Giáo trình Chẩn đoán lâm sàng thú y giới thiệu về các phương pháp chẩn đoán lâm sàng, các phương pháp khám bệnh, các xét nghiệm đơn giản, đồng thời giới thiệu các kỹ thuật chẩn đoán mới như: Phương pháp X – quang, nội soi, siêu âm, sinh thiết… trên cơ thể vật nuôi.
ĐẠI CƯƠNG VỀ CHẨN ĐOÁN BỆNH
Khái niệm về chẩn đoán và phân loại chẩn đoán
Chẩn đoán là phán đoán bệnh thông qua các triệu chứng.
Chẩn đoán bệnh cần chú ý đến vị trí bệnh biến trong cơ thể như gan, tim, phổi hay thận Tính chất của những thay đổi như viêm, áp xe, phù hay hoại tử cũng rất quan trọng Ngoài ra, cần xem xét xung huyết, xuất huyết, tụ huyết, nhồi huyết, bần huyết, cũng như các bệnh kế phát, bội nhiễm hay tái phát Hình thức và mức độ rối loạn chức năng như viêm phổi ở các giai đoạn gan hóa hay nhục hóa, cũng như ổ viêm dạng viêm loét hay viêm tăng sinh cần được xác định Cuối cùng, nguyên nhân gây bệnh có thể là vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng, độc chất, chấn thương hoặc yếu tố môi trường.
Quá trình bệnh lý thường phức tạp, đòi hỏi chẩn đoán chính xác và hoàn thiện thông qua việc khám kỹ lưỡng và phân tích đa chiều Cần kết hợp giữa khám cơ bản và xét nghiệm chuyên biệt để đưa ra kết luận chẩn đoán Kết luận này không cố định mà có thể thay đổi theo diễn biến của bệnh, phản ánh đầy đủ quá trình bệnh ở nhiều giai đoạn khác nhau.
3.2 Phân loại chẩn đoán: Dựa vào phương pháp hay thời gian chẩn đoán mà ta có các loại chẩn đoán sau:
3.2.1 Theo phương pháp chẩn đoán a) Chẩn đoán trực tiếp
Chẩn đoán bệnh dựa vào các triệu chứng điển hình là phương pháp xác định bệnh khi các triệu chứng rõ ràng xuất hiện Ví dụ, tiếng thổi tâm thu có thể chỉ ra bệnh hẹp lỗ nhĩ thất tim, trong khi xuất huyết trên da lợn hình vuông tròn có thể liên quan đến bệnh đóng dấu Chẩn đoán phân biệt cũng là một phần quan trọng trong quá trình này.
Khi phát hiện triệu chứng trên con vật bệnh, cần liên hệ với các bệnh khác có triệu chứng tương tự và loại bỏ dần các khả năng không phù hợp Qua quá trình này, cuối cùng sẽ xác định được bệnh có khả năng cao nhất mà gia súc đang mắc phải Ví dụ, có thể thực hiện chẩn đoán phân biệt giữa các bệnh khác nhau.
Bệnh xung huyết phổi và viêm phổi đều gây ra triệu chứng khó thở ở động vật, tuy nhiên, điểm khác biệt chính là ở tình trạng sốt Trong bệnh xung huyết phổi, động vật không có triệu chứng sốt, trong khi đó, viêm phổi lại đi kèm với tình trạng sốt cao.
- Bệnh viêm ruột thể ca ta và viêm ruột: viêm ruột thể ca ta thì con vật không sốt. Nhưng viêm ruột thì con vật sốt cao.
- Viêm phổi thùy và viêm phổi - phế quản: viêm phổi phế quản sốt theo kiểu lên xuống, còn viêm phổi thùy thì sốt liên miên.
- Chẩn đoán phân biệt 4 bệnh đỏ của lợn (học trong vi sinh vật học- truyền nhiễm). c) Chẩn đoán sau một thời gian theo dõi
Nhiều bệnh có triệu chứng không điển hình, khiến việc chẩn đoán ban đầu gặp khó khăn Do đó, cần theo dõi liên tục và phát hiện thêm triệu chứng mới để có đủ căn cứ chẩn đoán chính xác Ngoài ra, việc chẩn đoán cũng có thể dựa trên kết quả điều trị, giúp xác định rõ hơn tình trạng bệnh.
Trong những trường hợp có triệu chứng lâm sàng tương tự, việc chẩn đoán chính xác bệnh trở nên khó khăn Do đó, cần tiến hành điều trị một trong các bệnh có thể xảy ra và theo dõi kết quả để đưa ra chẩn đoán chính xác Ví dụ, sau khi điều trị, có thể phân biệt giữa bệnh dịch tả lợn và tụ huyết trùng lợn, hay giữa bệnh đóng dấu lợn và tụ huyết trùng lợn.
3.2.2 Theo thời gian chẩn đoán a) Chẩn đoán sớm
Chẩn đoán sớm là một yếu tố quan trọng trong lĩnh vực thú y, giúp phát hiện bệnh ngay từ giai đoạn đầu của quá trình bệnh lý Việc chẩn đoán sớm không chỉ hỗ trợ trong việc phòng ngừa và điều trị hiệu quả mà còn mang lại giá trị kinh tế cao Ngược lại, chẩn đoán muộn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng hơn cho sức khỏe động vật và tăng chi phí điều trị.
Chẩn đoán bệnh chỉ có thể được xác định ở giai đoạn cuối của quá trình bệnh, thậm chí khi gia súc đã chết, cần phải tiến hành mổ khám mới có thể đưa ra kết luận chính xác về bệnh.
