CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VIỆC NGHIÊN CỨU HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG NGUỒN NHÂN LỰC
Khái niệm và vai trò nguồn nhân lực
1.1.1 Khái niệm nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực là yếu tố thiết yếu trong quá trình sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong lao động để tạo ra sản phẩm và của cải vật chất Hơn nữa, nguồn nhân lực còn quyết định sự phát triển kinh tế của đất nước.
Nguồn nhân lực là khái niệm đã được thảo luận nhiều với nhiều quan điểm khác nhau từ các tác giả Có thể hiểu nguồn nhân lực theo hai cách: nghĩa rộng và nghĩa hẹp.
Tiến sĩ Phạm Minh Đức nhấn mạnh rằng nguồn nhân lực không chỉ bao gồm số lượng và chuyên môn của lực lượng lao động, mà còn phản ánh khả năng, phẩm chất, trình độ văn hóa, thái độ làm việc và khát vọng tự hoàn thiện của họ.
Theo tiến sĩ Trương Thị Minh Sâm, nguồn nhân lực của một quốc gia hoặc địa phương là tổng hợp tiềm năng lao động của con người tại một thời điểm nhất định, bao gồm thể lực, trí lực và tâm lực, trong đó tâm lực phản ánh đạo đức, lối sống, nhân cách và truyền thống văn hoá dân tộc của dân số có khả năng tham gia vào các hoạt động kinh tế xã hội.
Nguồn nhân lực được tác giả Nguyễn Thanh định nghĩa là tổng hợp các chỉ số phát triển con người, bao gồm sức mạnh thể lực, trí lực, kinh nghiệm sống, nhân cách, đạo đức, lý tưởng, chất lượng văn hóa, năng lực chuyên môn và tính năng động trong công việc Những yếu tố này được hình thành nhờ sự hỗ trợ của cộng đồng xã hội và nỗ lực cá nhân.
[1] Tạp chí cộng sản số 6/1999
Trương Thị Minh Sâm (Chủ biên) đã trình bày những luận cứ khoa học về việc phát triển nguồn nhân lực cho vùng kinh tế trọng điểm phía Nam trong tác phẩm của mình Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của con người và xã hội trong việc huy động sức lao động sáng tạo nhằm thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ xã hội.
Như vậy, sau khi xem xét một số quan điểm của một số tác giả về khái niệm nguồn nhân lực theo nghĩa rộng, có thể nhận thấy rằng:
Nguồn nhân lực là thành phần quan trọng của dân số, bao gồm những cá nhân hiện tại và tương lai sẽ gia nhập lực lượng lao động Đối tượng này chủ yếu là thế hệ trẻ đang được giáo dục tại các trường phổ thông, cơ sở đào tạo nghề và các cơ sở giáo dục khác, trong một khoảng thời gian xác định như 1 năm, 5 năm hoặc 10 năm.
Nguồn nhân lực được đánh giá qua tiềm năng, bao gồm tổng hợp năng lực thể lực, trí lực và nhân cách của con người trong một quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc địa phương Tiềm năng này phải phù hợp với cơ cấu mà nền kinh tế - xã hội yêu cầu, phản ánh số lượng, chất lượng và cơ cấu của nguồn nhân lực.
- Số lượng nguồn nhân lực được thể hiện bằng quy mô và tốc độ phát triển nguồn nhân lực.
Quy mô nguồn nhân lực của một quốc gia tỷ lệ thuận với quy mô dân số; quốc gia có dân số lớn thường sở hữu nguồn nhân lực dồi dào Điều này đồng nghĩa với việc có nhiều người trong độ tuổi sinh sản, từ đó dẫn đến tỷ lệ sinh cao và gia tăng dân số.
Tốc độ phát triển nguồn nhân lực ở Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ sự gia tăng dân số Quá trình từ khi sinh ra đến khi gia nhập lực lượng lao động kéo dài khoảng 15 đến 16 năm Trong thời gian qua, dân số Việt Nam đã tăng nhanh chóng, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong nguồn nhân lực.
- Chất lượng nguồn nhân lực được thể hiện bằng các chỉ tiêu:
Tình trạng phát triển thể lực hiện nay bao gồm việc cải thiện chiều cao, cân nặng và độ bền trong công việc, giúp nâng cao khả năng chịu đựng áp lực Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
[3] Nguyễn Thanh, Phát triển nguồn nhân lực phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước , NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội 2002).
