1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Nghiên cứu ảnh hưởng của một số chất điều hòa sinh trưởng đến khả năng nhân giống trà hoa vàng bằng phương pháp giâm cành tại yên bái

82 10 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Của Một Số Chất Điều Hòa Sinh Trưởng Đến Khả Năng Nhân Giống Trà Hoa Vàng Bằng Phương Pháp Giâm Cành Tại Yên Bái
Tác giả Nguyễn Văn Linh
Người hướng dẫn TS. Hà Duy Trường
Trường học Đại Học Thái Nguyên
Chuyên ngành Nông Lâm
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2020
Thành phố Thái Nguyên
Định dạng
Số trang 82
Dung lượng 6 MB

Cấu trúc

  • PHẦN 1 MỞ ĐẦU (10)
    • 2. Mục tiêu nghiên cứu (11)
    • 3. Ý nghĩa của đề tài (11)
      • 3.1. Ý nghĩa khoa học (11)
      • 3.2. Ý nghĩa thực tiễn (12)
  • PHẦN 2 TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU (13)
    • 2.1. Cơ sở khoa học của đề tài (13)
      • 2.1.1. Cơ sở phát triển cá thể (13)
      • 2.1.2. Cơ sở di truyền học (14)
      • 2.1.3. Cơ sở tế bào học (14)
      • 2.1.4. Sự hình thành rễ bất định (15)
      • 2.1.5. Ảnh hưởng của môi trường sống đến quá trình giâm hom (15)
    • 2.2. Nguồn gốc, phân loại của cây chè Hoa Vàng (20)
      • 2.2.1. Nguồn gốc của cây chè Hoa Vàng (20)
      • 2.2.2. Phân loại chè Hoa Vàng (0)
    • 2.3. Tình hình nghiên cứu cây Trà hoa vàng trên thế giới và Việt Nam (22)
      • 2.3.1. Tình hình nghiên cứu cây Trà hoa vàng ở thế giới (22)
      • 2.3.2. Tình hình nghiên cứu cây Trà hoa vàng ở Việt Nam (26)
      • 2.3.3 Tình hình nghiên cứu ở Yên Bái (29)
    • 2.4. Sơ lược về giá thể đóng bầu (đất) (30)
  • PHẦN 3 ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU24 3.1. Đối tượng và vật liệu nghiên cứu (33)
    • 3.1.1. Đối tượng nghiên cứu của đề tài (33)
    • 3.1.2. Vật liệu nghiên cứu (33)
    • 3.2. Thời gian nghiên cứu (34)
    • 3.3. Nội dung nghiên cứu (34)
    • 3.4. Phương pháp nghiên cứu (34)
      • 3.4.1. Phương pháp xử lí số liệu (36)
  • PHẦN 4 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN (37)
    • 4.1. Kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của chất kích thích ra rễ đến tỷ lệ sống của (37)
    • 4.2. Các chỉ tiêu ra rễ của hom cây Trà Hoa Vàng ở các công thức thí nghiệm ở (40)
    • 4.3. Các chỉ tiêu ra chồi của hom cây Trà Hoa Vàng ở các công thức thí nghiệm (44)
    • 4.4. Ảnh hưởng của một số chất ĐHST đến sự sinh trưởng của lá cây Trà Hoa Vàng giai đoạn vườn ươm (46)
    • 4.5. Các loại sâu bệnh trên Trà Hoa Vàng trong giai đoạn vườn ươm (48)
    • 4.6 Đánh giá tình hình sinh trưởng và khả năng suất vườn (48)
  • PHẦN 5 KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ (51)
    • 5.1. Kết luận (51)
    • 5.2. Kiến nghị (52)

Nội dung

TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU

Cơ sở khoa học của đề tài

Nhân giống là giai đoạn cuối cùng trong chương trình cải thiện giống, nhằm cung cấp hạt hoặc hom cành phục vụ cho trồng rừng quy mô lớn Điều này cũng hỗ trợ các bước cải thiện giống thông qua các phương thức sinh sản phù hợp.

Nhân giống bằng hom (giâm hom) là phương pháp nhân giống vô tính hiệu quả, sử dụng một phần lá, thân, cành hoặc rễ để tạo ra cây mới mang đặc tính di truyền giống như cây mẹ Phương pháp này có ưu điểm nổi bật là hệ số nhân cao, cho phép từ một cây mẹ có giống tốt có thể thu được nhiều cành hom để sản xuất nhiều cây con, trong khi phương pháp chiết không thể lấy nhiều cành từ một cây.

Giâm hom giữ nguyên đặc tính di truyền và chất lượng của cây mẹ, đảm bảo tính chống chịu ổn định Phương pháp này giúp kiểm soát hiệu quả số lượng cây đực hoá, như đã được nghiên cứu bởi Mai Quang Trường và cộng sự (2007).

Cây giâm hom có năng suất và sản lượng cao hơn so với cây trồng bằng hạt, do hoàn thành diện tích tán lá cần thiết để ra hoa sớm hơn Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu kỹ thuật phức tạp và chi phí cao gấp 6 - 8 lần so với nhân giống bằng hạt, đồng thời cũng bị hạn chế bởi tuổi của cây mẹ lấy hom.

2.1.1 Cơ sở phát triển cá thể

Mọi loài sinh vật đều chịu sự điều chỉnh của bộ gen và môi trường trong quá trình sinh trưởng và phát triển Bộ gen có các gen hoạt động theo điều kiện nhất định, tương ứng với sự phát triển cá thể của từng loài Quá trình này trải qua các giai đoạn: non trẻ, chuyển tiếp và thành thục, trong đó khả năng ra chồi rễ ở giai đoạn non trẻ cao hơn giai đoạn trưởng thành Do đó, việc xử lý trẻ hoá là phương pháp quan trọng trong nhân giống bằng hom, đặc biệt đối với những loài cây khó ra rễ.

2.1.2 Cơ sở di truyền học

Sinh vật bậc cao phát triển từ một tế bào hợp tử thông qua nhiều lần phân bào nguyên nhiễm, trong đó số lượng nhiễm sắc thể (NST) của tế bào ban đầu và tế bào con được duy trì giống nhau Quá trình nguyên phân tạo ra hai tế bào con có cấu trúc và thành phần hóa học tương đồng với tế bào gốc, giúp tăng khối lượng cơ thể cây con Tiếp theo, quá trình phân hóa các cơ quan trong giai đoạn phát triển cá thể dẫn đến sự hình thành một cây con hoàn chỉnh, đồng thời bảo đảm cây con giữ được các tính trạng của cây mẹ (Lê Đình Khả và cs 2003).