3.2.3 Chẩn đoán theo mức độ chính xác a) Chẩn đoán sơ bộ
Chẩn đoán sơ bộ là bước quan trọng để xác định bệnh lý sau khi khám ban đầu, tạo nền tảng cho các phương pháp điều trị tiếp theo Tuy nhiên, chẩn đoán này vẫn còn nhiều nghi vấn và cần được theo dõi thêm để có thể đưa ra chẩn đoán cuối cùng chính xác hơn.
Là kết luận chẩn đoán sau khi áp dụng nhiều phương pháp như khám, xét nghiệm; hoặc thông qua kết quả điều trị. c) Chẩn đoán nghi vấn
Kết luận chẩn đoán tạm thời giúp xác định khả năng mắc bệnh trong những trường hợp có triệu chứng không rõ ràng và diễn biến phức tạp Việc theo dõi chặt chẽ quá trình phát triển của bệnh và hiệu quả điều trị là cần thiết để đưa ra kết luận chính xác hơn.
Khái niệm triệu chứng và phân loại triệu chứng
Quá trình bệnh lý có thể dẫn đến rối loạn chức năng hoặc thay đổi hình thái của các cơ quan trong cơ thể, và những biểu hiện của những rối loạn này được gọi là triệu chứng.
Triệu chứng là những biểu hiện của sự rối loạn về cơ năng, thay đổi về hình thái của các khí quan bộ phận trong cơ thể.
Ví dụ: Tăng hoặc giảm tần số hô hấp, tần số tim đập; tăng hoặc giảm nhu động của dạ dày, ruột, sốt.
Nhiệm vụ của chẩn đoán là phát hiện triệu chứng bệnh.
Trong một quá trình bệnh lý, giá trị chẩn đoán của các triệu chứng không giống nhau.
Bệnh uốn ván ở trâu bò thường biểu hiện qua các triệu chứng như ỉa chảy, sốt cao, và bỏ ăn Trong số đó, triệu chứng cơ co cứng là đặc trưng nhất và có giá trị chẩn đoán cao cho bệnh.
Một triệu chứng ở các giai đoạn bệnh lý khác nhau thì ý nghĩa chẩn đoán cũng khác nhau.
1.2.1 Phân loại theo phạm vi biểu hiện a) Triệu chứng cục bộ
Triệu chứng có thể biểu hiện chỉ ở một bộ phận cụ thể của cơ thể, như âm bùng hơi ở vùng hõm hông trái của trâu bò trong bệnh chướng hơi dạ cỏ, hay âm đục ở vùng ngực trong bệnh viêm phổi Bên cạnh đó, còn có triệu chứng toàn thân cần được chú ý.
Là triệu chứng xuất hiện do phản ứng của toàn bộ cơ thể đối với nguyên nhân gây bệnh.
Ví dụ: sốt, bỏ ăn, tim đập nhanh, ủ rũ.
1.2.2 Phân loại theo giá trị chẩn đoán a) Triệu chứng đặc thù
Là triệu chứng chỉ có ở một bệnh, khi gặp triệu chứng ấy thì chẩn đoán đúng ngay
Ví dụ: tĩnh mạch cổ đập dương tính trong bệnh hở van ba lá.
* Chú ý: không phải bệnh nào cũng có triệu chứng đặc thù. b) Triệu chứng chủ yếu - thứ yếu
Triệu chứng chính bao gồm những dấu hiệu quan trọng cho việc chẩn đoán, trong đó có triệu chứng đặc thù và triệu chứng điển hình Một ví dụ điển hình là âm "vỗ nước" và các loại tiếng khác.
"cọ" vùng tim trong bệnh viêm bao tim do ngoại vật.
Triệu chứng thứ yếu thường không có giá trị chẩn đoán cao, chẳng hạn như rối loạn tiêu hóa, khó khăn trong việc di chuyển và phù thũng trong bệnh viêm bao tim do ngoại vật Ngoài ra, cần phân biệt giữa triệu chứng điển hình và không điển hình để có chẩn đoán chính xác hơn.
Triệu chứng điển hình là những biểu hiện phát sinh từ các bệnh lý đặc trưng của tổ chức hoặc cơ quan trong cơ thể, như hoàng đản do rối loạn chức năng gan.
Triệu chứng điển hình không phải là triệu chứng đặc thù, ví dụ như hoàng đản do rối loạn chức năng gan có thể xuất hiện trong nhiều bệnh lý như Leptospirosis và ký sinh trùng đường máu Triệu chứng không điển hình thể hiện một cách mập mờ, không rõ ràng Ngoài ra, có sự phân loại triệu chứng thành cố định và ngẫu nhiên.
Triệu chứng cố định là triệu chứng thường phát ra trong một quá trình bệnh lý
Trong bệnh viêm phổi thùy và viêm phổi phế quản, tiếng ran là triệu chứng rõ ràng và nhất định sẽ nghe thấy Ngược lại, triệu chứng ngẫu nhiên có thể xuất hiện lúc có lúc không trong một số bệnh, chẳng hạn như hoàng đản trong viêm ruột cata Bên cạnh đó, triệu chứng trường diễn và triệu chứng nhất thời cũng cần được phân biệt rõ ràng.
Triệu chứng bệnh có thể được chia thành hai loại: triệu chứng xảy ra liên tục và triệu chứng nhất thời Triệu chứng xảy ra liên tục là những dấu hiệu xuất hiện suốt quá trình bệnh, như ho trong bệnh viêm phế quản hoặc tình trạng toát mồ hôi lạnh và giảm thân nhiệt ở động vật mắc bệnh giun chui ống mật Ngược lại, triệu chứng nhất thời chỉ xuất hiện trong một giai đoạn nhất định, ví dụ như tiếng ran trong bệnh viêm phổi hoặc tiếng la hét của động vật khi mắc giun chui ống mật, mà sẽ ngừng lại khi giun không còn chui lên ống mật.
