CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO THANH KHOẢN VÀ HIỆP ƢỚC BASEL III
Cơ sở lý thuyết về quản trị rủi ro thanh khoản
Theo Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (2008), thanh khoản ngân hàng được định nghĩa là khả năng tăng cường tài sản và đáp ứng nghĩa vụ nợ khi đến hạn mà không chịu thiệt hại lớn.
Theo Duttweiler (2009), thanh khoản là khả năng thực hiện tất cả các nghĩa vụ thanh toán đúng hạn bằng đơn vị tiền tệ quy định Thanh khoản chủ yếu liên quan đến dòng lưu chuyển tiền tệ và việc không thực hiện nghĩa vụ thanh toán có thể dẫn đến tình trạng thiếu khả năng thanh khoản.
Tính thanh khoản và khả năng thanh toán của ngân hàng thương mại (NHTM) có sự khác biệt quan trọng, chủ yếu liên quan đến yếu tố thời điểm Một ngân hàng có thể vẫn duy trì khả năng thanh toán khi có đủ vốn để chi trả các khoản chi phí, nhưng nếu không thể thanh toán các khoản nợ đúng hạn, ngân hàng đó sẽ rơi vào tình trạng thiếu thanh khoản Điều này cho thấy rằng, mặc dù vốn là điều kiện cần thiết, nhưng không đủ để đảm bảo tính thanh khoản cho một ngân hàng.
Thanh khoản là khả năng tiếp cận tài sản hoặc nguồn vốn để chi trả với chi phí hợp lý ngay khi có nhu cầu Nguồn vốn có tính thanh khoản cao khi chi phí huy động thấp và thời gian huy động nhanh Tài sản có tính thanh khoản cao khi chi phí chuyển hóa thành tiền thấp và khả năng chuyển đổi nhanh chóng.
Rủi ro thanh khoản là tình trạng ngân hàng không đủ khả năng chi trả, dẫn đến khó khăn trong việc chuyển đổi tài sản thành tiền mặt kịp thời Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động tài chính của ngân hàng và sự ổn định của hệ thống ngân hàng.
6 năng vay mượn để đáp ứng yêu cầu của các hợp đồng thanh toán (Trần Huy Hoàng,
Một trong những nhiệm vụ quan trọng của ngân hàng là đảm bảo khả năng thanh khoản đầy đủ, tức là có sẵn vốn khả dụng hoặc dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay bên ngoài với chi phí hợp lý Ngoài ra, ngân hàng cũng cần có khả năng nhanh chóng bán tài sản với giá hợp lý để đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn cho hoạt động kinh doanh.
1.1.2.2 Những nguyên nhân làm phát sinh rủi ro thanh khoản:
Ngân hàng thường vay mượn nhiều khoản tiền gửi ngắn hạn từ cá nhân và các định chế tài chính khác, sau đó chuyển đổi chúng thành tài sản đầu tư dài hạn Điều này dẫn đến sự mất cân xứng giữa ngày đáo hạn của các khoản sử dụng vốn và nguồn vốn huy động, với dòng tiền thu hồi từ tài sản đầu tư thường nhỏ hơn dòng tiền phải chi trả cho các khoản tiền gửi đến hạn.
Tiền gửi ngân hàng rất nhạy cảm với sự thay đổi của lãi suất đầu tư; khi lãi suất tăng, nhiều người gửi tiền rút vốn để đầu tư vào nơi có tỷ suất sinh lợi cao hơn, trong khi khách hàng vay tiền lại tích cực tìm kiếm các khoản tín dụng với lãi suất thấp hơn Sự thay đổi lãi suất ảnh hưởng đến cả khách hàng gửi và vay tiền, từ đó tác động đến trạng thái thanh khoản của ngân hàng Ngoài ra, xu hướng thay đổi lãi suất còn ảnh hưởng đến giá trị thị trường của tài sản ngân hàng có thể bán để tăng nguồn cung cấp thanh khoản, trực tiếp tác động đến chi phí vay mượn trên thị trường tiền tệ.
Ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc quản lý thanh khoản do chiến lược không phù hợp và kém hiệu quả, dẫn đến việc sở hữu các chứng khoán có tính thanh khoản thấp Hệ quả là dự trữ của ngân hàng không đủ đáp ứng nhu cầu chi trả.
1.1.2.3 Tác động của rủi ro thanh khoản đến hoạt động của ngân hàng thương mại:
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) giữ vai trò quan trọng trong việc tạo thanh khoản cho nền kinh tế thông qua các hoạt động như nhận tiền gửi, cho vay và các giao dịch tài chính khác Vì vậy, rủi ro thanh khoản của một ngân hàng không chỉ ảnh hưởng đến chính ngân hàng đó mà còn tác động đến toàn bộ hệ thống tài chính và nền kinh tế.
Nghiên cứu chỉ ra rằng, tình trạng thiếu hụt thanh khoản tạm thời trong hệ thống ngân hàng có thể dẫn đến cạn kiệt nhanh chóng và mất khả năng chi trả Việc hỗ trợ thanh khoản từ Ngân hàng Trung ương (NHTW) cho các ngân hàng gặp khó khăn có thể làm tăng rủi ro hệ thống và chi phí cứu trợ Rủi ro thanh khoản không chỉ làm giảm uy tín của ngân hàng mà còn trở nên nghiêm trọng khi thông tin bị rò rỉ Sự bất cân xứng thông tin trong giao dịch giữa khách hàng và ngân hàng có thể kích thích hiện tượng rút tiền hàng loạt, dẫn đến tình trạng cạn kiệt thanh khoản và thậm chí buộc ngân hàng phải đóng cửa.
