Tính cấp thiết của đề tài
Nguồn nhân lực và việc sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực là yếu tố then chốt trong sự phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam.
Từ xa xưa, nguồn nhân lực hay tư bản con người được coi là “nguyên khí quốc gia”, là hạt nhân của mọi sự tiến bộ Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - kỹ thuật và sự giao thoa chặt chẽ trong đời sống xã hội toàn cầu, nguồn nhân lực không chỉ mang tính chiến lược mà còn trở thành yếu tố quyết định thành bại, sống còn trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Nhiều nhà kinh tế cho rằng tài nguyên, nguyên vật liệu, cơ sở hạ tầng, vốn và máy móc thiết bị là những yếu tố thiết yếu cho tăng trưởng kinh tế quốc gia Nếu không sản xuất được trong nước, các tư liệu này có thể được mua, thuê hoặc vay từ nền kinh tế toàn cầu Mặc dù một quốc gia có thể nhập khẩu công nghệ và máy móc hiện đại, nhưng chúng chỉ phát huy hiệu quả khi công nhân được đào tạo bài bản, có kỹ năng, trình độ văn hóa cao và kỷ luật lao động tốt; đồng thời, người quản lý cần có tri thức và khả năng điều hành quy trình công nghệ một cách hiệu quả.
Việt Nam đã nhấn mạnh tầm quan trọng của khoa học, công nghệ và giáo dục trong nhiều văn kiện của Đảng và Nhà nước Nghị quyết Đại hội X của Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định rằng việc phát triển mạnh mẽ khoa học và công nghệ, cùng với nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, là cần thiết để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá và phát triển kinh tế tri thức Đồng thời, trong mục tiêu phát triển giai đoạn 2006-2010, Đảng cũng nhấn mạnh việc đổi mới toàn diện giáo dục và đào tạo nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Trong những thập kỷ qua, nhiều quốc gia trong khu vực đã đạt được những bước tiến quan trọng, thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu cả trong và ngoài nước.
Nghiên cứu về "Sự thần kỳ Đông Á" nhấn mạnh vai trò quyết định của nguồn nhân lực trong việc biến các quốc gia từ kém phát triển và nghèo khổ thành những nước công nghiệp mới Những quốc gia này đã vượt qua khó khăn về tài nguyên và hậu quả chiến tranh để đạt được tăng trưởng kinh tế cao và bền vững, đồng thời hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự thành công và phát triển của một quốc gia, bao gồm những người lao động có tri thức, kỹ năng cao và tính nhân văn sâu sắc Kinh nghiệm cho thấy rằng, chính sách và chiến lược phát triển nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự cất cánh của đất nước Bí quyết thành công của mỗi quốc gia nằm trong chiến lược đào tạo và phát triển con người.
Nghiên cứu quản trị nguồn nhân lực là yếu tố then chốt giúp nhà quản trị đạt được mục tiêu thông qua việc tối ưu hóa hiệu suất làm việc của nhân viên Một quản trị gia cần xây dựng kế hoạch rõ ràng và có hệ thống kiểm tra hiện đại, đồng thời phát triển khả năng giao tiếp và nhạy cảm với nhu cầu của nhân viên Đặc biệt, việc đánh giá chính xác nhân viên và khơi dậy đam mê công việc sẽ giúp tránh những sai lầm trong tuyển dụng và nâng cao hiệu quả tổ chức Công ty TNHH MTV Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa hiện đang đối mặt với thách thức về chất lượng nhân lực và các vấn đề trong hoạch định, thu hút và phát triển nguồn nhân lực Hoạt động quản trị nguồn nhân lực của công ty chưa đáp ứng kịp thời với sự thay đổi của thị trường và thiếu các giải pháp ứng dụng lý thuyết vào thực tiễn Do đó, tôi đã chọn đề tài “Hoàn thiện hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa đến năm 2020” cho luận văn thạc sỹ kinh tế chuyên ngành Quản trị kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn
Xem xét, làm rõ các cơ sở lý luận về quản trị nguồn nhân lực trong một tổ chức
Bài viết phân tích hiện trạng và đánh giá những điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động hoạch định nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động này bao gồm thu hút và bố trí nhân sự, lượng hóa việc đánh giá thực hiện công việc, cũng như thiết kế bảng lương và hệ thống thưởng Hơn nữa, cần có các giải pháp phát triển nhằm tối ưu hóa giá trị sức lao động Cuối cùng, bài viết sẽ vạch ra các quan điểm và giải pháp cơ bản để hoàn thiện mục tiêu chiến lược nhân sự của công ty đến năm 2020.
