Cở sở lý luận về h oạt động chu ỗi cung ứng của doanh nghiệp
Khái quát v ề chuỗi cung ứng
1.1.1 Khái niệm chuỗi cung ứng
Chuỗi cung ứng là một hệ thống liên kết giữa các nhà cung cấp và khách hàng, trong đó mỗi khách hàng cũng đóng vai trò là nhà cung cấp cho tổ chức tiếp theo Quá trình này bắt đầu từ việc khai thác nguyên liệu thô và kết thúc khi sản phẩm hoàn thiện đến tay người tiêu dùng, với người tiêu dùng là mắt xích cuối cùng trong chuỗi.
Thuật ngữ “chuỗi cung ứng” xuất hiện cuối những năm 1980 và trở nên phổ biến trong những năm 1990 Dưới đây là một vài định nghĩa về chuỗi cung ứng:
The supply chain is a network of companies that work together to deliver products or services to the market.
Chuỗi cung ứng bao gồm tất cả các bước liên quan đến việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ nhà sản xuất, nhà cung cấp đến các bên vận chuyển, kho bãi, người bán lẻ và khách hàng.
Chuỗi cung ứng là mạng lưới kết nối giữa sản xuất và phân phối, thực hiện các chức năng như thu mua nguyên liệu, chuyển đổi chúng thành bán thành phẩm và thành phẩm, sau đó phân phối đến tay khách hàng.
Theo GS Souviron (2007), chuỗi cung ứng là mạng lưới các tổ chức liên quan, kết nối qua các mối liên hệ trên và dưới, nhằm tạo ra giá trị dưới dạng sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu dùng cuối Việc tổ chức năng lực của các thành viên trong chuỗi cung ứng nhằm mục đích tối ưu hóa giá trị cho người sử dụng, đồng thời giảm chi phí cho toàn bộ chuỗi.
Chuỗi cung ứng là một mạng lưới thông tin và quy trình kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng Quá trình này bao gồm tất cả các giai đoạn từ sản xuất đến phân phối, đảm bảo rằng hàng hóa được chuyển đến đúng địa điểm và thời điểm cần thiết.
Mô hình của chuỗi cung ứng như sau:
Hình 1.1: Mô hình chuỗi cung ứng điển hình
1.1.2 Phân biệt chuỗi cung ứng với kênh phân phối, quản trị nhu cầu, logistics 1.1.2.1 Phân biệt chuỗi cung ứng với kênh phân phối
Kênh phân phối là thuật ngữ quan trọng trong marketing, mô tả quá trình chuyển giao sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng thông qua các nhà phân phối Đây là một phần thiết yếu của chuỗi cung ứng, đóng vai trò trong việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ đến khách hàng cuối cùng Khi đề cập đến kênh phân phối, chúng ta đang nói về hệ thống bán hàng hiệu quả và sự kết nối giữa sản phẩm và người tiêu dùng.
1.1.2.2 Phân biệt chuỗi cung ứng với quản trị nhu cầu
Quản trị nhu cầu là quá trình quản lý nhu cầu hàng hóa và dịch vụ trong chuỗi cung ứng, bao gồm các yếu tố như sản phẩm, giá cả, khuyến mãi và phân phối Những yếu tố này chủ yếu thuộc về lĩnh vực marketing và đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Quản trị nhu cầu là một yếu tố quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng, tuy nhiên thường bị bỏ qua Đây là một bộ phận thiết yếu giúp kiểm soát các mức nhu cầu trong hệ thống Cần nhận thức rằng quản trị nhu cầu có vai trò không kém phần quan trọng so với quản trị luồng nguyên vật liệu và dịch vụ trong chuỗi cung ứng.
1.1.2.3 Phân biệt chuỗi cung ứng với quản trị logistics
Quản trị logistics, theo cách hiểu rộng, chính là quản trị chuỗi cung ứng Tuy nhiên, một số nhà quản trị lại định nghĩa logistics theo nghĩa hẹp, chỉ liên quan đến vận chuyển nội bộ và phân phối ra bên ngoài Trong bối cảnh này, logistics chỉ được xem như một bộ phận của quản trị chuỗi cung ứng.
Logistics là lĩnh vực đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ các nhà quản trị chuỗi cung ứng Xuất hiện từ những năm 1960, logistics hiện đại đã nhấn mạnh sự tương tác giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đến các quyết định trong quy trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
1.1.3 Khái niệm quản trị chuỗi cung ứng
Quản trị chuỗi cung ứng là quá trình hoạch định, thiết kế và kiểm soát thông tin cùng nguyên vật liệu trong chuỗi cung ứng, nhằm đáp ứng hiệu quả các yêu cầu của khách hàng trong hiện tại và tương lai.
Tiến Dũng (2009 ), Quản trị điều hành)
Có 3 điểm chính về tính năng động của chuỗi cung ứng:
Chuỗi cung ứng là một hệ thống tương tác mạnh mẽ, trong đó các quyết định tại từng bộ phận sẽ tác động đến các bộ phận khác Sự liên kết này tạo ra một mạng lưới phức tạp, nơi mỗi hành động đều có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của toàn bộ chuỗi.
Chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhu cầu thị trường Kho và nhà máy cần phải hoạt động hiệu quả để đáp ứng kịp thời các đơn hàng lớn Ngay cả khi thông tin được truyền đạt một cách hoàn hảo qua tất cả các kênh, việc phản ứng nhanh trong chuỗi cung ứng vẫn phụ thuộc vào thời gian bổ sung.
Cải thiện chuỗi cung ứng hiệu quả nhất là rút ngắn thời gian bổ sung và cung cấp thông tin về nhu cầu thực tế đến tất cả các kênh phân phối Thời gian trong chuỗi cung ứng chủ yếu dùng để điều chỉnh đơn đặt hàng và hàng tồn kho Dự đoán sự thay đổi nhu cầu có thể giảm thiểu ảnh hưởng của những biến động thực tế, trong khi quản trị nhu cầu giúp ổn định các thay đổi này.
L ịch sử phát triển chuỗi cung ứng
1.2.1 Chuỗi cung ứng khi chưa có công nghệ thông tin
Trước chiến tranh thế giới thứ II, các công ty hoạt động theo chuỗi liên kết đơn giản từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng, thông qua kho và nhà phân phối Chuỗi này dựa vào các bảng biểu và giao tiếp qua giấy tờ giữa các bộ phận, dẫn đến quy trình mua hàng, dự báo nhu cầu, quản lý tồn kho và vận chuyển không rõ ràng.
1.2.2 Sự phát triển vượt bậc của chuỗi cung ứng nhờ những thành tựu của công nghệ thông tin Đầu năm 1960, năm mà bùng nổ quản lý chi phí, từ đây xuất hiện sự chuyển đổi từ hoạt động đơn lẻ sang hợp nhất các hoạt động của hệ thống Năm này cũng là năm đánh dấu sự ra đời của phần mềm quản lý kho đầu tiên, việc quản lý bước sang một trình độ cao hơn, không còn thủ công bằng giấy tờ
Năm 1970, hệ thống quản lý MRP (Material Requirement Planning) được bổ sung vào chuỗi cung ứng, giúp các nhà sản xuất theo dõi dòng chảy của nguyên vật liệu từ thô đến chờ sản xuất Hệ thống này giải quyết hiệu quả vấn đề quản lý sản xuất, trong khi mối quan tâm chính của các nhà sản xuất hiện nay là khách hàng Do đó, logistics cũng phát triển để đảm bảo phân phối nguyên vật liệu đến tay người tiêu dùng một cách kịp thời và chính xác.
Vào năm 1980, sự phát triển của hệ thống MRP II (Hoạch định nguồn lực sản xuất) và Logistics đã tạo ra bước đột phá, trở thành yếu tố quyết định sự khác biệt giữa các công ty MRP II cho phép doanh nghiệp kiểm soát và liên kết mọi hoạt động từ kế hoạch nguyên vật liệu, kế hoạch tài chính đến kế hoạch sản xuất chính, đánh dấu sự ra đời của chuỗi cung ứng.
Năm 1990, sự phát triển của internet đã tạo ra bước ngoặt quan trọng cho chuỗi cung ứng, nhờ vào việc áp dụng hệ thống trao đổi thông tin điện tử EDI (Electronic Data Interchange) và giải pháp quản trị tài nguyên doanh nghiệp ERP (Enterprise Resource Planning) Những công nghệ này đã cải tiến đáng kể khả năng truyền thông trong chuỗi cung ứng, đồng thời thúc đẩy thương mại điện tử và mua sắm đấu thầu trực tuyến.
Từ năm 2000, chuỗi cung ứng đã chuyển hướng tập trung vào khách hàng, nhấn mạnh vào việc tối ưu hóa dòng luân chuyển nguyên vật liệu, đảm bảo sự liền mạch trong việc truyền tải thông tin Tuy nhiên, yếu tố quan trọng nhất vẫn là sự hợp tác và cung ứng hiệu quả từ các nhà cung ứng.
1.2.3 Xu hướng phát triển của chuỗi cung ứng trong tương lai
Sự phát triển mạnh mẽ của chuỗi cung ứng hiện nay dẫn đến sự xuất hiện của nhiều mô hình chuỗi cung ứng mới, được áp dụng rộng rãi trong thực tế Các doanh nghiệp có thể lựa chọn mô hình phù hợp với tình hình hoạt động và tài chính của mình, từ đó tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Hợp nhất các chuỗi cung ứng là một hiện tượng nổi bật, chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính Để duy trì hoạt động hiệu quả, các công ty cần liên kết chuỗi cung ứng của mình với các đối tác và hợp nhất các hoạt động Công nghệ và internet đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện chiến lược chuỗi cung ứng, cũng như tái cấu trúc hoạt động để đạt được mục tiêu kinh doanh.
