1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP công thương việt nam – chi nhánh cần thơ

69 17 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 69
Dung lượng 634,42 KB

Cấu trúc

  • BIA lan anh

  • Luan van DOAN LAN ANH

Nội dung

GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI

Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu

Hội nhập kinh tế thế giới đang thúc đẩy tự do hóa tài chính và tăng cường cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) trong nước và quốc tế Để đảm bảo sự phát triển bền vững, các ngân hàng cần quản lý hiệu quả hoạt động cho vay nhằm hạn chế rủi ro tín dụng, vốn là nguồn thu nhập chính nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn Rủi ro tín dụng không chỉ làm gia tăng chi phí và chậm thu lãi mà còn ảnh hưởng đến uy tín và sự phát triển của ngân hàng Trong những năm gần đây, hoạt động cho vay khách hàng cá nhân đã trở thành trọng tâm do lợi nhuận cao và rủi ro được phân tán hơn so với cho vay doanh nghiệp Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ cũng ghi nhận sự gia tăng đáng kể trong dư nợ cho vay khách hàng cá nhân từ 2016 đến 2018, đồng thời rủi ro tín dụng cũng tăng theo Do đó, việc nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Từ những lý do này, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài “Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ” cho luận văn thạc sĩ của mình.

Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu là đánh giá thực trạng cho vay khách hàng cá nhân tại Vietinbank Cần Thơ, nhằm nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay cá nhân tại các ngân hàng thương mại.

- Hệ thống hóa những vấn đề lý thuyết liên quan đến rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân

Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá các rủi ro liên quan đến hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Vietinbank Cần Thơ Phân tích được thực hiện dựa trên số liệu dư nợ của chi nhánh trong khoảng thời gian 3 năm từ 2015 đến 2017, nhằm xác định các yếu tố tiềm ẩn và tác động đến chất lượng tín dụng.

2018, từ đó nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong cho vay

Dựa trên kết quả phân tích thực trạng, luận văn đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay phân khúc khách hàng cá nhân tại Vietinbank Cần Thơ.

Xác định vấn đề nghiên cứu

Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam, chi nhánh Cần Thơ.

Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2018, giai đoạn sau khi Chính phủ Việt Nam triển khai chính sách tái cấu trúc hệ thống ngân hàng Thời điểm này, tình hình nợ xấu gia tăng đã đặt ra những thách thức lớn đối với sự an toàn của hệ thống ngân hàng.

Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các báo cáo tài chính của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Cần Thơ.

1.3.2 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của luận văn là các yếu tố ảnh hưởng đến RRTD trong cho vay KHCN tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ.

Phương pháp nghiên cứu

Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, luận văn chủ yếu áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính, kết hợp với các phương pháp tổng hợp, thống kê, diễn dịch và quy nạp.

Phương pháp tổng hợp là việc kết hợp các lý thuyết liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân, từ đó tạo ra nền tảng lý thuyết vững chắc cho luận văn.

Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để phân tích thực trạng rủi ro tín dụng (RRTD) trong cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Cần Thơ Đồng thời, phương pháp diễn dịch và quy nạp được sử dụng để rút ra kết luận về RRTD trong cho vay khách hàng cá nhân, thông qua việc phân tích số liệu từ báo cáo tài chính Cụ thể, phương pháp diễn dịch giúp đánh giá thực trạng RRTD, trong khi phương pháp quy nạp tổng hợp những đặc điểm chung trong quản lý RRTD tại ngân hàng này.

Ý nghĩa của đề tài

Làm rõ cơ sở lý luận về phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến RRTD trong cho vay KHCN

Bài viết phân tích thực trạng quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) trong cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ, từ đó chỉ ra những kết quả đạt được và các hạn chế còn tồn tại Đồng thời, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu RRTD trong cho vay khách hàng cá nhân, góp phần giúp ngân hàng phát triển bền vững và an toàn.

Kết cấu của đề tài

Luận văn "Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến RRTD trong cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ" được chia thành 05 chương, mỗi chương tập trung vào các khía cạnh khác nhau của vấn đề nghiên cứu Các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng trong cho vay cá nhân sẽ được phân tích chi tiết, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện và sâu sắc về tình hình cho vay tại ngân hàng này.

