Sự cần thiết của đề tài nghiên cứu
Nhiều nghiên cứu cho thấy trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, được xem như "kim chỉ nam" cho sự phát triển bền vững Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng và xu hướng toàn cầu hóa gia tăng, các doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, không chỉ đối mặt với cơ hội mà còn phải vượt qua nhiều thách thức và cạnh tranh khốc liệt Điều này càng trở nên rõ ràng khi các doanh nghiệp nhỏ chưa thể tạo ra lợi thế cạnh tranh vững chắc trong thị trường hội nhập.
Năm 2007, Việt Nam gia nhập WTO, trở thành thành viên chính thức của tổ chức thương mại thế giới và phải thực hiện 6 hiệp định chính, trong đó có hiệp định hàng rào kỹ thuật thương mại với CSR là nội dung quan trọng Ngày 12/11/2018, Quốc hội đã thông qua nghị quyết phê chuẩn hiệp định CPTPP, đánh dấu bước ngoặt lớn trong hội nhập kinh tế quốc tế Đến tháng 07/2019, Việt Nam đã tham gia 12 hiệp định thương mại tự do, yêu cầu doanh nghiệp trong nước phải đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh để tận dụng lợi ích từ các hiệp định này Trong bối cảnh hội nhập, sản phẩm và dịch vụ không chỉ cần tiêu chuẩn hóa về chất lượng mà còn về khía cạnh xã hội, với các yêu cầu về môi trường (ISO 14000) và quy tắc ứng xử (COCs) liên quan đến lao động trẻ em, lao động cưỡng bức, phân biệt đối xử, môi trường và an toàn sức khỏe nghề nghiệp Để phát triển kinh tế bền vững, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trở thành đòn bẩy quan trọng giúp doanh nghiệp thích ứng với những “luật chơi” mới.
2 lợi thế giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường, tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị toàn cầu
Sự phát triển của cấu trúc kinh tế toàn cầu không thể che lấp những thảm họa mà nhân loại phải đối mặt, bao gồm thiên tai, bão lũ, hạn hán kéo dài, nước biển dâng cao, và nhiệt độ trái đất nóng lên Đại dịch Covid-19 là một ví dụ điển hình cho những thách thức này.
Đại dịch Covid-19 bắt đầu vào đầu năm 2020 đã gây ra khủng hoảng kinh tế toàn cầu nghiêm trọng do nhu cầu tiêu dùng giảm sút Sự lây lan nhanh chóng và phức tạp của virus buộc nhiều quốc gia phải thực hiện phong tỏa và giãn cách xã hội, dẫn đến nhiều doanh nghiệp phải cắt giảm sản xuất hoặc đóng cửa, làm tăng tỷ lệ thất nghiệp Đáng chú ý, nhiều nhân viên giỏi đã chủ động tìm kiếm cơ hội việc làm mới trong bối cảnh này Nhiều doanh nghiệp đã phải đối mặt với tình trạng phá sản không chỉ vì thiếu nguyên liệu mà còn do mất nguồn nhân lực Trong giai đoạn khó khăn này, một số doanh nghiệp đã thực hiện chính sách thanh lọc nhân sự và thu hút nhân tài, giúp giảm chi phí và củng cố nguồn nhân lực, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh Dịch bệnh đã ảnh hưởng sâu rộng đến tất cả các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp Việt Nam, mặc dù chính phủ đã có những biện pháp phòng chống dịch nhanh chóng và hiệu quả, nhưng hậu quả vẫn rất nặng nề.
Theo dự báo của Ngân hàng Thế giới, chỉ số GDP của Việt Nam trong năm 2020 ước đạt 2.8%, mặc dù thấp hơn so với các năm trước, nhưng vẫn giúp Việt Nam nằm trong số ít quốc gia có tăng trưởng GDP dương trong năm nay.
Theo Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2020, tính đến 31/12/2018, 97,2% doanh nghiệp tại Việt Nam là SMEs, đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế Tỉnh Bình Dương, với đặc điểm là một tỉnh công nghiệp, cũng góp phần lớn vào sự phát triển này.
Bình Dương, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, có tốc độ phát triển kinh tế cao và tỷ lệ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) chiếm 91,01% tổng số doanh nghiệp Tuy nhiên, các SMEs đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm việc thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao, khó khăn trong tiếp cận vốn, và năng lực quản lý tài chính yếu Đặc biệt, khả năng chống đỡ trước các cuộc khủng hoảng kinh tế còn hạn chế Do đó, các doanh nghiệp cần linh hoạt thay đổi và thích nghi, đồng thời cần sự hỗ trợ kịp thời từ chính phủ.