Trong trường hợp rủi ro thanh khoản, ngân hàng thường áp dụng các biện pháp như tăng lãi suất để huy động vốn, hạn chế cho vay mới hoặc bán tài sản để chuyển sang tiền mặt Tuy nhiên, khi nhiều ngân hàng đồng thời thực hiện các giải pháp này, hiệu quả sẽ giảm sút, ví dụ như việc thắt chặt tín dụng hay bán tài sản thế chấp có thể làm giảm giá trị tài sản, gia tăng rủi ro tín dụng và kéo theo tình trạng căng thẳng thanh khoản lan rộng Rủi ro thanh khoản có thể tạo hiệu ứng lan truyền, dẫn đến sự đổ vỡ trong toàn hệ thống do các ngân hàng thường cho vay lẫn nhau Khi một ngân hàng không thể chi trả nợ, điều này sẽ ảnh hưởng đến các ngân hàng khác và có thể dẫn đến sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống.
1.1.3 Quản trị rủi ro thanh khoản:
Quản trị rủi ro thanh khoản là quá trình quản lý hiệu quả cấu trúc tính thanh khoản của tài sản và danh mục nguồn vốn Bản chất của quản trị thanh khoản trong ngân hàng có thể được tóm gọn trong hai nội dung chính.
Ngân hàng thường xuyên phải đối mặt với tình trạng thâm hụt hoặc thặng dư thanh khoản, vì hiếm khi tổng cung bằng tổng cầu thanh khoản tại một thời điểm.
Thanh khoản và khả năng sinh lời là hai yếu tố có mối quan hệ tỷ lệ nghịch Cụ thể, tài sản có tính thanh khoản cao thường đi kèm với khả năng sinh lời thấp Ngược lại, nguồn vốn có tính thanh khoản cao thường có chi phí huy động lớn, dẫn đến giảm khả năng sinh lời khi được sử dụng cho vay.
1.1.3.2 Các phương pháp quản lý rủi ro thanh khoản:
Theo Trần Huy Hoàng (2011), ta có các phương pháp quản lý rủi ro thanh khoản sau:
Hiệp ước Basel III về quản trị rủi ro thanh khoản
1.2.1 Sơ lƣợc về Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng:
Năm 1974, nhằm ngăn chặn sự sụp đổ hàng loạt của các ngân hàng do khủng hoảng tiền tệ quốc tế, đặc biệt là sự sụp đổ của ngân hàng Herstatt ở Tây Đức, một nhóm Ngân hàng Trung ương và cơ quan giám sát từ 10 quốc gia (G10) đã thành lập Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (BCBS) tại Basel, Thụy Sĩ Cuộc họp đầu tiên diễn ra vào tháng 2/1975 và được tổ chức ba hoặc bốn lần mỗi năm Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, một Hội đồng thư ký thường trực đã được Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) đề xuất, gồm 15 thành viên là các nhà giám sát ngân hàng chuyên nghiệp, có trụ sở tại Washington DC, Mỹ.
BCBS không có cơ quan giám sát và các kết luận của tổ chức này không có tính pháp lý cũng như yêu cầu tuân thủ trong giám sát ngân hàng Tuy nhiên, BCBS báo cáo với thống đốc ngân hàng trung ương và cơ quan giám sát của nhóm G10 để tìm kiếm sự hỗ trợ cho các sáng kiến của mình Do đó, BCBS chỉ xây dựng và công bố các tiêu chuẩn và hướng dẫn giám sát rộng rãi, khuyến khích các tổ chức áp dụng thông qua các sắp xếp phù hợp với hệ thống quốc gia Qua đó, BCBS thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn chung mà không can thiệp vào kỹ thuật giám sát của các nước thành viên.
Quan điểm của BCBS nhấn mạnh rằng sự yếu kém trong hệ thống ngân hàng, bất kể là ở quốc gia phát triển hay đang phát triển, đều có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sự ổn định tài chính toàn cầu.
Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng (BCBS) không chỉ tập trung vào các quy định tài chính của từng quốc gia mà còn hướng đến việc cải thiện giám sát ngân hàng toàn cầu BCBS thường xuyên tổ chức các cuộc thảo luận nhằm thúc đẩy hợp tác quốc tế, giảm thiểu khoảng cách trong giám sát ngân hàng và nâng cao chất lượng giám sát trên toàn thế giới Để đạt được mục tiêu này, BCBS đã thực hiện ba bước cơ bản: (1) Trao đổi thông tin về giám sát ngân hàng ở cấp quốc gia; (2) Cải thiện hiệu quả kỹ thuật giám sát ngân hàng quốc tế; và (3) Đặt ra các tiêu chuẩn giám sát tối thiểu trong các lĩnh vực quan tâm.
1.2.2 Sự ra đời của Basel III :
Sau cuộc tấn công khủng bố năm 2001, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đã giảm lãi suất 11 lần, từ 6,5% xuống 1,75% mỗi năm, cùng với việc ban hành đạo luật tái phát triển cộng đồng nhằm hỗ trợ nhà ở cho người có thu nhập thấp Điều này đã khuyến khích người dân vay tiền ngân hàng để mua nhà, trong khi tỷ lệ từ chối cho vay mua nhà giảm xuống mức kỷ lục 14%, chỉ bằng một nửa so với năm 1997 Các ngân hàng, dựa vào sự bảo đảm từ Chính phủ thông qua hai công ty Fannie Mae và Freddie Mac, đã tích cực cho vay, bao gồm cả các khách hàng có hạn mức tín dụng dưới chuẩn Fannie Mae và Freddie Mac nắm giữ 70% các khoản bảo đảm cho vay mua nhà ở Mỹ, và việc mua bán các khoản nợ, bao gồm cả nợ dưới chuẩn, đã được thúc đẩy bởi các ngân hàng đầu tư lớn thông qua việc chứng khoán hóa tài sản thế chấp Các chứng khoán này được phát hành cho công chúng và các tổ chức tài chính toàn cầu, dẫn đến việc rủi ro dịch chuyển từ ngân hàng sang các tổ chức khác.
