Cơ sở lý luận và thực tiễn về rủi ro và quản lý rủi ro
Cơ sở lý luận về rủi ro và quản lý rủi ro
Rủi ro đ−ợc định nghĩa trong từ điển là điều không lành, không tốt bất ngờ xảy đến [14]
Từ rủi ro đ−ợc quan niệm và định nghĩa theo nhiều cách khác nhau nh−
Mất mát bất thường có thể xảy ra trong nhiều tình huống, dẫn đến khả năng mất mát cao hơn Sự không chắc chắn trong các quyết định thường dẫn đến sai lệch thực tế so với kết quả mong đợi Điều này cũng đồng nghĩa với khả năng sai khác so với những gì mà chúng ta đã dự đoán trước đó.
Rủi ro, mặc dù không có định nghĩa thống nhất, thường được hiểu qua hai khía cạnh chính: sự bất thường khó dự đoán và khả năng mất mát Nhiều định nghĩa phân biệt giữa rủi ro và không chắc chắn, trong đó rủi ro có thể đo lường xác suất xảy ra, còn không chắc chắn thì không Sự khác biệt này cho thấy rằng rủi ro có thể được đánh giá qua xác suất, nhưng thực tế việc đo lường xác suất chính xác của rủi ro rất khó khăn do các điều kiện luôn thay đổi Ví dụ, hiện tượng thời tiết có quy luật nhưng không cố định, khiến cho việc xác định xác suất trở nên phức tạp Hơn nữa, việc theo dõi tần suất xảy ra của các sự kiện cần thời gian dài, trong khi các yếu tố xã hội, kinh tế và môi trường có thể biến đổi nhiều trong khoảng thời gian đó.
Emmett [19] cho rằng "Rủi ro là điều kiện để có khả năng tạo ra kết quả bất lợi cho sự mong muốn và hy vọng"
Tác giả cho rằng rủi ro là điều kiện cần thiết để tạo ra những kết quả ngoài ý muốn, và điều này phụ thuộc vào sự phối hợp của các hoàn cảnh môi trường bên ngoài Trong bối cảnh đó, khả năng gây ra mất mát được thể hiện qua xác suất, với giá trị từ 0 đến 1 Tác giả nhấn mạnh rằng xác suất này tồn tại nhưng không nhất thiết phải được đo lường, điều này tạo ra sự khác biệt so với các quan niệm truyền thống và gần gũi hơn với thực tế.
Tác giả nhấn mạnh sự khác biệt giữa rủi ro và không chắc chắn, trong đó không chắc chắn được hiểu là sự thiếu hiểu biết về tương lai Điều này thể hiện qua những phản ứng tâm lý chủ quan và thiếu thông tin Chẳng hạn, một nhận định cho rằng giá gạo sẽ tăng nhưng không có cơ sở tin cậy để hỗ trợ cho dự đoán đó.
Trong cuốn sách "Đối mặt với rủi ro", tác giả Hardaker cho rằng sự không chắc chắn xuất phát từ thiếu hiểu biết, trong khi rủi ro lại là những kết quả không chắc chắn có thể xảy ra.
Phạm Thị Mỹ Dung định nghĩa rủi ro là tình trạng có xác suất xảy ra các sự kiện có thể ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định, trong khi sự không chắc chắn là tình huống không thể gán xác suất cho sự kiện xảy ra.
Mặc dù có những yếu tố chung trong các định nghĩa về rủi ro như sự khó lường và mất mát, nhưng tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu khác nhau, các nhà nghiên cứu đã đưa ra các định nghĩa phù hợp với từng vấn đề cụ thể Do đó, không cần thiết phải có một định nghĩa chuẩn mực về rủi ro.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi xác định rằng tất cả các mất mát đều liên quan đến rủi ro, nhưng phân biệt rõ nguyên nhân dẫn đến kết quả đó Chúng tôi định nghĩa rủi ro là những mất mát mà người chịu đựng cho rằng không có điều kiện hoặc tác động nào có thể dẫn đến kết quả đó Do đó, mặc dù có sự tương đồng giữa rủi ro và không chắc chắn, nhưng nguyên nhân tạo ra kết quả lại được phân biệt rõ ràng.
Quan niệm này sẽ phù hợp hơn trong những nghiên cứu về kinh tế hộ nông dân ở vùng núi phía bắc Việt Nam
2.1.2 Đặc điểm rủi ro và nguyên nhân rủi ro của hộ nông dân Đặc điểm Đặc điểm rủi ro của hộ nông dân gắn liền với đặc điểm của sản xuất nông nghiệp và xã hội nông thôn
Rủi ro trong nông nghiệp thường xuyên xảy ra do nhiều yếu tố tác động như bão lụt, hạn hán và dịch bệnh Những thiên tai này không chỉ xảy ra thường xuyên mà còn rất khó lường và đối phó, điển hình là dịch cúm gà bùng phát vào năm 2004.
