NHỮNG TƯ TƯỞNG, HỌC THUYẾT CHÍNH TRỊ MÀ HỒ CHÍ MINH ĐÃ TIẾP THU, VẬN DỤNG VÀO THỰC TIỄN CÁCH MẠNG VIỆT NAM. Nội dung bài học gồm có 2 file ( đây là 1 file, file còn lại cũng có chung tiêu đề ) với 2 hướng tiếp cận khác nhau giúp người đọc có thể có cái nhìn đa chiều về vấn đề này.
PHẦN MỞ ĐẦU
1 Lý do chọn đề tài :
Chủ tịch Hồ Chí Minh được ghi nhận trong Từ điển Danh nhân văn hóa thế giới là biểu tượng quan trọng trong lĩnh vực chính trị - xã hội, được xem như ngọn cờ đầu của phong trào giải phóng dân tộc.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã lãnh đạo hàng triệu người Việt Nam và hàng ngàn triệu người nô lệ trên thế giới đấu tranh giành độc lập, tự do, chống lại chủ nghĩa thực dân cũ và mới Ông đã tạo ra một cuộc cách mạng toàn cầu chưa từng có kể từ khi chủ nghĩa tư bản lật đổ đế chế La Mã cổ đại, đồng thời vẽ lại bản đồ thế giới Chính vì vậy, Chủ tịch Hồ Chí Minh được công nhận là Danh nhân văn hóa thế kỷ XX.
Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ được nhân dân tôn kính, là anh hùng đã mang lại hòa bình cho đất nước Ngày 19/5/2021 đánh dấu 131 năm ngày sinh của Bác (19/5/1890 - 19/5/1969) Việt Nam hiện đang phát triển theo hướng chủ nghĩa xã hội và hội nhập quốc tế, không thể quên công lao vĩ đại của Hồ Chủ Tịch, người đã vượt qua gian khó để tìm đường cứu nước.
Trong quá trình tìm đường cứu nước và giành độc lập dân tộc, Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh đã hoạt động không chỉ ở châu Âu mà còn ở châu Á, nghiên cứu thực tiễn các phong trào đấu tranh tại Trung Quốc và Thái Lan Những kinh nghiệm này giúp Người so sánh và phân tích sự khác biệt trong cấu trúc kinh tế - xã hội và mâu thuẫn giai cấp giữa phương Tây và phương Đông Hồ Chí Minh đã tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa của cả hai nền văn minh, đồng thời phát triển tư tưởng Mác - Lê-nin, hình thành tư tưởng khoa học và cách mạng của giai cấp công nhân Tuy nhiên, nhiều sinh viên vẫn chưa nắm vững các tư tưởng này, vì vậy họ đã chọn đề tài “Những tư tưởng, học thuyết chính trị mà Hồ Chí Minh đã tiếp thu, vận dụng vào thực tiễn cách mạng Việt Nam” cho tiểu luận kết thúc học phần.
2 Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Tiểu luận này nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về tư tưởng và học thuyết chính trị mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tiếp thu và áp dụng vào thực tiễn cách mạng Việt Nam, đồng thời đánh giá giá trị của những tư tưởng này trong bối cảnh hiện đại Bài viết sẽ giới thiệu khái quát về Chủ tịch Hồ Chí Minh, phân tích các học thuyết nổi bật từ phương Đông đến phương Tây mà Người đã học hỏi và vận dụng sáng tạo Qua đó, tiểu luận cũng nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của sinh viên ngày nay trong việc gìn giữ và phát huy những giá trị tốt đẹp cùng bài học kinh nghiệm quý báu mà Người để lại.
Đề tài nghiên cứu tập trung vào các tư tưởng và học thuyết chính trị nổi bật mà Hồ Chủ Tịch đã tiếp cận, tiếp thu và vận dụng Bên cạnh đó, bài viết cũng phân tích cách mà những tư tưởng chính trị này được Hồ Chủ Tịch đúc kết và áp dụng vào thực tiễn cuộc sống.
4 Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu
Tiểu luận này nghiên cứu vấn đề từ góc độ của Chủ nghĩa Mác - Lenin và tư tưởng Hồ Chí Minh, đồng thời phân tích quan điểm và đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam Bài viết sẽ làm rõ sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn trong việc áp dụng các nguyên lý của Mác - Lenin vào tình hình thực tế của Việt Nam, cũng như vai trò của tư tưởng Hồ Chí Minh trong việc định hướng phát triển đất nước Thông qua đó, bài tiểu luận nhấn mạnh tầm quan trọng của việc vận dụng các quan điểm này để giải quyết các vấn đề xã hội hiện nay.
