CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ KINH DOANH TRONG
Khái niệm, bản chất, vai trò của hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp
1.1 Khái niệm, bản chất, vai trò của hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm hiệu quả kinh doanh
* Có nhiều định nghĩa khác nhau về khái niệm hiệu quả kinh doanh:
Hiệu quả sản xuất được định nghĩa là tình trạng mà xã hội không thể tăng sản lượng của một loại hàng hóa mà không phải giảm sản lượng của một loại hàng hóa khác Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải tối ưu hóa nguồn lực trong quá trình sản xuất để đạt được hiệu quả cao nhất.
Một quan điểm khác cho rằng hiệu quả kinh doanh phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả các yếu tố cần thiết trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể.
Trong cơ chế thị trường hiện nay, mọi doanh nghiệp đều hướng tới mục tiêu tối đa hoá lợi nhuận, yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của họ Để đạt được lợi nhuận cao, doanh nghiệp cần hợp lý hoá quá trình sản xuất - kinh doanh từ khâu lựa chọn đầu vào cho đến tiêu thụ Mức độ hợp lý hoá này được thể hiện qua khái niệm hiệu quả kinh doanh.
1.1.2 Bản chất của hiệu quả kinh doanh
Việc áp dụng hiệu quả sản xuất kinh doanh vào các công thức cụ thể để đánh giá hoạt động của doanh nghiệp là rất quan trọng Để thực hiện điều này, cần phân biệt rõ các yếu tố liên quan.
Thứ nhất, hiệu quả trước mắt với hiệu quả lâu dài:
1 Trang 24, PGS.TS Phạm Thị Gái (2004), Giáo trình phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp, NXB Thống kê, Hà Nội
2 Trang 45, Sách "Phân tích tài chính doanh nghiệp", Ths Ngô Kim Phương - NXB Kinh tế TP Hồ Chí Minh
3 Trang 15, Nguyễn Tấn Bình, Sách “Phân tích hoạt động doanh nghiệp”, NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh (2002)
Hiệu quả ngắn hạn của doanh nghiệp phụ thuộc vào các mục tiêu hiện tại mà họ đang theo đuổi Mặc dù mục tiêu lâu dài là tối đa hóa lợi nhuận, nhiều doanh nghiệp lại tập trung vào việc nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, cũng như mở rộng thị trường cả về chiều sâu lẫn chiều rộng, mà không đạt được lợi nhuận như mong đợi.
Hiệu quả lâu dài là các chỉ tiêu phản ánh toàn bộ hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trong suốt quá trình hoạt động, bao gồm lợi nhuận và các chỉ tiêu về doanh lợi.
Các chỉ tiêu hiệu quả ngắn hạn có thể mâu thuẫn với các chỉ tiêu hiệu quả lâu dài, nhưng tất cả đều hướng đến mục tiêu cuối cùng là đạt được hiệu quả bền vững trong tương lai.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí sử dụng các yếu tố đầu vào, đồng thời phản ánh các mục tiêu của doanh nghiệp Mối quan hệ này có thể được xem xét dưới góc độ so sánh tuyệt đối hoặc tương đối.
- Ta có, về mặt so sánh tương đối:
- Về mặt so sánh tuyệt đối:
H: Là hiệu quả sản xuất kinh doanh
K: Là kết quả đạt được
C: Là chi phí bỏ ra để sử dụng các nguồn lực đầu vào
1.1.3 Vai trò của hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là công cụ quan trọng giúp các nhà quản trị doanh nghiệp thực hiện quản lý hiệu quả Mỗi giai đoạn phát triển của doanh nghiệp có những mục tiêu cụ thể khác nhau, nhưng mục tiêu cuối cùng vẫn là tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc sử dụng tối ưu các nguồn lực Doanh nghiệp cần huy động và sử dụng các nguồn lực sẵn có để đạt được kết quả phù hợp với mục tiêu đã đề ra.
* Thứ hai, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh giúp tiết kiệm nguồn lực
Khi bắt đầu hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các phương án để chọn lựa giải pháp hiệu quả nhất Tất cả nguồn lực như kỹ thuật, vốn và lao động đều có hạn, vì vậy việc tiết kiệm đầu vào là rất quan trọng; nếu không, doanh nghiệp có thể đối mặt với thua lỗ và nguy cơ phá sản.
* Thứ ba, nâng cao hiệu quả kinh doanh góp phần nâng cao, cải thiện đời sống vật chất, tinh thần cho người lao động
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển Khi người lao động có thu nhập cao và ổn định, họ có khả năng chăm sóc tốt hơn cho đời sống vật chất và tinh thần của bản thân và gia đình Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn thúc đẩy người lao động làm việc hăng say và hiệu quả hơn, từ đó gia tăng năng suất lao động.
1.1.4 Ý nghĩa và sự cần thiết của việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh là một yếu tố quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, thể hiện yêu cầu về tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực Nó cũng phản ánh trình độ sản xuất và sự hoàn thiện của các quan hệ sản xuất trong cơ chế thị trường.
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là yếu tố then chốt cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp cạnh tranh tốt hơn trên thị trường mà còn tạo điều kiện cho việc đầu tư, mở rộng và hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ sản xuất kinh doanh.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy người lao động nỗ lực và cống hiến trong công việc Nó không chỉ tạo động lực cho họ mà còn khuyến khích sự quan tâm đến kết quả lao động cá nhân, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng công việc.
