Kinh tế hộ nông dân - Một số vấn đề cơ bản về lý luận và thực tiễn
Khái niệm, vai trò và đặc điểm của kinh tế hộ nông dân
2.1.1 Khái niệm về kinh tế hộ nông dân
Theo từ điển ngôn ngữ Mỹ (Oxford Press-1987), "hộ" được định nghĩa là tập hợp tất cả những người sống chung dưới một mái nhà, bao gồm cả những người có quan hệ huyết thống và những người cùng hợp tác làm ăn.
Tchayanov, nhà khoa học kinh tế nông nghiệp hàng đầu của Nga, nhấn mạnh rằng khái niệm hộ trong đời sống nông thôn không chỉ dựa vào yếu tố sinh học mà còn bao gồm nhiều phức tạp liên quan đến đời sống kinh tế và gia đình.
Năm 1980, tại Hội thảo Quốc tế lần thứ hai về quản lý nông trại tổ chức ở
Hà Lan khẳng định rằng hộ gia đình là đơn vị cơ bản của xã hội, có vai trò quan trọng trong sản xuất và tiêu dùng, được xem như một đơn vị kinh tế thiết yếu.
Năm 1981, Harris (London-Anh) nhận định rằng "Hộ là một đơn vị tự nhiên tạo nguồn lao động" Quan điểm này được nhóm đại biểu thuộc trường phái "Hệ thống thế giới" (Mỹ) như Smith (1985), Martin và Beiltell (1987) bổ sung, nhấn mạnh rằng "Hộ là một đơn vị đảm bảo quá trình tái sản xuất nguồn lao động thông qua việc tổ chức nguồn thu nhập chung".
Rõ hơn một b−ớc nữa, năm 1987 tạp chí Khoa học xã hội quốc tế; năm
Vào năm 1988, Mc.Gee đã nghiên cứu “Những thay đổi đặc điểm kinh tế của các hộ vùng Đông Nam Á” và từ đó, một số nhà kinh tế Việt Nam đã đưa ra khái niệm về hộ gia đình một cách tương đối hoàn chỉnh Theo đó, hộ được định nghĩa là nhóm người có thể có cùng huyết tộc hoặc không, sống chung dưới một mái nhà, ăn chung một mâm cơm, cùng thực hiện hoạt động sản xuất và chia sẻ một ngân quỹ chung.
Các khái niệm trên chỉ đề cập đến những khía cạnh tiêu biểu nhất của hộ, nhấn mạnh một số khía cạnh hoặc tổng hợp một cách chung chung, nhưng vẫn còn thiếu sự đồng nhất Tuy nhiên, từ những quan niệm này, có thể nhận thấy rằng:
Hộ là một tập hợp chủ yếu của những thành viên có quan hệ huyết thống, nhưng cũng có trường hợp thành viên không cùng huyết thống, như con nuôi hoặc những người tình nguyện được sự đồng ý của các thành viên trong hộ.
Hộ là một đơn vị kinh tế với nguồn lao động và phân công lao động chung, có vốn và kế hoạch sản xuất kinh doanh chung Đây là đơn vị vừa sản xuất vừa tiêu dùng, sở hữu ngân quỹ chung và phân phối lợi ích theo thỏa thuận mang tính chất gia đình Hộ không phải là một thành phần kinh tế đồng nhất, mà có thể thuộc các thành phần kinh tế cá thể, tư nhân hoặc tập thể.
Hộ không đồng nhất với gia đình, mặc dù có chung huyết thống, vì hộ là một đơn vị kinh tế độc lập, trong khi gia đình có thể không phải là một đơn vị kinh tế Ví dụ, trong một gia đình nhiều thế hệ cùng chung huyết thống và sống chung dưới một mái nhà, nhưng nguồn thu nhập và ngân quỹ của từng thành viên có thể hoàn toàn độc lập với nhau.
- Hộ là một đơn vị cơ bản của xã hội, hay như ta thường nói gia đình là tế bào của xã hội
Hộ được định nghĩa là nhóm người chia sẻ một cơ sở kinh tế và nguồn thu nhập chung, cùng tham gia vào quá trình sản xuất và hưởng thụ thành quả từ hoạt động đó Điều đặc biệt là hộ có thể bao gồm những người không cùng huyết thống và không nhất thiết phải sống chung dưới một mái nhà.
HND đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học nông nghiệp và phát triển nông thôn Các hoạt động nông nghiệp và phi nông nghiệp tại khu vực nông thôn chủ yếu được thực hiện thông qua sự tham gia của HND.
- Tchayanov cho rằng “HND là đơn vị sản xuất rất ổn định” và ông coi
HND đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và tăng trưởng nông nghiệp Quan điểm này đã được áp dụng phổ biến trong chính sách nông nghiệp ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả các nước phát triển.
Đồng tình với quan điểm của Tchayanov, Mats Lundahl và Tommy Bengtsson nhấn mạnh rằng hộ nông dân (HND) là đơn vị sản xuất cơ bản Do đó, nhiều quốc gia trong những thập kỷ gần đây đã coi HND là đơn vị sản xuất tự chủ, dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng trong sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Hộ nông dân (HND) được định nghĩa bởi Frank Ellis (1988) là các hộ gia đình làm nông nghiệp, tự kiếm kế sinh nhai trên đất của mình, chủ yếu sử dụng sức lao động gia đình để sản xuất, thường nằm trong hệ thống kinh tế lớn hơn nhưng chủ yếu tham gia cục bộ vào thị trường với trình độ hoàn chỉnh không cao Tại Việt Nam, Lê Đình Thắng (1993) cho rằng nông hộ là tế bào kinh tế xã hội, là hình thức kinh tế cơ sở trong nông nghiệp và nông thôn Đào Thế Tuấn (1997) mở rộng khái niệm HND, cho rằng đây là những hộ chủ yếu hoạt động nông nghiệp theo nghĩa rộng, bao gồm cả nghề rừng, nghề cá và các hoạt động phi nông nghiệp ở nông thôn.
