Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Hoàng Anh (2008). Hiệu quả quản lý đầu t− công tại thành phố Hồ Chí Minh: Vấn đề và giải pháp, Luận văn thạc sĩ kinh tế, Trường Đại học kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiệu quả quản lý đầu t− công tại thành phố Hồ Chí Minh: Vấn đề và giải pháp |
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nhà XB: |
Trường Đại học kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2008 |
|
2. Ban Chấp hành đảng bộ huyện Sơn Động (2003). Lịch sử Đảng bộ huyện Sơn Động (1945-2000), NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử Đảng bộ huyện Sơn Động (1945-2000) |
Tác giả: |
Ban Chấp hành đảng bộ huyện Sơn Động |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2003 |
|
3. Báo cáo chung của Chính phủ Việt Nam và Ngân hàng Thế giới với sự hỗ trợ của nhóm các nhà tài trợ cùng mục đích (2005). Việt Nam Quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm nghèo, NXB Tài chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Việt Nam Quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm nghèo |
Tác giả: |
Chính phủ Việt Nam, Ngân hàng Thế giới |
Nhà XB: |
NXB Tài chính |
Năm: |
2005 |
|
4. Bộ Kế hoạch và đầu t− – Trung tâm Thông tin và Dự báo kinh tế – x< hội Quèc gia (2006). Chất l−ợng tăng tr−ởng của Việt Nam và một số nước Đông á, (đặc san chuyên đề phục vụ l<nh đạo), NXB Văn hoá - Thông tin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất l−ợng tăng tr−ởng của Việt Nam và một số nước Đông á, (đặc san chuyên đề phục vụ l<nh đạo) |
Tác giả: |
Bộ Kế hoạch và đầu tư, Trung tâm Thông tin và Dự báo kinh tế – xã hội Quốc gia |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá - Thông tin |
Năm: |
2006 |
|
5. Vũ Thị Bình (Chủ biên) (1999). Giáo trình Quy hoạch phát triển nông thôn, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Quy hoạch phát triển nông thôn |
Tác giả: |
Vũ Thị Bình |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1999 |
|
6. Cục thống kê tỉnh Bắc Giang. Niêm giám thống kê tỉnh Bắc Giang 2000 – 2002 – 2004 – 2005 – 2006 – 2007. NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niêm giám thống kê tỉnh Bắc Giang 2000 – 2002 – 2004 – 2005 – 2006 – 2007 |
Tác giả: |
Cục thống kê tỉnh Bắc Giang |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
|
9. Đỗ Kim Chung (2005). Chính sách và ph−ơng thức chuyển giao kỹ thuật tiến bộ trong nông nghiệp ở miền núi và trung du phía Bắc Việt Nam, NXB Nông nghiệp, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chính sách và ph−ơng thức chuyển giao kỹ thuật tiến bộ trong nông nghiệp ở miền núi và trung du phía Bắc Việt Nam |
Tác giả: |
Đỗ Kim Chung |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2005 |
|
10. Kim Thị Dung (2006). “Đầu t− công đối với nông nghiệp và nông thôn trong quá trình hội nhập Quốc tế; các cam kết của Chính phủ và một |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đầu t− công đối với nông nghiệp và nông thôn trong quá trình hội nhập Quốc tế; các cam kết của Chính phủ và một |
Tác giả: |
Kim Thị Dung |
Năm: |
2006 |
|
13. Phạm Văn Hùng (2008). Bài giảng ph−ơng pháp nghiên cứu kinh tế, Đại học Nông Nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng ph−ơng pháp nghiên cứu kinh tế |
Tác giả: |
Phạm Văn Hùng |
Nhà XB: |
Đại học Nông Nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
14. Hồ Ngọc Huy (2007). “Hiệu quả vốn đầu t− phát triển ở tỉnh Quảng Trị”, tạp chí Nghiên cứu kinh tế số: 350, tr.57 – 63 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiệu quả vốn đầu t− phát triển ở tỉnh Quảng Trị |
Tác giả: |
Hồ Ngọc Huy |
Năm: |
2007 |
|
17. Lê Chi Mai (2007). “Để nhân dân tham gia sâu hơn vào quản lý NSNN” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Để nhân dân tham gia sâu hơn vào quản lý NSNN |
Tác giả: |
Lê Chi Mai |
Năm: |
2007 |
|
21. Vũ Thị Ngọc Phùng (2005) giáo trình kinh tế phát triển , NXB lao động – x< hội , Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
giáo trình kinh tế phát triển |
Tác giả: |
Vũ Thị Ngọc Phùng |
Nhà XB: |
NXB lao động – xã hội |
Năm: |
2005 |
|
22. Tô Dũng Tiến (2005)Bài giảng ph−ơng pháp nghiên cứu kinh tế , Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng ph−ơng pháp nghiên cứu kinh tế |
Tác giả: |
Tô Dũng Tiến |
Nhà XB: |
Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
23. Sử Đình Thành và TS Vũ Thị Minh Hằng (2006) nhập môn Tài chính – Tiền tệ, NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh – TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
nhập môn Tài chính – Tiền tệ |
Tác giả: |
Sử Đình Thành, TS Vũ Thị Minh Hằng |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2006 |
|
25. Phan Thị Hạnh Thu (2007) “Hiệu quả đầu t− ở Việt Nam – Thực trạng và giải pháp”, tạp chí nghiên cứu kinh tế số: 345 (2/2007), tr 24 – 32 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiệu quả đầu t− ở Việt Nam – Thực trạng và giải pháp |
Tác giả: |
Phan Thị Hạnh Thu |
Nhà XB: |
tạp chí nghiên cứu kinh tế |
Năm: |
2007 |
|
27. Nguyễn Văn Song (2006) giáo trình kinh tế công cộng, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
giáo trình kinh tế công cộng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Song |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
28. Vũ Thanh Sơn (2005). “Một số cách tiếp cận mới về vai trò Nhà n−ớc trong cung cấp dịch vụ công”, tạp chí Nghiên cứu kinh tế số: 326, tr 32 – 39 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số cách tiếp cận mới về vai trò Nhà n−ớc trong cung cấp dịch vụ công |
Tác giả: |
Vũ Thanh Sơn |
Nhà XB: |
tạp chí Nghiên cứu kinh tế |
Năm: |
2005 |
|
29. Vũ Thanh Sơn (2006) “Tạo môi tr−ờng cạnh tranh trong khu vực công: Một số cách tiếp cận và kinh nghiệm quốc tế”tạp chí Nghiên cứu kinh tế , số 338, tr 3 – 10 Viện Ngôn ngữ học (2000) từ điển Tiếng Việt, NXB Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạo môi tr−ờng cạnh tranh trong khu vực công: Một số cách tiếp cận và kinh nghiệm quốc tế |
Tác giả: |
Vũ Thanh Sơn |
Nhà XB: |
tạp chí Nghiên cứu kinh tế |
Năm: |
2006 |
|
31. Bách khoa toàn th− mở Wikipedia (2008) Nông nghiệp, http://vi.wikipedia.org/wiki/N%C3%B4ng_nghi%E1%BB%87p |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nông nghiệp |
Tác giả: |
Bách khoa toàn th− mở |
Năm: |
2008 |
|
32. Bách khoa toàn th− mở Wikipedia (2008). dịch vụ, http://vi.wikipedia.org/wiki/D%E1%BB%8Bch_v%E1%BB%A5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
dịch vụ |
Tác giả: |
Bách khoa toàn th− mở |
Năm: |
2008 |
|