Giải thích + Bệnh án là mối kết hợp được sinh ra từ mối kết hợp Dòng Khám Bệnh nên nó nhận tất cả các khóa chính của bảng Dòng Khám Bệnh và nó có Khóa riêng của nó Mã Bệnh án ngoài ra th[r]
GIỚI THIỆU NỘI DUNG ĐỀ TÀI
GIỚI THIỆU HỆ THỐNG
1 Nhiệm vụ của hệ thống quản lý bệnh viện
Hệ thống quản lý bệnh nhân là công cụ quan trọng giúp quản lý bệnh nhân trong quá trình điều trị tại bệnh viện, bao gồm việc theo dõi thanh toán tạm ứng giữa bệnh nhân và bệnh viện, cũng như với bảo hiểm y tế Hệ thống này còn hỗ trợ quản lý lượng bệnh nhân đến điều trị trong những khoảng thời gian nhất định, đồng thời thống kê số lượng bệnh nhân mắc các căn bệnh cụ thể trong năm, từ đó đưa ra phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
Tế và nhà nước quan tâm.
2 Tổ chức của bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa a Quản lý một số thông tin về nhân viên làm việc tại bệnh viện
- Quản lý họ tên của nhân viên (chủ yếu là Y, Bác sĩ).
- Quản lý địa chỉ của nhân viên
- Quản lý số điện thoại của nhân viên (nếu có).
Quản lý thông tin nhân viên y tế, bao gồm khoa, chuyên môn và chức vụ, giúp tối ưu hóa quy trình khám chữa bệnh tại bệnh viện Đồng thời, việc quản lý dữ liệu bệnh nhân điều trị cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả phục vụ và chăm sóc sức khỏe.
Khi một bệnh nhân đến bệnh viện để khám chữa bệnh ta cần lưu trữ những thông tin sau:
- Quản lý họ tên bệnh nhân (họ và tên bệnh nhân quản lý riêng)
- Quản lý địa chỉ bệnh nhân(quản lý địa chỉ tới mức xã).
Quản lý thông tin bảo hiểm y tế của bệnh nhân rất quan trọng Nếu bệnh nhân có thẻ bảo hiểm y tế, cần lưu trữ số thẻ này một cách chính xác Đồng thời, nếu bệnh nhân đang làm việc tại một cơ quan nào đó, hãy ghi nhận thông tin về cơ quan làm việc của họ để đảm bảo quyền lợi bảo hiểm được thực hiện đầy đủ.
Trong quá trình khám chữa bệnh tại bệnh viện, bệnh nhân thường yêu cầu sử dụng thêm một số dịch vụ Do đó, việc quản lý và ghi nhận các dịch vụ mà bệnh nhân đã sử dụng là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng dịch vụ và hiệu quả điều trị.
Quản lý hồ sơ chứng từ liên quan đến các khoản tiền mà bệnh nhân phải thanh toán cho bệnh viện, bao gồm cả các khoản tạm ứng, là rất quan trọng Đồng thời, việc theo dõi quá trình khám chữa bệnh của bệnh nhân tại bệnh viện cũng cần được thực hiện một cách chặt chẽ để đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của bệnh nhân.
- Bệnh nhân đến nơi tiếp nhận bệnh nhân (phòng cấp số) để đăng ký khám chữa bệnh và được chỉ định một vị trí khám bệnh.
- Bệnh nhân được bác sĩ khám bệnh
- Sau khi khám bệnh, bệnh nhân thuộc một trong hai loại: Điều trị tại nhà hoặc điều trị tại bệnh viện.
Khi bệnh nhân được điều trị tại nhà, bác sĩ sẽ cung cấp một đơn thuốc chi tiết, bao gồm tên thuốc, liều lượng, cách sử dụng và chẩn đoán bệnh mà bác sĩ dự đoán.
Khi bệnh nhân cần nhập viện, bác sĩ sẽ cung cấp một giấy nhập viện với đầy đủ thông tin về bệnh nhân và chẩn đoán bệnh Sau đó, bệnh nhân sẽ được chuyển đến khoa điều trị để nhận sự chăm sóc cần thiết.
Tại khoa điều trị, bác sĩ tiến hành khám lại cho bệnh nhân và cung cấp đơn thuốc chi tiết, bao gồm tên thuốc, số lượng và cách dùng Theo lịch trình, bác sĩ sẽ tái khám cho bệnh nhân tùy thuộc vào từng loại bệnh Trong suốt quá trình điều trị tại bệnh viện, bác sĩ sẽ lập hồ sơ bệnh án, ghi chép đầy đủ thông tin về bệnh nhân, căn bệnh và diễn biến quá trình điều trị.
Trong quá trình điều trị, bệnh nhân có thể yêu cầu thêm một số dịch vụ như X-quang và siêu âm, và việc sử dụng các dịch vụ này phải tuân theo chỉ định của bác sĩ Mỗi loại dịch vụ sẽ có mức giá riêng biệt.
Trong quá trình điều trị tại bệnh viện, bệnh nhân cần đóng tạm ứng viện phí mỗi ba ngày Nếu có thẻ bảo hiểm y tế, bệnh nhân chỉ phải thanh toán phần trăm viện phí theo quy định Nếu bệnh nhân tự ý xuất viện mà không thanh toán viện phí, bệnh viện sẽ lưu lại toàn bộ thông tin của bệnh nhân.
- Đối với bệnh nhân có thẻ bảo hiểm y tế thì vẫn phải nộp một phần viện phí theo phần trăm ghi trên bảo hiểm.
- Theo chu kỳ hàng tháng bệnh viện thanh toán viện phí của bệnh nhân có bảo hiểm y tế với bảo hiểm y tế.
3 Những yêu cầu cần giải quyết
- Bệnh nhân có những yêu cầu sau:
+ Tổng chi phí trong thời gian điều trị tại bệnh viện.