Hộ nông dân có những đặc điểm sau:
- HND là một đơn vị kinh tế cơ sở, vừa là đơn vị sản xuất vừa là đơn vị tiêu dùng
Quan hệ giữa tiêu dùng và sản xuất phản ánh mức độ phát triển của hộ, từ tự cấp hoàn toàn đến sản xuất hàng hóa hoàn toàn Trình độ phát triển này ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa hộ nông dân và thị trường.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển kinh tế hộ nông dân
2.2.1 Nhóm yếu tố về điều kiện tự nhiên
- Vị trí địa lý và đặc điểm đất đai:
Vị trí địa lý đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp và phát triển kinh tế nông thôn Các hợp tác xã nông nghiệp nằm ở vị trí thuận lợi, như gần đường giao thông, cơ sở chế biến nông sản và thị trường tiêu thụ, sẽ có điều kiện thuận lợi để phát triển cả trong lĩnh vực nông nghiệp và phi nông nghiệp Đất đai, là tài nguyên sản xuất không thể thay thế, ảnh hưởng trực tiếp đến sự trao đổi dinh dưỡng và nước của cây trồng Do đó, tính chất nông hóa của đất có mối liên hệ chặt chẽ với từng loại nông sản, cũng như số lượng và chất lượng sản phẩm được sản xuất.
- Khí hậu thời tiết và môi tr−ờng sinh thái:
Khí hậu và thời tiết đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp Những vùng có điều kiện khí hậu thuận lợi sẽ giảm thiểu rủi ro từ thiên nhiên và tạo cơ hội phát triển cho ngành nông nghiệp.
Môi trường sinh thái đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của kinh tế hộ nông dân, đặc biệt là nguồn nước và không khí Cây trồng và vật nuôi phát triển theo quy luật sinh học; nếu môi trường thuận lợi, năng suất và chất lượng sản phẩm sẽ cao Ngược lại, môi trường không phù hợp dẫn đến sự phát triển chậm chạp của cây trồng và vật nuôi, làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sản xuất của hộ nông dân.
2.2.2 Nhóm yếu tố về điều kiện và tổ chức sản xuất Đây là nhóm yếu tố liên quan đến thị trường và các nguồn lực chủ yếu, có ý nghĩa quan trọng trong phát triển kinh tế đối với các HND
- Yếu tố về lao động, vốn sản xuất, quy mô đất đai và cơ sở hạ tầng nông thôn:
Người lao động cần có trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn để tiếp thu tiến bộ khoa học kỹ thuật Việc áp dụng thành tựu khoa học vào sản xuất đòi hỏi người lao động phải giỏi chuyên môn và kỹ thuật, từ đó mang lại lợi nhuận cao Trình độ học vấn, chuyên môn và kinh nghiệm sản xuất của người chủ hộ đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công hay thất bại trong quá trình sản xuất.
Vốn là yếu tố thiết yếu trong sản xuất kinh doanh, quyết định phương thức sản xuất của hộ gia đình Khi quy mô vốn đủ lớn, hộ gia đình có xu hướng thay đổi cơ cấu sản xuất để tăng thu nhập Đất đai, với vai trò là tài nguyên chính trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt, có mối quan hệ tỷ lệ thuận với thu nhập của hộ nông dân sử dụng đất đai làm tài liệu sản xuất chính.
Cơ sở hạ tầng nông thôn bao gồm đường giao thông, hệ thống thủy lợi, điện và trang thiết bị nông nghiệp Nơi có cơ sở hạ tầng phát triển thường có sản xuất tăng trưởng, thu nhập cao và đời sống của hộ nông dân được cải thiện.
Yếu tố tổ chức sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương án và cách bố trí sản xuất của hộ nông dân Những hộ nông dân biết chọn phương án sản xuất phù hợp với nguồn lực hiện có sẽ đạt được thu nhập cao hơn, trong khi những hộ không tối ưu hóa được nguồn lực sẽ không khai thác hết tiềm năng của mình.
- Yếu tố về hợp tác trong sản xuất kinh doanh, về xã hội:
Trong nền kinh tế mở, các hộ nông dân (HND) cần hợp tác để tăng cường vốn, nhân lực, kỹ thuật sản xuất và kinh nghiệm kinh doanh nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh Hợp tác cũng giúp họ chống lại tình trạng bị ép cấp và ép giá từ các tư thương, từ đó bảo vệ quyền lợi và phát triển bền vững.
Để đáp ứng yêu cầu của thị trường về nông sản hàng hóa, các hộ nông dân (HND) cần liên kết và hợp tác với nhau trong sản xuất, hỗ trợ vốn, kỹ thuật và tiêu thụ sản phẩm Sự hợp tác này giúp HND áp dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật và công nghệ mới, từ đó nâng cao năng suất cây trồng, vật nuôi và hiệu quả lao động.
- Yếu tố về thị tr−ờng:
Thị trường là nơi diễn ra quá trình trao đổi giữa người mua và người bán, liên quan đến sản phẩm hàng hóa và sức lao động.
Sản phẩm của HND chịu ảnh hưởng lớn từ giá cả thị trường, do đó, các HND thường chú trọng phát triển những sản phẩm có giá trị cao Nhu cầu thị trường đóng vai trò quyết định trong việc xác định loại hình nuôi trồng, số lượng sản phẩm, thời điểm sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng, nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh tế.
