TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI
Bối cảnh và lý do chọn đề tài
Trong nền kinh tế hiện đại, tri thức được xem là nguồn tài nguyên chiến lược quan trọng, và việc quản lý hiệu quả nguồn tài nguyên này là một thách thức lớn mà các tổ chức phải đối mặt Chia sẻ kiến thức giữa nhân viên và các bộ phận trong tổ chức là cần thiết để chuyển hóa kiến thức cá nhân và nhóm thành kiến thức chung của tổ chức, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị tri thức Khi các cá nhân chia sẻ kinh nghiệm và thông tin phù hợp, nguồn lực của tổ chức được gia tăng đáng kể và thời gian lãng phí trong quá trình thử nghiệm được giảm thiểu.
Quản trị tri thức hiện nay vẫn là một khía cạnh quan trọng nhưng chưa được chú trọng đúng mức bởi các nhà lãnh đạo trong tổ chức Quản trị tri thức bao gồm việc nhận diện, chia sẻ, sử dụng và thực hành tri thức nội bộ Tuy nhiên, việc chia sẻ tri thức cá nhân gặp nhiều khó khăn do các yếu tố như thời gian, công sức, thái độ, và nỗi lo mất quyền lực khi chia sẻ thông tin Điều này dẫn đến việc nhiều cá nhân giữ kín tri thức, không chia sẻ hoặc chỉ chia sẻ rất ít thông tin cần thiết.
Trong các khu vực tư nhân, tri thức được coi là nguồn nội lực quan trọng, là tài sản chiến lược mang lại lợi thế cạnh tranh và nâng cao hiệu suất cho doanh nghiệp Tuy nhiên, quản trị tri thức trong khu vực công ở Việt Nam diễn ra chậm hơn nhiều so với khu vực tư nhân, chủ yếu do đặc điểm của nền công vụ với chế độ làm việc suốt đời và cấu trúc ngạch, bậc Những yếu tố này tạo ra nhiều hạn chế như sự trì trệ, thiếu động lực và quy tắc hóa trong quản lý, gây khó khăn cho việc phát triển tri thức và quản trị tri thức.
Sở Tài chính tỉnh Khánh Hòa là đơn vị hành chính công thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh, có nhiệm vụ tham mưu quản lý nhà nước về tài chính, ngân sách, thuế, phí và lệ phí Sở cũng quản lý tài sản nhà nước, quỹ tài chính, đầu tư tài chính, tài chính doanh nghiệp, lĩnh vực giá và các dịch vụ tài chính theo quy định pháp luật.
Công chức Sở Tài chính phải tự trau dồi kiến thức và cập nhật các văn bản hướng dẫn pháp luật để hướng dẫn các đơn vị cấp dưới thực hiện đúng quy định Việc học hỏi này không chỉ giúp công chức linh hoạt trong xử lý nghiệp vụ mà còn đóng góp vào nguồn tri thức chung của tổ chức.
Sở Tài chính Khánh Hòa đang trải qua quá trình trẻ hóa đội ngũ công chức do nhiều người đến tuổi nghỉ hưu Điều này dẫn đến việc cần thường xuyên tuyển dụng nhân sự mới để bù đắp cho sự thiếu hụt Tuy nhiên, nếu tổ chức không nhận thức được tầm quan trọng của quản trị tri thức, thì khi công chức rời đi, họ sẽ mang theo một khối lượng lớn kiến thức chưa được truyền đạt cho thế hệ kế cận Sự phát triển của tổ chức phụ thuộc rất nhiều vào tri thức của đội ngũ công chức, do đó việc quản lý và chia sẻ kiến thức là vô cùng cần thiết.
Từ nhu cầu thực tế đó, đề tài nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến chia sẻ
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu tổng quát: Các yếu tố ảnh hưởng đến chia sẻ tri thức của công chức tại Sở Tài chính tỉnh Khánh Hòa.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể:
Mục tiêu 1: Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chia sẻ tri thức của công chức tại Sở Tài chính tỉnh Khánh Hòa.
Mục tiêu 2: Đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến chia sẻ tri thức của công chức tại Sở Tài chính tỉnh Khánh Hòa.