+ Tổng số tiền đã đóng
+ Tổng số tiền mà bệnh nhân phải đóng.
+ Cần biết chi tiết các khoản phải đóng.
- Các bác sĩ cần biết những thông tin sau:
+ Cần biết rõ diễn biến bệnh của bệnh nhân mà mình đang điều trị.
+ Cần tìm kiếm một số trường hợp tương tự để tìm lấy một số giải pháp chữa trị hữu hiệu nhất.
Để nâng cao hiệu quả công tác phòng ngừa bệnh tật, cần thực hiện thống kê bệnh nhân theo từng mùa hoặc theo từng loại bệnh Việc này sẽ giúp đề xuất các phương án hoạt động dự phòng phù hợp với từng mùa và từng khu vực cụ thể.
- Người nhà bệnh nhân cần biết
Để hiểu rõ diễn biến bệnh tình của người thân, cần nắm bắt thông tin chính xác từ bác sĩ, đặc biệt trong những trường hợp bác sĩ không thể trực tiếp trao đổi với bệnh nhân Việc này giúp người nhà có cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe và đưa ra quyết định phù hợp trong quá trình chăm sóc.
+ Có thể biết quá trình điều trị của người nhà mình cũng như biết rõ được người nhà mình đang được điều trị như thế nào.
- Đối với nhân viên tài chính của bệnh viện
+ Tổng số tiền tạm ứng mà bệnh nhân đã đóng và chưa đóng (còn lại là bao nhiêu).
+ Tổng số bệnh nhân điều trị trong tháng có bảo hiểm y tế, và tổng chi phí của những bệnh nhân này để thanh toán với bảo hiểm y tế.
4 Hướng phát triển của hệ thống quản lý bệnh nhân hiện nay.
Ngày nay, sự phát triển nhanh chóng của máy tính đã làm thay đổi phong cách làm việc của các cơ quan tư nhân và nhà nước Trước đây, mọi thủ tục và lưu trữ đều dựa vào giấy tờ, gây khó khăn trong việc tìm kiếm hồ sơ Tuy nhiên, với sự hỗ trợ của máy tính, việc tìm kiếm và thống kê hồ sơ trở nên dễ dàng, nhanh chóng và chính xác hơn Hệ thống quản lý bệnh nhân cho phép tìm kiếm thông tin bệnh nhân và thống kê theo các tiêu chí của ban lãnh đạo bệnh viện một cách hiệu quả.
II.HƯỚNG THỰC THI ĐỀ TÀI
Hệ thống này chủ yếu phục vụ cho nhân viên trong bệnh viện, đặc biệt là những người dùng chuyên nghiệp với kiến thức chuyên môn và tin học nhất định Do đó, việc thiết kế một hệ thống chuyên nghiệp là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu sử dụng của họ.
- Vấn đề phân tích bài toán: Trong đề tài này em phân tích theo phương pháp có cấu trúc, vì các lẽ như sau:
+ Phương pháp có cấu trúc, trải qua thời gian đã chứng tỏ được tính kinh điển của nó.
Phương pháp có cấu trúc là một phương pháp đơn giản, dễ áp dụng và hiệu quả, không phức tạp như nhiều phương pháp khác Đến nay, phương pháp này vẫn giữ được giá trị và tiếp tục phát huy tác dụng trong thực tiễn.
H ƯỚNG THỰC THI ĐỀ TÀI
I GIỚI THIỆU CHUNG VỀ HỆ QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU VÀ SQL SERVER 2000
I.1 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì?
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là một tập hợp các chương trình thiết yếu giúp quản lý và khai thác dữ liệu theo mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ.
SQL Server là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS), nơi dữ liệu được tổ chức thành các bảng Các bảng này nhóm dữ liệu theo chủ đề và bao gồm các cột và hàng thông tin, đồng thời liên kết với nhau qua Database Engine khi cần thiết RDBMS hiện là một trong những mô hình cơ sở dữ liệu phổ biến nhất.
I.2 Giới thiệu chung về SQL Server 2000
SQL (Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) là ngôn ngữ được sử dụng để truy vấn cơ sở dữ liệu, cho phép người dùng lấy thông tin từ các bảng dữ liệu một cách hiệu quả.
SQL Server 2000 offers significant optimization compared to traditional relational databases It has evolved to support various editions, including CE, Personal, Desktop Engine, Standard Developer, and Enterprise.
SQL Server 2000 hỗ trợ kiểm tra khóa chính, phụ thuộc tồn tại, miền giá trị, … của dữ liệu bên trong các bảng một cách chặt chẽ.
SQL Server 2000 hỗ trợ khá mạnh cho cơ sở dữ liệu đa truy cập, cơ sở dữ liệu mạng,
Những thành phần chính trong SQL Server 2000
Hệ Thống Diễn Tả ấn Bản
Phần chính của hệ thống SQL Server 2000 là trung tâm điều hành các phần thực thi khác, bao gồm Desktop Engine Tại đây, người dùng có thể truy cập vào các dịch vụ như SQL Server Profiler cùng với nhiều công cụ hỗ trợ khác.
Desktop Engine Personal Standard Developer Enterprise
Trong quá trình cài đặt, bạn có thể chọn phần Sarch nếu muốn sử dụng chức năng tìm kiếm, vì đây không phải là tùy chọn mặc định.
Full-Text Sarck cung cấp chức năng tìm kiếm mạnh mẽ, là giải pháp tuyệt vời cho việc tìm kiếm thông tin trên Internet Nếu bạn cần tìm một chuỗi con trong một văn bản lớn, công cụ này sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho công việc của bạn.
Personal(ExceptWin95)StandardDeveloperEnterprise
GIỚI THIỆU NGÔN NGỮ CÀI ĐẶT HỆ THỐNG
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ HỆ QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU VÀ SQL
I.1 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì?
