giới, nhưng cũng đặt ra thách thức khi nhiều sản phẩm văn hóa mới xuất hiện Trong bối cảnh này, chúng ta cần cẩn trọng lựa chọn những yếu tố tích cực và loại bỏ những yếu tố không phù hợp, nhằm bảo vệ thói quen, nếp sống và tư duy của xã hội Việt Nam trước sự xâm nhập mạnh mẽ từ bên ngoài.
Trong những năm gần đây, cả thành phố và nông thôn Việt Nam đã chứng kiến sự thay đổi lớn về điều kiện sống, tiện nghi và lối sống Sự biến đổi này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống vật chất mà còn tác động đến đời sống tinh thần và tư duy của con người Xu hướng tìm kiếm sự thỏa mãn lối sống phóng túng, từng diễn ra ở nước ngoài, giờ đây đã xuất hiện ngay trong nước, đe dọa đến lối sống truyền thống Việt Nam Nhiều thói quen và suy nghĩ mới đang xung đột với các chuẩn mực văn hóa lành mạnh, khiến những hiện tượng như bạo lực và sự coi trọng đồng tiền trở nên bình thường Nếu không có biện pháp ngăn chặn kịp thời, an ninh quốc gia và nền độc lập dân tộc có thể bị đe dọa, trong khi văn hóa dân tộc có nguy cơ bị coi là lạc hậu và không còn phù hợp.
Việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế là một vấn đề quan trọng mà toàn Đảng và toàn dân cần quan tâm Mục tiêu của chúng ta không chỉ là cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn là phát triển một nền văn hóa dân tộc hiện đại, tiến bộ và đậm đà bản sắc Quan điểm của Đảng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn văn hóa dân tộc trong quá trình hội nhập, nhằm tạo ra sự cân bằng giữa việc tiếp thu những giá trị văn hóa mới và duy trì những giá trị truyền thống.
Vào tháng 7 năm 1998, Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương 5 (khóa VIII) đã thông qua Nghị quyết nhằm xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến và giàu bản sắc dân tộc Nghị quyết này đề ra 5 quan điểm chỉ đạo cơ bản, 10 nhiệm vụ cụ thể và 4 giải pháp lớn để phát triển nền văn hóa trong thời kỳ mới.
Năm quan điểm chỉ đạo:
Văn hoá là nền tảng tinh thần của xã hội, đồng thời là mục tiêu và động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội Sự thiếu hụt nền tảng tinh thần lành mạnh sẽ cản trở sự phát triển bền vững Do đó, việc xây dựng và phát triển kinh tế cần phải hướng tới mục tiêu văn hoá, nhằm tạo ra một xã hội công bằng, văn minh và con người phát triển toàn diện.
2 Nền văn hoá Việt Nam là nền văn hoá tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
3 Nền văn hoá Việt Nam là nền văn hoá thống nhất mà đa dạng trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam.
4 Xây dựng và phát triển nền văn hoá là sự nghiệp của toàn dân, do Đảng lãnh đạo, trong đó đội ngũ trí thức giữ vai trò quan trọng.
Văn hóa đóng vai trò như một mặt trận quan trọng, và việc xây dựng cũng như phát triển văn hóa là một sự nghiệp cách mạng kéo dài Điều này đòi hỏi sự kiên trì, thận trọng và một ý chí cách mạng mạnh mẽ.
Mười nhiệm vụ cụ thể:
1 Xây dựng con người Việt Nam trong giai đoạn cách mạng mới với những đức tính: tinh thần yêu nước, có ý thức tập thể, có lối sống lành mạnh
2 Xây dựng môi trường văn hoá.
3 Phát triển sự nghiệp văn học - nghệ thuật.
4 Bảo tồn và phát huy các di sản văn hoá.
5 Phát triển sự nghiệp giáo dục - đào tạo và khoa học công nghệ.
6 Phát triển đi đôi với quản lý tốt hệ thống thông tin đại chúng.
7 Bảo tồn, phát huy và phát triển văn hoá các dân tộc thiểu số.
8 Chính sách văn hoá đối với tôn giáo.
9 Mở rộng hợp tác quốc tế về văn hoá.
10 Củng cố, xây dựng và hoàn thiện thể chế văn hoá.
1 Mở cuộc vận động giáo dục chủ nghĩa yêu nước với thi đua yêu nước và phong trào: "Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hoá".