Mỗi hộ nông dân là một chủ thể sản xuất nhỏ trong thị trường nông sản, nhưng không có sức mạnh cạnh tranh, dễ bị ảnh hưởng bởi giá cả bấp bênh Rủi ro này thường gặp trong sản xuất hàng hóa do tác động của cơ chế thị trường, khi giá một loại hàng hóa có thể biến động từ 2 đến 10 lần trong thời gian ngắn Sự biến động này khó dự đoán ngay cả với các cơ quan chức năng, khiến nông dân không thể tránh khỏi loại rủi ro này.
Do trình độ dân trí còn hạn chế, người nông dân, nhất là ở vùng sâu, vùng xa, thường chỉ tiếp cận được những hàng hóa và dịch vụ chất lượng thấp, dẫn đến chất lượng cuộc sống của họ ngày càng cách biệt so với đô thị.
Những rủi ro mà người dân phải đối mặt thường mang tính hệ thống và ảnh hưởng rộng rãi đến an ninh xã hội Chẳng hạn, dịch cúm gà đã gây khó khăn cho các hộ chăn nuôi trên toàn quốc, đồng thời làm giảm nguồn cung thực phẩm và dẫn đến sự biến động mạnh mẽ của giá cả thị trường.
Nguyên nhân của rủi ro của hộ
Dựa vào đặc điểm của nông nghiệp và nông thôn có thể liệt kê những nguyên nhân chính sau đây:
Thiên tai như hạn hán, lũ lụt và dịch bệnh gây ra rủi ro lớn cho sản phẩm nông nghiệp, dẫn đến năng suất thấp và chất lượng sản phẩm không đảm bảo Những rủi ro này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự ổn định đời sống của nông dân, làm giảm thu nhập của các hộ gia đình.
• Rủi ro do thiếu kiến thức kỹ thuật trong sản xuất ví dụ không tiêm phòng vác xin cho gia súc dẫn đến việc gia súc chết
Giá cả nông sản giảm thấp gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thu nhập của nông dân, từ đó làm giảm khả năng đầu tư cho tái sản xuất và tiêu dùng trong cuộc sống hàng ngày Sự biến động của thị trường nông sản thường được coi là một dạng không chắc chắn về giá cả, điều này phổ biến trong nền nông nghiệp toàn cầu Chính vì vậy, sự can thiệp của nhà nước vào thị trường nông nghiệp trở thành một giải pháp cần thiết tại nhiều quốc gia.
Cơ sở thực tiễn về quản lý rủi ro của nông dân trên thế giới và Việt Nam
Người sản xuất nông nghiệp trên toàn thế giới thường phải đối mặt với nhiều rủi ro và đã áp dụng nhiều phương pháp để tự phòng vệ, trong đó đa dạng hóa sản xuất là phổ biến nhất Đặc biệt ở châu Phi, nghiên cứu của Delgao và Siamwalla cho thấy các hộ nông dân đã chuyển từ sản xuất tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa, tập trung vào một nhóm sản phẩm để bán và trao đổi Cách tiếp cận này giúp khắc phục những hạn chế của đa dạng hóa như tính manh mún và thiếu tập trung, từ đó nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng hàng hóa Sự chuyên môn hóa trong sản xuất không chỉ cải thiện kinh nghiệm và kiến thức mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng khoa học kỹ thuật, góp phần nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm.
Tại Đông Á, cây lúa đang ngày càng chiếm tỷ trọng nhỏ hơn trong nền kinh tế và thu nhập của nông dân trồng lúa Nghiên cứu của Hayami và Kikuchi (2000) về làng Laguna, Philippines trong hơn 30 năm cho thấy tỷ lệ thu nhập từ cây lúa giảm mạnh từ 50% vào thập niên 70 xuống còn 15% vào thập niên 90, trong khi tỷ lệ thu nhập từ các hoạt động nông trại khác cũng giảm sút.