Hệ thống chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp
1.2.1 Hiệu quả sử dụng tài sản
1.2.1.1 Hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn a) Tỷ suất sinh lời của tài sản dài hạn
Tỷ suất sinh lời của Tài sản dài hạn =
Chỉ tiêu này cho biết mỗi 100 đồng giá trị tài sản dài hạn bình quân sử dụng trong kỳ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế Chỉ tiêu càng cao chứng tỏ hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn của doanh nghiệp càng tốt Bên cạnh đó, suất hao phí của tài sản dài hạn so với doanh thu cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
Giá trị TSDH bình quân trong kỳ
Suất hao phí của TSDH so với doanh thu =
Doanh thu (DT thuần) trong kỳ (1.4)
Chỉ tiêu này cho thấy mối quan hệ giữa doanh thu thuần và giá trị tài sản dài hạn, từ đó doanh nghiệp cần tối ưu hóa chỉ tiêu này để giảm thiểu chi phí đầu tư Việc giảm chỉ tiêu này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản mà còn là cơ sở để tính toán nhu cầu vốn dài hạn phù hợp với kỳ vọng doanh thu.
Doanh thu (DT thuần) bán hàng
Sức sản xuất của tài sản dài hạn =
Giá trị TSDH bình quân (1.5)
Chỉ tiêu này cho thấy mỗi đồng giá trị tài sản dài hạn trong kỳ mang lại bao nhiêu đồng doanh thu thuần, với giá trị càng lớn thì hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn càng cao Đồng thời, suất hao phí của tài sản dài hạn so với lợi nhuận cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét.
Giá trị TSDH bình quân
TSDH so với lợi nhuận =
Lợi nhuận sau thuế TNDN (1.6)
Tỷ suất sinh lời của tài sản cố định phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận sau thuế và giá trị tài sản dài hạn của doanh nghiệp Chỉ tiêu này giúp xác định nhu cầu vốn dài hạn, qua đó doanh nghiệp có thể hoạch định chiến lược tài chính hiệu quả Doanh nghiệp thường hướng tới việc giảm tỷ suất này để tối ưu hóa lợi nhuận và sử dụng tài sản một cách hiệu quả hơn.
Tỷ suất sinh lời của TSCĐ =
Giá trị còn lại TSCĐ bình quân x 100 (1.7)
Chỉ tiêu này đo lường số đồng lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp tạo ra từ mỗi 100 đồng giá trị tài sản cố định sử dụng trong kỳ Kết quả cao của chỉ tiêu này sẽ thu hút các nhà đầu tư, đồng thời chứng tỏ hiệu quả sử dụng tài sản cố định của doanh nghiệp là tốt.
Giá trị TSDH bình quân
Suất hao phí của tài sản cố định =
Doanh thu ( DT thuần) bán hàng (1.8)
Doanh nghiệp có thể xác định lượng tài sản cố định cần thiết để đạt được doanh thu mong muốn thông qua chỉ tiêu này Điều này giúp họ đưa ra quyết định đầu tư hợp lý vào tài sản cố định nhằm đạt được doanh thu thuần như kỳ vọng Sức sản xuất của tài sản cố định cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Doanh thu ( DT thuần) trong kỳ
Sức sản xuất của tài sản cố định =
Giá trị TSCĐ bình quân trong kỳ (1.9)
Chỉ tiêu hiệu suất sử dụng tài sản cố định cao cho thấy hoạt động của doanh nghiệp diễn ra hiệu quả, phản ánh sức sản xuất của tài sản này Qua chỉ tiêu này, doanh nghiệp có thể xác định được số doanh thu và doanh thu thuần thu được từ mỗi đồng giá trị tài sản cố định đầu tư trong kỳ.
Hiệu suất sử dụng TSCĐ =
Nguyên giá TSCĐ bình quân trong kỳ x 100 (1.10)
Hiệu quả sử dụng tài sản cố định được đánh giá qua chỉ tiêu cho biết doanh thu thuần mà 100 đồng nguyên giá tài sản cố định mang lại trong kỳ Chỉ tiêu này càng lớn, hiệu quả sử dụng tài sản cố định của doanh nghiệp càng cao Hệ số hao mòn tài sản cố định cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét.
Khấu hao tích lũy TSCĐ bình quân
Nguyên giá TSCĐ bình quân trong kỳ x 100 (1.11)
Chỉ tiêu này càng cao cho thấy tài sản cố định càng cũ, ngược lại, chỉ tiêu thấp cho biết tài sản mới hơn Nó phản ánh số tiền hao mòn của 100 đồng nguyên giá tài sản cố định trong kỳ.