2 Tăng cường xây dựng, ban hành luật pháp và các chính sách về văn hoá.
3 Tăng cường nguồn lực và phương tiện cho hoạt động văn hoá.
4 Nâng cao hiệu quả lãnh đạo của Đảng trên lĩnh vực văn hoá.
Nghị quyết đã làm nổi bật tương lai của nền văn hóa Việt Nam, nhấn mạnh vai trò của văn hóa như nền tảng tinh thần của xã hội và động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội Điều này gắn liền với sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và các thách thức trong bối cảnh toàn cầu hóa và nền kinh tế thị trường Tầm nhìn này phản ánh sự quan tâm của Đảng đối với sự phát triển bền vững của đất nước, xuất phát từ những nghiên cứu lý luận và tổng kết thực tiễn trong quá trình lãnh đạo cách mạng Việt Nam.
Từ năm 1943 đến 1998, Đảng đã tiến hành sự nghiệp đổi mới, với những tư tưởng chủ yếu về phát triển văn hóa được thể hiện rõ tại đại hội IX Nghị quyết Trung ương 5 (khóa VIII) nhấn mạnh vai trò quan trọng của văn hóa trong lịch sử dân tộc, khẳng định sức sống lâu bền của các quan điểm văn hóa trong đời sống xã hội và sự nghiệp xây dựng đất nước hướng tới Chủ nghĩa xã hội Văn hóa được coi là nền tảng tinh thần của xã hội, phản ánh chiều sâu và tầm cao của sự phát triển dân tộc, đồng thời làm rõ vị trí của văn hóa trong cách mạng xã hội chủ nghĩa Tại hội nghị Trung ương 10 (khóa IX), Ban Chấp hành Trung ương đã đánh giá 5 năm thực hiện Nghị quyết Trung ương 5, khẳng định cần tiếp tục đẩy mạnh phát triển văn hóa gắn kết với phát triển kinh tế Mặc dù những định hướng đổi mới của Đảng đã mang lại nhiều thành tựu, song vẫn tồn tại những hạn chế và yếu kém nhất định.
So với yêu cầu trong thời kỳ đổi mới, những thành tựu văn hóa đạt được vẫn chưa tương xứng với sự biến đổi phong phú trong đời sống xã hội gần đây Điều này dẫn đến những tiến bộ chưa vững chắc, không đủ tác động tích cực đến các lĩnh vực khác, đặc biệt là tư tưởng Tình hình đạo đức và lối sống đang diễn biến phức tạp, với một số vấn đề nghiêm trọng hơn, gây tổn hại đến uy tín của Đảng và Nhà nước cũng như niềm tin của nhân dân.
Sự phát triển văn hoá chưa đồng bộ với tăng trưởng kinh tế và thiếu liên kết với nhiệm vụ xây dựng Đảng đã ảnh hưởng tiêu cực đến tiến trình phát triển kinh tế và xây dựng Đảng Việc xây dựng con người Việt Nam trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá chưa đạt được chuyển biến rõ rệt Môi trường văn hoá bị ô nhiễm bởi tệ nạn xã hội và sự lan tràn của sản phẩm văn hoá mê tín, lai căng Mặc dù sản phẩm và dịch vụ văn hoá ngày càng phong phú, nhưng vẫn thiếu những tác phẩm văn học, nghệ thuật có giá trị cao về tư tưởng và nghệ thuật, ảnh hưởng tích cực đến đời sống.
Việc xây dựng thể chế văn hóa đang diễn ra chậm chạp và thiếu đồng bộ, dẫn đến sự hạn chế trong tác động của văn hóa đối với các lĩnh vực quan trọng của đời sống đất nước Tình trạng nghèo nàn và lạc hậu về đời sống văn hóa - tinh thần ở nhiều vùng nông thôn, miền núi vẫn chưa được cải thiện hiệu quả Khoảng cách chênh lệch trong việc hưởng thụ văn hóa giữa các vùng miền và tầng lớp xã hội ngày càng gia tăng.
Những khuyết điểm, yếu kém nói trên do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan song cần nhấn mạnh các nguyên nhân chủ quan là:
Các quan điểm chỉ đạo về phát triển văn hoá chưa được quán triệt đầy đủ cũng chưa được thực hiện nghiêm túc.
Bệnh chủ quan và duy ý chí trong quản lý kinh tế - xã hội, kết hợp với cuộc khủng hoảng kéo dài 20 năm, đã gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến việc thực hiện đường lối phát triển văn hóa.
Chưa có cơ chế chính sách và giải pháp hiệu quả để phát triển văn hóa trong bối cảnh thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế.
Một bộ phận những người hoạt động trên lĩnh vực văn hoá có biểu hiện xa rời đời sống, chạy theo chủ nghĩa thực dụng, thị hiếu thấp kém.
4 Phương hướng giải quyết để giữ gìn
Để bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế, cần triển khai các giải pháp thiết thực nhằm giải quyết những vấn đề lý luận và thực tiễn hiện nay.