GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Tính cấp thiết của đề tài
Hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập cho ngân hàng thương mại (NHTM), nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Chất lượng tín dụng của hệ thống NHTM Việt Nam hiện đang thấp, với tỷ lệ nợ xấu cao Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này chủ yếu liên quan đến quản lý rủi ro tín dụng chưa hiệu quả Do đó, việc nhận diện rủi ro tín dụng và tăng cường quản lý rủi ro tín dụng là rất cần thiết để đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh của các NHTM.
Hội nhập kinh tế quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ và sâu rộng, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực, trong đó có ngành Ngân hàng Để nâng cao năng lực cạnh tranh và tham gia hiệu quả vào quá trình quốc tế hóa, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần tuân thủ các điều ước quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng, nhằm cải thiện chất lượng tài chính và đáp ứng các chuẩn mực quốc tế.
Tiêu chuẩn Basel II đã mang lại những giá trị thiết thực không chỉ cho chính
Việc triển khai Basel II thành công mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng, khách hàng và cổ đông Ngân hàng có thể tối ưu hóa lợi nhuận thông qua các chiến lược kinh doanh dựa trên mức độ rủi ro và phân bổ vốn hợp lý cho từng nhóm khách hàng và sản phẩm Điều này giúp thiết lập danh mục đầu tư/tín dụng với lợi nhuận tối ưu Đồng thời, khách hàng cũng yên tâm hơn khi giao dịch, vì tài sản của họ được bảo vệ trước các rủi ro có thể xảy ra Quản trị rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II không chỉ là bước tiến quan trọng trong hội nhập toàn cầu mà còn là cách hiệu quả để bảo vệ ngân hàng và khách hàng.
Nhận thức được tầm quan trọng của rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh, Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng đã triển khai nhiều biện pháp tích cực để quản lý rủi ro tín dụng Tuy nhiên, ngân hàng vẫn đối mặt với một số vấn đề như tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu và nợ xấu ngoại bảng, cũng như nợ tiềm ẩn Những vấn đề này xuất phát từ quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng, vì vậy VPBank cần tăng cường hơn nữa các hoạt động quản lý rủi ro tín dụng trong thời gian tới.
VPBank là một trong 10 ngân hàng được Ngân hàng Nhà nước chọn triển khai thí điểm Basel II từ năm 2014 Từ đó, Basel II đã trở thành một trong những chương trình ưu tiên hàng đầu tại VPBank Thay vì thuê tư vấn bên ngoài, ngân hàng đã tự xây dựng đội ngũ 58 nhân sự toàn thời gian để thực hiện chương trình này.
Tác giả đã lựa chọn đề tài "Quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel II tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng" cho luận văn cao học của mình, xuất phát từ những nội dung cấp thiết trong lĩnh vực này.
Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu chính của bài viết là đánh giá tình hình rủi ro tín dụng và hoạt động quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng Bài viết cũng sẽ đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện khả năng tiếp cận tiêu chuẩn Basel II trong quản trị rủi ro tín dụng.
Phân tích đánh giá thực trạng rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng.
Bài viết phân tích và đánh giá các nội dung quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng theo tiêu chuẩn Basel II Đồng thời, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao khả năng tiếp cận quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng này, hướng tới việc tuân thủ đầy đủ các yêu cầu của Basel II.
Tại sao các NHTM nên quản trị RRTD theo Basel II Để triển khai quản trị RRTD theo Basel II các NHTM phải đáp ứng điều kiện gì?
Thực trạng quản trị RRTD tại VPBank hiện nay như thế nào? Mức độ đáp ứng các tiêu chuẩn Basel II về quản trị RRTD tại VPBank?
Lộ trình triển khai Basel II tại VPBank cần được thực hiện qua các giai đoạn cụ thể, trong đó mỗi giai đoạn phải xử lý những vấn đề quan trọng Để tiết kiệm nguồn lực và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh, VPBank cần ưu tiên triển khai các tiêu chuẩn phù hợp trước Việc này không chỉ đảm bảo sự tuân thủ quy định mà còn phù hợp với thực tiễn hoạt động của ngân hàng.
1.3 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Thực trạng rủi ro tín dụng và hoạt động quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mạiViệt Nam Thịnh Vượng.
Phạm vi không gian: Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
Luận văn nghiên cứu hoạt động tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng tại VPBank trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2018, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả quản lý rủi ro trong tương lai.
Dữ liệu tài chính và phi tài chính của VPBank được công bố trong các báo cáo tài chính và báo cáo thường niên đã được kiểm toán, có sẵn trên cổng thông tin điện tử của ngân hàng, cũng như trên trang web của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Vietstock.vn Thông tin này được trích xuất cho giai đoạn từ 2015 đến 2018, theo từng năm.
1.4.2 Phân tích dữ liệu nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, do hạn chế về dữ liệu trong nội tại ngân hàng, việc xây dựng dữ liệu chuỗi thời gian hoặc bảng lớn để phát triển mô hình hồi quy gặp khó khăn Vì vậy, chúng tôi đã áp dụng các phương pháp thống kê như phân tích tổng hợp, so sánh và thống kê mô tả để rút ra những kết quả nghiên cứu có ý nghĩa.
Phương pháp thống kê được sử dụng phổ biến trong chương 2 và chương 4
Bảng số liệu thống kê về kết quả kinh doanh, tín dụng, nguồn vốn, chất lượng tín dụng, nợ quá hạn, nợ xấu và trích lập dự phòng RRTD của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng qua các năm cung cấp tư liệu quan trọng cho việc phân tích và so sánh trong quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng.
Phương pháp phân tích - tổng hợp
Phương pháp phân tích – tổng hợp được sử dụng chủ yếu được trong chương
3 Từ các thông tin được thu thập, tác giả tiến hành phân tích các nội dung quản trị rủi ro tín dụngtại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng, để từ đó tổng hợp lại nhằm đề xuất một số giải pháp nhằm phù hợp với thực tế.
Phương pháp so sánh được áp dụng trong chương 2 và chương 4 nhằm phân tích và so sánh số liệu từ biểu đồ và bảng số liệu qua các năm của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng.
1.5 Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Basel II là một tiêu chuẩn quan trọng trong quản trị rủi ro ngân hàng, cung cấp khung pháp lý nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng Luận văn này phân tích lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn Basel II tại VPBank, nhấn mạnh các điều kiện cần thiết để ngân hàng triển khai quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn này Đồng thời, nghiên cứu cũng lược khảo các công trình nghiên cứu liên quan, từ đó hệ thống hóa phương pháp đo lường rủi ro tín dụng và các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình này.
Trong giai đoạn 2015-2018, việc nhận diện các dấu hiệu cảnh báo và biểu hiện vấn đề trong hoạt động kinh doanh cũng như hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng là rất quan trọng Những dấu hiệu này có thể bao gồm sự giảm sút trong chất lượng tài sản, tỷ lệ nợ xấu gia tăng, và sự thiếu hụt trong khả năng thanh khoản Việc phân tích kịp thời các vấn đề này giúp ngân hàng có biện pháp khắc phục phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Bài viết phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng và đánh giá mức độ đáp ứng tiêu chuẩn Basel II Đồng thời, luận văn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao khả năng tiếp cận quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng, hướng tới việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế của Basel II.