Khái niệm hội chứng và phân loại hội chứng
Một số bệnh lý có thể biểu hiện qua các triệu chứng cụ thể, được gọi là hội chứng Tuy nhiên, khi gặp những triệu chứng này, chúng ta không thể ngay lập tức xác định được bệnh lý cụ thể, vì nhiều bệnh khác nhau có thể có cùng một triệu chứng.
- Hội chứng hoàng đản (vàng da): ở một số bệnh như: viêm ruột cata, xoắn khuẩn, ký sinh trùng đường máu, viêm gan do virus.
- Hội chứng ỉa chảy: triệu chứng ỉa chảy xuất hiện trong một số bệnh như: viêm ruột cata, bệnh phó thương hàn, bệnh dịch tả
Khái niệm tiên lượng và phân loại tiên lượng
Tiên lượng bệnh là việc dự đoán tương lai của tình trạng sức khỏe, bao gồm thời gian kéo dài của bệnh, khả năng phát sinh các bệnh khác, và khả năng sống sót của con vật Để có một tiên lượng chính xác, cần xem xét nhiều yếu tố, kết hợp giữa chẩn đoán lâm sàng và chẩn đoán phòng thí nghiệm Trong khi chẩn đoán phản ánh tình trạng hiện tại, tiên lượng cung cấp cái nhìn về tương lai và giá trị kinh tế của con vật sau khi hồi phục.
Có thể có 3 kết luận về tiên lượng:
- Tiên lượng tốt: là con vật khỏi bệnh, có khả năng phục hồi hoàn toàn về chức năng, vẫn còn giá trị về kinh tế
Tiên lượng xấu đối với gia súc có thể dẫn đến cái chết hoặc nếu sống sót, chúng sẽ không hoàn toàn hồi phục, mất khả năng sản xuất và sinh sản Việc điều trị cho gia súc trong trường hợp này không chỉ tốn kém mà còn đòi hỏi nhiều thời gian.
- Tiên lượng nghi ngờ: là trường hợp bệnh biến phức tạp, triệu chứng rất mập mờ không thể kết luận được bệnh và xác định tiên lượng.
Các phương pháp khám bệnh
5.1 Các phương pháp khám cơ bản
Nhìn ngoài là phương pháp đơn giản nhưng chính xác, được áp dụng phổ biến trong lĩnh vực thú y Để đảm bảo an toàn cho người khám, cần phải cố định hoặc để cho chủ vật nuôi giữ con vật trước khi tiến hành quan sát Việc nhìn từ xa và lại gần giúp người khám làm quen với gia súc, tránh những tác động đột ngột có thể kích thích phản xạ tự vệ của chúng, gây nguy hiểm cho người khám.
Để quan sát động vật hiệu quả, bạn có thể sử dụng mắt thường hoặc đèn chiếu, tùy thuộc vào từng tình huống Việc đứng xa hay gần con vật cần dựa vào mục đích và vị trí quan sát Quan sát các động vật trong trạng thái sinh lý là cách tốt nhất để phát hiện triệu chứng bệnh Bạn nên rèn luyện khả năng nhìn từ tổng quát đến chi tiết, bắt đầu từ tinh thần, thể trạng và tình hình dinh dưỡng của gia súc, sau đó chuyển sang các bộ phận cụ thể như đầu, cổ, lồng ngực, vùng bụng và bốn chân.
Nhìn vùng đầu: chú y tới sự biến đổi của niêm mạc mắt, mũi, miệng, quan sát sừng, ngà, vòi chú ý sự gãy, dập.
Quan sát lưng: chú ý độ cong của xương sống (lưng cong cứng trong bệnh uốn ván)
Khi quan sát hai bên sườn của loài nhai lại, cần đối chiếu và so sánh giữa hai bên Khi bị chướng hơi dạ cỏ, bụng bên trái thường sẽ to hơn Ngược lại, trong trường hợp con vật có thai, bụng bên phải sẽ lớn hơn bên trái.
Quan sát vùng bụng để kiểm tra xem vú của con cái có bị sưng không; đồng thời, kiểm tra vùng đuôi và âm hộ của con cái để xem có dịch chảy ra hay không, và xem xét dịch hoàn của con đực có bị sưng hay không.
5.1.2 Phương pháp sờ, nắn (Palpatio)
Phương pháp này cũng được áp dụng khi con vật đã được cố định, đảm bảo an toàn cho người khám.
Sờ nắn da giúp xác định nhiệt độ, độ ẩm, độ đàn hồi và cảm giác đau Phương pháp này cũng cho phép đánh giá tính chất của tổ chức, từ đó phát hiện các vấn đề như ung thư, áp xe, hernia hay khí thũng.
- Sờ nắn để bắt mạch, đo huyết áp, khám trực tràng, khám thai.
Hình 1.1: Cách khám bệnh bằng phương pháp nhìn
Có hai cách sờ nắn:
Sờ bề mặt là kỹ thuật quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe của động vật, bao gồm việc cảm nhận nhiệt độ, độ ẩm của da, và lực căng của cơ Ngoài ra, phương pháp này cũng giúp xác định tần số hô hấp, nhịp mạch đập, cũng như hoạt động của thành ngực trong quá trình hô hấp của con vật.
+ Sờ sâu: để khám các khí quan sâu như sờ dạ cỏ, kiểm tra ngoại vật, khám thai qua trực tràng.
- Sờ nắn tổ chức hay khí quan, tùy theo cảm giác ở tay có thể có những trạng thái sau:
+ Dạng ba động: sờ có cảm giác lùng nhùng, di chuyển, ấn tay có vết lõm Trạng thái này gặp khi tổ chức bị thủy thũng, ổ mủ.