Đề tài áp dụng phương pháp luận biện chứng duy vật, kết hợp các phương pháp thống nhất logic và lịch sử, phân tích, tổng hợp, khái quát hóa và hệ thống hóa để nghiên cứu một cách toàn diện và sâu sắc.
Đề tài này mang lại ý nghĩa lý luận và thực tiễn quan trọng, giải quyết các vấn đề liên quan đến tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc tìm ra nguyên nhân và cách tiếp cận đối với các học thuyết chính trị Nó cung cấp kiến thức chi tiết và hệ thống về chức năng và vai trò của những học thuyết này trong lịch sử, đồng thời làm rõ sự ảnh hưởng và tác động của chúng đến thực tiễn cách mạng Việt Nam trong bối cảnh thời kỳ đó.
NỘI DUNG
Tìm hiểu chung về Chủ tịch Hồ Chí Minh
Chủ tịch Hồ Chí Minh, tên thật là Nguyễn Sinh Cung, sinh ngày 19/5/1890 tại làng Kim Liên, Nghệ An, và qua đời ngày 2/9/1969 tại Hà Nội Trong quá trình hoạt động cách mạng, ông còn được biết đến với tên gọi Nguyễn Tất Thành và Nguyễn Ái Quốc.
Người sinh ra trong một gia đình nhà Nho, với cha là Nguyễn Sinh Sắc - một nhà Nho lớn và là người thầy đầu tiên, mẹ là Hoàng Thị Loan - người phụ nữ nổi tiếng thông minh, chăm chỉ làm việc đồng áng và dệt lụa Trong những năm đầu đời, Người được gia đình, đặc biệt là ông bà ngoại, chăm sóc đầy yêu thương Sau khi mẹ qua đời, Người theo cha về Nghệ An, đổi tên thành Nguyễn Tất Thành, tích cực học chữ Hán và khám phá nhiều kiến thức mới.
Trong hành trình cứu nước, Hồ Chí Minh đã có những hoạt động quan trọng như gửi yêu sách đòi quyền tự do cho nhân dân An Nam tại Hội nghị Vécxai tháng 6/1919 Năm 1925, Người thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên tại Quảng Châu để tổ chức quần chúng và đào tạo cán bộ, truyền bá chủ nghĩa Mác – Lênin và nâng cao ý thức chính trị cho công nhân Ngày 6/1/1930, Người triệu tập Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam tại Cửu Long, thông qua cương lĩnh chính trị đầu tiên Dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, Đảng đã dẫn dắt nhân dân Việt Nam kháng chiến chống Mỹ và xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
Người sáng lập Đảng ta và lực lượng vũ trang nhân dân, đồng thời là người tạo dựng nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đã nỗ lực không ngừng để thúc đẩy sự đoàn kết trong phong trào cộng sản và công nhân quốc tế.
Hồ Chí Minh, cùng với Trung ương Đảng, đã lãnh đạo hai cuộc cách mạng quan trọng ở Việt Nam: cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân và cách mạng xã hội chủ nghĩa Ông cũng đã dẫn dắt nhân dân trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, đồng thời xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc Đức độ cao quý của Người thể hiện qua lòng trung thành với Đảng, sự hiếu thảo với dân, và những phẩm chất cần kiệm, liêm chính Hồ Chí Minh luôn gần gũi với nhân dân lao động, thể hiện tình yêu thương sâu sắc và niềm tin tuyệt đối vào sức mạnh của quần chúng.
Chủ tịch Hồ Chí Minh là người thầy vĩ đại của cách mạng Việt Nam, là lãnh tụ kính yêu của giai cấp công nhân và toàn thể dân tộc Ông không chỉ là một chiến sĩ xuất sắc mà còn là một nhà hoạt động lỗi lạc trong phong trào cộng sản quốc tế và phong trào giải phóng dân tộc.