2.2.3 Nhóm yếu tố về KHKT và công nghệ
Yếu tố kỹ thuật canh tác đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, vì mỗi vùng có điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội khác nhau Điều này dẫn đến yêu cầu thích nghi của các giống cây trồng và vật nuôi cũng khác biệt, đòi hỏi kỹ thuật canh tác phù hợp với từng vùng sinh thái Tập quán và kỹ thuật canh tác địa phương sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất nông nghiệp và sự phát triển kinh tế hộ nông dân.
- Yếu tố ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ:
Sản xuất nông nghiệp hiện đại không thể tách rời khỏi các tiến bộ khoa học và kỹ thuật, giúp tạo ra cây trồng và vật nuôi có năng suất cao và chất lượng tốt Những hộ nông dân nhạy bén với công nghệ giống, quy trình sản xuất và hiểu biết thị trường thường có khả năng đầu tư lớn và chấp nhận rủi ro, từ đó nhanh chóng trở nên giàu có Sự kết hợp giữa lao động, đất đai, sinh vật, máy móc và điều kiện khí hậu là yếu tố quyết định trong sản xuất nông nghiệp Do đó, việc áp dụng tiến bộ khoa học và kỹ thuật không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn có khả năng nâng cao trình độ sản xuất một cách đáng kể.
2.2.4 Nhóm yếu tố thuộc về quản lý vĩ mô của nhà n − ớc
Nhóm yếu tố này bao gồm các chính sách và chủ trương của Đảng và Nhà nước như chính sách ruộng đất, tín dụng, thuế, bảo hộ sản phẩm, trợ giá nông sản, miễn thuế cho sản phẩm mới và giải quyết việc làm Những chính sách này đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết sản xuất nông nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ nông dân phát triển sản xuất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến KTHND được minh hoạ qua sơ đồ 2.1
Các điều kiện tự nhiên
(Vị trí địa lý, đất đai, khí hậu )
Lao động, vốn, kü thuËt
Lao động, vốn, kü thuËt §Êt ®ai, vèn, lao động, kỹ thuật
(Đất đai, thuế, tín dụng, việc làm )
Thị tr−ờng thức ăn các hoạt động kinh tế của hộ
Sơ đồ 2.1 Các yếu ảnh hưởng đến KTHND
Sơ l−ợc tình hình phát triển KTHND ở một số n−ớc và ở Việt Nam
Lịch sử phát triển nông nghiệp toàn cầu đã cho thấy sự cần thiết và sự phát triển của kinh tế hộ nông dân (KTHND) là điều tất yếu, phù hợp với quy luật sản xuất nông nghiệp, ngay cả trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp Trên thế giới, kinh tế hộ gia đình và kinh tế trang trại gia đình ngày càng được mở rộng và khuyến khích phát triển.
- Tình hình phát triển kinh tế trang trại ở Pháp:
Từ năm 1955 đến 1993, số lượng trang trại giảm từ 2.285.000 xuống còn 801.400, với tốc độ giảm trung bình 2,7% mỗi năm Diện tích trung bình của các trang trại tăng từ 12ha lên 35,1ha, trong đó 27,6% trang trại có diện tích dưới 5ha, 22,6% từ 5-20ha, và 49,8% trên 20ha Quy mô trung bình của trang trại hiện nay là 29,2ha, với 42% thu nhập đến từ các hoạt động ngoài nông nghiệp Các trang trại gia đình sản xuất nông sản gấp 2,2 lần nhu cầu trong nước, đạt tỷ suất hàng hóa 95% đối với ngũ cốc, 70-80% cho thịt và sữa, và trên 70% cho rau quả; riêng năm 1991, Việt Nam đã xuất khẩu hơn 24 triệu tấn ngũ cốc.
- Tình hình phát triển trang trại ở Mỹ:
Mỹ sở hữu một nền kinh tế trang trại phát triển và tiên tiến Vào năm 1950, cả nước có 5.648.000 trang trại, tuy nhiên, số lượng trang trại đã có xu hướng giảm dần theo thời gian.
Từ năm 1960 đến 1992, số lượng trang trại tại Việt Nam giảm mạnh từ 3.962.000 xuống còn 1.925.000 trang trại Mặc dù vậy, diện tích bình quân của các trang trại lại tăng lên, từ 86ha vào năm 1950 lên 198,7ha vào năm 1992, cho thấy sự chuyển dịch trong quy mô và mô hình sản xuất nông nghiệp.
Hiện nay, các trang trại gia đình ở Mỹ đóng góp hơn 50% sản lượng đậu tương và ngô toàn cầu, đồng thời xuất khẩu từ 40-50 triệu tấn lúa mì và 50 triệu tấn ngô, đậu tương Nhờ áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất, mỗi lao động nông nghiệp tại Mỹ vào năm 1990 có khả năng sản xuất đủ lương thực để nuôi sống 80 người.
Tình hình phát triển kinh tế hộ nông dân (KTHND) ở các nước châu Á cho thấy chế độ phong kiến kéo dài đã ảnh hưởng đến sự phát triển chậm của kinh tế nông nghiệp Sau chiến tranh thế giới thứ 2, nhiều quốc gia và lãnh thổ châu Á đã thực hiện cải cách ruộng đất với nội dung và mức độ khác nhau, nhằm chuyển giao ruộng đất cho những nông dân trực tiếp sản xuất nông nghiệp.