1.2.1.2 Hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn a) Tỷ suất sinh lời của tài sản ngắn hạn
Tỷ suất sinh lời của tài sản ngắn hạn =
Tài sản ngắn hạn bình quân x 100 (1.12) Ý nghĩa của chỉ tiêu này là trong một kỳ phân tích, doanh nghiệp đầu tư
100 đồng tài sản ngắn hạn thì sẽ tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế
Chỉ tiêu vòng quay tài sản ngắn hạn càng cao chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng tài sản ngắn hạn hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Số vòng quay của tài sản ngắn hạn =
Tài sản ngắn hạn bình quân (1.13)
Chỉ tiêu này phản ánh số vòng quay của tài sản ngắn hạn trong một kỳ phân tích, với giá trị càng cao cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn tốt hơn Nó cũng cho biết mỗi đồng giá trị tài sản ngắn hạn đầu tư trong kỳ mang lại bao nhiêu đồng doanh thu thuần, thể hiện sự vận động nhanh chóng của tài sản ngắn hạn Một chỉ tiêu cao không chỉ cho thấy tài sản ngắn hạn hoạt động hiệu quả mà còn góp phần nâng cao lợi nhuận Ngoài ra, suất hao phí của tài sản ngắn hạn so với lợi nhuận sau thuế cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét.
Tài sản ngắn hạn bình quân
Suất hao phí của TSNH so với LN =
Chỉ tiêu này cho thấy số đồng tài sản ngắn hạn bình quân cần thiết để tạo ra 1 đồng lợi nhuận sau thuế Một chỉ tiêu thấp cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn cao Bên cạnh đó, suất hao phí của tài sản ngắn hạn so với doanh thu cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét.
Giá trị TSNH bình quân trong kỳ
Suất hao phí của TSNH so với doanh thu =
Doanh thu ( DT thuần trong kỳ) (1.15)
Các doanh nghiệp sử dụng chỉ tiêu này để xác định số tiền cần thiết cho doanh thu thuần trong kỳ, từ đó đưa ra quyết định đầu tư vào tài sản ngắn hạn Chỉ tiêu này càng thấp thì hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn càng cao.
1.2.2 Hiệu quả sử dụng vốn
1.2.2.1 Nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh a) Số vòng quay vốn kinh doanh
Số vòng quay vốn kinh doanh =
Vốn kinh doanh bình quân (1.16)
Chỉ tiêu này thể hiện tốc độ quay vòng của vốn kinh doanh, cho biết trong một kỳ kinh doanh, vốn bình quân có thể quay được bao nhiêu vòng Bên cạnh đó, hiệu suất sử dụng tổng vốn kinh doanh cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
Hiệu suất sử dụng tổng vốn kinh doanh =
Vốn kinh doanh sử dụng bình quân trong kỳ (1.17)
Chỉ tiêu này cho thấy mỗi 100 đồng vốn kinh doanh có thể tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu Doanh nghiệp có chỉ tiêu cao cho thấy hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh tốt, ngược lại, chỉ tiêu thấp cho thấy hiệu suất kém.
Vốn kinh doanh sử dụng bình quân trong kỳ
Mức đảm nhiệm vốn kinh doanh =
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp
1.3.1 Các nhân tố bên ngoài doanh nghiệp
Nghiên cứu và kinh nghiệm từ các công ty cho thấy môi trường có tác động đáng kể đến sự tăng trưởng và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Môi trường kinh tế xác định bản chất và định hướng hoạt động của doanh nghiệp Bốn yếu tố chính trong môi trường kinh tế vĩ mô ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp bao gồm: tỷ lệ tăng trưởng kinh tế, lãi suất, tỷ suất hối đoái và tỷ lệ lạm phát.
Tăng trưởng kinh tế thúc đẩy sự gia tăng chi tiêu của người tiêu dùng, từ đó giảm bớt áp lực cạnh tranh trong ngành.
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc khách hàng vay mượn để tài trợ cho các hoạt động mua sắm và sử dụng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ.
Vì vậy, mức lãi suất có thể tác động đến nhu cầu về sản phẩm của công ty
Tỷ giá hối đoái là yếu tố quyết định giá trị của đồng tiền giữa các quốc gia, do đó, sự biến động của tỷ giá này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của các công ty trên thị trường toàn cầu.
Lạm phát gây khó khăn cho việc dự đoán tương lai, làm giảm tính ổn định của nền kinh tế Điều này dẫn đến tăng trưởng kinh tế chậm lại, lãi suất cao hơn và sự biến động không ổn định trong các chuyển động hối đoái.
* Môi trường văn hóa xã hội
Các giá trị văn hóa và hình thái xã hội là nền tảng của xã hội, ảnh hưởng đến sự thay đổi trong công nghệ, chính trị, kinh tế và nhân khẩu học Sự đa dạng văn hóa và dân tộc tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp.
Sự phát triển của công nghệ trong thời kỳ 4.0 hiện nay đang tác động mạnh mẽ đến nhiều khía cạnh của xã hội, chủ yếu thông qua các sản phẩm, quy trình công nghệ và vật liệu mới Một trong những ảnh hưởng quan trọng nhất của sự thay đổi công nghệ là khả năng làm giảm chiều cao của rào cản nhập cuộc và định hình lại cấu trúc ngành gốc rễ.
* Môi trường nhân khẩu học
Yếu tố nhân khẩu học ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, với sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia Ở các nước phát triển, dân số già với tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ cao đặt ra thách thức về nguồn lao động cho doanh nghiệp Ngược lại, các nước đang phát triển với cơ cấu dân số trẻ lại tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp tìm kiếm nguồn lao động dồi dào và năng động.
