MỞ ðẦU
Tớnh cấp thiết của ủề tài
Kế toán quản trị là một khoa học định hướng tương lai, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị doanh nghiệp đưa ra quyết định quản lý Tại Việt Nam, vai trò của kế toán quản trị ngày càng được khẳng định và phát huy trong các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế và hình thức sở hữu.
Cơ chế thị trường và hội nhập kinh tế quốc tế đặt ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp, đặc biệt là Tổng công ty Giấy Việt Nam Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp ngành Giấy cần tìm mọi biện pháp để sản xuất sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, đồng thời tiết kiệm chi phí và hạ giá thành sản phẩm Để đạt được mục tiêu này, người quản lý cần vận hành doanh nghiệp bằng một hệ thống công cụ hiệu quả, trong đó kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng.
Tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành sản phẩm là nhiệm vụ phức tạp nhưng quan trọng trong kế toán doanh nghiệp Việc tập hợp chính xác và kịp thời chi phí sản xuất sẽ hỗ trợ các nhà quản trị đưa ra quyết định đúng đắn, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và quản lý sản xuất Tổng Công ty Giấy Việt Nam đã nhận thức rằng đáp ứng nhu cầu sản phẩm chất lượng cao của khách hàng là yếu tố quyết định cho sự tồn tại và phát triển Để đạt được điều này, Tổng Công ty cần áp dụng các biện pháp quản trị chi phí hiệu quả nhằm hạ giá thành sản phẩm.
Trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung bao cấp sang nền kinh tế thị trường, kế toán Việt Nam đã có những thay đổi để phù hợp với sự phát triển của các doanh nghiệp Bộ Tài chính đã ban hành Luật Kế toán, các Chuẩn mực kế toán và Thông tư 53/2006/TT-BTC để hướng dẫn áp dụng kế toán quản trị Các doanh nghiệp đã từng bước áp dụng kế toán quản trị vào công tác kế toán, nhưng việc áp dụng vẫn chủ yếu dừng lại ở mức độ thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin kế toán tài chính Công tác kế toán quản trị hiện tại vẫn chủ yếu kết hợp với kế toán tài chính, chưa phát huy hết tiềm năng của nó.
Tổng Công ty Giấy Việt Nam nhận thức rõ tầm quan trọng của kế toán quản trị trong doanh nghiệp, coi đây là yếu tố không thể thiếu Họ cho rằng thông tin từ kế toán quản trị rất hữu ích và kết hợp với các hệ thống thông tin chức năng khác, tạo thành một hệ thống thông tin thống nhất, đồng bộ và hoàn chỉnh phục vụ cho yêu cầu quản trị doanh nghiệp.
Việc thực hiện kế toán quản trị tại Tổng Công ty Giấy Việt Nam mới chỉ ở giai đoạn đầu, với nhiều nội dung chưa được xác định rõ ràng và thực hiện trên các hệ thống thông tin khác nhau, dẫn đến tình trạng trùng lặp và nhiễu loạn thông tin trong nội bộ Hơn nữa, tổ chức công tác kế toán quản trị chưa được xác định theo mô hình cụ thể nào, điều này đặt ra yêu cầu cấp bách trong việc lựa chọn mô hình phù hợp để tổ chức công tác kế toán quản trị hiệu quả trong giai đoạn hiện nay.
Mục tiêu của việc quản lý hiệu quả sản xuất kinh doanh là tối đa hóa lợi nhuận với chi phí tối thiểu Các nhà quản trị doanh nghiệp chú trọng đến kiểm soát và tính toán chi phí, lập dự toán và kiểm tra thực hiện các định mức chi phí Do đó, quản lý và kiểm soát chi phí là một trong những nội dung quan trọng của kế toán quản trị Thông tin từ kế toán cung cấp cho các nhà quản trị giúp họ quản lý và đánh giá việc sử dụng chi phí hiệu quả Điều này khẳng định rằng kế toán chi phí và giá thành là những nội dung chính của kế toán quản trị.