Tại Malaysia, kinh tế trang trại hộ gia đình (KTHND) đã đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp và ngày càng chiếm ưu thế trong nền kinh tế Vào năm 1990, KTHND đã đóng góp 9% vào kim ngạch xuất khẩu và 11% GDP, đồng thời thu hút 88% lực lượng lao động nông nghiệp Những đóng góp này đã giúp xóa đói giảm nghèo, nâng cao thu nhập và kết nối các bang nghèo với nền kinh tế đa sắc tộc của quốc gia.
Vào năm 1950, Hàn Quốc đã thực hiện việc mua lại ruộng đất từ các chủ sở hữu trên 3 ha để phân phối cho nông dân, qua đó tập trung phát triển kinh tế trang trại và đảm bảo tự túc lương thực Từ năm 1975, các trang trại bắt đầu đa dạng hóa sản xuất, tăng cường chăn nuôi và trồng các loại cây có giá trị kinh tế cao, dẫn đến sản lượng rau quả và sản phẩm chăn nuôi tăng trung bình hàng năm từ 8-10%.
Từ năm 1949 đến 1953, Đài Loan đã thực hiện cải cách ruộng đất, bán ruộng công cho nông dân và mua lại ruộng đất của các chủ ruộng vượt hạn điền để bán lại cho nông dân theo hình thức trả dần Quy mô trang trại gia đình ở Đài Loan chỉ khoảng 1ha, nhỏ hơn nhiều so với các nước châu Á khác (2-5ha), châu Âu (30-50ha) và Bắc Mỹ (180-200ha) Các trang trại không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn tham gia xuất khẩu; trung bình mỗi trang trại có 5,1 người, nhưng chỉ 1,5 người làm trong lĩnh vực nông nghiệp Chỉ 10% số trang trại là thuần nông, trong khi 90% còn lại là trang trại kiêm ngành nghề, với 62% tổng thu nhập đến từ lĩnh vực phi nông nghiệp.
Từ năm 1946 đến 1949, Nhật Bản đã mua 1,95 triệu ha đất từ các chủ ruộng để phân phối cho nông dân thiếu đất canh tác Đến năm 1990, quy mô ruộng đất trung bình của một trang trại đạt 1,2 ha, tăng 1,5 lần trong 40 năm Tuy nhiên, số lượng trang trại chuyên làm nông nghiệp đã giảm hơn 3 lần từ 2 triệu xuống còn 620.000 cơ sở trong giai đoạn 1960-1998, trong khi thu nhập từ nông nghiệp giảm dần và thu nhập phi nông nghiệp ngày càng tăng.
Từ năm 1982, Trung Quốc đã thực hiện chế độ khoán đến từng hộ, và năm 1984, nhà nước giao quyền sử dụng ruộng đất lâu dài cho nông dân Chính phủ khuyến khích mở rộng ngành nghề và dịch vụ, thúc đẩy sản xuất hàng hóa và phát triển các thành phần kinh tế nông thôn Cải cách giá cả thu mua nông sản theo hình thức "cánh kéo giá cả hợp lý" nhằm bảo trợ sản xuất và thu nhập của nông dân Đồng thời, phát triển các xí nghiệp hướng trấn với ngành nghề chính là gia công nông phẩm, tập trung vào phát triển công nghiệp và dịch vụ.
Chương trình "li nông bất li hương" và "lấy công bù nông" đã thúc đẩy sự phát triển và hiện đại hóa sản xuất nông nghiệp, đồng thời thu hút lao động dư thừa trong lĩnh vực này Một trong những thành công nổi bật trong việc chuyển giao khoa học công nghệ cho nông dân là "kế hoạch đốm lửa".
Năm 1985, cả nước có 25 triệu hộ chuyên trong tổng số 180 triệu nông hộ, với tỷ trọng sản phẩm hàng hóa của các hộ chuyên chiếm 50% tổng sản phẩm Sau 10 năm cải cách, nông thôn Trung Quốc đã có sự thay đổi nhanh chóng, với giá trị sản lượng trồng trọt tăng 4,6% và chăn nuôi tăng 9% mỗi năm Thu nhập bình quân của người dân tăng 10,7%, quy mô các xí nghiệp hướng trấn cũng mở rộng đáng kể Từ 1,524 triệu xí nghiệp năm 1978, đến năm 1991, số lượng này đã tăng lên 19,08 triệu, với tổng giá trị sản phẩm đạt 846,1 tỷ nhân dân tệ, tạo việc làm cho 20% lao động ở nông thôn.
Từ thực tế phát triển kinh tế nông trại của một số n−ớc trên thế giới, với trình độ phát triển, chế độ chính sách khác nhau cho thấy:
Trong giai đoạn đầu ở các nước phát triển, số lượng nông trại thường nhiều và quy mô nhỏ Tuy nhiên, khi tiến trình công nghiệp hóa diễn ra, số lượng nông trại giảm dần trong khi quy mô của chúng lại tăng lên Sự gia tăng nhanh chóng của nông sản hàng hóa đã thúc đẩy những tiến bộ về khoa học kỹ thuật, cơ giới hóa, điện khí hóa, hóa học hóa, và hiện nay là tin học hóa, ngày càng xâm nhập vào lĩnh vực nông nghiệp nông thôn.
Ở các nước đang phát triển, kinh tế nông nghiệp gia đình vẫn đóng vai trò quan trọng với hình thức kinh tế nông hộ tự cấp, tự túc Tuy nhiên, ngày càng nhiều nông hộ chuyển sang sản xuất hàng hóa, phản ánh một xu hướng tất yếu trong sự phát triển Tốc độ chuyển dịch này phụ thuộc vào trình độ dân trí, tiến bộ khoa học kỹ thuật và các chính sách khuyến khích của từng quốc gia.