Bình Dương, với vai trò là một tỉnh kinh tế công nghiệp và dịch vụ, đang khuyến khích các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) đổi mới và nâng cao năng lực để tham gia vào nền kinh tế hội nhập bền vững Trong bối cảnh phát triển công nghệ số và những thách thức từ thiên tai, dịch bệnh, đặc biệt là đại dịch Covid-19, SMEs dễ bị tổn thương nếu không có chiến lược phát triển bền vững Do đó, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trở nên quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển và tồn tại của doanh nghiệp, cũng như sự gắn bó của người lao động Mặc dù CSR là trách nhiệm chung của cộng đồng doanh nghiệp, nhưng việc đánh giá tình hình thực hiện CSR của các SMEs tại Bình Dương là cần thiết để giữ chân nhân viên, yếu tố cốt lõi của doanh nghiệp Đề tài nghiên cứu “Trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp nhỏ và vừa đối với sự gắn bó công việc của nhân viên – Trường hợp nghiên cứu tại Bình Dương” sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về CSR của SMEs tại tỉnh này và đề xuất các giải pháp thúc đẩy hiệu quả.
Đẩy mạnh thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp tại tỉnh sẽ góp phần duy trì nguồn lực cho doanh nghiệp, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của kinh tế - xã hội không chỉ ở tỉnh mà còn trên toàn quốc, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Mục tiêu đề tài
Mục tiêu tổng quát
Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội đến sự gắn bó của nhân viên tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) ở tỉnh Bình Dương Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm nâng cao sự duy trì và gắn bó của nhân viên thông qua việc thực hiện trách nhiệm xã hội trong các SMEs.
Mục tiêu cụ thể
Bài viết này nhằm xác định và đo lường ảnh hưởng của các yếu tố trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) đến sự gắn bó của nhân viên tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) ở tỉnh Bình Dương Thực trạng thực hiện CSR của các SMEs sẽ được đánh giá thông qua việc thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp Cuối cùng, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, từ đó duy trì và tăng cường sự gắn bó của người lao động với doanh nghiệp trong tương lai.
âu hỏi nghiên cứu
Để đạt đƣợc mục tiêu nghiên cứu, đề tài cần trả lời đƣợc các câu hỏi sau:
- Có những yếu tố CSR nào ảnh hưởng đến việc duy trì và gắn bó nhân viên tại các SMEs tại Bình Dương?
Thực trạng thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại tỉnh Bình Dương đang cho thấy nhiều kết quả tích cực, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế trong nhận thức về CSR Các SMEs đã bắt đầu chú trọng đến việc áp dụng các nguyên tắc CSR nhằm nâng cao hình ảnh thương hiệu và tạo ra giá trị bền vững cho cộng đồng Tuy nhiên, nhận thức và hiểu biết về tầm quan trọng của CSR vẫn còn hạn chế, dẫn đến việc triển khai các hoạt động CSR chưa đạt hiệu quả tối ưu Việc nâng cao nhận thức và khuyến khích các SMEs tham gia tích cực vào các hoạt động CSR là cần thiết để phát triển bền vững tại Bình Dương.
Để nâng cao nhận thức và thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại tỉnh Bình Dương, cần triển khai các giải pháp như tổ chức các buổi hội thảo, đào tạo về CSR cho chủ doanh nghiệp và nhân viên Đồng thời, khuyến khích các SMEs tham gia vào các chương trình cộng đồng và bảo vệ môi trường để tăng cường sự gắn bó của người lao động Việc xây dựng chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương cũng là yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp nhận thức rõ hơn về lợi ích của CSR, từ đó tạo ra môi trường làm việc tích cực và bền vững.
Đối tƣợng, phạm vi nghiên cứu
Đối tƣợng nghiên cứu
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và tăng cường sự gắn bó của người lao động tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) ở tỉnh Bình Dương Nghiên cứu này tập trung vào mối liên hệ giữa trách nhiệm xã hội và sự hài lòng của nhân viên, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong khu vực.
Phạm vi nghiên cứu
Bài viết này tập trung nghiên cứu tình hình thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trên địa bàn tỉnh Bình Dương Nghiên cứu sẽ phân tích các hoạt động CSR của SMEs, đánh giá mức độ ảnh hưởng của những hoạt động này đến cộng đồng và môi trường, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao trách nhiệm xã hội trong bối cảnh phát triển kinh tế địa phương.