Xuất phát từ những vấn đề lý luận và thực tiễn, tác giả lựa chọn nghiên cứu về tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí, giá thành tại Tổng công ty Nghiên cứu này nhằm mục tiêu cải thiện hiệu quả quản lý tài chính và tối ưu hóa quy trình kế toán trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay Thông qua việc phân tích các phương pháp và công cụ kế toán hiện đại, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác kế toán quản trị tại doanh nghiệp.
Công ty Giấy Việt Nam đang nỗ lực cải thiện quản trị chi phí và giá thành thông qua luận văn thạc sĩ của mình, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tại Tổng Công ty Giấy Việt Nam.
Mục ủớch nghiờn cứu
Bài viết này nhằm hệ thống hoá các lý luận cơ bản về tổ chức kế toán quản trị chi phí và giá thành sản phẩm trong các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh, từ đó giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Nghiờn cứu, ủỏnh giỏ thực trạng về tổ chức cụng tỏc kế toỏn quản trị chi phớ, giá thành sản phẩm tại Tổng Công ty Giấy Việt Nam
- ðề xuất những phương hướng, giải phỏp cụ thể ủể tổ chức cụng tỏc kế toỏn quản trị chi phí, giá thành tại Tổng Công ty Giấy Việt Nam.
ðối tượng và phạm vi nghiên cứu
ðối tượng nghiên cứu: Là công tác tổ chức kế toán quản trị chi phí, giá thành tại Tổng công ty Giấy Việt Nam
Đề tài nghiên cứu được thực hiện tại Tổng Công ty Giấy Việt Nam, một doanh nghiệp lớn của Nhà nước, bao gồm Công ty mẹ, 27 đơn vị hạch toán phụ thuộc, 3 đơn vị sự nghiệp, 2 công ty con và 8 công ty liên kết trên toàn quốc Để thu thập thông tin và dữ liệu cho luận văn, tác giả sẽ tập trung vào chi phí giá thành sản phẩm giấy tại Văn phòng Tổng Công ty năm 2010 để phân tích và đánh giá Văn phòng Tổng Công ty chiếm khoảng 80% tổng tài sản của Công ty mẹ và là nơi sản xuất giấy lớn nhất trong Tổng Công ty Giấy Việt Nam.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Luận văn này làm rõ các khía cạnh của tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành sản phẩm trong các doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt là tại Tổng Công ty Giấy Việt Nam.
Luận văn đề xuất các phương hướng và giải pháp nhằm tổ chức hiệu quả công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành tại Tổng Công ty Giấy Việt Nam Qua việc đánh giá và phân tích thực trạng, nghiên cứu tập trung vào quá trình vận dụng kế toán quản trị chi phí và giá thành sản phẩm, từ đó đưa ra những khuyến nghị cụ thể để cải thiện hiệu suất và tính chính xác trong công tác kế toán.
NHỮNG VẤN ðỀ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
2.1 KHÁI QUÁT CHUNG VỀ KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
Trong những năm gần đây, các nhà quản lý doanh nghiệp đã chú trọng nhiều đến kế toán quản trị nhằm nâng cao chất lượng quản lý Kế toán quản trị được định nghĩa từ nhiều khía cạnh khác nhau, nhưng mục đích chung là cung cấp thông tin định lượng về tình hình kinh tế và tài chính của doanh nghiệp Kế toán quản trị là một bộ phận kế toán linh hoạt, được doanh nghiệp xây dựng phù hợp với đặc thù kinh tế và kỹ thuật tổ chức.
Kế toán quản trị đã tồn tại lâu trong hệ thống kế toán doanh nghiệp, nhưng chỉ mới phát triển một cách hệ thống trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt tại các doanh nghiệp quy mô lớn Sự tiến bộ trong khoa học kỹ thuật và quản lý đã thúc đẩy sự phát triển này Tại Việt Nam, kế toán quản trị bắt đầu xuất hiện và phát triển gắn liền với chính sách kế toán áp dụng tại các doanh nghiệp từ đầu những năm 1990 Đến đầu những năm 2000, nó trở thành yêu cầu cấp bách trong hệ thống thông tin kế toán khi doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng quản lý để tăng năng lực cạnh tranh Thuật ngữ kế toán quản trị đã được ghi nhận chính thức trong Luật Kế toán Việt Nam ban hành ngày 17 tháng 5 năm 2003 Để hỗ trợ các doanh nghiệp tổ chức công tác kế toán quản trị, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư số 53/2006/TT-BTC vào ngày 12 tháng 6 năm 2006, hướng dẫn áp dụng kế toán quản trị trong doanh nghiệp Nội dung của kế toán quản trị bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng.