+ Dạng nhão bột: cảm giác như ấn tay vào túi bột, chỗ ấn để lại vết tay ấn Trạng thái này gặp trong bệnh bội thực dạ cỏ.
+ Dạng cứng: như lúc sờ vào gan
+ Dạng rất cứng: như lúc sờ vào xương
Các cơ quan và tổ chức trong cơ thể có vị trí, cấu trúc và tính chất khác nhau, do đó khi bị chấn động, chúng phát ra âm thanh khác nhau Việc gõ vào các cơ quan này tạo ra chấn động và âm thanh đặc trưng.
Khi tổ chức bị bệnh, âm thanh phát ra sẽ khác so với khi tổ chức bình thường, điều này cho phép chúng ta chẩn đoán bệnh một cách hiệu quả Sự khác biệt về âm thanh giữa tổ chức lành và tổ chức bị bệnh là cơ sở cho việc áp dụng phương pháp gõ trong cả thú y và y tế Để chẩn đoán chính xác thông qua kỹ thuật gõ, người khám cần có kinh nghiệm và thành thạo trong phương pháp này.
Để gõ lên thân con vật, bạn cần sử dụng ngón tay Đối với các con vật nhỏ, hãy co các ngón tay lại và gõ theo chiều lòng bàn tay úp xuống Còn với các con vật lớn, hãy gõ theo chiều lòng bàn tay ngửa lên.
Cách gõ này lực gõ yếu, âm thanh phát ra nhỏ, trong thú y ít dùng.
+) Gõ gián tiếp: Là gõ qua một vật trung gian, có hai cách gõ gián tiếp.
Hình 1.2: Cách khám bệnh bằng phương pháp sờ, nắn
Hình 1.3: Búa gõ và bản gõ
Gõ qua ngón tay là một kỹ thuật quan trọng trong việc tương tác với gia súc Để thực hiện, bạn cần dùng ngón trỏ và ngón giữa của tay trái áp lên thân gia súc, trong khi ngón giữa tay phải cong lại và gõ nhẹ lên đó Lưu ý rằng nên gõ từ cổ tay để đảm bảo sự nhẹ nhàng và chính xác, không sử dụng lực từ cánh tay.
Gõ có búa và bản gõ là một phương pháp âm nhạc sử dụng búa gõ thay vì tay gõ, với tay đệm bằng bản gõ Búa gõ có thể được làm từ kim loại, gỗ, sừng hoặc nhựa, và bản gõ cũng được chế tạo từ các chất liệu tương tự Có nhiều loại búa gõ và bản gõ với kích thước đa dạng, nhằm mục đích dễ cầm nắm và gọn nhẹ khi sử dụng.
* Các âm phát ra khi gõ
- Âm trong vang, âm hưởng dài gặp khi gõ vào vùng khí quản, vùng phổi
Âm đục yếu và ngắn xuất hiện khi gõ vào vùng gan và cơ, phản ánh tính chất của tổ chức đặc hay xốp, cũng như độ đàn hồi và lượng khí bên trong Khi có bệnh, tổ chức xốp trở nên đặc hơn, giảm lượng khí, và mất tính đàn hồi, dẫn đến âm gõ chuyển từ trong sang đục, như trong trường hợp viêm phổi giai đoạn gan hóa Ngược lại, khi tổ chức đặc chứa khí, âm gõ sẽ phát ra âm bùng hơi, ví dụ như khi gõ vào ổ ung khí thán.
+) Âm cao hay âm thấp
Phụ thuộc vào mức độ chấn động của tổ chức được gõ Chấn động càng nhiều thì âm gõ càng cao và ngược lại.
Do chấn động kéo dài hay tắt ngay, âm này khó phân biệt nên ít có ý nghĩa trong chẩn đoán.
Âm nghe được khi gõ vào túi khí trong cơ thể có âm lượng lớn nhưng không vang Ví dụ, khi gõ vào phần trên dạ cỏ của trâu, bò hoặc phần dưới manh tràng của ngựa, âm thanh này sẽ rất rõ ràng.
Cấu trúc tổ chức đa dạng dẫn đến âm thanh phát ra khi gõ cũng khác nhau Hơn nữa, trong lĩnh vực thú y, sự đa dạng về kích thước của các loài động vật làm cho việc phân biệt các âm gõ trở nên phức tạp hơn.
Người khám cần phải tập gõ nhiều và nghe quen các âm gõ Gõ chỉ áp dụng ở vùng tim, phổi, dạ dày, ruột, gan, lách và xoang trán.
5.1.4 Phương pháp nghe (thính chẩn = Auscultatio )
Phương pháp nghe dựa trên âm thanh phát ra từ các cơ quan trong cơ thể khi hoạt động, với âm hưởng khác nhau tùy thuộc vào cấu tạo và chức năng của từng bộ phận Việc phân tích âm thanh này giúp chẩn đoán bệnh cho động vật một cách hiệu quả.
TRÌNH TỰ KHÁM BỆNH
Hỏi bệnh
1.1 Hỏi thông tin về con vật bệnh
Trước khi tiến hành khám bệnh, cần xác nhận tên và địa chỉ của gia chủ để tránh nhầm lẫn giữa các ca bệnh Tiếp theo, hãy thu thập thông tin liên quan đến bệnh súc, bao gồm loài và giống Các loài và giống khác nhau có thể mắc các bệnh khác nhau hoặc thể hiện triệu chứng khác nhau dù mắc cùng một bệnh.
