GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Lý do chọn đề tài
Theo khảo sát của Ngân hàng Thế giới, thanh toán không dùng tiền mặt đã trở thành phương thức phổ biến tại nhiều quốc gia phát triển, với hơn 90% tổng số giao dịch hàng ngày Gần đây, ví điện tử cũng ngày càng quen thuộc với người dùng Việt Nam, và thị trường này đang phát triển mạnh mẽ với sự tham gia của các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài Mặc dù lượng giao dịch qua ví điện tử ở Việt Nam vẫn còn hạn chế, nhưng các chuyên gia tài chính nhận định rằng tính cạnh tranh trên thị trường này sẽ ngày càng gia tăng.
Ví điện tử (VĐT) hiện nay được coi là phương thức thanh toán trực tuyến an toàn và tiện lợi, phù hợp với công nghệ và nhu cầu người tiêu dùng Việt Nam Việc thanh toán không tiền mặt mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tốc độ thanh toán nhanh chóng và thao tác dễ dàng cho người sử dụng.
Ngày càng nhiều người, đặc biệt là sinh viên tại các thành phố lớn, có xu hướng sử dụng ví điện tử cho các giao dịch hàng ngày Mặc dù nhóm đối tượng này thường xuyên sử dụng ví điện tử, nhưng hiện tại vẫn thiếu các nghiên cứu khảo sát và đánh giá về nhu cầu, thái độ và hành vi tiêu dùng liên quan đến việc sử dụng ví điện tử.
Nhóm nghiên cứu đã quyết định chọn đề tài “Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử của người tiêu dùng.” Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu các yếu tố tác động đến quyết định của người tiêu dùng trong việc sử dụng dịch vụ thanh toán qua ví điện tử, từ đó đưa ra những khuyến nghị phù hợp để phát triển dịch vụ này.
Nghiên cứu tại TP Hồ Chí Minh nhằm khảo sát nhu cầu sử dụng ví điện tử trong thanh toán trực tuyến, đồng thời phân tích các yếu tố và mức độ ảnh hưởng của chúng đến ý định sử dụng ví điện tử của người tiêu dùng trong khu vực này.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các yếu tố và mức độ ảnh hưởng của chúng đến ý định sử dụng ví điện tử của sinh viên tại TP Hồ Chí Minh Từ đó, nghiên cứu đề ra một số mục tiêu cụ thể nhằm làm rõ hơn về hành vi sử dụng ví điện tử trong cộng đồng sinh viên.
− Tổng hợp một số lí thuyết liên quan hành vi sử dụng ví điện tử của sinh viên
Mô hình nghiên cứu được xây dựng nhằm đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử của người tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh Thang đo được thiết kế và kiểm định để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy trong việc đánh giá các nhân tố tác động Nghiên cứu này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi tiêu dùng và xu hướng sử dụng ví điện tử trong bối cảnh đô thị hiện đại.
Nghiên cứu này nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử của người tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố Các yếu tố như sự tiện lợi, độ tin cậy, chi phí giao dịch và nhận thức về bảo mật sẽ được phân tích để hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng trong lĩnh vực thanh toán điện tử.
− Đề xuất một số kiến nghị nhằm gia tăng ý định sử dụng Ví điện tử của người tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh
Từ các mục tiêu trên, đề tài tập trung nghiên cứu và trả lời các câu hỏi sau:
− Câu hỏi 1: Các nhân tố nào tác động đến ý định sử dụng dịch vụ ví điện tử của người tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh?
Mức độ tác động của các nhân tố đến ý định sử dụng dịch vụ ví điện tử của người tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh là rất quan trọng Các yếu tố như sự tiện lợi, độ tin cậy, và tính bảo mật của ví điện tử ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định sử dụng của người tiêu dùng Ngoài ra, sự chấp nhận của xã hội và các yếu tố marketing cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy người tiêu dùng lựa chọn dịch vụ này Việc hiểu rõ các nhân tố này sẽ giúp các nhà cung cấp dịch vụ cải thiện sản phẩm và chiến lược tiếp thị, từ đó gia tăng mức độ sử dụng ví điện tử trong cộng đồng.
Đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào ý định sử dụng ví điện tử cho thanh toán trực tuyến và những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng ví điện tử của người tiêu dùng tại thành phố Hồ Chí Minh.
− Khách thể nghiên cứu: người tiêu dùng có hiểu biết về ví điện tử và đang sinh sống hoặc làm việc tại TP Hồ Chí Minh.