Công nghệ RFID đang trên đà phát triển mạnh mẽ và sẽ được ứng dụng rộng rãi trong chuỗi cung ứng, đặc biệt trong ngành hàng tiêu dùng Công nghệ này không chỉ giúp định dạng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quá trình vận chuyển và kiểm soát tồn kho Nhờ vào RFID, các doanh nghiệp có thể tránh tình trạng hàng hóa không đủ để đáp ứng nhu cầu thị trường, đồng thời giảm thiểu thời gian lưu kho của hàng hóa và nguyên vật liệu trước khi đưa ra phân phối.
Vai trò c ủa quản trị chuỗi cung ứng trong giai đoạn hiện nay
Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa cả đầu ra và đầu vào của doanh nghiệp SCM giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh thông qua việc điều chỉnh nguồn nguyên vật liệu đầu vào và tối ưu hóa quá trình luân chuyển nguyên vật liệu, hàng hóa và dịch vụ.
Nhiều công ty đã đạt được thành công lớn nhờ xây dựng chiến lược và giải pháp quản lý chuỗi cung ứng (SCM) hiệu quả, trong khi đó, không ít công ty gặp khó khăn và thất bại do đưa ra quyết định sai lầm, như lựa chọn nguồn cung cấp nguyên vật liệu không phù hợp, vị trí kho bãi không tối ưu, tính toán lượng dự trữ sai lệch, và tổ chức vận chuyển phức tạp, chồng chéo.
SCM đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động tiếp thị, đặc biệt là trong chiến lược tiếp thị hỗn hợp 4P (Sản phẩm, Giá cả, Khuyến mãi, Địa điểm) Nó giúp đảm bảo sản phẩm được phân phối đến đúng địa điểm và vào thời điểm thích hợp, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp thị.
Mục tiêu lớn nhất của SCM là cung cấp sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng với tổng chi phí nhỏ nhất
Hệ thống SCM đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và hỗ trợ chiến lược thương mại điện tử, là chìa khóa thành công cho B2B Tuy nhiên, các nhà phân tích kinh doanh cảnh báo rằng chìa khóa này chỉ thực sự hữu ích khi nhận diện các chiến lược dựa trên hệ thống sản xuất, tạo ra mối liên kết quan trọng trong chuỗi cung ứng.
Một lợi ích quan trọng của việc áp dụng giải pháp SCM là khả năng phân tích dữ liệu thu thập và lưu trữ hồ sơ với chi phí thấp Hoạt động này hỗ trợ các mục đích liên quan đến sản xuất, bao gồm thông tin sản phẩm và nhu cầu thị trường, nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng Do đó, SCM đóng vai trò nền tảng trong chương trình cải tiến và quản lý chất lượng.
N ội dung hoạt động của chuỗi cung ứng
Hoạt động của chuỗi cung ứng bao gồm bảy vấn đề chính: kế hoạch, cung ứng nguyên vật liệu, sản xuất, giao hàng, tối ưu hóa nội bộ doanh nghiệp, kế hoạch giảm chi phí và dịch vụ khách hàng Những vấn đề này được sắp xếp theo trình tự thể hiện quy trình hoạt động hiệu quả của chuỗi cung ứng.
Kế hoạch là yếu tố thiết yếu trong chuỗi cung ứng, đóng vai trò khởi đầu cho các hoạt động tiếp theo Để đảm bảo sự hiệu quả trong toàn bộ quá trình, cần có một kế hoạch liên tục Dựa vào kế hoạch này, các nhà quản trị chuỗi cung ứng có thể cân đối nhu cầu nguyên vật liệu và kế hoạch sản xuất, từ đó tối ưu hóa chi phí, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao và giao hàng đúng hạn cho khách hàng.
Kế hoạch có 2 loại: kế hoạch theo yêu cầu từ khách hàng và kế hoạch với sự hợp tác từ khách hàng
• Kế hoạch theo yêu cầu từ khách hàng
Mọi công ty, bất kể quy mô, đều cần dự đoán nhu cầu hàng hóa và dịch vụ để lập kế hoạch sản xuất, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, giảm tồn kho và chi phí hoạt động Để xác định nhu cầu, công ty phải thu thập và phân tích dữ liệu Mỗi khâu trong chuỗi cung ứng cần có dự báo về nhu cầu tương lai, từ đó cung cấp dữ liệu cho các khâu tiếp theo Thông tin về nhu cầu thị trường trong 6 tháng đến 1 năm được thu thập từ bộ phận nghiên cứu thị trường và bán hàng, giúp phân tích thị hiếu và xu hướng tiêu dùng Dữ liệu này sẽ được chuyển đến các bộ phận khác để lập kế hoạch sản xuất phù hợp với nhu cầu tiêu dùng.
• Kế hoạch với sự hợp tác từ khách hàng
Công ty có thể cải thiện độ chính xác của dự báo nhu cầu và kế hoạch sản xuất bằng cách hợp tác với khách hàng, những người cung cấp thông tin về số lượng đặt hàng dự kiến trong khoảng thời gian nhất định, từ 1 tháng đến 1 năm Việc này không chỉ giảm thiểu thời gian thu thập và phân tích dữ liệu mà còn nâng cao tính chính xác của các dự báo Dù khách hàng không chịu trách nhiệm tài chính cho những dự báo này, thông tin họ cung cấp vẫn rất có giá trị cho công ty trong việc nắm bắt xu hướng và nhu cầu tương lai.
1.4.2 Cung ứng nguyên vật liệu
Khâu cung ứng nguyên vật liệu trong chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho sản xuất, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Hai nhiệm vụ chính của cung ứng nguyên vật liệu là lựa chọn nhà cung cấp và quản lý tồn kho hiệu quả.
Các nhà quản trị cung ứng cần lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu cho sản xuất Một nhà cung cấp lý tưởng sẽ đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng, điều kiện thanh toán và dịch vụ tốt cho từng loại nguyên vật liệu.
Quản lý tồn kho là một yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng nguyên vật liệu cho sản xuất Để đạt hiệu quả, việc quản lý tồn kho cần đảm bảo nguyên vật liệu được cung cấp đúng thời gian và chất lượng, đồng thời duy trì mức tồn kho phù hợp theo quy định của công ty.
Sản xuất là quá trình tạo ra sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng, đòi hỏi một kế hoạch sản xuất hợp lý để đảm bảo chất lượng, số lượng và thời gian giao hàng Kế hoạch này cần cân đối các nguồn lực như nhân công, máy móc và nguyên vật liệu, đồng thời phải đáp ứng các yêu cầu về năng suất và chất lượng sản phẩm Hơn nữa, để linh hoạt trong quá trình sản xuất, cần có kế hoạch phụ dự phòng cho những trường hợp kế hoạch chính không thể thực hiện.
Sau khi sản xuất, sản phẩm được vận chuyển đến kho lưu trữ để chờ phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng thông qua hệ thống phân phối của công ty Việc này thường do bộ phận logistics đảm nhiệm, tuy nhiên, một số công ty có thể thuê bên thứ ba thực hiện nếu họ không có đủ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics.
1.4.5 Tối ưu hóa tổ chức trong nội bộ doanh nghiệp
Tối ưu hóa tổ chức nội bộ doanh nghiệp là quá trình sử dụng các công cụ quản lý nhằm ngăn chặn sự thất bại của hệ thống hoạt động Mục tiêu là nâng cao hiệu quả hoạt động bằng cách giảm thiểu chi phí hoạt động và chi phí vốn.
Chuỗi cung ứng cung cấp cho các nhà quản lý cái nhìn tổng quan về hoạt động của hệ thống, giúp phân tích và thu thập dữ liệu để xác định nguyên nhân và hiện tượng của các vấn đề trong doanh nghiệp Qua đó, chuỗi cung ứng giúp giảm thiểu các khâu và hoạt động thừa, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
1.4.6 Kế hoạch giảm chi phí
Giảm chi phí là mục tiêu và nhiệm vụ chính của chuỗi cung ứng, đòi hỏi việc đánh giá, lập kế hoạch, kiểm soát và định lượng chi phí Chi phí trong chuỗi cung ứng không chỉ đến từ nguyên vật liệu và các hoạt động mà còn phát sinh từ mối quan hệ giữa các mắt xích Khi các mối quan hệ trong chuỗi được duy trì mạnh mẽ và trôi chảy, chi phí sẽ giảm thiểu; ngược lại, nếu một mắt xích gặp vấn đề, chi phí sẽ tăng do ảnh hưởng dây chuyền đến các mắt xích khác Vì vậy, các nhà quản trị chuỗi cung ứng cần tập trung vào việc duy trì hoạt động hiệu quả của toàn bộ chuỗi.
Khi nhu cầu người tiêu dùng gia tăng, các công ty cần tìm cách đáp ứng để nâng cao tính cạnh tranh Quá trình này bao gồm việc cung cấp lợi ích gia tăng cho chuỗi cung ứng với chi phí thấp và hiệu quả cao, nhằm tạo sự hài lòng cho khách hàng sau khi mua sản phẩm, giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới.