Để nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất, việc sở hữu trình độ kiến thức tay nghề cao, cùng với sự hiểu biết chuyên sâu về ngành nghề là điều cần thiết.
Tác phong nghề nghiệp trong ngành nông nghiệp không yêu cầu cao, nhưng đối với các ngành công nghiệp và dịch vụ, cần phải có sự chững chạc và kỷ luật Việc xây dựng tác phong ngăn nắp, trật tự và khẩn trương là rất quan trọng để đạt được kết quả công việc tốt đẹp.
+ Cơ cấu nguồn nhân lực
* Theo độ tuổi: Độ tuổi cũng rất quan trọng, nó góp phần thúc đẩy quá trình sản xuất nhanh hay chậm tùy thuộc vào từng độ tuổi
Trong các ngành công nghiệp nặng như sản xuất than và chế tạo ô tô, nhu cầu tuyển dụng công nhân nam là rất cao Ngược lại, ngành công nghiệp nhẹ như may mặc, giày da và chế biến thực phẩm lại cần những công nhân nữ khéo tay để đảm bảo hiệu quả công việc.
Để phát huy tiềm năng của nguồn nhân lực, cần tiến hành đào tạo và sử dụng hiệu quả các chỉ tiêu, từ đó tạo ra động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Các nhân tố ảnh hưởng đến nguồn nhân lực
1.2.1 Dân số a Quy mô dân số và sự biến đổi qui mô dân số
Qui mô dân số đề cập đến tổng số người cư trú trong một khu vực cụ thể tại một thời điểm nhất định Để phân tích quy mô dân số, các nhà nghiên cứu thường áp dụng những chỉ số và thước đo nhất định.
Số dân thời điểm là tổng số người cư trú trong một khu vực cụ thể tại những thời điểm nhất định, có thể là vào đầu năm, cuối năm, giữa năm hoặc bất kỳ thời điểm nào khác.
Các ký hiệu thường dùng như:
+ Po: số dân đầu năm (hoặc đầu kỳ);
+ P1: số dân cuối năm (hoặc cuối kỳ);
+ Pt: số dân tại thời điểm t.
Thông tin về quy mô dân số thời điểm được sử dụng để tính tốc độ tăng hay giảm dân số theo thời gian.
- Số dân trung bình: (Ký hiệu thường dùng: P ) là số trung bình cộng của các dân số thời điểm.
Khi có số dân vào đầu và cuối năm hoặc trong một thời kỳ ngắn, nếu sự biến động dân số tăng hoặc giảm một cách tương đối đều đặn mà không có sự thay đổi đột ngột, ta có thể áp dụng công thức tính số dân trung bình.
+ Po là số dân đầu năm (đầu kỳ)
+ P1 là số dân cuối năm (cuối kỳ)
Khi không đủ dữ liệu để thực hiện tính toán, có thể sử dụng số dân vào thời điểm giữa năm (1/7 hàng năm) làm số dân trung bình cho năm đó.
Tốc độ gia tăng dân số (r) là chỉ số quan trọng phản ánh sự thay đổi quy mô dân số trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Công thức tính tốc độ này là r = P1.
+ r: Tốc độ gia tăng dân số (%)
+ P1: số lượng dân ở cuối kỳ (cuối năm)
+ Po: số dân ở đầu kỳ (đầu năm)
Quy mô và cơ cấu dân số, bao gồm tuổi tác và giới tính, có ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn lao động trong các hoạt động kinh tế - xã hội Biến động dân số tác động đến cả số lượng và chất lượng nguồn nhân lực Tốc độ gia tăng dân số hàng năm ảnh hưởng đến số lao động và tạo áp lực lên giáo dục, đào tạo và chăm sóc sức khỏe Nếu gia tăng dân số không đi đôi với phát triển kinh tế, sẽ cản trở sự phát triển kinh tế - xã hội.
Phân bố dân số là cách sắp xếp số lượng dân cư trên một khu vực lãnh thổ, phù hợp với điều kiện sống của người dân và đáp ứng các yêu cầu xã hội nhất định.
Sự phân bố dân số có thể tuân theo các qui luật sau:
Phân bố dân số theo quy hoạch thống nhất và đồng đều là việc sắp xếp cư dân một cách cân bằng giữa các khu vực, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa dưới sự quản lý của chính phủ.
