PHẦN NỘI DUNG
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA VẬN ĐỘNG HÀNH LANG TRONG HOẠCH ĐỊNH CHÍNH SÁCH
1.1 Những vấn đề chung về vận động hành lang
Vận động hành lang (lobby) bắt nguồn từ hành lang của Nghị viện Anh, nơi các nghị sĩ trao đổi thông tin trong thời gian nghỉ giải lao Đến đầu thế kỷ XIX, Quốc hội Mỹ cho phép công dân tiếp xúc với nghị sĩ để vận động ủng hộ hoặc phản đối các chính sách, dự luật, từ đó hoạt động này trở nên phổ biến Hiến pháp Mỹ năm 1787, thông qua quyền tự do ngôn luận và hội họp, đã tạo cơ sở pháp lý cho các nhóm lợi ích đặc biệt, cho phép họ yêu cầu sự chú ý của công chúng và các cơ quan lập pháp Điều này đã dẫn đến sự hình thành của các nhà vận động hành lang (lobbyist), những người đóng vai trò trung gian giữa cử tri và nghị sĩ nhằm tác động đến chính sách và dự luật.
Vận động hành lang (VĐHL) là một yếu tố không thể thiếu trong đời sống chính trị, phát triển song hành với hệ thống chính trị của mỗi quốc gia Nó không chỉ ảnh hưởng đến các quan hệ nội bộ mà còn có thể trở thành những vấn đề quốc tế cấp bách.
Theo từ điển, vận động hành lang (lobby) là:
- Lobby (danh từ): hành lang ở Nghị viện (a lobby politician: người hoạt động chính trị ở hành lang hoặc người hoạt động chính trị ở hậu trường)
Lobby là hành động vận động trong hành lang Nghị viện nhằm đưa ra hoặc thông qua các đạo luật, đồng thời cũng là việc gặp gỡ các nghị sĩ để thu hút sự ủng hộ cho các phiếu bầu.
Vận động hành lang là nỗ lực tác động đến quan điểm của các nhà lập pháp và quan chức chính phủ nhằm ủng hộ hoặc phản đối các vấn đề cụ thể Ví dụ, có thể vận động hành lang để thúc đẩy bảo vệ môi trường hoặc chống lại sự gia tăng vũ khí hạt nhân.
Dưới góc độ của những nhà nghiên cứu:
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA VẬN ĐỘNG HÀNH LANG TRONG HOẠCH ĐỊNH CHÍNH SÁCH
Những vấn đề chung về vận động hành lang
Vận động hành lang (lobby) bắt nguồn từ hành lang của Nghị viện Anh, nơi các nghị sĩ trao đổi thông tin trong thời gian nghỉ giải lao Đến đầu thế kỷ XIX, Quốc hội Mỹ đã cho phép công dân tiếp xúc với nghị sĩ để vận động cho các chính sách và dự luật, từ đó hoạt động này được công nhận rộng rãi Hiến pháp Mỹ năm 1787, với quyền tự do ngôn luận và hội họp, đã tạo cơ sở pháp lý cho các "nhóm lợi ích đặc biệt", cho phép họ yêu cầu các quan điểm của mình được lắng nghe Điều này dẫn đến sự hình thành của các nhà vận động hành lang, những người đóng vai trò trung gian giữa cử tri và nghị sĩ để tác động đến chính sách và dự luật.
Vấn đề VĐHL là một thực tế không thể thiếu trong đời sống chính trị, phát triển song song với hệ thống chính trị của mỗi quốc gia Nó không chỉ tồn tại trong nội bộ mà còn trở thành những vấn đề quốc tế quan trọng, thường xuyên thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế.
Theo từ điển, vận động hành lang (lobby) là:
- Lobby (danh từ): hành lang ở Nghị viện (a lobby politician: người hoạt động chính trị ở hành lang hoặc người hoạt động chính trị ở hậu trường)
Lobby là hành động vận động ở hành lang Nghị viện nhằm đưa ra hoặc thông qua các đạo luật, đồng thời cũng có nghĩa là việc lui tới hành lang để tranh thủ lá phiếu của các nghị sĩ.
Vận động hành lang là nỗ lực tác động đến quan điểm của các nhà lập pháp và quan chức chính phủ nhằm ủng hộ hoặc phản đối một vấn đề cụ thể Ví dụ, có thể vận động hành lang để thúc đẩy bảo vệ môi trường tốt hơn hoặc chống lại sự gia tăng vũ khí hạt nhân.
Dưới góc độ của những nhà nghiên cứu:
Vận động hành lang (lobby) không chỉ đơn thuần là không gian chờ đợi trong các tòa nhà lớn như Quốc hội hay khách sạn, mà còn mang ý nghĩa sâu xa hơn Đây là hoạt động tác động đến những người có quyền lực nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế, chính trị hoặc xã hội Vận động hành lang trở thành một phương tiện quan trọng để cá nhân và tổ chức thực hiện ý chí và lợi ích của mình trong các quyết định chính sách.