Mục tiêu 3 là đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao động lực chia sẻ tri thức của công chức tại Sở Tài chính tỉnh Khánh Hòa, từ đó cải thiện hiệu quả công việc và phát triển nguồn nhân lực.
Câu hỏi 1: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chia sẻ tri thức của công chức tại Sở Tài chính tỉnh Khánh Hòa?
Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến động lực chia sẻ tri thức của công chức tại Sở Tài chính tỉnh Khánh Hòa được đánh giá thông qua nhiều khía cạnh khác nhau Các yếu tố như môi trường làm việc, sự hỗ trợ từ lãnh đạo, và văn hóa tổ chức đều đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích công chức chia sẻ tri thức Nghiên cứu cho thấy rằng khi công chức cảm thấy được tôn trọng và có cơ hội phát triển, họ sẽ có xu hướng tích cực hơn trong việc chia sẻ thông tin và kinh nghiệm của mình Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức.
Để cải thiện động lực chia sẻ tri thức của công chức tại Sở Tài chính tỉnh Khánh Hòa, cần chú trọng vào các hàm ý quản trị như xây dựng môi trường làm việc khuyến khích sự hợp tác, tạo điều kiện cho việc trao đổi thông tin và tri thức, đồng thời áp dụng các chính sách khen thưởng phù hợp Việc đào tạo và phát triển kỹ năng cho công chức cũng là yếu tố quan trọng, giúp nâng cao nhận thức về giá trị của việc chia sẻ tri thức Bên cạnh đó, lãnh đạo cần thể hiện sự cam kết và hỗ trợ trong việc xây dựng văn hóa chia sẻ, từ đó tạo động lực mạnh mẽ cho công chức trong việc đóng góp tri thức.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến việc chia sẻ tri thức của công chức tại Sở Tài chính Khánh Hòa Đối tượng khảo sát bao gồm cán bộ công chức đang làm việc tại Sở Tài chính và các phòng Tài chính - Kế hoạch cấp huyện trong tỉnh Khánh Hòa.
Không gian nghiên cứu: Sở Tài chính tỉnh Khánh Hòa.
Thời gian nghiên cứu: Nghiên cứu đƣợc thực hiện từ tháng 11/2020 đến tháng 12/2020.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài được thực hiện dựa trên phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lƣợng.
1.4.1 Phương pháp nghiên cứu định tính
Phương pháp định tính được áp dụng để tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến việc chia sẻ tri thức của công chức và điều chỉnh các thang đo trong mô hình đề xuất Nghiên cứu định tính được tiến hành qua hai bước.
Bước 1: Nghiên cứu tổng quan cơ sở lý thuyết để đưa ra các giả thuyết và xây dựng mô hình nghiên cứu.
Bước 2: Tiến hành thảo luận và phỏng vấn trực tiếp các công chức đang làm việc tại Sở Tài chính để điều chỉnh các thang đo của các yếu tố được đề xuất trong mô hình nghiên cứu.
Dựa trên kết quả nghiên cứu định tính, thông tin thu thập từ các cuộc thảo luận sẽ được sử dụng để xây dựng bảng câu hỏi khảo sát, từ đó tiến hành nghiên cứu định lượng.
1.4.2 Phương pháp nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu định lượng được thực hiện để thu thập dữ liệu kiểm định các giả thuyết nghiên cứu thông qua việc phát bảng câu hỏi cho đối tượng khảo sát Dữ liệu sau đó được phân tích bằng phần mềm SPSS phiên bản 26.0, trong đó kiểm định độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha, và mô hình nghiên cứu được kiểm định qua phân tích nhân tố khám phá (EFA) cùng với phân tích hồi quy tuyến tính bội.
Tác giả sử dụng phương pháp thống kê mô tả để đo lường và làm rõ hiện trạng của các yếu tố ảnh hưởng đến biến nghiên cứu.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc chia sẻ tri thức của công chức tại Sở Tài chính Khánh Hòa sẽ mang lại những đóng góp quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả công việc và cải thiện quy trình quản lý trong cơ quan nhà nước.
- Đo lường và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố ảnh hưởng đến chia sẻ tri thức của công chức tại Sở Tài chính Khánh Hòa.