Phân bố dân số ngẫu nhiên là sự phân tán tự nhiên của dân cư, tạo ra sự sắp xếp đồng đều trong một khu vực mà không bị tác động bởi các chính sách can thiệp từ chính phủ.
Một dạng phân bố dân số khác thường là hiện tượng dân số tập trung nhiều hơn ở một số vùng lãnh thổ so với những vùng khác.
- Các chỉ tiêu đánh giá sự phân bố dân cư:
Mật độ dân số là chỉ số phản ánh mức độ tập trung dân cư trên một lãnh thổ, được tính bằng cách so sánh số dân với diện tích tương ứng Công thức tính mật độ dân số là số dân chia cho diện tích lãnh thổ.
+ P: là tổng số dân sinh sống trên vùng lãnh thổ.
+ S: là diện tích vùng lãnh thổ tính theo km 2
Trong mọi trường hợp mật độ dân số càng lớn mức độ tập trung dân cư càng cao và ngược lại.
Tỷ trọng dân số từng vùng phản ánh tỷ lệ phần trăm dân số của một khu vực so với tổng dân số của lãnh thổ, bao gồm tỷ lệ dân số thành thị và nông thôn cũng như phân bố dân số ở các châu lục khác nhau Cơ cấu dân số là yếu tố quan trọng giúp hiểu rõ hơn về sự phân bố và đặc điểm của dân cư trong từng khu vực.
Cơ cấu dân số, bên cạnh quy mô và phân bố dân số, là đặc tính quan trọng được hình thành từ sự thay đổi mức sinh, mức chết và di dân Nó bao gồm việc phân chia tổng số dân thành các nhóm theo tiêu chí như tuổi, giới tính, dân tộc, tình trạng hôn nhân, tôn giáo và trình độ học vấn Trong đó, cơ cấu tuổi và giới tính là yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến mức sinh, mức chết, di dân và quá trình phát triển kinh tế - xã hội.
- Cơ cấu dân số theo tuổi
Tuổi là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu dân số và xã hội, thường được xác định theo tuổi tròn, tức là số năm đã qua ngày sinh nhật Để đánh giá cơ cấu tuổi của dân số, người ta phân chia tổng số dân theo từng độ tuổi hoặc nhóm tuổi, với khoảng cách đều nhau từ 5 đến 10 năm, hoặc không đều tùy theo mục đích nghiên cứu Các nhóm tuổi có thể bao gồm nhóm dưới tuổi lao động (0-14 tuổi), trong tuổi lao động (15-60 tuổi), và trên tuổi lao động (từ 60 tuổi trở lên) Từ đó, tỷ trọng dân số của từng độ tuổi hay nhóm tuổi trong tổng số dân được tính toán để có cái nhìn tổng quan về cơ cấu dân số.
Cơ cấu tuổi đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội và lập kế hoạch nguồn lao động Nó là cơ sở thiết yếu để đánh giá các quá trình dân số, tái sản xuất dân số, cũng như lập kế hoạch và theo dõi thực hiện công tác kế hoạch hóa gia đình.
Các chỉ tiêu đánh giá cơ cấu dân số theo tuổi:
Cơ sở đánh giá nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực được đánh giá qua các chỉ tiêu và chỉ số nhất định, từ đó đưa ra nhận xét về số lượng, chất lượng và cơ cấu hiện tại, cũng như dự đoán khả năng phát triển trong tương lai.
1.3.1 Đánh giá nguồn nhân lực dựa trên chỉ tiêu, chỉ số
Mục tiêu và mức độ đạt được mục tiêu của tổ chức cùng với các cá nhân trong tổ chức là rất quan trọng, bao gồm các biện pháp và cách thức thực hiện để đạt được những mục tiêu đã đề ra Chỉ số này, được gọi là chỉ số mục tiêu (index of objective point), yêu cầu các tổ chức phải xác định mục tiêu phát triển rõ ràng, đồng thời mỗi cá nhân cũng cần đặt ra mục tiêu phát triển của riêng mình Dựa trên những mục tiêu này, việc đánh giá hiệu quả thực hiện sẽ được tiến hành.
Chỉ số công việc (index of job) được xây dựng dựa trên việc phân tích công việc (job analysis), bao gồm bảng mô tả công việc với các chỉ số cơ bản như nhiệm vụ (task), chức trách (responsibility) và yêu cầu của công việc (demand of job) Việc đánh giá nguồn nhân lực cần dựa vào các chỉ số này để xác định mức độ hoàn thành công việc của nhân viên, từ đó đưa ra những kết luận chính xác.
