Việc sử dụng thông tin kế toán quản trị, năng lực thuận hai tay và kết quả hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp Việt Nam.Việc sử dụng thông tin kế toán quản trị, năng lực thuận hai tay và kết quả hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp Việt Nam.Việc sử dụng thông tin kế toán quản trị, năng lực thuận hai tay và kết quả hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp Việt Nam.Việc sử dụng thông tin kế toán quản trị, năng lực thuận hai tay và kết quả hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp Việt Nam.Việc sử dụng thông tin kế toán quản trị, năng lực thuận hai tay và kết quả hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp Việt Nam.
Sự cần thiết của đề tài
Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ 4 đang tạo ra cơ hội phát triển kinh tế – xã hội cho Việt Nam, thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trên mọi lĩnh vực Mặc dù chỉ số năng lực cạnh tranh 4.0 của Việt Nam đã cải thiện, nhưng nhiều trụ cột vẫn có thứ hạng thấp, đặc biệt là năng động trong kinh doanh và khả năng đổi mới sáng tạo Năng lực cạnh tranh yếu là thách thức lớn cho kết quả hoạt động kinh doanh (KQHĐKD) của doanh nghiệp Để thành công lâu dài, doanh nghiệp cần khám phá ý tưởng mới, phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, đồng thời ổn định khai thác năng lực hiện có Điều này đòi hỏi sự cân bằng giữa đổi mới theo hướng khai thác và khám phá Hệ thống kế toán quản trị (KTQT) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin hỗ trợ cho quản lý, lập kế hoạch và ra quyết định, đồng thời là nguồn lực thiết yếu cho lợi thế cạnh tranh Do đó, KTQT sẽ góp phần nâng cao KQHĐKD cho doanh nghiệp.
Mặc dù nhiều nghiên cứu đã chỉ ra lợi ích của việc kết hợp hoạt động đổi mới khai thác và khám phá, việc phát triển và duy trì năng lực thuận hai tay trong doanh nghiệp vẫn là thách thức Các yếu tố như cấu trúc tổ chức, bối cảnh và lãnh đạo có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy năng lực này Tuy nhiên, có rất ít bằng chứng thực nghiệm về vai trò của thông tin kế toán quản trị (TTKTQT) trong việc hỗ trợ năng lực thuận hai tay Việc đồng thời theo đuổi hai hoạt động mâu thuẫn có thể phức tạp, do đó, các nhà quản trị cần sự hỗ trợ từ TTKTQT để đạt được thành công.
Nghiên cứu của Dekker và cộng sự (2013) cho thấy các công ty áp dụng chiến lược hỗn hợp có hệ thống đo lường KQHĐKD phức tạp hơn, bao gồm thông tin tài chính và phi tài chính, nhằm cân bằng giữa các mục tiêu cạnh tranh Bedford (2015) đã kiểm định vai trò của các đòn bẩy kiểm soát trong việc thúc đẩy KQHĐKD trong doanh nghiệp thuận hai tay Hơn nữa, Severgnini và cộng sự (2018) đã phân tích ba khía cạnh của hệ thống đo lường KQHĐKD, bao gồm sự tập trung chú ý, hợp pháp hóa và ra quyết định chiến lược, tác động đến năng lực thuận hai tay và KQHĐKD.
Nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào hệ thống đo lường KQHĐKD tại các nước phát triển, trong khi ít có nghiên cứu kết hợp giữa đặc điểm thông tin và phương pháp sử dụng thông tin trong TTKTQT Chưa có nghiên cứu nào kiểm định mối quan hệ giữa các khía cạnh của TTKTQT, năng lực thuận hai tay và KQHĐKD trong bối cảnh doanh nghiệp tại thị trường mới nổi như Việt Nam Do đó, cần tiếp tục nghiên cứu để làm rõ mối quan hệ này, giúp doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào hệ thống KTQT hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực thuận hai tay và đạt được KQHĐKD vượt trội.
Việc sử dụng TTKTQT, năng lực thuận hai tay và KQHĐKD trong các doanh nghiệp Việt Nam để làm luận án tiến sĩ.
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Câu hỏi nghiên cứu
Việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông quốc tế (TTKTQT) có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả hoạt động kinh doanh (KQHĐKD) trong các doanh nghiệp Việt Nam Các khía cạnh như cải thiện quy trình làm việc, tăng cường khả năng giao tiếp và quản lý thông tin hiệu quả đã góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh Mức độ ảnh hưởng của TTKTQT tùy thuộc vào việc áp dụng công nghệ phù hợp và khả năng thích ứng của từng doanh nghiệp, nhưng nhìn chung, nó đã trở thành yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững và cạnh tranh trong thị trường hiện đại.