Phạm vi nghiên cứu
− Phạm vi thời gian: từ tháng 6 đến tháng 12/2020
− Phạm vi không gian: tại TP Hồ Chí Minh
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được tiến hành theo hai bước chính: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu định tính được thực hiện dựa trên lý thuyết và các mô hình nghiên cứu trước đây nhằm phát triển các biến nghiên cứu và khái niệm đo lường Mục tiêu là xác định hệ thống thang đo lường phù hợp, kết hợp với phương pháp thảo luận nhóm với những cá nhân đã và đang sử dụng ví điện tử trong thanh toán trực tuyến Qua đó, nghiên cứu hoàn thiện thang đo chính thức với các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ví điện tử của sinh viên tại thành phố.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện bằng cách thu thập thông tin từ sinh viên sử dụng dịch vụ ví điện tử thông qua phỏng vấn trực tiếp và khảo sát trực tuyến Sau khi có đủ mẫu, dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS để kiểm định thang đo với hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA Các nhân tố rút trích từ dữ liệu sau đó được đưa vào phân tích hồi quy nhằm đánh giá mô hình đề xuất và kiểm định các giả thuyết.
Giả thuyết nghiên cứu và mô hình nghiên cứu
1.6.1 Mô hình thuyết hành động hợp lý – TRA
Thuyết hành động hợp lý (TRA), được phát triển từ năm 1967 và mở rộng bởi Ajzen và Fishbein vào đầu những năm 70, cho thấy rằng thái độ của người tiêu dùng được đo lường qua nhận thức về các thuộc tính của sản phẩm Người tiêu dùng chú ý đến những thuộc tính mang lại lợi ích cần thiết và có mức độ quan trọng khác nhau Nếu biết trọng số của các thuộc tính này, có thể dự đoán gần đúng kết quả lựa chọn của người tiêu dùng Mức độ tác động của yếu tố chuẩn chủ quan đến xu hướng mua sắm của người tiêu dùng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
− Mức độ ủng hộ/phản đối đối với việc mua của người tiêu dùng
− Động cơ của người tiêu dùng làm theo mong muốn của những người có ảnh hưởng
Hình 1.1 Mô hình thuyết hành động hợp lý
1.6.2 Mô hình chấp nhận công nghệ (Mô hình TAM)
Dựa trên lý thuyết hành động hợp lý (TRA), Davis (1986) đã phát triển Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) nhằm dự đoán khả năng chấp nhận của hệ thống thông tin Mục tiêu của mô hình này là xác định khả năng chấp nhận một công cụ và các điều chỉnh cần thiết để nâng cao sự chấp nhận của người dùng Mô hình TAM nhấn mạnh rằng khả năng chấp nhận của hệ thống thông tin phụ thuộc vào hai yếu tố chính: nhận thức tính hữu ích và nhận thức dễ sử dụng.
Hình 1.2 Mô hình chấp nhận công nghệ
Nhận thức hữu ích là mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng một hệ thống sẽ nâng cao hiệu suất của họ Trong khi đó, nhận thức dễ sử dụng liên quan đến niềm tin rằng việc sử dụng hệ thống đó sẽ không khó khăn Nhiều phân tích đã chỉ ra rằng tính hữu ích và sự dễ sử dụng thực sự là hai khía cạnh khác nhau (Hauser et Shugan, 1980; Larcker et Lessig, 1980; Swanson, 1987).
Mô hình chấp nhận công nghệ cho rằng việc sử dụng hệ thống thông tin phụ thuộc vào ý định hành vi, mà ý định này lại được hình thành từ thái độ của người dùng và nhận thức về tiện ích của hệ thống Theo Davis, thái độ không phải là yếu tố duy nhất quyết định việc sử dụng hệ thống; tác động của hệ thống đến hiệu suất làm việc cũng rất quan trọng Do đó, ngay cả khi nhân viên không thích một hệ thống thông tin, họ vẫn có khả năng sử dụng nó cao nếu nhận thấy nó cải thiện hiệu suất công việc Hơn nữa, mô hình này cũng nhấn mạnh mối liên hệ giữa tính hữu dụng nhận thức và tính dễ sử dụng của hệ thống.
1.6.3 Thuyết hành vi kế hoạch (Theory of Planed Behavior)
Hình 1.3 Mô hình thuyết hành vi kế hoạch
Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior) là một khung lý thuyết giải thích mối quan hệ giữa niềm tin và hành vi của con người Theo lý thuyết này, niềm tin được phân loại thành ba loại chính: niềm tin về hành vi, niềm tin theo chuẩn mực xã hội và niềm tin về sự tự chủ Những yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định và hành động của cá nhân trong các tình huống cụ thể.