Vận động hành lang là nỗ lực có chủ đích nhằm tác động đến quyết định chính trị, thông qua các hình thức vận động đa dạng hướng tới các nhà hoạch định chính sách.
Vận động hành lang (VĐHL) là quá trình thuyết phục các nhà lập pháp ban hành chính sách theo ý muốn của những người vận động Điều này có thể bao gồm việc thúc đẩy một dự luật cụ thể hoặc đơn giản là yêu cầu các nghị sĩ tăng cường tiếp xúc với một nhóm cử tri nhất định VĐHL đại diện cho quan điểm của một nhóm lợi ích và nhằm tác động đến sự thay đổi chính sách của Nhà nước để đáp ứng nhu cầu của nhóm đó.
Dưới góc độ của các chuyên gia vận động hành lang:
Vận động hành lang là quá trình hỗ trợ người khác trong việc truyền đạt ý kiến và nguyện vọng của họ đến cơ quan lập pháp, đặc biệt là khi họ chưa nắm rõ cách thức và đối tượng cần tiếp cận.
VĐHL là hoạt động nhằm tác động đến quá trình ra quyết định, với ý nghĩa có thể mở rộng hơn nữa.
Vận động hành lang (VĐHL) là một hoạt động không chính thức nhằm tác động đến những người có thẩm quyền trong quá trình ra quyết định Mặc dù không phải là một thủ tục bắt buộc, VĐHL đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, chứng cứ và ý kiến từ cử tri và xã hội, giúp người có thẩm quyền có cái nhìn toàn diện về vấn đề đang được xem xét Nhờ đó, họ có thể đưa ra những quyết định có lợi cho xã hội và các nhóm lợi ích Do đó, VĐHL không chỉ bổ sung mà còn tác động mạnh mẽ đến tất cả các giai đoạn của quá trình ra quyết định.
Theo quy định của pháp luật:
VĐHL là hoạt động hợp pháp giúp công dân tiếp cận Quốc hội, các cơ quan Chính phủ và chính quyền địa phương nhằm bảo vệ và thúc đẩy lợi ích của công chúng.
Theo luật pháp bang Washington, chương 34.05 RCW, vận động hành lang (VĐHL) được định nghĩa là những nỗ lực nhằm ảnh hưởng đến việc thông qua hoặc bãi bỏ các dự thảo luật của cơ quan lập pháp bang, cũng như sự chấp nhận hoặc từ chối các quy định, tiêu chuẩn, thuế địa phương hay văn bản của các cơ quan chính quyền Do đó, VĐHL bao gồm cả những hành động nhằm ngăn chặn hoặc thúc đẩy các quyết định pháp lý quan trọng.
Các hoạt động vận động hành lang (VĐHL) liên quan đến việc đưa ra những dự thảo luật có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi của thân chủ và cố gắng tác động đến quyết định của Thống đốc bang Quy trình này bao gồm việc lên kế hoạch, chuẩn bị, nghiên cứu, thu thập thông tin có chủ đích, thực hiện vận động vào thời điểm thích hợp và phối hợp với các hoạt động vận động của những cá nhân hoặc tổ chức khác.
Một quan điểm khác về vận động hành lang (VĐHL) cho rằng đây là việc lợi dụng sức mạnh tài chính để gây sức ép lên Quốc hội và các cơ quan nhà nước, nhằm thúc đẩy các hành động phục vụ lợi ích riêng của các nhà tư bản.
Vận động hành lang (VĐHL) là các hoạt động có hệ thống nhằm tác động đến quyết định của cơ quan lập pháp, hành pháp, và các quan chức có thẩm quyền, với mục tiêu thuyết phục họ ủng hộ hoặc phản đối chính sách, dự luật, hoặc các vấn đề liên quan vì lợi ích của cộng đồng, nhóm lợi ích hoặc cá nhân.
Hoạch định chính sách ở Mỹ hiện nay
1.3.1 Khái niệm về chính sách, hoạch định chính sách
* Khái niệm về chính sách (policy)
Khái niệm về chính sách, đặc biệt là chính sách công do chính quyền Nhà nước ban hành, đã được nhiều nhà nghiên cứu định nghĩa khác nhau Theo James E Anderson, chính quyền là cơ quan đại diện cho toàn dân, thực hiện nhiệm vụ chung theo ý nguyện của mọi người, và là thiết chế công cộng điển hình Chính quyền có thể tác động đến cá nhân một cách trực tiếp hoặc gián tiếp, và những tác động này đều có ý đồ và định hướng, do đó được gọi là chính sách Tóm lại, chính sách là những hoạt động mà chính quyền lựa chọn thực hiện hoặc không thực hiện.