Câu hỏi 3: Năng lực thuận hai tay có ảnh hưởng đến KQHĐKD trong các doanh nghiệp Việt Nam hay không? Mức độ ảnh hưởng như thế nào?
Việc sử dụng TTKTQT có tác động gián tiếp đến KQHĐKD của các doanh nghiệp Việt Nam thông qua việc nâng cao năng lực thuận hai tay Mức độ ảnh hưởng này thể hiện rõ ràng khi doanh nghiệp cải thiện khả năng vận hành và ra quyết định, từ đó gia tăng hiệu quả kinh doanh và sức cạnh tranh trên thị trường.
Phương pháp nghiên cứu
Luận án sử dụng kết hợp PPNC định tính và PPNC định lượng Quy trình nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn như sau:
Trong giai đoạn đầu, mô hình nghiên cứu và thang đo được xác định dựa trên lý thuyết và tổng quan nghiên cứu trước Tác giả thảo luận với các chuyên gia để điều chỉnh thang đo phù hợp với doanh nghiệp Việt Nam Để đảm bảo thang đo rõ ràng và dễ hiểu, tác giả gửi phiếu khảo sát đến 8 nhà quản trị cấp trung hoặc cao để nhận phản hồi Sau khi hoàn thiện, tác giả sẽ chuẩn bị phiếu khảo sát nháp cho việc thu thập dữ liệu sơ bộ Khi có 100 phản hồi đầu tiên, tác giả sẽ thực hiện phân tích Cronbach’s alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) bằng phần mềm SPSS.
Để đánh giá độ tin cậy và giá trị của các thang đo, có 20 tiêu chí quan trọng cần xem xét Kết quả từ quá trình này sẽ hỗ trợ tác giả hoàn thiện phiếu khảo sát, chuẩn bị cho việc thu thập dữ liệu chính thức.
Trong giai đoạn thứ hai, tác giả sẽ gửi phiếu khảo sát chính thức đến các nhà quản trị cấp cao và cấp trung tại các doanh nghiệp vừa và lớn ở Việt Nam, sử dụng cả hai phương thức thu thập dữ liệu: phiếu khảo sát giấy và email với đường link khảo sát Sau khi thu thập dữ liệu, tác giả sẽ tiến hành phân tích bằng phần mềm SmartPLS 3, bao gồm đánh giá mô hình đo lường, kiểm tra sự phù hợp của mô hình cấu trúc, kiểm định giả thuyết nghiên cứu và thực hiện các kiểm định bổ sung khác.
Đóng góp của luận án
Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp những đóng góp quan trọng cho lý thuyết và thực tiễn quản lý, hỗ trợ các nhà quản trị doanh nghiệp Việt Nam, các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế quản trị, cùng với học viên và sinh viên chuyên ngành kế toán.
Thứ nhất, luận án sẽ góp phần bổ sung vào dòng nghiên cứu về việc sử dụng
TTKTQT một số nội dung như sau:
Luận án này là một trong số ít nghiên cứu kết hợp cả hai khía cạnh của việc sử dụng thông tin trong thương mại quốc tế: đặc điểm thông tin và phương pháp sử dụng thông tin, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề này.
Luận án này sẽ góp phần vào nghiên cứu kinh tế quốc tế bằng cách áp dụng lý thuyết bất định thông qua phương pháp tiếp cận trung gian, nhằm làm rõ ảnh hưởng của các yếu tố liên quan đến việc sử dụng thương mại quốc tế đối với kết quả hoạt động kinh doanh, được giải thích qua năng lực thuận hai tay.
Thứ hai, luận án cũng sẽ góp phần bổ sung vào dòng nghiên cứu mới nổi về năng lực thuận hai tay một số điểm như sau:
Mặc dù lợi ích của năng lực thuận hai tay đã được công nhận, nhưng nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực này vẫn còn hạn chế Một số yếu tố như cơ cấu tổ chức, bối cảnh tổ chức và sự lãnh đạo đã được xác định là những tiền tố quan trọng Nghiên cứu này làm rõ vai trò của TTKTQT như một nguồn lực thiết yếu trong doanh nghiệp, giúp thúc đẩy năng lực thuận hai tay và từ đó nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.
Nghiên cứu chỉ ra rằng năng lực thuận hai tay là một năng lực động đặc biệt quan trọng cho các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường cạnh tranh và năng động như Việt Nam Đây là một khả năng mà các doanh nghiệp có thể phát triển, nhưng không phải dễ dàng Do đó, những doanh nghiệp sở hữu năng lực này sẽ có lợi thế cạnh tranh và đạt được kết quả hoạt động kinh doanh vượt trội.