Tình hình thế giới tác động đến việc hình thành tư tưởng của Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh: a Quá trình hình thành:
Vào giữa thế kỷ XIX, chủ nghĩa tư bản đã chiếm ưu thế tại Anh, Pháp, Đức và một số nước Tây Âu, dẫn đến sự gia tăng mâu thuẫn giữa giai cấp vô sản và tư sản Cuộc đấu tranh của giai cấp vô sản nhằm xóa bỏ chế độ tư bản cần lý luận tiên phong, và chủ nghĩa Mác đã ra đời với "Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản," khẳng định sự diệt vong tất yếu của chủ nghĩa tư bản Đến cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, hoàn tất việc phân chia thế giới và nô dịch các dân tộc thuộc địa, gây ra nhiều sự kiện lịch sử trọng đại Các quốc gia phương Đông và nhiều nước lạc hậu ở Châu Phi, Châu Mỹ Latinh bị xâm chiếm bởi các đế quốc như Anh, Pháp, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Hà Lan, và Mỹ, dẫn đến sự bóc lột và nô dịch đa số nhân loại Những mâu thuẫn lớn trong thời kỳ này ngày càng gia tăng, bao gồm mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và vô sản ở các nước đế quốc, giữa các dân tộc và thực dân, giữa nông dân và địa chủ phong kiến, cũng như giữa giai cấp công nhân thuộc địa với tư sản bản xứ và thực dân.
Giai đoạn 1945-1998 của Chính phủ Việt Nam diễn ra trong bối cảnh cách mạng và chiến tranh khốc liệt, bắt đầu với Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917 Trước đó, các phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa, đặc biệt là ở Đông Nam Á, diễn ra mạnh mẽ nhưng thường thất bại do lãnh đạo chủ yếu là giai cấp địa chủ phong kiến và thiếu sự chú ý đến mục tiêu dân chủ cũng như giải phóng triệt để nhân dân lao động Thành công của Cách mạng Tháng Mười Nga là nhờ sự lãnh đạo của giai cấp vô sản, đứng đầu là Đảng Cộng sản Bôn-sê-vích Nga, đã thu hút được sức mạnh của toàn dân tộc.
Lênin vĩ đại đã đặt ra mục tiêu giải quyết mâu thuẫn lớn nhất của thời đại ở nước Nga đế quốc, nhằm giải phóng triệt để giai cấp lao động và đưa đất nước tiến lên chủ nghĩa xã hội.
Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc đã thất bại, trong khi cách mạng tháng Mười Nga thành công, cho thấy rằng chỉ những phong trào cách mạng giải quyết các mâu thuẫn lớn của thời đại mới có thể thắng lợi Cuộc cách mạng này cần sự lãnh đạo của giai cấp công nhân và đảng cộng sản, dưới ánh sáng của chủ nghĩa Mác-Lê nin Cách mạng tháng Mười đã chỉ ra con đường đúng đắn cho phong trào cách mạng toàn cầu, nhưng không thể ngay lập tức đến với các nước thuộc địa phương Đông Chủ tịch Hồ Chí Minh đã làm rõ điều này trong bài viết “Mấy ý nghĩ về vấn đề thuộc địa”, cho thấy phong trào giải phóng dân tộc ở các nước này đang bế tắc về đường lối và người lãnh đạo.
Một mâu thuẫn mới của thời đại là sự đối kháng giữa các dân tộc bị áp bức và chủ nghĩa đế quốc thực dân Trong bối cảnh này, chủ nghĩa Mác-Lênin đã phát triển từ chủ nghĩa Mác, làm rõ đặc điểm của chủ nghĩa đế quốc và đề ra lý luận cách mạng vô sản có thể thành công ở nhiều quốc gia, thậm chí chỉ trong một nước Năm 1917, Lênin lãnh đạo cuộc cách mạng tháng Mười Nga, mở ra một thời đại mới trong lịch sử nhân loại Cuộc đấu tranh chống đế quốc đã diễn ra mạnh mẽ ở các nước phương Đông như Trung Quốc và Ấn Độ.
Năm 1858, thực dân Pháp xâm lược Việt Nam, thiết lập chế độ thuộc địa và áp đặt sự thống trị tàn bạo, biến nước ta thành một nước thuộc địa nửa phong kiến Chính quyền thực dân thi hành các chính sách bóc lột, đàn áp nhân dân, nhưng người dân Việt Nam đã kiên quyết đấu tranh để giành lại độc lập Làn sóng cách mạng chống Pháp lan rộng từ Bắc vào Nam, tuy nhiên, các cuộc kháng chiến đều thất bại Nhiều khuynh hướng cứu nước xuất hiện như phong trào Đông Kinh Nghĩa Thục và khuynh hướng dân chủ tư sản, nhưng không đáp ứng được yêu cầu của cách mạng Trước bế tắc trong con đường cứu nước, Hồ Chí Minh xuất hiện và đã thay đổi vận mệnh của dân tộc Việt Nam.