* Kế toán quản trị chi phí và giá thành sản phẩm
Doanh nghiệp cần tổ chức tập hợp chi phí theo từng trung tâm chi phí dựa trên đặc điểm hoạt động và yêu cầu quản lý Phương pháp tính giá thành sản phẩm sẽ được lựa chọn tùy thuộc vào đặc điểm của sản phẩm và mối quan hệ giữa đối tượng hạch toán chi phí và đối tượng tính giá thành Việc xác định đối tượng và kỳ tính giá thành, cũng như trình tự kế toán chi phí sản xuất, là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác trong việc tính giá thành sản phẩm.
* Kế toỏn quản trị bỏn hàng và xỏc ủịnh kết quả kinh doanh
Doanh nghiệp cần xác định giá bán sản phẩm dựa trên nguyên tắc: giá bán phải bù đắp chi phí và đạt được lợi nhuận mong muốn Tổ chức kế toán bán hàng phải linh hoạt theo yêu cầu quản lý và điều kiện cụ thể của doanh nghiệp trong từng giai đoạn Việc xây dựng mô hình tài khoản, sổ kế toán và báo cáo bán hàng là cần thiết để đáp ứng yêu cầu xác định kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
* Phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận
Mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận là yếu tố quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh Doanh nghiệp phân tích mối quan hệ này thông qua các chỉ tiêu như lãi trên biến phí, tổng lãi tính trên biến phí, tỷ suất lãi tính trên biến phí, và kết cấu chi phí Việc hiểu rõ mối quan hệ này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và tối đa hóa lợi nhuận, đồng thời xác định điểm hòa vốn để đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả.
* Lựa chọn thụng tin thớch hợp cho việc ra quyết ủịnh
Ra quyết định là chức năng quan trọng của nhà quản trị doanh nghiệp, bao gồm quyết định ngắn hạn và dài hạn Để đưa ra quyết định hiệu quả, cần thu thập và phân loại thông tin phù hợp với từng loại quyết định Việc loại bỏ thông tin không thích hợp, như chi phí chồng chéo hay doanh thu tương đồng của các phương án đang xem xét, là rất cần thiết.
* Lập dự toán ngân sách sản xuất, kinh doanh
Xây dựng hệ thống chỉ tiêu dự toán cho từng quá trình như mua hàng và sản xuất, bao gồm chi tiết về vốn bằng tiền, hàng tồn kho, cũng như các loại chi phí như chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp Đồng thời, cần lập các báo cáo tổng hợp như Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Dự toán được lập cho cả năm và phân chia theo tháng, quý trong năm, đồng thời xây dựng trình tự lập dự toán cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Ngoài ra còn có kế toán quản trị một số khoản mục khác
2.1.1 Khái niệm và bản chất của kế toán quản trị
Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế xã hội và khoa học kỹ thuật đòi hỏi các doanh nghiệp cần có sức cạnh tranh cao và khả năng tự điều chỉnh linh hoạt với biến động của môi trường kinh doanh Do đó, thông tin kế toán cần ngày càng phong phú và đa dạng hơn để phục vụ hiệu quả cho công tác quản trị doanh nghiệp.
Kế toán là công cụ quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, với chức năng thu thập, xử lý và cung cấp thông tin cho quyết định kinh tế Kế toán được phân chia thành kế toán tài chính và kế toán quản trị, nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin khác nhau Thông tin kế toán tài chính chủ yếu phục vụ cho các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp, trong khi thông tin kế toán quản trị được cung cấp cho nhà quản trị các cấp để quản lý và điều hành nội bộ doanh nghiệp.
Trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh, kế toán đóng vai trò quan trọng trong quản trị các hoạt động kinh tế và tài chính Việc thu thập và xử lý thông tin về thu nhập, chi phí, và so sánh chúng để xác định kết quả là yêu cầu cơ bản của kế toán tài chính Tuy nhiên, đối với doanh nghiệp sản xuất nhiều loại sản phẩm, việc nắm rõ chi phí, thu nhập và kết quả của từng loại sản phẩm là cần thiết để tổng hợp trong hệ thống kế toán phục vụ quản trị Do đó, các doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống kế toán quản trị để lập dự toán chi phí, thu nhập và kết quả cho từng loại sản phẩm, đồng thời theo dõi kiểm tra trong suốt quá trình sản xuất và mua sắm, nhằm đáp ứng yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
Kế toán quản trị dựa trên kế toán chi phí, tập trung vào việc tính toán giá thành sản phẩm, bao gồm giá nguyên liệu và chi phí sản xuất Mục tiêu của nó là hỗ trợ ra quyết định hợp lý, xác định giá trị hàng tồn kho và đánh giá kết quả kinh doanh cho từng hoạt động Sự phát triển mạnh mẽ của kế toán đã mở ra hướng nghiên cứu cho các công cụ kiểm soát, lập kế hoạch, thu thập và xử lý thông tin phục vụ cho quyết định quản lý.
Theo Luật Kế toán Việt Nam năm 2003, kế toán quản trị bao gồm việc thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin cần thiết cho quản trị và quyết định kinh tế, tài chính trong nội bộ đơn vị kế toán.
Như vậy, từ cỏc nội dung trờn cú thể thấy bản chất của kế toỏn quản trị ủược thể hiện qua cỏc ủặc trưng như sau:
Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, xử lý và cung cấp thông tin về các nghiệp vụ kinh tế thực tế, đồng thời hỗ trợ ra quyết định quản lý Để đạt được điều này, kế toán quản trị áp dụng các phương pháp khoa học linh hoạt, phù hợp với nhu cầu thông tin của nhà quản trị Việc hệ thống hóa thông tin theo trình tự dễ hiểu và phân tích theo các chỉ tiêu cụ thể là cần thiết để phục vụ hiệu quả cho công tác quản trị doanh nghiệp.
Kế toán quản trị cung cấp thông tin về hoạt động kinh tế tài chính phục vụ cho quản lý nội bộ của doanh nghiệp Những thông tin này chỉ có ý nghĩa đối với các nhà điều hành và quản trị doanh nghiệp, không có giá trị đối với các bên ngoài Do đó, kế toán quản trị là một công cụ thiết yếu cho những người làm công tác quản lý.
Kế toán quản trị là một phần thiết yếu trong công tác kế toán, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ thống quản lý doanh nghiệp.
2.1.2 Mối quan hệ giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính
Theo Khoản 2, Khoản 3 ðiều 4 của Luật Kế toán Việt Nam năm 2003 thì [12]:
ðẶC ðIỂM ðỊA BÀN NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
4.1 THỰC TRẠNG TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN QUẢN TRỊ CHI PHÍ, GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TẠI TỔNG CÔNG TY GIẤY VIỆT NAM
4.1.1 Nhu cầu thông tin kế toán quản trị về chi phí, giá thành sản phẩm tại Tổng Công ty Giấy Việt Nam
Thông tin kế toán chủ yếu là dữ liệu kinh tế - tài chính có tính chất định lượng, giúp các nhà quản trị thực hiện các chức năng lập kế hoạch, tổ chức, điều hành, kiểm tra và ra quyết định hiệu quả.
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, nhu cầu thông tin trong quản lý ngày càng tăng cao và đa dạng, đặc biệt là do áp lực từ những biến đổi nhanh chóng liên quan đến các vấn đề.
+ Toàn cầu hoá về kinh tế ngày càng phát triển và lan rộng
+ Sự mở rộng giao lưu kinh tế giữa các nước
+ Sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt giữa các công ty trong nước, giữa các công ty ở những nước khác nhau
+ Sự tiến bộ nhanh chúng về khoa học kỹ thuật thỳc ủẩy sự tự ủộng hoỏ ngày càng toàn diện trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh
+ Sự ra ủời ngày càng nhiều của cỏc cụng cụ quản lý, cỏc chuyờn ngành khoa học hỗ trợ ủắc lực cho cụng tỏc quản lý, kế toỏn
Tổng Công ty Giấy Việt Nam là một doanh nghiệp lớn chuyên sản xuất và cung cấp các loại giấy phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu Các nhà quản trị của công ty cần thông tin để hỗ trợ quản lý và điều hành doanh nghiệp hiệu quả, phù hợp với các mục tiêu đã đề ra.