Bên cạnh đóng góp về mặt lý thuyết, kết quả nghiên cứu của luận án dự kiến cũng sẽ có những đóng góp thực tiễn như sau:
Nghiên cứu cho thấy TTKTQT là nguồn lực quan trọng thúc đẩy năng lực thuận hai tay, từ đó nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Kết quả này sẽ giúp nâng cao nhận thức của các nhà quản trị về vai trò của TTKTQT, khuyến khích họ chủ động tìm hiểu và triển khai ứng dụng KTQT trong doanh nghiệp.
Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng việc đầu tư vào hệ thống KTQT tinh vi không phải là tất cả; điều quan trọng hơn là cách mà nhà quản trị sử dụng thông tin từ hệ thống đó Để nâng cao KQHĐKD, các nhà quản trị cần tận dụng TTKTQT không chỉ cho giám sát và đánh giá kết quả mà còn như một công cụ hữu ích để trao đổi, thảo luận, hoạch định chiến lược, chia sẻ và học tập.
Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực thuận hai tay là một yếu tố quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp Việt Nam Các doanh nghiệp cần nỗ lực không ngừng trong việc tìm kiếm và thử nghiệm sản phẩm/dịch vụ mới nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và thị trường Đồng thời, việc khai thác và cải tiến các sản phẩm/dịch vụ hiện tại cũng rất cần thiết để phục vụ nhu cầu của khách hàng và thị trường hiện tại.
Luận án này hy vọng sẽ trở thành tài liệu tham khảo quý giá cho các học viên và nhà nghiên cứu quan tâm đến các vấn đề liên quan.
Kết cấu của luận án
Ngoài phần mở đầu và phần kết luận, những phần còn lại của luận án được bố cục như sau:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu Tác giả trình bày tổng quan về tình hình nghiên cứu cả trong và ngoài nước, đồng thời nhận xét và xác định những khoảng trống trong nghiên cứu hiện tại Điều này nhằm khẳng định sự cần thiết và tính cấp bách của nghiên cứu được thực hiện.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết trình bày các khái niệm và lý thuyết nền tảng được áp dụng trong luận án, từ đó hình thành mô hình nghiên cứu và các giả thuyết liên quan.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu trình bày chi tiết các phương pháp nghiên cứu cần thiết cho đề tài, bao gồm cách chọn mẫu, thu thập dữ liệu, thang đo các biến và các phương pháp xử lý dữ liệu nghiên cứu.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu trình bày các kết quả và thảo luận về nghiên cứu, bao gồm đánh giá mô hình đo lường, sự phù hợp của mô hình cấu trúc, kiểm định các giả thuyết nghiên cứu về ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp, cùng với kết quả của một số kiểm định bổ sung.
Chương 5 của luận án sẽ tóm tắt những đóng góp lý thuyết và thực tiễn, đồng thời đưa ra các hàm ý quản lý dành cho doanh nghiệp Việt Nam Ngoài ra, chương này cũng sẽ chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu và đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu trên thế giới về việc sử dụng thông tin kế toán quản trị, năng lực thuận hai tay và kết quả hoạt động kinh doanh
1.1.1 Các nghiên cứu về việc sử dụng thông tin kế toán quản trị và các nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng thông tin kế toán quản trị
1.1.1.1 Khái quát chung các nghiên cứu về việc sử dụng thông tin kế toán quản trị
Nghiên cứu về việc áp dụng lý thuyết bất định trong TTKTQT được phân thành hai nhóm chính: (1) Nghiên cứu đặc điểm của TTKTQT; (2) Nghiên cứu phương pháp sử dụng TTKTQT.
Về đặc điểm của TTKTQT
Trước khi Chenhall và Morris (1986) công bố bài báo mang tính bước ngoặt, việc áp dụng lý thuyết bất định trong nghiên cứu kế toán đã được nhận diện nhưng còn thiếu các nghiên cứu thực nghiệm Chỉ có Gordon và Narayanan (1984) tiến hành nghiên cứu về mối quan hệ giữa sự không chắc chắn trong môi trường nhận thức, hệ thống thông tin kế toán quản trị (TTKTQT) và cơ cấu tổ chức Kết quả cho thấy, khi các nhà quản trị nhận thức môi trường kinh doanh là không chắc chắn, họ có xu hướng tăng cường sử dụng TTKTQT để hỗ trợ trong quá trình ra quyết định.
Năm 1986, Chenhall và Morris đã phát triển thang đo nhận thức hữu ích về TTKTQT với bốn khía cạnh: phạm vi rộng, kịp thời, tổng hợp và đồng bộ, dựa trên nghiên cứu nhu cầu sử dụng của các nhà quản trị Kết quả từ 68 nhà quản trị cho thấy rằng phân quyền liên quan đến TTKTQT tổng hợp và đồng bộ, trong khi sự không chắc chắn môi trường ảnh hưởng đến TTKTQT phạm vi rộng và kịp thời Hơn nữa, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các phòng ban cũng liên quan đến TTKTQT phạm vi rộng, tổng hợp và đồng bộ Nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào lý thuyết bất định trong TTKTQT, và nhiều nghiên cứu sau đó đã kế thừa thang đo này với một số điều chỉnh nhỏ để phù hợp với bối cảnh cụ thể.
Bảng 1.1: Tổng hợp các nghiên cứu về đặc điểm TTKTQT
Tác giả (năm) Các khía cạnh đặc điểm TTKTQT
Ghi chú: (S) Phạm vi rộng; (A) Tổng hợp; (I) Đồng bộ; (T) Kịp thời
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
Bảng 1.1 cho thấy ngoại trừ nghiên cứu ban đầu của Chenhall và Morris
Từ năm 1986, đã có một số nghiên cứu khám phá bốn khía cạnh đặc điểm của hệ thống thông tin kế toán quốc tế, như nghiên cứu của Bouwens và Abernethy (2000) và Agbejule (2005) Một số nghiên cứu tập trung vào hai khía cạnh, kết hợp giữa phạm vi rộng và một khía cạnh khác như tổng hợp hoặc tính kịp thời Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu chỉ chú trọng vào khía cạnh phạm vi rộng do vai trò quan trọng của nó trong việc hỗ trợ nhà quản trị thực hiện các chức năng quản trị hiệu quả.
TTKTQT phạm vi rộng là một khía cạnh quan trọng, được nghiên cứu nhiều trong quản trị, vì nó tập trung vào các yếu tố bên ngoài, phi tài chính và định hướng tương lai Vai trò của TTKTQT phạm vi rộng là hỗ trợ các nhà quản trị trong việc thực hiện các chức năng quản trị như hoạch định, kiểm soát và ra quyết định.
Về phương pháp sử dụng TTKTQT
Phương pháp sử dụng TTKTQT liên quan đến cách thức áp dụng các kỹ thuật kiểm toán tài chính quốc tế, được phát triển dựa trên mô hình đòn bẩy kiểm soát (Levers of Control – LOC) của Simons Mô hình này giúp tổ chức quản lý hiệu quả các yếu tố kiểm soát và định hướng chiến lược, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động và đạt được mục tiêu kinh doanh.
(1995), bao gồm bốn khía cạnh niềm tin (beliefs), ranh giới (boundary), chẩn đoán
Các nghiên cứu về đặc điểm của hệ thống thông tin kế toán quản trị (TTKTQT) đã được thực hiện từ trước những năm 1980, tuy nhiên, nghiên cứu về phương pháp sử dụng TTKTQT chỉ mới bắt đầu từ những năm gần đây Trong số các nghiên cứu lý thuyết, tác phẩm của Simons nổi bật, và nghiên cứu thực nghiệm đầu tiên về phương pháp sử dụng dự toán được thực hiện bởi Abernethy và Brownell vào năm 1999.
Mặc dù ban đầu được giới thiệu với bốn khía cạnh, chỉ có nghiên cứu của Widener (2007) và Bedford (2015) xem xét đầy đủ cả bốn khía cạnh, trong khi phần lớn các nghiên cứu trong lĩnh vực KTQT chỉ tập trung vào hai khía cạnh niềm tin và ranh giới Đa số nghiên cứu hiện tại chủ yếu áp dụng hai phương pháp chẩn đoán và tương tác, trong khi một số nghiên cứu chỉ chú trọng vào phương pháp tương tác Bảng 1.2 tóm tắt các nghiên cứu liên quan đến các phương pháp sử dụng trong TTKTQT.
Bảng 1.2: Tổng hợp các nghiên cứu về phương pháp sử dụng TTKTQT
Phương pháp sử dụng TTKTQT
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
Từ kết quả đánh giá, có thể thấy rằng giai đoạn đầu các nghiên cứu về TTKTQT chủ yếu tập trung vào đặc điểm của nó, với TTKTQT phạm vi rộng nhận được sự chú ý lớn từ các nhà nghiên cứu Sự xuất hiện của cuốn sách của Simons (1995) và nghiên cứu của Abernethy và Brownell (1999) đã thúc đẩy nhiều nghiên cứu về phương pháp sử dụng TTKTQT tương tác và chẩn đoán Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu kết hợp giữa đặc điểm thông tin và phương pháp sử dụng thông tin, ngoại trừ một số nghiên cứu nhất định Do đó, đề tài luận án này sẽ tiếp tục khai thác và bổ sung vào những nội dung còn hạn chế trong lĩnh vực này.
1.1.1.2 Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng thông tin kế toán quản trị
Nghiên cứu kinh tế quốc tế ứng dụng lý thuyết bất định đã có lịch sử hơn 40 năm, mang lại nhiều yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc sử dụng thương mại quốc tế.
