NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ MÔN HỌC
Định nghĩa tư tưởng xã hội chủ nghĩa
Tư tưởng xã hội chủ nghĩa phản ánh nguyện vọng của các giai cấp và tầng lớp lao động bị áp bức, hướng tới việc xây dựng một xã hội mới, xã hội xã hội chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa Chế độ này được hình thành và củng cố dựa trên nền tảng sở hữu tư liệu sản xuất thuộc về toàn xã hội.
Đối tượng nghiên cứu
Môn học nghiên cứu lý luận về chủ nghĩa xã hội, bắt đầu từ tư tưởng xã hội chủ nghĩa sơ khai cho đến sự ra đời và phát triển của chủ nghĩa xã hội khoa học Nội dung chủ yếu tập trung vào các quy luật chính trị - xã hội liên quan đến quá trình hình thành và phát triển lý luận về chủ nghĩa xã hội.
Môn học nghiên cứu lý luận về chủ nghĩa xã hội không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn phân tích sự hiện thực hóa của chủ nghĩa xã hội khoa học trong cách mạng thế giới và cách mạng Việt Nam sau Cách mạng Tháng Mười Nga 1917 Bài viết sẽ xem xét mô hình chủ nghĩa xã hội thực tiễn từ khi ra đời, các giai đoạn phát triển, thành tựu và hạn chế của nó, cũng như triển vọng tương lai của chủ nghĩa xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Môn học áp dụng phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử trong triết học Marx - Lênin, nhằm giải thích chính xác và khoa học về quá trình hình thành và phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội.
1 PGS.TS Đỗ Công Tuấn, TS Đặng Thị Linh: Giáo trình Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa; NXB Giáo Dục Việt Nam, 2013; tr 7
[4] cộng sản chủ nghĩa và các khái niệm, phạm trù, các nội dung khác của chủ nghĩa xã hội xét cả lý luận và thực tiễn
Dựa trên phương pháp luận chung, môn học này đặc biệt nhấn mạnh việc áp dụng các phương pháp cụ thể và liên ngành, nhằm tạo ra sự tổng hợp hiệu quả.
2 Phương pháp kết hợp lịch sử - lôgíc
Kết hợp giữa phương pháp lôgic và phương pháp lịch sử giúp liên kết lý luận với thực tiễn Việc áp dụng phương pháp này đòi hỏi phân tích các tư liệu thực tiễn từ sự kiện lịch sử để rút ra những nhận định và khái quát lý luận một cách chặt chẽ và khoa học.
3 Các phương pháp có tính liên ngành:
Môn học thuộc lĩnh vực khoa học xã hội nói chung và khoa học chính trị
Để nghiên cứu các khía cạnh chính trị - xã hội trong một xã hội có giai cấp, đặc biệt là trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội (bao gồm cả thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội), việc áp dụng các phương pháp nghiên cứu cụ thể từ các khoa học xã hội là rất cần thiết Các phương pháp như phân tích, tổng hợp, so sánh và sơ đồ hóa sẽ giúp làm sáng tỏ những hoạt động và mối quan hệ phức tạp trong xã hội.
Ý nghĩa của việc học tập môn học
Nghiên cứu và học tập môn học về chủ nghĩa xã hội trang bị cho sinh viên kiến thức cơ bản từ lý luận đến thực tiễn, hỗ trợ phát triển tư duy lý luận và xây dựng chủ nghĩa xã hội Đội ngũ trí thức và thế hệ trẻ Việt Nam hiện nay là lực lượng xã hội có trí tuệ, khả năng và tâm huyết trong cải tạo và xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa Việc chỉ tập trung vào khoa học và công nghệ mà không chú trọng đến lý luận chính trị sẽ hạn chế sự phát triển toàn diện.
Nghiên cứu môn "Chủ nghĩa xã hội - Những vấn đề lý luận và thực tiễn" giúp sinh viên Việt Nam trang bị ý thức chính trị, lập trường tư tưởng và bản lĩnh, từ đó góp phần vào sự nghiệp đổi mới và định hướng xã hội chủ nghĩa mà Đảng đề ra Khi không tuân thủ pháp luật, họ sẽ không thể đóng góp vào sự phát triển của Tổ quốc.
Nghiên cứu môn học chủ nghĩa xã hội giúp chúng ta có cơ sở khoa học để nhận thức đúng đắn, từ đó cảnh giác và phân tích chính xác các luận điệu sai lệch, xuyên tạc từ chủ nghĩa đế quốc và các thế lực phản động Điều này không chỉ bảo vệ Đảng, Nhà nước và chế độ mà còn chống lại những quan điểm đi ngược lại lợi ích của nhân dân, dân tộc và tiến bộ nhân loại.
Bất kỳ lý thuyết khoa học nào, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học xã hội, đều có một khoảng cách nhất định so với thực tiễn Điều này đặc biệt đúng đối với những dự báo khoa học mang tính quy luật Việc nghiên cứu và học tập môn "Chủ nghĩa xã hội" giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa lý thuyết và thực tiễn trong xã hội.
Sau sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô, niềm tin vào chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa xã hội khoa học, và tư tưởng Marx - Lênin đã giảm sút đáng kể Điều này dẫn đến việc nghiên cứu và giảng dạy về chủ nghĩa xã hội, cùng những vấn đề lý luận và thực tiễn, trở nên khó khăn hơn trong bối cảnh hiện nay Sự cần thiết phải làm rõ những khoảng cách lý luận và thực tiễn trong xây dựng chủ nghĩa xã hội càng trở nên cấp bách và có ý nghĩa chính trị quan trọng.