Nhà quản trị cần lập kế hoạch và xây dựng các loại dự toán như kế hoạch đầu tư và dự toán ngân sách hàng năm để xác định các bước thực hiện mục tiêu doanh nghiệp Qua các dự toán này, nhà quản trị có thể tiên liệu, kết nối các nguồn lực và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh, từ đó đảm bảo lợi nhuận trong kỳ.
Nhà quản trị cần thu thập và phân tích một lượng thông tin lớn để điều chỉnh và tổ chức hoạt động hiệu quả, bao gồm thông tin về giá thành và giá bán sản phẩm giấy, lợi nhuận từ các phương án sản xuất kinh doanh, cũng như chi tiết từng mặt hàng theo từng thị trường tiêu thụ.
Nhà quản trị cần thông tin về tình hình thực hiện kế hoạch để kịp thời điều chỉnh những chênh lệch giữa thực tế và kế hoạch, từ đó đảm bảo sự tiến triển trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Nhà quản trị cần thu thập thông tin phù hợp để hỗ trợ quá trình ra quyết định, bao gồm các quyết định như mua vật liệu từ bên ngoài, nhận thêm một đơn đặt hàng, và xác định giá mua nguyên liệu từ các công ty lâm nghiệp hạch toán phụ thuộc.
4.1.2 Nhận diện các trung tâm chi phí tại Tổng Công ty
Tại Tổng Công ty Giấy Việt Nam, việc xác định các trung tâm chi phí được thực hiện dựa trên quy trình công nghệ sản xuất, quy mô, và tổ chức quản lý sản xuất.
- Tại nhà máy giấy: Phân xưởng nguyên liệu, phân xưởng bột, phân xưởng giấy, phân xưởng xử lý nước thải
- Tại nhà máy hoá chất: Phân xưởng xút, phân xưởng clo Ngành axetylen, ngành Hypô
- Tại Xớ nghiệp bảo dưỡng: Phõn xưởng cơ khớ, phõn xưởng ủiện, phõn xưởng xây dựng, phân xưởng nghi khí
- Tại nhà mỏy ủiện: Phõn xưởng nước, phõn xưởng ủiện, phõn xưởng nhiờn liệu, phân xưởng lò hơi
- Tại xí nghiệp vận tải: Phân xưởng sửa chữa, vận tải bộ, vận tải thuỷ
Bộ phận tiếp nhận, xử lý, cung cấp thông tin quản lý và sản xuất
Trung tâm chi phí 2 NHÀ MÁY ðIỆN
Trung tâm chi phí 3 NHÀ MÁY HÓA
Sơ ủồ 3.2.5: Cơ chế tiếp nhận thụng tin chi phớ
Trung tâm phục vụ bao gồm các khu vực như phòng điều độ, phòng kiểm soát chất lượng (KCS), phòng kinh doanh, xí nghiệp dịch vụ (gồm phòng quản trị và phòng y tế), phòng kỹ thuật, phòng bảo vệ, và kho phụ tùng vật tư.
Để tổ chức công tác kế toán quản trị hiệu quả tại Tổng Công ty Giấy Việt Nam, cần nhận diện các trung tâm chi phí và thu thập, cung cấp thông tin theo từng trung tâm này Điều quan trọng là xác định rõ trách nhiệm của từng trung tâm chi phí trong kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
4.1.3 Phân loại chi phí SXKD và các loại giá thành sản phẩm tại Tổng Công ty
4.1.3.1 Phân loại chi phí SXKD
Chi phí trong doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh giấy bao gồm nhiều loại khác nhau, với nội dung và tính chất kinh tế đa dạng, phục vụ cho việc hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Tổng Công ty Giấy Các loại chi phí này được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau.