Nhân tố sự không chắc chắn môi trường nhận thức
Môi trường bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu kinh tế quốc tế, đặc biệt là sự không chắc chắn môi trường nhận thức Sự không chắc chắn này có ảnh hưởng tích cực đến việc sử dụng thông tin kinh tế quốc tế một cách rộng rãi và kịp thời Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tăng cường sử dụng thông tin này có thể mang lại lợi ích đáng kể cho các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp.
TTKTQT sẽ mang lại hiệu quả quản lý cao hơn trong điều kiện sự không chắc chắn môi trường nhận thức cao
Nhân tố mức độ cạnh tranh
Mức độ cạnh tranh là một yếu tố quan trọng trong môi trường bên ngoài, ảnh hưởng đến việc sử dụng các hệ thống thông tin kế toán quản trị (TTKTQT) Nghiên cứu của Mia và Clarke (1999) chỉ ra rằng mức độ cạnh tranh có tác động tích cực đến việc áp dụng TTKTQT và nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất tại Úc Tương tự, Bangchokdee và cộng sự (2016) cũng khẳng định rằng mức độ cạnh tranh ảnh hưởng trực tiếp đến bốn khía cạnh của đặc điểm TTKTQT trong các tổ chức tài chính ở Iran.
Phân quyền là một yếu tố quan trọng trong cơ cấu tổ chức, được nhiều nghiên cứu khai thác Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng phân quyền có ảnh hưởng tích cực đến việc sử dụng thông tin kế toán quản trị (TTKTQT) Cụ thể, Chenhall và Morris (1986) nhận định rằng phân quyền không tác động đến nhận thức về TTKTQT rộng rãi, nhưng lại có ảnh hưởng tích cực đến nhận thức về TTKTQT tổng hợp và đồng bộ Hơn nữa, nghiên cứu của Chia (1995) cho thấy phân quyền có vai trò điều tiết trong mối quan hệ giữa việc sử dụng TTKTQT và hiệu quả quản lý.
Nhân tố chiến lược kinh doanh
Nghiên cứu của Bouwens và Abernethy (2000) chỉ ra rằng mối quan hệ giữa TTKTQT tổng hợp, đồng bộ và kịp thời với chiến lược tùy chỉnh là có ý nghĩa, trong khi mối quan hệ giữa TTKTQT phạm vi rộng và chiến lược tùy chỉnh lại không có ý nghĩa Ngược lại, Chong và Chong (1997) khẳng định rằng sự lựa chọn chiến lược có tác động tích cực đến việc sử dụng TTKTQT phạm vi rộng Hơn nữa, Naranjo-Gil và Hartmann (2007) cung cấp bằng chứng cho thấy cách thức các nhà quản trị áp dụng TTKTQT phạm vi rộng và tương tác để thực hiện thành công sự thay đổi chiến lược trong tổ chức Gần đây, Bangchokdee và cộng sự (2016) phát hiện rằng các công ty chú trọng vào chiến lược khác biệt và có sản phẩm ở giai đoạn đầu của vòng đời sẽ có mức sử dụng TTKTQT phạm vi rộng cao hơn.
Nhân tố công nghệ sản xuất
Các nghiên cứu trong nước về việc sử dụng thông tin kế toán quản trị, năng lực thuận hai tay và kết quả hoạt động kinh doanh
1.2.1 Các nghiên cứu về việc sử dụng thông tin kế toán quản trị và các nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng thông tin kế toán quản trị
Nghiên cứu kinh tế quản trị (KTQT) với phương pháp phân tích định lượng tại Việt Nam chỉ mới phát triển trong những năm gần đây, chủ yếu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT và KTQT chiến lược trong doanh nghiệp Các nghiên cứu như của Đoàn Ngọc Phi Anh (2012), Vương Thị Nga (2015), và nhiều tác giả khác đã chỉ ra rằng các yếu tố như áp lực cạnh tranh, mức độ phân quyền, văn hóa tổ chức, và trình độ nhân viên kế toán có tác động đến việc áp dụng KTQT Hầu hết các nghiên cứu áp dụng lý thuyết bất định với mô hình hồi quy đa biến, trong khi một số nghiên cứu như của Đoàn Ngọc Phi Anh và Doan đã sử dụng lý thuyết bất định theo hình thức phù hợp trung gian để chứng minh vai trò trung gian của việc áp dụng KTQT chiến lược.
Nghiên cứu của năm 2016 đã chỉ ra rằng việc áp dụng kế toán quản trị chiến lược đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa cạnh tranh, phân quyền và kết quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và lớn tại Việt Nam Tiếp theo, Do và Le (2017) khẳng định rằng các yếu tố nội tại của tổ chức cùng với sự lãnh đạo ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị hiện đại, từ đó góp phần vào thành công của quá trình này Gần đây, luận án của Trinh (2019) đã xác nhận vai trò trung gian của kế toán quản trị chiến lược trong mối quan hệ giữa vốn trí tuệ và kết quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.
Luận án này tập trung vào nghiên cứu về việc sử dụng TTKTQT, với hai bài báo nổi bật của Nguyễn Phong Nguyên và Đoàn Ngọc Quế (2016) cùng Nguyen (2018) Các tác giả đã vận dụng lý thuyết bất định kết hợp với RBV để chứng minh rằng TTKTQT có bốn thuộc tính VRIN: giá trị, hiếm, khó bắt chước và không thể thay thế Việc sử dụng TTKTQT được xác định là có ảnh hưởng tích cực đến KQHĐKD tài chính Cả hai nghiên cứu cũng chỉ ra rằng TTKTQT đóng vai trò trung gian giữa định hướng thị trường và KQHĐKD tài chính Nghiên cứu của Nguyễn Phong Nguyên và Đoàn Ngọc Quế (2016) cho thấy áp lực cạnh tranh điều tiết mối quan hệ này, trong khi Nguyen (2018) chứng minh vai trò của KTQT trong quy trình ra quyết định chiến lược Ngoài ra, nghiên cứu của Nguyễn Phong Nguyên và Trần Thị Trinh (2018) kết luận rằng sự tham gia của KTQT vào quyết định chiến lược ảnh hưởng tích cực đến mức độ sử dụng TTKTQT, từ đó nâng cao KQHĐKD của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Nguyen & cộng sự (2017) và Lê Mộng Huyền & cộng sự (2020) nhấn mạnh vai trò quan trọng của TTKTQT phạm vi rộng Kết quả từ Nguyen & cộng sự (2017) cho thấy phong cách lãnh đạo chuyển đổi tác động trực tiếp đến việc sử dụng TTKTQT phạm vi rộng, hệ thống đo lường KQHĐKD toàn diện và hiệu quả quản lý, nhưng không ảnh hưởng đến hệ thống khen thưởng Hơn nữa, phong cách lãnh đạo chuyển đổi còn ảnh hưởng gián tiếp đến hiệu quả quản lý thông qua ba trung gian Nghiên cứu của Lê Mộng Huyền & cộng sự (2020) dựa trên dữ liệu từ 236 doanh nghiệp nhỏ và vừa đã chỉ ra rằng mức độ cạnh tranh và sự thay đổi chiến lược có tác động tích cực đến việc sử dụng TTKTQT phạm vi rộng, qua đó nâng cao KQHĐKD, và TTKTQT phạm vi rộng đóng vai trò trung gian toàn phần trong mối quan hệ giữa cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.
KQHĐKD tài chính đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa cạnh tranh và KQHĐKD phi tài chính Đồng thời, nó cũng là yếu tố trung gian trong mối quan hệ giữa sự thay đổi chiến lược và KQHĐKD tài chính cũng như phi tài chính.
Nghiên cứu gần đây của Trần Thị Yến và Nguyễn Phong Nguyên đã làm nổi bật vai trò quan trọng của Thương mại Quốc tế (TTKTQT) trong việc nâng cao năng lực tổ chức Bài viết này khám phá các khía cạnh mới nổi của TTKTQT và ảnh hưởng của nó đến sự phát triển bền vững của các tổ chức trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Nghiên cứu năm 2019 chỉ ra rằng việc sử dụng TTKTQT theo bốn khía cạnh (phạm vi rộng, tổng hợp, đồng bộ và kịp thời) có ảnh hưởng điều tiết đến mối quan hệ giữa học tập tổ chức và năng lực đổi mới Cả năng lực đổi mới và TTKTQT đều tác động tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp lớn tại Việt Nam Đặc biệt, nghiên cứu của Lê Mộng Huyền và Nguyễn Phong Nguyên (2019) nhấn mạnh vai trò của TTKTQT phạm vi rộng trong việc thúc đẩy năng lực động, từ đó nâng cao lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp công nghệ thông tin Việt Nam Mối quan hệ giữa việc sử dụng TTKTQT phạm vi rộng và lợi thế cạnh tranh, bao gồm lợi thế chi phí và lợi thế khác biệt, được trung gian bởi năng lực động.
Gần đây, tác giả Nguyễn Phong Nguyên cùng các cộng sự đã giới thiệu một số mô hình nghiên cứu mới, trong đó có sự đóng góp của Trần Mai Đông và Nguyễn Phong Nguyên.