- Phạm vi không gian: Đề tài nghiên cứu tiếp cận các doanh nghiệp SMEs trên địa bàn tỉnh Bình dương
Nghiên cứu này sử dụng số liệu thứ cấp từ các nguồn thông tin đáng tin cậy như Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Lao động Thương binh và Xã hội, Cục thống kê và Cục thuế tỉnh Bình Dương Bên cạnh đó, tác giả đã tiến hành khảo sát dữ liệu sơ cấp từ các doanh nghiệp SMEs tại tỉnh Bình Dương trong khoảng thời gian từ 01/09/2020 đến 31/12/2020.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính
Để đánh giá thực trạng thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại tỉnh Bình Dương, nghiên cứu này áp dụng phương pháp so sánh các chỉ tiêu bằng số tuyệt đối và số tương đối.
Bài viết này cung cấp 6 đánh giá quan trọng, trong đó so sánh số tuyệt đối để thể hiện quy mô của các loại hình doanh nghiệp như doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa, cùng với số vốn và số lao động Đồng thời, phân tích số tương đối giúp làm rõ tỷ lệ của các chỉ tiêu trong phân khúc nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu định lượng được thực hiện qua các bước bao gồm thiết kế phiếu khảo sát, thu thập thông tin từ người lao động tại các doanh nghiệp SMEs ở tỉnh Bình Dương, làm sạch dữ liệu, và chạy hiệu chỉnh các biến Cuối cùng, dữ liệu được phân tích với sự hỗ trợ của phần mềm SPSS.
Vào năm 2020, tác giả đã sử dụng phần mềm SPSS để thực hiện một loạt các kỹ thuật thống kê, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định các biến trong mô hình, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy và kiểm định sự khác biệt.
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm bổ sung và củng cố lý thuyết về nhận thức CSR trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại Việt Nam Bài viết sẽ kế thừa và điều chỉnh các thang đo để đánh giá mức độ thực hiện CSR, phù hợp với điều kiện và thực tế của địa phương.
Đề tài cũng đưa ra những khuyến nghị nhằm thúc đẩy trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại tỉnh Bình Dương, qua đó góp phần duy trì và tăng cường sự gắn bó của nhân viên.
Bố cục đề tài
Ngoài phần mở đầu, đề tài gồm 3 chương như sau:
Chương 1 trình bày lý luận về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, đặc biệt là đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, cùng với mô hình nghiên cứu liên quan Chương 2 tập trung vào trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và tác động của nó đến sự gắn bó làm việc của nhân viên tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Bình Dương Cuối cùng, Chương 3 đưa ra kết luận và những khuyến nghị nhằm nâng cao trách nhiệm xã hội trong doanh nghiệp.
Ý U N HUNG VỀ TRÁ H NHIỆM XÃ HỘI DO NH NGHIỆP, DO NH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪ , MÔ HÌNH NGHIÊN ỨU
ơ sở lý luận về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
1.1.1 hái niệm trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
Thuật ngữ "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1953 trong cuốn sách “Trách nhiệm xã hội của doanh nhân” của Howard Rothmann Bowen, nhằm kêu gọi các nhà quản lý tài sản bảo vệ quyền lợi của người khác và thực hiện lòng từ thiện để bồi hoàn thiệt hại cho xã hội Mặc dù có nhiều nghiên cứu lý luận và thực nghiệm, khái niệm về CSR vẫn chưa được thống nhất Theo Wood (2010), CSR khó định nghĩa do mỗi ngành nghề, tổ chức và chính phủ có cách nhìn nhận khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong các khái niệm về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp.
Công trình nghiên cứu “CSR làm tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp” Friedman M (1970) đã khẳng định vai trò to lớn của CSR Theo Sethi (1975),
Trách nhiệm xã hội (CSR) đề cập đến việc nâng cao hành vi doanh nghiệp để phù hợp với các quy phạm và giá trị xã hội hiện hành Theo Caroll (1979, 1991), vai trò chính của doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận thông qua việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ, đồng thời CSR phản ánh mong đợi của xã hội về kinh tế, pháp lý, đạo đức và lòng từ thiện Maignan và Ferrell (2004) định nghĩa CSR là việc doanh nghiệp cân nhắc lợi ích của các bên liên quan trong quyết định và hoạt động của mình Kotler và Lee (2005) nhấn mạnh rằng CSR là cam kết cải thiện cộng đồng và môi trường xung quanh.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) được định nghĩa bởi Ngân hàng Thế giới vào năm 2003 là cam kết của doanh nghiệp trong việc phát triển kinh tế bền vững, nâng cao chất lượng đời sống cho người lao động và cộng đồng CSR không chỉ là hành động thiện nguyện mà đã trở thành một phần chiến lược quan trọng trong hoạt động kinh doanh Để phát triển bền vững, doanh nghiệp cần tuân thủ các chuẩn mực về bảo vệ môi trường, bình đẳng giới, an toàn lao động và quyền lợi của người lao động, đồng thời thực hiện các hoạt động an sinh xã hội Việc thực hiện CSR không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển mà còn góp phần vào sự phát triển chung của xã hội Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang nỗ lực đo lường và báo cáo các hoạt động CSR của họ, cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa quản trị, môi trường và xã hội với trách nhiệm xã hội.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn phải gắn liền với việc tạo ra lợi ích cho nhiều đối tượng liên quan như chủ sở hữu, cổ đông, nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp và cộng đồng Doanh nghiệp cần trở thành một phần của xã hội, có trách nhiệm và quan tâm đến nhu cầu của các bên liên quan, bao gồm cả người lao động và cộng đồng địa phương CSR là công cụ giúp giải quyết mối quan hệ giữa doanh nghiệp và các đối tác, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững trong một xã hội bền vững Nội hàm của CSR bao gồm nhiều khía cạnh liên quan đến ứng xử của doanh nghiệp đối với các đối tượng liên quan trong quá trình hoạt động, từ sản xuất đến tiêu dùng.