Thu nhập từ cây lúa đã giảm sút, trong khi thu nhập từ các hoạt động phi nông trại tăng từ 10% lên hơn 60% ở Thái Lan và Philippines Nghiên cứu tại 6 làng ở Thái Lan và 4 làng ở Philippines cho thấy tầm quan trọng của cây lúa như một nguồn thu nhập hộ gia đình đang giảm, với sự chuyển dịch sang các hoạt động phi nông trại Mặc dù việc đa dạng hóa cây trồng từ lúa sang các loại cây khác gặp khó khăn do hệ thống thủy lợi, Đài Loan là một ngoại lệ khi khu vực tưới tiêu vẫn ổn định trong nhiều năm, trong khi diện tích trồng lúa và mía giảm gần 50% để nhường chỗ cho cây ăn trái và hạt làm thức ăn cho vật nuôi Tại Việt Nam, tình trạng độc canh cây lúa vẫn phổ biến, trong khi các cây trồng giá trị cao như cây ăn trái và cây lấy dầu vẫn phải nhập khẩu một lượng lớn.
Trong những thập kỷ qua, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu lớn trong việc đa dạng hóa sản xuất nông nghiệp, đặc biệt tại các tỉnh phía Nam Mặc dù cây lúa vẫn là lương thực chính ở miền núi phía Bắc, việc đa dạng hóa sản xuất đã trở thành một thách thức lớn cho các hộ nông dân, do tâm lý sợ rủi ro Nghiên cứu của Pederson và Amou từ số liệu điều tra mức sống dân cư 1992-1993 cho thấy rằng đa dạng hóa thường gắn liền với các trang trại nhỏ và diện tích tưới tiêu hạn chế, đồng thời những hộ chuyên canh lúa có xu hướng đa dạng hóa phi nông nghiệp cao hơn.
Liên kết các hộ nông dân thành hiệp hội là xu hướng phổ biến ở châu Âu và châu Mỹ, giúp nông dân cùng sản xuất một loại mặt hàng như hiệp hội trồng bông hay nuôi tôm Lãnh đạo hiệp hội có trách nhiệm giải quyết các vấn đề ngành nghề, đặc biệt là thị trường Một ví dụ điển hình là hiệp hội nuôi tôm Mỹ kiện các nhà xuất khẩu tôm Việt Nam về việc bán phá giá Khi nông dân liên kết, sức mạnh của họ được nâng cao, như trường hợp tổ chức trung gian bảo hiểm ASERCA ở Mêxico, bảo hiểm rủi ro giá cho nông dân trồng bông Tổ chức này đã bảo hiểm mức giá tối thiểu cho nông dân, giúp họ đối phó với biến động giá mạnh trên thị trường Người trồng bông phải trả phí bảo hiểm để đảm bảo giá tối thiểu, và ASERCA sử dụng khoản phí này để mua quyền chọn bán, chuyển rủi ro ra thị trường quốc tế Nếu giá thị trường thấp hơn mức tối thiểu, ASERCA thực hiện hợp đồng và trả cho nông dân mức giá đã ký Ngược lại, nếu giá cao hơn, tổ chức không phải trả gì, tránh sử dụng ngân sách chính phủ Bài học từ ASERCA cho thấy việc kết hợp các công cụ quản lý rủi ro, như bảo hiểm mùa vụ và quyền chọn bán, là cần thiết để bảo vệ nông dân.
Các tổ chức liên minh và liên kết những người sản xuất nhỏ, bao gồm cả người dân tự lập và những người nhận sự trợ giúp từ chính phủ, có thể giúp họ tiếp cận thị trường toàn cầu Điều này giúp người dân giảm thiểu rủi ro mà họ không thể tự mình đối mặt do các yêu cầu nghiêm ngặt từ thị trường tài chính quốc tế.
Bảo hiểm nông nghiệp đã được áp dụng từ lâu ở các nước phát triển, với sự khởi đầu từ năm 1898 khi các công ty bảo hiểm ở Đức triển khai hình thức bảo hiểm đầu tiên cho cây trồng Tại Mỹ, việc này được thúc đẩy vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, nhưng các công ty bảo hiểm tư nhân gặp nhiều thất bại Đến những năm 30 của thế kỷ 20, chính phủ Mỹ đã can thiệp và trở thành người bảo trợ cho các công ty bảo hiểm, giúp ngành này phát triển mạnh mẽ mặc dù vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn và thất bại.
Năm 1938, FCIC (Federal Crop Insurance Corporation) được thành lập tại Hoa Kỳ, bắt đầu bảo hiểm cây lúa mì từ năm 1939 Tuy nhiên, công ty luôn phải đối mặt với vấn đề số lượng nông dân tham gia bảo hiểm thấp và chi phí bồi thường cao hơn nhiều so với phí bảo hiểm, kể cả khoản trợ cấp từ nhà nước Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là sự thiếu hiểu biết về tình trạng của từng nông dân, gây ra rủi ro cao cho công ty bảo hiểm.
Trên toàn cầu, ngành bảo hiểm nông nghiệp gặp khó khăn chung, khi hầu hết các công ty bảo hiểm đều thua lỗ và số lượng người tham gia rất ít Để duy trì hoạt động, các công ty này thường phải nhận sự hỗ trợ tài chính từ nhà nước.