Khả năng ra rễ của hom phụ thuộc vào xuất xứ, với một số loại dễ ra rễ hơn những loại khác Chồi đỉnh thường có khả năng ra rễ tốt hơn chồi nách, và cành chồi vượt cũng dễ ra rễ hơn cành lấy từ tán cây Mỗi loài cây cần một loại hom phù hợp, do đó việc lựa chọn hom cần căn cứ vào tuổi và vị trí của cây.

2.1.3 Cơ sở tế bào học

Tất cả các loài sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào, đơn vị cấu trúc cơ bản nhất Tế bào chứa bộ nhiễm sắc thể (NST) mang thông tin di truyền cần thiết cho sự phát triển của sinh vật Chất nguyên sinh trong tế bào có khả năng thu nhận năng lượng từ môi trường, phục vụ cho quá trình sinh sản Cây con được hình thành thông qua quá trình sinh sản dinh dưỡng, bắt nguồn từ bản sao của cây mẹ (Nguyễn Hoàng Nghĩa 2001).

2.1.4 Sự hình thành rễ bất định

Nhân giống bằng hom là phương pháp dựa trên khả năng tái sinh và hình thành rễ bất định từ một đoạn thân hoặc cành trong điều kiện thích hợp, nhằm tạo ra cơ thể mới.

Rễ bất định là loại rễ phát triển từ bất kỳ bộ phận nào của cây, không chỉ giới hạn ở hệ rễ chính Trong quá trình giâm cành và chiết, việc hình thành rễ bất định đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây.

Có 2 loại rễ: Rễ tiềm ẩn và rễ mới sinh.

Rễ tiềm ẩn là loại rễ phát triển từ thân hoặc cành cây, nhưng chỉ hình thành khi phần thân được tách rời khỏi cây mẹ.

Rễ mới sinh là loại rễ hình thành sau khi cắt và giâm hom, khi các tế bào tại vị trí cắt bị tổn thương và các tế bào dẫn truyền đã chết của mô gỗ được mở ra Giai đoạn này kích thích các chu trình trao đổi chất và vận chuyển chất trong thân cây, dẫn đến việc dòng nhựa từ lá bị dồn lại, tạo điều kiện cho các tế bào phân chia và hình thành mô sẹo, từ đó hình thành rễ bất định.

Sự hình thành rễ bất định có thể được phân chia làm 3 giai đoạn:

Các tế bào bị thương ở các vết cắt chết đi và hình thành lên một lớp tế bào bị thối trên bề mặt.

Các tế bào sống ngay dưới lớp bảo vệ bắt đầu phân chia và hình thành lớp mô mềm gọi là mô sẹo.

Các tế bào vùng thượng tầng hoặc lân cận và libe bắt đầu hình thành rễ.

2.1.5 Ảnh hưởng của môi trường sống đến quá trình giâm hom

Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng ra rễ của hom giâm được chia thành hai nhóm chính: nhóm nhân tố nội sinh, bao gồm đặc điểm di truyền của loài, xuất xứ, cá thể, tuổi cây, tuổi cành và vị trí cành; và nhóm nhân tố ngoại sinh, bao gồm các chất kích thích ra rễ cùng với các yếu tố ngoại cảnh như độ ẩm, ánh sáng, nhiệt độ và thời vụ giâm hom.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng khả năng ra rễ của các loài cây khác nhau không đồng đều, phụ thuộc vào đặc điểm di truyền của từng loài Dựa vào khả năng này, các loài cây gỗ được phân chia thành các nhóm chính dựa trên tỉ lệ ra rễ khác nhau.

+ Nhóm các loài cây tương đối khó ra rễ gồm 26 loài trong đó có các chi Morus sp, Ficus sp, Populus sp …

+ Nhóm các loài cây có khả năng ra rễ trung bình gồm 65 loài trong đó có các chi Eucaluptus sp, Quercus sp …

Nhóm các loài cây dễ ra rễ bao gồm 29 loài, trong đó có nhiều loài thuộc các chi như Malus sp., Prunus sp., Pyrus sp thuộc họ Rosaceae, cùng với một số chi khác như Aesculus sp và Bauhinia sp.

Nguồn gốc, phân loại của cây chè Hoa Vàng

2.2.1 Nguồn gốc của cây chè Hoa Vàng

Nguồn gốc của cây chè là một vấn đề phức tạp với nhiều quan điểm khác nhau, dựa trên lịch sử khảo cổ học và thực vật học Một số ý kiến được công nhận rộng rãi về nguồn gốc của cây chè cho thấy sự đa dạng trong nghiên cứu và nhận thức về loại cây này.

- Cây chè ở Vân Nam – Trung Quốc:

Theo nghiên cứu của Theo Daraselia (1989) về cây chè, ông đã đưa ra những giải thích về sự phân bố của cây chè mẹ ở Trung Quốc dựa trên học thuyết “Trung tâm khởi nguyên cây trồng” của Vavilov Kết luận của ông cho thấy rằng cây chè có nguồn gốc từ Trung Quốc, phân bố chủ yếu ở phía đông, phía nam và phía đông nam, dọc theo cao nguyên Tây Tạng.

- Cây chè có nguồn gốc ở vùng Assam (Ấn Độ):

Năm 1823, R Bruce phát hiện cây chè dại lá to tại vùng Assam, Ấn Độ, dẫn đến quan điểm của các học giả Anh rằng nguồn gốc của cây chè là từ Assam chứ không phải Vân Nam, Trung Quốc.

- Cây chè có nguồn gốc ở Việt Nam:

Nghiên cứu của Djemukhatze (1961 – 1976) chỉ ra rằng cây chè có nguồn gốc từ Việt Nam, mặc dù có sự khác biệt trong các quan điểm, nhưng tất cả đều thống nhất rằng cây chè xuất phát từ Châu Á với khí hậu nóng ẩm Đặc biệt, trà hoa vàng (Camellia) chỉ được phát hiện ở Việt Nam và một số khu vực hẹp tại Nam Trung Quốc, trong đó Lâm Đồng là một trong những tỉnh hiếm hoi có loài cây quý hiếm này.