Chỉ số bổ sung bao gồm các yếu tố như tinh thần trách nhiệm, tính chấp hành kỷ luật và phong cách hành động Những chỉ số này có tính xác định hạn chế hơn so với các chỉ số mục tiêu và công việc, vì vậy chúng được phân loại vào hệ thống các chỉ số bổ sung.
1.3.2 Đánh giá nguồn nhân lực dựa trên số lượng, chất lượng và cơ cấu nguồn nhân lực
Số lượng nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng trong bất kỳ tổ chức, địa phương hay quốc gia nào, với câu hỏi chính là có bao nhiêu người hiện tại và dự đoán số lượng trong tương lai Việc xác định số lượng này phụ thuộc vào hai nhóm yếu tố: nội bộ, như nhu cầu công việc gia tăng, và bên ngoài, bao gồm sự tăng trưởng dân số và di cư lao động.
Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố tổng hợp từ nhiều khía cạnh như trí tuệ, trình độ, sự hiểu biết, đạo đức, kĩ năng, sức khỏe và thẩm mỹ của người lao động Trong đó, trí lực và thể lực được coi là hai yếu tố quan trọng nhất trong việc đánh giá chất lượng nguồn nhân lực.
Cơ cấu nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá chất lượng nguồn nhân lực, thể hiện qua các khía cạnh như trình độ đào tạo, giới tính và độ tuổi Cơ cấu này được xác định bởi hệ thống đào tạo và cấu trúc kinh tế, tạo ra tỷ lệ nhất định về nguồn nhân lực Ví dụ, trong khu vực kinh tế tư nhân toàn cầu, tỷ lệ phổ biến là 5 công nhân kỹ thuật, 3 trung cấp nghề và 1 kỹ sư Tuy nhiên, tại Việt Nam, cơ cấu này thường ngược lại, với số lượng người có trình độ đại học và sau đại học cao hơn số công nhân kỹ thuật Bên cạnh đó, cơ cấu nhân lực về giới tính trong khu vực công cũng cho thấy sự mất cân đối.
1.3.3 Một số tiêu chí khác cần được sử dụng khi tham gia đánh giá nguồn nhân lực
Tính phù hợp là yếu tố quan trọng thể hiện qua sự liên kết giữa các chỉ số đánh giá và mục tiêu của từng tổ chức, cũng như mối quan hệ giữa công việc đã được xác định qua phân tích công việc và các chỉ số đánh giá trong phiếu đánh giá.
Tính nhạy cảm trong hệ thống đánh giá yêu cầu sử dụng các công cụ đo lường chính xác để xác định mức độ hoàn thành công việc Điều này có nghĩa là cần phải đánh giá rõ ràng việc đạt được hoặc không đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Tính thực tiễn của các phương pháp đánh giá thể hiện ở khả năng áp dụng dễ dàng với những công cụ đơn giản và dễ hiểu, không chỉ cho đối tượng được đánh giá mà còn cho cả nhà quản lý nguồn nhân lực.
1.4 Kinh nghiệm sử dụng nguồn nhân lực của một số quốc gia ở khu vực Châu Á
Các quốc gia như Singapore, Hàn Quốc, Nhật Bản và nhiều nước khác ở Châu Á đã nhanh chóng thành công trong công nghiệp hóa nhờ vào đội ngũ trí thức lớn, có khả năng tiếp thu và áp dụng hiệu quả kiến thức mới cùng công nghệ tiên tiến Điểm chung của những quốc gia này là nhận thức rõ ràng rằng để nâng cao mức sống, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thực hiện thành công quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, con đường duy nhất là xây dựng một xã hội có trình độ học vấn cao.
1.4.1 Kinh nghiệm sử dụng nguồn nhân lực của Singapo
Singapore là một quốc gia điển hình với tầm nhìn của ông Lý Quang Diệu ngay sau khi giành độc lập, nhằm xây dựng một xã hội có trình độ học vấn cao Ông nhấn mạnh rằng giáo dục là chìa khóa nâng cao đời sống và thúc đẩy phát triển Chính phủ Singapore đã hỗ trợ mạnh mẽ cho giáo dục thông qua việc ưu tiên ngân sách, mở rộng cơ hội học tập cho mọi người và kết hợp giữa khoa học - kỹ thuật với văn hóa truyền thống Các trường đại học công được tài trợ bởi Nhà nước, đảm bảo chất lượng giáo dục cho tất cả công dân.