Năm 2020, mô hình nghiên cứu tích hợp lãnh đạo chuyển đổi và hệ thống thông tin kế toán quản trị (TTKTQT) đã được đề xuất nhằm nâng cao năng lực đổi mới trong các doanh nghiệp Việt Nam Cùng năm, Nguyễn Phong Nguyên và Trần Thị Trinh cũng đưa ra mô hình tích hợp giữa kiểm toán quản trị, sự phân quyền và năng lực đổi mới Hơn nữa, Trần Thị Trinh và Nguyễn Phong Nguyên đã nghiên cứu ảnh hưởng của sự hài lòng về TTKTQT đến việc sử dụng hệ thống này, từ đó nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh (KQHĐKD) Bài báo cũng giả thuyết rằng sự hiểu biết về kế hoạch chiến lược của lãnh đạo các cấp có ảnh hưởng điều tiết đến mối quan hệ giữa sự hài lòng về TTKTQT và mức độ sử dụng của nó Những nghiên cứu này thể hiện sức hấp dẫn của chủ đề trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam đang ngày càng chú trọng vào việc áp dụng và hoàn thiện hệ thống KTQT.
1.2.2 Các nghiên cứu về năng lực thuận hai tay và các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực thuận hai tay
Tại Việt Nam, nghiên cứu về năng lực thuận hai tay mới chỉ được tiến hành trong vài năm gần đây, chủ yếu bởi tác giả Lưu Trọng Tuấn cùng các cộng sự và tác giả Ngo cùng những người cộng sự vào năm 2019.
Nghiên cứu của Lưu Trọng Tuấn và cộng sự tập trung vào phong cách lãnh đạo của nhà quản trị, thông qua việc phân tích dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
Nghiên cứu của Luu (2017a) với 427 nhà quản trị trong doanh nghiệp phần mềm Việt Nam cho thấy phong cách lãnh đạo thuận hai tay (ambidextrous leadership) có ảnh hưởng tích cực đến định hướng tinh thần doanh nghiệp, với vai trò điều tiết dương từ vốn xã hội của tổ chức Năm 2017, Luu (2017b) cũng chỉ ra rằng sự tự tin vào năng lực bản thân và động lực cung cấp dịch vụ công có tác động điều tiết đến mối quan hệ giữa phong cách lãnh đạo này và sự cải cách tổ chức Nghiên cứu tiếp theo của Luu & cộng sự (2019a) khẳng định định hướng tinh thần doanh nghiệp là yếu tố trung gian trong mối quan hệ giữa phong cách lãnh đạo thuận hai tay và sự điều chỉnh công việc Đồng thời, nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò tích cực của sự trao đổi xã hội tổ chức trong mối quan hệ này Cuối cùng, trong nghiên cứu về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, Luu & cộng sự (2019b) đã áp dụng quan điểm về sự thay thế của lãnh đạo để làm rõ vai trò của phong cách lãnh đạo thuận hai tay như một nguồn lực thay thế cho trách nhiệm xã hội, đồng thời chỉ ra rằng phong cách này có tác động điều tiết âm đến ba mối quan hệ: trách nhiệm xã hội và sự điều chỉnh công việc theo định hướng khách hàng, trách nhiệm xã hội và hành vi công dân của tổ chức, cũng như trách nhiệm xã hội và hiệu quả phục hồi dịch vụ.
Nghiên cứu của Ngo & cộng sự (2019) đã tích hợp quan điểm năng lực động vào nghiên cứu năng lực thuận hai tay, đề xuất khung cảm nhận – phản hồi – kết quả Phân tích dữ liệu từ 150 doanh nghiệp Việt Nam cho thấy khả năng cảm nhận thị trường và công nghệ thúc đẩy hoạt động đổi mới theo hướng khai thác và khám phá, từ đó nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh (KQHĐKD) Hoạt động đổi mới này đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa khả năng cảm nhận và KQHĐKD Tuy nhiên, không có bằng chứng cho thấy sự kết hợp giữa đổi mới theo hướng khai thác và khám phá ảnh hưởng đến KQHĐKD trong doanh nghiệp Việt Nam Những phát hiện này cho thấy khả năng cạnh tranh của công ty trong thị trường phức tạp phụ thuộc vào khả năng thích ứng của họ.
Mặc dù số lượng nghiên cứu còn hạn chế, nhưng các tài liệu của tác giả Lưu Trọng Tuấn và Ngô Viết Liêm cùng cộng sự đều mang lại giá trị lớn cho các nhà nghiên cứu quan tâm đến các chủ đề liên quan trong bối cảnh Việt Nam.