Dịch vụ khách hàng không chỉ cần thiết sau khi sản phẩm được giao, mà còn phải được thực hiện trước và trong quá trình giao dịch với khách hàng.
Các tiêu chu ẩn đo lường hiệu quả thực hiện chuỗi cung ứng
Đo lường hiệu quả chuỗi cung ứng là một nhiệm vụ quan trọng nhằm cải tiến và đặt ra mục tiêu cho chuỗi cung ứng Có bốn tiêu chí chính để đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng, bao gồm giao hàng, chất lượng, thời gian và chi phí.
Tiêu chuẩn giao hàng đúng hạn được xác định bằng tỷ lệ phần trăm của các đơn hàng được giao đầy đủ về số lượng và đúng ngày yêu cầu của khách hàng Lưu ý rằng chỉ những đơn hàng hoàn thành toàn bộ mới được tính là giao hàng đúng hạn; các đơn hàng chỉ thực hiện một phần hoặc không giao hàng đúng thời gian sẽ không được tính Tiêu chí này rất nghiêm ngặt và khó đạt, nhưng nó là công cụ quan trọng để đo lường hiệu quả trong việc cung cấp toàn bộ đơn hàng cho khách hàng đúng theo yêu cầu.
Chất lượng sản phẩm được đánh giá dựa trên mức độ hài lòng và sự thoả mãn của khách hàng Để đo lường sự thoả mãn này, cần thiết kế bảng câu hỏi với biến độc lập là sự hài lòng của khách hàng Ví dụ, một công ty có thể hỏi: "Chúng tôi đã đáp ứng nhu cầu của quý khách tốt đến mức nào?" Các câu trả lời sẽ được đánh giá theo thang đo Likert 5 điểm, từ (5) vô cùng hài lòng đến (1) thất vọng.
Nếu tỷ lệ câu trả lời (4) và (5) cao trong tổng số câu trả lời, điều này cho thấy công ty đã vượt qua mong đợi của khách hàng.
Một cách khác, để đo lường sự hài lòng của khách hàng là hỏi khách hàng về một hay nhiều câu hỏi dưới đây:
- Quý khách hài lòng như thế nào về tất cả các sản phẩm quý khách đã sử dụng?
- Quý khách đã giới thiệu bạn bè mua hàng của chúng tôi như thế nào?
- Quý khách còn có thể mua lại sản phẩm của chúng tôi lần nữa khi cần?
Các câu hỏi có thể được đánh giá bằng thang đo 5 điểm, với điểm trung bình hoặc tỷ lệ phần trăm câu trả lời được tính toán Lòng trung thành của khách hàng là một tiêu chí đánh giá chất lượng quan trọng, đo lường bằng tỷ lệ phần trăm khách hàng quay lại mua hàng sau khi đã mua ít nhất một lần Chẳng hạn, trong tháng 11/2009, có 1.000 khách hàng sử dụng sản phẩm dầu gội đầu Clear, và đến tháng 12/2009, 800 khách hàng tiếp tục sử dụng Điều này cho thấy lòng trung thành của khách hàng đối với sản phẩm Clear đạt 80% Thông thường, tiêu chí này được đánh giá dựa trên thời gian, độ bền của sản phẩm và nhu cầu sử dụng lại của hàng hóa, dịch vụ.
Lòng trung thành của khách hàng là yếu tố quan trọng mà các công ty cần chú trọng, vì việc thu hút khách hàng mới tốn kém hơn nhiều so với việc giữ chân khách hàng hiện tại Đồng thời, các công ty cần đánh giá lòng trung thành và mức độ hài lòng của khách hàng so với đối thủ cạnh tranh để từ đó cải tiến liên tục chuỗi cung ứng của mình.
Thời gian bổ sung hàng có thể được tính trực tiếp từ mức độ tồn kho Cụ thể, nếu mức tồn kho là 10 triệu đồng và mức tiêu thụ hàng hóa là 100.000 đồng mỗi ngày, thì thời gian tồn kho sẽ là 100 ngày Điều này có nghĩa là một sản phẩm sẽ ở trong kho trung bình khoảng 100 ngày trước khi được xuất kho Thời gian tồn kho cần được tính cho từng mắt xích trong chuỗi cung ứng, bao gồm nhà cung cấp, nhà sản xuất, và các nhà bán lẻ, và sau đó tổng hợp lại để xác định thời gian bổ sung hàng.
Thời gian thu hồi công nợ là chỉ tiêu quan trọng giúp công ty duy trì dòng tiền để mua và bán sản phẩm, từ đó tạo ra vòng luân chuyển hàng hóa Thời hạn thu nợ cần được xem xét trong toàn bộ hệ thống chuỗi cung ứng như một chỉ tiêu thanh toán Tổng thời gian của một chu kỳ kinh doanh, bao gồm số ngày tồn kho và số ngày chưa thu được nợ, quyết định khả năng tạo ra sản phẩm và nhận tiền.
Chu kỳ kinh doanh = số ngày tồn kho + số ngày công nợ
Có hai cách để đo lường chi phí:
Công ty đo lường tổng chi phí bao gồm chi phí sản xuất, phân phối, tồn kho và công nợ Những chi phí này thường thuộc trách nhiệm của các nhà quản lý khác nhau, dẫn đến việc không thể tối ưu hóa tổng chi phí một cách hiệu quả.
Để đánh giá hiệu quả giá trị gia tăng và năng suất sản xuất, cần tính toán chi phí cho toàn bộ hệ thống chuỗi cung ứng Phương pháp đo lường hiệu quả sẽ được áp dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.
Hiệu quả = Doanh số - chi phí nguyên vật liệu
Chi phí lao động + chi phí quản lý
1.6 Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động của chuỗi cung ứng
Hoạt động chuỗi cung ứng của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ cả các nhân tố chủ quan (môi trường bên trong) và khách quan (môi trường bên ngoài) Để phân tích những yếu tố này, có thể sử dụng số liệu có sẵn hoặc thực hiện khảo sát nghiên cứu từ cả bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp.
1.6.1 Các nhân tố môi trường bên trong
Các nhân tố môi trường bên trong ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng bao gồm cả yếu tố tích cực và tiêu cực Yếu tố tích cực như đội ngũ cán bộ công nhân viên giỏi, chuyên nghiệp, dây chuyền sản xuất hiện đại và nguồn lực tài chính dồi dào tạo ra sức mạnh cho doanh nghiệp Ngược lại, yếu tố tiêu cực như dây chuyền sản xuất lạc hậu, nguồn lực tài chính eo hẹp và nhân sự yếu kém là những điểm yếu cần khắc phục.
Các nhân tố môi trường bên trong bao gồm:
- Nguồn nhân lực: bao gồm chất lượng nguồn nhân lực, cơ cấu tổ chức nguồn nhân lực, chính sách duy trì và phát triển nguồn nhân lực
- Nguồn lực tài chính: bao gồm năng lực tài chính, quản tr ị tài chính, hệ thống kế toán
- Năng lực sản xuất: bao gồm dây chuyền công nghệ sản xuất, quy mô sản xuất, chất lượng sản phẩm
- Hoạt động marketing : bao gồm nghiên cứu phát triển thị trường, hệ thống kênh phân phối, dịch vụ hậu mãi
1.6.2 Các nhân tố môi trường bên ngoài
Các nhân tố môi trường bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của chuỗi cung ứng, bao gồm cả những yếu tố tích cực và tiêu cực Những yếu tố tích cực như nhu cầu thị trường gia tăng, chính sách hỗ trợ từ nhà nước và các điều tiết kinh tế vĩ mô tạo cơ hội cho doanh nghiệp phát triển Ngược lại, các yếu tố tiêu cực như sự sụt giảm nhu cầu thị trường, sự xuất hiện của nhiều đối thủ cạnh tranh mới và giá cả vật tư tăng cao có thể trở thành mối đe dọa đối với doanh nghiệp.
Môi trường các yếu tố bên ngoài có thể phân ra thành hai loại là môi trường vi mô và môi trường vĩ mô
+ Các y ếu tố môi trường vi mô: bao gồm các yếu tố như: khách hàng, đối thủ tiềm ẩn, đối thủ cạnh tranh
+ Các y ếu tố môi trường vĩ mô: bao gồm các yếu tố như kinh tế, chính trị, tự nhiên, khoa học kỹ thuật công nghệ
1.7 Một số bài học kinh nghiệm hoạt động chuỗi cung ứng ở một số công ty
Chuỗi cung ứng đã được nhiều quốc gia triển khai thành công và phát triển mạnh mẽ, nhưng tại Việt Nam, lĩnh vực này vẫn còn mới mẻ Dưới đây là hai công ty tiêu biểu đã áp dụng thành công chuỗi cung ứng trong hoạt động doanh nghiệp của mình.
M ột số bài học kinh nghiệm hoạt động chuỗi cung ứng ở một số công ty
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam, hay còn gọi là VietNam Dairy Products Joint-Stock Company, được thành lập vào năm 1976 từ việc tiếp quản 3 nhà máy sữa cũ Trụ sở chính của công ty tọa lạc tại số 10 phố Tân Trào, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh Công ty có cơ cấu tổ chức bao gồm 17 đơn vị trực thuộc và 1 văn phòng, với tổng số cán bộ công nhân viên lên tới 4.500 người.