Tình hình nghiên cứu KTHND ở Việt Nam, những bài học rút ra từ lý luận và thực tiễn
2.4.1 Tình hình nghiên cứu KTHND ở Việt Nam
Trong những năm qua, nhiều công trình khoa học đã nghiên cứu về Kinh tế học Nông nghiệp và Phát triển (KTHND) Các nghiên cứu này đã làm sáng tỏ cơ sở lý luận và thực tiễn liên quan đến sự phát triển của KTHND, góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiểu biết về lĩnh vực này.
Cuốn sách "Kinh tế hộ trong nông thôn Việt" của Chu Văn Vũ và tập thể tác giả Viện Kinh tế học đánh giá thực trạng kinh tế hộ tại các vùng sinh thái, phân tích xu hướng phát triển và đề xuất những giải pháp nhằm thúc đẩy kinh tế nông hộ.
- Nghiên cứu về "Trang trại gia đình ở Việt Nam và trên thế giới" [9] và
Bài viết "Kinh tế trang trại vùng đồi núi" của Trần Đức đã tổng hợp các lý thuyết về phát triển kinh tế trang trại gia đình, đồng thời áp dụng những lý thuyết này vào thực tiễn vùng đồi núi ở Việt Nam.
- Lý luận và thực tiễn KTHND và dự báo mô hình phát triển KTHND của Đào Thế Tuấn trong cuốn sách "Kinh tế hộ nông dân" [30]
Bài viết tổng hợp những kinh nghiệm quý báu từ mô hình kinh tế trang trại tại tỉnh Yên Bái, được trình bày bởi tác giả Vũ Ngọc Kỳ và các cộng sự trong cuốn sách "Kinh tế trang trại gia đình ở tỉnh miền núi Yên Bái" Những thông tin này nhằm mục đích phổ biến và áp dụng hiệu quả mô hình kinh tế trang trại trong khu vực miền núi, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Bài viết của Vũ Thị Ngọc Trân trong cuốn sách "Phát triển kinh tế nông hộ sản xuất hàng hoá ở vùng đồng bằng sông Hồng" phân tích thực trạng phát triển kinh tế hộ nông dân sản xuất hàng hoá tại khu vực này, nêu rõ những kết quả đạt được cũng như những hạn chế còn tồn tại Đồng thời, tác giả cũng đề xuất phương hướng và giải pháp chủ yếu nhằm thúc đẩy sự phát triển sản xuất hàng hoá bền vững hơn trong tương lai.
Cuốn sách "Thực trạng và giải pháp phát triển kinh tế trang trại trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam" do Nguyễn Đình Hương chủ biên, cùng với sự đóng góp của các nhà khoa học và quản lý, hệ thống hoá và làm rõ những vấn đề lý luận về kinh tế trang trại Tác phẩm này phân tích lịch sử phát triển kinh tế trang trại ở Việt Nam, xác định khả năng và các điều kiện phát triển các loại hình kinh tế trang trại, đồng thời đề xuất quan điểm và giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững trong bối cảnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá.
Trong những năm gần đây, nhiều luận án tiến sĩ kinh tế đã nghiên cứu sâu về các khía cạnh của kinh tế hộ, bao gồm vị trí và vai trò của kinh tế hộ trong phát triển kinh tế xã hội nông thôn, định hướng phát triển kinh tế nông hộ trong nền kinh tế thị trường, và hướng phát triển kinh tế nông hộ theo sản xuất hàng hóa trong thời kỳ công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước Các tác giả như Mai Văn Xuân, Nguyễn Văn Huân, Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Thị Minh Thọ, Từ Thị Xuyến và Trần Văn Dư đã đánh giá, phân tích và đề xuất giải pháp cho phát triển kinh tế hộ ở các vùng kinh tế trên toàn quốc.
Nghiên cứu đã đóng góp quan trọng vào việc hoàn thiện kiến thức lý luận và thực tiễn về phát triển kinh tế nông hộ tại Việt Nam Tuy nhiên, do sự vận động không ngừng của các hiện tượng kinh tế trong đời sống xã hội, việc cập nhật và áp dụng linh hoạt kiến thức vào từng vùng là điều cần thiết.
2.4.2 Những bài học, kinh nghiệm rút ra từ lý luận và thực tiễn phát triển KTHND
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, sự phát triển của kinh tế hộ nông dân (KTHND) cần phải gắn liền với sự phát triển của kinh tế hàng hóa và thị trường cả trong nước lẫn quốc tế, đồng thời đòi hỏi trình độ chuyên môn hóa sản xuất cao.
Kinh tế hộ gia đình (KTHND) đã chứng minh vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia như Hàn Quốc, Đài Loan và Malaixia, đồng thời tiếp tục ảnh hưởng tích cực đến các nền kinh tế phát triển như Mỹ, Tây Âu và Nhật Bản Tại Việt Nam, từ khi bắt đầu quá trình đổi mới kinh tế vào năm 1988, KTHND đã tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển của các đơn vị kinh tế tự chủ, giúp ngày càng nhiều hộ gia đình thoát khỏi tình trạng thuần nông và tự cung, tự cấp Đặc biệt, trong lĩnh vực nông nghiệp, hình thức kinh tế nông trại đã xuất hiện và phát triển mạnh mẽ, bao gồm cả ở các vùng đồi núi và đồng bằng.