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là một tập hợp các chương trình giúp quản lý và khai thác dữ liệu theo mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ.
SQL Server là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS), nơi dữ liệu được tổ chức thành các bảng Các bảng này nhóm dữ liệu theo chủ đề với các cột và hàng thông tin, và chúng có thể liên kết với nhau thông qua Database Engine khi cần thiết RDBMS hiện là một trong những mô hình cơ sở dữ liệu phổ biến nhất.
I.2 Giới thiệu chung về SQL Server 2000
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ được sử dụng để truy vấn và quản lý cơ sở dữ liệu, cho phép người dùng lấy thông tin từ các bảng dữ liệu một cách hiệu quả.
SQL Server 2000 offers significant optimization compared to traditional relational databases It has evolved to support various editions, including CE, Personal, Desktop Engine, Standard Developer, and Enterprise.
SQL Server 2000 hỗ trợ kiểm tra khóa chính, phụ thuộc tồn tại, miền giá trị, … của dữ liệu bên trong các bảng một cách chặt chẽ.
SQL Server 2000 hỗ trợ khá mạnh cho cơ sở dữ liệu đa truy cập, cơ sở dữ liệu mạng,
Những thành phần chính trong SQL Server 2000
Hệ Thống Diễn Tả ấn Bản
2000 là phần chính của hệ thống, đóng vai trò là trung tâm điều hành cho các phần thực thi khác Với Desktop Engine, người dùng có thể truy cập các dịch vụ trong hệ thống như SQL Server Profiler và nhiều công cụ hỗ trợ khác.
Desktop Engine Personal Standard Developer Enterprise
Trong quá trình cài đặt, Sarch là phần tự chọn mà bạn cần lưu ý Nếu bạn muốn sử dụng chức năng tìm kiếm, hãy chọn hệ thống này, vì nó không được cài đặt mặc định.
Full-Text Sarck cung cấp chức năng tìm kiếm mạnh mẽ, là giải pháp tuyệt vời cho việc tìm kiếm trên Internet Nếu bạn cần tìm một chuỗi con trong một văn bản lớn, đây là công cụ lý tưởng cho công việc của bạn.
Personal(ExceptWin95)StandardDeveloperEnterprise
English Query cho phép người dùng không có kỹ năng SQL sử dụng SQL Server dễ dàng hơn Người dùng chỉ cần đặt câu hỏi bằng tiếng Anh, và hệ thống sẽ tự động chuyển đổi câu hỏi đó thành truy vấn có thể thực thi trên SQL Server.
Dịch vụ này không được bao gồm mặc định trong cài đặt, mà là sản phẩm tự chọn, cung cấp công cụ phân tích OLAP (Online Analysis Processing) cho cơ sở dữ liệu lớn.
Chức năng Replication cho phép tạo bản sao dữ liệu đến một SQL Server khác, thường được sử dụng cho các hệ thống Server từ xa hoặc trong mạng Mục đích của việc này là giảm thiểu trao đổi dữ liệu giữa các SQL Server, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm băng thông.
Desktop Engine Personal Standard Developer Enterprise
Dịch vụ Chuyển đổi Dữ liệu (DTS) được mở rộng trong SQL Server 2000, cung cấp các chức năng trao đổi dữ liệu giữa các cơ sở dữ liệu và giao tiếp dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau, mang đến giải pháp lập trình hiệu quả trên nền tảng Visual Basic.
Desktop Engine Personal Standard Developer Enterprise
1 Các thành phần của SQL Server 2000
RDBMS cũng như SQL Server chứa đựng nhiều đối tượng bao gồm:
- Database: cơ sở dữ liệu SQL Server
- Tập tin log: Tập tin lưu trữ những chuyển tát của SQL.
- Diagrams: Sơ đồ quan hệ.
- Views: Khung nhìn (hay bảng ảo) số liệu dựa trên bảng.
- Stored Procedure: Các thủ tục lưu trữ và hàm nội.
- Users defined: Hàm do người dùng định nghĩa.
- Users: Người sử dụng cơ sở dữ liệu.
- Defaults: Các giá trị mặc nhiên.
- User - defined data type: Kiểu dữ liệu do người dùng định nghĩa.
- Full - text catalogs: Tập phân loại dữ liệu text
2 Các đối tượng cơ sở dữ liệu
Cơ sở dữ liệu là yếu tố quan trọng nhất khi làm việc với SQL Server, nhưng các đối tượng con của cơ sở dữ liệu mới thực sự là những thành phần chính tạo nên cấu trúc và chức năng của cơ sở dữ liệu.
SQL Server là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, bao gồm nhiều đối tượng quan trọng như database, table, view và procedure, cùng với các cơ sở dữ liệu hỗ trợ khác.
Cơ sở dữ liệu SQL Server là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu đa người dùng, trong đó mỗi máy chủ chỉ hỗ trợ một hệ quản trị cơ sở dữ liệu duy nhất Để có thể sử dụng nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu, người dùng cần thiết lập nhiều máy chủ tương ứng.
Truy cập vào cơ sở dữ liệu SQL Server yêu cầu sử dụng các tài khoản người dùng riêng biệt với quyền truy cập cụ thể Khi cài đặt SQL Server, bạn sẽ có 6 cơ sở dữ liệu mặc định để sử dụng.
GIỚI THIỆU VỀ VISUAL BASIC 6.0 VÀ CƠ SỞ DỮ LIỆU TRONG
II.1 Giới thiệu chung về Visua Basic
Visual Basic là một trong những ngôn ngữ lập trình bậc cao phổ biến nhất hiện nay, được phát triển bởi Microsoft Giống như nhiều ngôn ngữ lập trình bậc cao khác, Visual Basic cung cấp đầy đủ các câu lệnh cần thiết và các hàm xây dựng sẵn, giúp lập trình viên dễ dàng phát triển ứng dụng.
Visual Basic cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ kỹ thuật lập trình hướng đối tượng trong truy cập dữ liệu, bao gồm các phương pháp như ADO, ADODB và DAO Các đối tượng này có những thuộc tính tương tự nhau, nhưng trong luận văn này, tôi sẽ tập trung vào ADO, vì đây là một công cụ truy cập dữ liệu hiệu quả và đã được tích hợp sẵn trong chương trình.
ADO (ActiveX Data Object) là một mô hình giúp giảm kích thước của RDO (Đối tượng dữ liệu từ xa) Mô hình này rất gọn và cho phép lập trình viên nhanh chóng lấy một tập các Record từ nguồn dữ liệu Tốc độ và tính đơn giản là những mục tiêu cốt lõi của ADO, cho phép tạo ra đối tượng Recordset mà không cần di chuyển qua các đối tượng trung gian khác Trong mô hình này, chỉ có ba đối tượng chính.
- Connection: Đại diện kết nối thực sự.
- Command: Được sử dụng để thực thi các query dựa vào kết nối dữ liệu.
A Recordset represents a collection of records retrieved through a Command object The Connection object contains a set of Error objects that retain any error information related to the connection The Command object includes a collection of Parameter objects to hold any parameters that can replace parts of the query Additionally, the Recordset has a set of Properties objects to store detailed information about the object.
II.3 Các thuộc tính đặc biệt của đối tượng ADO
Mô hình ADO sở hữu một số thuộc tính độc đáo mà các mô hình cơ sở dữ liệu khác như DAO và RDO không có, những thuộc tính này quyết định cách tạo ra Dataset và quyền truy cập trong kết nối dữ liệu Có tổng cộng bảy thuộc tính quan trọng trong mô hình ADO.
- Connection String (Chuỗi kết nối)
- Command Texxt (Văn bản câu lệnh)
- Command Type (Kiểu câu lệnh)
- Cursor Location (Định vị con trỏ)
- Cursor Type (Kiểu con trỏ)
- Mode Type (Kiểu chế độ làm việc)
Ví dụ: Để tạo kết nối đến cơ sở dữ liệu SQL Server với tên cơ sở dữ liệu dbBenhNhan ta có mã lệnh như sau:
' Tạo kết nối đến nguồn dữ liệu
Set cn = New ADODB.Connection cn.Provider = "SQLOLEDB.1;"
Sơ đồ mô hình ActiveX Data Object cn.ConnectionString = " Integrated Security=SSPI;Persist Security Infose;Initial CatalogenhNhan" cn.Open
Visual Basic cung cấp nhiều kiểu dữ liệu thông dụng và cho phép lập trình viên tự định nghĩa kiểu dữ liệu Bên cạnh đó, ngôn ngữ này cũng hỗ trợ các câu lệnh chuẩn giống như hầu hết các ngôn ngữ lập trình khác.
PHÂN TÍCH VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG
1Biểu đồ phân cấp chức năng
1 Biểu đồ phân cấp chức năng là gì ?
Biểu đồ phân cấp chức năng là một công cụ mô tả sự phân rã dần dần của các chức năng từ tổng thể đến chi tiết Mỗi nút trong biểu đồ đại diện cho một chức năng, trong khi các cung nối giữa các nút thể hiện mối quan hệ bao hàm duy nhất giữa chúng Cấu trúc này hình thành một cây phân cấp rõ ràng, giúp dễ dàng theo dõi và hiểu các chức năng liên quan.
Sau khi nghiên cứu và phân tích hệ thống quản lý bệnh nhân tại Bệnh viện tỉnh Khánh Hòa, tôi đã xây dựng được biểu đồ phân cấp chức năng nhằm thể hiện rõ ràng các khía cạnh quan trọng của hệ thống này.
2 Đặc điểm của biểu đồ phân cấp chức năng:
- Cho một cách nhìn khái quát, dễ hiểu, từ đại thể đến chi tiết về các chức năng, nhiệm vụ cần thực hiện (thường ở mức diễn tả logic)
- Rất dễ thành lập, bằng cách phân rã dần các chức năng từ trên xuống
- Có tính chất tĩnh, bởi chúng chỉ cho thấy các chức năng mà không cho thấy trình tự xử lý.
- Thiếu vắng sự trao đổi thông tin giữa các chức năng.
Biểu đồ phân cấp chức năng thường được sử dụng làm mô hình chức năng trong giai đoạn phân tích ban đầu hoặc cho các hệ thống đơn giản Tuy nhiên, đối với các hệ thống phức tạp, biểu đồ này có thể quá sơ lược và thiếu sót, do đó không đủ để đáp ứng yêu cầu Trong trường hợp này, biểu đồ luồng dữ liệu thường là lựa chọn thích hợp hơn.
I.2 Biểu đồ luồng dữ liệu
1 Biểu đồ luồng dữ liệu là gì ?
Biểu đồ luồng dữ liệu là một loại biểu đồ nhằm mục đích diễn tả một quá trình xử lý thông tin với các yêu cầu sau:
- Sự diễn tả ở mức logic, nghĩa là nhằm trả lời câu hỏi “Làm gì”, mà bỏ qua câu hỏi “làm như thế nào ?”.
- Chỉ rõ các chức năng (con) phải thực hiện để hoàn tất quá trình xử lý cần mô tả
- Chỉ rõ các thông tin được chuyển giao giữa các chức năng đó, và qua đó phần nào thấy được trình tự thực hiện của chúng.
Kỹ thuật “Phân tích từ trên xuống” (top-down analysis) là phương pháp phân tích chức năng của hệ thống bằng cách bắt đầu từ mô tả tổng quát và dần đi vào chi tiết qua nhiều cấp độ Quá trình này chuyển dịch từ mức độ cao xuống mức độ thấp, phân chia một chức năng thành nhiều chức năng con ở các cấp dưới.