Sự phát triển kinh tế của Singapore yêu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao, bao gồm các nhà khoa học và lao động có trình độ chuyên môn Mặc dù là một quốc gia nhỏ và dân số ít, Singapore sở hữu mạng lưới dày đặc các trường đại học, cao đẳng và viện nghiên cứu Nổi bật trong số đó là Đại học Tổng hợp với 52 ngành học, Đại học Nanyang, Học viện Sư phạm Quốc gia và Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, được thành lập từ năm 1986, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khu vực.
Kinh nghiệm thu hút, sử dụng nhân tài của Singapo cũng đáng để nghiên cứu.
Họ có 4 trung tâm với nhiều bước hỗ trợ nguồn nhân lực nước ngoài định cư tại đây:
- Trung tâm tìm người tài.
- Trung tâm giúp sinh viên có kỹ năng làm việc và tích lũy kinh nghiệm.
- Trung tâm gắn kết với doanh nghiệp và giáo dục.
- Trung tâm hỗ trợ phát triển tài năng.
Singapore áp dụng chính sách học bổng cho sinh viên tài năng từ nhiều quốc gia trong khu vực, yêu cầu họ cam kết làm việc tại đây ít nhất 6 năm sau khi tốt nghiệp Nhiều sinh viên đã chọn ở lại làm việc lâu hơn, dẫn đến việc Singapore hiện có 1,8 triệu người nước ngoài trong tổng số 3,6 triệu dân, chủ yếu là lực lượng lao động có trình độ cao Chính sách này không chỉ giúp giải quyết tình trạng thiếu nhân lực mà còn thu hút chất xám từ nước ngoài.
1.4.2 Kinh nghiệm sử dụng nguồn nhân lực của Hàn Quốc
Hàn Quốc là một trong những quốc gia hiếm hoi không có thay đổi về tỷ lệ việc làm trong khu vực công Chính sách tuyển dụng ở Hàn Quốc bao gồm quy trình công khai, cạnh tranh công bằng và được quản lý bởi Bộ Hành chính công và An ninh thông qua tổ chức thi tuyển tập trung Hệ thống tuyển dụng dựa trên đặc điểm nghề nghiệp cũng được kiểm soát bởi các cơ quan liên quan Mức lương và thưởng không được đàm phán mà do chính phủ quy định, với mức lương cơ bản và thưởng được xem xét hàng năm dựa trên mức sống, lạm phát và mức lương trung bình của khu vực tư nhân, trong đó thâm niên là yếu tố quyết định chính.
HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG NGUỒN NHÂN LỰC PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI Ở TP THỦ DẦU MỘT – BÌNH DƯƠNG
Khái quát về Thành Phố Thủ Dầu Một – Bình Dương
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Bình Dương, trước đây là một phần của tỉnh Thủ Dầu Một, được thành lập vào tháng 12 năm 1899 từ Sở Tham biện Thủ Dầu Một, tách ra từ tỉnh Biên Hòa Vào tháng 10 năm 1956, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã chia tách tỉnh Thủ Dầu Một thành các tỉnh Bình Dương và Bình Long Tỉnh Bình Dương hiện tại bao gồm 5 quận, 10 tổng và 60 xã, với các quận như Châu Thành, Lái Thiêu, Bến Cát, Trị Tâm và Củ Chi Năm 1959, một phần đất của tỉnh được cắt ra để thành lập tỉnh Phước Thành, nhưng tỉnh này chỉ tồn tại đến năm 1965 Đến năm 1976, tỉnh Bình Dương và tỉnh Bình Phước được hợp nhất thành tỉnh Sông Bé, nhưng đến ngày 6 tháng 11 năm 1966, hai tỉnh này lại được tách ra như cũ.
Bình Dương hiện có 7 đơn vị hành chính, bao gồm thành phố Thủ Dầu Một, hai thị xã là Thuận An và Dĩ An, cùng với bốn huyện: Phú Giáo, Bến Cát, Dầu Tiếng và Tân Uyên Tỉnh này được chia thành 89 xã, phường và thị trấn.