* Môi trường chính trị - luật pháp
Các nhân tố chính trị và pháp luật ảnh hưởng lớn đến cơ hội và rủi ro trong môi trường kinh doanh Sự tương tác giữa doanh nghiệp và Chính phủ quyết định mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp Trong bối cảnh thay đổi liên tục, các doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng các chính sách quản lý nhà nước mới, vì những chính sách này có thể tác động trực tiếp đến hoạt động của họ.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc mở rộng ra thị trường quốc tế mang lại cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Các yếu tố toàn cầu như thị trường liên quan, sự biến đổi của thị trường hiện tại, các sự kiện chính trị quốc tế quan trọng, và các thể chế cùng văn hóa tại các quốc gia đóng vai trò quan trọng Thâm nhập vào thị trường quốc tế mới giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng tiêu thụ sản phẩm và cải tiến của mình.
1.3.2 Các nhân tố bên trong doanh nghiệp
Các nhân tố bên trong, đặc biệt là các nguồn lực của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Nguồn lực này bao gồm các yếu tố tổ chức, kỹ thuật, nhân sự, vật chất và tài chính, cùng với khả năng tiềm tàng của công ty Khả năng này được hiểu là cách mà doanh nghiệp sử dụng các nguồn lực một cách có mục đích để đạt được các mục tiêu mong muốn.
Các nguồn lực được chia thành hai loại chính: hữu hình và vô hình Nguồn lực hữu hình bao gồm tài chính, điều kiện vật chất, tổ chức và công nghệ, trong khi nguồn lực vô hình gồm nhân sự, khả năng cải tiến và danh tiếng Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hiện nay, sự thành công của một công ty ngày càng phụ thuộc vào trí tuệ và hệ thống nguồn lực hơn là các tài sản vật chất Cả hai loại nguồn lực này đều đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển lợi thế cạnh tranh.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TY
Giới thiệu chung về Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty
- Tên công ty: Công ty TNHH MTV Xi măng VICEM Hải Phòng
- Tên giao dịch: Công ty Xi măng Hải Phòng
- Tên viết tắt: HPCC (Haiphong Cement company)
- Địa chỉ: Tràng Kênh, Thị trấn Minh Đức, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng
- Thành lập: Ngày 25 tháng 12 năm 1899
- Website: http://www.ximanghaiphong.com.vn
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng được thành lập vào tháng 7/2011, đánh dấu bước chuyển đổi hình thức doanh nghiệp từ Công ty Xi măng Hải Phòng theo Nghị định số 25/2010/NĐ-CP của Chính phủ.
Công ty Xi măng Hải Phòng được thành lập theo quyết định số 353/BXD
Công ty được thành lập theo quyết định TCLĐ ngày 09/08/1993 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng, hoạt động như một doanh nghiệp Nhà Nước và là đơn vị thành viên hạch toán độc lập của Tổng công ty công nghiệp.
Xi măng Việt Nam, tổ chức và hoạt động theo điều lệ của Tổng công ty
Công ty Xi măng Hải Phòng có nguồn gốc từ nhà máy Xi măng Hải Phòng, được khởi công vào ngày 25 tháng 12 năm 1899 tại ngã ba sông Cấm và kênh đào Hạ Lý, Hải Phòng Sau khi Chính phủ cách mạng tiếp quản vào năm 1955, sản lượng cao nhất đạt 39 vạn tấn trong thời kỳ Pháp thuộc Năm 1961, nhà máy bắt đầu xây dựng 2 dây chuyền lò quay mới, và đến năm 1964, với 7 lò quay, sản lượng đạt 589057 tấn, cao nhất trong thời kỳ hòa bình Đến năm 1969, nhờ sự hỗ trợ từ Rumani, nhà máy đã sửa chữa và xây dựng 3 lò nung mới, nâng sản lượng lên 68 vạn tấn.
Vào tháng 8/1993, theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Xây dựng, nhà máy chính thức mang tên Công ty Xi măng Hải Phòng, là kết quả của sự hợp nhất giữa Nhà máy xi măng Hải Phòng và Công ty kinh doanh xi măng Hải Phòng Đến năm 1998, Công ty Xi măng Hải Phòng bắt đầu xây dựng tại thôn Tràng Kênh, thị trấn Minh Đức, Thủy Nguyên, Hải Phòng, theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ Vào ngày 12/5/2006, hệ thống đóng nghiền bao của nhà máy mới hoàn thành và dây chuyền sản xuất đi vào hoạt động đồng bộ.
Công ty hiện có hơn 30 cửa hàng bán lẻ và hơn 150 đại lý phân phối tại Hải Phòng, cùng với một chi nhánh tại Thái Bình.
2.1.2 Tổ chức hoạt động kinh doanh của Công ty
2.1.2.1 Chức năng, ngành nghề kinh doanh, sản phẩm chủ yếu
Sản xuất, kinh doanh các chủng loại Xi măng và Clinker:
- Xi măng thông dụng: PC30, PC40
- Xi măng Portland hỗn hợp: PCB30
- Xi măng đặc biệt: Xi măng Portland bền Sulfat, Xi măng Portland ít tỏa nhiệt
- Sản xuất Clinker cung cấp cho các công ty khác
Cung ứng xi măng cho khách hàng ở địa bàn các tỉnh Thái Bình, Lào Cai, Yên Bái, Vĩnh Phúc, Hà Giang và thành phố Hải Phòng
2.1.2.2.Tổ chức hoạt động kinh doanh:
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng là một doanh nghiệp sản xuất công nghiệp đa dạng, chuyên cung cấp xi măng, bao bì, khai thác đá và dịch vụ vận tải Hoạt động khai thác đá được thực hiện tại Xí nghiệp đá Tràng Kênh, trong khi sản xuất bao bì do Xí nghiệp Bao bì đảm nhận Dịch vụ vận tải được cung cấp bởi Xí nghiệp Vận tải, sửa chữa thủy Hoạt động chính của công ty là sản xuất và cung ứng xi măng, diễn ra tại trụ sở chính của công ty.