- Tuổi: Một số bệnh lại chỉ xảy ra ở một lứa tuổi nhất định
- Tính biệt: bệnh ở con đực khác ở con cái
Trọng lượng cơ thể là yếu tố quan trọng, vì ở cùng độ tuổi, những cá thể có trọng lượng lớn hơn thường dễ mắc một số bệnh Bên cạnh đó, việc biết trọng lượng cũng giúp tính toán chính xác liều lượng thuốc cần thiết cho từng cá nhân.
Khi mua một con vật, thời gian mà gia chủ sở hữu nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của nó Những con vật mới được bắt về có thể chưa hồi phục hoàn toàn do căng thẳng trong quá trình vận chuyển; đồng thời, một số bệnh có thể xuất hiện ngay sau khi chúng bị di chuyển.
- Nuôi con vật để làm gì: mỗi một loại hình khai thác con vật sẽ làm nảy sinh các bệnh theo các loại hình khai thác đó.
1.2 Hỏi biểu hiện của con vật bệnh
- Thời gian mắc bệnh: biết thời gian mắc bệnh cho phép chẩn đoán nguyên nhân bệnh, tính chất của bệnh, tiên lượng.
Số lượng gia súc mắc bệnh cung cấp thông tin quan trọng về tỷ lệ ốm và chết trong đàn Dựa vào các triệu chứng, chúng ta có thể xác định loại bệnh mà con vật đang mắc phải, liệu đó có phải là bệnh truyền nhiễm hay do trúng độc.
- Do nguyên nhân gì: có khi gia chủ biết nguyên nhân gây bệnh, cũng có khi ta gợi ý mà gia chủ suy luận ra nguyên nhân.
1.3 Hỏi thông tin về môi trường xung quanh
- Tình hình dịch bệnh tại chỗ: nhiều bệnh tồn tại lưu cữu tại địa phương, thỉnh thoảng lại phát lại.
- Tình hình vật nuôi các nhà xung quanh có biểu hiện gì không ?
1.4 Tác động của chủ vật nuôi
Để hiểu rõ về bệnh súc, cần hỏi về các phương pháp điều trị đã được áp dụng, bao gồm loại thuốc, liều lượng và liệu trình Việc đánh giá hiệu quả của những phương pháp này sẽ giúp suy ra tình trạng bệnh.
- Các bệnh đã được tiêm phòng, thời gian tiêm phòng: con vật chưa được tiêm phòng bệnh nào thì có nguy cơ mắc bệnh đó nhiều hơn.
- Tình hình thức ăn, nước uống, chăm sóc - quản lý con vật: chăm sóc quản lý con vật không tốt đôi khi làm con vật mắc một số bệnh.
Sau khi thu thập thông tin, cần hệ thống hóa tài liệu và phân tích để tìm mối liên hệ giữa chúng nhằm đưa ra chẩn đoán Tuy nhiên, thông tin từ gia chủ đôi khi không đầy đủ hoặc thiếu khách quan, vì vậy trong quá trình điều tra, cần lựa chọn những điểm không phù hợp để hỏi lại một cách chi tiết.
Khi chẩn đoán bệnh cho con vật, để khỏi bỏ sót các thông tin cần thiết, nên khám theo một trình tự nhất định dưới đây:
- Khám chung bao gồm: thể cốt; trạng thái dinh dưỡng; tập tính của con vật; khám niêm mạc; khám hạch lâm ba, lông, da; kiểm tra thân nhiệt.
- Sau đó khám các hệ thống: hệ tuần hoàn; hệ hô hấp; hệ tiêu hóa; hệ tiết niệu; hệ thần kinh; máu và các cơ quan tạo máu.
Khám bệnh không nhất thiết phải theo thứ tự cố định, mà cần linh hoạt tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể Người khám nên chú trọng vào những cơ quan cần thiết để nhanh chóng xác định bệnh Dù đã xác định được nguyên nhân và biến chứng ở một bộ phận, việc khám các cơ quan khác cũng không nên bị bỏ qua Có những trường hợp chỉ cần khám một lần để chẩn đoán, nhưng cũng có những ca cần phải khám nhiều lần với các phương pháp sâu hơn để xác định chính xác tình trạng bệnh của con vật.
Khám chung
Kết thúc việc hỏi bệnh, thầy thuốc tiến hành khám trực tiếp trên cở thể bệnh súc để tìm các triệu chứng xuất hiện ngay lúc đó.
2.1 Quan sát bên ngoài con vật ốm
2.1.1 Quan sát các biểu hiện khác thường của con vật
- Đứng co cứng: bốn chân thẳng cứng, lưng thẳng, đầu khó quay về phía sau, đi lại khó khăn, khó thở Kiểu này con vật
Hình 2.1 cho thấy rằng việc quan sát dáng đi và đứng của động vật có thể giúp phát hiện các bệnh lý như bệnh thần kinh, bệnh hô hấp, viêm phúc mạc, viêm bao tim do ngoại vật, uốn ván và viêm âm đạo nặng.
Đứng không vững là triệu chứng thường thấy ở các động vật như trâu, bò, lợn khi mắc hội chứng đau bụng ngựa hoặc bệnh lồng xoắn ruột Ngoài ra, tình trạng này cũng có thể xảy ra khi động vật bị đói lả hoặc sau khi bị cảm nắng, đặc biệt là khi chúng tỉnh lại sau khi gây mê.
Vận động lung tung là triệu chứng thường thấy trong các bệnh lý thần kinh, bao gồm Newcastle, tụ huyết trùng trâu bò thể quá cấp, và ấu sán não ở cừu Ngoài ra, hiện tượng này cũng xuất hiện ở một số bệnh khác như bại liệt sau khi đẻ và chứng xetol huyết ở bò sữa cao sản.