Bình Dương và TP Thủ Dầu Một đã trở thành điểm định cư của nhiều cư dân từ khắp nơi trong nước, mang theo truyền thống và kinh nghiệm lao động Sự đoàn kết và chung sống của con người nơi đây đã tạo ra những dấu ấn văn hóa đặc sắc, là kết quả của quá trình giao thoa văn hóa giữa các vùng miền trong nước và quốc tế Điều này đã góp phần hình thành nguồn nhân lực dồi dào cho Thủ Dầu Một ngày nay.
Thành phố Thủ Dầu Một nằm ở tọa độ 11°00′1″B - 106°38′56″Đ, phía đông bắc giáp huyện Tân Uyên, tây bắc giáp huyện Bến Cát, đông nam giáp Thị xã Thuận
Thủ Dầu Một, thành phố thuộc tỉnh Bình Dương, giáp ranh với TP Hồ Chí Minh, có diện tích tự nhiên 118,67 km² và dân số đạt 264.642 người, tương đương mật độ dân số 2.230 người/km² (dữ liệu năm 2012 từ Tổng cục Thống kê Bình Dương) Thành phố bao gồm 11 phường và 3 xã, được chia thành 118 khu ấp.
Hình 2.2: Bản đồ hành chính TP Thủ Dầu Một
(Nguồn: Th.S Phan Văn Trung)
Thủ Dầu Một, thành phố trực thuộc tỉnh Bình Dương, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, có vị trí thuận lợi cho giao lưu với các huyện, thị trong tỉnh và cả nước Quốc lộ 13 chạy qua thành phố, kết nối TP Hồ Chí Minh với các tỉnh Bình Phước, Tây Ninh và Campuchia qua cửa khẩu Mộc Bài, Xa Mát Với vị trí trung tâm giữa các tỉnh Đông Nam Bộ và tiếp giáp với hai trung tâm kinh tế lớn là Hồ Chí Minh và Biên Hòa, Thủ Dầu Một tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu và trao đổi kinh tế Điều này thúc đẩy việc xây dựng nhà máy, công ty, xí nghiệp và khu công nghiệp, thu hút nguồn lao động từ tỉnh và các khu vực lân cận.
Thành phố Thủ Dầu Một, trung tâm tỉnh lộ của Bình Dương, đang có những chuyển biến mạnh mẽ trong lĩnh vực kinh tế và xã hội, góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của tỉnh.
2.1.3 Điều kiện tự nhiên – kinh tế xã hội a Điều kiện tự nhiên
Địa hình TP Thủ Dầu Một tương đối bằng phẳng và có nền địa chất vững chắc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các trung tâm công nghiệp và khu công nghiệp Điều này hỗ trợ sự phát triển của các công ty, xí nghiệp, mạng lưới giao thông vận tải và cơ sở hạ tầng, đồng thời góp phần xây dựng các khu dân cư và đô thị, nhằm nâng cao chất lượng và số lượng nguồn nhân lực.
TP Thủ Dầu Một nằm trong tỉnh Bình Dương nói chung và vùng Đông Nam
Khí hậu của TP Thủ Dầu Một mang đặc trưng của khí hậu cận xích đạo với nắng nóng, mưa nhiều và độ ẩm cao Năm được chia thành hai mùa rõ rệt: mùa khô và mùa mưa, trong đó mùa mưa thường bắt đầu từ tháng 5 và kéo dài đến cuối tháng 10.
Trong những tháng đầu mùa mưa, thường xảy ra những cơn mưa rào lớn, sau đó trời sẽ quang đãng Các tháng 7, 8, và 9 thường chứng kiến những trận mưa dầm kéo dài từ 1 đến 2 ngày đêm liên tục Đặc biệt, tại TP Thủ Dầu Một, khu vực này hầu như không bị ảnh hưởng bởi bão, mà chỉ chịu tác động từ những cơn bão gần kề.
Nhiệt độ trung bình hàng năm tại TP Thủ Dầu Một dao động từ 26°C đến 27°C, với nhiệt độ cao nhất có thể đạt tới 39,3°C và thấp nhất vào ban đêm từ 16°C đến 17°C, cùng với 18°C vào sáng sớm Trong mùa nắng, độ ẩm trung bình hàng năm từ 76% đến 80%, với mức cao nhất là 86% vào tháng 9 và thấp nhất là 66% vào tháng 2 Lượng mưa trung bình hàng năm tại khu vực này từ 1.800mm đến 2.000mm, trong khi tại ngã tư Sở Sao, lượng mưa bình quân hàng năm lên tới 2.113,3mm.