Khái niệm này, được Icek Ajzen khởi xướng vào năm 1991, nhằm cải thiện khả năng dự đoán của Lý thuyết về hành động hợp lý bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức về kiểm soát hành vi Điều này mang lại nhiều ưu điểm trong việc dự đoán và giải thích hành vi cá nhân trong bối cảnh cụ thể Nó được coi là một trong những lý thuyết hành vi được áp dụng và trích dẫn rộng rãi nhất (Cooke & Sheeran, 2004).
1.6.4 Mô hình kết hợp TAM và TPB (C-TAM-TPB)
Hình 1.4 Mô hình kết hợp TAM và TPB
Taylor và Todd (1995) đã chỉ ra rằng Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) có khả năng dự đoán quyết định hành vi và việc sử dụng công nghệ mới, được hỗ trợ bởi nhiều nghiên cứu thực nghiệm Tuy nhiên, mô hình này thiếu hai yếu tố quan trọng là yếu tố xã hội và kiểm soát hành vi, vốn đã được chứng minh có ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng thực tế Để khắc phục điều này, Taylor và Todd đã đề xuất mô hình C-TAM-TPB, kết hợp giữa Mô hình lý thuyết hành vi hoạch định (TPB) và TAM.
Các tác giả nhận định rằng bên cạnh những yếu tố đã có trong các mô hình hiện tại, vẫn còn nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thanh toán điện tử của người tiêu dùng Do đó, nhiều nghiên cứu đã tiến hành mở rộng và phát triển các mô hình này bằng cách bổ sung thêm các yếu tố mới.
1.6.5 Mô hình nghiên cứu đề xuất
• Mô hình nghiên cứu đề xuất
Bảng 1.1 Thang đo các khái niệm nghiên cứu
CÁC YẾU TỐ CẦN MÃ HÓA KÝ HIỆU
1 Sử dụng ví điện tử thanh toán rất thuận tiện TĐ1
2 Sử dụng ví điện tử thanh toán vì sành điệu, thể hiện phong cách sống TĐ2
3 Sử dụng ví điện tử thanh toán có cảm giác yên tâm TĐ3
Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng VĐT
Nhận thức mức kiểm soát hành vi
Nhận thức hiện hữu Ý định sử dụng Niềm tin
Nhận thức dễ sử dụngThái độ
4 Sử dụng ví điện tử thanh toán mang lại nhiều lợi ích TĐ4
1 Sử dụng ví điện tử là xu hướng CCQ1
2 Phương tiện truyền thông xã hội làm cho tôi biết về khái niệm thanh toán ví điện tử CCQ2
3 Đồng nghiệp, bạn bè của tôi khuyên tôi sử dụng ví điện tử thanh toán CCQ3
4 Sử dụng ví điện tử giúp tôi tôn trọng hơn CCQ4
C NHẬN THỨC KIỂM SOÁT HÀNH VI NTKSHV
1 Tôi cảm thấy thoải mái khi sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử NTKSHV1
2 Sử dụng ví điện tử hoàn toàn trong tầm kiểm soát của tôi NTKSHV2
3 Tôi có phương tiện và tài nguyên cần thiết để sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử NTKSHV3
D NHẬN THỨC HỮU ÍCH NTHI
1 Tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại NTHI1
2 Tận hưởng thêm nhiều ưu đãi, khuyến mại NTHI2
3 Thực hiện bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu NTHI3
4 Quản lý và kiểm soát các giao dịch thanh toán trực tuyến hiệu quả hơn NTHI4
E NHẬN THỨC DỄ SỬ DỤNG NTDSD
1 Học cách sử dụng ví điện tử dễ dàng đối với tôi NTDSD1
2 Thao tác giao dịch trên ví điện tử đơn giản NTDSD2
3 Có thể dễ dàng sử dụng ví điện tử mặc dù không có ai hướng dẫn NTDSD3
4 Có thể nhanh chóng sử dụng thành thạo dịch dụ thanh toán ví điện tử NTDSD4
F NHẬN THỨC RỦI RO NTRR
1 Có thể lộ thông tin người dùng NTRR1
2 Tăng khả năng tài khoản cá nhân bị mất cắp tiền NTRR2
3 Sử dụng ví điện tử sẽ rủi ro hơn so với thanh toán truyền thống NTRR3
4 Có thể gặp trụ trặc kỹ thuật, các vấn đề pháp lý có thể gây phiền phức NTRR4
1 Luôn cung cấp dịch vụ tài chính chính xác và đáng tin cậy NT1
2 Nguy cơ lạm dụng thông tin của người dùng là thấp NT2
3 Thông tin được bảo mật rất tốt và an toàn NT3
1 Tôi sẽ tiếp tục sử dụng/dự định ý sẽ sử dụng ví điện tử thường xuyên trong thời gian tới YDSD1
2 Tôi vẫn tiếp tục sử dụng ví điện tử ngay cả khi không có khuyến mãi YDSD2
3 Tôi sẽ giới thiệu cho bạn bè, đồng nghiệp và người thân sử dụng sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử YDSD3
Kết cấu của nghiên cứu
Chương 1: Giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Kết quả nghiên cứu
Chương 3: Kết luận và đề xuất giải pháp
Trong chương 1, nhóm đã trình bày lý do chọn đề tài, mục tiêu, đối tượng, phạm vi và phương pháp nghiên cứu, đồng thời đề xuất mô hình nghiên cứu làm cơ sở cho bài viết Chương này cũng nêu rõ kết cấu của đề tài, từ đó phân tích các luận điểm và phương pháp tìm kiếm thông tin cho nghiên cứu Nội dung chương 1 là nền tảng cho thiết kế nghiên cứu, giúp mô tả chi tiết các thang đo và kết quả nghiên cứu trong chương 2.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thông tin về mẫu
2.1.1 Thiết kế nghiên cứu định tính
Nghiên cứu định tính nhằm xác định và khẳng định các yếu tố hiện có trong mô hình, đồng thời khám phá thêm các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử của người tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh.