Trà hoa vàng chứa hơn 400 thành phần hóa học an toàn, không độc hại, bao gồm Saponin, hợp chất phenolic, amino acid, axit folic, protein, và các vitamin như B1, B2, C, E, cùng nhiều axit béo Với hàng chục loại axit amin và các nguyên tố vi lượng như Ge, Se, Mo, Zn, V, trà hoa vàng có tác dụng bảo vệ sức khỏe, nâng cao sức đề kháng và ngăn ngừa bệnh tật.

2.2.2 Phân loại trà Hoa Vàng

Hiện nay tên khoa học của cây chè hoa vàng được nhiều nhà khoa học công nhận là: Camellia chrysantha (Hu) Tuyama.

Cây chè nằm trong hệ thống phân loại thực vật như sau:

Bảng 2.1: Hệ thống phân loại thực vật của chè Hoa Vàng.

Tình hình nghiên cứu cây Trà hoa vàng trên thế giới và Việt Nam

2.3.1 Tình hình nghiên cứu cây Trà hoa vàng ở thế giới

Chè Hoa Vàng, thuộc chi Camellia, được Linnaeus đặt tên vào năm 1753 để vinh danh thầy tu Czech Georg Joseph Kamel, người đã đưa hạt chè từ Nhật Bản đến Châu Âu Loài chuẩn của chi này là một phần quan trọng trong lịch sử phát triển của cây chè.

Camellia, hay còn gọi là Camellia japonica L., là một trong những loài cây quan trọng nhất trong nghiên cứu lai tạo và nhân giống Hai loài được mô tả sớm nhất và góp phần vào việc phát triển nghiên cứu này là Camellia japonica L và Camellia javanica L.

Camellia sinensis L là cây chè Hoa Vàng, thuộc loại cây thân bụi hoặc thân gỗ nhỏ, có chiều cao từ 2 đến 4 mét Cành non của cây có màu nâu nhạt và được phủ một lớp lông mịn, trong khi cành già thì nhẵn.

Lá cây có cuống dài từ 7 - 9 cm, phiến lá hình bầu dục thuôn hoặc bầu dục, dài từ 14,0 - 15,5 cm và rộng từ 5,0 - 7,0 cm Mặt trên lá màu xanh đậm, láng bóng, trong khi mặt dưới có màu xanh tía đỏ với nhiều điểm tuyến màu nâu đen Gốc lá hình nêm hoặc gần tròn, chóp lá nhọn, mép lá có răng cưa, không đều và thưa dần về phía gốc Hoa màu vàng, mọc ở đầu cành hoặc nách lá, có đường kính khoảng 3,5 – 4 cm khi nở, với cuống hoa dài 5-7 cm Hoa có 11 - 12 cánh gần tròn, dài 1,4 - 2,2 cm, cả hai mặt đều có lông, và bộ nhị cao 1,5 - 1,7 cm Quả hình cầu dẹt, có 3 rãnh, đường kính 4 cm, cao 2,3 cm, với 3 ô và 3 hạt trong mỗi ô, hạt dài 1,5 - 1,7 cm và có vỏ nhẵn.

Chè Hoa Vàng, hay còn gọi là kim chè hoa, được phát hiện tại Quảng Tây, Trung Quốc vào năm 1965 Qua nhiều nghiên cứu, các nhà khoa học đã thành công trong việc lai tạo chè Hoa Vàng với chè Hoa đỏ.

Chè Hoa Vàng đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong các nghiên cứu dược lý trên động vật, với khả năng kiềm chế sự phát triển của khối u lên tới 33,8%, vượt qua ngưỡng thành công 30% trong điều trị ung thư Nó còn giúp giảm 35% cholesterol trong máu, cao hơn so với 33,2% của các loại thuốc khác, và giảm 36,1% lipoprotein, vượt trội hơn 10% so với liệu pháp Tây y Chè Hoa Vàng cũng hỗ trợ điều hòa huyết áp, có thể pha 1-2 ml tinh chất từ Camellia chrysantha trong 100 ml nước để uống hàng ngày, giúp hạ đường huyết cho bệnh nhân tiểu đường Ngoài ra, thức uống này còn có tác dụng ngăn ngừa một số loại ung thư, như ung thư tuyến bạch huyết, và hỗ trợ điều trị các bệnh về hô hấp, bài tiết, khí thũng, và co thắt dạ con ở phụ nữ Các công dụng này đến từ các hoạt chất có lợi trong chè Hoa Vàng như Saponin và Polyphenon.

Flavonoid), ngoài ra còn chứa nhiều nguyên tố khác như Se, Ge, Mo, Mn, V,

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe, ngăn ngừa ung thư, và củng cố tính đàn hồi của thành mạch Ngoài ra, nó còn giúp điều hòa các enzyme liên quan đến hoạt động của cholesterol.

Lá chè Hoa Vàng không chỉ có thể uống mà còn giúp điều chỉnh lượng chất béo và đường trong cơ thể Theo y học Trung Quốc, chè Hoa Vàng có khả năng giải độc gan và thận, mang lại 9 tác dụng chính cho sức khỏe.

Lá chè chứa các hoạt chất có khả năng giảm tổng hàm lượng lipid trong huyết thanh, làm giảm cholesterol xấu (cholesterol mật độ thấp) và tăng cường cholesterol tốt (cholesterol mật độ cao).

- Nước sắc lá chè có tác dụng hạ huyết áp rõ ràng và tác dụng được duy trì trong thời gian tương đối dài;

- Nước sắc lá chè có tác dụng ức chế sự tụ tập của tiểu cầu, chống sự hình thành huyết khối gây tắc nghẽn mạch máu;

- Phòng ngừa ung thư và ức chế sự phát triển của các khối u khác;

- Giải độc gan và thận, ngăn ngừa xơ vữa động mạnh máu;

- Ức chế và tiêu diệt vi khuẩn;

Ngoài ra, lá chè còn có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và duy trì trạng thái bình thường của tuyến giáp.

Trong nghiên cứu “Giá trị điều trị y tế và bảo vệ sức khỏe của Trà Hoa Vàng”, giáo sư Chen Jihui và Wu Shurong đã đưa ra các kết luận dựa trên bằng chứng từ các thí nghiệm lâm sàng kéo dài, chứng minh tác dụng chữa bệnh của chè Hoa Vàng Nghiên cứu này khẳng định hiệu quả của trà trong việc hỗ trợ điều trị và bảo vệ sức khỏe.