Khí hậu TP Thủ Dầu Một ít có biến động phức tạp như bão, lũ lụt do vị trí địa lý và độ cao, không gây cản trở lớn đến việc di chuyển của người dân Điều này có ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất nông nghiệp, yêu cầu khí hậu thuận lợi và lao động có chuyên môn để đạt năng suất và chất lượng cao Ngoài ra, khí hậu cũng tác động đến quá trình xây dựng các công trình công nghiệp như nhà máy, công ty, và ảnh hưởng đến độ hao mòn của máy móc.
Chế độ thủy văn của tỉnh Bình Dương có sự biến đổi theo mùa, với mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 11 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 5 năm sau Tỉnh này có ba con sông lớn là sông Đồng Nai, sông Sài Gòn và sông Bé, cùng với nhiều rạch ven sông và các suối nhỏ khác.
Sông Sài Gòn, bắt nguồn từ vùng Hớn Quản, chảy qua TP Thủ Dầu Một với tổng chiều dài 200 km, trong đó đoạn chảy qua thành phố dài 80 km Sông có nhiều chi lưu và lưu lượng trung bình khoảng 54 m3/s, cung cấp nước thiết yếu cho sinh hoạt và sản xuất Nguồn nước này không chỉ phục vụ đời sống hàng ngày của người dân mà còn hỗ trợ các hoạt động nông nghiệp và công nghiệp tại các nhà máy, công ty trong khu vực.
Bình Dương sở hữu khí hậu nhiệt đới ẩm và đất đai màu mỡ, tạo điều kiện cho những khu rừng bạt ngàn phát triển Rừng ở đây có nhiều loại gỗ quý như căm xe, sao, trắc, gõ đỏ, cẩm lai và giáng hương, đồng thời cung cấp nhiều dược liệu, thực phẩm và động vật, trong đó có những loài quý hiếm Hệ sinh thái phong phú còn cung cấp nguyên liệu cho TP Thủ Dầu Một trong sản xuất và chế biến nông, lâm nghiệp.
- Đặc điểm dân cư, văn hóa xã hội
Năm 2011, Bình Dương có dân số 1.691.400 người với mật độ 628 người/km², bao gồm nhiều dân tộc sống hòa thuận, đóng góp vào sự phát triển của đất nước Cơ cấu dân số trẻ, với 64,8% dưới 30 tuổi, tạo ra nguồn lao động dồi dào cho các ngành kinh tế Tại Bình Dương, có khoảng 15 dân tộc, chủ yếu là người Kinh, Hoa, Khơ Me và Stiêng, góp phần làm phong phú bản sắc văn hóa Mỗi dân tộc mang đến những truyền thống và kinh nghiệm sản xuất riêng, giúp tăng cường sự đa dạng và khả năng thích ứng trong lao động và sản xuất trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Các nhân tố ảnh hưởng đến nguồn nhân lực ở TP Thủ Dầu Một – Bình Dương
Theo Tổng cục Thống kê tỉnh Bình Dương, năm 2010, dân số TP Thủ Dầu Một đạt 241.276 người, trong đó nam giới chiếm 47,81% với 115.354 người, và nữ giới chiếm 52,19% với 125.922 người Dân số thành thị là 203.908 người, chiếm 84,51%, trong khi dân số nông thôn chỉ có 37.368 người, tương đương 15,49%.
Bảng2.1: Dân số TB nam, TB nữ, dân số thành thị và nông thôn của TP Thủ Dầu Một 2010 – 2012 Đơn vị tính: Người
Đến năm 2011, dân số tỉnh Bình Dương đạt 251.922 người, tăng khoảng 10.000 người mỗi năm Trong đó, nam giới chiếm 47,98% với 120.887 người, trong khi nữ giới chiếm 52,02% với 131.035 người Tỷ lệ dân số sống tại khu vực thành thị là 215.411 người, chiếm 85,50%, còn lại 36.511 người, tương đương 14,5%, sinh sống ở nông thôn.
Tính đến năm 2012, TP Thủ Dầu Một có tổng dân số là 264.642 người, trong đó nam giới chiếm 47,60% (125.977 người) và nữ giới chiếm 52,40% (138.665 người) Dân số thành thị là 227.482 người, chiếm 85,95%, trong khi dân số nông thôn chỉ có 37.163 người, chiếm 14,05% Từ năm 2010 đến 2012, dân số TP Thủ Dầu Một tăng trung bình khoảng 10.000 người mỗi năm, với xu hướng gia tăng dân số thành thị và giảm dân số nông thôn.