− Chọn mẫu: Trong nghiên cứu định tính, mẫu được chọn là một nhóm nhỏ, do đó:
+ Đối tượng tham gia phỏng vấn: Người tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh đã từng sử dụng ví điện tử để thanh toán trong 6 tháng vừa qua
+ Cách thức chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu phi xác xuất thuận tiện + Kích thước mẫu: n = 10
Để thu thập dữ liệu cho đề tài, nhóm đã chọn phương pháp thảo luận tay đôi Chúng tôi mời khoảng 10 người tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh tham gia phỏng vấn ngẫu nhiên Mỗi người sẽ được phỏng vấn lần lượt bằng các câu hỏi đã chuẩn bị sẵn, với thời gian dự kiến cho mỗi buổi thảo luận từ 60 đến 90 phút.
2.1.2 Thiết kế nghiên cứu định lượng
Mục đích của nghiên cứu này là điều tra một cách có hệ thống các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử của người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh Nghiên cứu dựa trên các biến quan sát cụ thể như nhận thức kiểm soát hành vi, nhận thức dễ sử dụng, thái độ, nhận thức hữu ích và nhận thức rủi ro để phân tích và đánh giá sự tác động của chúng đến hành vi tiêu dùng.
Trong nghiên cứu định lượng, mẫu được chọn là:
− Đối tượng tham gia phỏng vấn: Người tiêu dùng ở TP Hồ Chí Minh đã từng sử dụng dịch vụ thanh toán qua ví điện tử trong 6 tháng vừa qua
− Cách thức chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện bằng cách phỏng vấn theo đường link đã tạo trên Facebook
2.1.3 Kết quả thông tin về mẫu
Sau khi kiểm tra 203 bảng câu hỏi từ khách hàng, chỉ có 200 bảng câu hỏi với câu trả lời đầy đủ và chính xác được xác nhận là hợp lệ Số liệu này sẽ được sử dụng cho nghiên cứu, và bảng 1 sẽ trình bày các phân tích thống kê của mẫu đã thu thập.
Bảng 2.1 Bảng thống kê mô tả đặc điểm khách hàng
Qua kết quả khảo sát ta thấy được:
− Về giới tính: có 147 người có giới tính là nữ chiếm tỷ lệ 73.5%, 53 người giới tính nam với tỉ lệ là 26.5%
− Về độ tuổi: có 1 người thuộc nhóm dưới 18 tuổi chiếm 0.5%, độ tuổi từ 18 -
25 tuổi có 194 người chiếm tỷ lệ 97%, độ tuổi từ 25 – 30 tuổi có 3 người chiếm tỷ lệ 1.5%, còn lại 2 người nằm trong độ tuổi trên 30 tuổi và chiếm 1%
Trong một khảo sát về nghề nghiệp, có 189 người tham gia, trong đó 94,5% là học sinh, sinh viên Tỷ lệ nhân viên văn phòng là 3% với 6 người, lao động tự do chiếm 2% với 4 người, và còn lại 1 người là nội trợ, chiếm 0,5%.
Về trình độ học vấn, trong tổng số 200 người, có 0.5% (1 người) có trình độ từ trung cấp trở xuống, 6.5% (13 người) có trình độ cao đẳng, 92% (184 người) có trình độ đại học, 0.5% (1 người) có trình độ sau đại học, và 0.5% (1 người) thuộc trình độ học vấn khác.