Phân loại tư tưởng xã hội chủ nghĩa
1 Phân loại tư tưởng xã hội chủ nghĩa theo lịch đại
Theo tiến trình lịch sử, các nhà nghiên cứu tư tưởng xã hội chủ nghĩa thường phân chia nó thành nhiều giai đoạn khác nhau.
Tư tưởng xã hội chủ nghĩa phát triển song song với các giai đoạn phát triển của xã hội loài người, được chia thành các thời kỳ khác nhau: tư tưởng xã hội chủ nghĩa cổ đại và trung đại, tư tưởng xã hội chủ nghĩa thời kỳ Phục hưng, tư tưởng xã hội chủ nghĩa thời kỳ cận đại, và tư tưởng xã hội chủ nghĩa thời kỳ hiện đại.
2 Phân loại tư tưởng xã hội chủ nghĩa theo trình độ phát triển
Tư tưởng xã hội chủ nghĩa được phân thành bốn giai đoạn phát triển chính: tư tưởng xã hội chủ nghĩa sơ khai, chủ nghĩa xã hội không tưởng, chủ nghĩa xã hội không tưởng - phê phán và chủ nghĩa xã hội khoa học.
3 Kết hợp tính lịch đại với trình độ phát triển để phân loại các tư tưởng xã hội chủ nghĩa
Khi phân loại tư tưởng xã hội chủ nghĩa, các nhà nghiên cứu nhấn mạnh rằng không nên tuyệt đối hóa các tiêu chí phân loại mà chỉ coi chúng là những tiêu chí chủ yếu, cơ bản nhất Việc chú ý đến các cấp độ phát triển nội tại của các tư tưởng (theo kiểu phủ định, kế thừa, phát triển) là rất quan trọng Phương pháp này được xem là cách phân loại đúng đắn nhất, tạo cơ sở vững chắc cho việc khảo sát các tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
1 Đối tượng nghiên cứu môn học ?
2 Phương pháp nghiên cứu môn học ?
3 Ý nghĩa của việc học tập môn học ?
4 Phân loại tư tưởng xã hội chủ nghĩa ?
LƯỢC KHẢO TƯ TƯỞNG XÃ HỘI CHỦ NGHĨA TRƯỚC MARX I Tư tưởng xã hội chủ nghĩa thời cổ đại
Tư tưởng xã hội chủ nghĩa thời cổ đại phương Tây
Các tư tưởng về xã hội chủ nghĩa đã trải qua một quá trình phát sinh và phát triển lâu dài, với nhiều nội dung và khuynh hướng khác nhau, được hình thành từ những điều kiện lịch sử cụ thể của từng thời kỳ.
Theo phân kỳ lịch sử, thời kỳ cổ đại phương Tây, đặc trưng bởi chế độ chiếm hữu nô lệ, chủ yếu được thể hiện qua xã hội Hy Lạp và La Mã.
Giai đoạn này, công cụ sản xuất đã chuyển từ đá sang kim loại, đánh dấu một bước nhảy vọt cách mạng trong lực lượng sản xuất Sự phát triển này là yếu tố then chốt dẫn đến sự hình thành và phát triển của chế độ xã hội mới - xã hội chiếm hữu nô lệ.
Sự phát triển mạnh mẽ của công cụ kim khí đã thúc đẩy quá trình phân công lao động và phân hóa xã hội ở Hy Lạp và La Mã cổ đại Kinh tế của hai nền văn minh này bao gồm nông nghiệp, thủ công nghiệp, khai khoáng và thương mại hàng hải Cùng với sự phát triển kinh tế, cấu trúc xã hội cũng trở nên đa dạng với các tầng lớp và giai cấp khác nhau.
Giai cấp chủ nô được hình thành từ các tầng lớp giàu có như tiểu chủ, quý tộc, chúa đất và thương nhân, họ nắm quyền thống trị xã hội Khác với dân tự do, nô lệ không được coi là con người mà chỉ là “công cụ biết nói”, không có tài sản và quyền con người, hoàn toàn phụ thuộc vào chủ nô Nô lệ thường xuyên phải chịu đựng bạo lực, thậm chí bị giết mà không có sự can thiệp của pháp luật.
Sức lao động của nô lệ được sử dụng rộng rãi trong xã hội cổ đại phương Tây, không chỉ để sản xuất mà còn trong xây dựng công trình công cộng, khai thác vật liệu và phục vụ nhu cầu giải trí của chủ nô Trong thời gian chiến tranh, nô lệ trở thành lực lượng chính phục vụ quân đội Sự khắc nghiệt trong cuộc sống của nô lệ đã dẫn đến cuộc đấu tranh giai cấp mạnh mẽ ở Hy Lạp cổ đại từ nửa cuối thiên niên kỷ I TCN, tạo tiền đề cho các cuộc cải cách quan trọng như của Xô Lông năm 594 TCN, Crớtđen năm 509 TCN, cùng với các cuộc khởi nghĩa nô lệ vào năm 494 TCN ở Ácgốt và năm 488 TCN ở thành Xilinet.
Tại La Mã, cuộc đấu tranh của nô lệ diễn ra rất quyết liệt, với hai cuộc khởi nghĩa trên đảo Xicin vào năm 136 – 99 TCN và cuộc khởi nghĩa do Xpactacut lãnh đạo ở miền Nam Italia vào năm 73 – 74, thu hút tới 1.200 người tham gia Trước tình trạng áp bức và bóc lột, các học giả và triết gia Hy Lạp, La Mã cổ đại đã đưa ra những quan điểm triết lý phản ánh sự phản kháng của xã hội.