1.2.3 Các nghiên cứu về kết quả hoạt động kinh doanh và các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động kinh doanh
Khoảng trống nghiên cứu
Nghiên cứu về lý thuyết bất định trong kinh tế học quản trị (KTQT) đã diễn ra hơn bốn thập kỷ, nhưng vẫn còn nhiều khía cạnh cần được khám phá để nâng cao tri thức Cần thực hiện các nghiên cứu sâu hơn về việc sử dụng thông tin kế toán quản trị (TTKTQT) bằng cách kết hợp các đặc điểm thông tin và phương pháp sử dụng thông tin trong một nghiên cứu duy nhất Các nghiên cứu hiện tại thường chỉ tập trung vào một trong hai khía cạnh này, do đó, luận án sẽ xem xét cả hai khía cạnh: đặc điểm thông tin (việc sử dụng TTKTQT phạm vi rộng) và phương pháp sử dụng thông tin (chẩn đoán và tương tác) Việc kết hợp này sẽ giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của thông tin kế toán quản trị đến kết quả hoạt động kinh doanh (KQHĐKD), từ đó nhận thức được rằng một hệ thống KTQT cung cấp thông tin phạm vi rộng là cần thiết, nhưng cách thức sử dụng thông tin cũng đóng vai trò quan trọng không kém.
Nghiên cứu cho thấy các doanh nghiệp cần phát triển và duy trì năng lực tổ chức để chuyển hóa thông tin kinh tế quốc tế (TTKTQT) thành kết quả hoạt động kinh doanh (KQHĐKD) Các năng lực tổ chức quan trọng bao gồm định hướng thị trường, năng lực đổi mới, học tập tổ chức, và khả năng liên kết chiến lược với sản xuất Năng lực thuận hai tay ngày càng được công nhận là yếu tố then chốt cho KQHĐKD và lợi thế cạnh tranh bền vững, nhưng vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ Luận án này sẽ khám phá ảnh hưởng của hai khía cạnh sử dụng TTKTQT, bao gồm đặc điểm thông tin và phương pháp sử dụng thông tin, đến năng lực thuận hai tay và tác động của năng lực này đến KQHĐKD của doanh nghiệp.
Có rất ít nghiên cứu về tác động của việc sử dụng TTKTQT đến năng lực thuận hai tay và KQHĐKD Các nghiên cứu hiện có chủ yếu được thực hiện ở các nước phát triển, điển hình là nghiên cứu của Bedford.
Nghiên cứu về vai trò của hệ thống kế toán quản trị (TTKTQT) trong việc thúc đẩy năng lực thuận hai tay và nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh (KQHĐKD) ở các doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn còn hạn chế Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ dưới tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số, việc nghiên cứu này trở nên cấp thiết Hiện tại, các doanh nghiệp Việt Nam đang cân nhắc giữa lợi ích và chi phí khi đầu tư vào hệ thống TTKTQT Cung cấp bằng chứng thực nghiệm về vai trò của TTKTQT sẽ giúp doanh nghiệp nhận thức rõ hơn về lợi ích của hệ thống này, từ đó chủ động tìm hiểu và triển khai nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Luận án này nhằm xây dựng một mô hình nghiên cứu để khám phá ảnh hưởng của việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông quốc tế (TTKTQT) đến năng lực thuận hai tay, cũng như tác động của năng lực này đến kết quả hoạt động kinh doanh (KQHĐKD) Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ kiểm định ảnh hưởng gián tiếp của TTKTQT đến KQHĐKD thông qua năng lực thuận hai tay, với các giả thuyết được kiểm định trong bối cảnh các doanh nghiệp tại Việt Nam, một nền kinh tế mới nổi.
Trong chương này, tác giả tổng hợp và đánh giá các nghiên cứu đã được công bố trên toàn cầu và tại Việt Nam, nhằm xác định khoảng trống nghiên cứu cho luận án Tác giả chú trọng vào ba dòng nghiên cứu chính: (1) Nghiên cứu về việc sử dụng TTKTQT và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng này; (2) Nghiên cứu về năng lực thuận hai tay và các yếu tố tác động đến năng lực này; và (3) Nghiên cứu về KQHĐKD cùng các nhân tố ảnh hưởng đến KQHĐKD.
Sau khi tổng hợp và đánh giá các nghiên cứu trước đây, tác giả đã chỉ ra ba khoảng trống nghiên cứu chính: (1) Thiếu các nghiên cứu kết hợp giữa đặc điểm thông tin và phương pháp sử dụng thông tin trong lĩnh vực TTKTQT; (2) Thiếu nghiên cứu về vai trò của TTKTQT trong việc phát triển năng lực thuận hai tay; và (3) Chưa có nghiên cứu nào được thực hiện trong bối cảnh doanh nghiệp tại nền kinh tế mới nổi như Việt Nam Vì vậy, luận án này được thực hiện nhằm khắc phục những hạn chế còn tồn tại trong các nghiên cứu trước đó.