- Lãnh đạo Sở Tài chính Khánh Hòa thấy đƣợc tầm quan trọng của việc chia
Chia sẻ tri thức giữa các công chức là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả công việc Việc đưa ra các giải pháp và chính sách thúc đẩy hoạt động này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin, kinh nghiệm và kỹ năng, từ đó nâng cao năng lực làm việc của từng cá nhân và toàn bộ tổ chức.
- Đề tài có thể là một tài liệu tham khảo cho những nghiên cứu tiếp theo.
Kết cấu của đề tài
Chương 1 Tổng quan về đề tài
Bài viết này giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu, bao gồm lý do lựa chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu Ngoài ra, bài viết cũng trình bày phương pháp nghiên cứu được sử dụng và ý nghĩa thực tiễn của đề tài nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc và ứng dụng trong thực tế.
Chương 2 Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương này tập trung vào các lý thuyết cơ bản và nghiên cứu trước đây liên quan đến tri thức, chia sẻ tri thức, và chia sẻ tri thức trong khu vực công Nó cũng khám phá mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến việc chia sẻ tri thức Từ đó, chương đưa ra mô hình nghiên cứu cùng với các giả thuyết để làm rõ các khía cạnh này.
Chương 3 Phương pháp nghiên cứu
Trình bày quy trình nghiên cứu, thiết kế nghiên cứu, cách chọn mẫu, phương pháp kiểm định thang đo, kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.
Chương 4 Kết quả nghiên cứu
Kết quả kiểm định độ tin cậy của các thang đo cho thấy tính chính xác cao, đồng thời phân tích khám phá các nhân tố đã xác định được các yếu tố chính Kết quả hồi quy tuyến tính khẳng định mối quan hệ chặt chẽ giữa các biến, từ đó làm rõ thực trạng của các yếu tố ảnh hưởng đến việc chia sẻ tri thức.
Chương 5 Kết luận và kiến nghị
Bài viết này tóm tắt kết quả nghiên cứu và đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy việc chia sẻ tri thức Đồng thời, nó cũng chỉ ra các hạn chế hiện tại và định hướng cho những nghiên cứu mới trong lĩnh vực này.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Lý thuyết doanh nghiệp từ góc nhìn tri thức (KBV) đã được hình thành và công nhận chính thức vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, mặc dù nghiên cứu về tri thức đã bắt đầu từ những năm 1950 Những nguồn gốc của lý thuyết KBV bao gồm triết học, nhận thức luận, lý thuyết học tập của tổ chức, lý thuyết tiến hóa về sự thay đổi kinh tế và lý thuyết quản trị dựa trên nguồn lực.
Các tác giả Kogut và Zander (1992), Nonaka (1994, 1995) và Grant (1996) đã có những đóng góp quan trọng cho lý thuyết kiến thức (KBV) Mỗi tác giả phát triển một phiên bản riêng, nhưng đều nhấn mạnh tri thức là yếu tố then chốt trong tổ chức Họ cũng đồng thuận rằng khả năng tiếp nhận, tích hợp, lưu trữ, chia sẻ và áp dụng tri thức là yếu tố quyết định trong việc xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh Tuy nhiên, mỗi phiên bản cũng có những đặc trưng riêng, phụ thuộc vào thiết kế nghiên cứu, bằng chứng thực tế và quan điểm của tác giả.
KBV, hay Lý thuyết Dựa trên Nguồn lực, hiện đang là một trong những lý thuyết phổ biến nhất trong nghiên cứu quản trị hiện đại Nhiều công trình nghiên cứu thực nghiệm đã dựa vào KBV làm nền tảng lý thuyết, thường tập trung vào các quy trình tri thức như tìm kiếm, chuyển giao, tiếp nhận, tích hợp và sáng tạo tri thức.
Lý thuyết quản trị dựa trên nguồn lực (RBV) đã trở thành một trong những lý thuyết chủ chốt trong quản trị chiến lược Theo RBV, để thực hiện các hành động chiến lược nhằm tái định vị doanh nghiệp, cần có những nguồn lực, năng lực và khả năng cụ thể Các nguồn lực này phải có giá trị, khan hiếm, không thể bắt chước và không thể thay thế, cùng với khả năng phát triển và duy trì những năng lực này để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
-7- lực cốt lõi của tổ chức (Prahalad & Hanel, 1990) là các nguồn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
Khi thời đại công nghiệp nhường chỗ cho thời đại thông tin, RBV đã tạo điều kiện cho sự phát triển của KBV, trong đó tri thức, đặc biệt là tri thức ẩn, trở thành một trong những nguồn lực chiến lược quan trọng nhất Các học giả như Grant và Baden-Fuller đã chỉ ra rằng việc tích hợp tri thức trong doanh nghiệp tạo ra khả năng cạnh tranh, từ đó quyết định lợi thế cạnh tranh Kogut và Zander cũng nhấn mạnh rằng tri thức doanh nghiệp dẫn đến các khả năng tăng cường cơ hội phát triển và tồn tại Hơn nữa, Cook và Brown khẳng định tri thức và hiểu biết là những yếu tố cấu thành năng lực của doanh nghiệp.
Lý thuyết doanh nghiệp từ góc nhìn tri thức của Grant và đồng nghiệp đã củng cố nền tảng lý thuyết của KBV, giúp lý thuyết này được chấp nhận rộng rãi hơn Các luận điểm chính trong công trình của họ nhấn mạnh tầm quan trọng của tri thức trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp.
Tri thức là nguồn lực sản xuất quan trọng, góp phần vào giá trị gia tăng và chiến lược phát triển Nó bao gồm thông tin, công nghệ, bí quyết và kỹ năng, với khả năng chuyển giao khác nhau Có sự khác biệt giữa "tri thức hiện" - dễ dàng diễn đạt và chuyển giao, và "tri thức ẩn" - chỉ thể hiện khi áp dụng thực tế Mức độ chuyển giao tri thức còn phụ thuộc vào năng lực của người nhận trong việc tổng hợp và áp dụng các đơn vị tri thức.
2.2 Các khái niệm nghiên cứu
Nghiên cứu về tri thức có nguồn gốc lâu đời, với tri thức là đối tượng chính của triết học và nhận thức luận trong thời kỳ Hy Lạp cổ đại Triết học phương Tây, đặc biệt là các công trình của triết gia Polanyi, đã có ảnh hưởng lớn đến hiểu biết về tri thức cá nhân và tri thức trong tổ chức cũng như đời sống kinh tế Nhiều tư duy quản trị tri thức hiện đại đã được phát triển dựa trên những khái niệm này, như các nghiên cứu của Nonaka và Takeuchi.
Theo Nonaka, tri thức là quá trình điều chỉnh niềm tin cá nhân để hướng tới chân lí Tri thức được hình thành qua tương tác giữa con người, mang tính chủ quan và thẩm mỹ, đồng thời được tạo ra trong thực hành.
Tri thức có nhiều định nghĩa khác nhau từ các nhà nghiên cứu, trong đó Davenport và Prusak (1998) cho rằng tri thức là sự tổng hợp của kinh nghiệm, giá trị, thông tin ngữ cảnh và hiểu biết chuyên sâu, tạo nên khung đánh giá cho việc tiếp thu kinh nghiệm và thông tin mới Trong các tổ chức, tri thức không chỉ tồn tại dưới dạng văn bản và kho lưu trữ mà còn hiện diện trong thói quen, thủ tục, quy trình, luật lệ và nguyên tắc tổ chức.
Theo Alavi và Leidner (2001), tri thức được định nghĩa là thông tin được lưu trữ trong tâm trí của mỗi cá nhân, mang tính cá nhân hóa và có thể mới mẻ, độc đáo, chính xác và hữu ích Tri thức này liên quan đến khả năng lập luận, cách giải thích và đánh giá của từng người.
Theo Bollinger và cộng sự (2001), tri thức được định nghĩa là sự nhận thức và hiểu biết hình thành từ sự kết hợp của nhiều nguồn thông tin, kinh nghiệm, kỹ năng, nguyên tắc, quy tắc, giá trị, cái nhìn sâu sắc, nghiên cứu, điều tra và quan sát Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tri thức có thể được phân loại thành hai loại chính: tri thức tường minh (Explicit knowledge) và tri thức tiềm ẩn (Tacit knowledge).