Về thu nhập, có 22% số người có thu nhập dưới 1 triệu đồng mỗi tháng, 13.5% có thu nhập từ 1 đến 3 triệu đồng, 26.5% có thu nhập từ 3 đến 5 triệu đồng, và 38% có thu nhập trên 5 triệu đồng mỗi tháng.
Thông tin về hành vi
Sau khi xử lý dữ liệu bằng SPSS, chúng tôi đã thu được các bảng kết quả thống kê mô tả hành vi sử dụng ví điện tử.
Bảng 2.2 Bảng tần số sử dụng các loại ví điện tử của người tiêu dùng
Responses Phần trăm so với số người khảo sát (200)
Tần số Phần trăm so với tổng
Ví điện tử đã và đang sử dụng
Kết quả khảo sát cho thấy trong số 200 mẫu, ví điện tử MOMO được 176 người chọn, chiếm 42,5% tổng số phiếu bầu.
Bảng 2.3 Bảng mục đích sử dụng ví điện tử của người tiêu dùng
Responses Phần trăm so với số người khảo sát (200)
Tần số Phần trăm so với tổng
Mục đích sử dụng ví điện tử
Thanh toán hóa đơn định kỳ 64 9.3% 32.0%
Thanh toán xe công nghệ 96 13.9% 48.0%
Bảng 2.4 Bảng các yếu tố tác động đến ý định sử dụng ví điện tử của NTD
Responses Phần trăm so với số người khảo sát (200)
Tần số Phần trăm so với tổng
Giao diện thân thiện dễ sử dụng 159 20.8% 79.5% quyết định chọn ví điện tử
Có nhiều chương trình khuyến mãi đa dạng, thường xuyên
An toàn và bảo mật 107 14.0% 53.5%
Liên kết với nhiều ngân hàng khác nhau 136 17.8% 68.0% Được chấp nhận thanh toán tại quầy ở nhiều nơi 112 14.6% 56.0% Đa dạng về các loại dịch vụ thanh toán 108 14.1% 54.0%
Bảng 2.5 Bảng kết hợp giữa giới tính, độ tuổi và nghề nghiệp
Phần trăm tỷ lệ Độ tuổi
Nhóm nữ trong độ tuổi 18-25, chủ yếu là học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng, chiếm tỷ lệ đông đảo và có khả năng tiếp cận nhanh chóng với công nghệ điện tử hiện đại Họ luôn cập nhật xu hướng mới và nhanh chóng trở thành nhóm khách hàng sử dụng ví điện tử nhiều nhất trên thị trường Vì vậy, việc phân tích độ tuổi và nghề nghiệp theo giới tính là rất hợp lý.
Kiểm định độ tin cậy của thang đo bằng Cronbach’s Anpha
Để đánh giá độ tin cậy của các khái niệm trong khảo sát, hệ số Cronbach’s Alpha là phương pháp phổ biến Công cụ này cho phép loại bỏ các biến quan sát và thang đo không đạt yêu cầu Tiêu chuẩn kiểm định yêu cầu hệ số Cronbach’s Alpha tối thiểu là 0,6 và hệ số tương quan biến tổng tối thiểu là 0,3.
Bảy thang đo cho 8 khái niệm nghiên cứu (nhân tố trong mô hình) được đo lường bằng thang đo Likert 5 mức độ: (1) Thái độ (TĐ); (2) Chuẩn chủ quan (CCQ);
(3) Nhận thức kiểm soát hành vi (NTKSHV); (4) Nhận thức hữu ích (NTHI); (5) Nhận thức dễ sử dụng (NTDSD); (6) Nhận thức rủi ro (NTRR); (7) Niềm tin (NT);
Hệ số Cronbach’s Alpha tổng của các nhóm đều lớn hơn 0,6, và hệ số tương quan biến tổng của các biến quan sát đều lớn hơn 0,3, cho thấy thang đo có độ tin cậy cao Các biến quan sát có sự tương quan tốt với tổng thể thang đo, đảm bảo độ tin cậy cho khảo sát chính thức Do đó, tất cả các biến quan sát đạt yêu cầu sẽ được sử dụng trong phân tích EFA tiếp theo.