Nhiều người cho rằng chính sách là một hệ thống các hoạt động có tính toán và mục tiêu của chính quyền, phân biệt rõ với các chính sách tư của cá nhân hoặc nhóm nhỏ Quan điểm này được hình thành sau khi phân tích sự khác biệt giữa các chính sách công và tư, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự định hướng trong hoạt động của chính quyền.
Theo giáo sư B Guy Peters từ Đại học Pittsburgh, chính sách được định nghĩa đơn giản là tổng thể các hoạt động của chính quyền, thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp qua các đại lý, và ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi người.
Từ các quan niệm đã nêu, chúng ta nhận thấy rằng mặc dù có những cách tiếp cận khác nhau, nhưng vẫn tồn tại những điểm chung Theo quan điểm của nhiều người Mỹ, chính sách do chính quyền ban hành được coi là chính sách công.
14 công là những chính sách mà chính quyền áp dụng đối với người dân, thể hiện qua các văn bản pháp lý được ban hành bởi các cơ quan có thẩm quyền nhà nước.
* Khái niệm về hoạch định chính sách (public policy making)
Quá trình hoạch định chính sách chủ yếu diễn ra trong bộ máy nhà nước, đồng thời cũng bao gồm tương tác với các yếu tố bên ngoài Nó liên quan đến việc trao đổi thông tin, nguồn lực, thảo luận và thương thuyết giữa các thể chế Sản phẩm của giai đoạn này không phải là kết quả của các hoạt động thực tiễn mà thường được thể hiện qua các quyết định do các cấp có thẩm quyền ban hành để áp dụng vào thực tiễn.
Hoạch định chính sách là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình chính sách, bao gồm việc nghiên cứu và đề xuất một chính sách, sau đó là ban hành chính sách đó.
Hoạch định chính sách bao gồm:
Xác định vấn đề chính sách và thiết lập chương trình nghị sự là giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển đất nước Giai đoạn này bao gồm việc phát hiện các vấn đề, lựa chọn mục tiêu phát triển, phân tích các yếu tố hình thành chính sách như tình hình trong nước và quốc tế, mối quan hệ giữa các giai cấp, cũng như dự đoán các biến động có thể xảy ra Đồng thời, cần đưa ra các nguyên tắc chế định chính sách dựa trên tính dân chủ, khoa học và khả thi.
Để đạt được mục tiêu đề ra, cần xác định và triển khai các giải pháp hiệu quả và khả thi Việc tìm kiếm những phương án tối ưu sẽ giúp đảm bảo rằng các mục tiêu này được thực hiện một cách đồng bộ và thành công.
Các cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và so sánh các phương án chính sách để lựa chọn phương án hợp lý nhất Sau đó, họ sẽ ban hành chính sách đó nhằm đưa vào thực hiện trong cuộc sống.
- Ra quyết định chính sách Ban hành chính sách và chính sách trở nên có hiệu lực trong thực[31]
1.3.2 Các chủ thể tham gia hoạch định chính sách
Chính sách là các công việc mà nhà nước thực hiện, với sự tham gia chủ yếu từ bộ máy và nhân sự của nhà nước, nhưng không phải tất cả các cơ quan đều tham gia vào từng chính sách cụ thể Thực tế cho thấy, chỉ có một số đơn vị nhất định trong nhà nước thực hiện nhiệm vụ này tùy thuộc vào từng vụ việc, trong khi những đơn vị khác có thể chỉ được tham khảo ý kiến Có thể chia các chủ thể tham gia hoạch định chính sách ở Mỹ thành hai loại chính.
* Các chủ thể trong chính quyền
Trong những chủ thể của chính quyền bao gồm có các bộ phận trực tiếp và giới chuyên gia
Bộ phận trực tiếp trong chính quyền là các đơn vị cụ thể đảm nhận trách nhiệm chính về dự án hoặc chính sách từ giai đoạn khởi đầu cho đến khi hoàn thành.
Trong quá trình xây dựng chính sách, có rất nhiều ý kiến tham gia từ đầu đến cuối, nhưng các bộ phận thực thi cụ thể trong chính quyền lại bị giới hạn Từ góc độ tổ chức, có ba bộ phận chính chịu trách nhiệm đề xuất, thảo luận và bảo vệ một chính sách, được người Mỹ gọi là hệ thống tam giác thép trong chính quyền.
Bộ hoặc Uỷ ban thuộc tổng thống cần nhận diện và đánh giá thực chất vấn đề phát sinh, đồng thời dự báo khả năng mở rộng của nó Sau đó, họ sẽ đề nghị cấp trên về dự án giải quyết; khi được chấp thuận, sẽ tiến hành nghiên cứu và trình dự thảo.
Các nhóm lợi ích đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo ra chính sách, nhưng thường không tác động trực tiếp đến Quốc hội hay Nội các Thay vào đó, họ tập trung vào việc ảnh hưởng đến các bộ phận then chốt trong quy trình này.