Thể tạng là những đặc điểm hình thái và tổ chức bên trong của cơ thể, thường do di truyền quyết định nhưng có thể thay đổi dưới ảnh hưởng của môi trường Việc quan sát thể tạng không chỉ quan trọng trong việc chọn giống mà còn có ý nghĩa lớn trong chẩn đoán sức khỏe.
Theo Pavlov, nhân tố chủ yếu tạo lên thể tạng là thần kinh Trong ngành thú y chúng ta thường dùng cách phân loại hình thể tạng của
Loại hình thon nhẹ được đặc trưng bởi xương nhỏ, bốn chân mảnh mai, da mỏng, lông ngắn và mịn Đặc điểm nổi bật của loại này là khả năng trao đổi chất mạnh mẽ, nhanh nhẹn và nhạy bén với các kích thích từ môi trường xung quanh Khi mắc bệnh, chúng cũng dễ dàng được điều trị và hồi phục nhanh chóng.
Loại hình thô của con vật được đặc trưng bởi xương to, da khô và dày, lông xù cứng, cùng với đầu to Mặc dù chúng ăn nhiều, nhưng hiệu suất làm việc lại kém Đặc biệt, loại này có sức đề kháng yếu, dễ mắc các bệnh tật.
Loại hình chắc nịch có cơ thể rắn chắc, nẳn, với làn da bóng mịn và mềm mại, giúp nâng cao năng suất làm việc Những cá thể thuộc loại này thường nhanh chóng hồi phục khi mắc bệnh nhờ sức đề kháng tốt.
Loại hình thô nhão của động vật thường có đặc điểm như thịt nhiều, mỡ dày, chân to và ngắn, cùng với đầu to, khiến chúng di chuyển chậm chạp Những con vật này thường có sức đề kháng bệnh tật kém và năng suất làm việc thấp Mỗi con vật có thể có tạng khác nhau, dẫn đến sức đề kháng khác nhau với bệnh tật, do đó triệu chứng khi mắc bệnh cũng sẽ khác nhau Khi chẩn đoán, cần chú ý đến thể tạng của con vật để đánh giá chính xác triệu chứng, khả năng diễn biến và tiên lượng của bệnh.
Sờ nắn và khám các cơ quan
Hạch lâm ba là một phần của hệ thống mạch bạch huyết, thường có hình dạng giống hạt đỗ và màu trắng ngà với bề mặt nhẵn Tuy nhiên, khi cơ thể bị bệnh, hạch có thể sưng to hoặc teo lại, đồng thời chuyển sang màu tím đỏ.
Hạch lâm ba đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh Nhiều bệnh lý như lao hạch, bệnh tỵ thư và bệnh lê dạng trùng gây ra những biến đổi đặc trưng ở hạch lâm ba.
3.1.1 Vị trí và cách khám
Khám hạch lâm ba thường áp dụng phương pháp nhìn và sờ nắn, và trong những trường hợp cần thiết, có thể sử dụng chọc dò Trên cơ thể động vật có rất nhiều hạch lâm ba, tuy nhiên, những hạch nhỏ nằm sâu dưới các lớp cơ và bị các cơ quan khác che lấp sẽ không thể khám được.
Chỉ có thể khám các hạch ở phần nông ngay dưới da như hạch vú, hạch dưới hàm, hạch trước đùi a) Khám hạch lâm ba Ngựa
Hạch lâm ba loài nhai lại có hình dáng dài, kích thước tương đương với ngón tay trỏ, nằm dọc theo mặt trong của hai xương hàm dưới, sau gờ động mạch mặt Ngoài ra, các hạch khác bao gồm hạch trước đùi, hạch bên tai, hạch cổ và hạch trước vai.
Khám hạch dưới hàm là quá trình kiểm tra hạch có hình tròn dẹt, kích thước bằng quả táo, nằm ở phía trong và phần sau của xương hàm dưới Người khám có thể đứng bên trái hoặc bên phải của con vật, tùy thuộc vào bên nào muốn kiểm tra.
Một tay cầm dây cương hoặc dây thừng, tay còn lại đặt lên hạch Khi kiểm tra hạch, ngón cái nên để bên ngoài xương hàm, trong khi bốn ngón còn lại đưa vào bên trong để sờ Cần chú ý đến bề mặt và kết cấu của hạch.
Khám hạch trước vai, nằm ngay trên khớp bả vai một chút, là một quy trình quan trọng Khi thực hiện, hãy sử dụng cả 4 ngón tay để ấn mạnh vào mặt trước của chùm cơ bả vai Lưu ý rằng hạch thường dễ nhận thấy hơn ở những con trâu bò gầy.
Khám hạch trước đùi, có kích thước tương đương hạt mít, nằm ở vị trí phía trước cơ căng cân mạc đùi, giữa đường nối từ khớp đầu gối đến gờ xương mỏm hông Để thực hiện việc khám, một tay cần đặt lên sống lưng làm điểm tựa, trong khi tay còn lại ấn mạnh vào vị trí đã mô tả và di chuyển qua lại để cảm nhận rõ ràng.
Khám hạch trên vú của con cái là một quy trình quan trọng, trong đó hạch nằm dưới chân buồng vú, phía sau Để thực hiện khám, cần cố định con vật một cách chắc chắn Sử dụng hai tay, lần theo bẹn đến chân buồng vú và ấn nhẹ bằng mấy ngón tay để cảm nhận hạch.
Khi con vật bị lao có thể sờ thấy hạch cổ, hạch bên lỗ tai, hạch hầu. c) Khám cho lợn và loài ăn thịt
Hình 2.4: Vị trí hạch lâm ba ở NgựaHình 2.3: Vị trí hạch lâm ba ở bò
Khám hạch trong bẹn; các hạch khác có vị trí giống nhưng ở trâu, bò, ngựa nhưng nằm sâu và không sờ được.