Công ty chuyên sản xuất sữa và các chế phẩm từ sữa, đã nỗ lực vượt bậc để trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam Thành tựu của công ty không chỉ góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước mà còn được ghi nhận quốc tế Năm 2010, công ty là doanh nghiệp đầu tiên và duy nhất của Việt Nam nằm trong danh sách 200 công ty có doanh thu dưới 1 tỷ đô la Mỹ hoạt động hiệu quả nhất Châu Á theo tạp chí Forbes Công ty cũng xếp thứ tư trong danh sách Top 10 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam và được vinh danh là một trong 10 thương hiệu được ưa chuộng nhất tại Việt Nam bởi Nielsen Singapore và tạp chí Campaign.
Công ty hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh đa dạng, bao gồm sản xuất và phân phối bánh, sữa đậu nành, nước giải khát, sữa hộp, sữa bột và các sản phẩm từ sữa khác Ngoài ra, công ty còn kinh doanh thực phẩm công nghệ, thiết bị, hóa chất và nguyên liệu; môi giới và cho thuê bất động sản; quản lý kho bãi; vận tải hàng hóa bằng ô tô; bốc xếp hàng hóa; sản xuất và buôn bán rượu, bia, đồ uống cùng thực phẩm chế biến; sản xuất bao bì và in ấn trên bao bì; sản xuất và kinh doanh sản phẩm nhựa; cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh tại phòng khám đa khoa; cũng như tham gia vào hoạt động trồng trọt, chăn nuôi và các dịch vụ hỗ trợ sau thu hoạch.
1.7.1.2 Nội dung hoạt động chuỗi cung ứng của công ty VINAMILK
Hình 1.2: Chuỗi cung ứng của công ty Vinamilk
N.M.S Trường Thọ N.M.S Nghệ An N.M.S Dielac N.M.S Sài Gòn N.M.S Th ống nhất N.M.S Cần Thơ N.M.S Hà N ội N.M.S Tiên Sơn N.M.S Bình Định N.M.S Miraka
Trụ sở chính của chúng tôi nằm tại Quận 7, TP Hồ Chí Minh, với các chi nhánh tại Hà Nội, Đà Nẵng và Cần Thơ Chúng tôi cung cấp sản phẩm đa dạng từ miền Nam, miền Trung, miền Tây, cũng như các khu vực Trung Đông, Philippines và Campuchia Hiện tại, hệ thống đại lý của chúng tôi đã phát triển lên tới 1400 đại lý.
Trên 5000 nhà bán lẻ: Metro, Big C…
Cá nhân, các tổ chức: cơ quan, trường học…
Hộ chăn nuôi Đại lý thu mua
S ữa bột: Fonterra, Hoogwegt International đường, chocolate, hương liệu
Bao bì: Perstima Vietnam, Tetra Pak Nguyên liệu
Sự thành công của Vinamilk hiện nay chủ yếu nhờ vào quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả Các yếu tố trong chuỗi cung ứng sản phẩm của Vinamilk đã đóng góp đáng kể vào thành công này.
- Vinamilk đã và đang sử dụng chương trình quản lý thông tin tích hợp Oracle E-Business Suite 11i: được chính thức đưa vào hoạt động từ tháng 1 -2007
Hệ thống kết nối 13 địa điểm, bao gồm trụ sở, nhà máy và kho hàng trên toàn quốc Hạ tầng công nghệ thông tin đã được đồng bộ hóa, chuẩn hóa và củng cố, đảm bảo tính hiệu quả và đồng nhất trong quản lý.
Ứng dụng giải pháp quản trị mối quan hệ với khách hàng (CRM) giúp tối ưu hóa quy trình bán hàng và cung cấp thông tin đầy đủ về khách hàng cho nhân viên Khách hàng có thể giao tiếp với công ty qua nhiều kênh và ngôn ngữ khác nhau, vào bất kỳ thời điểm nào Điều này mang lại hiệu quả cao trong việc thu thập thông tin và nhu cầu của khách hàng, từ đó Vinamilk có thể xây dựng và phát triển mạng lưới phân phối một cách phù hợp nhất.
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) là công cụ hỗ trợ nhân viên tại Vinamilk, cho phép kết nối thông tin giữa mạng phân phối trên toàn quốc với trung tâm, cả trong tình huống online và offline Thông tin tập trung giúp Vinamilk xử lý kịp thời và lập kế hoạch chính xác, đồng thời việc thu thập và quản lý thông tin bán hàng của đại lý giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng, nâng cao sự hài lòng ở mức độ cao hơn.
1.7.1.3 Lợi ích mang lại từ việc áp dụng chuỗi cung ứng của Vinamilk
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) giúp đảm bảo rằng các nguồn lực của công ty luôn sẵn có và đủ khối lượng khi cần thiết Điều này không chỉ nâng cao khả năng quản lý hoạt động doanh nghiệp mà còn hỗ trợ nhân viên phát triển năng lực và tính chuyên nghiệp Nhờ vào việc chia sẻ thông tin trên toàn hệ thống, công ty có thể nắm bắt thông tin thị trường một cách hiệu quả nhất.
Hệ thống Oracle E-Business Suite 11i kết nối tất cả các trụ sở, nhà máy và kho hàng trên toàn quốc, giúp công ty quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh một cách dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả Ứng dụng giải pháp quản trị mối quan hệ với khách hàng (CRM) giúp công ty phát triển mối quan hệ gắn bó với khách hàng thông qua việc nghiên cứu và hiểu rõ nhu cầu, thói quen của họ Qua đó, công ty có thể tiếp cận và giao tiếp với khách hàng một cách hệ thống, hiệu quả, đồng thời quản lý thông tin khách hàng như tài khoản, nhu cầu và liên lạc để phục vụ khách hàng tốt hơn.
• Đối với nhà cung cấp
Vinamilk đặt mục tiêu phát triển bền vững với các nhà cung cấp chiến lược trong và ngoài nước, nhằm đảm bảo nguồn cung nguyên liệu thô ổn định, chất lượng cao và giá cả cạnh tranh.
Các nông trại sữa đóng vai trò chiến lược quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm sữa chất lượng cao cho người tiêu dùng Sữa được thu mua từ các nông trại phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã được thỏa thuận giữa công ty và nông trại sữa nội địa Đội ngũ chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật về chăn nuôi, thức ăn, vệ sinh chuồng trại, vắt sữa và bảo quản sữa luôn được đào tạo và huấn luyện bài bản.
Vinamilk hiện có 4 phòng giới thiệu sản phẩm, 220 nhà phân phối độc lập và hơn 1.400 đại lý cấp 1, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp và phân phối sản phẩm đến các cửa hàng bán lẻ trong và ngoài nước Đây là cầu nối giữa các nhà máy sản xuất và người tiêu dùng, đồng thời là nơi thực hiện các chương trình xúc tiến và giới thiệu sản phẩm đến khách hàng.
Vinamilk hiện có khoảng 5.000 đại lý bán lẻ và nhiều cửa hàng trên toàn quốc, cũng như tại một số quốc gia khác, bao gồm các siêu thị lớn như Metro, Big C và CoopMart Các điểm bán lẻ này không chỉ cung cấp sản phẩm của Vinamilk đến tay người tiêu dùng cá nhân và tổ chức mà còn là kênh tiếp nhận phản hồi từ khách hàng, từ đó giúp công ty cải thiện chất lượng sản phẩm.
Vinamilk cam kết cung cấp nguồn dinh dưỡng chất lượng tốt nhất cho cộng đồng, thể hiện trách nhiệm và tình yêu đối với cuộc sống con người Công ty không ngừng nỗ lực đảm bảo sản phẩm an toàn vệ sinh thực phẩm và lấy lợi ích của người tiêu dùng làm mục tiêu phát triển Vinamilk kết hợp dịch vụ sau bán hàng hoàn hảo với sự phục vụ tận tâm, luôn lắng nghe ý kiến khách hàng Nhờ đó, Vinamilk hướng tới tầm nhìn trở thành biểu tượng niềm tin số một tại Việt Nam về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe.
Phân tích thực trạng hoạt động chuỗi cung ứng tại công ty TNHH
Gi ới thiệu tổng quan về công ty
2.1.1 Sự ra đời và phát triển của công ty
Công ty xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa có nguồn gốc từ xí nghiệp khai thác đất Biên Hòa, được thành lập vào ngày 03/12/1983 theo quyết định của UBND thành phố Biên Hòa Vào ngày 20/03/1988, xí nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa được hình thành từ sự sáp nhập của ba xí nghiệp: khai thác đất, khai thác cát và khai thác đá Tân Thành Tiếp đó, vào ngày 13/03/1991, xí nghiệp quốc doanh gạch ngói Biên Hòa cũng được sáp nhập vào Ngày 12/11/1996, công ty được đổi tên thành công ty xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa Cuối cùng, vào ngày 05/05/2005, công ty được chuyển đổi thành công ty TNHH một thành viên xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa.
Tên giao dịch quốc tế là Bien Hoa building materials production and construction company, limited (tên giao dịch viết tắt là BBCC)
Giấy phép kinh doanh số 4706000002 do phòng đăng ký kinh doanh - Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp ngày 30/06/2005
Văn phòng: K4/79C đường Nguyễn Tri Phương - phường Bửu Hòa - thành phố Biên Hòa - tỉnh Đồng Nai Điện thoại: (84.613) 850474 Fax:(84.613) 859917
Ngành nghề kinh doanh bao gồm khai thác đá, cát, sỏi và đất sét; buôn bán vật liệu xây dựng cùng thiết bị lắp đặt trong xây dựng; cung cấp máy móc, thiết bị và phụ tùng cho ngành khai khoáng; xây dựng các công trình giao thông, dân dụng và bao che công nghiệp; cũng như sản xuất bê tông nhựa nóng.
Năm 1997 – 1998, công ty đạt Giải Bạc và năm 1999 giành Giải Vàng trong giải thưởng chất lượng Việt Nam Ngày 05/11/1999, công ty trở thành doanh nghiệp nhà nước thứ hai của tỉnh Đồng Nai và là doanh nghiệp nhà nước đầu tiên trong ngành xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng tại Việt Nam được Tổ chức BVQI (Anh Quốc) chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9002:1994.
Vào năm 2000, công ty đã được Chủ tịch nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam trao tặng danh hiệu Anh hùng lao động theo quyết định số 287/KTCTN ngày 14 tháng 7 năm 2000.
Năm 2012, công ty đã vinh dự được tặng huân chương độc lập hạng ba theo quyết định số 165QĐ/CTN ngày 13/02/2012
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của công ty:
Công ty TNHH một thành viên xây dựng và sản xuất VLXD Biên Hòa có cơ cấu tổ chức bao gồm Ban giám đốc, các phòng, bộ phận nghiệp vụ, và các đơn vị trực thuộc.
Hình 2.1 SƠ ĐỒ CƠ CẤU TỔ CHỨC CÔNG TY
PHÓ GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
KI ỂM TOÁN NỘI BỘ PHÒNG
XN KHAI THÁC ĐÁ XN CT GIAO
XN KHAI THÁC ĐÁ SOKLU
KẾ HOẠCH ĐT-CL PHÒNG
2.1.3 Chức năng, nhiệm vụ của ban giám đốc và các phòng ban, xí nghiệp 2.1.3.1 Ban giám đốc công ty
Giám đốc công ty là người đứng đầu, chịu trách nhiệm điều hành mọi hoạt động và chỉ đạo các bộ phận chức năng Họ tổ chức thực hiện kế hoạch kinh doanh, quản lý dự án đầu tư, xây dựng quy chế nội bộ và phát triển chiến lược dài hạn cũng như kế hoạch hàng năm cho công ty.
Phó giám đốc phụ trách kế hoạch - đầu tư - chất lượng là người hỗ trợ giám đốc công ty trong việc điều hành các hoạt động liên quan đến kế hoạch, đầu tư và quản lý chất lượng Vị trí này thực hiện nhiệm vụ theo sự phân công và ủy quyền của giám đốc, đồng thời chịu trách nhiệm trước giám đốc về các nhiệm vụ được giao.
Phó giám đốc phụ trách kỹ thuật, an toàn lao động và phòng cháy chữa cháy là người hỗ trợ giám đốc công ty trong việc điều hành các hoạt động liên quan đến kỹ thuật, máy móc thiết bị, an toàn lao động, vệ sinh lao động và phòng chống cháy nổ Người này thực hiện công tác bảo vệ của công ty theo sự phân công và ủy quyền của giám đốc, đồng thời chịu trách nhiệm trước giám đốc về các nhiệm vụ được giao.
2.1.3.2 Các phòng ban trực thuộc công ty
Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị - Lao động - Tiền lương là bộ phận tư vấn cho giám đốc công ty về tổ chức bộ máy, tuyển dụng và bố trí nhân sự Bộ phận này cũng đảm nhận việc khen thưởng, kỷ luật và thực hiện đầy đủ các chế độ chính sách cho người lao động theo quy định của pháp luật hiện hành.
Phòng kế hoạch - đầu tư - chất lượng là bộ phận hỗ trợ giám đốc công ty trong việc xây dựng và thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh Nhiệm vụ của phòng bao gồm thực hiện các thủ tục pháp lý và luận chứng kinh tế kỹ thuật liên quan đến quy trình khai thác mỏ, cũng như tổ chức thăm dò và khảo sát các mỏ vật liệu xây dựng mới Ngoài ra, phòng còn có trách nhiệm xây dựng và triển khai áp dụng hệ thống quản lý chất lượng của công ty theo tiêu chuẩn ISO.
Phòng kế toán - tài vụ đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho giám đốc công ty về các vấn đề tài chính kế toán Bộ phận này đảm bảo hạch toán kế toán đúng theo quy định của nhà nước và tổ chức công tác kế toán, thống kê trong toàn công ty một cách hiệu quả.
Phòng kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho giám đốc công ty về các vấn đề kỹ thuật Bộ phận này nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng mới, đồng thời áp dụng các kỹ thuật tiên tiến và cải tiến thiết bị để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
Nhóm kiểm toán nội bộ là bộ phận chịu trách nhiệm kiểm tra sự tuân thủ các chính sách và chế độ tài chính kế toán theo quy định của nhà nước và công ty.
Phòng chuyên viên là bộ phận chức năng hỗ trợ ban giám đốc công ty trong việc thăm dò và khai thác tài nguyên khoáng sản, đồng thời đảm bảo bảo vệ môi trường Ngoài ra, phòng cũng thực hiện khảo sát thị trường vật tư thiết bị phục vụ cho sản xuất.
2.1.3.3 Các xí nghiệp trực thuộc công ty
Công ty có ba xí nghiệp khai thác đá, bao gồm xí nghiệp khai thác Đá, xí nghiệp khai thác đá Tân Cang và xí nghiệp khai thác đá Soklu Các xí nghiệp này chuyên sản xuất và kinh doanh các loại đá xây dựng phục vụ cho các công trình giao thông, xây dựng và sản xuất bê tông nhựa nóng.
- Xí nghiệp khai thác cát: cung ứng cát xây dựng các loại và bốc dỡ VLXD bằng đường sông
Thực trạng hoạt động chuỗi cung ứng tại công ty TNHH một thành viên xây
Hoạt động chuỗi cung ứng của công ty TNHH một thành viên xây dựng và sản xuất VLXD Biên Hòa sẽ được phân tích qua hai khía cạnh chính: thực trạng nội dung hoạt động chuỗi cung ứng và hiệu quả thực hiện chuỗi cung ứng tại công ty trong thời gian gần đây.
2.2.1 Thực trạng về nội dung hoạt động chuỗi cung ứng tại công ty TNHH một thành viên xây dựng và sản xuất VLXD Biên Hòa Đánh giá thực trạng về nội dung hoạt động chuỗi cung ứng tại công ty TNHH một thành viên xây dựng và sản xuất VLXD Biên Hòa bao gồm 7 vấn đề chính là: kế hoạch, cung ứng nguyên vật liệu, sản xuất, giao hàng, tối ưu hóa trong nội bộ doanh nghiệp, kế hoạch giảm chi phí và dịch vụ khách hàng
2.2.1.1 Kế hoạch Để lập kế hoạch công ty phải dự đoán được khả năng có thể xảy ra trong tương lai Hiện tại việc dự báo của nhân viên kế hoạch dựa vào các đơn đặt hàng của khách hàng, các thông tin về thị trường, báo chí, các đối thủ cạnh tranh , nhu cầu của thị trường trong thời gian qua và khả năng sản xuất của công ty
Hình 2.2: Quy trình dự báo nhu cầu
Khi nhận đơn hàng từ khách hàng, nhân viên phòng kế hoạch chất lượng sẽ tiếp nhận thông tin và thông báo cho các xí nghiệp về hợp đồng, loại sản phẩm, số lượng và thời gian giao hàng Bộ phận kế hoạch phối hợp với giám đốc từng xí nghiệp để chuẩn bị nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, trong khi giám đốc xí nghiệp chịu trách nhiệm về việc chuẩn bị nguyên liệu, sắp xếp thời gian sản xuất và giao hàng cho khách hàng.
Sản lượng sản xuất năm trước
Nhu cầu thị trường năm trước
Thông tin thị trường, dự báo của báo chí, các đối thủ cạnh tranh
Năng lực sản xuất của công ty
Sản lượng sản xuất năm trước
Năng lực sản xuất của công ty
Kế hoạch sản xuất sẽ được thông báo đến từng xí nghiệp trong công ty để theo dõi và thực hiện Kế hoạch này có thể được điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng hoặc do sự chuẩn bị nguyên liệu phục vụ sản xuất chưa kịp thời.
2.2.1.2 Cung ứng nguyên vật liệu
Ngành khai thác khoáng sản cung cấp đá xây dựng chủ yếu từ nguồn đá nguyên liệu có sẵn tại các mỏ đã hoàn tất thủ tục pháp lý Để chuẩn bị nguồn nguyên liệu, công ty thực hiện đền bù đất, bốc đất tầng phủ, nổ mìn và xử lý đá quá cỡ Đá nguyên liệu được phân loại và sau khi xử lý, sẽ được vận chuyển lên bãi chứa hoặc trực tiếp đến các máy nghiền sàng để sản xuất đá xây dựng theo yêu cầu của khách hàng.
Hình 2.3: Quy trình sản xuất đá nguyên liệu
Chất lượng đá nguyên liệu phụ thuộc vào cấu trúc địa chất của từng khu vực Trước khi khai thác, công ty thực hiện các bước cần thiết như khoan thăm dò trữ lượng, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường và thiết kế kỹ thuật thi công.