Bảng 2.6 Bảng kết quả phân tích độ tin cậy bằng hệ số Cronbach's Alpha
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ĐỘ TIN CẬY CÁC THANG ĐO TRONG MÔ
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Tương quan giữa biến và tổng
Cronbach’s Alpha nếu loại biến Thái độ (TĐ): Cronbach’s Alpha = 0,722
Chuẩn chủ quan (CCQ): Cronbach’s Alpha = 0,764
Nhận thức kiểm soát hành vi (NTHSHV): Cronbach’s Alpha = 0,83
Nhận thức hữu ích (NTHI): Cronbach’s Alpha = 0,873
Nhận thức dễ sử dụng (NTDSD): Cronbach’s Alpha = 0,904
Nhận thức rủi ro (NTRR): Cronbach’s Alpha = 0,892
Niềm tin (NT): Cronbach’s Alpha = 0,869
NT3 7,0850 2,108 0,798 0,770 Ý định sử dụng (YDSD): Cronbach’s Alpha = 0,831
Phân tích nhân tố EFA sẽ giúp xác định xem các thang đo có bị tách thành những nhân tố mới hay không, đồng thời loại bỏ các biến đo lường không đạt yêu cầu Qua đó, quá trình này sẽ đánh giá chính xác hơn tính đồng nhất của các thang đo.
Phân tích nhân tố khám phá EFA
Phân tích Cronbach’s Alpha cho thấy 29 biến quan sát từ 8 nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng TTDĐ của NTD đều đạt yêu cầu về độ tin cậy, do đó EFA đã được thực hiện Nghiên cứu này áp dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm tra mô hình, sử dụng thử nghiệm Kaiser-Meiyer-Okin (KMO) và Bartlett, cùng với phương pháp Principal Axis Factoring và phép quay Promax.
Bảng 2.7 Bảng kết quả hệ số KMO và kiểm định Barflett
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy
Kết quả hệ số KMO (Kaiser-Meyer-Olkin) và kiểm định Bartlett được trình bày trong Bảng 3, với hệ số KMO đạt 0,893, cho thấy phân tích nhân tố khám phá là phù hợp.
Kiểm định Bartlett cho thấy mức ý nghĩa thống kê là 0,000 (Sig Bartlett’s Test < 0.05), cho thấy các biến quan sát có mối tương quan trong tổng thể Điều này chứng tỏ rằng phân tích nhân tố khám phá là phương pháp phù hợp để kiểm định thang đo.
Bảng 2.8 Bảng kết quả phân tích nhân tố khám phá biến độc lập
Hệ số tải nhân tố
KMO = 0,893 Kiểm định Bartlett’s: Sig = 0,000
Kết quả phân tích nhân tố khám phá cho thấy sau khi loại bỏ các biến quan sát có hệ số tải nhân tố dưới 0,5, đã hình thành 5 nhân tố Phương sai trích đạt 71,850%, vượt mức 50%, và tất cả các nhân tố đều có hệ số Eigenvalue lớn hơn 1, đáp ứng tiêu chuẩn yêu cầu.
Kết quả phân tích nhân tố khám phá cho thấy một nhân tố với 3 biến quan sát và phương sai trích tích kũy đạt 74,874%, vượt mức 50% Hệ số KMO là 0,719, cho thấy các biến quan sát có mối tương quan với nhau, xác nhận tính phù hợp của phân tích nhân tố (EFA) Do đó, mô hình lý thuyết ban đầu được đề ra phù hợp với nghiên cứu, với các biến độc lập và biến phụ thuộc đạt độ tin cậy và giá trị sử dụng cho các phân tích tiếp theo.
Bảng 2.9 Bảng kết quả phân tích nhân tố biến phụ thuộc
Hệ số nhân tố tải
KMO = 0,719 Kiểm định Bartlett’s: Sig = 0,000
Tất cả các thang đo đều đạt giá trị phân biệt và giá trị hội tụ rõ rệt Kết quả này cho phép sử dụng lệnh Transform/Computer Variable/Mean để nhóm các biến quan sát thành 5 nhân tố độc lập: NTHI, NTDSD, NT, NTRR, CCQ, cùng với 1 nhân tố phụ thuộc YDSD (Ý định sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử) Các nhân tố này sẽ được áp dụng trong bước xây dựng phương trình hồi quy tiếp theo.
Phân tích tương quan và hồi quy
2.5.1 Phân tích tương quan Để xem xét các mối quan hệ tương quan tuyến tính giữa các biến độc lập NTHI, NTDSD, NT, NTRR, CCQ và biến phụ thuộc YDSD, kiểm định hệ số tương quan Pearson được sử dụng Kết quả phân tích tương quan cho thấy tất cả các biến đều có tương quan với nhau tại mức ý nghĩa 1% như bảng 6 đã trình bày Giá trị Sig tô màu cam đều nhỏ hơn 0,05 nghĩa là biến độc lập có tương quan tuyến tính với biến phụ thuộc
Bảng 2.10 Bảng kết quả phân tích tương quan Ý định sử dụng
Nhận thức dễ sử dụng
Chuẩn chủ quan Ý định sử dụng
Nhận thức dễ sử dụng
** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed)
* Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed)
Xem xét đa cộng tuyến
Dựa trên mô hình nghiên cứu lý thuyết, phương trình hồi quy đa biến đã được xây dựng để thể hiện các yếu tố tác động đến ý định sử dụng dịch vụ thanh toán qua ví điện tử.