Trong tư tưởng cổ đại, khái niệm "trạng thái tự nhiên" được thể hiện qua quan hệ bình đẳng giữa con người, nhấn mạnh rằng xã hội không cần đến nhà nước và pháp luật Platong (427 – 347 TCN) là một ví dụ tiêu biểu khi ông cho rằng trạng thái tự nhiên là trạng thái bình đẳng, trong đó con người có tính tự giác mà không cần đến bộ máy nhà nước hay luật lệ nghiêm ngặt Những hình ảnh về một xã hội hạnh phúc, cộng đồng và bình đẳng phản ánh tư tưởng xã hội chủ nghĩa sơ khai trong thời kỳ này.
Phong trào đấu tranh của quần chúng lao khổ diễn ra mạnh mẽ nhưng bị dìm trong bể máu, khiến họ ngày càng bất lực và thất vọng Từ đó, tư tưởng và hành vi phản kháng nảy sinh, nhiều người tìm đến tôn giáo với hy vọng thoát khỏi cuộc sống khó khăn Điều này đã ươm mầm cho sự ra đời của Đạo Cơ Đốc trong đế quốc La Mã, đặc biệt là ở vùng Tiểu Á K Marx nhận định rằng "Kito giáo là tôn giáo của những người nô lệ, của những người tự do, của những người nghèo khổ và của những dân tộc bị nô dịch hay bị La Mã hóa."
Giáo lý Kito giáo chủ yếu tập trung vào các giá trị như bình đẳng và bác ái giữa con người, đồng thời lên án sự bóc lột và chế độ hà khắc của nhà nước La Mã Trong thế kỷ I SCN, tư tưởng xã hội chủ nghĩa sơ khai đã được phản ánh trong giáo lý và hình thành các công xã tiêu dùng Cơ đốc giáo trong giai đoạn đầu.
Tư tưởng trong cuốn "Khải huyền thư", kinh "Phúc âm" và "Sự nghiệp các thánh tông đồ" của bộ Thánh Kinh Tân Ước thể hiện rõ nét trong giai đoạn sơ kỳ của Kitô giáo Sách Khải huyền thư là bản kinh đầu tiên, nội dung chủ yếu xoay quanh những lời nguyền rủa các thế lực xâm lược, áp bức và bóc lột, đồng thời cầu mong những kẻ gây tội ác sẽ bị trừng phạt, giúp quần chúng thoát khỏi đau khổ và được trả lại sự công bằng.
2 Trích lại PGS.TS Đỗ Công Tuấn, TS Đặng Thị Linh: Giáo trình Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa; NXB Giáo Dục Việt Nam, 2013; tr 29
Công bằng trong quan niệm Thiên chúa giáo được thể hiện qua việc con người sẽ sống trong "thế giới ngàn năm của chúa," hay còn gọi là Thiên đường Sách sự nghiệp của các thánh tông đồ ghi nhận công lao của các môn đồ chúa Giesucrit trong việc thực hiện các mục tiêu của Ngài Tổ chức công xã cộng sản chủ nghĩa tiêu dùng, phản ánh trong sách này, không chỉ là ý niệm mà đã trở thành những tổ chức thực tiễn từ thế kỉ I TCN, phát triển cùng với Cơ đốc giáo Mỗi công xã là một cộng đồng sống chung, nơi tài sản không thuộc về cá nhân và tiêu dùng theo nguyên tắc cộng sản chủ nghĩa, thể hiện sự đoàn kết và hợp tác Tuy nhiên, do thiếu hoạt động sản xuất làm nền tảng, công xã cộng sản tiêu dùng trong Cơ đốc giáo đã tiềm ẩn những vấn đề phát triển không bền vững ngay từ đầu.
Do điều kiện phát triển kinh tế xã hội còn thấp và tư duy năng lực hạn chế, tư tưởng xã hội chủ nghĩa chưa thể hình thành thành một dòng tư tưởng riêng biệt Vì vậy, các mầm mống tư tưởng xã hội chủ nghĩa vẫn còn mơ hồ và tản mạn, chủ yếu mang dấu ấn của thế giới quan tôn giáo.
Mầm móng tư tưởng xã hội chủ nghĩa trong thời cổ đại đã đóng vai trò quan trọng, tạo nền tảng cho sự hình thành và phát triển của các dòng tư tưởng lớn, đặc biệt là tư tưởng xã hội chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa.
Tư tưởng xã hội chủ nghĩa thời cổ đại phương Đông
Tại Ấn Độ, tư tưởng về một xã hội bình đẳng và bác ái mang sắc thái tôn giáo được khởi nguồn từ triết lý Phật giáo Triết lý này cung cấp một hệ thống quan niệm về con đường và chân lý, giúp con người giải thoát khỏi khổ đau trần thế để đạt được niết bàn Phật giáo khuyến khích mọi người thực hiện điều thiện, chống lại điều ác và tu thân tích đức, dù phải chịu đựng Tất cả mọi khổ đau trong cuộc sống đều có nguyên nhân, và có thể được chấm dứt thông qua việc tu luyện theo Bát Chánh Đạo Tóm lại, tư tưởng xã hội chủ nghĩa ở Ấn Độ thể hiện qua những nguyên lý này.
Trong thế giới sau khi chết, tồn tại một xã hội nơi mọi người sống bình đẳng và yêu thương lẫn nhau Để đạt được xã hội lý tưởng này, con người cần tu luyện và rèn giũa bản thân trong cuộc sống trần gian.
+ Lên án sự áp bức bất công, kêu gọi chống lại sự bất công bằng cách tu nhân tích đức, cam chịu, không dùng vũ lực
Cái xấu và cái ác, cùng với áp bức bất công, xuất phát từ lòng tham của con người, không phải từ cơ sở kinh tế xã hội Ở Trung Quốc, tư tưởng xã hội chủ nghĩa sơ khai được thể hiện qua các nhà tư tưởng lớn như Lão Tử, Khổng Tử của phái Nho gia và phái Mặc gia.
Theo Lão Tử, việc cai trị xã hội nên dựa trên đạo "Vô vi", tức là không gây phiền hà cho dân, không sử dụng chiến tranh và vũ lực, và không bóc lột nhân dân Ông tin rằng đạo tự nhiên và vô vi sẽ tự cân bằng, nơi những gì thừa sẽ bù đắp cho những gì thiếu, trong khi bóc lột chỉ làm gia tăng sự thiếu thốn.
Lão Tử đã thể hiện tư tưởng về một chế độ xã hội không bóc lột, phản ánh những ước mơ và khát vọng của nhân dân lao động thời Trung Hoa cổ đại Trong khi đó, phái Nho gia do Khổng Tử đề xướng cũng có những quan niệm về một xã hội công bằng, nơi mọi người đều đủ ăn, đủ mặc và không phải chịu đói rét bệnh tật Mặc dù các tư tưởng này có nguồn gốc từ quan điểm duy tâm của giai cấp thống trị, nhưng xét về mặt lịch sử, chúng đã đóng góp đáng kể vào kho tàng tư tưởng nhân loại, đặc biệt là tư tưởng xã hội chủ nghĩa trong thời kỳ cổ đại.
Các tư tưởng xã hội chủ nghĩa đã xuất hiện từ rất sớm, phản ánh khát vọng và ước mơ của các giai cấp lao động bị áp bức Tư tưởng xã hội chủ nghĩa cổ đại Trung Hoa thể hiện ước mơ về một thế giới đại đồng mang tính cộng sản Bên cạnh đó, những quan niệm như "giang sơn ngàn năm của Chúa" trong giáo lý Cơ đốc giáo sơ kỳ và cõi niết bàn của đạo Phật ở Ấn Độ cũng được xem là những hình thức sơ khai của tư tưởng xã hội chủ nghĩa trong thời kỳ cổ đại.
Trong thời kỳ cổ đại, tư tưởng xã hội chủ nghĩa mới chỉ xuất hiện dưới dạng "mầm mống", hòa quyện với các hình thái ý thức xã hội khác như triết học, tôn giáo và văn học Nó cũng được thể hiện qua các phong trào phản kháng của quần chúng lao động chống lại áp bức và bất công.
Tư tưởng xã hội chủ nghĩa thời trung đại
Thời kỳ trung đại chủ yếu là lịch sử của chế độ phong kiến ở châu Âu (từ thế kỷ V đến XV), trãi qua hai giai đoạn
3 Xem PGS.TS Đỗ Công Tuấn, TS Đặng Thị Linh: Giáo trình Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa; NXB Giáo Dục Việt Nam, 2013; tr 38
Giai đoạn thứ nhất (thế kỷ V đến thế kỷ X) chứng kiến sự suy giảm vai trò của thành phố, với quan hệ kinh tế hàng hóa – tiền tệ không phát triển mạnh mẽ, trong khi đời sống nông thôn và quan hệ phong kiến – gia trưởng chiếm ưu thế Mâu thuẫn xã hội chủ yếu diễn ra giữa giai cấp địa chủ phong kiến và nông dân, thợ thủ công, nhưng mức độ đối kháng xã hội chưa gay gắt và sự giác ngộ của các giai cấp dưới chưa cao Do đó, giai đoạn này không có nhiều đóng góp vào lịch sử các tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
Trong giai đoạn từ thế kỷ XI đến XV, nền kinh tế hàng hóa – tiền tệ và thương nghiệp ở châu Âu phục hồi với sự khác biệt giữa các quốc gia Thị trường mở rộng và ngành thủ công nghiệp bị ảnh hưởng bởi tư sản thương nghiệp trong sản xuất và tiêu thụ Điều kiện kinh tế - xã hội này đã tạo ra những tập đoàn xã hội có thái độ thù địch với chế độ đương thời, khao khát thực hiện một hình thức chủ nghĩa cộng sản theo ước mơ riêng của họ.
Những trào lưu mang khuynh hướng cộng sản thời trung đại rất đa dạng, nhưng đều mang một số đặc điểm chung:
Trong xã hội trung đại, thế giới quan tôn giáo đóng vai trò chủ đạo trong đời sống tinh thần, khiến cho các tập đoàn xã hội và trào lưu cộng sản chủ nghĩa không thể thoát khỏi ảnh hưởng của tôn giáo.
Trong hệ thống quân chủ chuyên chế, Giáo hội chính thống đã trở thành một thế lực chiếm hữu và bóc lột mạnh mẽ, khiến các phong trào cộng sản không thể chống lại phong kiến và tư sản mà không đối đầu với Giáo hội ở một số khía cạnh liên quan đến giáo lý và tổ chức Vì vậy, chủ nghĩa xã hội sơ khai gặp khó khăn trong việc tách rời mình khỏi ảnh hưởng của Giáo hội.
Trong thời trung đại, nhiều trào lưu dị giáo mang khuynh hướng cộng sản đã xuất hiện, lấy mẫu mực của công xã Cơ đốc giáo sơ kỳ làm lý tưởng để đối lập với xã hội hiện tại Những người này coi Giáo hội là một bộ phận thống trị và bóc lột, gây áp lực lên cuộc sống của tín đồ Họ tin rằng cơ đốc giáo chân chính là sự tiếp xúc trực tiếp giữa Chúa và con người, không cần đến sự can thiệp của giáo hội Các dị giáo này có quan niệm hoàn toàn trái ngược với giáo điều của giáo hội chính thống, với xu hướng nhị nguyên luận cho rằng thế giới là kết quả của cuộc đấu tranh giữa “cái thiện tinh thần” và “cái ác vật chất” Họ cho rằng luật lệ của Chúa là “thánh thiện”, trong khi các luật lệ trần tục là “cái ác” mà nhân loại cần phải thoát khỏi Hơn nữa, họ hình dung “giang sơn ngàn năm của Chúa” là một nơi không cần giáo hội và quyền lực, đồng thời mang tính phiếm thần luận khi cho rằng “Chúa là tất cả” và mọi thứ tồn tại đều là Chúa, mọi người Cơ đốc giáo đều là một phần của Chúa Theo họ, luật của Chúa và luật của tự nhiên là thống nhất.
Chủ nghĩa cộng sản thời trung đại chủ yếu thể hiện dưới hình thức tiêu dùng bình quân khổ hạnh trong các công xã nhỏ Các tầng lớp xã hội thấp hơn tham gia vào các phong trào xã hội với tâm lý của những người sản xuất nhỏ, chưa có lý tưởng cải tạo đất nước thành một tổng thể kinh tế lớn Thay vào đó, lý tưởng của họ chỉ tập trung vào việc xây dựng một công xã nhỏ có khả năng đáp ứng những nhu cầu thiết yếu một cách bình quân.
Chủ nghĩa xã hội thời trung đại mang tính chất vô chính phủ, cho rằng Nhà nước và các tổ chức của nó là nguyên nhân gây ra mọi tệ nạn xã hội Thời kỳ này chưa hình thành ý thức về việc xây dựng và sử dụng bộ máy nhà nước.
Cải tạo xã hội được xem là một công cụ quan trọng, trong đó bất kỳ sự gắn bó nào với các cơ quan quyền lực đều bị coi là tội lỗi Do đó, nhiều người tin rằng tương lai của giang sơn thánh thần sẽ không cần đến quyền lực trần tục.
Chủ nghĩa cộng sản thời trung đại chủ yếu thể hiện qua một hình thức hòa bình, với nhiều trào lưu tìm kiếm sự thay đổi xã hội mà không cần đến cách mạng Đường lối này phù hợp với truyền thống hòa bình của Cơ đốc giáo sơ kỳ Tuy nhiên, các nhóm xã hội đại diện cho lý tưởng cộng sản còn yếu ớt, thường lo sợ bị lùi lại trong quá trình phát triển lịch sử và không nhận thức được vai trò tích cực của mình trong sự tiến bộ xã hội Họ cũng không hiểu được sức mạnh ngày càng tăng của bản thân, điều mà giai cấp vô sản hiện đại sau này đã nhận ra.
Chủ nghĩa cộng sản thời trung đại chỉ phát triển thành phong trào cách mạng khi xã hội trải qua những khủng hoảng sâu sắc và bị ảnh hưởng bởi tình hình cách mạng chung Tuy nhiên, nó không thể trở thành hiện thực lịch sử trên quy mô lớn.
Tư tưởng xã hội chủ nghĩa từ thế kỉ XV đến cuối thế kỉ XVIII
Từ thế kỷ XV đến cuối thế kỷ XVIII, nhân loại chứng kiến sự tiến bộ vượt bậc trong đời sống kinh tế - xã hội Các công trường thủ công ngày càng chuyên môn hóa, thay thế mô hình hợp tác sản xuất truyền thống Sự phân hóa giai cấp gia tăng, kéo theo những xung đột giai cấp diễn ra mạnh mẽ Đồng thời, các thành phần đầu tiên của giai cấp tư sản và vô sản ra đời và phát triển nhanh chóng, song hành với sự phát triển của nền công nghiệp lớn và sự mở rộng thuộc địa.
Trong bối cảnh nhiều cuộc cách mạng tư sản nổ ra và thành công, giai cấp tư sản đã dần thiết lập vị trí thống trị, thay thế chế độ phong kiến tại phần lớn châu Âu và Bắc Mỹ Sự tích tụ và tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến những xung đột giai cấp gay gắt Những điều kiện này đã tạo ra tiền đề cho sự phát triển của tư tưởng xã hội chủ nghĩa sang một giai đoạn mới, nhờ vào công lao và đóng góp của nhiều nhà tư tưởng vĩ đại.
Tư tưởng xã hội chủ nghĩa thời cận đại được xem là đối trọng của chủ nghĩa tư bản, đồng thời phát triển song song với nó Tư tưởng này không chỉ phê phán mà còn phản đối chủ nghĩa tư bản, nhằm xây dựng một chế độ xã hội mới vượt trội hơn.
Trong một thời gian dài, sự phát triển của chủ nghĩa tư bản chưa đạt đến mức độ hoàn thiện, và các điều kiện để tiêu diệt chủ nghĩa tư bản và xây dựng chủ nghĩa xã hội vẫn chưa sẵn sàng Một số nhà tư tưởng chỉ dừng lại ở việc chỉ trích chủ nghĩa tư bản và tưởng tượng ra những phương án xây dựng xã hội lý tưởng, dẫn đến việc chủ nghĩa xã hội chỉ tồn tại dưới hình thức không tưởng Ban đầu, chủ nghĩa xã hội không tưởng chỉ được đề xuất bởi một số cá nhân, nhưng sau đó, với sự gia tăng những người ủng hộ, nó đã hình thành nên một trào lưu tư tưởng xã hội Trước khi chủ nghĩa xã hội khoa học ra đời, chủ nghĩa xã hội không tưởng đã trải qua khoảng 300 năm phát triển, đồng hành với ba giai đoạn: nghề thủ công gia đình, công trường thủ công và công nghiệp cơ khí của chủ nghĩa tư bản.
2 Các đại biểu xuất sắc và các tư tưởng xã hội chủ nghĩa chủ yếu a Tư tưởng xã hội chủ nghĩa thế kỷ XVI - XVII:
Chủ nghĩa xã hội không tưởng thế kỷ XVI - XVII có nhiều đại biểu xuất sắc như Tômát Morơ (1478-1535), Tômađô Campanenla (1568-1639) và Giêrắcdơ Uynxtenli (1609-1652) Trong số đó, Tômát Morơ nổi bật nhất với tác phẩm nổi tiếng "Không tưởng".
Tác phẩm nổi bật nhất của T Morơ, giúp ông được ghi nhận là một nhà tư tưởng xã hội chủ nghĩa xuất sắc, là cuốn "Không tưởng" (Utopie) được viết vào năm 1514 Trong tác phẩm này, T Morơ sử dụng hình thức văn học viễn tưởng để truyền tải những ý tưởng xã hội của mình.
Các phát hiện mới cho thấy ở một số lục địa, thổ dân sống trong xã hội không có sự phân biệt giữa tài sản cá nhân và tài sản chung Họ cùng nhau sử dụng đất đai như tài sản chung và không coi trọng vàng bạc hay châu báu.
Tình hình chiếm hữu ruộng đất ở nước Anh đã trải qua sự đảo lộn lớn, dẫn đến thảm cảnh của nông dân bị bần cùng hóa Nhiều quần chúng lao động phải chịu đựng nỗi đau do bị phá sản, một hệ quả của quá trình tích lũy ban đầu của chủ nghĩa tư bản.
Ba là, Morơ kết hợp kiến thức học thuật sâu rộng với kinh nghiệm thực tiễn phong phú, thể hiện sự nhạy bén với thực trạng chính trị và kinh tế - xã hội hiện nay.
Trong tác phẩm "Không tưởng", Morơ đã chỉ trích mạnh mẽ chế độ quân chủ chuyên chế và chính sách đối ngoại xâm lược của các vua chúa, cho rằng những cuộc chiến tranh này không chỉ tàn phá kinh tế, chính trị và xã hội của các quốc gia bị xâm lược mà còn làm khổ nhân dân trong nước Ông khẳng định rằng nhân dân thường lựa chọn những người cai trị để bảo vệ lợi ích của mình, nhưng thực tế cho thấy các nhà nước chỉ là công cụ phục vụ cho lợi ích của những kẻ giàu có Vua chúa và quan lại chỉ chăm chăm vào việc bóc lột và đàn áp người lao động, trong khi những cận thần tìm mọi lý lẽ để biện minh cho những quyết định tàn bạo của nhà vua.
Khi phê phán xã hội hiện tại, điều quan trọng nhất là có nhận thức sâu sắc về thực trạng Đây là yếu tố quý giá và cũng là cái mới mẻ trong tư tưởng không tưởng.
Xã hội Morơ nhận thức rằng nguyên nhân chính của bất công xã hội là chế độ tư hữu Ông cho rằng, trong chế độ này, mọi người sẽ chiếm đoạt những gì họ muốn, dẫn đến sự tập trung của cải vào tay một số ít người, trong khi đa số còn lại sẽ rơi vào cảnh nghèo khổ Do đó, để thiết lập một xã hội bình đẳng, cần phải xóa bỏ chế độ tư hữu.
Sức hấp dẫn của Morơ trong Không tưởng nằm ở việc xây dựng một dự án tổng thể, hệ thống về một xã hội lý tưởng mà nền văn hóa cổ đại không thể đạt được.
Theo Morơ, trong xã hội không tưởng, kinh tế được tổ chức thành một khối thống nhất dựa trên chế độ công hữu cả tư liệu sản xuất lẫn tư liệu tiêu dùng, với nguyên tắc bình đẳng Mọi người lao động hăng say và tất cả sản phẩm được tạo ra đều được tích lũy trong kho công cộng, từ đó mọi người được hưởng chế độ phân phối theo nhu cầu.
Trong xã hội không tưởng, chính trị và xã hội vẫn tồn tại nhà nước, được tổ chức nhằm đáp ứng nhu cầu của cộng đồng và mang lại hạnh phúc cho con người Tất cả các nhà chức trách được bầu ra bởi công dân thông qua hình thức bỏ phiếu kín Chức năng chính của nhà nước bao gồm kiểm kê, phân phối tài nguyên, điều hành lao động và thực hiện các hoạt động ngoại thương.
Chủ nghĩa xã hội không tưởng – phê phán đầu thế kỉ XIX
Cuối thế kỷ XVIII đánh dấu thời kỳ cách mạng tư sản với những biến động mạnh mẽ Sự phát triển nhanh chóng của nền sản xuất công nghiệp tại Anh, một phần châu Âu và Bắc Mỹ đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong cấu trúc kinh tế - xã hội toàn cầu.
Theo K Marx và F Engels, chủ nghĩa tư bản, chỉ sau hơn hai thế kỷ, đã tạo ra khối lượng của cải vật chất vượt trội hơn tất cả các thời đại trước Lực lượng sản xuất phát triển nhanh chóng, dẫn đến sự biến đổi và hoàn thiện quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa Trong bối cảnh này, hai lực lượng xã hội đối lập, giai cấp tư sản và giai cấp công nhân, ngày càng rõ nét Giai cấp tư sản củng cố vị thế thống trị và bộc lộ bản chất bóc lột, áp bức nhân dân lao động vì lợi ích riêng Ngược lại, giai cấp công nhân không ngừng lớn mạnh, trở thành lực lượng quan trọng trong sản xuất và nền kinh tế, nhưng vẫn chịu đựng áp bức, bất công xã hội, và nghèo khó.
Trong bối cảnh gia tăng phản kháng của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, một bộ phận trí thức tư sản và tiểu tư sản có tư tưởng cấp tiến đã bắt đầu phản ánh những lợi ích và khát vọng của họ Sự bất công xã hội đã thúc đẩy những tư tưởng mới, đánh dấu một giai đoạn phát triển quan trọng trong tư tưởng xã hội chủ nghĩa với sự góp mặt của ba nhà tư tưởng vĩ đại: Hăngri Đơ Xanh Ximông, Sáclơ Phuriê và Rôbớt Ôoen.
2 Các nhà xã hội chủ nghĩa không tưởng - phê phán tiêu biểu a Cơlôđơ Hăngri Đơ Xanh Ximông (1769 - 1825) Ông là người viết nhiều tác phẩm đề cập nhiều nội dung có tính chất xã hội chủ nghĩa, như Quan điểm đối với chế độ sỡ hữu và pháp luật, Ngụ ngôn,
Về lý luận tổ chức xã hội, Khảo luận khoa học về con người, Về hệ thống công nghiệp…
Công lao của Xanh Ximông thể hiện rõ nét qua việc ông thừa nhận sự phát triển của xã hội là một quá trình tiến bộ liên tục, từ những giai đoạn thấp đến cao, và ông đặt niềm tin vững chắc vào sự tiến bộ này.
Một trong những đóng góp quan trọng của Ông là lý thuyết về giai cấp và xung đột giai cấp Mặc dù Ông chưa xác định rõ ràng nguồn gốc và bản chất kinh tế - xã hội của các giai cấp, nhưng những ý tưởng này đã tạo ra một bước tiến mới trong kho tàng tri thức nhân loại về xã hội và tư tưởng xã hội chủ nghĩa, so với các nhà tư tưởng trước đó.
Xanh Ximông phê phán cuộc cách mạng tư sản Pháp, cho rằng tai họa nằm ở chỗ giai cấp tư sản, vốn ở vị trí trung gian, đã chiếm quyền thống trị và lợi dụng nó để phục vụ lợi ích riêng Ông nhấn mạnh rằng cuộc cách mạng này chưa thiết lập chế độ phù hợp với quyền lợi của "giai cấp nghèo khổ và đông đảo nhất" Do đó, ông kêu gọi cần có một cuộc cách mạng mới để thay đổi xã hội, đảm bảo lợi ích cho toàn thể cộng đồng, và khẳng định rằng mọi sự thay đổi như vậy "phải được thực hiện một cách mãnh liệt và ngay lập tức".
Xanh Ximông đã phê phán xã hội đương thời, chỉ ra những bất hợp lý như tình trạng vô chính phủ gây ra khủng hoảng và tàn phá nền tảng xã hội, khiến các dân tộc phải gánh chịu nhiều hậu quả tiêu cực Ông cũng chỉ rõ sự tồn tại của đặc quyền và đặc lợi, phát sinh từ bất bình đẳng trong sở hữu và nguồn gốc xuất thân.
Xanh Ximông mơ ước xây dựng một xã hội tốt đẹp, đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần cho mọi người Để đạt được điều này, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề sở hữu Ông cho rằng “chế độ sở hữu phải được tổ chức như thế nào để có lợi cho toàn xã hội về mặt tự do và về mặt của cải”.
Ông nhận thức rõ tầm quan trọng của vấn đề sở hữu nhưng chưa hoàn toàn ủng hộ việc xóa bỏ chế độ tư hữu Ông khẳng định rằng trong xã hội mới, mọi người cần phải làm việc và trở thành những người lao động, với tất cả công việc được phối hợp một cách có lợi trong một khối.
Xã hội "liên hiệp" thống nhất cần cải thiện tình hình của những người nghèo khổ và đông đảo nhất, đồng thời đảm bảo phúc lợi cho toàn thể nhân dân Theo Xanh Ximông, trong xã hội này, con người sẽ sống trong "hòa bình vĩnh cữu" và các dân tộc sẽ liên kết để bảo vệ hạnh phúc chung Vai trò lãnh đạo thuộc về các nhà khoa học, nghệ thuật và công nghiệp, vì chỉ họ mới có thể đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của mọi người.
Để thực hiện cuộc cách mạng xóa bỏ bất công và xây dựng xã hội tốt đẹp, Xanh Ximông chọn con đường hòa bình Ông nhấn mạnh rằng các biện pháp hòa bình là phương thức duy nhất có thể sử dụng để tạo ra và thiết lập những cơ sở vững chắc.
Chủ nghĩa xã hội của Xanh Ximông, mặc dù vẫn duy trì chế độ tư hữu, được coi là một học thuyết chưa chín muồi và mang tính không tưởng, đồng thời có yếu tố tôn giáo Tuy nhiên, với tư tưởng bình đẳng xã hội và những dự kiến độc đáo, cùng tấm lòng chân thành vì hạnh phúc nhân loại, Xanh Ximông đã được lịch sử công nhận là một nhà xã hội chủ nghĩa không tưởng quan trọng vào đầu thế kỷ XIX.
Sinh ra trong một gia đình thương gia gặp nhiều khó khăn trong kinh doanh, S.Phuriê đã sớm tiếp cận với môi trường thương mại của xã hội tư bản Mặc dù không được học hành bài bản, ông vẫn có những trải nghiệm quý giá trong lĩnh vực này.
Ông S.Phuriê sở hữu trí thông minh xuất sắc, với khả năng quan sát tinh tế và nhận xét sắc sảo Ông nắm vững phép biện chứng trong việc quan sát, phát hiện và phân tích các vấn đề, tạo nên những đặc trưng nổi bật trong nhân cách của mình.
Giá trị và những hạn chế lịch sử của chủ nghĩa xã hội không tưởng
1 Giá trị lịch sử của chủ nghĩa xã hội không tưởng
Chủ nghĩa xã hội không tưởng, nhất là chủ nghĩa xã hội không tưởng – phê phán đầu thế kỷ XIX có những giá trị to lớn
Các quan niệm và luận điểm của các nhà tư tưởng xã hội chủ nghĩa không tưởng đều thể hiện một tinh thần nhân đạo sâu sắc.
Những tư tưởng nhân đạo trong bài viết chủ yếu vẫn nằm trong khuôn khổ của tinh thần nhân đạo tư sản Tuy nhiên, nhiều giá trị và luận điểm đã vươn lên trên tinh thần này, đặc biệt là trong tư tưởng của các tác giả vào đầu thế kỷ XIX.
Các tư tưởng xã hội chủ nghĩa qua các thời kỳ đều thể hiện sự phê phán mạnh mẽ đối với chế độ quân chủ chuyên chế và chủ nghĩa tư bản Những luận điểm và quan điểm này phản ánh các giá trị của chủ nghĩa xã hội, góp phần vào sự phát triển của các phong trào hiện thực.
4 Mác, Ăngghen Tuyển tập, tập V, NXB Sự Thật, H-1980, tr.579
Bài viết này nhằm làm phong phú thêm kho tàng tư tưởng xã hội chủ nghĩa, đồng thời chuẩn bị các tiền đề lý luận cho việc kế thừa và phát triển tư tưởng xã hội chủ nghĩa lên một trình độ mới.
Các nhà xã hội chủ nghĩa không tưởng đã đưa ra nhiều luận điểm quan trọng về sự phát triển của xã hội tương lai, mà sau này được các nhà sáng lập chủ nghĩa xã hội khoa học kế thừa và chứng minh dựa trên cơ sở khoa học Những luận điểm này bao gồm tổ chức sản xuất và phân phối sản phẩm xã hội, vai trò của công nghiệp và khoa học - kỹ thuật, việc xoá bỏ sự đối lập giữa lao động chân tay và lao động trí óc, sự nghiệp giải phóng phụ nữ, cũng như vai trò lịch sử của nhà nước.
Một số nhà tư tưởng không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn tích cực tham gia vào phong trào thực tiễn, góp phần thức tỉnh phong trào công nhân và người lao động Họ đã quan sát và phát hiện ra những giá trị tư tưởng mới từ thực tiễn, thể hiện quan điểm rằng việc phát hiện ra những điều này cần dựa vào thực tế thay vì chỉ từ suy nghĩ trừu tượng Như Engels đã chỉ ra, nhiệm vụ của chủ nghĩa xã hội khoa học là tìm kiếm hiểu biết từ thực tiễn xã hội.
Các tư tưởng xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là chủ nghĩa xã hội không tưởng phê phán, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành chủ nghĩa xã hội khoa học, trở thành một trong ba nguồn gốc lý luận trực tiếp của nó.
2 Những hạn chế lịch sử của tư tưởng xã hội chủ nghĩa trước Mác - Engels
Các nhà không tưởng đầu thế kỷ XIX chịu ảnh hưởng sâu sắc từ chủ nghĩa duy lý và quan niệm về chân lý vĩnh cửu của triết học cận đại Họ tin rằng chân lý vĩnh cửu đã tồn tại và chỉ chờ đợi những con người tài ba xuất chúng phát hiện ra.
[34] thấy, chỉ cần những người đó thuyết phục toàn xã hội là xây dựng được xã hội mới
Hầu hết các nhà không tưởng thường chọn con đường ôn hòa để cải cách xã hội thông qua pháp luật và thực nghiệm xã hội, trong khi một số ít khác ủng hộ khởi nghĩa nhưng lại thiếu sự chuẩn bị cần thiết.
Các nhà tư tưởng xã hội chủ nghĩa, dù theo con đường nào, đều chưa chỉ ra được cách mạng để xóa bỏ chế độ tư bản và xây dựng xã hội mới Họ không giải thích được bản chất của chế độ nô lệ làm thuê tư bản và không phát hiện ra các quy luật nội tại chi phối các chuyển biến tiếp theo của xã hội.
Các nhà tư tưởng xã hội chủ nghĩa từ đầu thế kỷ XIX đã không nhận ra rằng giai cấp công nhân là lực lượng xã hội tiên phong có khả năng thực hiện cuộc chuyển biến cách mạng từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản Giai cấp công nhân đã được hình thành, phát triển song hành với nền đại công nghiệp tư bản chủ nghĩa.
Những hạn chế trên đây là những hạn chế có tính lịch sử, không thể tránh khỏi
Nguyên nhân chính dẫn đến những hạn chế lịch sử của chủ nghĩa xã hội không tưởng xuất phát từ các điều kiện kinh tế - xã hội của thời kỳ đó, trong đó có những yếu tố quan trọng cần được chú ý.
Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa vẫn chưa phát triển một cách toàn diện, dẫn đến việc những mâu thuẫn nội tại và các khía cạnh tiêu cực cơ bản của nó chưa được bộc lộ rõ ràng.
Giai cấp công nhân hiện đại vẫn chưa phát triển thành một giai cấp trưởng thành với những đặc điểm ưu việt riêng, và cuộc đấu tranh của họ vẫn còn ở mức độ thấp.
Theo F Engels, những lý luận chưa chín muồi phản ánh tình trạng phát triển chưa hoàn thiện của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa và các quan hệ giai cấp còn đang trong quá trình hình thành.