Biểu đồ luồng dữ liệu là công cụ quan trọng trong quá trình phân tích hệ thống, giúp hình thành các biểu đồ mô tả chức năng của hệ thống theo từng mức độ Mỗi mức độ tương ứng với một tập hợp các biểu đồ luồng dữ liệu, từ đó tạo nên cái nhìn tổng quan và chi tiết về các chức năng của hệ thống.
Mức 0, hay còn gọi là mức bối cảnh, chỉ bao gồm biểu đồ luồng dữ liệu với một chức năng duy nhất là trao đổi thông tin giữa các đối tác.
Mức 1, hay còn gọi là mức đỉnh, chỉ sử dụng một biểu đồ luồng dữ liệu Trong khi đó, các mức 2, 3, và các mức tiếp theo đều bao gồm nhiều hơn một biểu đồ luồng dữ liệu được thiết lập theo cách tương tự.
Mỗi chức năng ở mức cao sẽ được thể hiện qua một biểu đồ luồng dữ liệu, trong khi ở mức thấp, chúng ta sẽ tạo ra biểu đồ luồng dữ liệu để định nghĩa chức năng đó.
+ Phân rã chức năng đó thành nhiều chức năng con.
+ Vẽ lại luồng dữ liệu vào và ra chức năng trên, nhưng nay phải vào hay ra chức năng con thích hợp.
Nghiên cứu mối quan hệ dữ liệu giữa các chức năng con giúp cải thiện luồng dữ liệu nội bộ và tối ưu hóa kho dữ liệu nội bộ.
- Các chức năng được đánh số theo ký pháp chấm, cho phép theo dõi vệt triển khai trên xuống
Thông qua tìm hiểu hệ thống quản lý bệnh nhân tại bệnh viện tỉnh Khánh Hòa ta có biểu đồ luồng dữ liệu của hệ thống như sau:
Biểu đồ luồng dữ liệu mức bối cảnh thể hiện một chức năng duy nhất là quản lý bệnh nhân, với các tác nhân trong hệ thống bao gồm bệnh nhân, khoa điều trị và phòng tài chính.
Yêu cầu KB Kết quả
Chi phí khám chữa bệnh
Biểu đồ luồng dữ liệu mức bối cảnh
Phòng tài chính Khoa điều trị
Biểu đồ luồng dữ liệu mức đỉnh:
Chức năng quản lý bệnh nhân bao gồm cấp số, khám bệnh và thanh toán viện phí Biểu đồ cũng hiển thị các tác nhân như khoa điều trị và phòng tài chính, với tất cả kết quả khám bệnh được lưu trữ trong hồ sơ bệnh nhân Từ hồ sơ này, phòng tài chính sẽ gửi giấy thanh toán viện phí đến bệnh nhân và bảo hiểm y tế.
Y/C KB tại vị trí bệnh nhân Kết quả
Xác nhận TT Đóng tạm ứng
BN điều trị Khoa Điều Trị
Danh sách BN nhập viện
Biểu đồ luồng dữ liệu biểu diễn chức năng khám bệnh:
Chức năng khám bệnh hiện được chia thành bốn phần: cấp thuốc, cung cấp dịch vụ, tiếp nhận bệnh nhân nhập viện và lập bệnh án Sau khi khám, bệnh nhân nhận được kết quả và các thông tin liên quan được lưu trữ trong Hồ Sơ bệnh nhân Cụ thể, khi bệnh nhân mua thuốc, đơn thuốc sẽ được ghi lại tại phòng cấp thuốc, và thông tin về dịch vụ cũng được lưu lại để phục vụ cho việc thanh toán sau này Đối với bệnh nhân nhập viện, khoa điều trị sẽ lập bệnh án, ghi chép đầy đủ thông tin và quá trình điều trị tại bệnh viện.
Phòng Tài Chính Khoa Điều Trị
Hồ sơ bệnh nhân Biểu đồ luồng dữ liệu mức đỉnh
Yêu cầu Dịc vụ dùng
Biểu đồ luồng dữ liệu phân cấp cho chức năng thanh toán viện phí bao gồm hai phần chính: thu tạm ứng và thanh toán với bảo hiểm y tế Theo quy định, bệnh viện yêu cầu bệnh nhân thanh toán tạm ứng viện phí sau mỗi ba ngày và hàng tháng, bệnh viện in danh sách bệnh nhân có bảo hiểm y tế để thực hiện thanh toán Bệnh nhân có bảo hiểm y tế cũng phải trả một phần viện phí theo tỷ lệ quy định Tất cả các chức năng này được thực hiện tự động.
PHÂN TÍCH HỆ THỐNG VỀ DỮ LIỆU
II.1 Mô hình thực thể/liên kết
1 Khái niêm mô hình thực thể/liên kết
Mô hình thực thể/liên kết (Entity/Association Model) được P.P Chen giới thiệu vào năm 1976 và đã trở nên phổ biến toàn cầu Mô hình này có đặc điểm đơn giản, phù hợp với tư duy khách quan, giúp tổ chức thông tin xung quanh các đối tượng như bệnh nhân và quy trình thanh toán viện phí.
Danh sách BN điều trị có BHYT
Danh sách bệnh nhân điều trị
Danh sách BN đã đóng T.Ư
Biểu đồ luồng dữ liệu biểu diễn chức năng thanh toán viện phí
Biểu đồ luồng dữ liệu biểu diễn chức năng khám bệnh
Mô hình E/A kinh điển xuất phát từ ba khái niệm cơ bản: thực thể, liên kết và thuộc tính.
Các thực thể là những vật thể cụ thể hoặc trừu tượng, tồn tại thực sự và ổn định trong thế giới, mà chúng ta muốn phản ánh trong hệ thống thông tin.
+ Các thuộc tính: Thuộc tính (Property hay attribute) là một giá trị dùng để mô tả khía cạnh nào đó của thực thể.
+ Các liên Kết: Một liên kết (association) là một sự gom nhóm các thực thể trong đó mỗi thực thể có một vai trò nhất định.
Mô hình thực thể/liên kết mở rộng (E/A mở rộng) được sử dụng phổ biến trong phân tích và thiết kế các hệ thống phức tạp Mô hình này chịu ảnh hưởng từ xu hướng hiện đại của mô hình hóa hướng đối tượng và các hệ quản trị cơ sở dữ liệu hướng đối tượng Các đặc điểm nổi bật của mô hình E/A mở rộng giúp cải thiện khả năng mô tả và quản lý dữ liệu trong các ứng dụng phức tạp.
+ Các kiểu thuộc tính đa trị: Cho phép nhận giá trị có thể là một tập các giá trị
+ Các kiểu thuộc tính phức hợp: Cho phép sử dụng các kiểu thuộc tính là tổ hợp.
+ Các kiểu thực thể con: xuất hiện bởi yêu cầu chuyên biệt hóa và khái quát hóa khi cần phân cấp các sự vật
Mô hình E/A hạn chế, mặc dù có nhiều giới hạn trong các hình thức diễn tả và khó áp dụng, lại có sự tương đồng gần gũi với mô hình quan hệ Điều này giúp cho việc chuyển đổi sang cài đặt trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ trở nên dễ dàng hơn Các đặc điểm nổi bật của mô hình E/A hạn chế cần được chú ý trong quá trình triển khai.
+ Trong mô hình E/A hạn chế chỉ có kiểu liên kết 1-nhiều và được biểu diễn như sau:
+ Trong mô hình E/A hạn chế các kiểu liên kết 0/1-nhiều được coi là trường hợp đặc biệt của 1-nhiều
Báo cáo này sử dụng mô hình E/A hạn chế, vì cả mô hình E/A kinh điển và E/A mở rộng đều có thể chuyển đổi thành mô hình E/A hạn chế Hơn nữa, mô hình E/A hạn chế gần gũi nhất với mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ.
Sau khi phân tích hệ thống em đã đưa ra mô hình E/A hạn chế của bài toán như sau (trang sau):
Họ tên NV Ngày sinh NV Giới tính NV
Số nhà NV Điện thoại NV
Mã vị trí Tên vị trí
Mã vị trí Ngày KB Nội dung KB Chi phí KB
Họ bệnh nhân Tên bệnh nhân Ngày sinh BN Giới tính BN
Mã xã bảo hiểm y tế
Tên cơ quan Điện thoại CQ
Mã tạm ứng Lần tạm ứng
Số tiền Ngày tạm ứng
Mã nơi Đ.T Ngày vào Ngày ra Tình trạng ra
Mã nơi Đ.T Tên nơi Đ.T Đơn giá
Mã thuốc Tên thuốc Đơn giá
Mã dịch Vụ Lần dùng
Mã dịch vụTên dịch vụ Đơn giá
II Mô hình quan hệ
Mô hình quan hệ do Codd đề xuất vào năm 1970 mang lại nhiều ưu điểm, trong đó nổi bật là sự đơn giản Dữ liệu được biểu diễn dưới dạng quan hệ, tức là các bảng giá trị, giúp người dùng không chuyên về công nghệ thông tin dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn.
+ Chặt chẽ: các khái niệm được hình thức hóa cao, cho phép áp dụng các công cụ toán học, các thuật toán.
Mô hình trừu tượng hóa cao giúp tách biệt khái niệm khỏi yếu tố vật lý, cài đặt và thiết bị, từ đó tăng cường tính độc lập giữa dữ liệu và chương trình.
+ Cung cấp ngôn ngữ truy nhập dữ liệu ở mức cao, dễ sử dụng và trở thành chuẩn
2 Các dạng chuẩn của lược đồ quan hệ
Một lược đồ quan hệ R đạt chuẩn 1 (1NF) khi tất cả các miền thuộc tính của nó đều là các miền đơn, tức là không chứa nhiều miền khác.
Một lược đồ quan hệ R đạt chuẩn 2 (2NF) khi nó thỏa mãn các điều kiện của chuẩn 1NF và tất cả các phụ thuộc hàm giữa khóa và các thuộc tính ngoài khóa đều là phụ thuộc hàm sơ đẳng Điều này có nghĩa là mọi thuộc tính ngoài khóa không được phụ thuộc vào một phần nào của khóa.
Một lược đồ quan hệ R đạt chuẩn 3 (3NF) khi nó thỏa mãn điều kiện của chuẩn 2NF và mọi phụ thuộc hàm giữa khóa và các thuộc tính ngoài khóa đều là phụ thuộc hàm trực tiếp Điều này có nghĩa là không có phụ thuộc hàm nào tồn tại giữa các thuộc tính ngoài khóa.
3 Các lược đồ quan hệ của hệ thống
Từ mô hình thực thể liên kết (mô hình E/A hạn chế ở trên) ta chuyển sang các lược đồ quan hệ như sau:
TỈNH (Mã tỉnh, Tên tỉnh)
HUYỆN (Mã huyện, Tên huyện, Mã tỉnh)
XÃ (Mã xã, Tên xã, Mã huyện)
KHOA (Mã khoa, Tên khoa)
CHUYÊN MÔN (Mã chuyên môn, Tên chuyên môn)
CHỨC VỤ (Mã chức vụ, Tên chức vụ)
BỆNH (Mã bệnh, Tên bệnh)
VỊ TRÍ (Mã vị trí, Tên vị trí)
NHÂN VIÊN (Mã NV, Họ tên NV, Ngày sinh NV, Giới tính NV, Số nhà
NV, Điện thoại NV, Mã xã, Mã khoa, Mã CM, Mã CV)
DÒNG KHÁM BỆNH (Mã khám bệnh, Mã nhân viên, Mã bệnh nhân, Mã bệnh, Mã vị trí, Ngày KB, Nội dung KB, Chi phí KB)
BỆNH NHÂN (Mã bệnh nhân, Họ bệnh nhân, Tên bệnh nhân, Ngày sinh
BN, Giới tính BN, Mã xã)
BẢO HIỂM Y TẾ (Mã bệnh nhân, Số thẻ BHYT, Ngày bắt đầu, Ngày kết thúc, Phần trăm)
CƠ QUAN (Mã cơ quan, Tên cơ quan, Điện thoại CQ, Fax cơ quan)
CÁN BỘ (Mã bệnh nhân, Mã cơ quan)
Tạm ứng bao gồm các thông tin như mã tạm ứng, lần tạm ứng, số tiền, ngày tạm ứng và mã bệnh nhân Bệnh án ghi lại mã khám bệnh, mã nhân viên, mã bệnh nhân, mã bệnh, mã vị trí, mã nơi điều trị, ngày vào, ngày ra và tình trạng ra.
NƠI ĐIỀU TRỊ (Mã nơi Đ.T, Tên nơi Đ.T, Đơn giá)
DỊCH VỤ DÙNG (Mã khám Bệnh, Mã nhân viên, Mã bệnh nhân, Mã bệnh, Mã vị trí, Mã nơi Đ.T, Mã dịch Vụ, Lần dùng)
DỊCH VỤ (Mã dịch vụ, Tên dịch vụ, Đơn giá D.V)
THUỐC DÙNG (Mã khám Bệnh, Mã nhân viên, Mã bệnh nhân, Mã bệnh,
Mã vị trí, Mã thuốc, Số lượng, Liều dùng)
THUỐC (Mã thuốc, Tên thuốc, Đơn giá)
TỈNH (Mã tỉnh, Tên tỉnh)
Tên trường Loại dữ liệu Mô tả Kích thước
Mã tỉnh Char Mã tỉnh Len()=2
Tên tỉnh Char Tên tỉnh 30
+ Bảng tỉnh lưu trữ thông tin về tỉnh mà bệnh nhân và Nhân Viên đang sống
HUYỆN (Mã Huyện, Tên Huyện, Mã Tỉnh)
Tên trường Loại dữ liệu Mô tả Kích thước
Mã huyện Char Mã huyện Len()=4
Tên huyện Char Tên huyện 30
Mã tỉnh Char Mã tỉnh Len()=2
+ Bảng huyện lưu trữ thông tin về huyện mà bệnh nhân và Nhân Viên đang sống
- Trường mã huyện gồm có 4 ký tự 2 ký tự đầu là mã tỉnh mà huyện đó trực thuộc hai ký tự tiếp theo là thứ tự huyện trong tỉnh.
- Trường mã tỉnh là khóa ngoài của bảng huyện trường này nhận thông mã tỉnh từ bảng tỉnh
XÃ (Mã xã, Tên xã, Mã huyện)
Tên trường Loại dữ liệu Mô tả Kích thước
Mã xã Char Mã xã Len()=6
Tên xã Char Tên xã 30
Mã huyện Char Mã huyện Len()=4
+ Bảng xã cùng với bảng huyện và bảng tỉnh lưu trữ thông tin địa chỉ của bệnh nhân cũng như nhân viên
- Trường mã xã gồm có 6 ký tự 4 ký tự đầu là mã huyện mà xã trực thuộc còn hai ký tự sau là thứ tự xã trong huyện.
- Trường mã huyện là khóa ngoài của bảng xã, trường này nhận thông tin từ trường mã huyện của bảng huyện
KHOA(Mã khoa, Tên khoa)
Tên trường Loại dữ liệu Mô tả Kích thước
Mã khoa Char Mã khoa Len()=2
Tên khoa Char Tên khoa 30
+ Bảng Khoa lưu trữ thông tin về khoa mà nhân viên (Bác sĩ) đang làm việc
CHUYÊN MÔN (Mã chuyên môn, Tên chuyên môn)
Tên trường Loại dữ liệu Mô tả Kích thước
Mã chuyên môn Char Mã chuyên môn Len()=2
Tên chuyên môn Char Tên chuyên môn 30
+ Bảng chuyên môn lưu trữ thông tin về chuyên môn của nhân viên 4.6 Bảng CHỨC VỤ
CHỨC VỤ (Mã chức vụ, Tên chức vụ)
Tên trường Loại dữ liệu Mô tả Kích thước
Mã chức vụ Char Mã chức vụ Len()=2
Tên chức vụ Char Tên chức vụ 30
+ Bảng chức vụ lưu trữ thông tin về chức vụ của Nhân Viên
BỆNH (Mã bệnh, Tên bệnh)
Tên trường Loại dữ liệu Mô tả Kích thước
Mã bệnh Char Mã bệnh Len()=4
Tên bệnh Char Tên bệnh 30
+ Bảng này lưu trữ tất cả các bệnh hiện có
VỊ TRÍ (Mã vị trí, Tên vị trí)
Tên trường Loại dữ liệu Mô tả Kích thước
Mã vị trí Char Mã vị trí Len()=2
Tên vị trí Char Tên vị trí 30
+ Bảng này lưu trữ thông tin về vị trí mà bệnh nhân được khám bệnh 4.9 Bảng NHÂN VIÊN
NHÂN VIÊN (Mã NV, Họ Tên NV, Ngày Sinh NV, Giới Tính NV, Số
Nhà NV, Điện Thoại NV, Mã Xã, Mã Khoa, Mã CM, Mã CV)
Tên Trường Loại Dữ Liệu Mô Tả Kích Thước
Mã NV Char Mã nhân viên Len()=5
Họ Tên NV Char Họ tên nhân viên 30
Ngày Sinh NV Date Ngày sing nhân viên
Giới Tính NV Boolear Giới tính nhân viên
Số Nhà NV Char Số nhà nhân viên 30 Điện Thoại NV Char Điện thoại nhân viên 15
Mã Xã Char Mã xã Len()=6
Mã Khoa Char Mã khoa Len()=2
Mã CM Char Mã chuyên môn Len()=2
Mã CV Char Mã chức vụ Len()=2
+ Bảng nhân viên lưu trữ tất cả thông tin về nhân viên (Bác sĩ)
- Trường ngày sinh Nhân Viên nhận dữ liệu sao cho tuổi của nhân viên không được lớn hơn 65 và không được nhỏ hơn 18
- Trường giới tính nhân viên nhận kiểu dữ liệu Boolear (True tương ứng với nam, False tương ứng với nữ).