Đối tượng, phạm vi và giới hạn nghiên cứu
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại công ty TNHH MTV xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa, cùng với các vấn đề liên quan ảnh hưởng đến quản trị nguồn nhân lực trong những năm qua và dự kiến đến năm 2020 Đối tượng khảo sát bao gồm cán bộ công nhân viên đang làm việc tại công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện các mục tiêu trên, các phương pháp nghiên cứu chủ yếu được tác giả sử dụng trong luận văn là:
Phương pháp thống kê, tư duy hệ thống, so sánh đối chiếu và phân tích dự báo được áp dụng để nghiên cứu nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa Dữ liệu chính trong luận văn được thu thập từ các tài liệu, công trình nghiên cứu và số liệu thống kê của công ty từ năm 2005 đến 2011 Ngoài ra, khảo sát sự hài lòng của nhân viên về chính sách quản trị nguồn nhân lực được thực hiện thông qua cả phương pháp định tính và định lượng.
Phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng bao gồm việc thảo luận nhóm để tìm hiểu tình hình công ty, thiết kế bảng câu hỏi phỏng vấn, thực hiện phân tích dữ liệu và cuối cùng đưa ra kết luận cùng các giải pháp phù hợp.
Đóng góp ý nghĩa khoa học của luận văn
Qua việc trình bày, phân tích những nội dung đã được xác định, luận văn có những đóng góp mới sau đây:
Hệ thống hóa và làm rõ các đặc trưng của quản trị nguồn nhân lực trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng, đặc biệt tại Công ty TNHH MTV Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa, là điều cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động Việc này không chỉ giúp cải thiện quy trình quản lý mà còn tối ưu hóa nguồn lực con người, góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.
- Định hướng đo lường mức độ hài lòng của nhân viên để biết mức độ đáp ứng của công ty so với yêu cầu của nhân viên
- Xây dựng tiêu chí đánh giá công việc để làm cơ sở trả lương nhân viên theo công việc đảm trách
6 Kết cấu của luận văn
Ngoài chương mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục, luận văn chia làm 3 chương:
Quản trị nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về các khía cạnh cơ bản của quản trị nguồn nhân lực, bao gồm tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên Trong Chương 2, chúng ta sẽ phân tích thực trạng hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa, từ đó đưa ra những đánh giá và đề xuất cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả công việc và sự hài lòng của nhân viên.
Chương 3 trình bày các giải pháp cải tiến hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2020 Các giải pháp bao gồm nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện môi trường làm việc, và khuyến khích sự sáng tạo của nhân viên Đồng thời, công ty cần xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc và phát triển chính sách đãi ngộ hợp lý để thu hút và giữ chân nhân tài Việc thực hiện những giải pháp này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và sự phát triển của công ty trong tương lai.
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC TRONG
1.1 Khái niệm nguồn nhân lực và quản trị nguồn nhân lực
Hiện nay có rất nhiều khái niệm khác nhau về nguồn nhân lực và quản trị nguồn nhân lực:
Theo định nghĩa của Liên hợp quốc, nguồn nhân lực bao gồm trình độ lành nghề, kiến thức và năng lực của con người, có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của cộng đồng Tuy nhiên, quan điểm này chưa toàn diện vì chỉ tập trung vào chất lượng lao động mà không đề cập đến các yếu tố khác như phẩm chất đạo đức, lối sống và nhân cách của người lao động.
Theo GS.TSKH Phạm Minh Hạc và các nhà khoa học trong chương trình KX-07, nguồn nhân lực không chỉ đơn thuần là số lượng mà còn bao gồm chất lượng con người, thể hiện qua thể chất, tinh thần, sức khỏe, trí tuệ, năng lực, phẩm chất và đạo đức của người lao động Quan điểm này đã bổ sung và hoàn thiện hơn so với định nghĩa của Liên hợp quốc, nhấn mạnh cả yếu tố số lượng lẫn chất lượng, trong đó trí lực, thể lực, phẩm chất đạo đức và nhân cách là những yếu tố quan trọng cấu thành nguồn nhân lực.
Quản trị nguồn nhân lực và quản trị nhân sự đều liên quan đến quản lý con người trong tổ chức, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ rệt Trong khi quản trị nhân sự tập trung vào các hoạt động cụ thể liên quan đến nhân viên, quản trị nguồn nhân lực bao quát hơn, nhấn mạnh vào việc tối ưu hóa nguồn lực con người để đạt được mục tiêu tổ chức Do đó, mặc dù hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là rất quan trọng trong quản lý tổ chức.
Quản trị nguồn nhân lực là quá trình tổng hợp các hoạt động như hoạch định, tuyển mộ, tuyển chọn, duy trì và phát triển nhân lực, nhằm đạt được mục tiêu chiến lược và phù hợp với cơ chế quản lý của công ty Hệ thống này bao gồm các triết lý, chính sách và hoạt động chức năng để thu hút, đào tạo và phát triển nhân viên, từ đó tối ưu hóa kết quả cho cả tổ chức và người lao động, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức.