120 nhà khoa học của thế giới khẳng định một lần nữa tại Hội nghị quốc tế về

Camellia chrysantha được tổ chức ở Nam Ninh, Trung Quốc vào năm 1994.

Ngày 21 - 23/2/2013 tại Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc đã tổ chứcHội thảo quốc tế về cây Chè Hoa Vàng Tham gia hội thảo có các đại biểu từ các nước Mỹ, Việt Nam, Australia, Đức và hầu hết các cơ sở nghiên cứu, sản xuất chè của Trung Quốc và sự có mặt của bà Patricia Lee Short – chủ tịch Hội chè thế giới Hội thảo, tập trung bàn về các lĩnh vực: Bảo tồn, đa dạng sinh học và phân loại; Chọn giống và nhân giống; Gây trồng, công nghệ và gia công chế biến chè Hoa Vàng Tại Hội thảo cũng chỉ rõ, Chè Hoa Vàng là thực vật chứa thành phần dinh dưỡng phong phú nhất trong tự nhiên Ngoài tác dụng là cảnh, cải thiện môi trường, nó còn giá trị dược liệu rất quý Qua các tài liệu kiểm nghiệm khoa học thì nó có chứa tới hơn 400 thành phần dinh dưỡng, nổi trội là Saponin, Tea polyphenon và các nguyên tố như selenium (Se), germannium (Ge), kẽm (Zn), vanadium (V), molypden (Mo), mangan (Mn), kalium (K) và các vitamin B1, B2, C.

Tiến sĩ John Welsburger – thành viên cao cấp của tổ chức sức khoẻ Hoa

Chè có khả năng giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như đột quỵ, trụy tim và ung thư nhờ vào các thành phần có lợi trong nó.

Theo nghiên cứu ở Hà Lan, việc tiêu thụ 4 - 5 tách chè đen mỗi ngày có thể giảm 70% nguy cơ đột quỵ so với những người chỉ uống 2 tách hoặc ít hơn Điều này là nhờ vào flavonoid trong chè đen, giúp ngăn ngừa sự vón cục của tiểu huyết cầu trong máu, nguyên nhân chính gây ra đột quỵ và cơn đau tim Chè đen được đề cập ở đây là loại chè đã qua quá trình lên men từ chè Hoa Vàng.

Nghiên cứu tại Nhật Bản cho thấy trà có hiệu quả gần 90% trong việc ngăn ngừa sạm da, một nguyên nhân dẫn đến ung thư da Ngoài ra, fluoride trong trà giúp củng cố men răng và ngăn ngừa sâu răng.

Các giống Camellia có thể được nhân giống qua nhiều phương pháp như gieo hạt, giâm cành, ghép, bó bầu và nhân giống vô tính in vitro Tuy nhiên, gieo hạt ít được áp dụng do hiện tượng phân ly ở thế hệ sau, chủ yếu chỉ được sử dụng để làm gốc ghép.

Sơ lược về giá thể đóng bầu (đất)

Giá thể là thuật ngữ chỉ các hỗn hợp vật liệu có khả năng giữ nước và tạo độ thoáng, hỗ trợ sự phát triển của cây trồng.

Một giá thể giâm hom lý tưởng cần có độ thoáng khí tốt, giữ ẩm lâu mà không bị ứ nước, đồng thời phải sạch sẽ, không nhiễm nấm hay sâu bệnh, với độ pH khoảng 6-7 Việc ươm, gieo cây con trong bầu đất giúp cây dễ dàng hấp thu dinh dưỡng và thuận tiện cho việc di chuyển Trong kỹ thuật làm bầu ươm cây giống, cần xử lý đất sao cho đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng và giúp cây phát triển tốt, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn làm bầu đất Đất sử dụng phải sạch, giàu dinh dưỡng, với các hạt đất nhỏ, độ ẩm vừa phải, không lẫn tạp chất hay sỏi đá, và có tính chất tơi xốp để dễ dàng trộn với phân bón và giá thể khác, giúp rễ cây hấp thu nước và dinh dưỡng hiệu quả hơn.

Nghiên cứu về phương pháp nhân giống Trà Hoa vàng: có 3 phương pháp

1 Phương pháp nhân giống Trà Hoa vàng bằng hạt: trà hoa vàng nhân giống bằng hạt không phổ biến vì nhân giống bằng hạt phải mất 5 đến 6 năm cây mới đến độ tuổi để ra hoa, ưu điểm của nhân giống bằng hạt là cây phát triển ổn định hơn dễ nhân giống hơn.

2 Phương pháp nhân giống Trà hoa vàng bằng hom: hiện nay phương pháp giâm hom là phổ biến nhất vì cây giữ nguyên được đặc tính của cây bố mẹ nên sẽ cho thu hoạch hoa ngay sau khi cây phát triển.

3 Phương pháp nhân giống Trà hoa vàng nuôi cấy mô: Trà hoa vàng là một loại cây có tốc độ sinh trưởng rất chậm và cách nhân giống duy nhất bây giờ là giâm hom chính vì vậy nguồn cung khan hiếm và giá cây giống cao.Cách đây vài tháng một người bạn có báo cho tôi biết trường đại học lâm nghiệp đang có nghiên cứu về nhân giống trà hoa vàng bằng phương pháp nuôi cấy mô và đã thành công trong đến bước tạo ra mô sẹo Khi hoàn thành có thể trong thời gian ngắn tạo ra hàng nghìn hàng vạn cây con với chi phí thấp.

Các bước tiến hành giâm hom Trà Hoa vàng:

1 Hom giống: chọn cây mẹ khỏe mạnh, không bị sâu bệnh, cành không mang hoa và nụ, cắt cành bánh tẻ (một phần hóa gỗ) để làm hom giống.

2 Chuẩn bị đất giâm hom: tốt nhất là cát sông đãi bỏ sỏi và tạp chất, đem phơi khô để diệt khuẩn và hạn chế sâu bệnh Cát cho vào khay hoặc chậu, có lỗ thoát nước dưới đáy, nếu nhiều thì có thể làm luống, cán phẳng rồi phun nước cho ẩm Dùng kéo thật sắc để cắt hom, tránh giập vỏ, mỗi hom dài từ 5 – 7 cm, tối thiểu có 3 – 4 mắt Hom cắt xong nhúng vào dung dịch kích thích ra rễ từ 1 – 2 giờ rồi giâm Khi cắm hom dùng que nhỏ chọc lỗ, tay kia cắm hom, cắm xong dùng ngón tay ấn chặt xung quanh gốc hom, mỗi hom cách nhau từ 2 – 3 cm, cắm xong tưới luôn nước để giữ ẩm Thời vụ cắm hom: đông xuân (tháng 1 - 2) và hè thu (tháng 7 – 8).