3.1.2 Những thay đổi bệnh lý của hạch lâm ba
Hạch lâm ba sưng cấp tính biểu hiện qua tình trạng hạch sưng, nóng, đỏ và đau, với các thùy hạch nổi rõ Nguyên nhân thường do viêm do mầm bệnh hoặc độc tố tác động trực tiếp vào hạch Tình trạng này thường gặp trong các bệnh truyền nhiễm cấp tính và các bệnh nhiễm trùng khác.
Hạch lâm ba hóa mủ xảy ra sau giai đoạn viêm cấp tính, khi phần giữa của hạch mềm ra và có thể vỡ ra, dẫn đến sự chảy mủ Màu sắc và độ lỏng của mủ sẽ thay đổi tùy thuộc vào tính chất của viêm.
Hạch lâm ba tăng sinh là hiện tượng xảy ra khi bị viêm lâu ngày, dẫn đến sự tăng sinh của hạch và tổ chức xung quanh Kết quả là hạch sưng to, không di động và không gây đau cho con vật Tình trạng này thường gặp trong bệnh xạ khuẩn ở bò Đối với lợn mắc lao, hạch lâm ba cổ và hạch hầu cũng sưng to, cứng và không đau Ngoài ra, hạch lâm ba toàn thân có thể sưng trong bệnh máu trắng (Leucosis).
3.2.1 Khám niêm mạc mắt a) Khám cho ngựa
Người khám cần đứng ở vị trí phù hợp để kiểm tra mắt, sử dụng một tay giữ cương và tay còn lại thực hiện các thao tác như ấn ngón trỏ vào mi mắt trên, kéo mi dưới bằng ngón cái để bộc lộ niêm mạc Đồng thời, các ngón khác sẽ tì vào phần ngoài khoang mắt trên để tạo điểm tựa Việc khám cho trâu bò cũng tương tự như khám cho ngựa.
Nhưng có thể dùng cách kéo sừng trâu bò về một bên để bộc lộ niêm mạc. c) Khám cho gia súc nhỏ và gia cầm
Dùng ngón trỏ và ngón cái mở rộng mí mắt để thấy rõ niêm mạc
2.3.2 Những thay đổi bệnh lý ở niêm mạc
Niêm mạc nhợt nhạt là một triệu chứng quan trọng của bệnh thiếu máu, có thể liên quan đến tình trạng thiếu máu vùng đầu hoặc hàm lượng huyết sắc tố thấp Mức độ nhợt nhạt của niêm mạc có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ thiếu máu mà người bệnh gặp phải.
Hình 2.5: Hạch lâm ba sưng
Hình 2.6: Khám niêm mạc mắt Ngựa
+ Niêm mạc nhợt nhạt cấp tính: Niêm mạc nhợt nhạt cấp tính gặp trong trường hợp con vật bị mất quá nhiều máu trong thời gian ngắn
(vỡ gan, lách, dạ dày, xuất huyết tử cung hoặc các vết thương ngoại khoa)
Niêm mạc nhợt nhạt kéo dài thường là dấu hiệu của suy dinh dưỡng, bệnh ký sinh trùng hoặc viêm ruột mạn tính Ngoài ra, nó cũng có thể liên quan đến một số bệnh truyền nhiễm mạn tính như lao và suyễn.
Khám thân nhiệt
4.1 Thân nhiệt bình thường Đo thân nhiệt hàng ngày cho phép ta biết được thân nhiệt của từng cá thể ở trạng thái sinh lý để tránh sự hiểu lầm khi căn cứ vào khoảng giao động về thân nhiệt của từng loài
Bảng thân nhiệt bình thường của các loài gia súc Loài vật Thân nhiệt ( 0 C)
Trong quá trình điều trị bệnh, việc đo thân nhiệt không chỉ giúp đánh giá hiệu quả điều trị mà còn dự đoán tiên lượng bệnh Thân nhiệt sẽ giảm dần về mức bình thường nếu điều trị đúng cách và hiệu quả Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu bệnh nhân đang sốt cao mà thân nhiệt tụt đột ngột, đó có thể là triệu chứng cho thấy tình trạng bệnh đang trở nên nghiêm trọng Do đó, việc theo dõi thân nhiệt hàng ngày là rất quan trọng.
Trong cùng một điều kiện sống, con vật non thân nhiệt cao hơn con vật trưởng thành, già;
- Thân nhiệt của con đực cao hơn con cái.
- Giống cao sản có thân nhiệt thấp hơn giống thấp sản.
- Khi giận giữ và trong thời gian động dục thân nhiệt tăng cao
Khi hoạt động, thân nhiệt của động vật thường cao hơn so với lúc nghỉ ngơi Trong điều kiện nắng nóng, thân nhiệt có thể tăng từ 1 đến 1,8 độ C so với mức bình thường Ngoài ra, khi ăn, thân nhiệt cũng sẽ tăng từ 0,2 đến 1 độ C.
- Trong một ngày đêm, thân nhiệt thấp nhất vào lúc 1 - 5 giờ sáng và cao nhất vào 4 – 6 giờ chiều.
Nhiệt độ môi trường bên ngoài ảnh hưởng đáng kể đến thân nhiệt của cơ thể Trong mùa lạnh, thân nhiệt tăng lên để giúp chống lại cái rét, trong khi vào mùa nóng, cơ thể hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh, dẫn đến sự gia tăng thân nhiệt.
