Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Ban kinh tế huyện Ô Môn (2000), Sản xuất nông nghiệp huyện Ô Môn trong bối cảnh hiện đại hóa- công nghiệp hóa nông thôn, Cần Thơ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sản xuất nông nghiệp huyện Ô Môn trong bối cảnh hiện đại hóa- công nghiệp hóa nông thôn |
Tác giả: |
Ban kinh tế huyện Ô Môn |
Năm: |
2000 |
|
2. Ban vật giá Chính phủ (2000), T− liệu về kinh tế trang trại, NXB Tp. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T− liệu về kinh tế trang trại |
Tác giả: |
Ban vật giá Chính phủ |
Nhà XB: |
NXB Tp. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2000 |
|
3. Bộ Ngoại th−ơng (1971), Kế hoạch phát triển kinh tế Miền Nam Việt Nam 10 năm sau chiến tranh của Mỹ Ngụy, NXB Sài Gòn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kế hoạch phát triển kinh tế Miền Nam Việt Nam 10 năm sau chiến tranh của Mỹ Ngụy |
Tác giả: |
Bộ Ngoại th−ơng |
Nhà XB: |
NXB Sài Gòn |
Năm: |
1971 |
|
4. Ngô Đức Cát (2000), Kinh tế tài nguyên đất, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế tài nguyên đất |
Tác giả: |
Ngô Đức Cát |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2000 |
|
5. Ngô Đức Cát, Vũ Đình Thắng (2001), Giáo trình phân tích chính sách nông nghệp, nông thôn, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình phân tích chính sách nông nghệp, nông thôn |
Tác giả: |
Ngô Đức Cát, Vũ Đình Thắng |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2001 |
|
6. Nguyền Sinh Cúc, Nguyễn Văn Tiêm (1996), Nửa thế kỷ phát triển nông nghiệp nông thôn Việt Nam 1945-1995, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyền Sinh Cúc, Nguyễn Văn Tiêm (1996)", Nửa thế kỷ phát triển nông nghiệp nông thôn Việt Nam 1945-1995 |
Tác giả: |
Nguyền Sinh Cúc, Nguyễn Văn Tiêm |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1996 |
|
7. Cục Thống kê Cần Thơ (2002), Niên giám thống kê, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê |
Tác giả: |
Cục Thống kê Cần Thơ |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2002 |
|
8. Cục Thống kê Cần Thơ (2003), Số liệu thống kê kinh tế xã hội chủ yếu tỉnh Cần Thơ và 9 huyện, thị, thành phố năm 2002, NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Số liệu thống kê kinh tế xã hội chủ yếu tỉnh Cần Thơ và 9 huyện, thị, thành phố năm 2002 |
Tác giả: |
Cục Thống kê Cần Thơ |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
9. Bùi Quang Dũng (2002), Nghiên cứu thực trạng và ảnh h−ớng của quá trình tập trung ruộng đất đến phát triển nông nghiệp tại huyện Thạch Thất-tỉnh Hà Tây, Luận văn thạc sỹ kinh tế, Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu thực trạng và ảnh h−ớng của quá trình tập trung ruộng đất đến phát triển nông nghiệp tại huyện Thạch Thất-tỉnh Hà Tây |
Tác giả: |
Bùi Quang Dũng |
Năm: |
2002 |
|
10. Thế Đạt (1981), Nền nông nghiệp Việt Nam từ sau cách mạng tháng tám năm 1945, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nền nông nghiệp Việt Nam từ sau cách mạng tháng tám năm 1945 |
Tác giả: |
Thế Đạt |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1981 |
|
11. Địa chính, “Một số kinh nghiệm về quản lý và sử dụng đất đai ở tỉnh Hà Nam” Tạp chí của tổng cục Địa chính (2002) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số kinh nghiệm về quản lý và sử dụng đất đai ở tỉnh Hà Nam” "Tạp chí của tổng cục Địa chính |
|
12. Nguyễn Điền (1999), “Kinh nghiệm chuyển đổi ruộng đât ở Nhật Bản”, Tạp chí Địa chÝnh, sè 9/ 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh nghiệm chuyển đổi ruộng đât ở Nhật Bản”, "Tạp chí Địa chÝnh |
Tác giả: |
Nguyễn Điền |
Năm: |
1999 |
|
13. Phạm Vân Đình, Đỗ Kim Chung và cộng sự (1997), Kinh tế nông nghiệp, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế nông nghiệp |
Tác giả: |
Phạm Vân Đình, Đỗ Kim Chung và cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
17. Lâm Quang Huyên (2002), Vấn đề ruộng đất ở Việt Nam, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vấn đề ruộng đất ở Việt Nam |
Tác giả: |
Lâm Quang Huyên |
Nhà XB: |
NXB Khoa học xã hội |
Năm: |
2002 |
|
18. Lâm Quang Huyên (2002), Nông nghiệp nông thôn Nam Bộ h−ớng tới thế kỷ 21, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nông nghiệp nông thôn Nam Bộ h−ớng tới thế kỷ 21 |
Tác giả: |
Lâm Quang Huyên |
Nhà XB: |
NXB Khoa học xã hội |
Năm: |
2002 |
|
19. Nguyễn Đình Hương (1999), Sản xuất và đời sống của các hộ nông dân không có đất hoặc thiếu đất ở ĐBSCL, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sản xuất và đời sống của các hộ nông dân không có đất hoặc thiếu đất ở ĐBSCL |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Hương |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
1999 |
|
20. Nguyễn Đình Kháng, Vũ Văn Phúc (2000), Một số vấn đề lý luận của Mác và Lê Nin về địa tô, ruộng đất, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đề lý luận của Mác và Lê Nin về địa tô, ruộng đất |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Kháng, Vũ Văn Phúc |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2000 |
|
21. Lê-Nin (1980), Toàn tập, tập 22, trang 438-439, NXB Tiến bộ, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toàn tập |
Tác giả: |
Lê-Nin |
Nhà XB: |
NXB Tiến bộ |
Năm: |
1980 |
|
24. C.Mác và F.Ăng ghen (1979), Tuyển tập, tập 23, trang 189, NXB Sự thật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập |
Tác giả: |
C.Mác và F.Ăng ghen |
Nhà XB: |
NXB Sù thật |
Năm: |
1979 |
|
25. Hữu Quả (1999), “Đổi ruộng dồn thửa, hoàn chỉnh hồ sơ ở Thanh Hóa”, Tạp chí Địa chính, số 6/ 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đổi ruộng dồn thửa, hoàn chỉnh hồ sơ ở Thanh Hóa”, "Tạp chí Địa chính |
Tác giả: |
Hữu Quả |
Năm: |
1999 |
|