Chương 1: Giới thiệu đề tài

Chương 2: Cơ sở lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của các NHTM

Chương 3: Giới thiệu sơ lược về Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN Cần Thơ

Chương 4: Thực trạng rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ

Chương 5: Một số giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Rủi ro đối tác (RRTD) là rủi ro mà bên vay có thể vi phạm nghĩa vụ trả nợ, được coi là rủi ro quan trọng nhất trong hoạt động kinh doanh ngân hàng (John J Hamton, 2009) RRTD được phân chia thành nhiều loại, bao gồm rủi ro vỡ nợ, rủi ro giảm uy tín và rủi ro nguy cơ Rủi ro vỡ nợ liên quan đến khả năng bên vay không thể trả nợ, trong khi rủi ro giảm uy tín ảnh hưởng đến danh tiếng của bên vay Rủi ro nguy cơ đề cập đến giá trị tương lai của khoản tiền có thể bị thua lỗ vào thời điểm vỡ nợ, và thua lỗ này có thể được giảm thiểu nhờ vào đảm bảo hoặc thế chấp từ bên thứ ba Cuối cùng, rủi ro đối tác xuất phát từ các giao dịch phái sinh và có thể chuyển đổi giữa các đối tác khác nhau.

Theo Delloite (2009), RRTD là khoản lỗ tiềm tàng mà ngân hàng có thể gặp phải khi cấp tín dụng cho khách hàng, tức là dòng thu nhập dự kiến từ khoản cho vay không thể được thực hiện đầy đủ cả về số lượng lẫn thời gian.

Theo Ủy ban Giám sát Ngân hàng Basel (2004), RRTD đề cập đến khả năng mà khách hàng vay hoặc đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã thỏa thuận.

RRTD là khả năng xảy ra tổn thất kinh tế mà ngân hàng thương mại phải chịu khi khách hàng vay vốn không thực hiện nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi đúng hạn.

2.2 Phân loại rủi ro tín dụng

2.2.1 Căn cứ vào nguyên nhân

Rủi ro đạo đức xảy ra khi bên cho vay vì lợi ích cá nhân mà bỏ qua thông tin không đáng tin cậy về khả năng trả nợ của bên đi vay Điều này cũng có thể xảy ra khi bên đi vay cố tình không tuân thủ các quy định trong thỏa thuận vay hoặc không cung cấp thông tin liên quan đến khả năng trả nợ trong quá trình sử dụng vốn vay.

Rủi ro từ sự lựa chọn đối nghịch xảy ra khi bên cho vay dựa vào khả năng tài chính của người vay để quyết định cho vay, trong khi người vay lại cung cấp thông tin không chính xác nhằm mục đích vay vốn.

2.2.2 Căn cứ vào mức độ tổn thất

Rủi ro đọng vốn xảy ra khi ngân hàng không thu hồi được vốn vay đúng hạn, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến kế hoạch sử dụng vốn và khả năng thanh toán cho khách hàng.

Rủi ro mất vốn xảy ra khi khách hàng vay không có khả năng hoặc không có thiện chí trả nợ gốc và lãi vay cho ngân hàng Việc thu hồi nợ trong trường hợp này chủ yếu phụ thuộc vào khả năng xử lý tài sản bảo đảm.

2.2.3 Căn cứ phạm vi của rủi ro tín dụng

Rủi ro cá biệt là rủi ro liên quan đến các khoản vay nhỏ lẻ hoặc nhóm khách hàng cụ thể Để giảm thiểu rủi ro này và nâng cao hiệu quả hoạt động, ngân hàng cần áp dụng biện pháp đa dạng hóa trong hoạt động tín dụng.

Rủi ro hệ thống là loại rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ khu vực ngân hàng, không chỉ riêng một ngân hàng, và có thể do các yếu tố như thay đổi chính sách tiền tệ, thuế, xuất nhập khẩu, cũng như các chỉ số kinh tế như lạm phát, thất nghiệp, GDP, và chỉ số giá tiêu dùng gây ra Để giảm thiểu rủi ro này, ngân hàng cần tập trung vào việc dự báo tình hình kinh tế vĩ mô và tác động của các yếu tố như lạm phát và chính sách của Chính phủ, đồng thời chủ động triển khai các giải pháp quản lý rủi ro hiệu quả thay vì chỉ đa dạng hóa hoạt động tín dụng.

2.2.4 Căn cứvào giai đoạn phát sinh

Rủi ro trong quá trình cho vay thường xảy ra ở giai đoạn thẩm định hồ sơ vay vốn Những rủi ro này phát sinh khi thông tin thẩm định không chính xác, dẫn đến quyết định cho vay sai lầm từ phía ngân hàng.