Xử lý đá quá cỡ
Vận chuyển lên bãi chứa, máy nghiền sàng công, ký quỹ phụ hồi môi trường và phương án đóng cửa mỏ là những bước lựa chọn quan trọng, quyết định sự thành bại của đơn vị trong tương lai.
Bảng 2.2 Sản lượng khai thác đá nguyên liệu qua các năm
Nguồn: Phòng kế hoạch - đầu tư - chất lượng
Công ty được sự hỗ trợ và chỉ đạo từ tỉnh ủy và ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai, điều này tạo thuận lợi cho việc chuẩn bị nguồn cung ứng nguyên liệu Là doanh nghiệp nhà nước chuyên sâu trong ngành khai thác khoáng sản lâu năm, công ty đã thực hiện tốt các chính sách địa phương và luôn ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất, nhờ đó, công ty dễ dàng xin giấy phép khai thác.
Hiện tại, các mỏ khoáng sản của công ty như sau:
Bảng 2.3 Danh sách các mỏ khoáng sản của công ty
STT Tên mỏ Diện tích
Công suất khai thác (m 3 /năm)
Nguồn: Phòng kế hoạch - đầu tư - chất lượng
Hiện nay, công ty sản xuất theo đơn đặt hàng và dự đoán nhu cầu thị trường, nhưng để đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng, cần chuẩn bị và khai thác đá nguyên liệu hiệu quả Việc dự trữ đá nguyên liệu hợp lý là cần thiết để sản xuất thành phẩm kịp thời Do đó, quản trị nguyên liệu tồn kho phải đảm bảo vừa đáp ứng yêu cầu sản xuất vừa giảm tối đa chi phí dự trữ, từ đó giảm giá thành sản phẩm và nâng cao tính cạnh tranh.
Công ty chủ động cung cấp nguyên liệu phục vụ sản xuất, không mua từ bên ngoài, giúp kiểm tra chất lượng và lên kế hoạch sản xuất hiệu quả Tuy nhiên, công tác quản trị tồn kho chưa được chú trọng, dẫn đến tình trạng nguyên liệu bị đá từ hầm vận chuyển lên bãi, sau đó lại xúc lên máy nghiền, gây phát sinh chi phí không cần thiết Nguyên nhân chính là do các mỏ đá trong nội ô thành phố Biên Hòa sắp ngưng hoạt động, khiến công ty phải khai thác và dự trữ nguyên liệu nhiều hơn, dẫn đến tồn kho cao Thêm vào đó, việc vận chuyển đá nguyên liệu vào ban đêm cũng tiềm ẩn nguy hiểm và không an toàn.
Bảng 2.4 Số lượng đá nguyên liệu tồn kho năm 2011
Nguồn: Phòng kế hoạch - đầu tư - chất lượng
2.2.1.3 Sản xuất Để lựa chọn sản phẩm có chất lượng và đạt yêu cầu, khách hàng thường xuyên đến trực tiếp các mỏ đá của công ty để xem xét chất lượng sản phẩm trước khi đặt hàng Do đó, khi có đơn đặt hàng, nhân viên phòng kế hoạch đầu tư chất lượng sẽ thông báo cho ban giám đốc từng xí nghiệp để thực hiện Có khi khách hàng đặt hàng trực tiếp tại các xí nghiệp, không ký kết hợp đồng thì ban giám đốc từng xí nghiệp sẽ chủ động sản xuất và giao hàng sau khi thông báo về phòng kế hoạch đầu tư chất lượng
Khi tiếp nhận đơn đặt hàng, ban giám đốc các xí nghiệp triển khai đến các bộ phận để thực hiện, hàng ngày các bộ phận báo cáo sản lượng sản xuất và tiêu thụ cho kế toán sản phẩm Kế toán tổng hợp và báo cáo cho ban giám đốc trước khi gửi đến phòng kế hoạch đầu tư chất lượng Để đảm bảo sản phẩm chất lượng, công ty đã đầu tư mạnh vào máy móc hiện đại, bao gồm 10 máy khoan đá thủy lực, 20 máy đào, 05 máy ủi và trên 80 xe tải chuyên dùng Trong khâu chế biến, công ty lắp đặt 20 dàn máy nghiền sàng đá với công suất từ 100-250 tấn/giờ, phần lớn do kỹ sư và công nhân công ty thực hiện Để giảm bụi, công ty đầu tư 07 xe tưới đường và thực hiện trồng cây xanh xung quanh Danh sách máy móc thiết bị được trình bày trong phụ lục 3.
Công ty hiện tại không đủ máy móc thiết bị để đáp ứng nhu cầu sản xuất, vì vậy cần thuê thêm từ bên ngoài Việc thuê này được thực hiện theo từng khâu sản xuất và được ký kết bằng hợp đồng Các cá nhân và tổ chức cung cấp máy móc được gọi là nhà gia công sản xuất Danh sách máy móc thiết bị thuê ngoài được liệt kê trong phụ lục 4.
Sản phẩm đá xây dựng của công ty được khai thác và chế biến bằng công nghệ tiên tiến, mang lại mẫu mã đẹp và đáp ứng nhu cầu khách hàng Kể từ năm 2000, công ty đã nhanh chóng đổi mới công nghệ, giúp kịp thời đáp ứng nhu cầu thị trường, tăng khả năng thu hồi vốn đầu tư, giảm tiêu hao năng lượng và nguyên liệu, đồng thời bảo vệ môi trường.
Hình 2.4: Sơ đồ hệ thống giao hàng của công ty
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động của chuỗi cung ứng
Tổng chi phí = chi phí sản xuất+chi phí phân phối+chi phí tồn kho+chi phí công nợ
( Nguồn: Phòng kế toán tài vụ công ty)
2.3 Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động của chuỗi cung ứng
2.3.1 Phân tích môi trường bên trong
Công ty hiện có tổng cộng 1.150 cán bộ công nhân viên, trong đó 162 người thuộc bộ phận gián tiếp, chiếm 14,09%, và 988 người thuộc bộ phận trực tiếp, chiếm 85,91% Số lượng cán bộ công nhân viên có trình độ học vấn từ đại học trở lên cũng đang được ghi nhận.
143 người, chiếm tỷ lệ 12,43% so với tổng số của cả đơn vị
Bảng 2.6 Tình hình nhân sự của công ty
Chỉ tiêu Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011
Tỷ lệ trình độ đại học 11,72 12,35 12,43
Thu nhâp bình quân(Tr.đ/người) 6,7 6,1 6,0
Nguồn: Phòng tổ chức – hành chánh – quản trị
Theo số liệu từ bảng 2.6, số lượng nhân viên của công ty ổn định chủ yếu do lực lượng lao động tại địa phương có thu nhập và công việc ổn định Điều này giúp họ tích lũy kinh nghiệm trong khai thác và chế biến sản phẩm đá xây dựng, nâng cao tay nghề Tuy nhiên, tỷ lệ cán bộ công nhân viên có trình độ đại học trở lên chỉ đạt từ 11,72% đến 12,43%, dẫn đến chất lượng quản lý nguồn nhân lực chưa hiệu quả Công ty chưa có bộ phận nhân sự để xây dựng và quản lý chuỗi cung ứng, khiến mọi quyết định về sản xuất, tiêu thụ và giao hàng đều do phòng kế hoạch đầu tư chất lượng đảm nhận Hơn nữa, năng lực điều hành của một số cán bộ quản lý còn yếu, chưa đáp ứng yêu cầu công việc và chưa chủ động trong sản xuất kinh doanh theo cơ chế thị trường.
Các chi tiêu tài chính của công ty qua các năm như sau:
Bảng 2.7 Tình hình tài chính của công ty
STT Chỉ tiêu Kết quả số liệu phân tích
I Các chỉ số tăng trưởng
1 Tốc độ tăng của doanh thu 22,67% -0,77% -22,83%
2 Tốc độ tăng của vốn chủ sở hữu 62,73% 17,50% 18,43%
3 Tốc độ tăng của lợi nhuận 52,05% -15,02% -66,16%
Các tỷ số đo lường khả năng thanh toán
1 Hệ số khả năng thanh toán hiện hành 3,28 2,35 2,23
2 Hệ số khả năng thánh toán nợ ngắn hạn 2,15 1,60 1,46
3 Hệ số khả năng thánh toán nhanh 0,68 0,09 0,10
III Các tỷ số sinh lời
1 Tỷ suất sinh lời trên doanh thu 13,47% 11,53% 5,06%
2 Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu 54,28% 39,25% 11,22%
3 Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản 37,72% 22,58% 6,18%
Nguồn: Phòng kế toán – tài vụ
Mặc dù công ty vẫn ghi nhận lợi nhuận qua chỉ tiêu tăng vốn chủ sở hữu, nhưng doanh thu và lợi nhuận đã giảm so với năm trước Nguyên nhân chính là do các mỏ đá chủ lực tại Biên Hòa đã đóng cửa từ đầu năm 2011, cùng với ảnh hưởng của chính sách thắt chặt tiền tệ và hạn chế đầu tư công của Chính phủ, trong khi các mỏ đá mới đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao Tuy nhiên, các chỉ số khả năng thanh toán và tỷ số sinh lời của công ty vẫn tương đối tốt, cho thấy khả năng tài chính của công ty ổn định.