* Phân loại chi phí SXKD theo công dụng của chi phí:
Xuất phát từ yêu cầu quản lý chi phí dựa trên công dụng của các chi phí phát sinh, Tổng Công ty đã tiến hành phân loại chi phí theo từng công dụng cụ thể.
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là khoản chi dùng để mua nguyên liệu phục vụ cho sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất giấy Tại Tổng Công ty, giá trị nguyên vật liệu chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản lưu động và chi phí nguyên liệu lên tới 70-80% tổng giá thành sản phẩm Nguyên vật liệu đầu vào rất đa dạng và phong phú, bao gồm nguyên liệu thô như tre, nứa, gỗ các loại, cùng với tinh bột nhập khẩu và bột giấy tẩy trắng nội địa Ngoài ra, nguyên liệu phụ như keo AKD, xút, clo, và nhiên liệu như xăng, dầu, than cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất.
Bờn cạnh ủú cũn cú hàng loạt cỏc loại phụ tựng sửa chữa thay thế, vật tư công nghệ khác
Chi phí nhân công trực tiếp bao gồm toàn bộ tiền lương, phụ cấp và các khoản trích theo lương của công nhân tham gia sản xuất giấy.
+ Chi phớ sản xuất chung, ủược theo dừi chi tiết theo:
- Lương nhân viên quản lý phân xưởng
- Chi phí vật liệu phân xưởng
- Chi phí công cụ dụng cụ sản xuất
- Chi phí khấu hao TSCð
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí khác bằng tiền bao gồm các khoản chi cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh giấy, như chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí nhân viên bộ phận kinh doanh, chi phí tổ chức hội nghị khách hàng, chi phí quảng cáo, hoa hồng cho đại lý bán giấy, chi phí vận chuyển giấy, và các chi phí khác Tất cả những khoản chi này đều được theo dõi chi tiết để đảm bảo hiệu quả trong quản lý tài chính.
- Chi phí vật liệu, bao bì
- Chi phí công cụ dụng cụ
- Chi phí khấu hao TSCð
- Chi phí bảo hành sản phẩm
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Tổ chức công tác kế toán quản trị chi phí và giá thành sản phẩm là vấn đề mới mẻ nhưng cần thiết cho các doanh nghiệp tại Việt Nam, giúp họ hội nhập vào nền kinh tế thị trường toàn cầu Điều này đòi hỏi sự hướng dẫn từ Nhà nước và nỗ lực từ chính các doanh nghiệp Nhu cầu thông tin của các nhà quản trị doanh nghiệp trong việc thực hiện chức năng quản trị tại đơn vị mình là yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Luận văn nghiên cứu và làm sáng tỏ các vấn đề lý luận và thực tiễn về kế toán quản trị chi phí, giá thành sản phẩm trong các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh Bài viết tập trung vào việc nắm vững bản chất, nội dung, các cách phân loại chi phí, giá thành, đối tượng tập hợp chi phí, đối tượng tính giá thành, cũng như phương pháp tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm trong kế toán quản trị.
Bài luận văn này trình bày thực trạng kế toán quản trị chi phí và tính giá thành sản phẩm tại Tổng công ty Giấy Việt Nam Qua việc phân tích và đánh giá, bài viết chỉ ra những ưu điểm cũng như những tồn tại mà Tổng công ty cần khắc phục Mục tiêu là nâng cao hiệu quả quản lý chi phí sản xuất kinh doanh và giá thành sản phẩm, từ đó góp phần cải thiện hoạt động của Tổng công ty Giấy Việt Nam.
Luận văn đề xuất một số biện pháp khả thi nhằm hoàn thiện kế toán quản trị chi phí và giá thành sản phẩm tại Tổng công ty Giấy Việt Nam, với mục tiêu nâng cao hiệu quả trong quản lý chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm Các biện pháp bao gồm: cải thiện tổ chức bộ máy kế toán để thực hiện kế toán quản trị hiệu quả; xác định các trung tâm chi phí; hoàn thiện công tác phân loại chi phí sản xuất kinh doanh, xây dựng dự toán chi phí và giá thành sản phẩm, cùng với việc ghi nhận thông tin ban đầu về chi phí sản xuất kinh doanh; và cải thiện hệ thống xử lý, phân tích thông tin chi phí, giá thành sản phẩm, cũng như lập báo cáo quản trị liên quan.
Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các nhà quản trị, hỗ trợ thực hiện các chức năng quản trị doanh nghiệp Để xây dựng và tổ chức vận dụng kế toán quản trị, đặc biệt là kế toán quản trị chi phí và giá thành, cần có những giải pháp đồng bộ, kết hợp từ phía Nhà nước, các ngành chủ quản và từng doanh nghiệp.
Ngày nay, nền kinh tế Việt Nam hoạt động theo cơ chế thị trường, yêu cầu hệ thống kế toán phải được chuyển đổi phù hợp với các chuẩn mực quốc tế Việc xác định rõ phạm vi kế toán quản trị là cần thiết để tổ chức công tác kế toán hiệu quả trong doanh nghiệp Nhà nước cần tham gia xây dựng hệ thống kế toán quản trị với vai trò hướng dẫn, không can thiệp sâu nhưng cũng không nên thả nổi vấn đề này, vì Nhà nước có chức năng quản lý kinh tế vĩ mô Để thực hiện yêu cầu này, Nhà nước có thể thực hiện một số công việc cụ thể.
Nhà nước cần hoàn thiện lý luận kế toán quản trị tại Việt Nam bằng cách xác định rõ phạm vi và nội dung của kế toán quản trị trong các doanh nghiệp Cần xây dựng mô hình kế toán quản trị phù hợp cho các loại hình doanh nghiệp như doanh nghiệp thương mại, doanh nghiệp giao thông, và doanh nghiệp bưu chính Đồng thời, kế toán quản trị cũng cần được xác lập theo từng quy mô doanh nghiệp, bao gồm doanh nghiệp lớn, trung bình và nhỏ.
Hướng dẫn kế toán quản trị cho doanh nghiệp bao gồm các nội dung quan trọng như phân loại chi phí, xác định số lượng và nội dung khoản mục giá thành sản phẩm dịch vụ Cần xác định các trung tâm chi phí theo từng ngành hàng khác nhau và yêu cầu hạch toán chi tiết về thu nhập Các phương pháp tập hợp chi phí theo đối tượng hạch toán, phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang, cũng như các phương pháp tính giá thành là rất cần thiết Ngoài ra, việc lập các loại dự toán, báo cáo quản trị và chỉ tiêu phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp cũng không kém phần quan trọng, cùng với việc sử dụng các loại sổ chi tiết và thẻ chi tiết để quản lý hiệu quả.
Kế toán quản trị mang tính đặc thù và chi tiết, liên quan trực tiếp đến từng doanh nghiệp cụ thể, do không thể có quy định thống nhất về nội dung cho tất cả Tuy nhiên, cần có sự hướng dẫn và định hướng từ Nhà nước để kế toán quản trị có thể dễ dàng áp dụng vào thực tế và được công nhận như một phần không thể tách rời khỏi kế toán tài chính.
Doanh nghiệp đóng vai trò chủ thể hành động trong việc thực hiện kế toán quản trị, vì vậy nhà quản trị cần nhận thức rõ tầm quan trọng của kế toán quản trị trong nền kinh tế thị trường Họ phải đặt lợi ích của doanh nghiệp lên hàng đầu, chú trọng đến việc dự đoán hoạt động sản xuất kinh doanh trong tương lai Đồng thời, cần tập trung xây dựng và lựa chọn các phương án sản xuất kinh doanh dựa trên thông tin đáng tin cậy, cũng như xây dựng định mức, dự toán và kế hoạch để kiểm soát hiệu quả quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh.
+ Tiến hành ủào tạo và bồi dưỡng ủội ngũ kế toỏn những kiến thức và kinh nghiệm vận dụng về kế toán quản trị trong doanh nghiệp
Hoàn thiện tổ chức bộ máy kế toán doanh nghiệp là cần thiết để xây dựng một hệ thống thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin hiệu quả Mục tiêu chính là tăng cường kiểm soát và quản lý chi phí trong doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động và khả năng ra quyết định.
+ Tổ chức trang bị các phương tiện kỹ thuật và ứng dụng công nghệ thông tin ủể thu thập và xử lý thụng tin nhanh chúng.