Ngoài ra, năm 2011 thì Liên minh Châu Âu cũng đƣa ra định nghĩa CSR là
Quá trình này liên quan đến việc các công ty tích hợp các vấn đề xã hội, môi trường và đạo đức vào hoạt động kinh doanh và chiến lược của mình, đồng thời tương tác chặt chẽ với các bên liên quan, vượt qua các yêu cầu của pháp luật và thỏa ước tập thể.
Các định nghĩa về CSR cho thấy rằng, dù có sự khác biệt về hình thức và ngôn từ, nhưng nội dung cốt lõi của CSR vẫn thống nhất: doanh nghiệp không chỉ tập trung vào lợi nhuận và phát triển danh tiếng cá nhân, mà còn phải gắn bó với sự phát triển bền vững của cộng đồng xã hội.
1.1.2 Nội dung trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) ngày càng trở nên phổ biến và được hiểu theo nhiều cách khác nhau về nội dung, phạm vi và các yếu tố thúc đẩy Mô hình "kim tự tháp" của Caroll (1991) là một trong những mô hình toàn diện và được áp dụng rộng rãi nhất Theo mô hình này, CSR bao gồm bốn yếu tố cơ bản.
Trách nhiệm kinh tế là trách nhiệm hàng đầu của doanh nghiệp, với các mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, cạnh tranh, hiệu quả và tăng trưởng là điều kiện tiên quyết để tồn tại Nếu không đạt được mục tiêu kinh tế, doanh nghiệp sẽ không thể thực hiện các trách nhiệm khác Tất cả các trách nhiệm khác đều dựa trên ý thức về trách nhiệm kinh tế Theo Maignan và Frerrell (2004), một doanh nghiệp không đạt được kết quả kinh tế mà lại theo đuổi các hoạt động CSR khác đang đặt mình vào tình trạng nguy hiểm.
Trách nhiệm tuân thủ pháp luật là cam kết của doanh nghiệp với xã hội, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra trong khuôn khổ pháp luật Trong quá trình theo đuổi mục tiêu kinh tế, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định pháp lý, với trách nhiệm kinh tế và pháp lý là hai yếu tố thiết yếu trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Theo Conchius (2016), doanh nghiệp cần chú ý đến các luật liên quan như luật sản phẩm, bảo vệ người tiêu dùng, luật môi trường, luật lao động và quy tắc thị trường quốc tế Tuy nhiên, luật pháp không thể bao quát hết mọi hành vi của doanh nghiệp, dẫn đến những khoảng trống pháp lý có thể gây ra hệ quả tiêu cực cho xã hội.
Trách nhiệm đạo đức trong doanh nghiệp là những quy tắc và giá trị được xã hội chấp nhận nhưng chưa được ghi nhận trong luật pháp Doanh nghiệp không chỉ cần tuân thủ pháp luật mà còn phải đáp ứng các chuẩn mực tối thiểu mà xã hội yêu cầu Xã hội mong đợi doanh nghiệp thực hiện các hoạt động mang lại lợi ích cho cộng đồng, vượt xa những quy định pháp lý hiện hành.
Trách nhiệm đạo đức trong kinh doanh không chỉ là một yếu tố tự nguyện mà còn là cốt lõi của trách nhiệm xã hội Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng người tiêu dùng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sản phẩm từ những doanh nghiệp thể hiện cam kết về đạo đức (Creyer và Ross, 1997) Cộng đồng xã hội, bao gồm cả người tiêu dùng và lao động, ủng hộ các doanh nghiệp thực hiện các hoạt động có tính chất trách nhiệm đạo đức, ngay cả khi không có quy định pháp luật.