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Đặc điểm tự nhiên, kinh tế, xã hội vùng nghiên cứu
3.1.1.1 Vị trí địa lý, đặc điểm đất đai
3.1.1.1.1 Vị trí địa lý Đan Ph−ợng là huyện đồng bằng nằm ở phía Bắc tỉnh Hà Tây, cách thủ đô
Đan Phượng, nằm cách Hà Nội 20km theo quốc lộ 32A và cách thị xã Hà Đông 15km, có vị trí địa lý thuận lợi khi giáp huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc ở phía Bắc, huyện Từ Liêm - Hà Nội ở phía Đông, huyện Hoài Đức ở phía Nam và huyện Phúc Thọ ở phía Tây Huyện này có điều kiện tốt để tiếp cận thị trường Hà Nội cũng như các huyện lân cận trong tỉnh.
Tổng diện tích tự nhiên là 7.657ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm 50,1% (3.838ha), đất chuyên dùng 12,9% (989ha), đất ở 10,3% (788ha) và đất chưa sử dụng 26,7% (2.042ha), bao gồm đất mặt nước và đất bãi sông Hồng chưa được khai thác.
Huyện Đan Ph−ợng được chia thành 4 tiểu vùng sinh thái dựa trên đặc điểm đất đai, bao gồm vùng bãi sông Hồng, ven sông Đáy, mương Tiên Tân và đồng Đan Hoài, như thể hiện trong bảng 3.1 và đồ thị 3.1.
Vùng bãi sông Hồng có diện tích 410ha đất nông nghiệp màu mỡ, được bồi đắp hàng năm bởi phù sa, rất thích hợp cho việc trồng các loại cây có giá trị kinh tế cao như rau màu, cây công nghiệp, và chăn nuôi gia súc, đặc biệt là bò thịt và bò sữa, cùng với nuôi trồng thủy sản.
Vùng ven Đáy có diện tích đất nông nghiệp lên đến 475ha, là vùng đất phù sa cổ, thích hợp cho việc trồng nhiều loại cây trồng có giá trị kinh tế cao như cây ăn quả, cây màu, cây công nghiệp, cùng với chăn nuôi và thuỷ sản.
Bảng 3.1 Tình hình đất nông nghiệp huyện Đan Ph−ợng năm 2003
(Phân theo tiểu vùng sinh thái)
Cơ cÊu (%) Đặc điểm đất đai
Vùng bãi sông Hồng 410 10,7 Đất phù sa đ−ợc bồi hàng năm
Trồng rau, màu rất tốt
Vùng ven sông Đáy 475 12,4 Đất phù sa cổ Trồng cây lâu năm, rau, màu
Vùng mương Tiên Tân 917 23,9 Đất màu mỡ, địa hình cao
Trồng cây ăn quả tốt Vùng đồng Đan Hoài 2.036 53,0 Đất thịt nhẹ Trồng lúa tốt
Nguồn: số liệu thống kê huyện Đan Ph−ợng năm 2003
Bãi sông Hồng 10,7% Đồng Đan Hoài 53,0% Đồ thị 3.1 Cơ cấu đất nông nghiệp năm 2003
(Phân theo tiểu vùng sinh thái)
Vùng Tiên Tân có diện tích đất nông nghiệp lên tới 917ha, với đất thịt nhẹ và màu mỡ Địa hình cao ráo tại đây rất thuận lợi cho việc trồng trọt các loại cây như hoa màu, rau, cây ăn quả và phát triển chăn nuôi.
Vùng đồng Đan Hoài có diện tích đất nông nghiệp 2.036ha, với loại đất thịt cứng pha sét nhẹ, được tưới tiêu hàng năm bằng nước phù sa từ sông Hồng qua hệ thống thủy nông Đan Hoài Điều kiện đất đai nơi đây rất thích hợp cho việc trồng hai vụ lúa và một vụ màu vào mùa đông, cũng như phát triển các cây công nghiệp ngắn ngày và chăn nuôi gia cầm như gà, vịt và các con đặc sản khác.
Đan Ph−ợng nằm trong vùng châu thổ sông Hồng với đất đai được bồi lắng từ phù sa và có độ pH thấp ở tầng mặt, tăng dần theo độ sâu Đất nông nghiệp tại đây có độ phì nhiêu cao và tầng đất dày, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng đa dạng các loại cây ngắn ngày, dài ngày, cây lương thực, thực phẩm, cây công nghiệp và cây ăn quả.
Phân chia đất theo 4 tiểu vùng sinh thái là yếu tố quan trọng trong quy hoạch sản xuất nông nghiệp, giúp xác định cây trồng và vật nuôi phù hợp với từng tiểu vùng Mỗi kiểu địa hình hiện có các loại hình sản xuất đặc trưng, phản ánh rõ nét lợi thế so sánh của từng khu vực trong huyện.
- Đất nông nghiệp phân theo ranh giới hành chính:
Huyện có sự phân chia tiểu vùng sinh thái rõ rệt, dẫn đến sự phân bố khác nhau của đất nông nghiệp giữa các xã Thông tin chi tiết về sự phân bố này được thể hiện trong bảng 3.2 và đồ thị 3.2.
Dựa trên số liệu từ bảng 3.2 và đồ thị 3.2, xã Thọ An đại diện cho vùng bãi Sông Hồng và sông Đáy, trong khi xã Thượng Mỗ là đại diện cho vùng đồng Đan Hoài và mương Tiên Tân Ngoài ra, xã Song Phượng đóng vai trò trung gian cho vùng đồng nhúng có bãi.