Trong nhiều năm qua, công ty đã tiến hành khai thác các mỏ đá Tân Cang 1, Thạnh Phú 1 và Đồi Chùa 1 với tổng diện tích 281,1ha Đến nay, công tác đền bù đã hoàn thành trên 200ha với chi phí lên tới 220 tỷ đồng Nhờ chuẩn bị tốt nguồn nguyên liệu, công tác lập kế hoạch khai thác, sản xuất và giao hàng diễn ra thuận lợi và nhanh chóng, chứng minh tình hình tài chính của công ty lành mạnh và công tác quản trị tài chính được thực hiện hiệu quả.
Công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào máy móc thiết bị hiện đại với công suất lớn, phục vụ toàn bộ quy trình sản xuất đá xây dựng từ khai thác đến giao hàng Nhờ đó, sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu khách hàng, năng suất lao động được nâng cao rõ rệt và tiết kiệm điện năng Công ty cũng chủ động trong sản xuất, giảm thiểu việc thuê máy móc bên ngoài Hệ thống băng chuyền tải đá và bến thủy nội bộ hoạt động hiệu quả, giúp giao hàng nhanh chóng và hạn chế ô nhiễm môi trường.
Công ty hiện chưa thành lập bộ phận marketing, mà nhiệm vụ này thuộc về phòng kế hoạch đầu tư chất lượng Hàng năm, công ty tổ chức hội nghị khách hàng để lắng nghe phản hồi về chất lượng sản phẩm và dịch vụ Ngoài ra, công ty cũng thường xuyên thu thập thông tin giá bán từ các đối thủ cạnh tranh để điều chỉnh giá hợp lý hơn Kênh phân phối sản phẩm chủ yếu là giao hàng tại chỗ và dịch vụ hậu mãi gần như không có Đây được xem là điểm yếu trong nội bộ công ty, khi bộ phận marketing chưa được chú trọng đúng mức để phát huy vai trò trong chuỗi cung ứng Do đó, công ty cần nâng cao hoạt động marketing trong tương lai gần.
2.3.2 Phân tích môi trường bên ngoài
2.3.2.1 Phân tích môi trường vi mô
Sản phẩm đá xây dựng của công ty đã được cung cấp cho nhiều công trình trọng điểm quốc gia trong nhiều năm qua, tạo dựng uy tín vững chắc với khách hàng và các đơn vị tư vấn giám sát Nhờ đó, công ty duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng truyền thống, trong khi khách hàng mới luôn tìm hiểu thông tin và giao dịch trực tiếp với công ty.
Khách hàng từ miền Tây đóng góp khoảng 60% doanh thu của công ty, vì vậy việc xây dựng các bến bãi và băng chuyền đá dọc sông Đồng Nai gần các mỏ đá là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng này.
• Các đối thủ tiềm ẩn
Ngành sản xuất đá xây dựng đối mặt với rào cản gia nhập lớn do vùng khai thác hạn chế và sự quản lý chặt chẽ của nhà nước đối với tài nguyên khoáng sản Doanh nghiệp cần một số vốn lớn để đầu tư vào máy móc, đền bù đất đai và xây dựng cơ sở hạ tầng, với chi phí ban đầu có thể lên đến hàng trăm tỷ đồng Việc xin cấp phép cũng gặp nhiều khó khăn, dẫn đến số lượng doanh nghiệp mới tham gia vào ngành này rất ít.
Bảng 2.8 Số lượng doanh nghiệp khai thác đá tại tỉnh Đồng Nai Đơn vị Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011
Doanh nghiệp quốc phòng 1 1 2
Nguồn: Sở công thương Đồng Nai
• Các sản phẩm thay thế
Hiện nay, một số sản phẩm như bê tông nhẹ, gạch thủy tinh và đá nhân tạo có khả năng thay thế đá xây dựng Tuy nhiên, do nhiều nguyên nhân khác nhau, các loại vật liệu thay thế này vẫn chưa được áp dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.
Việt Nam hiện chỉ có một số ít vật liệu xây dựng mới được sử dụng thử nghiệm, chủ yếu do giá thành cao và tâm lý e dè, thiếu tin tưởng Bên cạnh đó, nhiều loại vật liệu thay thế như bê tông từ rác thải, gạch vỏ trấu, gạch không nung và gạch nhựa vinyl đã được nghiên cứu và sản xuất Tuy nhiên, để các vật liệu này có thể thay thế hoàn toàn cho đá xây dựng truyền thống, vẫn cần một khoảng thời gian dài để phát triển và ứng dụng.
• Các đối thủ cạnh tranh
Hiện nay, khu vực miền Đông Nam Bộ, đặc biệt là Đồng Nai và Bình Dương, đang có vị trí địa lý thuận lợi để cạnh tranh trực tiếp với nhau Tính đến cuối năm, sự phát triển của hai tỉnh này đang thu hút nhiều cơ hội đầu tư và phát triển kinh tế.
Tính đến năm 2011, tỉnh Đồng Nai có 17 doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh đá xây dựng, trong khi Bình Dương có 15 đơn vị Hiện nay, thị phần của các doanh nghiệp tại Đồng Nai chiếm từ 65% đến 70%, trong khi phần còn lại thuộc về Bình Dương.
Xét riêng trong tỉnh Đồng Nai, thị phần của các đơn vị năm 2011 như sau:
Hình 2.6: Thị phần đá xây dựng Đồng Nai năm 2011
Theo số liệu từ các bảng biểu, công ty có thị phần lớn nhất tại tỉnh Đồng Nai là 50,64%, theo sau là công ty Đồng Tân với 12,46% Công ty cổ phần Hóa An chiếm 10,35%, trong khi DNTN Vĩnh Hải nắm giữ 7,62% Thị phần còn lại thuộc về 13 doanh nghiệp khác.
Mức độ cạnh tranh trong ngành đá xây dựng tại Đồng Nai và Bình Dương đang gia tăng mạnh mẽ, với sự xuất hiện ngày càng nhiều của các doanh nghiệp lớn Đối thủ đầu tư mạnh vào máy móc hiện đại để nâng cao chất lượng và sản lượng, thu hút khách hàng của công ty Đồng thời, công ty cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh không lành mạnh từ các đơn vị tư nhân trong cùng ngành.
2.3.2.2 Phân tích môi trường vĩ mô
• Các yếu tố kinh tế
K ết quả khảo sát
Kết quả khảo sát từ sự đánh giá của khách hàng đối với nội dung hoạt động chuỗi cung ứng tại công ty BBCC được trình bày như sau:
* Về nhân tố kế hoạch: có 2 biến khảo sát cho kết quả như sau:
- Về thực hiện tốt kế hoạch giao hàng hàng năm cho khách hàng: 6,2% kém; 45,9% trung bình; 47,9% tốt
- Về thời gian đặt hàng đến giao hàng ngắn: 6,2% kém; 44,8% trung bình; 49% tốt
Khách hàng đánh giá yếu tố kế hoạch ở mức trung bình và tốt, cho thấy công tác dự báo của công ty khá hiệu quả Việc lập kế hoạch của công ty luôn bám sát với thị trường và tình hình thực tế.
* Về nhân tố cung ứng nguyên vật liệu: có 3 biến khảo sát cho kết quả như sau:
- Chất lượng nguyên liệu đạt yêu cầu: 27,3% trung bình;68,6% tốt; 4,1% rất tốt
- Máy móc thiết bị thực hiện cung ứng nguyên liệu tốt: 19,1% trung bình; 70,1% tốt; 10,8% rất tốt
- Công tác cung ứng nguyên liệu được thực hiện tốt : 5,2% kém; 53,6% trung bình; 41,2% tốt
Nhìn chung, chất lượng nguyên liệu và máy móc thiết bị được khách hàng đánh giá khá tốt Tuy nhiên, công tác cung ứng nguyên liệu chỉ đạt mức trung bình, vì vậy công ty cần xem xét và cải thiện quy trình này.
* Về nhân tố sản xuất: có 5 biến khảo sát cho kết quả như sau:
- Công ty được công nhận đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO9001:2008: 38,1% trung bình; 59,8% tốt; 2,1% rất tốt
- Quy trình khai thác và chế biến đúng theo quy định: 39,7% trung bình; 56,7 tốt; 3,6% rất tốt
- Đội ngũ công nhân lành nghề, cơ sở vật chất sản xuất hiện đại: 45,4% trung bình; 54,6% tốt
- Máy móc thiết bị của công ty hiện đại: 46,4% trung bình; 53,6% tốt
- Công tác quản lý và điều hành sản xuất hợp lý: 1,5% kém; 43,3% trung bình; 55,2% tốt
Kết quả khảo sát cho thấy nhân tố sản xuất được đánh giá tương đối tốt, nhưng cần cải tiến và nâng cao quản lý ở từng khâu trong quy trình sản xuất.