- Trường số nhà nhân viên để xác định chỗ ở của nhân viên.
Bảng Nhân Viên sử dụng Mã Xã, Mã Khoa, Mã CM và Mã CV làm khóa ngoại, với các giá trị tương ứng được lấy từ các bảng Xã, Khoa, Chuyên môn và Chức vụ.
DÒNG KHÁM BỆNH (Mã Khám Bệnh, Mã Nhân Viên, Mã bệnh nhân, Mã Bệnh, Mã Vị trí, Ngày KB, Nội Dung KB, Chi Phí KB)
Tên trường Loại dữ liệu Mô tả Kích thước
Mã khám bệnh Char Mã khám bệnh Len()=9
Mã nhân viên Char Mã nhân viên Len()=5
Mã bệnh nhân Char Mã bệnh nhân Len()=9
Mã bệnh Char Mã bệnh Len()=5
Mã Vị Trí Char Mã vị trí Len()=2
Ngày KB Date Ngày khám bệnh
Nội dung KB Char Nội dung khám bệnh 50
Chi phí KB Money Chi phí khám bệnh >0
Bảng dòng khám bệnh là sự kết hợp giữa các thực thể như nhân viên, bệnh nhân, bệnh và vị trí, trong đó tất cả các khóa của các thực thể này tạo thành khóa chính Các giá trị của các trường trong bảng được lấy từ các bảng tương ứng Ngoài ra, bảng còn có khóa riêng là Mã khám bệnh.
- Ngày KB không được sau ngày hiện tại
- Chi phí KB là khoản tiền mà bệnh nhân phải trả sau khi khám bệnh khoản này không được nhỏ hơn 0.
BỆNH NHÂN (Mã Bênh Nhân, Họ bệnh nhân, Tên bệnh nhân, Ngày Sinh BN, Giới Tính BN, Mã Xã)
Tên trường Loại dữ liệu Mô tả Kích thước
Mã bệnh nhân Char Mã bệnh nhân Len()=9
Họ bệnh nhân Char Họ bệnh nhân 20
Tên bệnh nhân Char Tên bệnh nhân 10
Ngày sinh BN Date Ngày sinh bệnh nhân
Giới tính BN Boolear Giới tính bệnh nhân
Mã xã Char Mã xã Len()=6
+ Bảng bệnh nhân lưu trữ tất cả các thông tin về bệnh nhân
Mã bệnh nhân được cấu thành từ 9 ký tự, trong đó 4 ký tự đầu tiên đại diện cho năm khám bệnh của bệnh nhân, và 5 ký tự còn lại thể hiện thứ tự đến khám của bệnh nhân trong năm đó.
- Ngày sinh bệnh nhân không được sau ngày hiện tại và tuổi bệnh nhân không được lớn hơn 150
- Giới tính bệnh nhân là True tương ứng với Nam, False tương ứng với Nữ
- Bảng bệnh nhân nhận mã xã làm khóa ngoài, trường này nhận giá trị từ bảng Xã
BẢO HIỂM Y TẾ (Mã bệnh nhân, Số thẻ BHYT, Ngày bắt đầu, Ngày kết thúc, Phần trăm)
Tên trường Loại dữ liệu Mô tả Kích thước
Mã bệnh nhân Char Mã bệnh nhân Len()=9
Số thẻ BHYT Char Số thẻ bảo hiểm y tế Len()=9
Ngày bắt đầu Date Ngày bắt đầu
Ngày kết thúc Date Ngày kết thúc
Phần trăm Int Phần trăm
+ Bảng Bảo hiểm y tế lưu thông tin về BHYT của các bệnh nhân có thẻ BHYT
Thực thể bảo hiểm y tế là một dạng thực thể chuyên biệt của thực thể bệnh nhân, trong đó mã bệnh nhân được sử dụng làm khóa chính để nhận diện.
- Trường Số Thẻ BHYT là số thẻ bảo hiểm y tế để xác định thẻ đó là của ai
- Trường ngày bắt đầu là ngày mà thẻ bảo hiểm y tế có hiệu lực ngày này không được sau ngày kết thúc và sau ngày hiện tại
- Trường ngày kết thúc là ngày mà thẻ bảo hiểm y tế không còn hiệu lực (ngày này thường cách ngày bắt đầu một năm).
- Trường phần trăm là một số nguyên nằm trong khoảng (1 100)
CƠ QUAN (Mã cơ quan, Tên cơ quan, Điện thoại CQ, Fax cơ quan)
Tên trường Loại dữ liệu Mô tả Kích thước
Mã cơ quan Char Mã cơ quan Len()=6
Tên cơ quan Char Tên cơ quan 30 Điện thoại CQ Char điện thoại cơ quan 15
Fax cơ quan Char Fax cơ quan 15
+ Bang cơ quan lưu trữ thông tin về cơ quan mà những bệnh nhân có BHYT thuộc một cơ quan nào đó
- Trường điện thoại cơ quan và trường fax cơ quan chứa điện thoại và fax cơ quan và hai trường này cho phép Null
CÁN BỘ (Mã bệnh nhân, Mã Cơ Quan)
Tên trường Loại dữ liệu Mô tả Kích thước
Mã bệnh nhân Char Mã bệnh nhân Len()=9
Mã cơ quan Char Ma cơ quan Len()=6