Hoạt động sản xuất xi măng diễn ra trong bốn phân xưởng chính, được hỗ trợ bởi bốn phân xưởng phụ và các phòng ban liên quan như phòng vật tư, phòng kinh doanh, tổng kho và kho sản phẩm.
2.1.2.3 Tổ chức bộ máy quản lý SXKD của Công ty
Bộ máy quản lý SXKD:
Công ty được tổ chức theo mô hình trực tuyến, với Giám đốc đứng đầu, do Hội đồng quản trị Tổng Công ty bổ nhiệm và chịu trách nhiệm trước các cơ quan chủ quản, nhà nước và tập thể công nhân Giám đốc được hỗ trợ bởi 4 phó Giám đốc chuyên ngành Cơ cấu công ty bao gồm 4 phân xưởng chính, 4 phân xưởng phụ trợ, 2 đơn vị phụ trách đầu vào và 16 phòng ban quản lý.
- Giám Đốc phụ trách trực tiếp phụ trách các phòng ban: văn phòng, phòng tổ chức lao động, phòng kế toán thống kê tài chính
- Đảng Uỷ phụ trách việc bồi dưỡng tư tưởng cho cán bộ, công nhân viên trong công ty
- Công Đoàn phụ trách việc chăm lo cho đời sống của công nhân viên trong công ty
Phó Giám Đốc cơ điện đảm nhận vai trò chỉ đạo trực tiếp các bộ phận sản xuất, bao gồm phòng điều độ, phân xưởng cơ khí, phòng vật tư, phân xưởng điện tự động và phòng kỹ thuật cơ điện.
Phó Giám Đốc công nghệ lãnh đạo trực tiếp các bộ phận kỹ thuật, bao gồm phòng điều hành trung tâm, phòng thí nghiệm KCS, xưởng mỏ, xưởng lò, xưởng nguyên liệu và phòng kỹ thuật công nghệ.
Phó Giám đốc kinh doanh đảm nhận vai trò quan trọng trong việc quản lý hoạt động kinh doanh của công ty, bao gồm các phòng ban như phòng kế hoạch, phòng kinh doanh tiêu thụ, chi nhánh Thái Bình và phân xưởng nghiền đóng bao.
Phó Giám Đốc công ty, đồng thời là trưởng ban quản lý dự án nhà máy mới, trực tiếp chỉ đạo và quản lý đầu tư xây dựng, nhằm đảm bảo tiến độ và chất lượng của công trình.
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy SXKD của Công ty
( Nguồn: Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng)
P.GNSP TTTT ĐẢNG ỦY GIÁM ĐỐC CÔNG ĐOÀN
2.1.2.4 Đặc điểm hoạt động kinh doanh:
Quy trình công nghệ sản xuất:
Công ty xi măng Vicem Hải Phòng áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại theo phương pháp khô, với lò nung tiên tiến được thiết kế và cung cấp bởi hãng FLSmidth - Đan Mạch Dây chuyền sản xuất đồng bộ và tự động hóa cao, kết hợp với hệ thống điều khiển trung tâm hiện đại, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao và ổn định Công suất thiết kế của nhà máy đạt 3.400 tấn clinker/ngày, tương đương 1,5 triệu tấn xi măng/năm.
Công ty thu mua và khai thác vật liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả tự khai thác và mua sắm Nguồn nguyên liệu chính được lấy từ các mỏ đá lộ thiên ở Tràng Kênh, nơi công ty tiến hành khai thác, sơ chế và tuyển lựa để đưa vào sản xuất.
Ngành công nghiệp sản xuất xi măng đặc trưng bởi sự phong phú và đa dạng của nguyên liệu, bao gồm các loại vật liệu tự nhiên như đá vôi, đất sét, quặng sắt, than và thạch cao, cũng như các sản phẩm chế biến như Clinker, dầu và bi đạn Những nguyên liệu này không chỉ phong phú về số lượng mà còn có giá trị tương đối lớn, đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất xi măng.
Phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng
2.3.1 Thực trạng kết quả kinh doanh của Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng
Bảng 2.1: Phân tích kết quả kinh doanh của Công ty giai đoạn từ năm 2016 - 2020 ĐVT: Tỷ đồng
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 74.03 95.49 140.3 94.68 104.6 21,46 22,5 44,81 32 -45,62 -32,52 9,92 9,49
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6 Doanh thu hoạt động tài chính 0.292 1.365 1.206 0.765 0.851 1,073 4,67 -150 -11,07 31,5 14,1 0,095 10,1
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 71.93 63.94 61.03 63.15 75.28 -7,99 -11,11 -2,46 -3,88 2,12 3,36 9,43 16,2
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
16 Lợi nhuận sau thuế TNDN 41.65 73.91 45.73 45.83 33.09 32,26 43,7 -28,18 -38,13 0,1 0,03 33.09 12,74
(Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng)
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Doanh thu Chi phí Lợi nhuận trước thuế Lợi nhuận sau thuế
Biểu đồ 2.1 Một số chỉ tiêu kinh doanh của Công ty qua 5 năm
Doanh thu của công ty Xi măng Vicem Hải Phòng trong giai đoạn 2016-2020 đạt mức cao với trung bình doanh thu bán hàng là 1.977,4 tỷ đồng, trong đó năm đạt doanh thu cao nhất.