* Nhân tố giao hàng: có 4 biến khảo sát cho kết quả như sau:
- Nhân viên công ty rất chuyên nghiệp trong lĩnh vực giao hàng: 27,8% trung bình; 68% tốt; 4,1% rất tốt
- Công ty có các kênh phân phối hiệu quả : 8,2% kém; 65,5% trung bình; 26,3% tốt
- Công ty giao hàng đúng hẹn 46,4% trung bình; 53,6% tốt
- Việc giao hàng của công ty luôn đáp ứng theo yêu cầu của khách hàng: 36,1% trung bình; 63,4% tốt; 0,5% rất tốt
Kết quả khảo sát cho thấy yếu tố giao hàng được khách hàng đánh giá cao, trong khi yếu tố kênh phân phối của công ty chỉ đạt mức trung bình Do đó, công ty cần xem xét phát triển thêm các kênh phân phối mới để nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
* Nhân tố tối ưu hóa tổ chức trong nội bộ doanh nghiệp: có 2 biến khảo sát cho kết quả như sau:
- Bộ máy tổ chức ổn định, thuận tiện giao dịch: 8,8% kém; 61,9% trung bình; 29,4% tốt
- Đội ngũ công nhân viên có năng lực , kinh nghiệm : 43,3% trung bình; 56,2% tốt; 0,5% rất tốt
Để tối ưu hóa tổ chức nội bộ, doanh nghiệp cần chú trọng vào việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đãi ngộ lao động, và bố trí công việc hợp lý Xây dựng một môi trường làm việc tốt sẽ giúp nhân viên gắn bó lâu dài với công ty Ngoài ra, việc quản lý lao động cần được thực hiện một cách hợp lý hơn để nâng cao hiệu quả làm việc.
* Nhân tố kế hoạch giảm chi phí: có 2 biến khảo sát cho kết quả như sau:
- Mức chi phí sản xuất để xây dựng giá bán sản phẩm của công ty thấp : 8,2% kém; 67,5% trung bình; 24,2% tốt
- Công ty tiết kiệm các khoản chi phí nguyên vật liệu, dịch vụ mua ngoài, chi phí bằng tiền khác …: 11,3% kém; 66,5% trung bình; 22,2% tốt
Kết quả cho thấy nhân tố kế hoạch giảm chi phí được khách hàng đánh giá ở mức trung bình Vì vậy, công ty cần triển khai các giải pháp hiệu quả nhằm thực hiện chính sách tiết kiệm tốt hơn, từ đó giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm.
* Nhân tố dịch vụ khách hàng: có 6 biến khảo sát cho kết quả như sau:
- Công ty luôn xem trọng chính sách hậu mãi, quan tâm ch ăm sóc khách hàng: 8,8% rất kém; 60,3% kém; 30,9% trung bình
- Sản phẩm của công ty đã được khách hàng tín nhiệm và rất ưa thích: 0,5% kém; 33% trung bình; 65,5% tốt; 1% rất tốt
- Nhân viên công ty lịch sự, thân thiện và tận tình với khách hàng: 37,1% trung bình; 62,9% tốt
- Nhân viên công ty nhanh chóng giải đáp các thắc mắc và khiếu nại của khách hàng: 22,2% trung bình; 75,3% tốt; 2,6% rất tốt
- Công ty có nhiều chính sách giá linh hoạt theo điều kiện thanh toán: 29,4% trung bình; 58,8% tốt; 11,9% rất tốt
- Sự hài lòng của khách hàng đối với các sản phẩm: 28,9% trung bình; 70,1% tốt; 1% rất tốt
Dịch vụ khách hàng được đánh giá tương đối tốt, nhưng chính sách hậu mãi và sự quan tâm chăm sóc khách hàng lại bị đánh giá rất kém Do đó, công ty cần khắc phục ngay những vấn đề này để nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Kết quả điều tra về 7 nhân tố đánh giá hoạt động chuỗi cung ứng của Công ty TNHH một thành viên xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa cho thấy nhân tố kế hoạch giảm chi phí có đánh giá thấp nhất, trong khi các nhân tố khác đạt kết quả tương đối tốt Tuy nhiên, mỗi nhân tố đều cần có những giải pháp cải thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng của công ty.
Đánh giá chung
Dựa trên thực trạng hoạt động chuỗi cung ứng của công ty và kết quả khảo sát đánh giá từ khách hàng, có thể nhận diện những ưu điểm và hạn chế chính như sau:
2.5.1.1 Nội dung hoạt động chuỗi cung ứng tại công ty TNHH một thành viên xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa
Công ty lập kế hoạch dựa trên thông tin thị trường, sản lượng bán hàng năm trước và các nguồn tin tức để xây dựng kế hoạch cụ thể Trong những năm qua, nhu cầu lớn về xây dựng cơ sở hạ tầng đã giúp bộ phận kế hoạch xây dựng trở nên chính xác hơn.
• Cung ứng nguyên vật liệu
Công ty đã xác định nguồn nguyên liệu chất lượng cao và thực hiện quy hoạch cùng đền bù hợp lý cho vùng nguyên liệu Đội ngũ công nhân có kinh nghiệm và tay nghề cao, cùng với thiết bị máy móc hiện đại, đảm bảo quy trình sản xuất hiệu quả.
Quy trình sản xuất khép kín của công ty đảm bảo sản phẩm có mẫu mã đẹp và đáp ứng yêu cầu khách hàng Đội ngũ cán bộ công nhân viên được đào tạo thường xuyên, sở hữu tay nghề cao Đầu tư vào máy móc hiện đại và công suất lớn giúp sản xuất sản phẩm đẹp, tiết kiệm nguyên liệu và điện năng, từ đó hạ giá thành và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
Công ty cung cấp dịch vụ bán hàng 24/24 giờ, cho phép khách hàng mua sản phẩm bất kỳ lúc nào trong ngày Chúng tôi cam kết bố trí phương tiện vận chuyển hiệu quả, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đầy đủ cho mọi nhu cầu của khách hàng.
• Tối ưu hóa tổ chức trong nội bộ doanh nghiệp
Bộ máy tổ chức của công ty được xây dựng ổn định với ban lãnh đạo có năng lực và kinh nghiệm Họ chú trọng đến quy hoạch và đào tạo, đảm bảo rằng hoạt động của công ty luôn diễn ra một cách ổn định.
• Kế hoạch giảm chi phí
Công ty đã áp dụng nhiều biện pháp nhằm giảm thiểu chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất, lưu thông hàng hóa, phân phối sản phẩm và xúc tiến bán hàng.
Công ty đã phục vụ tốt yêu cầu của khách hàng, các khiếu nại của khách hàng đều được công ty giải quyết một cách thỏa đáng
2.5.1.2 Về các tiêu chuẩn đo lường hiệu quả thực hiện chuỗi cung ứng tại công ty TNHH một thành viên xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa
Nhờ vào việc đầu tư vào máy móc hiện đại, phương tiện vận chuyển đầy đủ và đội ngũ công nhân lành nghề, các bến thủy nội địa gần mỏ đã đảm bảo công tác giao hàng trong năm qua luôn đáp ứng tốt yêu cầu của khách hàng.
Nhờ vào công tác thăm dò hiệu quả, chất lượng nguyên liệu cung cấp của công ty luôn đạt tiêu chuẩn và đáp ứng yêu cầu khách hàng Hệ thống máy nghiền sàng được đầu tư hiện đại, chủ yếu từ Nhật Bản, giúp sản phẩm có mẫu mã đẹp và được thị trường ưa chuộng Đặc biệt, tỷ lệ khách hàng quay lại mua sản phẩm vẫn duy trì trên 80%, khẳng định chất lượng sản phẩm của công ty luôn đạt yêu cầu và làm hài lòng khách hàng.
- Tiêu chuẩn thời gian : chu kỳ kinh doanh là 63,9 ngày, tương đương 6 vòng/năm Điều này cho thấy hiệu quả kinh doanh của công ty
2.5.2.1 Nội dung hoạt động chuỗi cung ứng tại công ty TNHH một thành viên xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa
Công tác lập kế hoạch sản xuất hiện nay chủ yếu phụ thuộc vào một nhân viên của phòng kế hoạch đầu tư, dẫn đến tính chủ quan cao Quy trình này thường diễn ra chậm, dựa vào kinh nghiệm cá nhân và thực hiện thủ công, đồng thời chịu ảnh hưởng lớn từ chỉ đạo của ban giám đốc công ty.
• Cung ứng nguyên vật liệu
Công tác nghiệm thu khối lượng đá nguyên liệu hiện còn nhiều hạn chế, trong khi kế hoạch khai thác chưa được xây dựng một cách cụ thể Bên cạnh đó, việc cung ứng nguyên liệu vẫn phụ thuộc vào sự chủ động của bên thuê ngoài.
Công ty hiện đang sử dụng một số máy nghiền sàng đá nhỏ, sản xuất sản phẩm với giá trị kinh tế thấp, gây tốn kém chi phí và ô nhiễm môi trường Công tác tiết kiệm và chống lãng phí chưa đạt hiệu quả cao, với tình trạng giao phó trách nhiệm và thiếu kiểm tra chéo trong công việc.
Phương tiện giao hàng thường gặp phải tình trạng chậm trễ, gây ra tiếng ồn và ô nhiễm môi trường, đồng thời không đảm bảo an toàn cho hàng hóa Điều này dẫn đến việc khách hàng thường xuyên phàn nàn về chất lượng dịch vụ giao hàng, khi hàng hóa chưa được chuyển đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng.
• Tối ưu hóa tổ chức trong nội bộ doanh nghiệp
Bộ máy nhân sự tại các xí nghiệp hiện đang gặp nhiều bất cập, chưa được chú trọng để tinh gọn và nâng cao chất lượng, hiệu quả công việc Công tác quản lý giờ làm việc của lao động chưa được thực hiện chặt chẽ và phù hợp, trong khi chính sách khen thưởng và xử phạt của công ty còn hạn chế Việc khen thưởng vào các dịp lễ, Tết chỉ mang tính bình quân, không phân biệt giữa các cá nhân, dẫn đến việc không khuyến khích được tinh thần làm việc của từng nhân viên.
• Kế hoạch giảm chi phí