YDSD = β0 + β1*NTHI + β2*NTDSD + β3*NT + β4*NTRR + β5*CCQ
Các biến độc lập (Xi): NTHI, NTDSD, NT, NTRR, CCQ
Biến phụ thuộc (YDSD): ý định sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử Βk là hệ số hồi quy riêng (k = 0…4)
Hệ số hồi quy riêng phần cao hơn cho thấy mối quan hệ tích cực với biến phụ thuộc, trong khi hệ số âm chỉ ra tác động ngược chiều Kết quả phân tích hồi quy được trình bày trong bảng 7 và các hình 2.1, 2.2, 2.3 dưới đây.
Trong hồi quy đa biến, giả thuyết cho rằng các biến giải thích không có đa cộng tuyến Để kiểm tra hiện tượng này, ta sử dụng hệ số phóng đại phương sai (VIF) và giá trị dung sai (Tolerance) Kết quả từ bảng 7 cho thấy hệ số VIF của các biến đều nhỏ hơn 10 và giá trị dung sai đều nhỏ hơn 2, chứng tỏ hiện tượng đa cộng tuyến là rất thấp.
Bảng 2.11 Bảng kết quả phân tích hồi quy
Hệ số chưa chuẩn hóa
Hệ số chuẩn hóa t Sig
Hệ số đa cộng tuyến
B Sai số chuẩn Beta Tolerance VIF
Mức độ ý nghĩa (Sig của ANOVA): 0,000
Qua bảng phân tích kết quả hồi quy (bảng 7) ở trên, ta thấy được:
Mô hình nghiên cứu cho thấy hệ số R2 đã hiệu chỉnh đạt 0,605, cho thấy 60,5% sự biến thiên của ý định sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử (YDSD) được giải thích bởi sự biến thiên của năm biến độc lập, bao gồm NTHI và NTDSD.
Kiểm định F được sử dụng để xác định mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc (Ý định sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử) và toàn bộ tập biến độc lập Kết quả từ bảng phân tích phương sai ANOVA cho thấy trị thống kê F có giá trị Sig = 0,000, nhỏ hơn 0,05, chứng tỏ mô hình hồi quy đa biến phù hợp với dữ liệu ở mức độ tin cậy 95% Điều này khẳng định rằng các biến độc lập có mối tương quan tuyến tính với biến phụ thuộc.
Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến được thực hiện thông qua chỉ số nhân tố phóng đại phương sai (VIF), với quy tắc VIF < 3 cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến Kết quả phân tích cho thấy tất cả các giá trị VIF đều nhỏ hơn mức giới hạn (1,45; 1,149; 2,089; 1,968; 2,43), chứng tỏ mô hình hồi quy đa biến không gặp phải hiện tượng đa cộng tuyến Điều này có nghĩa là mối quan hệ giữa các biến độc lập không ảnh hưởng đến kết quả giải thích của mô hình.
Khi phân tích giả định về phân phối chuẩn của phần dư, biểu đồ tần số phần dư (đồ thị 2.1) cho thấy giá trị trung bình của phần dư chuẩn hóa là -5,18x10-.
Giá trị 15 rất nhỏ, gần như bằng 0, trong khi độ lệch chuẩn là 0,987 gần bằng 1 Điều này cho thấy giả định về phân phối chuẩn của phần dư không bị vi phạm.
Biểu đồ tần số P – P cho thấy các điểm phân bố gần sát với đường chéo, trong khi biểu đồ phân tán cho thấy phần dư phân tán ngẫu nhiên xung quanh đường đi qua tung độ 0 mà không tạo ra hình dạng nào khác Điều này chứng minh rằng giả định phương sai không đổi của mô hình hồi quy tuyến tính vẫn được giữ nguyên.
Hình 2.1 Biểu đồ tần số phần dư chuẩn hóa
Hình 2.2 Biểu đồ tần số P-P
Hình 2.3 Biểu đồ phân tán
Dựa trên các kết quả kiểm định, có thể khẳng định rằng các giả định về hồi quy tuyến tính không bị vi phạm, và mô hình xây dựng hoàn toàn phù hợp với tổng thể.