Nguyễn Ái Quốc, sinh ra tại làng Sen, Nam Đàn - Nghệ An, nơi có truyền thống yêu nước và chống ngoại xâm, đã lớn lên trong một gia đình nho giáo nghèo nhưng yêu nước Từ nhỏ, Người đã hấp thụ tinh thần yêu nước và nhân ái của dân tộc Sau khi học nho giáo, Người đã tiếp xúc với văn hóa phương Tây trong thời gian học tại trường Quốc Học Huế.
Trong những năm tháng sống tại quê hương và học tập tại trường Quốc Học Huế, Người đã chứng kiến nhiều phong trào đấu tranh như chống cướp đất, chống sưu cao thuế nặng và bắt phu, từ đó hình thành lòng yêu nước và căm thù bọn bán nước Những phong trào nổi bật như Cần Vương do Tôn Thất Thuyết và Phan Đình Phùng lãnh đạo, phong trào Đông Du của Phan Bội Châu, và phong trào Duy Tân của Phan Chu Trinh đều gặp thất bại, cùng với cuộc đấu tranh vũ trang của Hoàng Hoa Thám ở Yên Thế bị đàn áp Những sự kiện này đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí Người, dẫn đến những suy nghĩ và phân tích về nguyên nhân thất bại của các phong trào.
Trước tình hình bế tắc trong việc cứu nước, Nguyễn Tất Thành quyết định rời Tổ Quốc để tìm kiếm con đường cứu dân tộc Thay vì đi theo con đường của các bậc tiền bối, ông đã chọn phương Tây, cụ thể là Pháp, để nghiên cứu cách thức phát triển của các quốc gia này Hành động này không chỉ thể hiện bản lĩnh độc lập mà còn cho thấy tư duy sáng tạo của Nguyễn Tất Thành, nhằm mục đích trở về giúp đỡ đồng bào.
Vào ngày 5 tháng 6 năm 1911, trên tàu "đô đốc La Touche Treville", người đã rời xa quê hương với lòng yêu nước sâu sắc và quyết tâm tìm kiếm con đường cứu nước cho dân tộc Với niềm tin vào khả năng của bản thân, người đã bắt đầu công việc phụ bếp trên tàu dưới tên gọi Văn Ba.
Người đã trải qua nhiều châu lục như Châu Phi, Châu Mỹ La Tinh và Châu Âu, tiếp xúc với nhiều tầng lớp xã hội, đặc biệt là những người lao động nghèo khổ Tại các nước thuộc địa, cũng như ở Việt Nam, Người nhận thấy nỗi tủi nhục và khổ cực của các dân tộc bị áp bức, cùng với khát vọng tự giải phóng Ở các nước tư bản, mặc dù tự xưng là văn minh, xã hội vẫn chia thành hai loại người: kẻ bóc lột và người bị bóc lột Trong thời gian sống ở Anh và Pháp, đặc biệt tại Paris, Người đã tham gia thành lập các tổ chức yêu nước, tham gia các hoạt động chính trị xã hội và kết nối với những nhân vật nổi tiếng Năm 1911, Người gia nhập Đảng Xã Hội Pháp trong bối cảnh chống chiến tranh và chủ nghĩa đế quốc Đầu năm 1919, Người đại diện cho những người Việt Nam yêu nước ở Pháp gửi yêu sách của nhân dân đến hội nghị Véc - Xây.
Những trải nghiệm thực tế và các hoạt động chính trị, xã hội trong những năm tháng du lịch khắp thế giới đã giúp Nguyễn Ái Quốc kết nối tinh thần yêu nước với tinh thần quốc tế Từ tình cảm đồng cảm với những người cùng khổ, ý thức giai cấp của ông dần hình thành Điều này đã tạo nền tảng tư tưởng cho ông tiếp thu "bản sơ thảo luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa" của Lênin Tại đại hội Tua năm 1920, ông kiên quyết ủng hộ quốc tế cộng sản và tin tưởng vào Lênin, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tư tưởng và cuộc đời ông Nguyễn Ái Quốc trở thành một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Pháp và là người yêu nước chân chính, cũng như là người cộng sản Việt Nam đầu tiên.
Năm 1923, Người rời Pháp sang Liên Xô tham dự đại hội quốc tế nông dân, sau đó học tập và làm việc tại đây cho đến cuối năm 1924 Khi trở về Quảng Châu, Trung Quốc, Người đã xuất bản các tác phẩm nổi tiếng như "Bản án chế độ thực dân Pháp" và viết "Đường cách mạng" vào năm 1925 Đồng thời, Người cũng thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên và ra mắt tờ báo Thanh Niên như cơ quan ngôn luận của hội.
Vào ngày 3/2/1930, theo chỉ thị của Quốc tế Cộng sản, các tổ chức cộng sản tại Việt Nam đã được hợp nhất để thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam Hội nghị thành lập đảng đã thông qua chính cương vắn tắt và sách lược do Người soạn thảo, đánh dấu cương lĩnh chính trị đầu tiên của đảng.
“ bản án chế độ thực dân pháp”, “đường cách mệnh” và “cương lĩnh đầu tiên của đảng” , tư tưởng Hồ Chí Minh đã hình thành về cơ bản.
Tư tưởng của Hồ Chí Minh về cách mạng Việt Nam đã bị phê phán với xu hướng dân tộc, dẫn đến việc quốc tế cộng sản cử Trần Phú về nước triệu tập hội nghị ban chấp hành trung ương đảng lần thứ nhất, quyết định đổi tên đảng cộng sản Việt Nam thành đảng cộng sản Đông Dương Trong bối cảnh này, Hồ Chí Minh đã tích cực nghiên cứu và bảo vệ quan điểm của mình, nỗ lực hoạt động dẫn đến thành công của cách mạng tháng 8/1945, lập ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Nhờ những thắng lợi đó, Người đã lãnh đạo nhân dân chống lại thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, qua đó khẳng định tính đúng đắn và sáng suốt trong tư tưởng của mình.
Nội dung tư tưởng chính trị của Hồ Chí Minh
Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội là những đóng góp quan trọng của Chủ tịch Hồ Chí Minh vào lý luận Mác-Lênin Độc lập và tự do được coi là quyền thiêng liêng, bất khả xâm phạm của mỗi dân tộc.
“Không có gì quý hơn độc lập tự do” là điểm xuất phát và là nội dung lớn nhất của tư tưởng Hồ Chí Minh.
Từ năm 1919, trong "Bản yêu sách tám điểm" gửi đến Hội nghị Véc-xây, Hồ Chí Minh đã trở thành người Việt Nam đầu tiên kết hợp hai yếu tố quan trọng là Độc lập dân tộc và Tự do của nhân dân, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử trong cuộc đấu tranh giành quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam.
Cách mạng ở thuộc địa không thể chỉ dựa vào kết quả của cách mạng vô sản ở chính quốc, mà cần phải tiến hành song song và chủ động, sáng tạo Điều này cho thấy rằng cách mạng thuộc địa có thể giành thắng lợi trước cách mạng vô sản ở chính quốc, từ đó góp phần vào sự nghiệp giải phóng của các lực lượng vô sản ở phương Tây Đây không chỉ là một luận điểm sáng tạo mà còn là sự phát triển lý luận chủ nghĩa Mác-Lênin về cách mạng giải phóng dân tộc ở thuộc địa của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Tuyên ngôn độc lập của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và các lời kêu gọi kháng chiến sau này, đặc biệt là câu nói “Không có gì quý hơn độc lập tự do”, đã trở thành chân lý sáng ngời của thời đại, soi sáng cho cách mạng Việt Nam và nhân loại Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội là nội dung cốt lõi, xuyên suốt tư tưởng của Hồ Chí Minh.
Trong "Bản yêu sách tám điểm" gửi đến Hội nghị Véc-xây, sự thống nhất giữa độc lập dân tộc và tự do của nhân dân được khẳng định Tiếp theo, "Đường Kách mệnh" và "Cương lĩnh đầu tiên của Đảng" thể hiện sự kết hợp giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội Từ "Tuyên ngôn độc lập của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa" đến các "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến", tư tưởng Hồ Chí Minh nhấn mạnh quyết tâm cao nhất của dân tộc trong việc bảo vệ mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam.
Tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam chính là sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin, được Việt Nam hóa bởi Hồ Chí Minh Điều này thể hiện rõ ràng trong những quan điểm của Người về xây dựng xã hội công bằng, dân chủ và văn minh, phù hợp với điều kiện thực tiễn của đất nước Tư tưởng này không chỉ là nền tảng lý luận mà còn là kim chỉ nam cho hành động cách mạng của nhân dân Việt Nam trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước.
Tư tưởng về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội của Người là một hệ thống quan điểm chiến lược có ý nghĩa chỉ đạo lớn về chính trị và lý luận, ảnh hưởng đến nhận thức và hành động của toàn Đảng, toàn dân trong tiến trình cách mạng Việt Nam Đây là một đóng góp quan trọng vào kho tàng lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin và lý luận cách mạng xã hội, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại.
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam, đặc biệt khi Đảng nắm chính quyền, đóng góp quan trọng vào lý luận xây dựng đảng kiểu mới của giai cấp công nhân Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng để cách mạng Việt Nam thành công, cần có một Đảng cách mạng vững mạnh Để thực sự là Đảng lãnh đạo và phục vụ nhân dân, Đảng cần nâng cao trí tuệ và trau dồi đạo đức cách mạng, đồng thời tăng cường mối liên hệ mật thiết với nhân dân Đảng Cộng sản Việt Nam không chỉ đại diện cho giai cấp công nhân mà còn phải là Đảng của toàn thể nhân dân và dân tộc Việt Nam.
Trong xây dựng Đảng về tư tưởng - lý luận, Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng Đảng cần có chủ nghĩa làm cốt lõi, với yêu cầu mọi thành viên phải hiểu và theo đuổi chủ nghĩa đó Ông khẳng định rằng trong số nhiều học thuyết, chủ nghĩa Lênin là chân chính, chắc chắn và cách mạng nhất Để đạt được mục tiêu cách mạng, cần dựa vào lý luận cách mạng và khoa học của chủ nghĩa Mác-Lênin, biến chủ nghĩa này thành nền tảng tư tưởng và kim chỉ nam cho mọi hành động của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Lý luận xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện sự trung thành với nguyên tắc xây dựng Đảng kiểu mới của Lênin Ông nhấn mạnh rằng “Đảng Cộng sản Việt Nam không chỉ là Đảng của giai cấp công nhân mà còn là Đảng của Dân tộc, Đảng của Nhân dân Việt Nam,” từ đó phát triển chủ nghĩa Mác-Lênin trong bối cảnh mới.
“Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết Thành công, thành công, đại thành công” là luận điểm nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh, thể hiện sự kế thừa và phát huy truyền thống đoàn kết dân tộc của người Việt Nam Tư tưởng này đã trở thành kim chỉ nam cho toàn bộ quá trình cách mạng Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thống nhất và hợp tác trong việc đạt được thành công.
Tư tưởng đại đoàn kết của Hồ Chí Minh, cùng với đạo đức và nhân cách cao đẹp, đã tạo ra một khối đại đoàn kết toàn dân tộc, góp phần vào thắng lợi của sự nghiệp cách mạng Với ý thức dân tộc và tinh thần yêu nước làm nền tảng, Người đã gắn kết mọi người dân Việt Nam, tạo nên sức mạnh to lớn cho cách mạng Việt Nam trong cuộc chiến chống lại mọi kẻ thù.
Hồ Chí Minh đã sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và Quân đội nhân dân Việt Nam, kế thừa và phát huy truyền thống cộng đồng của dân tộc Ông đánh giá đúng sức mạnh và tinh thần quật cường của nhân dân, thực hiện đường lối cách mạng đại đoàn kết toàn dân với nguyên tắc “tin dân, dựa vào dân” Đại đoàn kết dân tộc là chiến lược cơ bản, lâu dài trong cách mạng dân tộc dân chủ và xã hội chủ nghĩa, là sức mạnh cốt lõi cho mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam.
Xây dựng Nhà nước Việt Nam là một công trình vĩ đại, thể hiện bản chất của Nhà nước vì dân, do dân và của dân Đây là một đóng góp quan trọng của Chủ tịch Hồ Chí Minh vào kho tàng lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin về Nhà nước.
PHẦN 2: LIÊN HỆ THỰC TIỄN
1 Hồ Chí Minh đã áp dụng những tư tưởng đó vào tình hình xã hội bấy giờ:
Hồ Chí Minh đã nghiên cứu các mô hình nhà nước trong lịch sử Việt Nam và thế giới để lựa chọn một mô hình phù hợp với thực tế Việt Nam, đó là nhà nước của dân, do dân và vì dân Tư tưởng về nhà nước này không chỉ là cống hiến lý luận mà còn mang tính thực tiễn sâu sắc, thể hiện sự đặc sắc trong tư duy của Hồ Chí Minh.
Trong tư tưởng xây dựng nhà nước kiểu mới, Hồ Chí Minh nhấn mạnh tính dân chủ triệt để, sự kết hợp giữa bản chất giai cấp công nhân với tính nhân dân và tính dân tộc, cùng với việc kết hợp đạo đức và pháp luật trong quản lý xã hội Những luận điểm này thể hiện rõ ràng quan điểm của Người về một nhà nước phục vụ lợi ích của nhân dân.
Xây dựng Nhà nước thể hiện quyền làm chủ của nhân dân lao động
Trong quá trình tìm kiếm con đường cứu nước, Hồ Chí Minh đã nghiên cứu và lựa chọn một kiểu nhà nước mới cho Việt Nam nhằm xây dựng sau khi cách mạng giải phóng dân tộc thành công Nhà nước này cần đại diện cho quyền lợi của "số đông người", và Hồ Chí Minh đã chủ trương xây dựng một Nhà nước công nông binh, điều này được thể hiện trong Chánh cương vắn tắt của Đảng khi thành lập vào đầu năm 1930.
Hồ Chí Minh, sau khi trải qua các cao trào cách mạng ở Việt Nam, đã chủ trương xây dựng một nhà nước Dân chủ Cộng hòa, nơi nhân dân lao động làm chủ Trong bài báo "Dân vận" năm 1949, Người khẳng định rằng nước ta là nước dân chủ, với mọi lợi ích và quyền hạn đều thuộc về nhân dân Công việc đổi mới và xây dựng đất nước là trách nhiệm của dân, và sự nghiệp kháng chiến, kiến quốc cũng là công việc của nhân dân Chính quyền từ cấp xã đến Chính phủ Trung ương đều do dân cử ra, và các đoàn thể từ Trung ương đến xã do dân tổ chức Tóm lại, quyền hành và lực lượng đều ở nơi dân, thể hiện rõ quan điểm "Nhà nước của dân, do dân và vì dân".
Quan điểm nhất quán của Hồ Chí Minh khẳng định rằng mọi quyền lực trong nhà nước và xã hội đều thuộc về nhân dân Trong suốt 24 năm giữ chức Chủ tịch nước, ông đã nỗ lực bảo vệ và thực hiện nguyên tắc này, nhằm xây dựng một xã hội công bằng và dân chủ.
Hồ Chí Minh đã lãnh đạo soạn thảo hai bản Hiến pháp quan trọng là Hiến pháp năm 1946 và Hiến pháp năm 1959, trong đó thể hiện rõ quan điểm của Người về quyền lực của nhân dân Hiến pháp năm 1946 khẳng định rằng quyền bính thuộc về toàn thể nhân dân Việt Nam, không phân biệt giới tính, giai cấp hay tôn giáo, và mọi vấn đề quốc gia đều phải được nhân dân phúc quyết Nhân dân lao động nắm quyền kiểm soát Nhà nước, thông qua việc bầu cử đại biểu để quyết định các vấn đề quan trọng Hệ thống dân chủ đại diện cho phép nhân dân có quyền bãi miễn những đại biểu không xứng đáng, thể hiện rõ ràng quan điểm "dân là chủ" và "dân làm chủ" Điều này nhấn mạnh vị thế và quyền lợi của người dân trong một nhà nước của dân, nơi mà quyền lực của nhân dân được đặt ở vị trí tối thượng, yêu cầu các lãnh đạo và đại biểu phải thực hiện đúng trách nhiệm của mình, không được coi thường nhân dân.
Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, được Hồ Chí Minh khai sinh vào ngày 2-9-1945, đại diện cho một bước tiến bộ chưa từng có trong lịch sử dân tộc Việt Nam Nhà nước này khẳng định vai trò quyết định của nhân dân trong mọi công việc của đất nước, nhấn mạnh rằng các nhà lãnh đạo phải phục vụ và làm việc vì lợi ích của dân.
Nhà nước được hình thành từ nhân dân, do nhân dân ủng hộ và nhân dân làm chủ, vì vậy Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người dân trong việc xây dựng nhà nước Ông khẳng định rằng mỗi cá nhân đều có trách nhiệm chung trong việc quản lý đất nước, và quyền lợi luôn gắn liền với trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi người.
Nhà nước vì dân là một mô hình chính quyền tập trung vào lợi ích chính đáng của nhân dân, không có đặc quyền hay đặc lợi nào khác Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng mọi chính sách đều nhằm mang lại quyền lợi cho dân, từ những điều nhỏ nhất có lợi cho dân đến việc tránh những điều có hại Ông luôn tâm niệm rằng cần đảm bảo dân có ăn, có mặc, có chỗ ở và được học hành Dân là gốc của nước, và mọi hoạt động của nhà nước phải hướng tới việc phục vụ và nâng cao đời sống của nhân dân.
Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng mục đích cao cả của ông là phấn đấu cho quyền lợi của Tổ quốc và hạnh phúc của nhân dân Ông đã trải qua nhiều khó khăn, từ việc ẩn nấp nơi núi non đến chịu đựng tù tội, tất cả đều vì mục tiêu này Khi được nhân dân ủy thác gánh vác công việc Chính phủ, ông đã lo lắng và nỗ lực không ngừng để phục vụ lợi ích chung Quan điểm của Hồ Chí Minh thể hiện rõ nét trong việc xây dựng một Nhà nước vì dân.
Hồ Chí Minh khẳng định rằng tất cả mọi người, từ Chủ tịch nước đến công chức, đều phải làm công bộc và phục vụ nhân dân, không phải để "đè đầu cưỡi cổ" như thời thực dân Ông coi chức vụ Chủ tịch nước là sự ủy thác từ dân, và vì thế, ông phải gánh vác trách nhiệm với tinh thần phục vụ Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng ông không ham danh vọng hay phú quý, mà chỉ muốn làm tròn nghĩa vụ như một người lính Ông mong muốn được trở về cuộc sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên và con người, không bị cuốn vào vòng xoáy danh lợi.
Xây dựng Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
Nhà nước mang bản chất giai cấp công nhân và chỉ tồn tại trong xã hội có giai cấp, không có nhà nước phi giai cấp Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, Nhà nước Việt Nam được coi là của dân, do dân, vì dân, nhưng vẫn mang bản chất giai cấp công nhân, với Đảng Cộng sản lãnh đạo Hiến pháp năm 1959 khẳng định Nhà nước dân chủ nhân dân, do giai cấp công nhân lãnh đạo Hồ Chí Minh nhấn mạnh liên minh giữa công nhân, nông dân và trí thức, với Đảng Cộng sản là đội tiên phong Phương thức lãnh đạo của Đảng đối với Nhà nước thay đổi theo từng thời kỳ, đặc biệt trong thời kỳ kháng chiến Tuy nhiên, những nguyên tắc cơ bản về lãnh đạo vẫn giữ nguyên, bao gồm việc định hướng chính sách, thể chế hóa thành pháp luật và kiểm tra hoạt động của Nhà nước.
Bản chất giai cấp của Nhà nước Việt Nam thể hiện rõ qua sự định hướng xã hội chủ nghĩa trong phát triển đất nước Điều này được khẳng định ngay từ khi Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời vào ngày 2-9-1945, qua Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh.
Bản chất giai cấp công nhân của Nhà nước Việt Nam được thể hiện qua nguyên tắc tập trung dân chủ, trong đó Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của dân chủ trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Ông khẳng định rằng quyền lực phải được tập trung và thống nhất để phục vụ lợi ích của nhân dân Sự kết hợp giữa bản chất giai cấp công nhân với tính nhân dân và tính dân tộc là yếu tố then chốt trong việc xây dựng Nhà nước Việt Nam mới Hồ Chí Minh đã thành công trong việc hòa hợp các vấn đề giai cấp và dân tộc, thể hiện rõ ràng qua các quan điểm của ông.
Nhà nước Việt Nam ra đời là kết quả của cuộc đấu tranh lâu dài và gian khổ của nhiều thế hệ người Việt, từ quá trình dựng nước và giữ nước hàng nghìn năm Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, dân tộc Việt Nam đối mặt với khủng hoảng trong đường lối cách mạng Trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, các cuộc khởi nghĩa dưới sự lãnh đạo của những nhà cách mạng tiền bối đã làm nổi bật truyền thống yêu nước, nhưng độc lập và tự do vẫn chưa đạt được Từ ngày 3-2-1930, sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam đã dẫn dắt giai cấp công nhân vượt qua khó khăn, lãnh đạo thành công cuộc Cách mạng Tháng Tám 1945, giành chính quyền và lập nên Nhà nước dân chủ nhân dân đầu tiên ở Đông Nam Á.