Quá trình "bơm hơi" vào giá tài sản diễn ra khi các khoản cho vay thế chấp được chứng khoán hóa và tiền thu được được sử dụng để tiếp tục cho vay Tuy nhiên, khi lãi suất gia tăng, thị trường nhà ở bắt đầu suy giảm, dẫn đến sự giảm giá của các loại chứng khoán Khi các nhà đầu tư mất lòng tin và từ chối các chứng khoán này, các ngân hàng và công ty như Fannie Mae và Freddie Mac không còn khả năng sử dụng các công cụ tài chính tương tự, buộc họ phải nắm giữ toàn bộ các khoản vay.
Theo quy định của Basel I và Basel II, các tổ chức tài chính phải duy trì 8% vốn tự có cho các khoản vay, tức là nếu cho vay 10 tỷ USD, họ cần ít nhất 800 triệu USD vốn Điều này dẫn đến việc hầu hết các ngân hàng cần được bổ sung vốn để duy trì khả năng cho vay.
Khi thiếu vốn, các ngân hàng và công ty tài chính không chỉ đối mặt với nguy cơ vi phạm quy định ngân hàng mà còn bị hạ thấp chỉ số tín dụng, dẫn đến chi phí vay mượn tăng cao và thua lỗ trong hoạt động cho vay Theo Bloomberg.com, thiệt hại ước tính lên tới 435 tỷ USD cho các ngân hàng, trong khi các nhà đầu tư Mỹ mất khoảng 8.000 tỷ USD khi giá cổ phiếu giảm từ 20.000 tỷ USD xuống còn 12.000 tỷ USD (Wall Street Journal, 2008) Cuộc khủng hoảng này đã khiến hàng loạt ngân hàng như Bear Stearns, Lehman Brothers, Fannie Mae và Freddie Mac sụp đổ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị trường tài chính toàn cầu.
Vào năm 2008, khi khủng hoảng tài chính toàn cầu bùng phát, nền kinh tế thế giới đã phải đối mặt với cuộc khủng hoảng thanh khoản nghiêm trọng Để ứng phó với các vấn đề thanh khoản này, Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng (BCBS) đã phát triển quy định Basel III từ Basel II, nhằm thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn cho các ngân hàng.
Mục tiêu chủ yếu của Basel III nhằm:
Cải thiện khả năng hấp thụ cú sốc của hệ thống ngân hàng là cần thiết để đối phó với các căng thẳng tài chính và kinh tế Điều này bao gồm việc nâng cao chất lượng và vốn tối thiểu của các ngân hàng, được thể hiện rõ qua trụ cột 1.
– Cải thiện việc quản lý và giám sát rủi ro được thể hiện qua trụ cột 2
– Tăng cường tính minh bạch và công bố thông tin của các ngân hàng được thể hiện qua trụ cột 3
Basel III thiết lập các tiêu chuẩn thanh khoản nhằm đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng, và những nội dung chi tiết sẽ được trình bày trong phần tiếp theo.
1.2.3 Nội dung của Basel III về quản trị rủi ro thanh khoản:
Basel III đưa ra hai tiêu chuẩn thanh khoản Hai tiêu chuẩn này được xây dựng nhằm đạt được hai mục tiêu riêng biệt nhưng bổ sung cho nhau, đó là:
Mục tiêu đầu tiên là nâng cao khả năng phục hồi thanh khoản ngắn hạn trong danh mục rủi ro thanh khoản của ngân hàng, thông qua việc đảm bảo rằng ngân hàng sở hữu các tài sản thanh khoản chất lượng cao Điều này nhằm mục đích giúp ngân hàng có khả năng chịu đựng một cuộc kiểm tra căng thẳng kéo dài một tháng Để đo lường mục tiêu này, tỷ lệ đảm bảo thanh khoản (Liquidity Coverage Ratio - LCR) được sử dụng như một chỉ số chính.
Mục tiêu thứ hai là nâng cao khả năng phục hồi thanh khoản trong thời gian dài bằng cách tạo ra nguồn lực bổ sung để hỗ trợ các hoạt động của ngân hàng với nguồn tài chính ổn định và liên tục Để đo lường mục tiêu này, chúng ta sử dụng tỷ lệ tài trợ ổn định thuần (NSFR).
1.2.3.1 Tỷ lệ đảm bảo thanh khoản LCR:
Mục tiêu chính là đảm bảo ngân hàng duy trì một lượng tài sản thanh khoản chất lượng cao, có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt, nhằm đáp ứng nhu cầu thanh khoản trong vòng 30 ngày trong trường hợp xảy ra tình huống mất thanh khoản nghiêm trọng Tối thiểu, ngân hàng cần có đủ dự trữ tài sản thanh khoản để duy trì hoạt động trong khoảng thời gian này, cho phép ban lãnh đạo và/hoặc cơ quan quản lý thực hiện các biện pháp khắc phục cần thiết, hoặc xử lý ngân hàng theo quy trình quy định.
LCR = Dự trữ tài sản thanh khoản chất lượng cao
Tổng luồng tiền mặt ra thuần trong 30 ngày tới
Bảng 1.1: Dự trữ tài sản thanh khoản chất lƣợng cao
Dự trữ tài sản thanh khoản chất lƣợng cao
Chứng khoán của chính phủ, NHTW, PSEs, và các ngân hàng phát triển đa phương
Nợ chính phủ hoặc NHTW có trọng số rủi ro khác 0%
B Tài sản cấp 2 (tối đa 40% Tài sản thanh khoản chất lƣợng cao)
Tài sản của chính phủ, NHTW, ngân hàng phát triển đa phương và
PSEs có trọng số rủi ro 20%
Chứng khoán nợ của doanh nghiệp được xếp hạng ít nhất là AA-
Trái phiếu được xếp hạng ít nhất là AA-
Tài sản cấp 2B (tối đa 15% Tài sản thanh khoản chất lượng cao)
Chứng khoán thế chấp nhà ở
Chứng khoán nợ của doanh nghiệp được xếp hạng giữa A+ và BBB-
Tổng dự trữ tài sản thanh khoản chất lƣợng cao
Bảng 1.2: Dòng tiền vào và dòng tiền ra
Các khoản cho vay được bảo đảm bởi:
Chứng khoán thế chấp nhà ở
Cho vay ký quỹ được bảo đảm bởi các tài sản thế chấp khác
Các khoản tín dụng được các ngân hàng khác cấp 0%
Các khoản tiền gửi dành cho mục đích hoạt động tại các tổ chức tài chính 0%
Các khoản phải thu từ:
Khách hàng cá nhân và các doanh nghiệp nhỏ
Các tổ chức phi tài chính
Các tổ chức tài chính và NHTW
Dòng tiền vào phái sinh 100%
Dòng tiền vào khác Theo quy định quốc gia
Các khoản tiền gửi ổn định (từ khách hàng cá nhân và các doanh nghiệp nhỏ/ từ các tổ chức phi tài chính với quy mô tiền gửi lớn)
A Tiền gửi khách hàng cá nhân
Tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn < 30 ngày
Tiền gửi kém ổn định
Tiền gửi có kỳ hạn > 30 ngày 0%
B Nguồn tài trợ bán buôn không bảo đảm
Tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn của các doanh nghiệp nhỏ
Tiền gửi kém ổn định
Tiền gửi dành cho mục đích hoạt động
Tiền gửi của các tổ chức phi tài chính, Chính phủ, NHTW, các ngân hàng phát triển đa phương, PSEs
Nếu được bảo hiểm hoàn toàn
C Nguồn tài trợ có bảo đảm
Các giao dịch tài trợ có bảo đảm khác
Cam kết giải ngân chưa thực hiện đối với:
Khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ
Tổ chức phi tài chính, chính phủ, NHTW, các ngân hàng phát triển đa phương, PSEs
Tổ chức tài chính khác (chứng khoán, bảo hiểm)
Các dòng ra phái sinh 100%
Tổng luồng tiền mặt ra thuần = Tổng dòng tiền ra - Min (Tổng dòng tiền vào; 75% tổng dòng tiền ra)
1.2.3.2 Tỷ lệ tài trợ ổn định thuần NSFR:
NSFR = Nguồn tài trợ ổn định hiện có ASF
Nguồn tài trợ ổn định cần phải có RSF
Loại Trọng số Loại Trọng số
Vốn cấp 1 và vốn cấp 2
Vốn cổ phần ưu đãi và vốn cấp 2 vượt mức cho phép có thời hạn từ 1 năm trở lên
Các khoản nợ khác có thời
Chứng khoán thanh khoản cao có thời hạn nhỏ hơn 1 năm
Các chứng khoán có kỳ hạn còn
20 hạn từ 1 năm trở lên lại < 1 năm
Trung Quốc
Uỷ ban Điều tiết Ngân hàng Trung Quốc (CBRC) đã ủng hộ các sửa đổi và yêu cầu ngân hàng tuân thủ chỉ số thanh khoản theo tiêu chuẩn Basel III CBRC tin rằng các yêu cầu này sẽ khuyến khích các ngân hàng Trung Quốc gia tăng nắm giữ tài sản thanh khoản chất lượng cao và củng cố nguồn tài trợ ổn định lâu dài.
Theo nghiên cứu định lượng của CBRC, hầu hết các ngân hàng Trung Quốc đã đáp ứng hoặc sẽ sớm hoàn thành các yêu cầu về thanh khoản theo quy định.
Ngoài hai chỉ số thanh khoản chính của Basel III, các ngân hàng Trung Quốc còn phải tuân thủ các chỉ số thanh khoản bổ sung, bao gồm tỷ lệ huy động/cho vay, tỷ lệ chênh lệch thanh khoản, cũng như việc giám sát sự tập trung của thanh khoản đối với tiền gửi hàng ngày và cho vay hàng tháng.
CBRC tin rằng việc này sẽ khuyến khích các ngân hàng Trung Quốc xây dựng một hệ thống kiểm soát rủi ro thanh khoản đa dạng, bao gồm nhiều tình huống, loại tiền tệ và khung thời gian khác nhau.
CBRC cũng đã ban hành hướng dẫn về quản lý rủi ro thanh khoản CBRC khuyến nghị các ngân hàng:
Bổ nhiệm chuyên viên quản lý rủi ro thanh khoản
Kết hợp quản lý rủi ro thanh khoản vào các quá trình kiểm toán nội bộ của các ngân hàng
Thực hiện các kiểm tra căng thẳng bao gồm các kịch bản như giảm
22 giá trị của tài sản thanh khoản và thiếu hụt tiền gửi bán lẻ
Xây dựng các kế hoạch khẩn cấp
Xây dựng danh sách các chỉ số cảnh báo sớm về rủi ro thanh khoản là rất quan trọng Các chỉ số này có thể bao gồm tốc độ tăng trưởng tài sản nhanh chóng và sự gia tăng yêu cầu từ các đối tác về việc tăng tài sản bảo đảm nhằm đối phó với rủi ro tín dụng.
Hồng Kông
Arthur Yuen, phó giám đốc điều hành của Cục quản lý tiền tệ Hồng Kông (HKMA), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các ngân hàng chuẩn bị ngay cho các mốc thời gian thực hiện Basel III Ông yêu cầu các ngân hàng hoàn thành nghiên cứu chi tiết để cơ quan quản lý có thể báo cáo cho BCBS vào năm 2013, nhằm đảm bảo việc thực hiện vào năm 2015.
HKMA cảnh báo rằng có thể xảy ra những hậu quả bất lợi không lường trước từ các quy định như LCR, yêu cầu ngân hàng phải nắm giữ nợ chính phủ và nợ khu vực công Tại Châu Á, nơi mà thị trường nợ chưa phát triển, việc xây dựng thị trường trái phiếu doanh nghiệp sẽ gặp nhiều khó khăn hơn trong tương lai Hơn nữa, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng trong việc thu hút tiền gửi bán lẻ có thể khiến lãi suất tăng cao, dẫn đến việc khách hàng trở nên ít trung thành hơn và dễ dàng chuyển tiền gửi sang ngân hàng khác có lãi suất hấp dẫn hơn, làm cho nguồn tài trợ từ tiền gửi bán lẻ trở nên không ổn định.
Với sự ra đời của Basel III, HKMA đang xem xét tính phù hợp của các biện pháp thanh khoản hiện tại và tiến hành nghiên cứu tác động định lượng để xác định liệu Hồng Kông có nên duy trì tỷ lệ 25% tài sản thanh khoản trên tiền gửi hay không Trong khi đó, HKMA quyết định giữ lại các chỉ số khác và mong muốn các ngân hàng Hồng Kông đảm bảo đủ nguồn lực để hoạt động ít nhất trong 5 ngày làm việc trong trường hợp xảy ra khủng hoảng.
Các ngân hàng Hồng Kông sở hữu mạng lưới bán lẻ rộng rãi, vì vậy các chuyên gia kinh tế tin rằng họ sẽ không gặp khó khăn trong việc đạt được tỷ lệ NSFR.
Một số chuyên gia kinh tế cho rằng cải cách thanh khoản không phù hợp với các vấn đề cụ thể tại Châu Á Simon Topping chỉ ra rằng LCR được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thanh khoản của các ngân hàng phương Tây trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, trong khi ở Châu Á, vấn đề thanh khoản thường phát sinh từ sự rút tiền gửi đột ngột của khách hàng Tỷ lệ tiền gửi bị rút tại Châu Á cao hơn nhiều so với giả định của Basel, lên đến 20 hoặc 30 lần Vấn đề rút tiền gửi tại các ngân hàng Châu Á trở nên nghiêm trọng hơn do niềm tin của công chúng vào ngân hàng thấp Lịch sử của khu vực này chứng kiến sự rút tiền ồ ạt, không chỉ ở các ngân hàng nhỏ mà còn ở cả những ngân hàng lớn Ông cũng nhấn mạnh rằng thời gian rút tiền theo Basel III là 30 ngày, nhưng ở Châu Á, thời gian này sẽ ngắn hơn Do đó, ông đề xuất cơ quan quản lý địa phương nên điều chỉnh thời gian xuống còn 7 ngày để phù hợp với thực tế địa phương.
Gary Wang, giám đốc tài chính tại ngân hàng Dah Sing ở Hồng Kông, cho rằng việc các ngân hàng tập trung quá nhiều vào trái phiếu chính phủ đã khiến họ phải nắm giữ tài sản sinh lợi thấp, điều này không phù hợp với mô hình kinh doanh chính của ngân hàng Một chuyên gia kinh tế khác cũng chỉ ra rằng yêu cầu giữ một lượng lớn trái phiếu chính phủ có thể gây bất lợi cho nền kinh tế Do đó, các ngân hàng tại Hồng Kông và Châu Á nên được phép tính các khoản thế chấp nhà ở chất lượng cao như tài sản thanh khoản chất lượng, đặc biệt khi những tài sản này được chứng minh là có giá trị và được Ngân hàng Trung ương công nhận là tài sản bảo đảm chất lượng.
Singapore
Singapore nhấn mạnh rằng BCBS đã thiết lập một khuôn khổ quy định mới nhằm củng cố và nâng cao hệ thống tài chính toàn cầu, đồng thời hỗ trợ quá trình phục hồi kinh tế toàn cầu thông qua việc thực hiện chuyển đổi một cách cẩn thận và theo từng giai đoạn.
Singapore tin rằng Basel III sẽ nâng cao sự ổn định của hệ thống ngân hàng bằng cách củng cố khả năng phục hồi của từng ngân hàng trong thời kỳ khó khăn, đồng thời hỗ trợ các cải cách do Uỷ ban đề xuất.
Singapore nhấn mạnh rằng các quy định giống nhau có thể làm giảm sự đa dạng trong hệ thống tài chính, do đó, Basel III nên được xem là tiêu chuẩn tối thiểu cho các quốc gia Cơ quan tiền tệ Singapore (MAS) cho biết rằng ưu tiên cho nền kinh tế mới nổi là cải cách hệ thống ngân hàng và tăng cường thị trường vốn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, thay vì chỉ tái cấu trúc vốn và giảm đòn bẩy Các ngân hàng ở các nước mới nổi có sự khác biệt về kích thước và hiệu quả hoạt động Tại Châu Á, các ngân hàng phục vụ các doanh nghiệp khác nhau do nhu cầu về dịch vụ ngân hàng truyền thống trong khu vực Cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á đã nâng cao nhận thức về rủi ro và tạo sự thận trọng hơn trong các tổ chức tài chính tại đây.
Các chuyên gia kinh tế nhấn mạnh rằng việc điều chỉnh các quy tắc phù hợp với hoàn cảnh quốc gia không có nghĩa là các tiêu chuẩn quy định cao hơn sẽ không được thực hiện.
Singapore có một điểm khởi đầu khác biệt so với các nền kinh tế tiên tiến, khi mà các quốc gia này đã trải qua giai đoạn bãi bỏ quy định và dựa nhiều vào thị trường tự điều chỉnh Ngược lại, Singapore luôn áp dụng các biện pháp bảo đảm an toàn nghiêm ngặt, bao gồm yêu cầu về vốn, thanh khoản và dự phòng, vượt qua các tiêu chuẩn quốc tế Các ngân hàng địa phương tại Singapore cũng chịu trách nhiệm trong hoạt động cho vay, góp phần tạo ra một thị trường liên ngân hàng ổn định.
Singapore duy trì tiêu chuẩn cao trong hoạt động thị trường để đối phó với rủi ro vốn có, đặc biệt trong một khu vực thị trường phát triển Là một nền kinh tế nhỏ và mở, Singapore cũng phải đối mặt với nguy cơ rủi ro lây lan từ hệ thống tài chính toàn cầu.
Các chuyên gia kinh tế nhận định rằng tiêu chuẩn an toàn cao và giám sát nghiêm ngặt của Singapore tạo ra lợi thế cạnh tranh, đặc biệt trong bối cảnh hậu khủng hoảng Một trung tâm tài chính cao cấp thường được đặt tại những nơi có quy định quản lý tốt và nền tảng kinh tế vững mạnh Với vị thế là một trung tâm tài chính quốc tế, Singapore cũng nhận thấy cơ hội lớn trong việc thúc đẩy thương mại và đầu tư trong khu vực.
Theo các chuyên gia kinh tế, ngân hàng Châu Á có lợi thế trong việc đáp ứng yêu cầu của Basel III, vì họ không gặp khó khăn như ngân hàng Châu Âu và Mỹ trong việc tăng huy động vốn và giảm đòn bẩy Điều này cho phép các ngân hàng Châu Á tập trung vào các cơ hội phát triển trong nước và khu vực, trong khi ngân hàng nước ngoài phải tuân thủ các quy định của Basel III.
Basel III áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn, tạo ra rào cản cao hơn cho việc thâm nhập thị trường và làm tăng khoảng cách giữa các tổ chức tài chính lớn và nhỏ Đồng thời, các ngân hàng cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin và hệ thống quản lý dữ liệu để nâng cao khả năng quản lý rủi ro.
David Conner, giám đốc điều hành ngân hàng OCBC tại Singapore, cho rằng Basel III không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, mà chủ yếu là do hoạt động cho vay lỏng lẻo dẫn đến bong bóng bất động sản Ông nhấn mạnh rằng những yếu kém này không được đề cập trong Basel III.
Singapore nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các tiêu chuẩn về rủi ro thanh khoản, điều mà trước đây thường bị bỏ qua trong các quy định quản lý toàn cầu Quốc gia này cảnh báo rằng nếu không xử lý kịp thời các vấn đề liên quan đến thanh khoản, ngân hàng có thể đối mặt với những rủi ro nghiêm trọng.
26 có thể dễ dàng ảnh hưởng đến hệ thống ngân hàng thông qua một cuộc khủng hoảng niềm tin.
Bài học kinh nghiệm của Ấn Độ về ứng dụng Basel III vào quản trị rủi ro thanh khoản
Để đáp ứng yêu cầu thanh khoản theo Basel III, MAS đang nỗ lực tăng cường tài sản thanh khoản trên thị trường và hợp tác với các ngân hàng trung ương khác nhằm mở rộng danh mục tài sản thế chấp đủ điều kiện.
1.3 Bài học kinh nghiệm của Ấn Độ về ứng dụng Basel III vào quản trị rủi ro thanh khoản:
NHTW Ấn Độ đã ban hành hướng dẫn quản lý tài sản nợ trong hệ thống ngân hàng, bao gồm cả quản lý rủi ro thanh khoản, vào tháng 2 năm 1999.
10 năm 2007 Quản lý rủi ro thanh khoản được thực hiện bởi các bộ phận sau:
* Ban Quản lý rủi ro
* Ủy ban Quản lý tài sản nợ ALCO
* Nhóm hỗ trợ quản lý tài sản nợ ALM
Vào ngày 07/11/2012, Ngân hàng Trung ương Ấn Độ đã ban hành hướng dẫn quản trị rủi ro thanh khoản nhằm đảm bảo các ngân hàng đáp ứng yêu cầu của Basel III.
27 trong hệ thống ngân hàng theo chuẩn mực Basel III
Theo đó, một ngân hàng cần có một qui trình xác định, đo lường, giám sát rủi ro thanh khoản như sau:
1.3.1 Xác định rủi ro thanh khoản:
Ngân hàng cần đánh giá rủi ro thanh khoản liên quan đến cả các hạng mục trong và ngoài bảng cân đối kế toán, vì điều này có thể tác động đến nguồn vốn và cách sử dụng vốn của ngân hàng, bao gồm tất cả các loại tiền tệ.
1.3.2 Đo lường rủi ro thanh khoản:
Thanh khoản có thể được đo lường thông qua phương pháp ngân lưu và phương pháp dự trữ
Giám sát chênh lệch dòng tiền là một yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính, yêu cầu các tổ chức phải tuân thủ quy định của NHTW Ấn Độ Để đo lường và quản lý yêu cầu tài trợ ròng, cần thực hiện báo cáo cấu trúc thanh khoản theo hệ thống ALM Dòng tiền cần được phân tích theo các khoảng thời gian khác nhau, dựa trên thời hạn còn lại của tài sản, nợ phải trả và các khoản mục ngoại bảng.
Hiện nay, các ngân hàng phải nộp báo cáo hàng ngày về cấu trúc thanh khoản bằng đồng rúp và báo cáo cho Ngân hàng Trung ương Ấn Độ hai tuần một lần Ngoài ra, báo cáo cấu trúc thanh khoản liên quan đến các hoạt động quốc tế cũng cần được gửi cho Ngân hàng Trung ương Ấn Độ hàng quý.
Một số chỉ số quan trọng đối với quản lý rủi ro thanh khoản
Bảng 1.4: Các chỉ số quản lý rủi ro thanh khoản
STT Chỉ số Ý nghĩa Trung bình ngành (%)
1 (Nợ phải trả - Tài sản lưu Đo lường mức độ biến động nguồn hỗ trợ tài 40
28 động) / (Tài sản thu nhập
– Tài sản lưu động) sản thu nhập cơ bản của ngân hàng
2 Tiền gửi ổn định / Tổng tài sản Đo lường mức độ tài sản được tài trợ thông qua tiền gửi ổn định
3 (Nợ vay + Dự trữ bắt buộc + Tài sản cố định) /
Nợ vay bao gồm cả dự trữ bắt buộc và khả năng thanh toán các khoản đầu tư theo quy định, thường có tính thanh khoản thấp Vì vậy, tỷ lệ nợ vay cao phản ánh mức độ thiếu thanh khoản nghiêm trọng trong bảng cân đối kế toán.
4 (Nợ vay + Dự trữ bắt buộc + Tài sản cố định) /
Tiền gửi ổn định Đo lường mức độ tài sản ít thanh khoản được tài trợ từ tiền gửi ổn định
Tỷ lệ tài sản lưu động trên tổng tài sản đo lường mức độ tài sản lưu động của một ngân hàng Một tỷ lệ cao cho thấy khả năng sử dụng tài sản hiệu quả hơn, đồng thời ảnh hưởng đến chi phí cơ hội khi nắm giữ thanh khoản.
Tỷ lệ giữa tài sản lưu động và nợ phải trả là chỉ số quan trọng để đo lường khả năng thanh khoản của một doanh nghiệp Nếu tỷ lệ này nhỏ hơn 1, điều đó cho thấy doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ đến hạn.
7 Nợ phải trả / Tổng tài sản Đo lường mức độ nợ phải trả tài trợ cho bảng cân đối
Nguồn: (NHTW Ấn Độ, 2012) Trong đó, Nợ phải trả = Tiền gửi + Tiền vay + Trái phiếu
Tiền gửi: Tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm (≤ 1 năm)
Tiền vay: vay của NHTW, các tổ chức tài chính, tái tài trợ
Trái phiếu có thời hạn thanh toán ≤ 1 năm
Tài sản lưu động = Tiền mặt + Dư thừa dự trữ bắt buộc tại NHTW + Tiền gửi tại ngân hàng khác + Đầu tư (≤ 1 năm) + Tài trợ hoán đổi (≤ 1 năm)
Tài sản thu nhập được tính bằng tổng tài sản trừ đi tổng tài sản cố định, số dư trong tài khoản vãng lai tại các ngân hàng khác, các tài sản cho thuê và tài sản vô hình.
Tiền gửi ổn định = Tất cả tiền gửi (bao gồm tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm) > 1 năm
Các ngân hàng có thể giám sát các chỉ số này trong giới hạn đã được Hội đồng quản trị phê duyệt
Các ngân hàng cũng có thể áp dụng các chỉ số này để theo dõi rủi ro thanh khoản trong các đồng tiền chính như USD, GBP, EUR, JPY
1.3.3 Giám sát rủi ro thanh khoản:
Các ngân hàng sẽ theo dõi chênh lệch tích lũy bằng cách đặt ra giới hạn bảo đảm an toàn nội bộ, được Hội đồng quản trị rủi ro phê duyệt Chênh lệch tích lũy cho các khoảng thời gian khác nhau như ngày hôm sau, 2-7 ngày, 8-14 ngày và 15-28 ngày không được vượt quá 5%, 10%, 15% và 20% dòng tiền ra tích lũy.
Giám sát thanh khoản: Các ngân hàng phải tuân thủ các giới hạn theo quy định sau:
Giới hạn nợ phải trả liên ngân hàng:
Hiện nay, nợ phải trả liên ngân hàng của một ngân hàng không được vượt quá 200% giá trị thực vào ngày 31 tháng 3 của năm trước, nhưng với sự chấp thuận của Hội đồng quản trị, giới hạn có thể cao hơn Ngân hàng có tỷ lệ vốn trên tài sản có rủi ro (CRAR) tối thiểu 11,25% vào ngày 31 tháng 3 năm trước được phép có giới hạn nợ phải trả liên ngân hàng lên đến 300% Giới hạn này chỉ áp dụng cho tài trợ liên ngân hàng trong Ấn Độ, bao gồm cả nợ liên ngân hàng bằng ngoại tệ cho các ngân hàng hoạt động tại đây, trong khi nợ phải trả liên ngân hàng bên ngoài Ấn Độ bị loại trừ Các giới hạn trên không bao gồm các khoản vay thế chấp từ CBLOs và tái cấp vốn từ NABARD và SIDBI.
Giới hạn tiền vay – Call money borrowing (call money: tiền vay thời hạn ngắn , từ 1 đến 15 ngày, sử dụng trên thị trường liên ngân hàng)
Theo quy định của Ngân hàng Trung ương Ấn Độ, các khoản tiền vay không được vượt quá 100% vốn tài trợ của ngân hàng Tuy nhiên, trong một khoảng thời gian hai tuần, các ngân hàng có thể vay tối đa 125% nguồn vốn tài trợ vào bất kỳ ngày nào.
Giới hạn tiền cho vay – Call money lending
Các ngân hàng phải tuân thủ giới hạn cho vay theo quy định của NHTW Ấn Độ, không cho vay quá 25% nguồn vốn tài trợ và tối đa 50% trong khoảng thời gian hai tuần Đối với tiền gửi lớn từ 15.000 rúp trở lên, cần có khung chính sách để giám sát rủi ro thanh khoản Hệ thống theo dõi tiền gửi có giá trị cao từ 1 triệu rúp trở lên cũng cần được phát triển để quản lý cả trong tình huống bình thường và căng thẳng.
Ý nghĩa của việc ứng dụng Basel III vào quản trị rủi ro thanh khoản tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Trong bối cảnh hội nhập và mở cửa thị trường dịch vụ tài chính – ngân hàng, việc áp dụng Basel III vào quản trị rủi ro thanh khoản tại các ngân hàng thương mại Việt Nam là cần thiết Điều này không chỉ giúp tăng cường năng lực hoạt động mà còn giảm thiểu rủi ro cho các ngân hàng.
Thứ nhất , việc áp dụng các chuẩn mực của Basel III vào hệ thống NHTM
Việt Nam sẽ củng cố niềm tin của người gửi tiền thông qua việc đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng.
Việc áp dụng các quy định mới về quản trị rủi ro thanh khoản vào thứ hai sẽ nâng cao tính ổn định và hiệu quả của hệ thống ngân hàng thương mại, đồng thời hạn chế các ngân hàng tham gia vào các hoạt động kinh doanh có mức độ rủi ro cao.
Vào thứ ba, việc tính toán chính xác nhu cầu thanh khoản của ngân hàng là rất quan trọng để thực hiện dự trữ hợp lý Điều này giúp tránh tình trạng nguồn vốn dư thừa, gây lãng phí và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng.
Basel III khuyến khích tính chủ động, giám sát và minh bạch trong hệ thống ngân hàng Việt Nam Việc áp dụng các chuẩn mực của hiệp ước này yêu cầu các ngân hàng thương mại tăng cường minh bạch trong báo cáo, giúp công chúng hiểu rõ hơn về các rủi ro mà họ chấp nhận, phương thức quản trị và mức độ vốn dự phòng cho các rủi ro Điều này tạo ra tính trật tự chủ động và minh bạch, đồng thời nâng cao an toàn cho hệ thống ngân hàng.
Việc đáp ứng yêu cầu thanh khoản theo Basel III vào thứ năm sẽ nâng cao khả năng cạnh tranh của các ngân hàng và gia tăng vốn dài hạn cho họ.
Việc áp dụng hiệp ước Basel III trong quản trị rủi ro thanh khoản tại các ngân hàng thương mại Việt Nam là cần thiết để đáp ứng yêu cầu tăng cường quản lý rủi ro theo thông lệ quốc tế.
Chương 1 đã đưa ra cơ sở lý luận của thanh khoản và rủi ro thanh khoản, đồng thời nêu lên các phương pháp quản trị rủi ro thanh khoản trong ngân hàng Chương
Bài viết giới thiệu chi tiết về hiệp ước Basel III, tập trung vào quản trị rủi ro thanh khoản thông qua hai chỉ tiêu LCR và NSFR Nó cũng nêu rõ phản ứng của các quốc gia như Trung Quốc, Hồng Kông và Singapore, cho thấy sự ủng hộ đối với các quy định này và sự chuẩn bị sẵn sàng để đáp ứng yêu cầu thanh khoản Đồng thời, bài học từ Ấn Độ về việc áp dụng Basel III trong quản trị rủi ro thanh khoản cho thấy quốc gia này đã có những bước chuẩn bị kỹ lưỡng để đáp ứng các yêu cầu khi thời gian áp dụng hiệp ước đang đến gần.
Trong chương tiếp theo, tác giả sẽ phân tích tình hình quản trị rủi ro thanh khoản tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, đồng thời đánh giá thực trạng áp dụng Basel III vào quản lý rủi ro thanh khoản trong các NHTM này.
Chương 2 THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO THANH KHOẢN TẠI CÁC NGÂN
HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM 2.1 Tổng quan về hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam:
2.1.1 Quá trình ra đời và phát triển:
Ngày 6 tháng 5 năm 1951, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 15/SL thành lập Ngân hàng Quốc gia Việt Nam (nay là NHNN Việt Nam) Sự ra đời của Ngân hàng Quốc gia Việt Nam là một bước ngoặt lịch sử, là kết quả nối tiếp của quá trình đấu tranh xây dựng hệ thống tiền tệ, tín dụng độc lập, tự chủ, đánh dấu bước phát triển mới, thay đổi về chất trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng của Việt Nam Trải qua
Trong 63 năm hình thành và phát triển, Ngân hàng Quốc gia Việt Nam (NHNN Việt Nam) đã không ngừng lớn mạnh, đóng góp quan trọng vào việc xây dựng và hoàn thiện thể chế tiền tệ, tín dụng cũng như hệ thống ngân hàng Việt Nam Sự phát triển này đã phục vụ tích cực cho sự nghiệp đổi mới, phát triển và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam Quá trình phát triển của hệ thống ngân hàng Việt Nam từ khi NHNN được thành lập đến nay có thể chia thành hai giai đoạn chính.
Thời kỳ trước đổi mới (1951 – 1985):
Trong giai đoạn hiện nay, hệ thống ngân hàng Việt Nam được tổ chức theo mô hình ngân hàng một cấp, với Ngân hàng Nhà nước (NHNN) giữ vai trò quản lý nhà nước và thực hiện chức năng kinh doanh trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và ngân hàng Ngân hàng không chỉ là trung tâm tiền mặt, tín dụng và thanh toán của nền kinh tế quốc dân, mà còn là công cụ quan trọng của Đảng và nhà nước trong sự nghiệp cách mạng Vì vậy, mọi hoạt động của NHNN đều được xác định bởi các chủ trương, chính sách và phương hướng nhiệm vụ theo kế hoạch của Đảng và nhà nước.
Thời kỳ đổi mới hệ thống ngân hàng từ năm 1986 đến nay đã đánh dấu những bước chuyển mình quan trọng, đặc biệt sau Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ VI và Nghị định 53 của Hội đồng Bộ trưởng vào tháng 3/1988 Định hướng chuyển đổi ngân hàng sang hoạt động kinh doanh xã hội chủ nghĩa đã góp phần hình thành ngân hàng mới ở dạng sơ khai, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của hệ thống tài chính Việt Nam.
Vào tháng 5/1990, Hội đồng nhà nước đã ban hành hai Pháp lệnh về ngân hàng, đánh dấu sự chuyển đổi của hệ thống ngân hàng Việt Nam từ một cấp sang hai cấp Pháp lệnh NHNN Việt Nam quy định chức năng quản lý nhà nước về hoạt động kinh doanh tiền tệ và nhiệm vụ của ngân hàng trung ương, trong khi các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động ngân hàng theo quy định pháp luật Hai Pháp lệnh này khẳng định tính đa dạng về hình thức sở hữu và loại hình ngân hàng, mở ra cơ hội phát triển cho các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, bao gồm ngân hàng nhà nước, ngân hàng cổ phần, ngân hàng liên doanh và ngân hàng 100% vốn nước ngoài.