Bảng 2.1: Tiền thu phí bảo hiểm và đền bù của FCIC
Phí bảo hiểm Tiền đền bù Tỷ lệ rủi ro Chênh lệch Năm (triệu USD) (triệu USD) (%) (Triệu USD)
(Nguồn Hueth/Furtan: Economics of Agricultural Crop Insurance: Theory and Evidence)
Lịch sử bảo hiểm mùa vụ ở Canada chứng kiến nhiều thất bại, với tổng số tiền đền bù cho nông nghiệp từ năm 1961 đến 1989 đạt 4,356 tỷ đồng, trong khi tổng tiền phí chỉ là 3,675 tỷ đồng, tạo ra chênh lệch 681 triệu đô la Tuy nhiên, chương trình bảo hiểm ở Canada đã thành công trong việc khuyến khích nông dân tham gia, với diện tích được bảo hiểm tăng đáng kể từ 31 mẫu năm 1962 lên 7,318 mẫu năm 1973 và 42,000 mẫu vào năm 1989.
Biểu 2.2: Một số loại hình bảo hiểm nông nghiệp trên thế giới
Loại rủi ro đ−ợc bảo hiÓm
Loại cây đ−ợc bảo hiÓm
Nguồn h×nh thành quỹ bảo hiÓm
2 Canada 1954 M−a đá Mọi cây trồng
Cháy,m−a đá, và những rủi ro thảm hoạ không đ−ợc bảo hiểm
Phí bảo hiÓm nông dân và chính phủ
4 Nhật Bản 1938 Mọi rủi ro Cây ngũ cèc, c©y ăn quả, dâu tằm
Hội bảo hiÓm t−ơng hỗ, có sự trợ giúp của chÝnh quyÒn
PhÝ BH của ND và hỗ trợ của CP
Bắt buộc với chủ nong lớn và tự nguyện với chủ nông nhá
5 Sililanca 1958 Mọi rủi ro Cây lúa Chính phủ
PhÝ BH của ND và hỗ trợ của CP
Bắt buộc với cây lúa và tự nguyện với cây khác
6 Philippine 1978 Mọi rủi ro Ngô, lúa, lạc, đậu t−ơng, bông, h−íng d−ơng
Công ty bảo hiÓm nông nghiệp
Bắt buôc với ng−êi vay tiÒn
(Nguồn: Tổng hợp của Bùi Thị Minh Nguyệt, Luận văn thạc sỹ kinh tế 2004, Khoa kinh tế và phát triển nông thôn, Tr−ờng Đại học Nông nghiệp 1)
Bảo hiểm nông nghiệp đang được áp dụng tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc và Philippines, mặc dù vẫn còn hạn chế Trung Quốc đã chính thức cho phép thành lập công ty bảo hiểm nông nghiệp, cung cấp dịch vụ bảo hiểm mùa vụ, sức khoẻ và nhân thọ cho nông dân Đây là một mô hình thử nghiệm nhằm mở rộng hoạt động của các công ty bảo hiểm trên toàn quốc.
Chính phủ Philippines đã ban hành sắc lệnh về mùa màng và thành lập tổng công ty bảo hiểm nông nghiệp, hỗ trợ nông dân bằng cách tài trợ 50% chi phí bảo hiểm hàng năm Để đảm bảo an toàn tài chính, tất cả các hộ nông dân khi vay vốn ngân hàng đều phải mua bảo hiểm Trong trường hợp xảy ra thiên tai lớn, nếu tổng công ty bảo hiểm không đủ khả năng bồi thường, nhà nước sẽ cung cấp vay ưu đãi hoặc trợ cấp để hỗ trợ nông dân.
Việt Nam đã thử nghiệm bảo hiểm mùa vụ và bảo hiểm gia súc tại một số địa phương như Nam Định, Bắc Giang và Đồng Tháp, nhưng gặp khó khăn do ít người tham gia và tình trạng trục lợi bảo hiểm Hiện chỉ có hai công ty là Bảo Việt và Groupama của Pháp tham gia, nhưng hoạt động không hiệu quả, với Tổng công ty bảo hiểm nông nghiệp Việt Nam lỗ 2,5 tỷ đồng sau 5 năm Groupama chỉ thu được 5 triệu đồng doanh thu trong 6 tháng đầu năm 2004 Bảo hiểm nông nghiệp Việt Nam vẫn chưa phát triển, và sự hỗ trợ từ nhà nước là hạn chế, do đó cần tìm kiếm phương thức phù hợp giúp nông dân quản lý rủi ro hiệu quả hơn.