3 Chăm sóc: cần làm giàn che cho vườn giâm hom với ánh sáng khoảng

Để hom trà ra rễ hiệu quả, nhiệt độ lý tưởng là từ 25 – 30 o C và cần tưới nước bằng hệ thống phun sương để duy trì độ ẩm Hom nên được cắm vào bầu đất trong giàn che và tưới nước một đến hai lần mỗi ngày Nếu giâm hom vào thời điểm thích hợp và có giàn che tốt, việc chăm sóc chủ yếu là tưới nước hợp lý, giúp tỷ lệ sống của cây con cao Cây trà là loại cây thường xanh, không có thời gian ngủ rõ rệt, với các giai đoạn sinh trưởng và phát triển cụ thể: thời kỳ sinh trưởng từ tháng 2 đến tháng 5, thời kỳ tích lũy chất dinh dưỡng từ tháng 5 đến tháng 10, và thời kỳ ra hoa từ cuối thu đến đầu xuân Trong từng giai đoạn, cây trà cần được chăm sóc cẩn thận, với nhu cầu dinh dưỡng khác nhau: thời kỳ sinh trưởng cần nhiều đạm và kali, trong khi thời kỳ nụ và quả cần lân và kali Mặc dù có thể giâm trà bằng lá, nhưng phương pháp phổ biến vẫn là giâm cành, với thời gian từ khi giâm đến khi ra hoa khoảng 12 tháng.

* Kết luận về tổng quan vấn đề nghiên cứu

Cây trà Hoa Vàng là một loại dược liệu quý, có giá trị kinh tế cao và được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc Hiện nay, cây trà Hoa Vàng đang thu hút sự quan tâm nghiên cứu và ứng dụng của nhiều nước trên thế giới.

Trà Hoa Vàng, được tìm thấy tự nhiên ở các tỉnh như Vĩnh Phúc, Quảng Ninh, Bắc Giang, đang thu hút sự chú ý trong nghiên cứu phân bố và nhân giống, đặc biệt tại Tam Đảo và Ba Chẽ Tuy nhiên, phương pháp giâm hom để nhân giống trà Hoa Vàng vẫn chưa đạt được kết quả khả quan ở các tỉnh miền núi, đặc biệt là Yên Bái Do đó, việc nghiên cứu nhân giống trà Hoa Vàng tại Yên Bái là cần thiết để làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU24 3.1 Đối tượng và vật liệu nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu của đề tài

Hom giống cây Trà Hoa Vàng thu thập tại địa phương (xã Nà Hẩu, huyệnVăn Yên, tỉnh Yên Bái).

Vật liệu nghiên cứu

Thời gian nghiên cứu

Từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2020. Địa điểm nghiên cứu: Xã Nà Hẩu, huyện văn Yên, tỉnh Yên Bái

Nội dung nghiên cứu

Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá ảnh hưởng của các chất điều hòa sinh trưởng như IBA, N3M và Bimax đến khả năng nhân giống cây Trà Hoa Vàng thông qua phương pháp giâm cành Mục tiêu là xác định hiệu quả của từng loại chất kích thích trong việc cải thiện tỷ lệ sống sót và phát triển của cành giâm Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quý giá cho việc nhân giống và phát triển bền vững cây Trà Hoa Vàng.

Phương pháp nghiên cứu

* Phương pháp bố trí thí nghiệm:

Nghiên cứu ảnh hưởng của chất kích thích ra rễ tới khả năng ra rễ, tỉ lệ sống và bật chồi của hom cây trà hoa vàng

Thí nghiệm bố trí theo khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh, gồm 4 công thức, mỗi công thức nhắc lại 3 lần, mỗi lần nhắc lại 30 hom.

- Thí nghiệm gồm 4 công thức:

+ CT1: Không bổ sung chất ĐHST ( Đối chứng)

+ CT2: Bổ sung IBA 100 ppm

+ CT4: Bổ sung Bimix 100 ppm

Sơ đồ bố trí thí nghiệm giâm cành ảnh hưởng của nồng độ chất điều hòa sinh trưởng

* Các bước tiến hành- Đóng bầu: bầu thí nghiệm là bầu PE kích thước

Ruột bầu có kích thước 7×11cm được đóng theo các công thức giá thể và được xếp thành từng luống Các luống này được xây dựng trong nhà giâm hom, nơi có mái tre bằng lưới đen, cho phép điều chỉnh độ chiếu sáng phù hợp với từng thí nghiệm.

Để chuẩn bị hom cho việc giâm, cần chọn cây mẹ Trà hoa vàng sinh trưởng tốt và không bị sâu bệnh, tránh những cây già Việc lựa chọn cây mẹ chất lượng là rất quan trọng, quyết định đến sự thành công của thí nghiệm Sau khi chọn được cây mẹ phù hợp, tiến hành tỉa và cắt những cành gần gốc để tạo chồi gốc mới làm vật liệu cho giâm hom.

Để thực hiện thí nghiệm, hom được chọn từ cành bánh tẻ, có chiều dài 5 - 7 cm, với 2 - 3 lá cắt vát, giữ lại 2/3 diện tích lá Hom được xử lý bằng dung dịch benlat 0.15% trong 15 phút để khử nấm, sau đó để ráo và bó lại Tiến hành xử lý chất kích thích ra rễ trong 60 phút trước khi cắm vào giá thể theo các ô thí nghiệm Sau khi bố trí, thí nghiệm được che phủ bằng nilông, tưới phun 2 lần/ngày để giữ ẩm và làm cỏ thường xuyên Mỗi tháng, phun thuốc trừ nấm Daconil 75WP một lần, và tiến hành đo đếm các chỉ tiêu theo dõi trên 6 cây mỗi lần nhắc lại.

* Các chỉ tiêu theo dõi:

+ Tỉ lệ sống (%): Đếm số hom sống trên toàn ô Theo dõi sau khi cắm hom 15 ngày.