Bảng 3.2 Tình hình đất nông nghiệp huyện Đan Ph−ợng năm 2003
(Phân theo ranh giới hành chính)
TT Tên xã Tổng (ha) Cơ cấu
Nguồn: số liệu thống kê huyện Đan Ph−ợng năm 2003
T©n LËp 10,5% Đan Ph−ợng 8,9% Đồ thị 3.2 Cơ cấu đất nông nghiệp năm 2003
(Phân theo ranh giới hành chính)
Một số chỉ tiêu khí hậu đặc tr−ng của huyện Đan Ph−ợng thể hiện trong các bảng 3.3 và đồ thị 3.3
Bảng 3.3 Một số chỉ tiêu khí hậu đặc tr−ng huyện Đan Ph−ợng
(Số liệu bình quân từ 2001-2003)
Các tháng trong năm Chỉ tiêu
Số giờ nắng (giờ) 82 56,3 49,1 92,1 139,6 141,5 154,7 144,7 148,4 141,8 113,1 78,8 §é Èm K.khÝ (%) 83 86,3 86 88,7 87 84,3 85 89 87 84 81,3 82,7
Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Hà Tây năm 2003
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Trong giai đoạn 2001-2003, huyện Đan Phượng có các chỉ tiêu khí hậu trung bình hàng tháng như sau: nhiệt độ (0C), lượng mưa (mm), số giờ nắng (giờ) và độ ẩm không khí (%).
- Khí hậu nhiệt đới ẩm, chịu ảnh hưởng của gió mùa Mùa hè nóng ẩm, nhiệt độ trung bình trên 23,9 0 C Mùa đông khô và lạnh, nhiệt độ trung bình 17-
19 0 C Độ ẩm tương đối trung bình 85,4% (ẩm nhất thường là tháng 3, 4, 8 và 9)
- Nắng trong vùng mang tính chất chung của vùng Bắc bộ, trung bình hàng năm có 1.342 giờ nắng
- L−ợng m−a trung bình 1.684,8mm/năm M−a lớn tập trung trong 4 tháng
(5, 6, 7, 8) Từ tháng 1 đến tháng 4 thường hay có mưa phùn
Gió theo mùa trong khu vực này có đặc điểm rõ rệt: vào mùa đông, gió thường thổi từ Đông Bắc và Tây Bắc đến Đông Nam với tốc độ trung bình khoảng 4m/s Trong khi đó, mùa hè thường chứng kiến gió từ Đông Nam, Tây và Tây Bắc với tốc độ trung bình dao động từ 2,5 đến 3m/s Thời điểm xảy ra bão chủ yếu từ tháng 5 đến tháng 8.
Nhìn chung, khí hậu và thời tiết thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, đa dạng các loại cây trồng, vật nuôi
3.1.2 Đặc điểm kinh tế - x ∙ hội
3.1.2.1 Dân số và lao động
* Dân số huyện Đan Ph−ợng năm 2003 thể hiện trong bảng 3.4
Bảng 3.4 Dân số - Mật độ huyện Đan Ph−ợng năm 2003
TT Tên xã Diện tích (km 2 ) Dân số trung bình
Mật độ dân số (ng−êi/km 2 )
Nguồn: số liệu thống kê huyện Đan Ph−ợng năm 2003
* Dân số trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn thể hiện trong bảng 3.5
Bảng 3.5 Tình hình dân số huyện Đan Ph−ợng năm 2003
(Phân theo giới tính - thành thị - nông thôn) Đơn vị: ng−ời
Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn Năm Tổng số
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Nguồn: số liệu thống kê huyện Đan Ph−ợng năm 2003
Dân số huyện Đan Phượng gia tăng theo từng năm, đồng thời có sự chuyển dịch mạnh mẽ từ khu vực nông thôn sang thành phố Sự chuyển dịch này chủ yếu do quy hoạch lại đất đai của các xã nhằm mở rộng thị trấn, tạo điều kiện cho sự phát triển đô thị.
Tính đến năm 2003, huyện Đan Phượng có 55.000 lao động từ 15 tuổi trở lên, chiếm 41,8% tổng dân số Chất lượng lao động ngày càng được nâng cao, với trình độ văn hóa khá tốt, giúp người dân nhanh chóng tiếp thu và áp dụng các tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất, đồng thời thích ứng hiệu quả với cơ chế thị trường Tình hình lao động trong các ngành kinh tế được thể hiện rõ qua bảng 3.6 và đồ thị 3.5.
Bảng 3.6 Tình hình lao động huyện Đan Ph−ợng năm 2003
(Phân theo ngành kinh tế)
TT Ngành nghề Lao động (người) Cơ cấu (%)
3 Chuyên th−ơng nghiệp, dịch vụ 2.800 5,1
Nguồn: số liệu thống kê huyện Đan Ph−ợng năm 2003
Th−ơng nghiệp, dịch vụ:
74,5% Đồ thị 3.4 Cơ cấu lao động năm 2003
(Phân theo ngành kinh tế)
Ph−ơng pháp nghiên cứu
Dựa trên chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, nghiên cứu kinh tế áp dụng nhiều phương pháp chuyên môn, bao gồm phương pháp tiếp cận nghiên cứu, phương pháp chuyên gia, chuyên khảo, cân đối, thống kê kinh tế, và đặc biệt là toán kinh tế.
3.2.1 Ph − ơng pháp tiếp cận nghiên cứu
Tập trung vào các HND thuộc huyện Đan Ph−ợng, bao gồm:
- Nhóm HND chỉ sản xuất nông nghiệp (thuần nông): trồng cây ngắn ngày (lúa, rau màu) và chăn nuôi lợn, cá, gia cầm với quy mô nhỏ
- Nhóm HND kết hợp trồng cây ăn quả, nuôi trồng thuỷ sản hoặc chăn nuôi gia súc gia cầm với quy mô lớn
- Nhóm HND kết hợp sản xuất nông nghiệp với làm nghề phụ truyền thống (thợ nề, thợ mộc, làm bánh kẹo, nấu r−ợu, làm đậu phụ, gạch )
- Nhóm HND kết hợp sản xuất nông nghiệp với buôn bán nhỏ, kinh doanh dịch vụ
Nhóm HND đã kết hợp sản xuất nông nghiệp với các nghề phụ như cơ khí, hàn, tiện, sửa chữa, làm thuê và may mặc Việc so sánh giữa các nhóm hộ cho thấy sự khác biệt rõ rệt về điều kiện, kết quả và hiệu quả sản xuất Điều này phản ánh quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế trong thời gian qua.