Năm 2020, công ty đạt doanh thu 2.347, tuy nhiên để có được con số này, công ty đã phải chi một lượng lớn cho giá vốn hàng bán, bao gồm tổng giá vốn hàng hóa, bất động sản đầu tư, giá thành sản xuất của thành phẩm đã bán, chi phí trực tiếp cho dịch vụ cung cấp và các chi phí khác liên quan Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, bên cạnh việc tăng doanh thu, công ty cần tối ưu hóa các chi phí như giá vốn, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
So sánh giữa hai năm 2016 và 2020 cho thấy mặc dù doanh thu cao trong cả hai năm, nhưng chi phí giá vốn năm 2016 thấp hơn nhiều nhờ vào nguồn nguyên liệu và nhân công giá rẻ Đến năm 2020, sự phát triển của nhiều ngành nghề và ảnh hưởng của lạm phát đã làm tăng chi phí đầu vào và nhân công, dẫn đến lợi nhuận gộp năm 2016 cao hơn 117.72 tỷ so với năm 2020.
Công ty Xi măng VICEM HP đang tập trung vào việc giảm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp Việc cắt giảm các chi phí này không chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Ngoài ra, báo cáo kết quả kinh doanh cũng cho biết khả năng thanh toán của doanh nghiệp hiện tại và trong tương lai gần khá triển vọng
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp phản ánh tình hình hoạt động, từ đó hỗ trợ các nhà quản trị trong việc đánh giá và đưa ra quyết định tài chính cũng như chiến lược kinh doanh hợp lý.
2.3.2 Hiệu quả kinh doanh của Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng
2.3.2.1 Hiệu quả sử dụng tài sản a) Hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn
* Đánh giá chung về hiệu quả sử dụng TSDH thông qua các chỉ số qua các năm từ 2016 đến 2020:
Tỷ suất sinh lời của TSDH thể hiện mối tương quan giữa mức sinh lời của doanh nghiệp và TSDH của doanh nghiệp đó, giúp đo lường hiệu quả tài trợ cho nhu cầu TSDH bằng vốn chủ sở hữu hoặc vốn vay, đồng thời đánh giá năng lực quản lý của ban lãnh đạo Công ty Xi măng Vicem HP ghi nhận tỷ suất sinh lời tăng đều qua các năm, đặc biệt đạt 4,5% vào năm 2017 và 3,1% vào năm 2019 Sự gia tăng này được lý giải bởi việc công ty mở rộng sản xuất và đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật, máy móc thiết bị, dẫn đến tăng giá trị tài sản, hiệu suất sử dụng và sức sản xuất, từ đó làm tăng lợi nhuận và tỷ suất sinh lời.
Trong những năm gần đây, công ty Xi măng VICEM HP đã thể hiện hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn (TSDH) cao, với doanh thu thuần đạt 1.197 đồng vào năm 2019 và 1.648 đồng vào năm 2020 cho mỗi đồng TSDH Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào việc công ty chú trọng vào việc tăng cường doanh thu Mặc dù lý thuyết yêu cầu giảm chi phí để tăng doanh thu, thực tế cho thấy khi doanh thu tăng, chi phí cũng tăng theo Để đối phó, công ty đã áp dụng chiến lược đẩy nhanh tốc độ bán hàng thông qua việc tăng cường quảng cáo và mở rộng mối quan hệ với các đối tác, đặc biệt là trong hai năm 2019 và 2020 khi ký kết nhiều hợp đồng hợp tác quan trọng.
Việc tăng cường các biện pháp nhằm nâng cao doanh thu thuần đã mang lại tín hiệu tích cực cho suất hao phí của tài sản dài hạn (TSDH), với chỉ số đạt 0,84 và 0,61 trong các năm 2019 và 2020, so với 0,94, 0,92, và 0,93 trong các năm 2016, 2017, 2018 Chỉ tiêu này càng nhỏ cho thấy doanh nghiệp đang có định hướng phát triển đúng đắn và đầu tư hợp lý cho TSDH, từ đó đáp ứng nhu cầu vốn dài hạn và kỳ vọng doanh thu trong tương lai.
Suất hao phí của TSDH so với lợi nhuận đã ghi nhận chỉ số cao vào năm 2016 và 2020, lần lượt đạt 42,81 và 41,24 Ngược lại, vào năm 2017, chỉ số này chỉ là 22,45, cho thấy sự biến động trong hiệu quả sử dụng tài sản.
Năm 2020, mặc dù doanh nghiệp đạt doanh thu lớn, nhưng chi phí bán hàng, chi phí quản lý và chi phí tài chính vẫn không được tiết kiệm, dẫn đến lợi nhuận sau thuế không tối ưu Trong khi đó, năm 2017, doanh thu của công ty chưa bùng nổ nhưng vẫn có những tiềm năng phát triển.
Xi măng VICEM HP đã điều chỉnh chiến lược phát triển theo hướng hiệu quả, tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí thay vì mở rộng tràn lan Công ty đã áp dụng nhiều biện pháp như tiết kiệm nguyên vật liệu, cải tiến công nghệ và giảm tỷ lệ phế phẩm để giảm chi phí sản xuất Đồng thời, VICEM HP cũng giảm chi phí gián tiếp như khấu hao tài sản cố định, chi phí văn phòng, tiếp khách, điện nước và các chi phí khác, đồng thời tổ chức bộ máy quản lý một cách tinh gọn và hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Công ty Xi măng Vicem HP có tỷ trọng lớn của Tài sản cố định (TSCĐ) trong cấu trúc Tài sản dài hạn (TSDH) Do đó, việc đánh giá hiệu quả của TSCĐ cũng liên quan mật thiết đến TSDH, với các chỉ số này có nhiều điểm tương đồng.
Tỷ suất sinh lời của TSCĐ đạt mức cao nhất 4,8% vào năm 2017 nhờ vào các chính sách tăng doanh thu và tiết kiệm chi phí, dẫn đến việc gia tăng lợi nhuận sau thuế Điều này cho thấy TSCĐ được luân chuyển rất hiệu quả trong năm 2017.
Trong những năm qua, sức sản xuất của TSCĐ đã có sự cải thiện đáng kể với các chỉ số lần lượt là 1,13; 1,17; 1,18; 1,32; và 1,77, trong khi sức hao phí giảm từ 0,89 xuống 0,56 Sự gia tăng sức sản xuất đi đôi với sự giảm thiểu hao phí cho thấy hiệu quả trong quá trình sản xuất Năm 2020, doanh nghiệp đã đầu tư mạnh mẽ vào trang thiết bị và công nghệ hiện đại trong sản xuất xi măng, từ đó nâng cao hiệu suất lao động và tạo ra nhiều sản phẩm hơn trong thời gian ngắn hơn.
Bảng 2.2 Hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn cuả công ty Xi măng VICEM HP giai đoạn 2016-2020
STT Chỉ tiêu Đơn vị Năm
1 Tài sản DH bình quân Tỷ đồng 1.781 1.659 1.556 1.473 1.361 1.476
2 Giá trị còn lại TSCĐ bình quân Tỷ đồng 1.688 1.540 1.413 1.338 1.264 1.448,6
4 Lợi nhuận sau thuế Tỷ đồng 41.6 73.9 45.7 45.8 33.1 48.02
5 Tỷ suất sinh lời của TSDH % 2,3 4,5 2,9 3,1 2,4 3.04
6 Sức sản xuất của TSDH Lần 1,067 1,088 1,072 1,197 1,648 1,214.4
7 Suất hao phí của TSDH so với doanh thu Lần 0,94 0,92 0,93 0,84 0,61 0.848
8 Suất hao phí của TSDH so với lợi nhuận Lần 42,81 22,45 34,05 32,16 41,24 34,542
9 Tỷ suất sinh lời của TSCĐ % 2,46 4,8 3,23 3,42 2,61 3,25
10 Sức sản xuất của TSCĐ Lần 1,13 1,17 1,18 1,32 1,77 1,314
11 Suất hao phí của TSCĐ Lần 0,89 0,85 0,85 0,76 0,56 0,782
(Nguồn: Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng)
Biểu đồ 2.2 Hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn qua 5 năm của Công ty
TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng b) Hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn
Bảng 2.3 Hiệu quả sử dụng TSNH của công ty Xi măng Vicem HP giai đoạn 2016-2020
STT Chỉ tiêu Đơn vị Năm
1 Tài sản NH bình quân Tỷ đồng 866 595 545 552 581 627.8
4 Lợi nhuận sau thuế Tỷ đồng 41.6 73.9 45.7 45.8 33.1 48.02
5 Tỷ suất sinh lời của TSNH % 4,8 12,42 8,39 8,3 5,68 7,918
6 Số vòng quay của TSNH Vòng 2,2 3,03 3,06 3,19 3,86 3,068
7 Suất hao phí của TSNH so với DT Lần 0,46 0,33 0,33 0,31 0,26 0,338
8 Suất hao phí của TSNH so với LN Lần 20,82 8,05 11,93 12,05 17,61 14,092
(Nguồn: Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng)
* Đánh giá chung về hiệu quả sử dụng TSNH thông qua các chỉ số qua các năm từ 2016 đến 2020:
Tỷ suất sinh lời của tài sản ngắn hạn (TSNH) trung bình giai đoạn 2016-2020 đạt 7,918, với mức cao nhất 12,42 vào năm 2017 và thấp nhất 4,8 vào năm 2016 Điều này cho thấy, khi doanh nghiệp đầu tư 100 đồng vào TSNH, lợi nhuận sau thuế (LNST) sẽ đạt 4,8 đồng vào năm 2016, 12,42 đồng vào năm 2017, 8,39 đồng vào năm 2018, 8,3 đồng vào năm 2019 và 5,68 đồng vào năm 2020 Những chính sách nhằm tăng doanh thu và tiết kiệm chi phí đã góp phần tăng LNST trong giai đoạn này.