Tri thức tường minh, theo Bollinger và cộng sự (2001), có thể được ghi chép, phân loại và chuyển giao như thông tin, dễ dàng minh họa cho người khác qua các biểu mẫu và giải thích Ngược lại, tri thức tiềm ẩn, dựa trên kinh nghiệm và học tập cá nhân, khó được chia sẻ và diễn đạt bằng ngôn ngữ chính thức (Bartol và Srivastava, 2002) Cả hai loại tri thức đều có thể được chia sẻ; tri thức tường minh thông qua giao tiếp lời nói, trong khi tri thức tiềm ẩn thường được truyền đạt qua xã hội hóa, quan sát hoặc học việc (Bartol và Srivastava, 2002).
Nghiên cứu của Davenport và Prusak (1998) nhấn mạnh rằng chia sẻ tri thức là quá trình trao đổi thông tin giữa cá nhân và nhóm, giúp xây dựng mối quan hệ, thúc đẩy đổi mới và tạo ra nguồn lực quý giá cho tổ chức.
Chia sẻ được định nghĩa là việc phổ biến thông tin và kiến thức trong tổ chức (Ling, Sandhu và Jain, 2009) Chia sẻ kiến thức đóng vai trò thiết yếu trong tổ chức, giúp chuyển giao ý tưởng và giải pháp mới (Islam và cộng sự, 2011) Sự tương tác giữa các nhân viên để hình thành ý tưởng sẽ thúc đẩy việc chia sẻ kiến thức hiệu quả hơn.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Trong Chương 2, tác giả đã trình bày cơ sở lý thuyết và đề xuất mô hình nghiên cứu kèm theo 06 giả thuyết Chương 3 sẽ tập trung vào phương pháp nghiên cứu nhằm kiểm định thang đo, xác thực mô hình nghiên cứu và các giả thuyết đã được đề ra.
Bảng câu hỏi phỏng vấn
Bảng câu hỏi, Thang đo hoàn chỉnh
Hiệu chỉnh Đánh giá sơ bộ dữ liệu
Phân tích nhân tố khám phá EFA
- Loại biến có hệ số tương quan biến - tổng
- Kiểm tra độ tin cậy Cronbach‟s Alpha, loại các biến làm Cronbach‟s Alpha < 0,6
- Loại biến có trọng số EFA nhỏ hơn 0,5 và chênh lệch Factor loading của biến bất kỳ phải
- Kiểm tra các yếu tố trích đƣợc
- Kiểm tra phương sai trích được
Hồi quy tuyến tính - Kiểm định mô hình
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu của đề tài áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, được chia thành hai giai đoạn chính: giai đoạn nghiên cứu sơ bộ và giai đoạn nghiên cứu chính thức.
Dựa trên mô hình nghiên cứu được trình bày trong chương 2 (hình 2.5), tác giả đã áp dụng phương pháp định tính để điều chỉnh sơ bộ mô hình nghiên cứu và chỉnh sửa thang đo cho các yếu tố giả thuyết trong mô hình đề xuất.
Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện qua việc phỏng vấn trực tiếp một số công chức tại Sở Tài chính nhằm tìm hiểu vấn đề chia sẻ tri thức, một chủ đề mới chưa từng được nghiên cứu Việc trao đổi tay đôi giúp tác giả khai thác sâu hơn các vấn đề liên quan đến nội dung này.
Kết quả thảo luận sẽ giúp tác giả điều chỉnh mô hình lý thuyết và các thang đo, từ đó tạo ra bảng câu hỏi khảo sát phù hợp với thực tế tại Sở Tài chính tỉnh Khánh Hòa Dàn bài thảo luận được xây dựng dựa trên việc tổng hợp và kế thừa có chọn lọc từ các thang đo của các nghiên cứu trước đây, bao gồm hai phần nội dung chính.
- Phần 1 bao gồm các câu hỏi khám phá và khẳng định sự phù hợp của mô hình nghiên cứu lý thuyết.
Phần 2 trình bày các thang đo do tác giả đề xuất, kèm theo những ý kiến đóng góp từ các thành viên tham gia thảo luận Mục tiêu là để bổ sung và điều chỉnh các biến quan sát, nhằm đo lường các thành phần ảnh hưởng đến việc chia sẻ tri thức.
Trong quá trình thảo luận, các yếu tố không cần thiết sẽ được loại bỏ và những yếu tố mới sẽ được bổ sung Một số từ ngữ cũng sẽ được điều chỉnh để rõ nghĩa hơn Các cuộc thảo luận sẽ tiếp tục cho đến khi không còn ý kiến mới, sau đó sẽ dừng lại Danh sách chuyên gia có tại Phụ lục 03 và dàn bài thảo luận được trình bày ở Phụ lục 04.
3.2.2 Kết quả nghiên cứu định tính
Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện thông qua buổi thảo luận với nhóm công chức phòng Tài chính Đầu tư, trong đó các thành viên thống nhất rằng năm yếu tố chính: Niềm tin, Giao tiếp, Lãnh đạo, Hệ thống công nghệ thông tin và Cấu trúc tổ chức, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi chia sẻ tri thức của công chức Sở Tài chính Tuy nhiên, yếu tố Khen thưởng cần được xem xét lại, vì hiện tại không có quy chế hay tiêu chuẩn nào cho việc khen thưởng hành vi chia sẻ tri thức trong môi trường công sở.
Để thu thập dữ liệu phù hợp cho mô hình nghiên cứu, tác giả đã tiến hành phỏng vấn tay đôi với các Trưởng và Phó Trưởng phòng của một số phòng nghiệp vụ thuộc Sở Tài chính.
- Trưởng Phòng Hành chính Sự nghiệp.
- Phó Trưởng Phòng Quản lý Giá và Công sản.
- Phó Trưởng Phòng Quản lý Ngân sách.
- Trưởng Phòng Tài chính Doanh nghiệp.
- Bí thƣ đoàn Thanh niên Sở.
Trước khi đặt câu hỏi thảo luận về các yếu tố giả thuyết, câu hỏi gợi mở:
Yếu tố ảnh hưởng đến việc chia sẻ tri thức tại Sở Tài chính Khánh Hòa là chủ đề quan trọng cần được thảo luận Chúng tôi mong muốn ghi nhận ý kiến bổ sung từ các thành viên được phỏng vấn để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Câu hỏi thảo luận chính được nêu ra là liệu các yếu tố như niềm tin, giao tiếp, lãnh đạo, cấu trúc tổ chức, hệ thống công nghệ thông tin và hệ thống khen thưởng có ảnh hưởng tích cực đến việc chia sẻ tri thức hay không, theo quan điểm của các tác giả trước đây Các yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thuận lợi cho việc chia sẻ và phát triển tri thức trong tổ chức.
Dựa trên thông tin thu thập từ buổi phỏng vấn, tác giả đã tổng hợp ý kiến và gợi ý từ các thành viên tham gia thảo luận, nhằm điều chỉnh độ phù hợp của thông tin và quan sát, so sánh với các nghiên cứu trước đây và tình hình thực tế tại Sở Tài chính tỉnh Khánh Hòa.
Kết quả nghiên cứu sơ bộ chỉ ra rằng thứ tự các yếu tố ảnh hưởng đến việc chia sẻ tri thức của công chức tại Sở Tài chính tỉnh Khánh Hòa được sắp xếp theo mức độ giảm dần như sau:
Khen thưởng là yếu tố có mức độ đề cập thấp nhất trong việc chia sẻ tri thức của công chức Nhiều ý kiến cho rằng, thực tế, yếu tố này không ảnh hưởng đáng kể đến việc chia sẻ tri thức, do cơ sở áp dụng hình thức khen thưởng tại các cơ quan nhà nước hiện nay dựa trên Nghị định số 91/2017/NĐ-CP ngày 31/7/2017 của Chính phủ, quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật thi đua, khen thưởng.
Nghị định này quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật thi đua, khen thưởng, bao gồm nội dung thi đua, tổ chức phong trào thi đua, tiêu chuẩn danh hiệu thi đua, hình thức và đối tượng khen thưởng, thẩm quyền quyết định khen thưởng, trình tự thủ tục khen thưởng, quản lý nhà nước về thi đua, khen thưởng, quỹ thi đua, khen thưởng, cùng quyền và nghĩa vụ của cá nhân, tập thể được khen thưởng Nguyên tắc khen thưởng được quy định cụ thể tại Điều 3 của Nghị định 91/2017/NĐ-CP.