1.6 Kết cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục các tài liệu tham khảo, danh mục sơ đồ bảng biểu, đề tài được cấu thành 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu
Chương 2: Xác định vấn đề nghiên cứu
Chương 3: Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng
Chương 5: Khuyến nghị giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận tiêu chuẩn Basel II trong quản trị rủi ro tín dụng tạingân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
Chương này trình bày các vấn đề nghiên cứu quan trọng liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel II tại ngân hàng thương mại Bên cạnh đó, chương cũng đề xuất mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cùng với phương pháp nghiên cứu cho luận văn.
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu tài chính và phi tài chính của VPBank được công bố trong các báo cáo tài chính và báo cáo thường niên đã được kiểm toán, có sẵn trên cổng thông tin điện tử của ngân hàng, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Vietstock.vn Thông tin này được trích xuất cho giai đoạn từ 2015 đến 2018 theo từng năm.
1.4.2 Phân tích dữ liệu nghiên cứu
Nghiên cứu này gặp khó khăn do dữ liệu hạn chế trong quy mô nội tại ngân hàng, khiến việc xây dựng dữ liệu chuỗi thời gian hay bảng lớn để phát triển mô hình hồi quy trở nên khó khăn Do đó, các phương pháp thống kê như phân tích tổng hợp, so sánh và thống kê mô tả đã được áp dụng để trích xuất các kết quả nghiên cứu có ý nghĩa.
Phương pháp thống kê được sử dụng phổ biến trong chương 2 và chương 4
Bảng số liệu thống kê về kết quả kinh doanh, tín dụng, nguồn vốn, chất lượng tín dụng, nợ quá hạn, nợ xấu và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng qua các năm cung cấp tư liệu quan trọng cho việc phân tích và so sánh trong quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng.
Phương pháp phân tích - tổng hợp
Phương pháp phân tích – tổng hợp được sử dụng chủ yếu được trong chương
3 Từ các thông tin được thu thập, tác giả tiến hành phân tích các nội dung quản trị rủi ro tín dụngtại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng, để từ đó tổng hợp lại nhằm đề xuất một số giải pháp nhằm phù hợp với thực tế.
Trong chương 2 và chương 4, phương pháp so sánh được áp dụng để phân tích và đối chiếu số liệu từ các biểu đồ và bảng số liệu qua các năm của Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Bài viết này tóm tắt nội dung chính của Basel II và vai trò quan trọng của nó trong quản trị rủi ro ngân hàng Luận văn nêu rõ lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn Basel II trong quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) tại VPBank, đồng thời đề xuất các điều kiện cần thiết để ngân hàng này triển khai hiệu quả Ngoài ra, bài viết còn lược khảo các nghiên cứu trước đó nhằm hệ thống hóa phương pháp đo lường rủi ro tín dụng và các yếu tố ảnh hưởng đến nó.
Trong giai đoạn 2015-2018, ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng đã nhận diện các dấu hiệu cảnh báo và biểu hiện vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh và tín dụng Việc phân tích những dấu hiệu này là cần thiết để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của ngân hàng.
Bài viết phân tích thực trạng và quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng, đồng thời đánh giá mức độ đáp ứng tiêu chuẩn Basel II Từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao khả năng tiếp cận quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng, hướng tới việc tuân thủ các yêu cầu của Basel II.
Kết cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục các tài liệu tham khảo, danh mục sơ đồ bảng biểu, đề tài được cấu thành 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu
Chương 2: Xác định vấn đề nghiên cứu
Chương 3: Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh vượng
Chương 5: Khuyến nghị giải pháp nâng cao khả năng tiếp cận tiêu chuẩn Basel II trong quản trị rủi ro tín dụng tạingân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
Chương này trình bày các vấn đề nghiên cứu quan trọng liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel II tại ngân hàng thương mại Bên cạnh đó, chương cũng đề xuất mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cũng như phương pháp nghiên cứu cho luận văn.
XÁC ĐỊNH VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Giới thiệu tổng quan về ngân hàng
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
VPBank được thành lập theo Giấy phép hoạt động số 0042/NH-GP của Thống đốc Ngân hàng NNVN cấp ngày 12/8/1993
Ngân hàng bắt đầu hoạt động từ ngày 04/9/1993 theo Giấy phép t hành lập số 1535/QĐ-UB ngày 04/ 09/1993 Vốn điều lệ ban đầu khi mới thành lập là 20 tỷ VND
Năm 2005: VPBank công bố việc thay đổi logo và hệ thống nhận diện thương hiệu với hai màu sắc chủ đạo là xanh đậm và đỏ tươi
Tháng 03/2006: VPBank chính thức lựachọn cổ đông chiến lược là một định chế tài chính nước ngoài –Ngân hàng OCBC của Singapore.
Tháng 8/2006 vốn điều lệ của VPBank đạt 500 tỷ đồng.
Tháng 7/2007 vốn điều lệ của VPBank đạt 1,500 tỷ đồng.
Năm 2010: VPBank được NHNN chấp thuận đổi tên sang Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng, sử dụng logo và hệ thống nhận diện thương hiệu mới
Sau gần 25 năm hoạt động, VPBank đã mở rộng mạng lưới lên 219 điểm giao dịch và sở hữu đội ngũ gần 24.000 nhân viên Tính đến cuối năm 2017, vốn điều lệ của ngân hàng đạt 15.706 tỷ đồng.
VPBank đang khẳng định uy tín của mình như một ngân hàng năng động với năng lực tài chính ổn định và trách nhiệm cộng đồng Năm 2017 đánh dấu kết thúc hành trình 5 năm (2012-2017) với nhiều thành tựu nổi bật về quy mô và lợi nhuận, đưa VPBank trở thành một trong những ngân hàng TMCP hàng đầu Việt Nam Đặc biệt, năm 2017 cũng là cột mốc lịch sử khi gần 1,5 tỷ cổ phiếu của ngân hàng được niêm yết trên sàn chứng khoán HOSE, thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư trong nước và quốc tế.
Năm 2018 đánh dấu khởi đầu cho chiến lược 5 năm tiếp theo của VPBank, với mục tiêu đến năm 2022 trở thành ngân hàng thân thiện nhất với người tiêu dùng thông qua việc ứng dụng công nghệ Đồng thời, VPBank hướng tới việc trở thành một trong ba ngân hàng có giá trị nhất tại Việt Nam.
VPBank đã triển khai gần 65 dự án, trong đó có hơn 26 dự án trọng điểm, nhằm chuyển đổi mô hình kinh doanh và vận hành theo hướng tập trung hóa, tự động hóa và số hóa, với sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ thông tin Các dự án nổi bật bao gồm tối ưu hóa chi nhánh, cải thiện dịch vụ khách hàng, nâng cấp hệ thống core banking và số hóa hành trình khách hàng Ngân hàng cũng đã xây dựng thành công mô hình phê duyệt tự động và tự động hóa quy trình thu hồi nợ Đặc biệt, VPBank chú trọng nâng cao mô hình quản trị hệ thống và đã đề xuất Ngân hàng Nhà nước áp dụng khung quản trị rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II từ năm 2019.
Vào ngày 17/04/2019, VPBank đã nhận được sự chấp thuận từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) để áp dụng Thông tư 41 về tỷ lệ an toàn vốn, trở thành một trong những ngân hàng tiên phong áp dụng tiêu chuẩn Basel II tại Việt Nam Từ ngày 01/05/2019, VPBank sẽ chính thức tuân thủ các quy định của Thông tư 41, đảm bảo mọi hoạt động của ngân hàng đều phù hợp với tiêu chuẩn Basel II.