Quản trị nguồn nhân lực của doanh nghiệp hướng đến bốn mục tiêu chính: phục vụ khách hàng, phục vụ nhân viên, bảo vệ môi trường và lợi ích cổ đông Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của nhân viên, quản trị nguồn nhân lực cần tạo ra môi trường thuận lợi giúp mọi người phát huy tối đa năng lực cá nhân Đổi lại, công ty sẽ nhận được sự trung thành và tận tâm từ phía nhân viên Mục tiêu cuối cùng và bền vững của quản trị nguồn nhân lực là mang lại sự thỏa mãn và hạnh phúc cho nhân viên trong công việc.
Quản trị nguồn nhân lực là quá trình tối ưu hóa sử dụng nguồn nhân lực nhằm tăng năng suất lao động và tạo ra giá trị kinh tế mới cho doanh nghiệp và cổ đông Nó giúp nhà quản trị giao tiếp hiệu quả, tìm ra tiếng nói chung và nhạy cảm với cảm xúc của nhân viên, từ đó đánh giá công việc và thúc đẩy sự hưng phấn làm việc Về mặt kinh tế, quản trị nguồn nhân lực khai thác tiềm năng của nhân viên, nâng cao năng suất và tạo lợi thế cạnh tranh Về mặt xã hội, nó tôn trọng quyền lợi của người lao động, nâng cao giá trị của họ và giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa doanh nghiệp và nhân viên, giảm thiểu mâu thuẫn nội bộ.
1.2 Vai trò của quản trị nguồn nhân lực
Mọi doanh nghiệp khi thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh đều cần hai yếu tố thiết yếu: nhân lực và vật lực Trong đó, nhân lực giữ vai trò quyết định, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Yếu tố con người mang tính quyết định đến sự tồn tại và phát triển của tổ chức
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt trên thị trường, các doanh nghiệp cần cải tiến tổ chức theo hướng tinh gọn và năng động, trong đó con người là yếu tố quyết định Với kỹ năng và trình độ riêng, con người sử dụng công cụ lao động để tạo ra sản phẩm cho xã hội Quá trình này được tổ chức và điều khiển bởi chính con người, từ thiết kế và sản xuất sản phẩm, kiểm tra chất lượng, đến việc đưa sản phẩm ra thị trường, phân bổ nguồn tài chính, và xác định chiến lược cùng mục tiêu cho tổ chức.
Nghiên cứu quản trị nguồn nhân lực là chìa khóa giúp nhà quản trị đạt được mục tiêu thông qua sự hợp tác của người khác Dù có kế hoạch chi tiết, sơ đồ tổ chức rõ ràng và hệ thống kiểm tra hiện đại, nhà quản trị vẫn có thể thất bại nếu không tuyển chọn đúng người cho đúng vị trí và không biết cách khuyến khích nhân viên Để quản trị hiệu quả, nhà quản trị cần biết cách làm việc và hòa hợp với người khác, cũng như lôi kéo họ cùng hướng đến mục tiêu chung.
Nghiên cứu quản trị nguồn nhân lực giúp các nhà quản trị giao tiếp hiệu quả, tìm ra ngôn ngữ chung và nhạy cảm với nhu cầu của nhân viên Nó cũng hỗ trợ trong việc đánh giá chính xác năng lực của nhân viên, khuyến khích sự đam mê với công việc, và giảm thiểu sai lầm trong tuyển dụng và sử dụng nhân lực Hơn nữa, quản trị nguồn nhân lực còn giúp phối hợp mục tiêu tổ chức với mục tiêu cá nhân, nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và dần đưa chiến lược con người trở thành một phần quan trọng trong chiến lược kinh doanh tổng thể.
1.3 Các chức năng của quản trị nguồn nhân lực
Chức năng quản trị nguồn nhân lực bao gồm các hoạt động thu hút, duy trì và phát triển nhân lực, đồng thời tạo điều kiện cho môi trường làm việc của nhân viên Quản trị nguồn nhân lực được thể hiện qua hai phương diện chính.
Quản trị nguồn nhân lực bao gồm hai phương diện chính: hệ thống và quá trình Về hệ thống, nó liên quan đến cấu trúc tổ chức, bao gồm loại hình và mô hình tổ chức, phân công quyền hạn, cũng như sự phối hợp chức năng giữa các bộ phận Các chính sách nhân sự như tuyển dụng, đào tạo, huấn luyện và khen thưởng cũng đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ trong hệ thống Về phương diện quá trình, quản trị nguồn nhân lực là chuỗi hoạt động chức năng với ba nhiệm vụ chính: thu hút, đào tạo, phát triển và duy trì nguồn nhân lực.