Kết quả phân tích hồi quy bội chỉ ra rằng hai nhân tố NTHI (Nhận thức hữu ích) và NTDSD (Nhận thức dễ sử dụng) có giá trị Sig lần lượt là 0,000 và 0,014, đều nhỏ hơn 0,05, cho thấy chúng có ý nghĩa trong mô hình Ngược lại, ba nhân tố NTRR (Nhận thức rủi ro), NT (niềm tin) và CCQ (chuẩn chủ quan) có giá trị lần lượt là 0,231, 0,076 và 0,053, lớn hơn 0,05, do đó không có ý nghĩa thống kê trong mô hình.
Kết quả phân tích hồi quy cho thấy phương trình hồi quy đa biến đã được chuẩn hóa, mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử.
NTDSD: Nhận thức dễ sử dụng
NTHI: Nhận thức hữu ích
Tóm lại, mô hình sự tác động của các nhân tố đến ý định sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử được thể hiện như sau:
Hình 2.4 Mô hình hồi quy đa biến sau khi phân tích
Nhận thức dễ sử dụng
Nhận thức hữu ích Ý định sử dụng
Kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm
2.6.1 Kết quả kiểm định sự ảnh hưởng của nhóm nhóm tuổi, nghề nghiệp, học vấn, thu nhập đến ý định sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử của người tiêu dùng
Sau khi thực hiện kiểm định Oneway ANOVA cho các biến nhóm tuổi, nghề nghiệp, học vấn và thu nhập, chúng ta đã thu được bảng tổng hợp kết quả với các yếu tố quan trọng cần chú ý, bao gồm giá trị Sig.Levene và Sig Anova.
Bảng 2.12 trình bày kết quả kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm tuổi, nghề nghiệp, thu nhập và học vấn đối với ý định sử dụng Kết quả kiểm định cho thấy giá trị Sig Levene và Sig Anova cho các đối tượng kiểm định có ý nghĩa thống kê, khẳng định sự khác biệt trong ý định sử dụng dựa trên các yếu tố này.
Kết quả kiểm định cho thấy:
Tất cả các đối tượng kiểm định đều có giá trị Sig Levene lớn hơn 0,05, cho thấy phương sai giữa các lựa chọn của biến định tính không khác nhau, tức là đồng nhất.
Kết quả phân tích ANOVA cho ba yếu tố kiểm định là độ tuổi, nghề nghiệp và học vấn lần lượt là 0,892; 0,793; 0,188, tất cả đều lớn hơn 0,05 Điều này cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về ý định sử dụng giữa các nhóm đáp viên thuộc các độ tuổi, nghề nghiệp và trình độ học vấn khác nhau.
Kết quả kiểm định ANOVA cho thấy giá trị Sig nhỏ hơn 0,05, điều này cho thấy có sự khác biệt đáng kể về ý định sử dụng giữa các nhóm thu nhập khác nhau.
2.6.2 Kết quả kiểm định sự ảnh hưởng của nhóm giới tính đến ý định sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử của người tiêu dùng
Sau khi thực hiện kiểm định Independent – Sample T-Test cho các biến giới tính, chúng ta đã thu được bảng kết quả với những yếu tố quan trọng cần lưu ý như Sig Levene và Sig T-Test.
Bảng 2.13 Kiểm định sự khác biệt của nhóm giới tính đến ý định sử dụng Đối tượng kiểm đinh Sig Levene Sig T-Test Ý ĐỊNH SỬ
Kết quả kiểm định cho thấy:
Phân tích Sig Levene cho đối tượng kiểm định giới tính cho thấy giá trị 0,785, lớn hơn 0,05, cho thấy phương sai giữa các lựa chọn của biến định tính là đồng nhất, tức là không có sự khác biệt đáng kể.
Kết quả kiểm định Sig T-Tesr cho thấy giá trị 0,379 lớn hơn 0,05, điều này cho thấy không có sự khác biệt trung bình về ý định sử dụng giữa các đáp viên thuộc hai nhóm giới tính khác nhau.
Trong chương 2, nhóm nghiên cứu đã trình bày kết quả từ các phương pháp nghiên cứu như kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Crobach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, phân tích tương quan và hồi quy, cùng với kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm thông qua Oneway Anova và kiểm định Independent – Sample T-Test Nhóm cũng đã xác định được độ tin cậy của các biến, sự tương quan tuyến tính giữa chúng, và liệu phương sai giữa các lựa chọn của biến định tính có sự khác biệt hay không.
Trong chương 3, nhóm sẽ trình bày các giải pháp liên quan đến nghiên cứu về ý định sử dụng dịch vụ thanh toán ví điện tử.