2017 hiệu quả sử dụng TSNH là tốt nhất trong 5 năm gần đây
Đánh giá chung về hiệu quả kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xi măng
Xi măng Vicem Hải Phòng
Qua việc phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải Phòng dựa trên các chỉ số tài chính như tài sản, vốn lưu động, nguồn vốn và chi phí, chúng ta có cái nhìn tổng quan về tình hình công ty Điều này giúp xác định những điểm mạnh và điểm yếu, từ đó công ty có thể phát huy những lợi thế hiện có và khắc phục các hạn chế để cải thiện kết quả kinh doanh.
2.4.1 Những kết quả đạt được:
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam đã chịu tác động từ lạm phát, giá cả leo thang và sự trì trệ trong sản xuất tại hầu hết các ngành Ngành xi măng, đặc biệt là công ty Xi măng Vicem Hải Phòng, cũng không nằm ngoài tình trạng khó khăn này.
Trong bối cảnh nền kinh tế hiện tại, công ty đã đầu tư vào việc nâng cấp máy móc, phương tiện vận tải và phần mềm kế toán để cải thiện chất lượng sản phẩm, tiết kiệm thời gian sản xuất và tăng cường năng lực sản xuất Điều này giúp công ty phát triển theo chiều sâu thay vì mở rộng theo chiều rộng.
Công ty đã chủ động khai thác tối đa các nguồn vốn nội bộ và bổ sung vốn thông qua việc huy động từ các nguồn chiếm dụng, đồng thời giảm thiểu sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng do lãi suất vay cao Điều này nhằm đảm bảo cung ứng đủ nhu cầu vốn cho hoạt động kinh doanh của công ty.
Trong những năm gần đây, công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng khả quan trong hoạt động kinh doanh Những cải tiến trong công tác quản trị vốn đã mang lại hiệu quả rõ rệt, được thể hiện qua sự cải thiện của các hệ số sinh lời vốn kinh doanh.
+ Công tác quản trị vốn lưu động đã được quan tâm đúng mức khiến tốc độ luân chuyển vốn lưu động tăng lên
Công tác quản trị hàng tồn kho đã mang lại những kết quả tích cực, với sự gia tăng số vòng quay hàng tồn kho, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
Mặc dù quy mô vốn lưu động đã giảm, nhưng cấu trúc của nó vẫn giữ nguyên, cho thấy sự hợp lý và phù hợp với đặc thù của ngành sản xuất xi măng.
2.4.2 Những hạn chế còn tồn tại - Nguyên nhân
Cùng với những kết quả đã đạt được ở trên, công ty vẫn còn gặp một số những hạn chế, cụ thể như sau:
Mặc dù LNST của công ty đã có sự cải thiện, nhưng vẫn duy trì ở mức âm, cho thấy hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty chưa đạt hiệu quả tối ưu và nguồn vốn chưa được sử dụng một cách hiệu quả.
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty giảm, trong khi giá vốn hàng bán tăng, cho thấy khả năng tiêu thụ hàng hóa kém Điều này dẫn đến lợi nhuận sau thuế (LNST) giảm, phản ánh tín hiệu xấu về hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
Công tác quản trị vốn bằng tiền chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến rủi ro thanh toán vẫn ở mức cao Mặc dù các hệ số thanh toán đã cải thiện, nhưng vẫn còn thấp Sự biến động không hợp lý của tiền mặt và tiền gửi ngân hàng tạo ra nhiều rủi ro cho công ty.
Công ty đang đối mặt với tình hình tài trợ không đảm bảo nguyên tắc cân bằng tài chính, khi một phần vốn ngắn hạn vẫn được sử dụng để tài trợ cho tài sản dài hạn Điều này có thể dẫn đến khó khăn trong việc thanh toán, gia tăng rủi ro tài chính và làm giảm khả năng tự chủ tài chính, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của công ty nếu không thanh toán nợ đúng hạn.
Mặc dù các khoản phải thu giảm, nhưng chủ yếu là do giảm ở bộ phận trả trước cho người bán, trong khi khoản phải thu khách hàng vẫn tăng với tốc độ cao, dẫn đến chi phí sử dụng vốn tăng và giảm tốc độ luân chuyển vốn Đồng thời, doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ có sự biến động qua các năm, cho thấy chính sách tín dụng của công ty chưa hiệu quả, không nâng cao khả năng tiêu thụ và không mở rộng được thị trường.
Hiện nay, công ty áp dụng phương pháp khấu hao đường thẳng cho tất cả tài sản cố định Tuy nhiên, do công ty sở hữu nhiều loại tài sản khác nhau, đặc biệt là tài sản cố định hữu hình có giá trị lớn và thời gian khấu hao dài, cũng như tài sản cố định vô hình có giá trị nhỏ nhưng dễ bị hao mòn vô hình, điều này có thể dẫn đến mất giá trị tài sản.
Công tác quản lý hàng tồn kho năm sau đã cải thiện so với năm trước, tuy nhiên giá trị và tỷ trọng hàng tồn kho vẫn còn cao Việc dự báo biến động giá cả và yếu tố đầu vào không chính xác đã dẫn đến tình trạng ứ đọng hàng tồn kho không hợp lý, làm gia tăng chi phí lưu kho và chi phí bờ bãi.
Công ty cần khẩn trương xử lý tài sản cố định hư hỏng để giải phóng vốn đầu tư, tránh tình trạng ứ đọng vốn và tăng cường vòng quay vốn cố định Việc này sẽ giúp cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản và nâng cao khả năng tài chính của công ty.