Tỉ lệ sống (%) ∑ số hom thí nghiệm

Tỉ lệ bật mầm (%) được xác định sau 30 ngày cắm hom, bằng cách lấy mẫu theo phương pháp đường chéo 5 điểm, với mỗi điểm lấy 6 hom để quan sát và theo dõi.

Tỉ lệ bật mầm (%) ∑ số hom thí nghiệm

Tỉ lệ ra rễ (%) được theo dõi sau 30 ngày cắm hom, với việc kiểm tra định kỳ mỗi tháng Tại mỗi ô, áp dụng phương pháp lấy mẫu đường chéo 5 điểm, trong đó mỗi điểm sẽ lấy 6 hom để quan sát và ghi nhận kết quả.

Tỉ lệ ra rễ (%) ∑ số hom thí nghiệm

+ Diện tích lá của cây hom ở mỗi công thức thí nghiệm:

Diện tích lá của cây hom = chiều dài x chiều rộng x 0,7

- Tỷ lệ hom giâm đạt tiêu chuẩn xuất vườn được tính trong tổng số các hom giâm ban đầu.

Số hom đạt TCXV + Tỷ lệ hom đạt TCXV (%) = x 100 Tổng số hom giâm (90)

Tiêu chuẩn cây xuất vườn yêu cầu cây phải có mầm với ít nhất 3 lá, trong đó có tối thiểu 2 lá cứng cáp, dày và xanh Gốc chồi cần có màu nâu và phải xuất hiện chùm rễ màu vàng nâu với chiều dài từ 3 cm trở lên.

3.4.1 Phương pháp xử lí số liệu

Xử lý số liệu bằng phần mềm Excel và SAS 9.1

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của chất kích thích ra rễ đến tỷ lệ sống của

Việc chọn lựa chất điều hòa sinh trưởng phù hợp là yếu tố quyết định thành công trong giâm hom Mỗi loài cây cần một loại hóa chất với nồng độ cụ thể, và ngay cả khi sử dụng cùng loại hóa chất, phương pháp và thời gian xử lý cũng cần được điều chỉnh để đạt hiệu quả tối ưu trong sản xuất.

Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá ảnh hưởng của các chất điều hòa sinh trưởng khác nhau, bao gồm IBA, N3M và Bimix, ở nồng độ 100ppm, đối với loài Trà hoa vàng Đồng thời, nghiên cứu cũng xem xét tác động của việc không sử dụng chất điều hòa sinh trưởng trong quá trình phát triển của loài này.

Bảng 4.1: Tỷ lệ sống của hom cây Trà Hoa Vàng của các công thức thí nghiệm theo định kì theo dõi

Qua bảng 4.1 ta có thể thấy tỷ lệ hom sống cao nhất ở công thức 2 sau

Sau 30 ngày giâm hom, tỷ lệ sống của các công thức đều đạt mức cao nhưng sau đó giảm dần Trà hoa vàng, một loại cây thân bụi, có khả năng sinh trưởng tốt ngay cả khi chưa hình thành rễ, và có thể tiếp tục phát triển trong một khoảng thời gian nhất định trước khi ngừng lại Tuy nhiên, trà hoa vàng tại Yên Bái lại gặp khó khăn trong việc sinh trưởng, dẫn đến tỷ lệ sống của cây thấp hơn mong đợi.

Sau 30 ngày, tỉ lệ sống của Trà hoa vàng ở các CTTN đều cao hơn CT/ đối chứng ( không sử dụng chất ĐHST) chắc chắn ở mức độ tin cậy 95%.

Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng ở các CTTN dao động từ 71,1% đến 83,3% Trong đó, CT2 có tỷ lệ sống cao nhất đạt 83,3%, vượt trội hơn so với CT3 và CT4 với mức độ tin cậy 95%.

Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng ở CT3 với CT4 không có sự sai khác khi so sánh Duncan.

Sau 60 ngày, tỉ lệ sống của Trà hoa vàng ở các CTTN đều cao hơn CT/ đối chứng ( không sử dụng chất ĐHST) chắc chắn ở mức độ tin cậy 95%.

Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng trong các CTTN dao động từ 65,6% đến 76,7% Đặc biệt, CT2 ghi nhận tỷ lệ sống cao nhất, đạt 76,7%, vượt trội hơn so với CT3 và CT4 với mức độ tin cậy 95%.

Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng ở CT3 với CT4 không có sự sai khác khi so sánh Duncan.

Sau 90 ngày, tỉ lệ sống của Trà hoa vàng ở các CTTN đều cao hơn CT/ đối chứng ( không sử dụng chất ĐHST) chắc chắn ở mức độ tin cậy 95%.

Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng tại các CTTN dao động từ 60-68,9% Trong đó, CT2 có tỷ lệ sống cao nhất, đạt 68,9%, vượt trội hơn so với CT3 và CT4 với mức độ tin cậy 95%.

Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng ở CT3 với CT4 không có sự sai khác khi so sánh Duncan.

Sau 120 ngày, tỉ lệ sống của Trà hoa vàng ở các CTTN đều cao hơn CT/ đối chứng ( không sử dụng chất ĐHST) chắc chắn ở mức độ tin cậy 95%.

Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng trong các CTTN dao động từ 52,2% đến 60% Trong đó, CT2 có tỷ lệ sống cao nhất, đạt 60%, vượt trội hơn so với CT3 và CT4 với độ tin cậy 95%.

Tỷ lệ sống của Trà hoa vàng ở CT3 với CT4 không có sự sai khác khi so sánh Duncan.

Hình 4.1 Biểu đồ biểu diễn tỷ lệ sống của hom trà hoa vàng qua các công thức thí nghiệm.

Các chỉ tiêu ra rễ của hom cây Trà Hoa Vàng ở các công thức thí nghiệm ở

Rễ cây là bộ phận quan trọng, thực hiện chức năng hút nước và dinh dưỡng, quyết định sự sinh trưởng và phát triển của cây Đặc biệt trong nhân giống vô tính, tỷ lệ ra rễ của hom giâm là yếu tố then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của nghiên cứu và năng suất vườn cây con Qua quá trình theo dõi, chúng tôi đã thu được kết quả đáng chú ý.

Bảng 4.2: Chỉ tiêu ra rễ của hom cây Trà Hoa Vàng của các công thức thí nghiệm 120 ngà y

Qua bảng 4.2 ta có thể thấy tỷ lệ ra rễ của cây trà hoa vàng ở các công thức là khác nhau.

Tỷ lệ ra rễ của cây cho thấy sự hiệu quả của các chất điều hòa sinh trưởng đối với hom giâm Công thức 2 đạt tỷ lệ ra rễ cao nhất là 60,0%, tiếp theo là công thức 4 với 55,6% và công thức 3 với 52,2% Công thức 1 (ĐC) có tỷ lệ thấp nhất là 38,9%, với mức độ tin cậy 95% Sau 120 ngày giâm hom, công thức 2 ghi nhận tỷ lệ ra rễ cao nhất trong các công thức nghiên cứu.

Trong nghiên cứu về nhân giống bằng hom loài Trà hoa vàng Tam Đảo, tỷ lệ ra rễ đạt 77,8%, thấp hơn so với kết quả của Đỗ Đình Tiến (2000) với thuốc Stricker có hiệu quả cao nhất, đạt 83,3% Các chất điều tiết sinh trưởng như IBA 1% và IAA 500 ppm chỉ đạt tỷ lệ ra rễ 76,6% Đặc biệt, nồng độ IAA 1000 ppm và IBA 1,5% cho thấy tỷ lệ ra rễ cao trong các thí nghiệm.

Số lượng rễ ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của cây trà, vì rễ nhiều giúp cây hút nước và dinh dưỡng hiệu quả hơn Trong đó, CT2 có số rễ trung bình cao nhất đạt 4,6 rễ/hom, trong khi CT3 và CT4 lần lượt có số rễ trung bình là 4,2 và 3,9 rễ/hom, với độ tin cậy 95%.

Khả năng vươn xa của rễ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng sống và chống chịu của cây Trong nghiên cứu, chỉ tiêu chiều dài trung bình của rễ trên hom cho thấy công thức CT2 có chiều dài rễ dài nhất đạt 9,3 cm, tiếp theo là CT3 với 8,8 cm, CT4 đạt 7,9 cm, và cuối cùng là công thức 1 chỉ đạt 5,3 cm, với mức độ tin cậy 95%.

Chỉ số ra rễ cao nhất được ghi nhận ở CT2 với 42,8%, tiếp theo là CT3 và CT4 với chỉ số ra rễ lần lượt đạt 33,2% và 34,6% Trong khi đó, chỉ số ra rễ thấp nhất thuộc về CT1 (ĐC) với 15,2%, đạt mức độ tin cậy 95%.

Tất cả các chất điều hòa sinh trưởng đều ảnh hưởng tích cực đến khả năng ra rễ của cây trà hoa vàng Trong số đó, công thức 2 (IBA) cho kết quả ra rễ tốt nhất, tiếp theo là Bimix và cuối cùng là N3M Do đó, khuyến khích sử dụng chất điều hòa sinh trưởng IBA để giâm trà hoa vàng trong vườn ươm.

Các chỉ tiêu ra chồi của hom cây Trà Hoa Vàng ở các công thức thí nghiệm

Sự bật chồi của cành hom là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tỷ lệ sống của hom giâm và thành công của thí nghiệm Các chỉ tiêu ra chồi của các công thức được trình bày trong bảng 4.3 dưới đây.

Bảng 4.3: Chỉ tiêu ra chồi của hom cây Trà Hoa Vàng của các công thức thí nghiệm

Số hom ra chồi là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh trưởng và phát triển của trà hoa vàng Trong đó, công thức CT2 đạt số hom ra chồi cao nhất với 12,3 hom, tiếp theo là CT3 và CT4 với số hom lần lượt là 9,3 và 9,67 hom Công thức CT(ĐC) có số hom ra chồi thấp nhất, chỉ đạt 3,3 hom, với mức độ tin cậy 95%.

Tỷ lệ số hom ra chồi ở các công thức khá thấp thể hiện cụ thể như sau:

Tỷ lệ số hom ra chồi của các CTTN đều cao hơn ở CT(ĐC) không sử dụng chất ĐHST chắc chắn ở mức độ tin cậy 95%.

Tỷ lệ hom ra chồi của CTTN dao động từ 31,1% đến 41,1% Trong đó, CT2 có tỷ lệ ra chồi cao nhất, đạt 41,1%, vượt trội hơn so với CT3 và CT4 với mức độ tin cậy 95%.

Tỷ lệ số hom ra chồi của Trà hoa vàng ở CT3 và CT4 không có sự sai khác khi so sánh Duncan.

Số lượng chồi trên cây là chỉ số quan trọng phản ánh sự sinh trưởng và phát triển của cây Cây có nhiều chồi trong giai đoạn giâm hom sẽ có khả năng ra hoa và năng suất cao hơn khi đưa vào sản xuất Trong nghiên cứu, CT4 ghi nhận số chồi trung bình cao nhất với 1,3 chồi/hom, tiếp theo là CT2 và CT3 với 1,2 và 1,1 chồi/hom, trong khi CT1 có số chồi thấp nhất, chỉ đạt 1 chồi/hom, với mức độ tin cậy 95%.

Chiều dài chồi trung bình cao nhất được ghi nhận ở CT2 và CT4, đạt 4,4 cm, theo sau là CT3 với 4 cm, và cuối cùng là CT1 với 3,6 cm, tất cả đều đạt mức độ tin cậy 95%.

Chỉ tiêu chỉ số ra chồi cao nhất thuộc về CT4 với 5,7%, tiếp theo là CT2 đạt 5,3%, và CT3 có chỉ số ra chồi 4,5% Chỉ số ra chồi thấp nhất là CT1 với 3,5%, tất cả đều đạt mức độ tin cậy 95%.

Các chỉ tiêu ra chồi của trà hoa vàng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển Mặc dù công thức 2 có tỷ lệ ra chồi cao nhất, nhưng công thức CT4 lại cho số chồi trung bình/hom cao nhất và chỉ số ra chồi của CT4 cũng là cao nhất.

Hình 4.3: Biểu đồ thể hiện các chỉ tiêu ra chồi của trà hoa vàng.

Ảnh hưởng của một số chất ĐHST đến sự sinh trưởng của lá cây Trà Hoa Vàng giai đoạn vườn ươm

Hoa Vàng giai đoạn vườn ươm.

Lá cây là cơ quan chính thực hiện quang hợp và cũng đảm nhiệm các chức năng quan trọng khác như thoát hơi nước và hô hấp Do đó, bộ phận lá đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của cây trồng Tôi đã tiến hành nghiên cứu ảnh hưởng của một số chất đến quá trình điều hòa sinh trưởng (ĐHST) của lá để hiểu rõ hơn về sự phát triển của chúng.

Bảng 4.4:Ảnh hưởng của một số chất ĐHST đến sự sinh trưởng của lá cây THV giai đoạn vườn ươm

CTTN Số hom thí nghiệm

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng một số chất điều hòa sinh trưởng (ĐHST) có tác động đáng kể đến sự phát triển của lá Trà Hoa Vàng, ảnh hưởng đến kích thước chiều dài và chiều rộng của lá.

Chiều dài lá có sự khác biệt giữa các công thức, trong đó công thức CT2 đạt chiều dài 12,1 cm, tiếp theo là CT3 với 11,1 cm, và CT4 với 10,4 cm Công thức có chiều dài thấp nhất là CT1 với 8,7 cm, tất cả đều được xác định với mức độ tin cậy 95% Một số chất ĐHST không ảnh hưởng nhiều đến chiều dài lá.

CT2 nổi bật với chiều rộng lá đạt 8,3 cm, vượt trội hơn so với CT3 và CT4 lần lượt 2,4 cm và 2,5 cm, cũng như so với CT1 (ĐC) là 2,7 cm, với mức độ tin cậy 95%.

Diện tích lá phụ thuộc vào sự phát triển chiều dài và chiều rộng của lá Kết quả cho thấy CT2 có diện tích lá lớn nhất đạt 67 cm², tiếp theo là CT3 và CT4 với diện tích lần lượt là 45,4 cm² và 42,9 cm² Cuối cùng, CT1 (ĐC) có diện tích lá là 34,6 cm², tất cả đều đạt mức độ tin cậy 95%.

Nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng chất kích thích IBA với nồng độ 100ppm có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của lá cây Trà Hoa Vàng trong giai đoạn vườn ươm, giúp tăng diện tích lá, từ đó cải thiện khả năng quang hợp và hô hấp của cây.

Hình 4.4: biểu đổ biểu thị ảnh hưởng của một số chất ĐHST đến sự phát triển của lá

Các loại sâu bệnh trên Trà Hoa Vàng trong giai đoạn vườn ươm

Theo dõi sâu bệnh hại là một quy trình quan trọng trong việc quản lý vườn thí nghiệm, bao gồm việc ghi nhận các loại sâu bệnh xuất hiện trên toàn bộ cây theo các công thức thí nghiệm Việc này được thực hiện dựa trên QCVN 01-199:2012/BNNPTNT, quy định phương pháp điều tra và phát hiện các sinh vật chính gây hại cho cây chè.

Bảng 4.5 Sâu bệnh hại trà hoa vàng vườn ươm

Nếu tần suất bắt gặp: 50%

Qua theo dõi ta thấy được trà hoa vàng ở giai đoạn vườn ươm phát hiện có

Có 5 loại sâu và 3 loại bệnh hại ảnh hưởng đến cây trồng, với mức độ từ rất ít đến trung bình Tuy nhiên, khi sâu bệnh xuất hiện nhiều, cần chú trọng đến các biện pháp phòng trừ để bảo vệ khả năng sinh trưởng và phát triển của hom giâm.

Khi phát hiện sâu bệnh hại , chúng tôi có sử dụng một số loại thuốc bảo vệ thực vật nhằm ngăn chặn sự phát triển của chúng.

Đánh giá tình hình sinh trưởng và khả năng suất vườn

Các hom đủ tiêu chuẩn xuất vườn cần có bộ rễ khỏe mạnh và chồi dài, đảm bảo tỷ lệ sống cao khi trồng ngoài thực địa Theo dữ liệu thu thập, Trà Hoa vàng có khả năng ra rễ và chồi tốt Tuy nhiên, không phải tất cả các hom trong thí nghiệm đều đạt tiêu chuẩn xuất vườn do chưa đảm bảo chất lượng Kết quả về sinh trưởng và khả năng suất của các hom được trình bày trong bảng 4.6.

Bảng 4.6: Ảnh hưởng của chất ĐHST đến tỷ lệ cây đạt TCXV

Hình 4.5 Ảnh hưởng của chất ĐHST đến tỷ lệ cây đạt TCXV

Theo bảng 4.6 và hình 4.5, chất lượng cây hom ở các công thức khác nhau có sự khác biệt rõ rệt Những công thức với số hom cây đủ tiêu chí TCXV đạt từ 6 cho thấy hiệu quả cao hơn.

- 44 hom trong tổng số 90 hom thí nghiệm tương ứng tỷ lệ 6,67 – 48,89%.

Trong số các CT, CT2 đạt tỷ lệ TCXV cao nhất với 44/90 mẫu, tương đương 44,89% Tiếp theo là CT4 với 39/90 mẫu, đạt tỷ lệ 43,33% CT3 đạt 35/90 mẫu, tương ứng với tỷ lệ 36,67% Cuối cùng, CT1 chỉ đạt 6/90 mẫu, với tỷ lệ TCXV là 6,67%.

Nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng chất kích thích IBA với nồng độ 100ppm có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ tái sinh cây Trà Hoa Vàng trong giai đoạn vườn ươm.

Tỷ lệ cây đạt tiêu chuẩn xuất vườn là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả giâm hom sau thời gian cắm hom nhất định Mặc dù tỷ lệ sống, tái sinh chồi và rễ còn thấp, tỷ lệ cây đạt tiêu chuẩn chỉ đạt tối đa 44,89% trong thí nghiệm Tuy nhiên, việc sử dụng các chất điều hòa sinh trưởng (ĐHST) đã chứng minh là cần thiết, giúp tăng rõ rệt tỷ lệ cây đạt tiêu chuẩn so với không sử dụng.

Sau 4 tháng cắm hom, tỷ lệ cây đạt tiêu chuẩn xuất vườn vẫn thấp hơn tỷ lệ hom sống, cho thấy cần thiết phải chăm sóc lâu hơn để nâng cao tỷ lệ tiêu chuẩn cây xuất vườn Cần nghiên cứu và khuyến cáo thời gian giâm hom phù hợp trong vườn ươm Hiệu quả nhân giống giâm hom Trà Hoa vàng tại huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái còn thấp so với các nghiên cứu ở tỉnh khác, có thể do đặc tính loài khó tái sinh rễ và nguồn gốc sống của vật liệu trong môi trường tự nhiên.

Ngày đăng: 23/07/2021, 23:01

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w