Trách nhiệm từ thiện của doanh nghiệp bao gồm những hành vi vượt ra ngoài mong đợi của xã hội như quyên góp xây nhà tình nghĩa, hỗ trợ đồng bào lũ lụt và tài trợ cho trẻ em vùng sâu Khác với đạo đức, trách nhiệm từ thiện hoàn toàn tự nguyện và doanh nghiệp không bị bắt buộc phải thực hiện Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp như Vinamilk và Vingroup đã tích cực tham gia các hoạt động từ thiện, chẳng hạn như chương trình sữa học đường và quỹ thiện tâm nhằm giúp đỡ các gia đình chính sách và trẻ em nghèo Vinamilk đã hỗ trợ hơn 40.000 trẻ em tại 40 tỉnh thành khó khăn, với mục tiêu "Mọi trẻ em đều được uống sữa mỗi ngày" Những nỗ lực này không chỉ thể hiện trách nhiệm xã hội mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Nhiều nghiên cứu thực tế về Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đã được thực hiện, đóng góp các mô hình hiệu quả phù hợp với từng khu vực và lĩnh vực hoạt động khác nhau Một trong những nghiên cứu đáng chú ý là của Chan Shirley và cộng sự (2009) tại Malaysia.
Trong nghiên cứu về tình hình CSR tại 117 công ty, 76,9% doanh nghiệp đã thực hiện các hoạt động CSR, với tỷ trọng cao nhất thuộc về phạm vi đóng góp cộng đồng (12,8%), tiếp theo là môi trường (5,1%) Điều này cho thấy rằng trong thị trường hiện nay, cộng đồng và môi trường là hai khía cạnh được các doanh nghiệp quan tâm nhiều nhất.
Nghiên cứu của tác giả Turkey (2009) đã xây dựng mô hình trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) dựa trên phân loại các bên liên quan của Wheeler và Sillanpaa (1997) Mô hình này bao gồm năm vấn đề chính: pháp luật, kinh tế, môi trường, người lao động và đạo đức.
Những vấn đề cơ bản về doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.2.1 hái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa
Thuật ngữ “Doanh nghiệp nhỏ và vừa” (SMEs) được nhiều chuyên gia trong nước và quốc tế công nhận và sử dụng rộng rãi Khái niệm này đề cập đến các doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa, viết tắt là SMEs, được định nghĩa khác nhau ở mỗi quốc gia Việc xác định SMEs mang tính tương đối và phụ thuộc vào trình độ phát triển kinh tế, đặc điểm ngành nghề, điều kiện phát triển của từng quốc gia, cũng như mục đích phân loại doanh nghiệp trong từng giai đoạn Tuy nhiên, SMEs thường được xác định dựa trên hai tiêu chí chính: định tính và định lượng.
Tiêu chí định tính trong phân loại doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) dựa trên các yếu tố như trình độ chuyên môn, nghiệp vụ tài chính, bộ máy quản lý và hình thức tổ chức Mặc dù các tiêu chí này có thể phản ánh đúng bản chất của doanh nghiệp, nhưng việc xác định chúng trên thực tế thường gặp khó khăn, do đó thường được sử dụng để tham khảo trong quá trình phân loại.
Tiêu chí định lượng được xây dựng dựa trên các chỉ tiêu như số lao động trung bình, số lao động thường xuyên, tổng giá trị tài sản, vốn cố định, và tổng doanh thu hoặc lợi nhuận của doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) Những tiêu chí này rất quan trọng trong việc xác định quy mô doanh nghiệp, tuy nhiên, chúng có thể thay đổi theo thời gian và khác nhau giữa các ngành nghề, mặc dù vẫn có những yếu tố chung nhất định.
Trước tháng 6 năm 1998, tại Việt Nam, việc phân loại doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) chủ yếu dựa vào hai tiêu chí là số lượng lao động và vốn Quy định này được nêu rõ trong công văn số 681/CP-KTN.
22/06/1998 của Văn phòng Chính phủ thì: các DN có vốn điều lệ dưới 5 tỷ VND và số lao động dưới 200 người là SMEs
Tại Nghị định số 90/2001/NĐ-CP ngày 23.11.2001 về trợ giúp phát triển các SMEs, Chính phủ đưa ra định nghĩa về SMEs (Điều 3 Chương 1, Nghị định 90):
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) là các cơ sở sản xuất kinh doanh độc lập, đã được đăng ký theo quy định của pháp luật hiện hành Các SMEs có số vốn đăng ký tối đa không vượt quá 10 tỷ đồng hoặc số lượng lao động không quá một ngưỡng nhất định.
Định nghĩa về SMEs với số lượng nhân sự dưới 300 người chưa phản ánh đầy đủ đặc tính của từng ngành Do đó, để phân loại quy mô doanh nghiệp theo yêu cầu của thị trường một cách chính xác, cần xác định đúng các đặc tính riêng biệt của mỗi ngành nghề.
Nghị định số 56/2009/NĐ-CP ngày 30/6/2009 của Chính phủ quy định về trợ giúp phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), trong đó định nghĩa SMEs là các cơ sở đã đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật, được phân thành ba cấp: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên quy mô tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân năm, trong đó tổng nguồn vốn được coi là tiêu chí ưu tiên.
Bảng 1.3: Phân loại SMEs ở Việt Nam theo Nghị Định số 56/2009-CP
DN siêu nhỏ DN nhỏ DN vừa ĩnh vực ao động Tổng vốn ao động Tổng vốn ao động
(Người) (tỷ đồng) (Người) (tỷ đồng) (Người) Nông, lâm, thủy sản ≤ 10 ≤ 20 10 – 200 20 – 100 200 – 300 Công nghiệp xây dựng ≤ 10 ≤ 20 10 – 200 20 – 100 200 – 300 Thương mại, dịch vụ ≤ 10 ≤ 10 10-50 10-50 50 -100
Nguồn: Nghị Định số 56/2009 -CP ngày 30/6/2009
Ngày 11/3/2018, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 39/NĐ-CP, thay thế Nghị định số 56/2009/NĐ-CP, quy định chi tiết một số điều của Luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa Theo nghị định mới, việc phân loại doanh nghiệp nhỏ và vừa sẽ dựa trên số lao động bình quân năm và doanh thu, hoặc nguồn vốn, trong đó ưu tiên doanh thu, thay vì chỉ dựa vào số lao động và nguồn vốn như trước đây.
Bảng 1.4: Phân loại SMEs ở Việt Nam theo Nghị Định số 39/2018-CP ĩnh vực
DN siêu nhỏ DN nhỏ DN vừa
Nếu sử dụng tiêu chí Doanh thu
Nếu sử dụng tiêu chí Nguồn vốn
Nếu sử dụng tiêu chí Doanh thu
Nếu sử dụng tiêu chí Nguồn vốn
Nếu sử dụng tiêu chí Doanh thu
Nếu sử dụng tiêu chí Nguồn vốn
Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
Nguồn: Nghị Định số 39/2018 -CP ngày 11/03/2018
1.2.2 Đặc trƣng chủ yếu của doanh nghiệp nhỏ và vừa
Doanh nghiệp nhỏ và vừa ở các quốc gia đều có các đặc trƣng cơ bản sau:
- SMEs có quy mô vốn và lao động nhỏ, lao động thủ công chiếm tỷ trọng lớn, đây là đặc trƣng cơ bản nhất của SMEs
- Ngành nghề kinh doanh của SMEs chủ yếu tập trung ở các lĩnh vực đòi hỏi ít vốn, thời gian luân chuyển vốn nhanh
- Tổ chức bộ máy gọn nhẹ, linh hoạt, hiệu quả
Thị phần của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại Việt Nam không lớn, do đó khả năng chi phối thị trường của họ cũng hạn chế Thị trường thường ít phản ứng hoặc thậm chí không có phản ứng trước những thay đổi trong chiến lược kinh doanh của các SMEs Ngoài những đặc trưng chung, SMEs ở Việt Nam còn mang những đặc điểm riêng biệt.
- SMEs thuộc nhiều thành phần kinh tế với nhiều hình thức tổ chức sản xuất, hoạt động trong những ngành nghề, lĩnh vực khác nhau
- Trình độ của chủ doanh nghiệp và người lao động không cao, đa phần chưa đƣợc đào tạo chính quy
- Khả năng tổ chức quản lý doanh nghiệp hạn chế, chƣa có tính chuyên nghiệp
- Trình độ công nghệ, khả năng tài chính cho nghiên cứu triển khai thấp, khả năng tiếp cận thị trường không cao, nhất là thị trường nước ngoài
- SMEs thường sử dụng đất đai của mình làm mặt bằng sản xuất kinh doanh.
Tổng quan nghiên cứu, mô hình và giả thiết nghiên cứu
1.3.1 Tổng quan các nghiên cứu nước ngoài
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và sự gắn bó của người lao động Nghiên cứu của Maignan và cộng sự (1999) dựa trên mô hình bốn thành phần của Carroll (1979), bao gồm Kinh tế, Pháp lý, Đạo đức và Từ thiện, đã phân tích ảnh hưởng của từng thành phần đến mức độ gắn bó của nhân viên với doanh nghiệp.
Nghiên cứu sử dụng thang đo 27 thành phần để đánh giá nhận thức về CSR và thang đo 7 thành phần để đo lường sự gắn bó tổ chức theo Jaworski và Kohli (1993) Kết quả cho thấy hầu hết các thành phần của CSR có tác động tích cực và mạnh mẽ đến sự gắn bó của nhân viên Tuy nhiên, giả thuyết cho rằng sự gắn bó của nhân viên ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp không được xác nhận Tiếp theo, Maignan và cộng sự đã tiến hành nghiên cứu vào năm 2001 với đối tượng là các quản lý cấp trung, phát hiện rằng yếu tố từ thiện có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự gắn bó tổ chức.
Nghiên cứu của Peterson (2004) cho thấy cả bốn thành phần của CSR đều có ảnh hưởng tích cực đến ý định gắn bó của nhân viên, đặc biệt là yếu tố đạo đức, khi nhân viên tin tưởng vào lợi ích của các hoạt động xã hội của công ty sẽ có mức độ gắn bó cao hơn Ông nhấn mạnh rằng các công ty coi trọng đạo đức kinh doanh sẽ đối xử tốt hơn với nhân viên Đối với giới tính, nữ giới đặc biệt coi trọng trách nhiệm xã hội về từ thiện, vì họ mong muốn có thời gian làm việc linh hoạt để cân bằng giữa cuộc sống gia đình và công việc Các doanh nghiệp có trách nhiệm từ thiện tốt thường có áp lực công việc thấp hơn, làm cho phụ nữ cảm thấy phù hợp hơn khi làm việc tại đây.
Còn tại nghiên cứu đƣợc thực hiện bởi Imran Ali và cộng sự năm (2010) trên
Nghiên cứu cho thấy 371 nhân viên tại Pakistan có sự gắn bó mạnh mẽ với công ty, nhờ vào nhận thức về trách nhiệm xã hội (CSR) Tất cả các yếu tố của CSR đều ảnh hưởng tích cực đến sự gắn bó của nhân viên, đồng thời cũng tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Hơn nữa, giả thuyết cho rằng sự gắn bó của nhân viên có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp cũng đã được xác nhận.
Nghiên cứu của Choi và Yu (2013) tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của nhận thức trách nhiệm xã hội của nhân viên đến mức độ gắn bó của họ với tổ chức Kết quả cho thấy rằng khi nhân viên nhận thức cao về trách nhiệm xã hội, sự gắn bó với công việc và tổ chức sẽ tăng lên đáng kể Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp chú trọng đến trách nhiệm xã hội để nâng cao sự hài lòng và cam kết của nhân viên.
Nghiên cứu từ 7 quản lý tại các công ty Trung Quốc chỉ ra rằng nhận thức về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) có tác động tích cực đến sự gắn bó của nhân viên và hành vi công dân trong tổ chức Tuy nhiên, sự gắn bó này không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, trong khi nhận thức CSR lại có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Nghiên cứu của Osveh và cộng sự (2015) chỉ ra rằng nhận thức về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ảnh hưởng đến sự gắn bó của nhân viên, được định nghĩa là sự sẵn sàng tham gia vào các hoạt động của tổ chức và duy trì mối quan hệ lâu dài với tổ chức Dựa trên lý thuyết của Carroll (1979) và khảo sát 220 nhân viên tại một công ty ô tô lớn ở Iran, nghiên cứu cho thấy chỉ hai yếu tố của CSR là đạo đức và từ thiện có tác động tích cực đến sự gắn bó của nhân viên Ngược lại, các yếu tố kinh tế và pháp lý không chứng minh được ảnh hưởng tích cực, vì lợi nhuận của công ty không phải là động lực cho nhân viên, khi mức lương của họ cố định bất kể tình hình kinh doanh Hơn nữa, sự tăng trưởng của công ty có thể dẫn đến áp lực làm việc nhiều hơn mà không bù đắp đủ cho công sức bỏ ra Tại Iran, thói quen nhảy việc cao xuất phát từ việc nhân viên sẵn sàng tìm kiếm cơ hội mới khi công ty không đủ khả năng chi trả Trong bối cảnh văn hóa Hồi giáo, luật pháp và đạo đức được xây dựng trên nền tảng tôn giáo, khiến nhân viên coi trọng các tiêu chuẩn về đạo đức và từ thiện.
In Romania, Simona Vinerean and her colleagues (2013) conducted a study titled "Modeling Employee Satisfaction in Relation to CSR Practice and Attraction and Retention of Top Talent." The authors validated their research and concluded by accepting three hypotheses, emphasizing the significant role of Corporate Social Responsibility (CSR) in enhancing employee satisfaction and its impact on attracting and retaining top talent.
Nghiên cứu cho thấy rằng trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) có tác động tích cực đến sự hài lòng của nhân viên, sự hấp dẫn và cam kết gắn bó của họ tại 10 công ty đa quốc gia hàng đầu ở Romania Các công ty này đã thực hiện tốt các hoạt động CSR, góp phần nâng cao sự hài lòng của cán bộ nhân viên Suprawan và cộng sự (2009) đã khảo sát nhận thức và thực hiện CSR của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại Australia, cho thấy họ hiểu CSR từ góc độ các bên liên quan, bao gồm người lao động, khách hàng và cộng đồng Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các SMEs sử dụng nhiều công cụ khác nhau để truyền thông các hoạt động CSR, từ đó khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa CSR và chiến lược phát triển thương hiệu của doanh nghiệp.
1.3.2 Tổng quan các nghiên cứu trong nước Ở Việt nam, CSR chƣa đƣợc phổ biến rộng rãi từ lý luận đến thực tiễn Phần lớn các học giả chỉ mới thực hiện các đề tài nghiên cứu về CSR trong khoảng 15 năm trở lại đây Trong số đó không nhiều tác giả nghiên cứu CSR ở đối tƣợng SMEs Do vậy, Phần này tác giả không chỉ giới thiệu các nghiên cứu về CSR đối với SMEs mà còn tổng quan các nghiên cứu tiêu biểu về các vấn đề xoay quanh chủ đề nhận thức, thực hiện trách nhiện xã hội doanh nghiệp
Lê Thanh Tiệp (2018) trong nghiên cứu tiến sĩ của mình đã chỉ ra rằng trách nhiệm xã hội và sự gắn bó của nhân viên có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp, thông qua nghiên cứu trường hợp các doanh nghiệp phía Nam Nghiên cứu sử dụng nhiều mô hình phân tích từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm Phân tích nhân tố khám phá (EFA), Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và Phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SME) Dữ liệu được thu thập từ 1000 mẫu, bao gồm nhân viên và quản lý làm việc tại 500 doanh nghiệp có vốn đầu tư.
Nghiên cứu đã phân tích 30 doanh nghiệp nước ngoài và 500 doanh nghiệp tư nhân trong nước, cho thấy 13 giả thuyết đều được chấp nhận Cụ thể, trách nhiệm xã hội đối với Chính phủ, các bên liên quan và nhân viên đều có tác động tích cực đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) Ngoài ra, các yếu tố gắn bó vì tình cảm, duy trì và đạo đức cũng ảnh hưởng tích cực đến sự gắn bó của nhân viên trong doanh nghiệp CSR không chỉ thúc đẩy sự gắn bó của nhân viên mà còn ảnh hưởng đến nhận dạng tổ chức và kết quả hoạt động của doanh nghiệp Sự gắn bó của nhân viên và nhận dạng tổ chức đều có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Kim Ánh và cộng sự (2018) về các nhân tố ảnh hưởng đến sự gắn kết của người lao động với doanh nghiệp kinh doanh lưu trú và ăn uống tại vùng Duyên hải Nam Trung bộ đã sử dụng mô hình phân tích nhân tố khẳng định CFA và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM Dữ liệu được thu thập từ 440 lao động ở các tỉnh Nam Trung bộ, và kết quả phân tích đã chỉ ra 8 nhân tố quan trọng, bao gồm “Môi trường làm việc”, “Quản lý trực tiếp”, “Bản chất công việc”, và “Trách nhiệm xã hội”, ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhân viên với doanh nghiệp.
Các yếu tố như "Vai trò cá nhân", "Tiền lương", "Hỗ trợ công việc" và "Cơ hội phát triển" đóng vai trò quan trọng trong sự gắn kết của nhân viên Kết quả từ mô hình cấu trúc chỉ ra rằng 7 trong số 8 yếu tố này có ảnh hưởng đến ba thành phần của sự gắn kết, trong khi "Trách nhiệm xã hội" không có tác động.
Trong cuốn sách “CSR trong bối cảnh Việt Nam gia nhập WTO và hội nhập kinh tế quốc tế” của Lê Thanh Hà (2009), tác giả đã trình bày các khái niệm và nguyên tắc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo quyền con người Cụ thể, các doanh nghiệp cần tích cực hỗ trợ và tôn trọng việc bảo vệ quyền lợi của con người trong quá trình hoạt động kinh doanh.