2.1.2 Kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh
VPBank đặt mục tiêu trở thành ngân hàng thân thiện nhất với người tiêu dùng vào năm 2022, nhờ ứng dụng công nghệ tiên tiến và hướng tới việc trở thành một trong ba ngân hàng giá trị nhất tại Việt Nam Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam tiếp tục phát triển mạnh mẽ, cả người dân và doanh nghiệp đều có thêm nhiều cơ hội để đạt được thành công Đến cuối năm 2018, VPBank đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượng khách hàng, với hơn 3 triệu khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ của ngân hàng.
Công ty Tài chính TNHH MTV VPBank (FE Credit) phục vụ 150 nghìn hộ kinh doanh cá thể, hơn 80 nghìn doanh nghiệp và hơn 10 triệu khách hàng VPBank đã đạt được thành tích ấn tượng, dẫn đầu thị trường về số thẻ tín dụng phát hành và doanh số chi tiêu trung bình qua thẻ trên mỗi khách hàng Đến cuối năm 2018, VPBank là ngân hàng có số thẻ tín dụng đang hoạt động lớn nhất thị trường, với hơn 400.000 thẻ từ ngân hàng mẹ và hơn 1 triệu thẻ từ các chi nhánh.
FE Credit là một trong những công ty dẫn đầu thị trường về tổng chi tiêu qua thẻ Sự gia tăng số lượng khách hàng, cùng với việc tập trung vào các phân khúc mang lại hiệu quả cao và ít rủi ro, đã giúp FE Credit đạt được sự tăng trưởng đáng kể trong kết quả kinh doanh, cả về quy mô lẫn hiệu quả.
Bảng 2.1 Kết quả kinh doanh của VPBank giai đoạn 2015-2018 (Tỷ đồng) Chỉ tiêu Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Theo báo cáo tài chính đã kiểm toán của VPBank giai đoạn 2015-2018, thu nhập lãi thuần đã tăng trưởng mạnh mẽ, từ 10,353 tỷ đồng vào năm 2015 lên 15,168 tỷ đồng vào năm 2016 Đến cuối năm 2017, con số này đạt 20,614 tỷ đồng, tăng 5,446 tỷ đồng, tương đương với mức tăng 36% so với năm 2016 Đặc biệt, năm 2018, thu nhập lãi thuần của VPBank đạt 24,702 tỷ đồng, là mức cao nhất trong số các ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân.
VPBank đang có xu hướng tăng trưởng ổn định, tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong nhóm các ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam về quy mô và lợi nhuận.
Biểu đồ 2.1 Kết quả kinh doanh của VPBank giai đoạn 2015-2018 (Tỷ đồng)
VPBank đã chuyển hướng hoạt động kinh doanh tập trung vào các phân khúc thị trường chiến lược và khu vực chọn lọc, đồng thời giảm dần các lĩnh vực kém hiệu quả Lợi nhuận trước thuế hợp nhất năm 2016 đạt 4.929 tỷ đồng, tăng 59% so với 2015, vượt mục tiêu 54% của Đại hội đồng Cổ đông Năm 2017, lợi nhuận trước thuế đạt 8.130 tỷ đồng, vốn chủ sở hữu tăng 73%, với chi phí dự phòng rủi ro ở mức 8.001 tỷ đồng, phản ánh đúng thực tế và chất lượng hoạt động của ngân hàng Đến cuối năm 2018, lợi nhuận trước thuế đạt 9.199 tỷ đồng, tăng 13% so với 2017, giúp VPBank duy trì vị trí trong nhóm ngân hàng có lợi nhuận cao nhất thị trường Nhờ kết quả tích cực, ROA và ROE của VPBank đều ở mức tốt, dẫn đầu trong khối ngân hàng thương mại cổ phần về các chỉ số sinh lời.
Tổng tài sản của VPBank năm 2016 đạt 228.771 tỷ đồng, tăng trưởng 18% so với năm 2015 Cấu trúc tài sản tập trung vào tăng trưởng bền vững, với cho vay khách hàng tăng 24%, chiếm 62% tổng tài sản, trong khi danh mục chứng khoán đóng góp 18% VPBank tiếp tục phát triển hai mảng kinh doanh chính là Khách hàng Cá nhân (KHCN) và Khách hàng Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ (SME), đồng thời nhanh chóng thiết lập mảng phục vụ Tín dụng Tiểu thương Kết quả tăng trưởng ấn tượng của ba phân khúc này đã khẳng định tính khả thi của chiến lược lựa chọn khách hàng của VPBank.
Tính đến năm 2018, tổng tài sản của VPBank đạt 323,291 tỷ đồng, tăng trưởng 16,4% so với năm 2017, với mức tăng trưởng ổn định và bền vững Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào hoạt động cho vay khách hàng, đạt mức tăng trưởng 21,5%, chiếm 69% trong tổng tài sản Các phân khúc trụ cột của VPBank tiếp tục phát triển ổn định, củng cố uy tín thương hiệu trong ngành ngân hàng và giữ vững vị trí dẫn đầu trong khối ngân hàng tư nhân.
Bảng 2.2 Tình hình tài sản nguồn vốn của VPBank giai đoạn 2015-2018 (Tỷ đồng)
Chỉ tiêu Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Tổng tài sản 193,876 228,771 277,752 323,291
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD 14,600 9,389 17,520 16,571
- Tiền gửi và vay các TCTD 17,764 28,836 33,200 54,231
- Tiền gửi của khách hàng 130,271 123,788 133,551 170,851
Tổng vốn huy động của VPBank tính đến 31/12/2016 đạt 201.274 tỷ đồng, tăng trưởng 18% so với năm 2015, trong đó tiền gửi của khách hàng và phát hành giấy tờ có giá đạt 172.438 tỷ đồng, tăng 13% Các phân khúc chiến lược của ngân hàng ghi nhận mức tăng trưởng 11%, đóng góp 62% vào tổng tiền gửi và phát hành giấy tờ có giá Đến 31/12/2017, huy động tăng trưởng 16% so với cùng kỳ năm 2016, và đến cuối năm 2018, con số này đạt 219.509 tỷ đồng, tăng trưởng 10% so với năm trước Cơ cấu nguồn huy động đã được đa dạng hóa theo hướng ổn định và bền vững, với tiền gửi của khách hàng chiếm 61% tổng huy động, tăng từ 56% năm 2017.
Kể từ năm 2017, Khối Khách hàng Cá nhân của VPBank đã khai thác lợi thế của một ngân hàng bán lẻ hàng đầu bằng cách liên tục giới thiệu các gói sản phẩm huy động đa dạng, tập trung vào sự tiện dụng và tối ưu hóa lợi ích cho khách hàng Đặc biệt, trong tháng 6 năm 2017, ngân hàng đã có những bước đi nổi bật trong việc cải thiện dịch vụ và sản phẩm của mình.
Những dấu hiệu cảnh báo
Tỷ lệ tăng trưởng tín dụng của ngân hàng thấp hơn mục tiêu đề ra, ảnh hưởng đến lợi nhuận, nhưng hầu hết các chỉ tiêu chính vẫn đạt trên 90% kế hoạch Với kết quả ấn tượng về quy mô và hiệu quả chất lượng trong năm 2018, VPBank đã củng cố nền tảng vững chắc và chuẩn bị tốt cho các động lực tăng trưởng mới trong tương lai.
VPBank đã tăng cường dự phòng rủi ro với hơn 11 nghìn tỷ đồng, tăng 41% so với năm 2017, chiếm 36% tổng thu nhập hoạt động thuần của ngân hàng trong năm nay.
2018 Mức trích lập rủi ro tăng cao hơn so với năm trước chủ yếu để xử lý nợ xấu và dự phòng cho các khoản nội bảng.
Tỷ lệ dự phòng rủi ro bao nợ xấu (LLR) của VPBank đã giảm xuống còn 46%, thấp hơn so với mức 51% vào cuối năm 2017 và so với nhiều ngân hàng khác Điều này đặc biệt đáng chú ý trong bối cảnh VPBank áp dụng mô hình kinh doanh cho vay tín chấp, vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Ngân hàng Nhà nước đã thí điểm áp dụng Basel II tại VPBank, yêu cầu ngân hàng này phải đáp ứng tiêu chuẩn đến hết năm 2018 Tuy nhiên, do gặp khó khăn trong việc nâng vốn tự có và một số chỉ tiêu khác, VPBank vẫn chưa được công nhận đạt chuẩn Basel II trong năm 2018.
Biểu hiện vấn đề
Basel II là một trong những chương trình được ưu tiên cao nhất tại VPBank
Thay vì thuê đơn vị tư vấn bên ngoài, VPBank đã xây dựng đội ngũ 58 nhân sự toàn thời gian để triển khai Basel II Tuy nhiên, vào năm 2018, ngân hàng vẫn chưa có công cụ hay phương pháp quản trị rủi ro tín dụng nào đáp ứng chuẩn mực của Basel II, dẫn đến khó khăn trong việc xác định, đánh giá, theo dõi và báo cáo các sự kiện rủi ro tín dụng.
Ngân hàng đang tập trung vào việc nâng cao chất lượng và sự sẵn có của dữ liệu thông qua chiến lược tiếp cận nâng cao, đồng thời triển khai các giải pháp quản trị rủi ro lồng ghép.
Quy trình tín dụng tập trung gặp phải nhược điểm do sự thiếu hụt nhân sự thẩm định chất lượng tại ngân hàng, không theo kịp với sự phát triển của tín dụng qua các năm.
Xếp hạng tín dụng nội bộ tại các chi nhánh hiện vẫn chưa chính xác và không phản ánh đúng thực tế của khách hàng Hệ thống này chưa đủ khả năng lượng hóa mức độ rủi ro tiềm ẩn, dẫn đến việc thiếu hiệu quả trong việc cảnh báo.
Việc tập trung rủi ro quá mức và phân loại các khoản tín dụng có vấn đề chưa được thực hiện, dẫn đến việc ước tính khoản dự phòng bổ sung và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Xác định vấn đề
Việc triển khai Basel II đã giúp VPBank tối ưu hóa lợi nhuận thông qua các chiến lược kinh doanh dựa trên mức độ rủi ro và phân bổ vốn hợp lý cho từng nhóm khách hàng và sản phẩm, từ đó thiết lập danh mục đầu tư có lợi nhuận tối ưu Khách hàng cũng yên tâm hơn khi giao dịch, bởi tài sản của họ được bảo vệ trước các rủi ro tiềm ẩn VPBank đã thực hiện nhiều biện pháp tích cực trong quản lý rủi ro tín dụng, nhưng vẫn đối mặt với thách thức về yêu cầu vốn tối thiểu Ngân hàng đã liên tục tăng vốn trong những năm qua để đáp ứng yêu cầu này, tuy nhiên, tỷ lệ an toàn vốn chỉ là điều kiện tối thiểu Lợi ích lớn hơn khi tuân thủ Basel II là áp dụng các tiêu chuẩn này vào hoạt động kinh doanh và xây dựng mô hình quản trị rủi ro với ba vòng bảo vệ VPBank đã chuyển hướng từ việc chỉ tập trung vào mục tiêu kinh doanh sang việc cân bằng giữa mục tiêu đó và quản trị rủi ro, đồng thời nâng cao tính minh bạch trong hoạt động quản trị doanh nghiệp để cải thiện hiệu quả hoạt động theo nguyên tắc thị trường.
Chương này tổng quan về tổ chức và kết quả hoạt động kinh doanh gần đây của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng Tác giả cũng chỉ ra các dấu hiệu cảnh báo và biểu hiện của vấn đề, đồng thời xác định vấn đề cần nghiên cứu trong công tác quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel II.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Khái niệm
Theo Ủy ban Basel, mục tiêu chính trong quản trị rủi ro tín dụng là tối đa hóa tỷ suất sinh lời điều chỉnh theo rủi ro tín dụng bằng cách duy trì số dư tín dụng trong giới hạn cho phép.
Để đạt được mục tiêu quản trị theo cách tiếp cận của Ủy ban Basel, quản trị RRTD tại NHTM cần tập trung vào ba vấn đề cơ bản: thiết lập giới hạn chấp nhận RRTD dựa trên mục tiêu chiến lược trong từng giai đoạn; xây dựng các chính sách, quy trình và thủ tục rõ ràng, xác định trách nhiệm và quyền hạn cho các bộ phận liên quan nhằm đảm bảo RRTD luôn trong mức độ chấp nhận; và đảm bảo đủ vốn cùng dự phòng cho RRTD đã xác định để giảm thiểu tổn thất tín dụng.
Mục đích của quản trị rủi ro tín dụng
Công tác quản trị rủi ro tín dụng (QTRRTD) được tiến hành nhằm thực hiện các mục đích sau:
Hoạch định phương hướng và kế hoạch phòng chống rủi ro là quá trình dự đoán và xác định các rủi ro có thể xảy ra, xác định điều kiện và nguyên nhân dẫn đến rủi ro, cũng như đánh giá hậu quả của chúng.
Phương hướng tổ chức phòng chống rủi ro cần được xây dựng dựa trên các tiêu chí khoa học, nhằm xác định rõ ràng những mục tiêu cụ thể cần đạt được Điều này bao gồm việc thiết lập ngưỡng an toàn và mức độ sai sót có thể chấp nhận, từ đó đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý rủi ro.
Tham gia xây dựng chương trình nghiệp vụ và cơ cấu kiểm soát rủi ro, phân định quyền hạn và trách nhiệm cho từng thành viên, đồng thời lựa chọn các công cụ kỹ thuật để phòng chống và xử lý rủi ro, cũng như giải quyết hậu quả do rủi ro gây ra một cách nghiêm túc.
Để đảm bảo thực hiện hiệu quả kế hoạch phòng chống rủi ro, cần tiến hành kiểm tra và kiểm soát nhằm phát hiện các rủi ro tiềm ẩn Dựa trên những phát hiện này, các biện pháp điều chỉnh và bổ sung sẽ được đề xuất nhằm hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro.
Quy trình quản trị rủi ro tín dụng
Qui trình quản trị RRTD bao gồm các bước cụ thể trong quản lý rủi ro tín dụng, với các nội dung chính như: quy trình cấp và quản lý tín dụng, áp dụng biện pháp giảm thiểu rủi ro tín dụng, và sử dụng các công cụ để nhận diện, đo lường, đánh giá, giám sát và kiểm soát rủi ro tín dụng Việc ban hành hướng dẫn chi tiết về quy trình này là rất quan trọng, bởi vì mỗi giai đoạn trong quản trị RRTD đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng.
Theo Basel II, ngân hàng cần xây dựng các tiêu chuẩn và giới hạn tín dụng rõ ràng, cùng với quy trình quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) cho từng khách hàng, nhóm khách hàng và loại hình tín dụng Điều này bao gồm cả các khoản tín dụng mới và tín dụng tái cơ cấu, tái tài trợ, dựa trên đặc điểm và mục tiêu cụ thể của từng hoạt động quản trị.
Nhận diện rủi ro tín dụng
Nhận diện rủi ro tín dụng là quá trình liên tục và có hệ thống trong hoạt động tín dụng của ngân hàng Quá trình này bao gồm theo dõi, xem xét và nghiên cứu môi trường hoạt động tín dụng, nhằm thống kê tất cả các loại rủi ro, không chỉ những rủi ro đã xảy ra mà còn dự báo các rủi ro mới có thể xuất hiện Dựa trên những phân tích này, ngân hàng có thể đề xuất các giải pháp kiểm soát và tài trợ rủi ro phù hợp.
Theo Trụ cột 2 của Basel II, để nhận diện đầy đủ RRTD ngân hàng cần chú ý các vấn đề cơ bản:
Để phân tích và nhận diện đầy đủ các RRTD hiện có cũng như tiềm ẩn đối với từng khoản tín dụng và danh mục tín dụng của ngân hàng, cần phải sử dụng các phương pháp và công cụ phù hợp.
Hoàn thiện hệ thống XHTDNB là một bước quan trọng trong việc cung cấp thông tin cần thiết để nhận diện rủi ro tín dụng đối với tất cả các khoản vay Sử dụng hệ thống này như một công cụ hiệu quả giúp nâng cao khả năng đánh giá và quản lý rủi ro trong hoạt động cho vay.
Sử dụng công cụ kiểm tra sức chịu đựng (Stress-Testing) là phương pháp hiệu quả để thiết kế các kịch bản căng thẳng liên quan đến thị trường và các yếu tố tác động đến RRTD, giúp nhận diện sớm các rủi ro tiềm ẩn.
Để đảm bảo nhận diện đầy đủ và chính xác các rủi ro tín dụng của ngân hàng, cần xác định các rủi ro chưa được đề cập trong trụ cột 1, bao gồm rủi ro lãi suất trên sổ kinh doanh, rủi ro danh tiếng và rủi ro thanh khoản.
Đo lường rủi ro tín dụng
Giới hạn rủi ro tín dụng là mức độ tổn thất tối đa mà ngân hàng chấp nhận để duy trì hoạt động tín dụng hiệu quả và phát triển Trong kế hoạch tín dụng, các ngân hàng thương mại xác định giới hạn này phù hợp với mục tiêu phát triển trong từng giai đoạn Việc xây dựng giới hạn rủi ro tín dụng dựa trên thực trạng hoạt động, khả năng tài chính và mục tiêu lợi nhuận của từng ngân hàng.
Phân tích và đo lường rủi ro tín dụng là quá trình ngân hàng xây dựng mô hình để đánh giá mức độ rủi ro tín dụng của khách hàng, từ đó xác định mức bù rủi ro và giới hạn tín dụng an toàn tối đa Quá trình này cũng giúp ngân hàng trích lập quỹ dự phòng để đối phó với rủi ro tín dụng Việc đánh giá rủi ro tín dụng không chỉ hỗ trợ ngân hàng trong quyết định cấp tín dụng mà còn cho phép đánh giá định kỳ hoặc đột xuất toàn bộ danh mục tín dụng Nhờ đó, ngân hàng có thể nhận diện sớm các dấu hiệu suy giảm chất lượng tín dụng và có biện pháp ứng phó kịp thời Cuối cùng, việc này giúp ngân hàng ước lượng tổn thất có thể xảy ra và phân loại tín dụng để làm cơ sở cho việc trích lập dự phòng.
Tiêu chuẩn Basel II đề xuất 2 cách tiếp cận để đo lường, đánh giá RRTD: phương pháp chuẩn hóa và phương pháp tiếp cận xếp hạng nội bộ
Phương pháp chuẩn hóa (The Standardized Approach - SA) là một kỹ thuật sử dụng kết quả xếp hạng tín dụng từ các tổ chức xếp hạng tín dụng độc lập Phương pháp này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc đánh giá rủi ro tín dụng của các tổ chức tài chính.
Theo Basel II, các ngân hàng thương mại (NHTM) chỉ được phép sử dụng kết quả xếp hạng từ các tổ chức độc lập được cơ quan giám sát ngân hàng công nhận Đồng thời, NHTM phải công khai thông tin về tổ chức xếp hạng mà họ áp dụng, cũng như trọng số rủi ro tương ứng với từng hạng đánh giá của tổ chức đó.
Theo phương pháp này, các tài sản “có” được phân loại theo 2 chiều
Chiều dọc phân loại khách hàng bao gồm Chính phủ, Cơ quan nhà nước, Ngân hàng phát triển đa quốc gia, ngân hàng, công ty chứng khoán, doanh nghiệp, và danh mục bán lẻ như cá nhân và doanh nghiệp nhỏ Chiều ngang dựa trên hạng tín nhiệm do tổ chức xếp hạng bên ngoài cung cấp Tính mức vốn cho rủi ro được xác định qua hệ số rủi ro cho từng khoản tín dụng, dựa trên nhóm khách hàng và hạng tín nhiệm của họ, trong khi giá trị ròng các khoản tín dụng được điều chỉnh theo giá trị tài sản đảm bảo.
Phương pháp tiếp cận xếp hạng nội bộ (IRB) cho phép các ngân hàng thương mại (NHTM) sử dụng hệ thống xếp hạng của riêng mình để đo lường và đánh giá rủi ro tín dụng Theo quy định của Basel II, có hai phương pháp IRB mà ngân hàng có thể chọn, bao gồm IRB cơ bản (Foundation) và IRB nâng cao (Advanced), tùy thuộc vào quy mô, đặc điểm và nguồn lực của từng ngân hàng Sự khác biệt chính giữa hai phương pháp này nằm ở mức độ sử dụng các ước lượng nội bộ trong việc đo lường rủi ro.
Theo phương pháp IRB, các yếu tố cấu thành rủi ro bao gồm xác suất khách hàng không trả được nợ (PD), tỷ trọng tổn thất ước tính (LGD), tổng dư nợ của khách hàng tại thời điểm không trả được nợ (EAD) và kỳ hạn hiệu dụng (M) Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá rủi ro tín dụng và quản lý danh mục cho vay.
Ngân hàng tiếp cận IRB cơ bản bằng cách sử dụng ước lượng nội bộ cho xác suất vỡ nợ (PD) và áp dụng ước lượng EAD, LGD và M từ cơ quan giám sát Trong khi đó, tiếp cận IRB nâng cao cho phép ngân hàng tự ước lượng PD, EAD, LGD và M, nhưng phải được sự phê duyệt và chấp thuận từ cơ quan giám sát ngân hàng trước khi thực hiện.
Kiểm soát rủi ro tín dụng
Các phương pháp quản trị rủi ro tín dụng
Tiêu chuẩn Basel II đề xuất 2 cách tiếp cận để đo lường, đánh giá RRTD: phương pháp tiêu chuẩn và phương pháp tiếp cận xếp hạng nội bộ.
Phương pháp tiêu chuẩn (The Standardized Approach - SA) được sử dụng để đo lường rủi ro tín dụng thông qua các đánh giá độc lập từ các doanh nghiệp xếp hạng tín nhiệm Để xác định trọng số rủi ro, các ngân hàng dựa vào đánh giá của các ECAI được cơ quan giám sát ngân hàng chấp thuận Basel II quy định 6 tiêu chí mà các doanh nghiệp xếp hạng tín nhiệm phải đáp ứng và cho phép ngân hàng điều chỉnh giảm giá trị khoản phải đòi, áp dụng các biện pháp giảm thiểu rủi ro tín dụng (CRM) nhằm tính vốn hiệu quả hơn so với Basel I.
Phương pháp xếp hạng tín dụng nội bộ (The Internal Ratings – Based
Phương pháp tiếp cận IRB yêu cầu sự chấp thuận của Cơ quan giám sát ngân hàng, cho phép ngân hàng dựa vào các ước tính mô hình nội bộ về các yếu tố rủi ro như xác suất vỡ nợ (PD), tổn thất vỡ nợ ước tính (LGD), tổng dư nợ của khách hàng (EAD) và kỳ hạn hiệu lực (EM) Trong một số trường hợp, ngân hàng phải áp dụng các giá trị do cơ quan giám sát đưa ra, ngay cả khi chúng trái ngược với ước tính nội bộ Theo phương pháp xếp hạng tín dụng nội bộ, ngân hàng phân nhóm tài sản thành 5 loại khác nhau, với mỗi loại bao gồm 3 thành phần chính: cấu phần rủi ro, trọng số rủi ro và yêu cầu tối thiểu Basel II đưa ra hai phương pháp là cơ bản và nâng cao; trong đó, phương pháp cơ bản cho phép ngân hàng sử dụng ước tính của mình về PD, còn phương pháp nâng cao yêu cầu ước tính về PD, LGD, EAD và EM Đối với hoạt động bán lẻ, không có sự phân biệt giữa hai phương pháp này, do đó ngân hàng sử dụng ước tính riêng của mình cho các yếu tố trên Cả hai phương pháp đều yêu cầu ngân hàng áp dụng các hàm trọng số rủi ro theo quy định của Hiệp ước vốn, và một số hình thức tài sản đảm bảo khác cũng được ghi nhận trong phương pháp xếp hạng nội bộ.
Nguyên tắc quản trị rủi ro tín dụng
Ủy ban Basel đã đề xuất 17 nguyên tắc cơ bản trong quản trị RRTD Các nguyên tắc này tập trung vào 5 nội dung cơ bản:
Thứ nhất: Thiết lập môi trường rủi ro tín dụng phù hợp (nguyên tắc 1, 2, 3)
Ngân hàng cần xây dựng một môi trường quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) hiệu quả bằng cách xác định chiến lược quản trị RRTD phù hợp cho từng giai đoạn cụ thể Chiến lược này cần phải phản ánh đúng khẩu vị rủi ro của tổ chức để đảm bảo sự bền vững và an toàn trong hoạt động tài chính.
RRTD (Quản trị rủi ro tín dụng) đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa lợi nhuận kỳ vọng của ngân hàng Hội đồng Quản trị (HĐQT) có trách nhiệm phê duyệt chiến lược RRTD, trong khi Ban điều hành thực hiện và tổ chức chiến lược này Để đảm bảo môi trường tín dụng hiệu quả, cần phải có sự phân tách và độc lập giữa bộ phận kinh doanh tín dụng và bộ phận quản trị RRTD.
Để đảm bảo quy trình cấp tín dụng lành mạnh, ngân hàng cần tuân thủ các tiêu chuẩn và giới hạn đã được xác định Các tiêu chí này bao gồm thị trường mục tiêu, năng lực và độ tin cậy của bên vay, cùng với mục đích, cấu trúc và nguồn trả nợ của khoản tín dụng Giới hạn tín dụng phải được thiết lập cho từng khách hàng và nhóm khách hàng theo từng loại hình tín dụng, bao gồm cả các khoản mục trên sổ kinh doanh và các hoạt động ngoài bảng Ngân hàng cũng cần thiết lập quy trình phê duyệt tín dụng đầy đủ, bao gồm quy trình cho các khoản vay mới và các điều chỉnh, tái tài trợ cho các khoản vay hiện tại, đồng thời đảm bảo việc phê duyệt diễn ra theo cấp thẩm quyền đã quy định, với tính công bằng và khách quan.
Ngân hàng cần duy trì quy trình quản lý, đo lường và giám sát rủi ro tín dụng (RRTD) một cách hiệu quả Theo Ủy ban Basel, các ngân hàng thương mại (NHTM) nên phát triển hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ (XHTDNB) phù hợp với bản chất và quy mô hoạt động của mình Hệ thống này cần có khả năng cung cấp thông tin đầy đủ về cấu trúc và mức độ tập trung của danh mục tín dụng Đồng thời, ngân hàng phải thiết lập hệ thống giám sát RRTD cho từng khoản tín dụng và danh mục tín dụng, bao gồm các điều kiện và mức dự phòng cần thiết Việc đánh giá RRTD cần phải xem xét tác động của các biến động kinh tế trong tương lai và thực hiện các kịch bản căng thẳng khác nhau để đảm bảo tính chính xác.
Thứ tƣ: Đảm bảo sự kiểm soát đầy đủđối với rủi ro tín dụng (nguyên tắc 14,15,16)
Chức năng cấp tín dụng cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và giới hạn nội bộ Ngân hàng phải thiết lập và củng cố hiệu lực của kiểm tra, kiểm soát nội bộ nhằm đảm bảo rủi ro tín dụng không vượt quá khả năng chấp nhận Cần có chức năng đánh giá lại tín dụng độc lập để kiểm tra chất lượng từng khoản vay và phát hiện sớm các khoản tín dụng xấu Ngân hàng cũng cần có chính sách cụ thể về quản lý nợ có vấn đề, với bộ phận đánh giá lại tín dụng báo cáo trực tiếp đến Hội đồng Quản trị, Ban điều hành và Ủy ban Kiểm toán Chức năng kiểm toán nội bộ sẽ định kỳ đánh giá sự tuân thủ các chính sách và quy trình tín dụng, phát hiện những yếu kém và báo cáo lên lãnh đạo cấp cao nhất.
Thứ 5: Đảm bảo vai trò của cơ quan giám sát (nguyên tắc 17) Cơ quan giám sát yêu cầu các NHTM phải có hệ thống nhận diện, đo lường, giám sát và kiểm soát hiệu quả Cơ quan giám sát phải thực hiện đánh giá độc lập sự đầy đủ và hiệu quả của hệ thống quản trị RRTD bao gồm chiến lược, chính sách, qui trình và các vấn đềliên quan đến quá trình cấp tín dụngvà quản lý RRTD.
Tiêu chuẩn Basel II và quản trị rủi ro ngân hàng
Hiệp ước Basel, do Ủy ban giám sát ngân hàng (BCBS) ban hành, được thành lập vào năm 1974 bởi các ngân hàng trung ương và cơ quan giám sát của 10 nước phát triển tại Basel, Thụy Sỹ, nhằm ngăn chặn sự sụp đổ hàng loạt của các ngân hàng vào thập niên 1980 Năm 1988, Basel I được giới thiệu với hệ thống đo lường vốn và tiêu chuẩn vốn tối thiểu 8%, trở thành một tiêu chuẩn phổ biến không chỉ trong các quốc gia thành viên mà còn ở nhiều nước khác Tuy nhiên, đến năm 1996, Basel I đã được sửa đổi để khắc phục những hạn chế, và vào tháng 6/1999, một khung đo lường mới được đề xuất Ngày 26/6/2004, Hiệp ước Vốn Basel II chính thức ra mắt với mục tiêu nâng cao chất lượng và ổn định của hệ thống ngân hàng quốc tế, tạo sân chơi bình đẳng cho các ngân hàng toàn cầu, và thúc đẩy việc chấp nhận các thông lệ quản lý rủi ro nghiêm ngặt hơn, tập trung vào 3 trụ cột chính.
Trụ cột thứ nhất của Basel quy định yêu cầu về vốn tối thiểu, với tỷ lệ vốn bắt buộc tối thiểu (CAR) là 8% tổng tài sản có rủi ro Rủi ro được tính toán dựa trên ba yếu tố chính mà ngân hàng phải đối mặt: rủi ro tín dụng, rủi ro vận hành và rủi ro thị trường.
Trụ cột thứ hai của Basel II tập trung vào việc tăng cường cơ chế giám sát, cung cấp cho các nhà hoạch định chính sách ngân hàng những công cụ hiệu quả hơn so với Basel I Trụ cột này đề xuất khung giải pháp đối phó với các rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, bao gồm rủi ro hệ thống, rủi ro chiến lược, rủi ro danh tiếng, rủi ro thanh khoản và rủi ro pháp lý, được gọi chung là rủi ro còn lại Basel II nhấn mạnh bốn nguyên tắc quan trọng trong công tác rà soát giám sát để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng cần thiết lập quy trình đánh giá khả năng vốn nội bộ phù hợp với danh mục rủi ro và chiến lược hiệu quả để đảm bảo duy trì mức vốn tối ưu.
Giám sát viên cần rà soát và đánh giá mức độ vốn nội bộ, chiến lược của ngân hàng, cùng khả năng giám sát và tuân thủ tỷ lệ vốn tối thiểu Nếu không hài lòng với kết quả, họ nên thực hiện các hành động giám sát thích hợp.
- Giám sát viên khuyến nghị các ngân hàng duy trì mức vốn cao hơn mức tối thiểu theo quy định
Giám sát viên cần can thiệp sớm để đảm bảo rằng vốn của ngân hàng không giảm dưới mức tối thiểu theo quy định Họ có quyền yêu cầu sửa đổi ngay lập tức nếu mức vốn không được duy trì trên ngưỡng tối thiểu.
Trụ cột thứ ba của Basel II nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ kỷ luật thị trường, yêu cầu ngân hàng công khai thông tin theo nguyên tắc thị trường Các ngân hàng phải tiết lộ thông tin về cơ cấu vốn, mức độ đầy đủ vốn và độ nhạy cảm với các loại rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro vận hành Sự phát triển của Basel cho thấy yêu cầu ngày càng cao về tính minh bạch trong hoạt động của ngân hàng, nhằm đảm bảo vốn phòng ngừa cho nhiều loại rủi ro, từ đó giảm thiểu rủi ro tổng thể So với Basel I, Basel II mang đến những cải tiến đáng kể trong việc quản lý và công khai thông tin tài chính.
Bảng 3.1 So sánh Basel I và Basel II
Chỉ bao gồm: Vốn cấp
Vốn cấp 1 cộng với vốn cấp 2 và các khoản vay ngắn hạn khác (vốn cấp 3) cần tuân thủ quy tắc Vốn cấp 1 phải lớn hơn hoặc bằng tổng của vốn cấp 2 và vốn cấp 3 Mẫu số bao gồm tổng tài sản đã được điều chỉnh theo hệ số rủi ro tín dụng, cộng với 12,5 lần tổng vốn quy định để dự phòng rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động.
Mới có phương pháp đo lường rủi ro tín dụng.
Bổ sung các phương pháp đo lường rủi ro thị trường, bao gồm phương pháp chuẩn hóa và phương pháp mô hình nội bộ, cùng với các phương pháp đo lường rủi ro vận hành như phương pháp chỉ số cơ bản, phương pháp chuẩn hóa và phương pháp nâng cao.
Hệ số rủi ro có 4 mức là 0%, 20%, 50%,
100% và ưu đãi hơn với các nước thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).
Bổ sung mức rủi ro lên tới 150% và loại bỏ mọi đặc quyền cho các nước OECD, dựa trên độ nhạy cảm rủi ro của từng loại và hệ số tín nhiệm của các đối tượng liên quan.
Như vậy, so với Basel I, Basel II đã nỗ lực sửa đổi rất nhiều nhưng cũng không tránh khỏi một số thiếu sót:
- Hệ lụy của việc quy định thêm vào vốn cấp 3 là một trong những nguyên nhân dẫn đến cuộc khoảng tài chính năm 2008 - 2010
Đánh giá mức độ rủi ro dựa trên tín nhiệm hiện nay đang gặp vấn đề khi các cơ quan xếp hạng tín nhiệm không hoàn toàn khách quan và công tâm, mà còn bị chi phối bởi lợi nhuận Hệ quả là các tổ chức được đánh giá tín nhiệm cao có xu hướng thực hiện nhiều khoản đầu tư mạo hiểm hơn, dẫn đến gia tăng rủi ro trong hệ thống tài chính.
- Các phương pháp giám sát, đánh giá rủi ro chưa tính đến chu kỳ kinh doanh
Các quy định về vốn yêu cầu trung bình trong Basel II được đánh giá là thấp, trong khi các tiêu chí cho vốn chất lượng cao chưa được quy định chặt chẽ Mặc dù còn một số thiếu sót, Basel II đã có ảnh hưởng lớn đến năng lực quản trị và quản lý rủi ro Việc áp dụng Basel II hiện nay đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao và chi phí lớn, đặc biệt đối với Việt Nam, nơi có hệ thống ngân hàng đang trong giai đoạn phát triển Dù gặp nhiều khó khăn và thách thức, việc áp dụng tiêu chuẩn Basel II là rất cần thiết trong bối cảnh hội nhập hiện nay.
Tổng quan các công trình nghiên cứu trước đây
3.3.1 Nghiên cứu quốc tế về rủi ro tín dụng ngân hàng
Rajan và Dhal (2003) đã thực hiện một phân tích thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến nợ xấu của ngân hàng, bao gồm tín dụng, quy mô ngân hàng và cú sốc kinh tế vĩ mô Kết quả từ các mô hình hồi quy dữ liệu bảng cho thấy tín dụng và cú sốc kinh tế vĩ mô có tác động đáng kể đến nợ xấu của các ngân hàng thương mại Thay đổi quy mô ngân hàng cũng có thể tạo ra phân tác động đối với nợ xấu Cụ thể, chi phí tín dụng tăng do lãi suất cao dẫn đến gia tăng nợ xấu (NPAS), trong khi các yếu tố như hạn mức tín dụng và điều kiện kinh tế thuận lợi có thể làm giảm NPAS Chu kỳ kinh doanh cũng ảnh hưởng đến phản ứng của khách hàng vay và người cho vay.
Boss (2002) đã áp dụng mô hình rủi ro tín dụng vĩ mô để nghiên cứu sự biến động xấu của thị trường ảnh hưởng đến xác suất vỡ nợ của ngân hàng Áo Tác giả nhận thấy rằng sức sản xuất công nghiệp, tỷ lệ lạm phát, chỉ số chứng khoán, lãi suất ngắn hạn danh nghĩa và giá dầu là những yếu tố quyết định đến khả năng vỡ nợ của ngân hàng.
Nghiên cứu của Kharboush và Abadi (2004) đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất danh mục cho vay và cơ sở tín dụng trong lĩnh vực ngân hàng tại Jordan Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa hiệu suất danh mục cho vay của các ngân hàng thương mại và các yếu tố như kích thước ngân hàng, tỷ lệ an toàn vốn, việc sử dụng các khoản tiền gửi cho vay, lợi nhuận trung bình trên danh mục cho vay và tỷ lệ chi tiêu cho quảng cáo.
Nghiên cứu của Zribi và Boujelbène (2011) đã phân tích ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô đến rủi ro nợ xấu (NPL) của 10 TCTD tại Tunisia trong giai đoạn 1995-2008, sử dụng mô hình dữ liệu bảng với các hiệu ứng cố định và ngẫu nhiên Kết quả cho thấy cơ cấu sở hữu, lợi nhuận và các chỉ số kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, lạm phát, tỷ giá hối đoái và lãi suất đều có tác động đáng kể đến nợ xấu của hệ thống ngân hàng Đặc biệt, cấu trúc sở hữu và lợi nhuận, cùng với lãi suất và lạm phát, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát rủi ro của các TCTD Tunisia.
Tehulu và cộng sự (2014) đã nghiên cứu các yếu tố quyết định rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại ở Ethiopia Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng và phân tích dữ liệu bảng từ 10 ngân hàng thương mại, bao gồm cả ngân hàng nhà nước và tư nhân, trong giai đoạn từ năm 2007.
Năm 2011, nghiên cứu đã được thực hiện bằng mô hình GLS để khắc phục các khuyết tật và phân tích dữ liệu Kết quả hồi quy chỉ ra rằng tăng trưởng tín dụng và quy mô ngân hàng có tác động tiêu cực và có ý nghĩa thống kê đến rủi ro tín dụng Ngược lại, hiệu quả hoạt động kém và quyền sở hữu lại có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến rủi ro tín dụng Cuối cùng, nghiên cứu cho thấy lợi nhuận, tỷ lệ an toàn vốn và khả năng thanh toán của ngân hàng có mối quan hệ tiêu cực, nhưng không đáng kể về mặt thống kê đối với rủi ro tín dụng.
3.3.2 Nghiên cứu trong nước về rủi ro tín dụng ngân hàng
Trần Thị Việt Thạch (2016) trong luận án Tiến sĩ của mình đã nghiên cứu về quản trị rủi ro tín dụng theo Hiệp ước Basel II tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Nghiên cứu này nhằm mục tiêu cải thiện hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Luận án đã tổng hợp các vấn đề cơ bản về quản trị rủi ro tín dụng theo Hiệp ước Basel II tại ngân hàng thương mại Bài viết phân tích rõ ràng lợi ích mà ngân hàng thương mại thu được khi áp dụng quản trị rủi ro tín dụng theo Basel II, đồng thời nêu rõ các điều kiện cần thiết để ngân hàng thương mại triển khai hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn này.
Trần Trung Tường (2011) đã bảo vệ luận án Tiến sĩ với chủ đề "Quản trị tín dụng của các Ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh" tại Đại học Luận án này tập trung vào việc phân tích và đánh giá các phương pháp quản trị tín dụng trong bối cảnh ngân hàng thương mại cổ phần tại TP.HCM.
Luận án nghiên cứu mối liên hệ giữa quản trị tín dụng và hoạt động ngân hàng, đặc biệt là cho vay, tại các NHTM cổ phần ở TP.HCM Nghiên cứu này phân tích các hình thức vận động của quản trị tín dụng, nhằm đưa ra những nhận xét và đánh giá khách quan hơn về thực trạng hiện tại Bên cạnh đó, nó cũng xem xét ảnh hưởng hệ thống của quản trị tín dụng trong ngân hàng, đánh giá năng lực quản trị thông qua các chính sách như quản trị vốn, nguồn vốn, cho vay, phân cấp phán quyết tín dụng và chính sách bảo đảm tiền vay.
Nghiên cứu của Võ Thị Quý và Bùi Ngọc Toản (2014) tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong hệ thống Ngân hàng Thương mại (NHTM) Việt Nam, một chủ đề được thảo luận nhiều trong các diễn đàn kinh tế gần đây Mức độ rủi ro tín dụng được xác định qua tỷ lệ nợ xấu và mức trích dự phòng nợ khó đòi Nghiên cứu này phân tích dữ liệu từ 26 NHTM trong giai đoạn 2009 – 2012, sử dụng phương pháp GMM để khắc phục hiện tượng tự tương quan và biến nội sinh, nhằm đảm bảo tính chính xác của các ước lượng Kết quả chỉ ra rằng rủi ro tín dụng ngân hàng trong quá khứ (LLRi,t-1), tỷ lệ tăng trưởng tín dụng (LGi,t-1) và tỷ lệ tăng trưởng GDP (∆GDPi,t-1) đều có ảnh hưởng đáng kể đến rủi ro tín dụng của NHTM Việt Nam.
Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm (2014), kiểm định rủi ro tín dụng cho các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam Bài nghiên cứu này thực hiện Stress
Test để xem xét tác động vĩ mô lên rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại
Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan âm giữa tỷ lệ nợ xấu (NPL) và tăng trưởng GDP với độ trễ hai Quý Bằng cách sử dụng Credit VaR, bài nghiên cứu chỉ ra rằng các ngân hàng thương mại không thể chịu đựng được tổn thất tín dụng trong các kịch bản vĩ mô bất lợi, điều này có thể đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính Những ước lượng này rất quan trọng cho Ngân hàng Nhà nước trong việc đánh giá rủi ro tín dụng và xác định tỷ số an toàn vốn tối thiểu cần thiết cho các tình huống xấu có thể xảy ra.
Nguyễn Đức Trung (2012), luận án tiến sĩ “Đảm bảo an toàn hệ thống
Luận án nghiên cứu về việc áp dụng Hiệp ước tiêu chuẩn vốn quốc tế Basel tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, với mục tiêu đảm bảo an toàn ngân hàng từ cả góc độ vĩ mô và vi mô Nội dung luận án bao gồm việc khảo sát và đánh giá tình hình an toàn hệ thống NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2005-2011, đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể để thực hiện lộ trình đảm bảo an toàn cho các NHTM theo tiêu chuẩn Basel II trong giai đoạn 2012-2021.
3.3.3 Hệ thống các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng ngân hàng
Theo nghiên cứu của Broll, Pausch và Welzel (2002), rủi ro tín dụng được xem là rủi ro quan trọng nhất mà ngân hàng phải đối mặt Rủi ro này phát sinh khi bên vay không thể hoàn trả vốn vay với lãi suất đã thỏa thuận, dẫn đến nguy cơ phá sản cho ngân hàng.
Rủi ro tín dụng, theo định nghĩa năm 2009, là khả năng bên vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo thỏa thuận với ngân hàng Điều này dẫn đến tổn thất tài chính cho ngân hàng, khi công ty phát hành nợ không giám sát được các khoản thanh toán hợp đồng cho vay.