Rủi ro trong cho vay xuất hiện trong quá trình cấp tín dụng và có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm việc giải ngân không đúng tiến độ sử dụng vốn của khách hàng, thiếu cập nhật thông tin kịp thời, và không dự đoán được các rủi ro tiềm ẩn Ngoài ra, khách hàng cũng có thể cố tình không trả nợ hoặc cung cấp thông tin không chính xác về khả năng thanh toán của họ.

Rủi ro sau khi cho vay là tình trạng ngân hàng không theo dõi được cách sử dụng vốn vay của khách hàng, hoặc khi khách hàng gặp phải những biến động tài chính bất thường Việc này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho ngân hàng và ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ.

2.2.5 Căn cứ vào quy mô ảnh hưởng của rủi ro tín dụng

Rủi ro khoản vay là nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến mỗi khoản vay, được đánh giá dựa trên từng trường hợp cụ thể Mức độ rủi ro này cũng phụ thuộc vào quy mô của khoản vay, giúp hạn chế ảnh hưởng của nó.

Rủi ro danh mục là loại rủi ro liên quan đến các khoản cho vay, bao gồm khách hàng, đối tượng cho vay và tính chất của khoản vay Việc đánh giá rủi ro danh mục rất quan trọng do ảnh hưởng lan tỏa và quy mô tín dụng lớn, từ đó giúp các tổ chức tài chính quản lý hiệu quả hơn các khoản đầu tư của mình.

2.3 Các yếu tốảnh hưởng đến rủi ro tín dụng

 Môi trường chính trị và pháp lý

GIỚI THIỆU SƠ LƯỢC VỀ NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM – CHI NHÁNH CẦN THƠ

THƯƠNG VIỆT NAM – CHI NHÁNH CẦN THƠ 3.1 Lịch sử hình thành

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Cần Thơ, hay còn gọi là VietinBank Cần Thơ, tọa lạc tại số 09 Đường Phan Đình Phùng, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Ngân hàng này được thành lập vào ngày 01/07/1988 theo Nghị định 53 của Chính phủ, với tiền thân là ngân hàng khu vực tỉnh Cần Thơ VietinBank Cần Thơ hoạt động chủ yếu dựa vào nguồn vốn huy động tại chỗ và nguồn vốn từ ngân hàng hội sở chính.

VietinBank Cần Thơ sở hữu một hệ thống giao dịch đa dạng với Hội sở chi nhánh và 08 phòng giao dịch, bao gồm PGD Thắng Lợi, PGD Ninh Kiều, PGD Nguyễn Trãi, PGD Quang Trung, PGD An Thới, PGD Cái Răng, PGD Phong Điền và PGD Thốt Nốt.

Cơ cấu tổ chức của Vietinbank Cần Thơ được xây dựng hoàn chỉnh với đầy đủ các phòng ban nhằm đáp ứng nhu cầu hoạt động kinh doanh của chi nhánh Ban Giám đốc gồm 5 thành viên, bao gồm 1 Giám đốc và 4 Phó Giám đốc Chi nhánh có 7 phòng ban tại hội sở và 8 phòng giao dịch, đảm bảo các phòng ban nghiệp vụ hoạt động theo quy trình của Vietinbank.

Sơ đồ 3.1: Cơ cấu tổ chức Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi

Chức năng và nhiệm vụ chính của các phòng tại Vietinbank Cần Thơ:

Giám đốc chi nhánh Vietinbank có trách nhiệm điều hành và chỉ đạo các phòng ban, đồng thời chịu trách nhiệm trước Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc về kết quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh.

PHÒNG BÁN LẺ PHÒNG HÀNH

PHÒNG HỖ TRỢ TÍN DỤNG PHÒNG KẾ TOÁN

PHÒNG TIỀN TỆKHO QUỸ

Phó Giám đốc chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề phát sinh trong hoạt động kinh doanh của chi nhánh theo ủy thác của giám đốc Đồng thời, người này cũng trực tiếp quản lý một số phòng ban nghiệp vụ được giám đốc phân công.

Phòng Khách hàng doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì quan hệ hợp tác với các doanh nghiệp trên địa bàn Nhiệm vụ của phòng bao gồm bán các sản phẩm tài chính cho khách hàng doanh nghiệp, tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ giải ngân, cũng như đề xuất giải ngân cho lãnh đạo Đồng thời, phòng cũng quản lý tình hình hoạt động của khách hàng, giám sát quá trình vay vốn và đôn đốc khách hàng thực hiện nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi đúng hạn.

Phòng Bán lẻ chịu trách nhiệm thiết lập và duy trì mối quan hệ hợp tác với khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như khách hàng cá nhân, đồng thời bán các sản phẩm ngân hàng Nhiệm vụ bao gồm hướng dẫn và hoàn thiện hồ sơ vay vốn, đảm bảo tuân thủ quy định trước khi trình ký Phòng cũng tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ giải ngân, đề xuất giải ngân cho lãnh đạo, quản lý hoạt động của khách hàng, giám sát quá trình vay vốn và nhắc nhở khách hàng về việc trả nợ gốc và lãi Đây là đầu mối thực hiện các sản phẩm bán lẻ của Ngân hàng Công Thương Việt Nam.

Phòng Kế toán đảm nhiệm việc giao dịch trực tiếp với khách hàng, cung cấp tư vấn và hướng dẫn về các thủ tục liên quan đến tài khoản tiền gửi, tiền tiết kiệm Phòng cũng tạo và cập nhật thông tin khách hàng, lưu trữ hồ sơ, và cung cấp các dịch vụ ngân hàng như xác nhận số dư, thẻ, và ngân hàng điện tử Ngoài ra, phòng thực hiện thu nợ, giải ngân vốn vay theo hồ sơ duyệt, thanh toán và chuyển tiền trong và ngoài nước theo yêu cầu khách hàng, cùng với việc thu ngân sách nhà nước Phòng Kế toán còn quản lý và hạch toán các số liệu về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của chi nhánh.

Phòng Hỗ trợ tín dụng đảm nhiệm việc tiếp nhận và kiểm tra các hồ sơ tín dụng, đồng thời luân chuyển hồ sơ và thực hiện các thủ tục cần thiết để hoàn thiện hồ sơ cấp tín dụng.

Phòng Tiền tệ kho quỹ thực hiện thu chi tiền mặt lớn của khách hàng theo quy định, đồng thời quản lý kho và tài sản đảm bảo Nhiệm vụ bao gồm xuất/nhập ấn chỉ quan trọng cho các giao dịch viên và cân đối mức tồn quỹ của chi nhánh Phòng cũng đề xuất các biện pháp đảm bảo an toàn kho quỹ và an ninh tiền tệ cho Giám đốc chi nhánh, đồng thời phát triển dịch vụ kho quỹ và thực hiện đúng quy trình liên quan.

Phòng Hành chính tổ chức đảm nhiệm việc quản lý nhân sự, giải quyết chế độ chính sách liên quan đến quyền và nghĩa vụ của người lao động, cũng như xây dựng và phát triển kế hoạch nguồn nhân lực Ngoài ra, phòng còn chịu trách nhiệm về cơ sở vật chất của các phòng ban trong chi nhánh, bao gồm việc lập kế hoạch mua sắm tài sản cố định và các công cụ lao động cần thiết cho hoạt động của ngân hàng.

Phòng tổng hợp có nhiệm vụ thu thập và tổng hợp số liệu từ các phòng ban, thực hiện báo cáo định kỳ, đồng thời tiến hành hậu kiểm và lưu trữ các chứng từ giao dịch của giao dịch viên.

Phòng giao dịch là đại diện ủy quyền của chi nhánh ngân hàng, thực hiện các hoạt động kinh doanh tương tự như hội sở chi nhánh Nhiệm vụ của phòng giao dịch bao gồm giao dịch thu chi tiền mặt với khách hàng, huy động vốn, cung cấp dịch vụ ngân hàng, cùng với việc mở và cập nhật thông tin tài khoản theo quy định của Vietinbank.

3.3 Hoạt động tín dụng tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN

3.3.1 Tổng quan vềdư nợ cho vay tại NH TMCP Công Thương Việt Nam –

Bảng 3.1: Dư nợ cho vay Đvt: tỷđồng

(Nguồn : Tổng hợp từ BCTD)

Biểu đồ 3.1: Dư nợ cho vay

Trong giai đoạn 2016 – 2018, dư nợ cho vay đã có sự gia tăng đáng kể, từ 4.530 tỷ đồng năm 2016 lên 5.320 tỷ đồng năm 2017 (tăng trưởng 17%) và đạt 5.750 tỷ đồng năm 2018 (tăng trưởng 8%) Nguyên nhân chính là sau giai đoạn tái cấu trúc hệ thống ngân hàng (2012 – 2015), nợ xấu đã được kiểm soát dưới 3%, tạo điều kiện cho ngân hàng tăng trưởng tín dụng và quản lý nợ xấu hiệu quả Bên cạnh đó, chính sách tiền tệ mở rộng trong bối cảnh nợ xấu thấp và lạm phát được kiểm soát đã thúc đẩy Ngân hàng Nhà nước tăng trưởng tín dụng nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, dẫn đến xu hướng tăng trưởng tín dụng của ngân hàng trong giai đoạn này.

Bảng 3.2: Cơ cấu dư nợ cho vay theo kỳ hạn

Số tiền Tỷ tro ̣ng Số tiền Tỷ tro ̣ng Số tiền Tỷ tro ̣ng

(Nguồn : Tổng hợp từ BCTD)

Cơ cấu cho vay theo kỳ hạn chủ yếu tập trung vào dư nợ cho vay ngắn hạn, chiếm tỷ trọng cao trong tổng dư nợ Cụ thể, năm 2016, dư nợ cho vay ngắn hạn đạt 3.241 tỷ đồng (72%), tăng lên 3.774 tỷ đồng năm 2017 (71%) và đạt 4.095 tỷ đồng năm 2018 (71%) Ngược lại, dư nợ cho vay trung và dài hạn có tỷ trọng thấp hơn, với 1.289 tỷ đồng năm 2016 (28%), tăng lên 1.546 tỷ đồng năm 2017 (29%) và đạt 1.655 tỷ đồng năm 2018 (29%).

CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN RỦI RO TÍN DỤNG TRONG CHO

4.1 Thực trạng rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ

4.1.1 Thực trạng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ

Bảng 4.1: Dư nợ khách hàng cá nhân ĐVT: Tỷđồng

Dư nợ cho vay KHCN 1.180 1.549 1.969

Nguồn: Tổng hợp từ BCTD

Biểu đồ 4.1: Dư nợ khách hàng cá nhân

Trong giai đoạn 2016 – 2018, dư nợ tín dụng khách hàng cá nhân (KHCN) có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ, từ 1.180 tỷ đồng năm 2016 lên 1.549 tỷ đồng năm 2017, tương ứng với mức tăng 31% Đến năm 2018, con số này tiếp tục đạt 1.969 tỷ đồng, tăng 27% so với năm trước Sự quan tâm và đẩy mạnh trong công tác phát triển tín dụng KHCN đã góp phần tạo ra sự tăng trưởng tích cực trong hoạt động tín dụng này trong những năm qua.

Bảng 4.2: Cơ cấu dư nợ khách hàng cá nhân theo kỳ hạn

Số tiền Tỉ trọng Số tiền Tỉ trọng Số tiền Tỉ trọng

Dư nợ cho vay KHCN 1.180 100% 1.549 100% 1.969 100%

Nguồn: Tổng hợp từ BCTD

Dư nợ khách hàng cá nhân (KHCN) trung và dài hạn chiếm tỷ trọng cao hơn so với dư nợ KHCN ngắn hạn Cụ thể, vào năm 2016, dư nợ KHCN trung và dài hạn đạt 685 tỷ đồng, chiếm 58% tổng dư nợ.

Trong năm 2017, dư nợ KHCN dài hạn đạt 1.154 tỷ đồng, chiếm 59%, tăng từ 873 tỷ đồng (56%) năm 2016 Đồng thời, dư nợ KHCN ngắn hạn cũng tăng từ 495 tỷ đồng (42%) năm 2016 lên 676 tỷ đồng (44%) và 816 tỷ đồng (41%) năm 2017 Sự gia tăng này tiềm ẩn rủi ro thanh khoản cho ngân hàng, vì vậy, ngân hàng cần chủ động trong việc quản lý nguồn vốn trung và dài hạn.

Bảng 4.3: Cơ cấu dư nợ khách hàng cá nhân theo mục đích vay

Số tiền Tỉ trọng Số tiền Tỉ trọng Số tiền Tỉ trọng

Dư nợ cho vay KHCN 1.180 100% 1.549 100% 1.969 100% + Dư nợ cá nhân vay SXKD 526 45% 820 53% 1.001 51% + Dư nợ cá nhân vay tiêu dùng 616 52% 677 44% 906 46% + Dư nợ cá nhân vay khác

Cơ cấu dư nợ cho vay cá nhân tại KHCN đã có sự chuyển dịch đáng kể từ cho vay tiêu dùng sang cho vay sản xuất kinh doanh Đặc biệt, trong năm 2016, tổng số cho vay cá nhân phục vụ sản xuất kinh doanh đã đạt 526 tỷ đồng.

(chiếm 45%), tăng lên 820 tỷ đồng năm 2017 (chiếm 53%) và tăng lên 1.001 (chiếm

51%) Trong khi đó, dư nợ cho vay cá nhân tiêu dùng năm 2016 là đạt 616 tỷ đồng

(chiếm 52%), tăng lên 677 tỷ đồng năm 2017 (chiếm 44%) và tăng lên 906 (chiếm

Tỷ lệ cho vay sản xuất kinh doanh đạt 46%, phù hợp với định hướng phát triển kinh tế của Chính phủ Đồng thời, việc cho vay này cũng đảm bảo khả năng trả nợ của khách hàng.

Bảng 4.4: Cơ cấu dư nợ khách hàng cá nhân theo sản phẩm ĐVT: Tỷđồng

Số tiền Tỉ trọng Số tiền Tỉ trọng Số tiền Tỉ trọng

Dư nợ cho vay KHCN 1.180 100% 1.549 100% 1.969 100% Cho vay cầm cố STK 28 2% 43 2% 51 2% Cho vay phục vụ tiêu dùng khác 4 0% 14 1% 22 1%

Cho vay chứng minh tài chính 13 1% - 0% - 0%

Cho vay du ho ̣c 1 0% 0 0% 1 0% Cho vay mua nhà ở, đất ở 477 37% 520 30% 720 33% Cho vay mua phương tiện đi lại 38 3% 41 2% 41 2%

Trong năm qua, tỷ lệ cho vay xây dựng nhà ở đạt 69 (5%), 80 (5%) và 92 (4%) Cho vay sửa chữa nhà ở ghi nhận 24 (2%), 32 (2%) và 41 (2%) Đối với cho vay dự án, con số là 16 (1%), 18 (1%) và 15 (1%) Trong khi đó, cho vay phục vụ kinh doanh tại chợ không có tỷ lệ cho vay Cho vay phục vụ nông nghiệp và nông thôn tăng trưởng mạnh với 250 (20%), 401 (23%) và 527 (24%) Cho vay phục vụ thương nghiệp cũng có sự gia tăng với 253 (20%), 379 (22%) và 449 (21%) Cuối cùng, cho vay sản xuất kinh doanh khác chỉ đạt 7 (1%), 22 (1%) và 12 (1%).

Nguồn: Tổng hợp từ BCTD

Cơ cấu dư nợ khách hàng cá nhân theo sản phẩm cho thấy cho vay mua nhà ở và đất ở luôn chiếm tỷ trọng cao nhất trong các năm Cụ thể, vào năm 2016, dư nợ cho vay mua nhà ở và đất ở đạt 477 tỷ đồng, chiếm 37% tổng dư nợ, sau đó tăng lên 520 tỷ đồng (chiếm 30%) vào năm 2017 và tiếp tục đạt 720 tỷ đồng (chiếm 33%) trong những năm tiếp theo Đứng sau đó là các khoản cho vay phục vụ nông nghiệp, nông thôn và cho vay phục vụ thương mại.

Trong những năm qua, các ngân hàng đã nỗ lực tăng cường hoạt động cho vay cá nhân, nhưng tốc độ tăng trưởng vẫn chậm lại do sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại, dẫn đến việc thị phần cho vay bị thu hẹp Vì vậy, để phát triển bền vững, ngân hàng cần chú trọng vào việc mở rộng hoạt động cho vay cá nhân trong những năm tới.