3.2.1.2 Kết hợp quan điểm tiếp cận kinh tế - xã hội và tiếp cận kỹ thuật
Trong quá trình điều tra, các chỉ tiêu kinh tế - xã hội và kỹ thuật trong sản xuất nông nghiệp như lúa, màu, cây ăn quả, gia súc, gia cầm và thủy sản đều được chú trọng.
Mối quan hệ giữa các điều kiện sản xuất của hộ như vốn, lao động và đất đai, cũng như tập quán và trình độ tiếp cận khoa học kỹ thuật sẽ được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình điều tra.
Mối quan hệ giữa kỹ thuật sản xuất và kết quả kinh tế - xã hội - môi trường, cũng như thị trường, sẽ được thể hiện rõ ràng qua các biểu mẫu điều tra.
3.2.2.3 Kết hợp quan điểm định tính và định l−ợng
Hệ thống dữ liệu cần thiết cho việc xây dựng, phân tích và đề xuất các chính sách phát triển Kinh tế hộ nông dân (KTHND) nhanh chóng, mạnh mẽ và bền vững trong tương lai phải bao gồm cả các chỉ tiêu định tính và định lượng.
Các chỉ tiêu định lượng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá diện tích, năng suất và sản lượng của các loại cây trồng Ngoài ra, chúng cũng được áp dụng để xác định số lượng đầu con, trọng lượng xuất chuồng bình quân, sản lượng trong chăn nuôi cá, chi phí sản xuất và kết quả thu được từ các hoạt động sản xuất kinh doanh ngành nghề phụ hoặc dịch vụ.
Các chỉ tiêu định tính đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá thuận lợi và khó khăn trong sản xuất, bao gồm cả lĩnh vực nông nghiệp và phi nông nghiệp Bên cạnh đó, sự tham gia và vai trò của các tổ chức xã hội cũng được xem xét trong hoạt động sản xuất, góp phần tạo ra một bức tranh tổng thể về môi trường sản xuất.
Theo phương pháp tiếp cận này, thông tin được đối chiếu chi tiết từ nhiều nguồn khác nhau, so sánh quan điểm của nông dân với cán bộ địa phương nhằm đánh giá hiểu biết chung về thuận lợi và khó khăn trong phát triển kinh tế hộ, đặc biệt là thu nhập của nông dân và nguyên nhân xoá đói giảm nghèo Đồng thời, các thông tin và số liệu thu thập cũng được kiểm tra chéo để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy.
Mối quan hệ giữa các chỉ tiêu định tính và chỉ tiêu định l−ợng đ−ợc thể hiện theo sơ đồ 3.1 Định l−ợng
Bài viết này trình bày việc thu thập số liệu kinh tế - kỹ thuật từ các hộ nông dân thông qua phương pháp định tính Chúng tôi đã tiến hành thảo luận với các hộ nông dân thuộc các nhóm sản xuất để hiểu rõ hơn về thực trạng và nhu cầu của họ Đồng thời, chúng tôi cũng đã có các cuộc thảo luận với các chuyên gia kinh tế và kỹ thuật ở cấp xã, huyện để thu thập thông tin định lượng Bên cạnh đó, các đánh giá về hiệu quả của các mô hình kinh tế nông hộ được thực hiện, nhằm phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của từng loại mô hình.
Sơ đồ 3.1 Quan hệ giữa chỉ tiêu định tính và chỉ tiêu định l−ợng trong nghiên cứu
3.2.1.4 Phối hợp giữa chuyên gia, các cơ quan chức năng và HND
Quá trình điều tra phải đảm bảo sự thống nhất về phương pháp và nội dung, đồng thời thực hiện kiểm tra đối chiếu chéo các nguồn thông tin thu thập để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
3.2.2 Ph − ơng pháp nghiên cứu
3.2.2.1 Các ph−ơng pháp đ−ợc sử dụng trong nghiên cứu
Thống kê kinh tế là phương pháp quan trọng để so sánh thu nhập của hộ nông dân (HND) giữa các phương thức sản xuất, hướng sản xuất và các vùng điều tra khác nhau Việc áp dụng phương pháp này giúp phân tích hiệu quả kinh tế và đưa ra những nhận định chính xác về tình hình sản xuất nông nghiệp.
Toán kinh tế áp dụng hàm sản xuất Cobb-Douglas và mô hình QHTT nhằm đánh giá thực trạng phát triển kinh tế hộ nông dân tại địa phương nghiên cứu Qua đó, bài viết chỉ ra những nguyên nhân và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển này.
Các phương pháp tham khảo ý kiến chuyên gia, chuyên khảo và cân đối được áp dụng để thu thập thông tin từ các chuyên gia trong các lĩnh vực quan tâm Những phương pháp này giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu, đồng thời cung cấp cái nhìn sâu sắc về các vấn đề đang được nghiên cứu.
3.2.2.2 Vận dụng các ph−ơng pháp trong nghiên cứu
Để đáp ứng các yêu cầu và mục tiêu nghiên cứu, chúng tôi tiến hành thu thập cả tài liệu thứ cấp và sơ cấp.
• Số liệu thứ cấp bao gồm: