MỘT SỐ VẤN ĐỀ CHUNG VỀ BHXH
Bản chất của bảo hiểm xã hội
1.1 Khái niệm bảo hiểm xã hội
Con người cần đáp ứng những nhu cầu cơ bản như ăn, mặc, ở và đi lại, do đó họ phải lao động để tạo ra của cải và sản phẩm thiết yếu Tuy nhiên, trong quá trình sống và làm việc, con người thường gặp phải khó khăn như ốm đau, tai nạn lao động, hay mất việc, dẫn đến giảm thu nhập và điều kiện sống Để ổn định cuộc sống trong những hoàn cảnh khó khăn này, xã hội thường tìm ra các giải pháp như san sẻ, đùm bọc lẫn nhau, nhưng những cách này thường mang tính thụ động và dễ tạo thói quen ỷ lại Khi nền kinh tế phát triển, mối quan hệ giữa người lao động và giới chủ trở nên phức tạp hơn, với mâu thuẫn lợi ích gia tăng Người lao động mong muốn được bảo đảm quyền lợi tốt hơn, trong khi giới chủ lại muốn giảm chi phí Do đó, Nhà nước cần can thiệp để điều hòa mâu thuẫn này, yêu cầu cả hai bên đóng góp một khoản tiền hàng tháng vào quỹ bảo hiểm, giúp đảm bảo đời sống cho người lao động khi gặp rủi ro Nhờ vậy, những rủi ro và bất lợi của người lao động được chia sẻ và dàn trải hơn.
Bảo hiểm xã hội là một hệ thống đảm bảo thu nhập cho người lao động khi họ gặp phải các rủi ro như giảm khả năng lao động hoặc mất việc làm Hệ thống này hoạt động dựa trên việc hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ tập trung, nhằm hỗ trợ đời sống cho người lao động và gia đình họ, đồng thời góp phần vào an toàn xã hội.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), bảo hiểm xã hội là cơ chế đảm bảo thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập của người lao động khi họ mất hoặc giảm khả năng lao động, hoặc khi bị mất việc làm do các rủi ro xã hội Điều này được thực hiện thông qua việc hình thành và sử dụng quỹ tài chính từ sự đóng góp của các bên tham gia bảo hiểm xã hội, nhằm đảm bảo an toàn đời sống cho người lao động và gia đình họ, cũng như góp phần vào sự ổn định của xã hội.
Bảo hiểm xã hội là một hệ thống tài chính nhằm bù đắp phần thu nhập cho người lao động khi họ gặp phải các rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, tàn tật, thất nghiệp, tuổi già và tử tuất Hệ thống này được xây dựng dựa trên sự đóng góp của các bên tham gia và có sự bảo hộ của Nhà nước, nhằm đảm bảo an toàn đời sống cho người lao động và gia đình họ, đồng thời góp phần vào sự ổn định của xã hội.
1.2 Bản chất của bảo hiểm xã hội dưới góc độ kinh tế - xã hội, chính trị, pháp lý
Bảo hiểm xã hội là một loại hình bảo hiểm đã xuất hiện từ sớm và hiện nay được triển khai trên toàn cầu So với các loại hình bảo hiểm khác, bảo hiểm xã hội có những đặc điểm riêng biệt về đối tượng, tính chất và chức năng, phản ánh bản chất đặc thù của nó.
Bảo hiểm xã hội là sản phẩm thiết yếu của nền kinh tế hàng hoá, ra đời nhằm điều hoà mâu thuẫn lợi ích giữa chủ sử dụng lao động và người lao động Khi nền kinh tế phát triển, mối quan hệ và lợi ích giữa hai bên trở nên phức tạp, dẫn đến việc cần thiết phải chia sẻ rủi ro cho người lao động trong những tình huống khó khăn Sự phát triển của bảo hiểm xã hội phản ánh sự tiến bộ của nền kinh tế; nền kinh tế chậm phát triển không thể có hệ thống bảo hiểm xã hội vững mạnh Ngược lại, khi kinh tế phát triển, hệ thống bảo hiểm xã hội sẽ trở nên đa dạng và phong phú hơn, từ đó cải thiện đời sống xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống của người lao động.
Thực chất bảo hiểm xã hội là sự đền bù hậu quả của những "rủi ro xã hội"
Bảo hiểm xã hội thực hiện quá trình đền bù thông qua quỹ tiền tệ tập trung do các bên tham gia đóng góp, đồng thời cũng là hình thức phân phối lại thu nhập trong xã hội Nó đóng góp vào GDP và được phân phối cho các thành viên khi có nhu cầu như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, già yếu, hay qua đời Mục tiêu chính của bảo hiểm xã hội là đảm bảo an toàn kinh tế cho người lao động và gia đình họ.
Bảo hiểm xã hội có bản chất kinh tế và xã hội không thể tách rời, giúp đảm bảo đời sống cho người lao động và gia đình trước khó khăn, rủi ro Qua việc "san sẻ rủi ro", người lao động chỉ cần đóng góp một phần thu nhập, tạo ra quỹ đủ lớn để trang trải rủi ro Nguyên tắc "lấy của số đông bù cho số ít" thể hiện tính nhân đạo, coi mỗi người là một mắt xích trong hệ thống giá trị xã hội Bảo hiểm xã hội tạo điều kiện cho những người bất hạnh vượt qua khó khăn, phát triển và hòa nhập cộng đồng, đồng thời khuyến khích tinh thần tích cực, chống lại tư tưởng ỷ lại và "mạnh ai nấy lo" Hướng tới một xã hội nhân ái, công bằng và an toàn, bảo hiểm xã hội không phân biệt chính kiến, tôn giáo, dân tộc hay giới tính.
Bảo hiểm xã hội được nghiên cứu dưới rất nhiều góc độ khác nhau:
Bảo hiểm xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thu nhập và cuộc sống cho người lao động khi họ giảm hoặc mất khả năng lao động Nó cung cấp một khoản thu nhập thay thế cho người lao động khi họ gặp phải các rủi ro được bảo hiểm, giúp họ vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
Dưới góc độ chính trị, bản chất của bảo hiểm xã hội là sự liên kết của những người lao động xuất phát từ lợi ích chung của họ
Bảo hiểm xã hội là một chính sách xã hội quan trọng nhằm đảm bảo đời sống cho người lao động khi thu nhập bị giảm hoặc mất Chính sách này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn góp phần phát triển lực lượng lao động, nâng cao năng suất và duy trì trật tự xã hội.
Bảo hiểm xã hội, từ góc độ pháp lý, là tập hợp các quy định nhằm cung cấp trợ cấp cho người lao động trong các tình huống như ốm đau, thai sản, tai nạn, thất nghiệp, hưu trí và tử vong Mục tiêu chính của bảo hiểm xã hội là giúp ổn định đời sống cho người lao động và gia đình họ thông qua các khoản trợ cấp thiết yếu.
Phân biệt bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại
Hiện nay, bảo hiểm được phân thành hai loại chính: bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại Mặc dù cả hai loại bảo hiểm này đều hướng tới mục đích bảo đảm sự tái sản xuất xã hội và ổn định đời sống cho các thành viên trong cộng đồng, nhưng chúng vẫn có nhiều điểm khác nhau về đặc điểm, tính chất, đối tượng và nguồn luật.
Bảo hiểm thương mại hiện đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động nguồn lực từ cá nhân và tổ chức để tạo ra quỹ bồi thường cho các tổn thất do thiên tai và tai nạn bất ngờ Mục tiêu của bảo hiểm thương mại là đảm bảo sự ổn định trong đời sống xã hội và quá trình tái sản xuất Trong khi đó, bảo hiểm xã hội là quỹ tiền tệ tập trung được hình thành từ sự đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động, dưới sự quản lý của Nhà nước, nhằm bảo vệ thu nhập và đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người lao động và gia đình họ khi gặp khó khăn trong cuộc sống.
Bảo hiểm xã hội chủ yếu áp dụng cho người lao động, không chỉ bảo vệ tính mạng và sức khỏe mà còn bao gồm bảo hiểm tài sản và trách nhiệm dân sự.
Quỹ bảo hiểm thương mại được hình thành từ sự đóng góp tự nguyện, trong khi quỹ bảo hiểm xã hội chủ yếu dựa vào đóng góp bắt buộc Bên bảo hiểm trong bảo hiểm thương mại chỉ nhận bảo hiểm cho những tổn thất do rủi ro ngẫu nhiên đã được thỏa thuận trong hợp đồng Tham gia bảo hiểm thương mại thông qua việc mua phí hoặc ký hợp đồng, tạo ra quan hệ bảo hiểm có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định Ngược lại, quan hệ bảo hiểm xã hội là lâu dài và ổn định, chủ yếu mang tính bắt buộc, dựa trên quan hệ lao động và phân phối Quỹ tài chính của bảo hiểm xã hội được duy trì và sử dụng liên tục qua các thế hệ dưới sự quản lý của Nhà nước.
Bảo hiểm thương mại mang tính chất kinh doanh, với lợi nhuận là yếu tố sống còn Mặc dù mục tiêu cuối cùng là phục vụ và đảm bảo tái sản xuất xã hội, nhưng tính chất kinh doanh vẫn rất rõ ràng trong hoạt động của bảo hiểm thương mại Một ví dụ điển hình là lãi suất được tính vào cấu trúc phí toàn phần cho các nghiệp vụ bảo hiểm Ngược lại, bảo hiểm xã hội không tính lãi vào phí cho người tham gia và chỉ được phép sử dụng một phần tiền nhàn rỗi của quỹ cho hoạt động đầu tư có giới hạn, nhằm tăng cường nguồn quỹ cho việc chi trả trợ cấp.
Bảo hiểm thương mại là hình thức bảo hiểm tập trung vào lợi nhuận, nhằm giảm thiểu rủi ro cho người tham gia và được điều chỉnh bởi Luật kinh doanh bảo hiểm Ngược lại, bảo hiểm xã hội là loại bảo hiểm phục vụ cho mục đích xã hội, không vì lợi nhuận và được Nhà nước bảo vệ để đảm bảo an toàn và an sinh xã hội, với các quy định trong Luật bảo hiểm xã hội.
Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại cần phối hợp chặt chẽ, bổ sung cho nhau để hoạt động hiệu quả Điều này sẽ góp phần nâng cao sự an toàn và ổn định trong đời sống của người dân, đặc biệt là người lao động, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống một cách rõ rệt.
Bảo hiểm xã hội cơ bản dựa trên nguyên tắc chia sẻ rủi ro giữa người tham gia, với mục đích phục vụ xã hội, yêu cầu mọi người tham gia vào một quỹ chung hình thành từ mức đóng góp của cả người lao động và chủ sử dụng lao động, cùng với sự hỗ trợ của Nhà nước Quỹ này được sử dụng để chi trả các trợ cấp khi người lao động gặp sự cố liên quan đến thu nhập như ốm đau, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thai sản, mất việc làm, già yếu, và chết Để được hưởng trợ cấp bảo hiểm xã hội, người lao động cần đóng bảo hiểm xã hội, và người sử dụng lao động cũng có trách nhiệm đóng góp cho nhân viên của mình Tất cả các hoạt động bảo hiểm xã hội đều phải tuân thủ pháp luật, với các chế độ bảo hiểm được quy định bởi luật pháp, và Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ các hoạt động này.
Điều chỉnh pháp luật đối với bảo hiểm xã hội
3.1 Sự cần thiết phải điều chỉnh pháp luật đối với bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm xã hội đóng vai trò quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến đông đảo người lao động Chức năng chính của bảo hiểm xã hội là bù đắp thu nhập cho người lao động khi họ mất khả năng lao động hoặc việc làm, đồng thời phân phối lại thu nhập giữa các nhóm lao động Bảo hiểm xã hội không chỉ khuyến khích người lao động tham gia sản xuất mà còn giúp giảm thiểu thiệt hại và tăng khả năng giải quyết rủi ro cho người tham gia Đối với Nhà nước, chi phí cho bảo hiểm xã hội là giải pháp hiệu quả để đảm bảo an sinh cho người lao động và gia đình họ, góp phần ổn định kinh tế và xã hội Cả người sử dụng lao động và người lao động đều nhận thấy lợi ích từ bảo hiểm xã hội, cho thấy tầm quan trọng của việc điều chỉnh pháp luật trong lĩnh vực này để bảo đảm sự phát triển bền vững và toàn diện của bảo hiểm xã hội.
Bảo hiểm xã hội đang trải qua một quá trình phát triển toàn diện, từ đơn giản đến phức tạp, với sự phong phú và đa dạng ngày càng tăng Các chính sách bảo hiểm xã hội liên tục được cải thiện và đổi mới để phù hợp với tình hình kinh tế của đất nước, dẫn đến sự mở rộng và đa dạng hóa các chế độ bảo hiểm Sự gia tăng số lượng và đa dạng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội đòi hỏi một hệ thống pháp luật chặt chẽ để kiểm soát và phát triển theo hướng có lợi Do đó, việc điều chỉnh pháp luật đối với bảo hiểm xã hội là vô cùng cần thiết.
Khi nền kinh tế hàng hóa và thị trường phát triển, mâu thuẫn lợi ích giữa người sử dụng lao động và người lao động ngày càng trở nên sâu sắc Ban đầu, người chủ chỉ cam kết trả công lao động, nhưng sau đó họ cũng phải đảm bảo cho người lao động một nguồn thu nhập nhất định để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu trong trường hợp ốm đau, tai nạn, thai sản hay tuổi già.
Người sử dụng lao động và người lao động đều phải đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội theo tỷ lệ quy định Người lao động mong muốn được bảo đảm quyền lợi ngày càng tốt hơn, trong khi người sử dụng lao động lại muốn giảm thiểu chi phí Nếu không có hệ thống pháp luật điều chỉnh, sẽ không có đảm bảo rằng người sử dụng lao động sẽ thực hiện nghĩa vụ đóng góp, dẫn đến nguy cơ người lao động không tham gia bảo hiểm Việc không có sự điều chỉnh pháp luật có thể làm giảm chức năng của bảo hiểm xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế và đời sống xã hội Do đó, việc pháp luật điều chỉnh bảo hiểm xã hội là rất cần thiết, nhằm đảm bảo mọi người thực hiện nghĩa vụ đóng góp theo quy định Điều này sẽ tạo ra sự công bằng trong xã hội, buộc tất cả phải tuân thủ luật pháp, từ đó đảm bảo các chế độ bảo hiểm xã hội và trợ cấp được thực hiện đúng cách.
3.2 Những yếu tố tác động tới pháp luật bảo hiểm xã hội của mỗi quốc gia
Tháng 6/1952, Tổ chức lao động quốc tế ILO đã thông qua Công ước số
Công ước 102 của ILO quy định 9 chế độ tối thiểu về đảm bảo xã hội, bao gồm chăm sóc y tế, trợ cấp ốm đau, thất nghiệp, tuổi già, tai nạn lao động, trợ cấp gia đình, sinh đẻ, tàn phế và cho người còn sống Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng thực hiện đầy đủ các chế độ này, do đó ILO khuyến nghị mỗi nước thành viên nên áp dụng ít nhất 3 chế độ Mặc dù hầu hết các quốc gia đều có hệ thống bảo hiểm xã hội riêng, nhưng sự khác biệt giữa các hệ thống này xuất phát từ điều kiện kinh tế, chính trị, tập quán xã hội, quan điểm lập pháp và các nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm xã hội, dẫn đến sự không đồng nhất trong pháp luật bảo hiểm xã hội giữa các quốc gia.
Sự phát triển của bảo hiểm xã hội gắn liền với sự tăng trưởng của nền kinh tế; một nền kinh tế yếu kém không thể duy trì hệ thống bảo hiểm xã hội vững mạnh Khi kinh tế phát triển, hệ thống bảo hiểm xã hội trở nên đa dạng và phong phú, với mức đóng góp và trợ cấp phụ thuộc vào đời sống của người dân Ở những quốc gia có mức sống thấp, mức đóng góp không thể cao do khả năng chi trả hạn chế, trong khi ở các nước phát triển, mức lương cao thường đi kèm với tỷ lệ trợ cấp thấp Ví dụ, tại Pháp, mức trợ cấp hưu trí chỉ đạt 50% mức lương trung bình của 10 năm cao nhất Điều này cho thấy sự phát triển kinh tế tác động lớn đến hệ thống pháp luật bảo hiểm xã hội, quyết định mức đóng và trợ cấp cũng như tính ổn định của hệ thống Bên cạnh đó, điều kiện chính trị cũng ảnh hưởng đến pháp luật bảo hiểm xã hội; ở những quốc gia có tình hình chính trị không ổn định, hệ thống bảo hiểm xã hội sẽ thiếu vững chắc, khiến người lao động khó có thể tin tưởng Ngược lại, tại các quốc gia có chính trị ổn định, người lao động sẽ có niềm tin vào hệ thống bảo hiểm xã hội và sẵn sàng tham gia đóng góp theo quy định.
Truyền thống và tập quán xã hội của mỗi quốc gia ảnh hưởng lớn đến hệ thống pháp luật bảo hiểm xã hội Một số nước chú trọng đến chăm sóc y tế và trợ cấp ốm đau, đặc biệt là những quốc gia có dân số trẻ, trong khi những nước khác lại tập trung vào chế độ hưu trí và tử tuất cho người lao động lâu năm Ở một số quốc gia, tư tưởng trọng nam khinh nữ dẫn đến việc phụ nữ không được bảo vệ đầy đủ trong hệ thống bảo hiểm xã hội, không có chế độ trợ cấp thai sản và các chế độ khác Hơn nữa, những quốc gia có người dân cẩn thận và lo xa thường sẵn sàng đóng mức bảo hiểm cao để đảm bảo thu nhập khi về già, trong khi những nơi có tư tưởng sống hiện tại sẽ coi việc đóng bảo hiểm cao là gánh nặng.
Ngoài các yếu tố khác, quan điểm lập pháp và học thuyết pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành pháp luật bảo hiểm xã hội của mỗi quốc gia Sự khác biệt trong quan điểm lập pháp dẫn đến các quy định pháp luật đa dạng, ảnh hưởng đến chế độ và mức đóng bảo hiểm xã hội.
3.3 Những vấn đề cơ bản trong lĩnh vực bảo hiểm xã hội được điều chỉnh bởi pháp luật
3.3.1 Đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm xã hội được thành lập nhằm đảm bảo an toàn cho đời sống của người lao động và gia đình họ, đồng thời góp phần vào an toàn xã hội Hiện nay, đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội đã mở rộng, tạo sự bình đẳng giữa các lao động trong các thành phần kinh tế Hệ thống bảo hiểm xã hội thường bắt buộc đối với người làm công ăn lương và một số quốc gia còn yêu cầu tất cả công dân tham gia Người lao động là đối tượng chính tham gia bảo hiểm, và quyền lợi được xác định dựa trên thời gian đóng bảo hiểm và thu nhập từ lao động Pháp luật quy định rõ ràng về đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội để đảm bảo công bằng và tránh bỏ sót những người xứng đáng được bảo vệ khi gặp khó khăn, rủi ro trong cuộc sống.
3.3.2 Phương thức đóng góp và mức đóng góp
Phương thức đóng góp từ lương hiện nay vẫn đang gây tranh cãi với hai quan điểm chính Quan điểm thứ nhất cho rằng mức đóng góp cần dựa vào lương cá nhân và quỹ lương của doanh nghiệp, trong khi quan điểm thứ hai nhấn mạnh rằng mức đóng góp nên dựa vào thu nhập cơ bản của người lao động trong toàn bộ nền kinh tế quốc dân.
Mức đóng góp bảo hiểm xã hội ở một số quốc gia quy định rằng người sử dụng lao động phải chịu toàn bộ chi phí cho chế độ tai nạn lao động, trong khi Chính phủ đảm nhận chi phí y tế và trợ cấp gia đình Các chế độ khác thường có sự đóng góp ngang nhau giữa người lao động và người sử dụng lao động Ngược lại, một số quốc gia khác lại yêu cầu Chính phủ bù đắp cho quỹ bảo hiểm xã hội hoặc đảm nhận toàn bộ chi phí quản lý bảo hiểm xã hội.
Mức đóng góp bảo hiểm xã hội ở một số nước trên thế giới
Tỷ lệ đóng góp của người lao động so với tiền lương (%)
Tỷ lệ đóng góp của người sử dụng lao động so với quỹ lương (%)
Bù thiếu Chi toàn bộ chế độ ốm đau, thai sản
(Nguồn: bảo hiểm xã hội ở một số nước trên thế giới)
Tại Việt Nam, người sử dụng lao động phải đóng 15% tổng quỹ tiền lương của người tham gia bảo hiểm xã hội, trong đó 10% dùng cho chế độ hưu trí và tử tuất, 5% cho chế độ ốm đau, thai sản, tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp Người lao động cũng đóng 5% tiền lương tháng cho các chế độ hưu trí và tử tuất Bên cạnh đó, Nhà nước còn hỗ trợ thêm để đảm bảo quyền lợi bảo hiểm xã hội cho người lao động.
Mỗi quốc gia có nền kinh tế và mức sống khác nhau, dẫn đến phương thức và mức đóng góp bảo hiểm cũng không giống nhau Pháp luật điều chỉnh các nội dung này để quy định rõ ràng cách thức và mức đóng mà người tham gia bảo hiểm phải tuân theo, đảm bảo rằng không ai được phép đóng ít hơn hoặc khác với quy định của pháp luật.
3.3.3 Quỹ bảo hiểm xã hội và quản lý quỹ
Quỹ bảo hiểm xã hội là tập hợp các đóng góp tài chính của người tham gia, tạo thành một quỹ tiền tệ tập trung nhằm chi trả cho những người được bảo hiểm và gia đình họ khi gặp khó khăn về thu nhập do giảm khả năng lao động hoặc thất nghiệp Đây không chỉ là quỹ tiêu dùng mà còn là quỹ dự phòng, mang tính kinh tế và xã hội cao, là điều kiện quan trọng đảm bảo sự tồn tại và phát triển của toàn bộ hệ thống bảo hiểm xã hội.
Quỹ bảo hiểm xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro cho người tham gia, với tổng dự trữ tối thiểu Quỹ này giúp phân tán rủi ro về cả không gian và thời gian, từ đó giảm thiểu thiệt hại kinh tế cho người sử dụng lao động, đồng thời tiết kiệm chi phí cho ngân sách Nhà nước và ngân sách gia đình.
TÌM HIỂU PHÁP LUẬT VỀ BẢO HIỂM XÃ HỘI CỦA VIỆT NAM VÀ SINGAPORE
Đối tượng và phạm vi tham gia bảo hiểm xã hội
Qua nhiều thời kỳ, sự ra đời của bảo hiểm xã hội đã giúp giải quyết hiệu quả các tranh chấp và khó khăn giữa giới chủ và công nhân, đồng thời nâng cao nhận thức về bảo hiểm trong người lao động Bảo hiểm xã hội trở thành nhu cầu thiết yếu và quyền lợi của người lao động, được công nhận trong Tuyên ngôn nhân quyền của Liên hợp quốc Tuy nhiên, phạm vi và đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội ở mỗi quốc gia vẫn có sự khác biệt.
Từ những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp, Đảng và Nhà nước đã chú trọng đến chính sách xã hội và bảo hiểm xã hội cho người lao động, mặc dù gặp nhiều khó khăn Chế độ bảo hiểm xã hội thời kỳ này còn đơn giản, với mức trợ cấp thấp chỉ hỗ trợ cán bộ, công nhân viên chức kháng chiến khi ốm đau hoặc già yếu Ngày 27/12/1961, Chính phủ ban hành Điều lệ bảo hiểm xã hội tạm thời và Nghị định số 218/CP cho công nhân, viên chức Nhà nước và lực lượng vũ trang Đến năm 1985, Nghị định số 236/HĐBT được ban hành trong bối cảnh cải cách chính sách tiền lương lần hai, tuy nhiên, chính sách bảo hiểm xã hội theo nghị định này vẫn còn nhiều hạn chế về phạm vi và đối tượng tham gia, chủ yếu chỉ bao gồm cán bộ, công nhân, viên chức trong khu vực Nhà nước và lực lượng vũ trang.
Vào tháng 1 năm 1995, điều lệ bảo hiểm xã hội chính thức được ban hành, dẫn đến Nghị định số 01/2003/NĐ-CP ngày 09/01/2003 sửa đổi, bổ sung một số điều của điều lệ này Sau hơn 10 năm thực hiện, chính sách bảo hiểm xã hội tại Việt Nam đã trải qua nhiều cải cách, đặc biệt trong việc mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, không chỉ trong khu vực Nhà nước mà còn bao gồm cả người lao động thuộc các thành phần kinh tế Cụ thể, điều 3 của Điều lệ bảo hiểm xã hội và điều 1 của Nghị định số 01/2003/NĐ-CP quy định rõ về các sửa đổi này.
" Đối tượng áp dụng bảo hiểm xã hội bắt buộc gồm:
1 Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 3 tháng trở lên và hợp đồng lao động không xác định thời hạn trong các doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức sau: a) Doanh nghiệp thành lập, hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước; b) Doanh nghiệp thành lập, hoạt động theo Luật Doanh nghiệp; c) Doanh nghiệp thành lập, hoạt động theo Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam; d) Doanh nghiệp của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội; e) Các cơ quan hành chính, sự nghiệp, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị
Trong xã hội, các tổ chức chính trị - xã hội nghề nghiệp, tổ chức xã hội nghề nghiệp và các tổ chức xã hội khác đóng vai trò quan trọng Ngoài ra, lực lượng vũ trang, các cơ sở bán công, dân lập và tư nhân trong các lĩnh vực văn hoá, y tế, giáo dục, đào tạo, khoa học, thể dục thể thao cũng là những thành phần không thể thiếu Trạm y tế xã, phường, thị trấn và các cơ quan, tổ chức nước ngoài hoặc tổ chức quốc tế tại Việt Nam, ngoại trừ các trường hợp có quy định khác trong Điều ước quốc tế mà Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tham gia, cũng góp phần vào sự phát triển chung Cuối cùng, các tổ chức khác có sử dụng lao động cũng cần được xem xét trong bối cảnh này.
2 Cán bộ, công chức, viên chức theo pháp lệnh cán bộ, công chức
3 Người lao động, xã viên làm việc và hưởng tiền công theo hợp đồng lao động từ đủ 3 tháng trở lên trong các hợp tác xã thành lập, hoạt động theo Luật Hợp tác xã
4 Người lao động làm việc tại các doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức quy định tại khoản 1, 3 và 6 điều này, làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn dưới 3 tháng, khi hết hạn hợp đồng lao động mà người lao động tiếp tục làm việc hoặc giao kết hợp đồng lao động mới đối với doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân đó thì phải tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
5 Người lao động quy định tại các khoản 1, 2, 3, 4 và 6 điều này đi học, thực tập, công tác, điều dưỡng trong và ngoài nước mà vẫn hưởng tiền lương hoặc tiền công thì cũng thuộc đối tượng thực hiện bảo hiểm xã hội bắt buộc
6 Người lao động làm việc và hưởng tiền lương, tiền công theo hợp đồng lao động từ đủ 3 tháng trở lên trong các doanh nghiệp nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, diêm nghiệp Đối với người lao động làm việc tại các doanh nghiệp nông, lâm, ngư, diêm nghiệp đã thực hiện giao khoán đất có quy định riêng."
Đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội đã được mở rộng, bao gồm tất cả người lao động có hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên, không phân biệt thành phần kinh tế.
Mặc dù Bộ luật lao động Việt Nam đã quy định hai loại hình bảo hiểm xã hội là bắt buộc và tự nguyện, nhưng hiện tại bảo hiểm xã hội tự nguyện vẫn chưa được triển khai Điều này dẫn đến nhiều người lao động, như những người làm việc theo hợp đồng dưới 3 tháng, lao động tự do, nông dân, tiểu thương và thợ thủ công, không thể tham gia bảo hiểm xã hội Hệ quả là họ không được bảo vệ và chia sẻ rủi ro khi gặp khó khăn trong cuộc sống.
Tại Việt Nam, chỉ có người lao động làm việc theo hợp đồng từ 3 tháng trở lên mới được tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, trong khi hơn 30 triệu lao động vẫn chưa được bảo hiểm do không thuộc diện bắt buộc Ngược lại, tại Singapore, mọi người lao động đều có quyền tham gia bảo hiểm xã hội, với hình thức bắt buộc hoặc tự nguyện, và cả người lao động lẫn người sử dụng lao động đều phải đóng góp vào quỹ.
Giống như Việt Nam, Singapore cũng quy định hai loại hình bảo hiểm xã hội là bắt buộc và tự nguyện Tuy nhiên, Singapore đã có những quy định cụ thể hơn về việc đóng góp tự nguyện cho những đối tượng không thuộc diện bắt buộc Theo Điều 13B của Đạo luật về quỹ bảo hiểm xã hội Trung ương Singapore, công dân Singapore hoặc người cư trú không bắt buộc có thể tự nguyện đóng quỹ theo quy định của Bộ trưởng Trong khi ở Việt Nam, nhiều người lao động và kinh doanh tự do vẫn chưa thể tham gia bảo hiểm xã hội, thì tại Singapore, nhiều người đã tự nguyện nộp tiền vào quỹ để tránh thuế và đảm bảo tài chính cho tuổi già.
Như vậy, nhìn chung, đối tượng và phạm vi tham gia bảo hiểm xã hội của Singapore rộng hơn của Việt Nam
Để hiểu rõ về đối tượng và phạm vi tham gia bảo hiểm xã hội, chúng ta cần phân tích khái niệm người lao động và người sử dụng lao động, điều này cũng có sự khác biệt giữa Singapore và Việt Nam Theo Điều 2 của Đạo luật về quỹ bảo hiểm xã hội Trung ương Singapore, các quy định liên quan đến khái niệm này được xác định rõ ràng.
"Người lao động" tại Singapore được định nghĩa là những cá nhân được tuyển dụng bởi các chủ sử dụng lao động, không bao gồm thuyền trưởng, thủy thủ và người học nghề trên tàu biển, hoặc là công dân Singapore được tuyển dụng.
Vấn đề đóng góp bảo hiểm xã hội
Thu nhập được bảo hiểm xã hội là khoản tiền của người lao động tham gia bảo hiểm, giúp bù đắp khi thu nhập giảm hoặc mất do mất khả năng lao động hoặc việc làm Khoản thu nhập này là cơ sở để xác định mức đóng phí và trợ cấp mà người lao động nhận được Mỗi quốc gia quy định mức phí đóng bảo hiểm xã hội khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế - xã hội, trình độ quản lý và mức sống của người dân.
Việt Nam, với nền kinh tế đang phát triển và mức sống trung bình, cần thiết lập một mức đóng bảo hiểm xã hội hợp lý để đảm bảo an sinh cho người dân.
Theo điều 36 và điều 37 - Điều lệ bảo hiểm xã hội Việt Nam quy định:
Mỗi tháng, người sử dụng lao động phải đóng bảo hiểm xã hội và trích từ tiền lương của người lao động để nộp vào quỹ bảo hiểm xã hội Tiền lương tính đóng bảo hiểm bao gồm lương theo ngạch bậc, chức vụ, hợp đồng và các khoản phụ cấp Người sử dụng lao động đóng 15% trên tổng quỹ tiền lương của nhân viên, trong đó 10% dành cho chế độ hưu trí và tử tuất, 5% cho chế độ ốm đau, thai sản, tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp Người lao động cũng đóng 5% tiền lương tháng cho chế độ hưu trí và tử tuất Bên cạnh đó, Nhà nước hỗ trợ thêm để đảm bảo chế độ bảo hiểm xã hội cho người lao động.
Tại Việt Nam, mức đóng phí bảo hiểm xã hội được xác định dựa trên thu nhập của người lao động, với tỷ lệ đóng góp là 5% trên tiền lương hàng tháng Điều này có nghĩa là, khi thu nhập của người lao động tăng, mức đóng bảo hiểm xã hội cũng tăng theo, và ngược lại, nếu thu nhập giảm, mức đóng bảo hiểm cũng sẽ giảm.
Người lao động tại Singapore phải đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội Trung ương, với các nhà tuyển dụng có trách nhiệm nộp tiền vào tài khoản của từng lao động hàng tháng theo tỷ lệ quy định Tuy nhiên, khác với Việt Nam, nhà tuyển dụng ở Singapore có thể được phép đóng tiền theo chu kỳ khác, tối đa là 6 tháng, nếu được sự chấp thuận của Sở quản lý quỹ bảo hiểm xã hội Trung ương.
Khác với Việt Nam, mức đóng bảo hiểm xã hội ở Singapore không chỉ dựa vào thu nhập của người lao động mà còn phụ thuộc vào độ tuổi của họ Thông tin chi tiết về mức đóng bảo hiểm xã hội tại Singapore được trình bày trong bảng 1 dưới đây.
Tại Singapore, công dân và cư dân có thể tự nguyện đóng bảo hiểm xã hội theo quy định tại điều 13B của Đạo luật về quỹ bảo hiểm xã hội Trung ương, với mức tối đa là 28.800$ mỗi năm Ngoài ra, điều 7 quy định rằng người lao động có thể đóng thêm vào quỹ, nhưng phải thông báo cho người sử dụng lao động, và số tiền này cũng không vượt quá 28.800$ hàng năm Ngược lại, tại Việt Nam, người lao động chỉ được phép tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc theo mức quy định mà không có quyền đóng thêm.
Trong khi luật bảo hiểm xã hội Việt Nam chưa quy định hình thức xử phạt đối với người sử dụng lao động không nộp tiền bảo hiểm đã trích từ lương của người lao động, thì luật về quỹ bảo hiểm xã hội Trung ương Singapore lại quy định rõ ràng Cụ thể, theo điều 7 - khoản 3, nếu người sử dụng lao động không nộp số tiền đã trích từ lương vào quỹ bảo hiểm đúng hạn, họ sẽ bị coi là vi phạm pháp luật và có thể bị phạt lên đến 10.000 đô la, phạt tù không quá 7 năm, hoặc cả hai hình thức xử phạt này.
Nếu người sử dụng lao động không đóng đủ khoản tiền theo quy định tại Điều 7 trong thời hạn quy định, họ sẽ phải trả lãi cho số tiền chậm trả Lãi suất được áp dụng là 1,5% mỗi tháng, hoặc 5 USD nếu số tiền lương tương ứng với 1,5% nhỏ hơn 5 USD (Điều 9, khoản 1, Đạo luật bảo hiểm xã hội Trung ương).
Bảo hiểm xã hội Singapore đã thiết lập quy định về chế tài đối với các khoản nợ chưa đóng, bao gồm việc tính lãi, trong khi bảo hiểm xã hội Việt Nam lại không có quy định tương tự.
Tại Singapore, quy định về đóng góp bảo hiểm xã hội được thiết lập một cách linh hoạt và bao quát hơn so với Việt Nam, nhưng vẫn đảm bảo tính đầy đủ, cụ thể và hiệu quả.
Quỹ bảo hiểm xã hội
Theo điều 36 - Điều lệ bảo hiểm xã hội Việt Nam hiện hành, quỹ bảo hiểm xã hội nước ta được hình thành từ các nguồn sau đây:
1 Người sử dụng lao động đóng bằng 15% so với tổng quỹ tiền lương của những người tham gia bảo hiểm xã hội trong đơn vị; trong đó 10% để chi các chế độ hưu trí, tử tuất và 5% để chi các chế độ ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
2 Người lao động đóng bằng 5% tiền lương tháng để chi các chế độ hưu trí và tử tuất
3 Nhà nước đóng và hỗ trợ thêm để bảo đảm thực hiện các chế độ bảo hiểm xã hội đối với người lao động
Quỹ bảo hiểm xã hội Việt Nam chủ yếu được sử dụng để chi trả trợ cấp cho các chế độ bảo hiểm xã hội và quản lý hệ thống bảo hiểm Mặc dù việc đầu tư để tăng trưởng quỹ đã tuân thủ nguyên tắc an toàn và có lãi, nhưng hiện tại vẫn còn thấp Định hướng đầu tư vẫn chưa rõ ràng và lãi suất đầu tư chưa đạt yêu cầu, do đó cần tạo ra một môi trường vĩ mô thuận lợi để bảo toàn và phát triển quỹ bảo hiểm xã hội.
Quỹ bảo hiểm xã hội Việt Nam là một quỹ độc lập, tách biệt khỏi ngân sách nhà nước, với cơ chế quản lý chặt chẽ và thống nhất Quỹ này không có quỹ thành phần, dẫn đến việc cơ cấu đóng góp hiện tại chủ yếu từ người lao động để chi cho chế độ hưu trí và tử tuất, trong khi người sử dụng lao động đóng góp 10% cho các chế độ bảo hiểm dài hạn Tuy nhiên, thực tế chi phí không được phân định rõ ràng.
Quản lý quỹ bảo hiểm xã hội được thực hiện theo nguyên tắc thống nhất, đảm bảo chế độ hạch toán, kế toán và báo cáo tài chính đồng bộ trong toàn hệ thống Tất cả nguồn thu từ bảo hiểm xã hội và các nguồn khác được chuyển về Bảo hiểm xã hội Việt Nam, tạo thành quỹ bảo hiểm xã hội tập trung Các khoản chi được cấp phát và quản lý một cách thống nhất từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam đến các cấp địa phương như tỉnh, thành phố, quận và huyện.
Khác với Việt Nam, quỹ bảo hiểm xã hội Trung ương Singapore là quỹ tiết kiệm phúc lợi xã hội do người lao động, người sử dụng lao động và Chính phủ đóng góp Thành viên của quỹ bao gồm công dân Singapore, cư dân và những người kinh doanh tự do tại đây Sở quản lý quỹ có trách nhiệm bảo vệ và duy trì giá trị quỹ, đồng thời chi trả các khoản tiền hợp lý so với giá thị trường cho các rủi ro Nguyên tắc hoạt động của quỹ là sự thận trọng, với sự hỗ trợ của Chính phủ thông qua miễn thuế và bảo đảm thanh toán Nhiệm vụ của quỹ là đảm bảo tài chính và cung cấp dịch vụ nhằm đáp ứng các mục tiêu kinh tế xã hội, từ đó nâng cao đời sống cho tất cả người dân Singapore và những người đóng quỹ.
Quỹ bảo hiểm xã hội Trung ương Singapore khác biệt với hệ thống bảo hiểm xã hội Việt Nam, khi mà tất cả các khoản đóng góp đều từ tiền của người tham gia vào tài khoản cá nhân Người đóng quỹ có thể rút tiền dựa trên số dư tài khoản của mình Số tiền gửi vào quỹ sẽ được hưởng lãi hàng năm với mức lãi suất tối thiểu 2,5% do Sở quyết định Đặc biệt, tiền trong quỹ và lãi suất có thể không phải chịu thuế khi gửi vào hoặc rút ra, và số tiền này sẽ được phân chia thành ba tài khoản khác nhau.
Tài khoản thông thường được sử dụng cho nhiều mục đích quan trọng như tiết kiệm hưu trí, mua nhà, mua bảo hiểm từ quỹ bảo hiểm xã hội Trung ương, cũng như đầu tư và chi trả cho giáo dục.
- Tài khoản y tế: được sử dụng để trả viện phí và các khoản bảo hiểm y tế được chấp thuận
Tài khoản đặc biệt được thiết lập nhằm tiết kiệm cho tuổi già và những tình huống bất ngờ Ngoài ra, số tiền trong tài khoản đặc biệt hoặc tài khoản hưu trí sẽ nhận lãi suất cao hơn 1,5%, vì đây là khoản tiền dành cho việc nghỉ hưu và các mục đích lâu dài khác.
Tiền đóng quỹ có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, nhưng người đóng quỹ cần đảm bảo yêu cầu về số tiền trong quỹ Họ chỉ có thể rút tiền khi đủ 55 tuổi và đã để dành một khoản tối thiểu trong tài khoản hưu trí Nếu vẫn tiếp tục làm việc, họ có thể rút quỹ sau mỗi 3 năm, bắt đầu từ tuổi 58 Quỹ bảo hiểm xã hội Trung ương Singapore đã thành công nhờ vào các giá trị như tự lực, tiện lợi trong công việc và hỗ trợ gia đình Ngoài việc khuyến khích tự lực, quỹ còn nhấn mạnh trách nhiệm của người đóng quỹ đối với gia đình, bao gồm vai trò của cha mẹ và con cái.
Đứng trên đôi chân của mình, những người đóng quỹ được khuyến khích làm việc ngay cả khi đã đến tuổi nghỉ hưu Quỹ bảo hiểm xã hội Trung ương đảm bảo cho họ một cuộc sống thoải mái sau khi về hưu, cho phép ngay cả những người có tài khoản khiêm tốn cũng có đủ tiền để đáp ứng nhu cầu cơ bản Sự tự lực và khả năng tự lo cho bản thân sau khi nghỉ hưu, không trông chờ vào thế hệ sau, là yếu tố quan trọng cho cơ chế này.
Chăm sóc lẫn nhau là một trong những mục tiêu chính của các cơ chế quỹ, cho phép người đóng quỹ hỗ trợ không chỉ cho bản thân mà còn cho vợ (chồng), con cái, cha mẹ, và cả anh chị em ruột Các cơ chế này liên quan đến sở hữu nhà, chi phí y tế và giáo dục, giúp các thành viên trong gia đình có thể hỗ trợ lẫn nhau, giảm bớt sự phụ thuộc vào Chính phủ.
Bảo hiểm xã hội không chỉ hỗ trợ các thành viên trong gia đình mà còn đóng góp cho cộng đồng thông qua cơ chế bảo hiểm toàn quốc Quỹ bảo hiểm đảm bảo rằng số tiền đóng của cá nhân luôn ở mức có thể chi trả, ngay cả cho những người nghèo khó nhất, nhằm tối đa hóa số người được hưởng lợi Qua đó, những người có điều kiện kinh tế khá giả cũng gián tiếp giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Các chế độ chi trả bảo hiểm xã hội
Quỹ bảo hiểm xã hội Việt Nam chủ yếu được dùng để chi trả các chế độ trợ cấp xã hội như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí và tử tuất Bên cạnh đó, quỹ này cũng được sử dụng để chi phí cho công tác quản lý bảo hiểm xã hội và đầu tư nhằm tăng trưởng quỹ.
4.1.1 Chế độ trợ cấp ốm đau:
Chế độ này giúp cho người lao động có được khoản trợ cấp thay thế thu nhập bị mất do không làm việc khi bị ốm đau
- Người lao động bị ốm đau, tai nạn rủi ro phải nghỉ việc, có giấy xác nhận của tổ chức y tế (do Bộ Y tế quy định)
- Có con thứ nhất, thứ hai ( kể cả con nuôi theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình) dưới 7 tuổi ốm
- Thực hiện các biện pháp kế hoạch hoá gia đình
Người lao động nghỉ việc do tự huỷ hoại sức khoẻ, do say rượu hoặc chất ma tuý thì không được hưởng trợ cấp ốm đau
1/ Đối với người lao động làm việc trong điều kiện bình thường:
- 30 ngày trong 1 năm, nếu đã đóng bảo hiểm xã hội dưới 15 năm;
- 40 ngày trong 1 năm, nếu đã đóng bảo hiểm từ 15 năm đến dưới 30 năm;
- 50 ngày trong 1 năm, nếu đã đóng bảo hiểm từ 30 năm trở lên;
2/ Đối với người lao động làm các nghề hoặc công việc nặng nhọc, độc hại; làm việc ở nơi có phụ cấp khu vực hệ số từ 0,7 trở lên:
- 40 ngày trong 1 năm, nếu đã đóng bảo hiểm xã hội dưới 15 năm;
- 50 ngày trong 1 năm, nếu đã đóng bảo hiểm xã hội từ 15 năm đến dưới
Người lao động đã đóng bảo hiểm xã hội từ 30 năm trở lên sẽ được hưởng tối đa 60 ngày trợ cấp ốm đau trong 1 năm Đối với những người mắc bệnh cần điều trị dài ngày theo danh mục của Bộ Y tế, thời gian hưởng trợ cấp ốm đau có thể lên đến 180 ngày trong 1 năm, không phụ thuộc vào thời gian đóng bảo hiểm xã hội.
4/ Thời gian tối đa được hưởng trợ cấp để chăm sóc con ốm đa: 20 ngày trong 1 năm, đối với con dưới 3 tuổi;15 ngày trong 1 năm, đối với con từ 3 tuổi đến dưới 7 tuổi
Mức trợ cấp ốm đau và nghỉ việc để chăm sóc con ốm hoặc thực hiện các biện pháp kế hoạch hóa dân số được quy định là 75% mức tiền lương làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội trước khi nghỉ việc.
Trong trường hợp người lao động mắc bệnh cần điều trị dài ngày, nếu sau 180 ngày vẫn phải tiếp tục điều trị, họ sẽ được hưởng trợ cấp Cụ thể, trợ cấp sẽ bằng 70% mức tiền lương làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội trước khi nghỉ việc nếu đã đóng bảo hiểm xã hội từ 30 năm trở lên, và bằng 65% mức tiền lương làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội trước khi nghỉ việc nếu đã đóng bảo hiểm xã hội dưới 30 năm.
4.1.2 Chế độ trợ cấp thai sản
* Đối tượng hưởng: Lao động nữ có thai, sinh con khi nghỉ việc theo quy định tại các Điều 11, 12 Điều lệ này được hưởng trợ cấp thai sản
1/- Trong thời gian có thai được nghỉ việc để đi khám thai 3 lần, mỗi lần 1 ngày
Người lao động mang thai làm việc xa cơ sở y tế hoặc có bệnh lý, thai không bình thường sẽ được nghỉ 2 ngày cho mỗi lần khám thai.
- Trong trường hợp sảy thai thì được nghỉ việc 20 ngày nếu thai dưới 3 tháng; 30 ngày nếu thai từ 3 tháng trở lên
2/ Thời gian nghỉ việc trước và sau khi sinh con quy định như sau:
- 4 tháng đối với người làm việc trong điều kiện bình thường;
Người lao động làm việc trong các ngành nghề nặng nhọc, độc hại hoặc theo chế độ 3 ca sẽ được hưởng chế độ nghỉ hưu sớm sau 5 tháng Điều này cũng áp dụng cho những ai làm việc ở khu vực có phụ cấp hệ số 0,5 và 0,7.
- 6 tháng đối với người làm việc ở nơi có phụ cấp khu vực hệ số 1; người làm nghề hoặc công việc đặc biệt
3/ Nếu sinh đôi trở lên, thì tính từ con thứ hai trở đi, cứ mỗi con, người mẹ được nghỉ thêm 30 ngày
Khi sinh con, nếu trẻ dưới 60 ngày tuổi chết, bao gồm cả trường hợp thai chết lưu, người mẹ sẽ được nghỉ việc 75 ngày kể từ ngày sinh Đối với trẻ từ 60 ngày tuổi trở lên bị chết, mẹ được nghỉ 15 ngày tính từ ngày con mất, nhưng không vượt quá thời gian quy định.
Người lao động, không phân biệt giới tính, có quyền nhận trợ cấp khi nghỉ việc để nuôi con nuôi sơ sinh theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, với mức hưởng cho đến khi trẻ đủ 4 tháng tuổi.
Mức trợ cấp thai sản trong thời gian nghỉ là 100% tiền lương đóng bảo hiểm xã hội trước khi nghỉ Bên cạnh đó, khi sinh con, người lao động sẽ nhận được trợ cấp một lần tương đương với một tháng tiền lương đóng bảo hiểm xã hội.
4.1.3 Chế độ trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
- Bị tai nạn trong giờ làm việc, tại nơi làm việc kể cả làm việc ngoài giờ do yêu cầu của người sử dụng lao động;
- Bị tai nạn ngoài nơi làm việc khi thực hiện công việc theo yêu cầu của người sử dụng lao động;
- Bị tai nạn trên tuyến đường đi và về từ nơi ở đến nơi làm việc
* Thời gian hưởng và mức hưởng:
1/ Bị suy giảm từ 5% đến 30% khả năng lao động được trợ cấp 1 lần theo quy định:
Mức suy giảm khả năng lao động Mức trợ cấp 1 lần
Từ 5% đến 10 % 4 tháng tiền lương tối thiểu
Từ 11% đến 20% 8 tháng tiền lương tối thiểu
Từ 21% đến 30% 12 tháng tiền lương tối thiểu
2/ Bị suy giảm từ 31% khả năng lao động trở lên, được hưởng trợ cấp hàng tháng kể từ ngày ra viện theo quy định dưới đây:
Mức suy giảm khả năng lao động Mức trợ cấp hàng tháng
Từ 31% đến 40% 0,4 tháng tiền lương tối thiểu
Từ 41% đến 50% 0,6 tháng tiền lương tối thiểu
Từ 51% đến 60% 0,8 tháng tiền lương tối thiểu
Từ 61% đến 70% 1,0 tháng tiền lương tối thiểu
Từ 71% đến 80% 1,2 tháng tiền lương tối thiểu
Từ 81% đến 90% 1,4 tháng tiền lương tối thiểu
Từ 91% đến 100% 1,6 tháng tiền lương tối thiểu
Người lao động bị tai nạn lao động làm suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên, như liệt cột sống, mù hai mắt, cụt hai chi hoặc tâm thần nặng, sẽ nhận được phụ cấp phục vụ hàng tháng tương đương 80% mức lương tối thiểu.
Người bị tai nạn lao động có quyền nhận trợ cấp một lần hoặc hàng tháng Khi vết thương tái phát, cơ quan bảo hiểm xã hội sẽ giới thiệu người lao động đi giám định lại mức độ suy giảm khả năng lao động do thương tật.
Người lao động chết do tai nạn lao động, bao gồm cả trường hợp tử vong trong thời gian điều trị lần đầu, sẽ được gia đình nhận trợ cấp một lần tương đương 24 tháng tiền lương tối thiểu và hưởng chế độ tử tuất.
4.1.4 Chế độ trợ cấp hưu trí
* Đối tượng hưởng: Người lao động được hưởng chế độ hưu trí hàng tháng khi nghỉ việc mà có một trong các điều kiện sau đây:
1/ Nam đủ 60 tuổi, nữ đủ 55 tuổi và có thời gian đóng bảo hiểm đủ 20 năm trở lên
2/ Nam đủ 55 tuổi, nữ đủ 50 tuổi và có đủ 20 năm đóng bảo hiểm xã hội trở lên mà trong 20 năm đó có thời gian làm việc thuộc một trong các trường hợp sau:
- Đủ 15 năm làm nghề hoặc công việc nặng nhọc, độc hại;
- Đủ 15 năm làm việc ở nơi có phụ cấp khu vực hệ số từ 0,7 trở lên;
- Đủ 10 năm công tác ở miền Nam, ở Lào trước ngày 30 tháng 4 năm
1975 hoặc ở Campuchia trước ngày 31 tháng 8 năm 1989
* Mức hưởng: Người lao động hưởng chế độ hưu trí hàng tháng được hưởng quyền lợi sau đây:
1/ Lương hưu hàng tháng tính theo số năm đóng bảo hiểm xã hội và mức bình quân của tiền lương tháng làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội như sau: a) Người lao động có thời gian đóng bảo hiểm xã hội đủ 15 năm tính bằng 45% mức bình quân của tiền lương tháng làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội, sau đó cứ thêm mỗi năm đóng bảo hiểm xã hội tính thêm 3% đối với lao động nữ và 2% đối với lao động nam.Mức lương hưu hàng tháng tối đa bằng 75% mức bình quân của tiền lương tháng làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội b) Đối với người lao động hưởng chế độ hưu trí hàng tháng với mức lương hưu thấp hơn theo quy định thì cách tính lương hưu như quy định tại điểm a Điều này, nhưng cứ mỗi năm nghỉ việc hưởng lương hưu trước tuổi so với quy định thì giảm đi 1% mức bình quân của tiền lương tháng làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội
Quản lý nhà nước đối với bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm xã hội Việt Nam là cơ quan trực thuộc Chính phủ, có chức năng thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội và quản lý quỹ bảo hiểm xã hội theo quy định pháp luật Hoạt động của cơ quan này mang tính nhân đạo, xã hội, không vì mục tiêu lợi nhuận Sau cải cách hành chính, nhiệm vụ thu, chi bảo hiểm xã hội đã được tách khỏi các Bộ và Tổng liên đoàn lao động Việt Nam, dẫn đến việc thành lập hệ thống quản lý bảo hiểm xã hội chuyên trách trực thuộc Chính phủ Cơ cấu tổ chức bao gồm Hội đồng quản lý, Tổng giám đốc và các Phó Tổng giám đốc, cùng với các tổ chức điều hành ở Trung ương, tỉnh, huyện Tổng giám đốc, do Thủ tướng bổ nhiệm, quản lý hoạt động của hệ thống theo nghị quyết của Hội đồng và pháp luật Khác với Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Bảo hiểm xã hội Singapore thuộc Bộ Tài chính, với Sở quản lý quỹ bảo hiểm xã hội được Bộ uỷ thác, có trách nhiệm bảo vệ và bảo toàn giá trị quỹ.