4.1.2 Thực trạng rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ

Căn cứ Quyết định số493/2005/QĐ-NHNN, Quyết định số18/2007/QĐ- NHNN của Thống đốc NHNN thì “Nợ xấu là những khoản nợ được phân loại vào nhóm 3, nhóm

4 và nhóm 5.” Cụ thể, Nợ nhóm 3 là nợ dưới chuẩn; Nợ nhóm 4 là nợ nghi ngờ; Nợ nhóm 5 là nợ có khả năng mất vốn

Bảng 4.5: Nợ xấu cho vay khách hàng cá nhân ĐVT: Tỷ đồng Năm

5 Nợ có khả năng mất vốn 13 2 8

Tỷ lệ nợ xấu cho vay KHCN 1.37% 0.63% 0.84%

Tỷ lệ nợ xấu hệ thống 2.34% 2.28% 1.82%

Nguồn: Tổng hợp từ BCTD

Biểu đồ 4.2: Nợ xấu cho vay KHCN và hệ thống ngân hàng

Nợ xấu cho vay KHCN ở Việt Nam thấp hơn mức 3% theo quy định của NHNN, với xu hướng giảm từ 1.37% năm 2016 xuống 0.63% năm 2017, trước khi tăng lên 0.84% năm 2018 Khủng hoảng tài chính năm 2008 đã tác động tiêu cực đến nền kinh tế, dẫn đến nhiều doanh nghiệp phá sản và nợ xấu gia tăng Để đối phó, Chính phủ đã triển khai chính sách tái cấu trúc hệ thống ngân hàng, giúp duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 3% Tuy nhiên, đến năm 2018, tỷ lệ nợ xấu lại tăng lên 0.84% do tăng trưởng tín dụng và chính sách tiền tệ nới lỏng của NHNN, trong bối cảnh lạm phát và nợ xấu đã được kiểm soát.

Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng hiện đang ở mức an toàn, đạt mục tiêu của NHNN dưới 3% Tuy nhiên, từ năm 2018, nợ xấu trong cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) có xu hướng gia tăng, đòi hỏi ngân hàng cần tìm giải pháp để hạn chế rủi ro tín dụng (RRTD) trong lĩnh vực này nhằm nâng cao thu nhập Bài viết sẽ đánh giá hoạt động quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay KHCN tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ trong giai đoạn 2016 đến 2018.

4.2 Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ:

4.2.1 Chiến lược và chính sách quản trị rủi ro tín dụng:

Quá trình xét duyệt tín dụng diễn ra qua nhiều cấp độ nhằm đảm bảo tính độc lập và minh bạch Mỗi cấp thẩm quyền được giao trách nhiệm phán quyết cụ thể, trong khi đó, các hồ sơ vay lớn phải được trình lên bộ phận phê duyệt tín dụng độc lập tại trụ sở chính.

Hoạt động tín dụng giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro thông qua các tiêu chuẩn và biện pháp quản lý tín dụng Các cán bộ và đơn vị được phân quyền dựa trên trình độ và kinh nghiệm, từ đó chủ động thực hiện quy trình cấp tín dụng.

4.2.2 Mô hình quản trị rủi ro tín dụng:

Mô hình quản trị rủi ro tín dụng bao gồm ba bộ phận chính: quan hệ khách hàng, thẩm định tín dụng và hỗ trợ tín dụng Tuy nhiên, do hạn chế về nhân sự và cấu trúc tổ chức gọn nhẹ, các bộ phận này thường được quản lý chung trong một phòng như KHCN hoặc Phòng giao dịch Điều này dẫn đến việc không tách biệt rõ ràng giữa các khâu tiếp cận khách hàng, thẩm định hồ sơ tín dụng và hoàn thiện hồ sơ tín dụng, làm giảm tính độc lập và khách quan trong quản lý rủi ro đối với các hồ sơ vay của chi nhánh.

4.2.3 Tổ chức thực hiện quản trị rủi ro tín dụng

4.2.3.1 Nhận diện rủi ro tín dụng

Nhận diện rủi ro trước khi cho vay: bộ phận tín dụng sẽ thận trọng hơn khi xét duyệt các hồ sơ vay có các dấu hiệu sau:

- Khách hàng cung cấp thông tin không trung thực, thiếu chính xác cho ngân hàng

Khách hàng không trực tiếp liên hệ với ngân hàng để cung cấp thông tin và hồ sơ khoản vay có thể là dấu hiệu của việc vay ké hoặc vay hộ.

Lịch sử xin thông tin CIC của khách hàng cho thấy nhiều ngân hàng đã truy vấn thông tin trong thời gian ngắn Trường hợp khách hàng có dư nợ cao hoặc tiềm năng lớn mới thu hút sự quan tâm của nhiều ngân hàng Ngược lại, khả năng cao là khách hàng đã nộp hồ sơ vay tại nhiều ngân hàng nhưng đều bị từ chối.

Ngày đăng: 23/07/2021, 20:58

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w