Thân nhiệt thường dao động trong khoảng 1 độ C, và khi vượt quá mức này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chức năng cơ thể Tuy nhiên, không nên ngay lập tức coi thân nhiệt cao là dấu hiệu bệnh lý, mà cần kiểm tra các yếu tố khác, vì có những trường hợp thân nhiệt tăng một cách sinh lý, chẳng hạn như khi động vật vận động hoặc trong thời kỳ động dục.
4.1.1 Ý nghĩa của việc đo thân nhiệt Đo thân nhiệt là một khâu quan trọng không thể thiếu được trong chẩn đoán bệnh, thân nhiệt cao hay thấp hơn bình thường là triệu chứng quan trọng Sự thay đổi về thân nhiệt không chỉ giúp:
- Chẩn đoán bệnh, là căn cứ để phán đoán tính chất, mức độ và quá trình tiến triển của bệnh;
Chẩn đoán bệnh cấp tính và mãn tính có sự khác biệt rõ rệt; bệnh cấp tính thường đi kèm với triệu chứng sốt cao như viêm phổi, dịch tả lợn và dịch tả trâu bò, trong khi bệnh mãn tính thường không gây sốt hoặc chỉ gây sốt nhẹ, ví dụ như bệnh lao và viêm phế quản mãn tính.
Chẩn đoán phân biệt các bệnh lý ở gia súc là rất quan trọng Ví dụ, trong trường hợp phổi khí thũng và viêm ruột thể ca ta, gia súc không có triệu chứng sốt Ngược lại, viêm phổi và viêm ruột thường kèm theo sốt cao Đặc biệt, viêm phổi phế quản có triệu chứng sốt theo kiểu lên xuống, trong khi viêm phổi thùy gây sốt liên miên.
4.1.2 Cách đo thân nhiệt a) Dụng cụ đo: nhiệt kế thủy ngân, nhiệt kế điện tử…
Thông thường dung thang chia độ là độ C (Celsius) Gia súc dùng nhiệt kế 42 0 C, gia cầm dùng nhiệt kế 100 0 C.
Nhưng cũng có thể dùng thang độ F (Fahrenheit) Sự quy đổi từ 0 C sang 0 F như sau:
Để chuyển đổi thân nhiệt từ độ Fahrenheit sang độ Celsius, bạn có thể sử dụng công thức: Thân nhiệt 0 C = (chỉ số 0 F - 32) : 1,8 Để đảm bảo kết quả chính xác khi đo bằng nhiệt kế thủy ngân, cần phải vẩy cho cột thủy ngân xuống dưới vạch cuối cùng trước khi thực hiện phép đo.
Để đo nhiệt độ cho gia súc, con đực có thể được kiểm tra ở trực tràng hoặc miệng, tuy nhiên, việc đo ở miệng có thể nguy hiểm nếu con vật bị viêm trực tràng Đối với con cái, nhiệt độ có thể đo ở trực tràng hoặc âm đạo Cần lưu ý rằng nhiệt độ ở trực tràng thường thấp hơn nhiệt độ trong máu từ 0,5 đến 1 độ C, trong khi nhiệt độ ở âm đạo thấp hơn trực tràng từ 0,2 đến 0,5 độ C; tuy nhiên, trong trường hợp mang thai, nhiệt độ âm đạo có thể cao hơn 0,5 độ C.
* Gia cầm đo thân nhiệt ở nách cánh. c) Phương pháp đo
Trước và sau khi đo, cần phải sát trùng nhiệt kế để đảm bảo vệ sinh Trước khi sử dụng, hãy làm trơn nhiệt kế bằng vazơlin hoặc nước để tránh làm tổn thương niêm mạc Khi cắm nhiệt kế, đảm bảo đầu nhiệt kế tiếp xúc với niêm mạc để có kết quả chính xác, tránh cắm vào giữa cục phân.
Khi đo nhiệt độ cơ thể của động vật, cần cắm nhiệt kế vào gần con vật lớn và sâu khoảng 1/2 - 1/3 vào con vật nhỏ Sau 3 – 5 phút, rút nhiệt kế ra để đọc kết quả Trong quá trình đo, tránh việc đuổi bắt con vật để không làm ảnh hưởng đến thân nhiệt của chúng.
Đo thân nhiệt gia súc là một công việc cần chú ý đến an toàn, đặc biệt là khi đo cho ngựa, vì chúng có thần kinh nhạy cảm và có thể đá Đối với chó, cần phải cố định mõm để đảm bảo quá trình đo diễn ra an toàn và chính xác.
4.2 Những rối loạn về thân nhiệt
Sốt là phản ứng tự nhiên của cơ thể nhằm tăng cường chức năng để chống lại nguyên nhân gây bệnh, thường biểu hiện qua việc thân nhiệt tăng cao hơn 0,5 độ C so với mức bình thường Khi thân nhiệt tăng lên 1 độ C, phản ứng sốt có thể mang lại lợi ích cho cơ thể, nhưng nếu sốt vượt quá ngưỡng này, nó có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm.
Sốt thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm protein lạ và sản phẩm phân giải của chúng, độc tố từ vi khuẩn và virus, cũng như các chất hóa học như histamin và serotonin sản sinh trong quá trình dị ứng và viêm Ngoài ra, một số kích tố như adrenalin và parathyrosine cũng có thể góp phần vào tình trạng sốt Khi động vật được tiêm nước muối hoặc đường có nồng độ cao, điều này cũng có thể gây ra sốt Tất cả các tác nhân này ảnh hưởng đến trung khu điều hòa thân nhiệt ở thùy sau của vỏ não, dẫn đến rối loạn trong quá trình điều hòa thân nhiệt và gây ra hiện tượng sốt.
Một quá trình sốt gồm 3 thời kỳ: