Tính cấp thiết của đề tài
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã ảnh hưởng sâu sắc đến nền kinh tế Việt Nam, mặc dù nước này vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng khá Tuy nhiên, nền kinh tế non trẻ của Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm hội nhập sâu rộng, chất lượng tăng trưởng thấp và sức cạnh tranh hạn chế Để khắc phục tình hình, Hội nghị Trung ương 3 của Đảng đã quyết định tái cơ cấu nền kinh tế, trong đó tập trung vào đổi mới mô hình tăng trưởng và cải cách hệ thống ngân hàng, coi đây là một trong ba lĩnh vực quan trọng nhất cần tái cấu trúc.
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đang đối mặt với nhiều bất ổn, thể hiện qua những diễn biến bất thường trên thị trường tiền tệ và sự vi phạm nghiêm trọng về lãi suất huy động và tín dụng Hoạt động ngân hàng trở nên méo mó, khó kiểm soát, trong khi các vụ lừa đảo và chiếm đoạt tiền ngày càng gia tăng, có sự tham gia của cán bộ ngân hàng Nguyên nhân chính là do năng lực tài chính và quản trị yếu kém của một số ngân hàng thương mại, cùng với sự suy giảm đạo đức nghề nghiệp của cán bộ Tình trạng này khiến nhiều ngân hàng áp dụng các hình thức cạnh tranh không lành mạnh để tồn tại, gây ra phản ứng lan truyền trong toàn hệ thống và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng.
Ngành ngân hàng Việt Nam đang thực hiện cam kết hội nhập bằng cách mở cửa và gỡ bỏ các rào cản cho ngân hàng nước ngoài tham gia cạnh tranh bình đẳng với ngân hàng trong nước Các ngân hàng nước ngoài, với thương hiệu lâu năm, tiềm lực tài chính mạnh và dịch vụ đa dạng, đang thâm nhập sâu vào nền kinh tế Việt Nam Do đó, nguy cơ mất thị phần vào tay các ngân hàng nước ngoài là rất lớn.
Cơ cấu lại hệ thống ngân hàng để nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển lành mạnh là nhu cầu cấp thiết hiện nay Đẩy mạnh hoạt động M&A ngân hàng được xem là một giải pháp hiệu quả trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu, mang đến nhiều cơ hội và thách thức cho ngành ngân hàng Sự sụp đổ của nhiều ngân hàng, đặc biệt là tại Mỹ, là bài học cảnh tỉnh cho các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Đồng thời, thành công của hoạt động M&A ngân hàng trên thế giới và xu hướng hội nhập toàn cầu đang thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động này tại Việt Nam.
Các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam hiện đang gặp nhiều khó khăn, với quy mô nhỏ, năng lực tài chính hạn chế và khả năng cạnh tranh thấp Hoạt động M&A chủ yếu diễn ra theo chỉ định của Ngân hàng Nhà nước nhằm chấn chỉnh và củng cố hệ thống, trong khi ít ngân hàng tự nguyện tham gia vào quá trình này Do đó, việc thực hiện M&A là cần thiết để tái cấu trúc hệ thống ngân hàng trước khi trở thành ngân hàng đại chúng có thể giao dịch trên thị trường chứng khoán.
Để đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng và nền kinh tế, vai trò quản lý nhà nước cần định hướng chiến lược cho hoạt động M&A Việc để các ngân hàng thương mại cổ phần nhỏ, hoạt động yếu kém và mất khả năng thanh khoản kéo dài sẽ tiềm ẩn rủi ro, gây nguy hại cho toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Tác giả quyết định chọn đề tài “Thúc đẩy hoạt động sáp nhập và mua lại nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh tại các Ngân hàng TMCP Việt Nam” cho luận văn thạc sỹ kinh tế, với mục tiêu phân tích và đề xuất giải pháp nhằm cải thiện sức cạnh tranh của các ngân hàng này trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt.
Mục tiêu nghiên cứu
Hệ thống hóa các cơ sở lý luận về hoạt động M&A và năng lực cạnh tranh là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh các ngân hàng thương mại (NHTM) Nghiên cứu mối quan hệ giữa năng lực cạnh tranh và hoạt động M&A giúp làm sáng tỏ cách thức mà các ngân hàng có thể cải thiện vị thế cạnh tranh thông qua các thương vụ sáp nhập và mua lại Việc hiểu rõ các yếu tố này không chỉ hỗ trợ trong việc xây dựng chiến lược M&A hiệu quả mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh bền vững của các NHTM trong thị trường đầy biến động.
- Phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh và hoạt động M&A tại các NHTMCP
- Đề xuất giải pháp thúc đẩy hoạt động M&A nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của các NHTMCP Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu khoa học này áp dụng các phương pháp thống kê, tổng hợp và phân tích để so sánh quy định pháp luật với thực tế hoạt động M&A tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) ở Việt Nam Nghiên cứu kết hợp lý thuyết và thực tiễn, đồng thời tham khảo nhiều tài liệu và công trình nghiên cứu của các tác giả trong nước liên quan đến đề tài.
Luận văn sử dụng phương pháp thống kê mô tả và khảo sát tại một số ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP), kết hợp phỏng vấn với các chuyên gia trong lĩnh vực kinh tế tài chính và ngân hàng để khám phá động cơ và thách thức mà các ngân hàng gặp phải trong quá trình thực hiện hoạt động M&A Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng tiến hành phân tích, tổng hợp và so sánh định tính quy mô hoạt động của một số NHTMCP trước và sau khi thực hiện M&A trong thời gian qua.
Nguồn số liệu cho bài viết này được tổng hợp từ các thống kê về hoạt động M&A tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam, bao gồm báo cáo thường niên của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và báo cáo thường niên của các NHTMCP trong giai đoạn 2009-2012.
Mô hình nghiên cứu
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG NĂNG LỰC
CẠNH TRANH TẠI CÁC NHTMCP VIỆT
Phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam trước và sau khi thực hiện các hoạt động sáp nhập và mua lại (M&A) là cần thiết để đánh giá hiệu quả và sự phát triển của ngành ngân hàng Qua việc nghiên cứu một số giao dịch M&A điển hình, chúng ta có thể nhận thấy sự thay đổi trong năng lực cạnh tranh, bao gồm cải thiện quy mô, tăng cường nguồn lực tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ Để tối ưu hóa kết quả sau M&A, các ngân hàng cần áp dụng các giải pháp như nâng cao quản trị rủi ro, phát triển công nghệ thông tin và tăng cường đào tạo nguồn nhân lực.
Kết cấu đề tài
Ngoài Lời mở đầu và Kết luận, luận văn gồm 3 chương:
Chương 1: Tổng quan về hoạt động sáp nhập và mua lại nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh tại NHTM
Chương 2: Thực trạng hoạt động sáp nhập và mua lại nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh tại các NHTMCP Việt Nam
Chương 3: Giải pháp thúc đẩy hoạt động sáp nhập và mua lại nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh tại các NHTMCP Việt Nam.
TỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG SÁP NHẬP VÀ MUA LẠI NHẰM NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH TẠI CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về hoạt động sáp nhập và mua lại Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về sáp nhập và mua lại
Mergers and Acquisitions (M&A), hay còn gọi là "sáp nhập và mua lại" trong tiếng Việt, là thuật ngữ chỉ hoạt động sáp nhập, mua lại và hợp nhất doanh nghiệp Thuật ngữ này chưa đồng nhất và mới xuất hiện ở Việt Nam từ những năm 1990, nhưng trên thế giới, M&A đã có một lịch sử lâu dài và phát triển mạnh mẽ cho đến ngày nay.
Theo từ điển các khái niệm, thuật ngữ tài chính Investopedia:
Sáp nhập là quá trình hai công ty có quy mô tương đương đồng ý hợp nhất để thành lập một công ty mới, thay vì tiếp tục hoạt động riêng lẻ Trong quá trình này, chứng khoán của hai công ty sẽ bị hủy bỏ và được thay thế bằng chứng khoán của công ty mới.
Mua lại (Acquisitions) là quá trình mà các công ty thu lợi từ quy mô, hiệu quả và khả năng chiếm lĩnh thị trường Khác với sáp nhập, hoạt động mua lại diễn ra khi một công ty mua lại công ty khác mà không thay đổi cổ phiếu hay hình thành một thực thể mới.
Theo định nghĩa kỹ thuật của David L.Soctt:
Sáp nhập là quá trình kết hợp giữa hai hoặc nhiều công ty, trong đó tài sản và trách nhiệm pháp lý của các công ty này được chuyển giao cho một công ty khác.
Mua lại là quá trình mua sắm tài sản như máy móc hoặc toàn bộ công ty Theo Điều 91 Luật Cạnh tranh Canada (sửa đổi năm 1985), sáp nhập được định nghĩa là việc mua bán hoặc thiết lập, trực tiếp hay gián tiếp, bởi một hoặc nhiều cá nhân thông qua việc mua hoặc thuê cổ phần hoặc tài sản, nhằm kiểm soát một phần hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh của đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, khách hàng hoặc một bên khác thông qua hình thức kết hợp, liên kết hoặc các hình thức khác.
Tại Việt Nam, hoạt động M&A được quy định trong một số văn bản luật nhưng còn rời rạc Theo Luật Doanh nghiệp năm 2005, khái niệm sáp nhập và hợp nhất được định nghĩa rõ ràng.
Sáp nhập doanh nghiệp là quá trình trong đó một hoặc nhiều công ty cùng loại (công ty bị sáp nhập) hợp nhất vào một công ty khác (công ty nhận sáp nhập) Quá trình này bao gồm việc chuyển giao toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp sang công ty nhận sáp nhập, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của công ty bị sáp nhập.
Hợp nhất doanh nghiệp là quá trình trong đó hai hoặc nhiều công ty cùng loại (gọi là công ty bị hợp nhất) kết hợp thành một công ty mới (gọi là công ty hợp nhất) Quá trình này bao gồm việc chuyển giao toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp sang công ty hợp nhất, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của các công ty bị hợp nhất.
Theo Luật cạnh tranh tại Điều 17, Mục 3, Chương 2 các khái niệm này được định nghĩa như sau:
Sáp nhập doanh nghiệp là quá trình trong đó một hoặc nhiều doanh nghiệp chuyển giao toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của mình để tạo ra một doanh nghiệp mới, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp bị sáp nhập.
Hợp nhất doanh nghiệp là quá trình trong đó hai hoặc nhiều doanh nghiệp chuyển giao toàn bộ tài sản, quyền lợi, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp để tạo ra một doanh nghiệp mới, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của các doanh nghiệp bị sáp nhập.
1.1.2 Phân loại sáp nhập và mua lại ngân hàng
1.1.2.1 Dựa trên hình thức liên kết: M&A được chia thành 03 loại như sau:
Sáp nhập theo chiều ngang (Horizontal merger) là giao dịch M&A giữa hai ngân hàng cạnh tranh trực tiếp trong cùng một thị trường về sản phẩm và dịch vụ Giao dịch này có thể mang lại nhiều lợi ích cho bên sáp nhập, bao gồm mở rộng thị trường, giảm bớt đối thủ cạnh tranh và tận dụng nguồn lực về con người cũng như hệ thống công nghệ kỹ thuật.
Sáp nhập và mua lại theo chiều dọc (Vertical merger) là giao dịch M&A giữa ngân hàng và doanh nghiệp thuộc chính ngân hàng (M&A tiến - forward) hoặc giữa ngân hàng với nhà cung ứng (M&A lùi - backward) Hình thức M&A này mang lại cho ngân hàng bên mua nhiều lợi ích, bao gồm kiểm soát rủi ro khi cấp tín dụng cho khách hàng và giảm thiểu chi phí trung gian.
Sáp nhập hình thành tập đoàn, hay còn gọi là M&A hình thành tập đoàn, là giao dịch M&A giữa ngân hàng và doanh nghiệp hoạt động ở các lĩnh vực không liên quan Loại sáp nhập này trở nên phổ biến vào thập niên 60 khi luật chống độc quyền ngăn cản các sáp nhập theo chiều dọc hoặc ngang M&A hình thành tập đoàn không làm tăng mức độ tập trung của thị trường ngay lập tức Lợi ích của hình thức này bao gồm giảm thiểu rủi ro thông qua đa dạng hóa, tiết kiệm chi phí gia nhập thị trường, và gia tăng lợi nhuận nhờ vào việc cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ.
1.1.2.2 Dựa trên phạm vi lãnh thổ
M&A trong nước (Domestic M&A): là hoạt động M&A diễn ra giữa các ngân hàng trong cùng một lãnh thổ quốc gia
M&A xuyên biên (Cross-border M&A) là hoạt động mua bán và sáp nhập diễn ra giữa các ngân hàng thuộc các quốc gia khác nhau Hoạt động này phức tạp hơn M&A trong nước do sự khác biệt về môi trường chính trị, kinh tế, văn hóa, phong tục truyền thống, cũng như các nguyên tắc thuế và kế toán giữa các quốc gia.
1.1.2.3 Dựa trên chiến lược mua lại
M&A thân thiện (Friendly takeover): là một giao dịch M&A mà cả hai bên đều muốn thực hiện vì đều cảm thấy mình sẽ có lợi từ thương vụ này
M&A thù địch (Hostile takeover) là một giao dịch M&A trong đó bên mua quyết tâm mua lại bên bán mà không cần sự đồng ý của họ Trong tình huống này, bên mua sử dụng tiềm lực tài chính để thâu tóm công ty đối thủ, nhằm loại bỏ sự cạnh tranh từ phía đối thủ đó.
1.1.3 Các phương thức thực hiện sáp nhập, mua lại
Tổng quan về năng lực cạnh tranh tại ngân hàng thương mại
1.2.1 Cạnh tranh và năng lực cạnh tranh tại ngân hàng thương mại
1.2.1.1 Khái niệm về cạnh tranh
Cạnh tranh là một khái niệm kinh tế quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong xã hội hiện nay Sự phổ biến của thuật ngữ này dẫn đến việc hình thành nhiều định nghĩa khác nhau về cạnh tranh.
Adam Smith cho rằng tự do cạnh tranh thúc đẩy các cá nhân nỗ lực làm tốt công việc của mình, vì khi cạnh tranh, họ sẽ phải chèn ép lẫn nhau Ngược lại, chỉ có mục tiêu lớn lao mà không có động lực thực hiện sẽ khó tạo ra sự cố gắng đáng kể Do đó, cạnh tranh không chỉ khơi dậy nỗ lực chủ quan của con người mà còn góp phần tăng cường của cải cho nền kinh tế.
K.Mark định nghĩa cạnh tranh là cuộc ganh đua và đấu tranh quyết liệt giữa các nhà tư bản nhằm giành lấy những điều kiện thuận lợi trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, từ đó đạt được lợi nhuận siêu ngạch.
- Nhà kinh tế học P.Samuelson định nghĩa: “Cạnh tranh là sự tranh giành thị trường để tiêu thụ sản phẩm giữa các nhà doanh nghiệp”
Cạnh tranh trong kinh doanh, theo từ điển Bách khoa Việt Nam, là sự tranh đua giữa các nhà sản xuất, thương nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Hoạt động này ảnh hưởng đến mối quan hệ cung cầu và nhằm giành lấy các điều kiện sản xuất, tiêu thụ thị trường thuận lợi nhất.
Theo Michael Porter, cạnh tranh không chỉ là việc giành lấy thị phần mà còn là hành trình tìm kiếm lợi nhuận cao hơn mức trung bình mà doanh nghiệp đang có Quá trình này dẫn đến sự bình quân hóa lợi nhuận trong ngành, cải thiện tình hình và có thể khiến giá cả giảm xuống.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, hoạt động với mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi nhuận Giống như mọi doanh nghiệp khác, NHTM cũng tồn tại để phục vụ nhu cầu tài chính và phát triển kinh tế.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) nỗ lực cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, nhằm bảo vệ lợi ích của khách hàng và đạt được các mục tiêu như thị phần, lợi nhuận, và thương hiệu Cạnh tranh giữa các NHTM không chỉ là cuộc đua giành khách hàng mà còn là việc sử dụng mọi nguồn lực và khả năng để đáp ứng nhu cầu về sản phẩm dịch vụ đặc trưng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh, nâng cao uy tín và vị thế trên thị trường.
1.2.1.2 Khái niệm về năng lực cạnh tranh
Hiện nay, các thuật ngữ “năng lực cạnh tranh”, “sức mạnh cạnh tranh” và “khả năng cạnh tranh” thường được sử dụng tại Việt Nam, trong khi tiếng Anh chỉ dùng một từ duy nhất là “competitiveness” Những thuật ngữ này có thể thay thế cho nhau vì chúng mang ý nghĩa tương tự Tuy nhiên, định nghĩa chính xác cho khái niệm này vẫn đang là vấn đề gây nhiều tranh luận.
Theo M.Porter thì năng lực cạnh tranh chỉ có thể xem xét ở cấp độ quốc gia là năng suất
Theo Krguman, năng lực cạnh tranh chủ yếu liên quan đến cấp độ doanh nghiệp, vì nếu công ty không thể bù đắp chi phí hiện tại, họ sẽ phải ngừng hoạt động hoặc đối mặt với nguy cơ phá sản.
Do vậy khi nghiên cứu năng lực cạnh tranh người ta thường xem xét phân biệt năng lực cạnh tranh ở ba cấp độ như sau:
Năng lực cạnh tranh quốc gia được định nghĩa là việc tạo ra một môi trường kinh tế chung, nhằm đảm bảo phân bổ hiệu quả các nguồn lực và đạt được mức tăng trưởng cao, bền vững.
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) được xác định bởi khả năng tạo ra và duy trì lợi nhuận cũng như thị phần, thông qua việc đa dạng hóa và nâng cao chất lượng, tiện ích của các dịch vụ tài chính ngân hàng.
Năng lực cạnh tranh của sản phẩm và dịch vụ được định nghĩa là sự vượt trội so với các sản phẩm và dịch vụ tương tự trên thị trường, bao gồm chất lượng, tính độc đáo và yếu tố công nghệ tích hợp trong sản phẩm và dịch vụ đó.
Không ngân hàng nào có thể đáp ứng đầy đủ mọi yêu cầu của khách hàng, vì vậy các ngân hàng cần nhận thức và phát huy những điểm mạnh của mình để phục vụ tốt nhất Điểm mạnh và điểm yếu của ngân hàng thể hiện qua các lĩnh vực như khả năng tài chính, huy động vốn, cho vay, sản phẩm dịch vụ, quản trị và hệ thống thông tin Năng lực cạnh tranh của ngân hàng là khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh, duy trì và phát triển các lợi thế hiện có, nhằm củng cố và mở rộng thị phần, tạo ra thu nhập cao và phát triển bền vững.
1.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh tại các ngân hàng thương mại
Sự ổn định và phát triển của các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ phụ thuộc vào nguồn lực nội tại như tiềm lực tài chính, công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực, mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên ngoài Cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường, khả năng thâm nhập của đối thủ, và mức độ cạnh tranh giữa các ngân hàng là những yếu tố quan trọng Hơn nữa, chiến lược kinh doanh của các NHTM cần phải phù hợp với điều kiện môi trường vĩ mô để có thể đối phó hiệu quả với những thách thức và tận dụng cơ hội mới.
1.2.2.1 Các nhân tố thuộc môi trường vĩ mô
Môi trường vĩ mô đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế xã hội, đặc biệt là hoạt động ngân hàng Việc xem xét tác động của môi trường vĩ mô đối với năng lực cạnh tranh của các ngân hàng cần được thực hiện từ nhiều góc độ khác nhau.
Sự cần thiết việc thúc đẩy hoạt động sáp nhập và mua lại nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh tại ngân hàng thương mại
Hoạt động M&A nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, tối đa hóa lợi nhuận, đa dạng hóa sản phẩm và giảm thiểu rủi ro cho chủ sở hữu Ngoài ra, nó cũng mang lại lợi ích cho nhà quản trị và đáp ứng mục tiêu tái cơ cấu hệ thống ngân hàng đang khủng hoảng của chính phủ.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng trong nước về tín dụng và lãi suất, các ngân hàng nước ngoài lại tập trung phát triển mạnh mẽ các lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, kinh doanh vốn, thị trường ngoại hối, ngân hàng toàn cầu, tài trợ chuỗi cung ứng và dịch vụ lưu ký chứng khoán.
Các ngân hàng nước ngoài (NHNNg) đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại công nghệ ngân hàng hiện đại và kinh nghiệm quản trị tiên tiến cho Việt Nam, đồng thời cung cấp nguồn tài chính đáng kể cho thị trường tài chính Với lộ trình gia nhập WTO, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã tiến tới việc thực hiện đối xử quốc gia giữa ngân hàng nội địa và ngân hàng nước ngoài, bắt đầu từ ngày 01/01/2011 Điều này có nghĩa là các chi nhánh NHNNg sẽ được đối xử bình đẳng như các ngân hàng thương mại trong nước về các quy định tín dụng và bảo lãnh Do đó, các ngân hàng thương mại nội địa cần hợp tác và sáp nhập để nâng cao sức mạnh và khả năng cạnh tranh nhằm tồn tại và phát triển bền vững.
Để tối ưu hóa cơ hội và thách thức trong kinh doanh, việc nâng cao năng lực cạnh tranh tại các ngân hàng thương mại (NHTM) là rất quan trọng trong chiến lược kinh doanh Cả trong ngắn hạn và dài hạn, hoạt động M&A được coi là giải pháp hiệu quả để cải thiện năng lực cạnh tranh của NHTM nhờ vào những lợi ích vượt trội mà nó mang lại.
Nâng cao vị thế cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập là điều cần thiết, đặc biệt từ thành công của các hoạt động M&A Sự ra đời của các ngân hàng mới với quy mô lớn và trình độ quản lý chuyên nghiệp sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ, giúp ngân hàng trong nước xây dựng uy tín và lòng tin từ khách hàng Điều này không chỉ giúp các ngân hàng phát triển thương hiệu mạnh mẽ mà còn mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế.
Giảm chi phí thông qua việc tối ưu hóa lợi ích từ quy mô là khả năng giảm thiểu số lượng nhân viên trong các tổ chức lớn, đồng thời tiết kiệm chi phí bằng cách loại bỏ các yếu tố trùng lặp như hệ thống phân phối, tiếp thị và công nghệ thông tin.
Hoạt động M&A giúp ngân hàng nâng cao tiềm lực tài chính và đa dạng hóa sản phẩm, đồng thời cải thiện công nghệ Qua đó, M&A tăng cường khả năng cạnh tranh, tạo ra sản phẩm dịch vụ chất lượng cao với mức giá hợp lý cho khách hàng Sự gắn kết giữa ngân hàng và khách hàng trong quá trình phát triển này thúc đẩy sự phát triển bền vững cho cả hai bên.
Theo cam kết của Việt Nam trong WTO và hiệp định thương mại với Mỹ, nước ta sẽ dần dần xóa bỏ rào cản về luân chuyển vốn Các ngân hàng nước ngoài sẽ ưu tiên thực hiện các hoạt động M&A với ngân hàng nội địa thay vì thành lập ngân hàng 100% vốn nước ngoài Phương pháp này sẽ giúp các ngân hàng nội địa khắc phục những yếu điểm như thiếu kinh nghiệm, sự khác biệt văn hóa và mạng lưới, đồng thời cải thiện quản trị, điều hành, công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó tăng hiệu quả kinh doanh cho các ngân hàng thương mại.
Mặc dù M&A có thể là một phương án để nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại, nhưng cần lưu ý rằng tỷ lệ thành công của các hoạt động này trên thế giới vẫn còn khá thấp.
Kinh nghiệm về thúc đẩy hoạt động sáp nhập và mua lại nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh tại các ngân hàng thương mại trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
1.4.1 Kinh nghiệm quốc tế thúc đẩy hoạt động sáp nhập và mua lại nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh tại các ngân hàng thương mại
Tại Singapore: Chính phủ mở cửa cho lĩnh vực ngân hàng từ những năm
Năm 1990, Ngân hàng Phát triển Singapore (DBS) đối mặt với thách thức cạnh tranh từ các ngân hàng lớn toàn cầu như HSBC, CitiBank và Standard Chartered Để vượt qua thử thách này, Tổng Giám đốc mới của DBS đã triển khai chiến lược hợp nhất với các ngân hàng trong nước và khu vực, bao gồm Ngân hàng Tiết Kiệm Bưu Điện Singapore nhằm tăng cường số lượng tài khoản tiền gửi, cùng với việc thâu tóm Thai Danu Bank để thu hút kinh nghiệm và năng lực Tiếp theo, DBS đã mua lại Dao Heng Bank và Vicker Ballas của Hồng Kông, giúp nâng cao năng lực và mở rộng vào các thị trường phát triển cao trong khu vực Nhờ những bước đi chiến lược này, DBS đã khẳng định vị thế của mình như một ngân hàng khu vực đáng chú ý, thu hút sự quan tâm từ các đối thủ lớn như CitiBank.
Chính phủ Trung Quốc đang thực hiện cổ phần hóa bốn ngân hàng thương mại lớn và khuyến khích M&A bằng cách bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước, cho phép họ nắm giữ từ 30%-49% vốn điều lệ Mục tiêu là nâng cao năng lực cạnh tranh và tiếp nhận công nghệ ngân hàng hiện đại, đồng thời mở rộng hệ thống ngân hàng trong nước Một ví dụ điển hình là Ngân hàng Công thương Trung Quốc (ICBC), đã nâng cấp hệ thống ngân hàng trực tuyến và đạt giá trị giao dịch 4 tỷ nhân dân tệ/ngày từ tháng 12/2003 ICBC cũng dẫn đầu trong cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến và đã mở rộng ra thị trường quốc tế thông qua việc mua lại chi nhánh ngân hàng Mỹ Năm 2011, ICBC đã mua lại Ngân hàng The Bank of East Asia, giúp họ thâm nhập vào thị trường bán lẻ và doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Mỹ.
Tại Bank of American: Bank of America đã định hình và lựa chọn mục tiêu
M&A để trở thành ngân hàng nội địa có lượng tiền gửi, vốn hóa thị trường lớn nhất của
Vào năm 2009, Bank of America đã thực hiện chiến lược mua lại ngân hàng Merrill Lynch với giá 50 tỷ USD nhằm mở rộng quy mô và trở thành ngân hàng nội địa lớn nhất tại Mỹ Sau thương vụ này, Bank of America không chỉ dẫn đầu về số lượng tiền gửi mà còn về vốn hóa thị trường trong nước, đồng thời trở thành thành viên của tập đoàn bảo hiểm tiền gửi Liên Bang.
Bank of America đã thực hiện một loạt các thương vụ mua lại quan trọng, bao gồm chi nhánh ABN Amro tại Bắc Mỹ và tập đoàn ngân hàng tài chính Lasalle với tổng giá trị lên đến 21 tỷ USD, cùng với việc mua lại công ty thẻ tín dụng MBNA trị giá 35 tỷ USD Nhờ vào những chiến lược này, ngân hàng đã thu được 90% lợi nhuận từ thị trường nội địa Mỹ Trong bối cảnh thị trường tài chính ngân hàng Mỹ đang trải qua khủng hoảng nghiêm trọng và nền kinh tế gặp khó khăn, phải dựa vào các gói cứu trợ khẩn cấp từ FED, Bank of America vẫn kiên định duy trì mục tiêu trở thành ngân hàng nội địa lớn nhất tại Mỹ.
1.4.2 Bài học kinh nghiệm cho các ngân hàng thương mại Việt Nam
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tự do hóa và hội nhập tài chính đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia Để đối phó với thách thức từ cải cách và mở cửa, các ngân hàng cần đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh Một số kinh nghiệm từ hoạt động M&A tại các ngân hàng thương mại trên thế giới có thể giúp cải thiện tình hình này.
Hoạt động M&A tại các ngân hàng thương mại (NHTM) là xu hướng không thể tránh khỏi, buộc các NHTM Việt Nam phải nghiên cứu và thích ứng Đây được xem là một trong những giải pháp quan trọng giúp nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập tài chính quốc tế.
Sau mỗi cuộc khủng hoảng kinh tế, hoạt động M&A gia tăng đáng kể, điều này cho thấy sự cần thiết của các NHTM Việt Nam trong việc xác định mục đích rõ ràng cho từng giao dịch Để đảm bảo thành công, các ngân hàng cần xây dựng chiến lược M&A cụ thể và cẩn trọng, phù hợp với chiến lược phát triển dài hạn của mình.
- Cần hoàn thiện môi trường pháp lý cho hoạt động M&A tại các NHTM Việt Nam
Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt từ các nước trong khu vực, bao gồm cả các hoạt động M&A thành công và thất bại, là rất quan trọng và hữu ích cho Việt Nam trong bối cảnh hiện tại.
Trong chương 1, luận văn phân tích lý thuyết về hoạt động M&A và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại (NHTM), nhấn mạnh sự cần thiết phải thúc đẩy M&A để nâng cao năng lực cạnh tranh Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, các NHTM Việt Nam sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức mới Để tồn tại và phát triển, việc nâng cao năng lực cạnh tranh là điều thiết yếu, và hoạt động M&A được xem là giải pháp hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này.