“1 Hình thức khen thưởng phải phù hợp với đối tượng, chức năng, nhiệm vụ được giao của tập thể, cá nhân và thành tích đạt được.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Chương 4 trình bày kết quả nghiên cứu, nội dung chính của kết quả nghiên cứu gồm: đặc điểm mẫu nghiên cứu, kết quả kiểm định hệ số tin cậy Cronbach‟s Alpha, phân tích EFA của các thang đo, đánh giá mô hình đo lường, đánh giá mô hình yếu tố phân cấp, và đánh giá mô hình cấu trúc Cuối cùng, luận văn thảo luận kết quả nghiên cứu (so sánh kết quả của luận văn với các nghiên cứu trước, trình bày kết quả mới đƣợc phát hiện từ nghiên cứu của luận văn).
4.1 Đặc điểm mẫu nghiên cứu
Dữ liệu đƣợc thu thập thông qua lấy mẫu trực tiếp bằng bảng câu hỏi đối với
Trong khoảng thời gian từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2020, một cuộc khảo sát đã được thực hiện đối với 152 cán bộ, công chức đang làm việc tại Sở Tài chính và phòng Tài chính - Kế hoạch cấp huyện của tỉnh Khánh Hòa.
Tổng cộng, 152 bảng khảo sát đã được phát ra và thu về, tất cả đều hợp lệ Dữ liệu thu thập được phân loại theo các tiêu chí như giới tính, độ tuổi, học vấn, kinh nghiệm công tác, và tình trạng công việc hiện tại, sau đó được xử lý bằng phần mềm SPSS 26.0.
Kết quả phân tích thống kê mô tả về đặc điểm của mẫu khảo sát đƣợc tổng hợp nhƣ trong bảng 4.1.
Bảng 4.1 Bảng thống kê mô tả mẫu khảo sát
Trung cấp, cao đẳng Đại học
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
- Về giới tính: trong tổng số 152 mẫu sử dụng nghiên cứu chính thức, có 96 nữ chiếm tỷ lệ 63,2% và 56 nam chiếm tỷ lệ 36,8%.
- Về độ tuổi: Số mẫu trong độ tuổi từ 30 đến 40 chiếm tỷ lệ cao nhất 67,1%, kế đến là nhóm tuổi trên 40 chiếm tỷ lệ 25,7% và dưới 30 chiếm tỷ lệ 7,2%,
Theo thống kê, 85,5% mẫu có bằng đại học, trong khi tỷ lệ người có bằng trung cấp và cao đẳng chỉ đạt 8,5%, và thấp nhất là 6% đối với bằng sau đại học.
- Về tình trạng công việc: Tổng số biên chế là 143 chiếm tỷ lệ 94,1%, số còn lại là hợp đồng với tỷ lệ 5,9%.
- Về thâm niên công tác: Nhóm mẫu chiếm tỷ lệ cao nhất là từ 5-10 năm (51,3%), kế đến là trên 10 năm (23%), từ 1 - 5 năm (11,2%) và thấp nhất là dưới 1 năm (14,5%).
Trong nghiên cứu chính thức với 152 mẫu, phần lớn là nữ giới trong độ tuổi từ 30 đến 40, có trình độ Đại học và kinh nghiệm làm việc từ 5 đến 10 năm, chủ yếu ở vị trí biên chế.
4.2 Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach Alpha Để đánh giá sơ bộ thang đo, đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach‟s Alpha Theo Nguyễn Đình Thọ & Nguyễn Thị Mai Trang (2008) các biến có hệ số tương quan biến - tổng (corrected item - total correlation) nhỏ hơn 0,3 sẽ bị loại và tiêu chuẩn chọn thang đo khi nó có độ tin cậy Cronbach‟s Alpha từ 0,6 trở lên (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008) Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng Cronbach‟s Alpha từ 0,8 đến gần 1 thang đo lường là tốt, từ 0,7 đến 0,8 là sử dụng được và từ 0,6 trở lên là có thể sử dụng được trong trường hợp khái niệm đang nghiên cứu là mới hoặc mới đối với người trả lời trong bối cảnh nghiên cứu.
Trong nghiên cứu này, các biến có hệ số tương quan tổng nhỏ hơn 0,3 và các thành phần thang đo có hệ số Cronbach's Alpha dưới 0,6 sẽ bị loại bỏ.
Kết quả thực hiện kiểm định độ tin cậy thang đo Cronbach's Alpha trong SPSS26.0 của từng thang đo đƣợc trình bày tại bảng 4.2.
Bảng 4.2 Phân tích độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha
Thang đo Cấu trúc Tổ chức, Cronbach's Alpha = 0,804
Thang đo Hệ thống Công nghệ thông tin, Cronbach's Alpha = 0,891
Thang đo Chia sẻ tri thức, Cronbach's Alpha = 0,860
Nguồn: Kết quả xử lý từ dữ liệu điều tra của tác giả Kết quả kiểm định Cronbach's
Alpha của nhóm biến quan sát Niềm tin cho thấy 4 biến có hệ số tương quan biến tổng phù hợp lớn hơn 0,3 Hệ số Cronbach's Alpha đạt 0,863, vượt mức yêu cầu 0,6, chứng tỏ độ tin cậy cao của nhóm biến này.
Kết quả kiểm định Cronbach's Alpha cho nhóm biến quan sát Giao tiếp cho thấy cả ba biến quan sát đều có hệ số tương quan với biến tổng đạt yêu cầu (> 0,3) và hệ số Cronbach's Alpha cũng đạt tiêu chuẩn.
Alpha = 0,772 > 0,6 nên đạt yêu cầu về độ tin cậy.
Kết quả kiểm định Cronbach's Alpha cho nhóm biến quan sát Lãnh đạo cho thấy cả 4 biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng phù hợp lớn hơn 0,3, đồng thời hệ số Cronbach's Alpha cũng đạt yêu cầu.
Alpha = 0,832 > 0,6 nên đạt yêu cầu về độ tin cậy.
Kết quả kiểm định Cronbach's Alpha cho nhóm biến quan sát Cấu trúc tổ chức cho thấy cả 3 biến quan sát đều đạt hệ số tương quan biến tổng phù hợp lớn hơn 0,3, chứng tỏ tính nhất quán và độ tin cậy của các biến này trong nghiên cứu.
Cronbach's Alpha = 0,804 > 0,6 nên đạt yêu cầu về độ tin cậy.
Kết quả kiểm định Cronbach's Alpha cho nhóm biến quan sát của Hệ thống công nghệ thông tin cho thấy cả 6 biến đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3 Hệ số Cronbach's Alpha đạt 0,891, vượt mức 0,6, chứng tỏ độ tin cậy cao của các biến quan sát này.
Kết quả kiểm định Cronbach's Alpha của nhóm biến quan sát Chia sẻ tri thức:
4 biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng phù hợp (> 0,3) và hệ số Cronbach's Alpha = 0,860 > 0,6 nên đạt yêu cầu về độ tin cậy.
Tất cả các kết quả kiểm định cho thấy hệ số Cronbach's Alpha của các thang đo đều lớn hơn 0,6, chứng tỏ độ tin cậy cao của các thang đo này Hơn nữa, 24 biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3, cho thấy sự tương quan chặt chẽ giữa các biến quan sát trong cùng một nhân tố Các thang đo tiếp theo sẽ được đánh giá bằng phương pháp phân tích yếu tố khám phá EFA.
4.3 Phân tích yếu tố khám phá EFA
Sau khi đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach's Alpha, bước tiếp theo là đánh giá giá trị của thang đo thông qua phương pháp phân tích nhân tố EFA Phương pháp này giúp rút gọn một tập k biến quan sát thành một tập F các nhân tố có ý nghĩa hơn, dựa trên mối quan hệ tuyến tính giữa các nhân tố và các biến nguyên thủy.
Các tiêu chí trong phân tích EFA gồm:
Kiểm định KMO là phương pháp đánh giá sự phù hợp của phân tích nhân tố EFA, với chỉ số KMO càng gần 1 thì càng tốt, cho thấy sự tương quan giữa các biến cao (Nguyễn Định Thọ, 2011) Giá trị KMO tối thiểu phải lớn hơn 0,5, và mức chấp nhận là từ 0,6 trở lên Nếu KMO nhỏ hơn 0,5, khả năng phân tích nhân tố sẽ không phù hợp với dữ liệu (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2005).