Bình Dương 2012) Đơn vị tính: Người
Tổng sốDân số TB namDân số TB nữDân thành thịDân nông thôn
Hình 2.3 : Biểu đồ dân số nam, nữ, dân số thành thị, nông thôn của TP Thủ Dầu Một qua các năm.
Theo Niên giám thống kê tỉnh Bình Dương 2012, tổng dân số TP Thủ Dầu Một đã tăng đều qua các năm, tạo điều kiện cho sự phát triển nguồn nhân lực Dân số nữ chiếm tỷ lệ cao hơn nam, hỗ trợ cho việc phát triển các ngành nghề truyền thống và thủ công tại địa phương Sự gia tăng dân số thành thị đã nâng cao đời sống người dân và cải thiện mức độ dân trí, từ đó thúc đẩy tăng trưởng cả về số lượng và chất lượng nguồn nhân lực, phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng hơn.
Theo Niên giám thống kê 2012 của Tổng cục thống kê tỉnh Bình Dương, tỉ lệ dân số nữ đang tăng lên qua các năm, tạo ra nguồn nhân lực nữ dồi dào Điều này góp phần quan trọng vào sự phát triển của các ngành công nghiệp nhẹ và thủ công, từ đó thúc đẩy quá trình phát triển kinh tế - xã hội của thành phố.
Tỉ lệ gia tăng dân số cao không chỉ tạo ra nguồn nhân lực phong phú cho sự phát triển kinh tế mà còn đặt ra nhiều thách thức cho sự phát triển kinh tế - xã hội, như áp lực về việc làm, chỗ ở và y tế.
Tỷ lệ đô thị hóa của TP Thủ Dầu Một hiện đạt khoảng 86%, dự kiến sẽ tăng lên 90,6% vào năm 2015 với dân số đô thị khoảng 375.000 người, cần đạt trên 515.000 người vào năm 2020 để hoàn thiện tỷ lệ đô thị hóa 100% Do đó, nhu cầu về nhà ở và diện tích bình quân đầu người đang gia tăng, hiện chỉ đạt 18,6m2/người và dự kiến sẽ tăng lên 22m2/người vào năm 2015 Khu vực phía Nam chủ yếu nâng cấp nhà ở theo dạng ô phố, trong khi khu vực phía Bắc phát triển nhà vườn thấp tầng và phía Đông tập trung vào chung cư cao tầng hiện đại kết hợp trung tâm thương mại Đồng thời, TP Thủ Dầu Một cũng chú trọng phát triển nhà ở tái định cư, nhà cho người thu nhập thấp và nhà ở xã hội cho thuê Thành phố đang đô thị hóa nhanh chóng, hình ảnh một thành phố hiện đại ngày càng rõ nét với mật độ dân số cao, nhưng sẽ tiếp tục tăng lên Xu hướng di dân của TP Thủ Dầu Một sẽ hướng về thành phố mới Bình Dương và các vùng lân cận như Thuận An - Dĩ An để duy trì mật độ dân số hợp lý.
2.2.2 Giáo dục, y tế, văn hóa – xã hội a Giáo dục
Hệ thống giáo dục tại TP Thủ Dầu Một đang ngày càng đa dạng hóa, với việc phát triển các cơ sở đào tạo ngoài công lập và tăng cường công tác giáo dục hướng nghiệp Những nỗ lực này không chỉ giúp giải quyết khó khăn trong ngành giáo dục - đào tạo mà còn giảm bớt gánh nặng chi phí ngân sách cho nhà nước.
Công tác xã hội hóa giáo dục đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng, mang lại hiệu quả thiết thực trong việc phát triển sự nghiệp giáo dục và đào tạo Điều này góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.
Tính đến năm 2012, TP Thủ Dầu Một sở hữu một mạng lưới giáo dục phong phú với 41 trường phổ thông, bao gồm 21 trường tiểu học, 12 trường trung học cơ sở, 5 trường trung học phổ thông và 3 trường trung cấp chuyên nghiệp Ở bậc cao đẳng và đại học, thành phố có 1 trường cao đẳng và 4 trường đại học, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người dân.
TP Thủ Dầu Một hiện có 7 trường trung cấp chuyên nghiệp, phục vụ cho những học sinh không theo học tại các trường phổ thông, cao đẳng và đại học Sự đa dạng trong hệ thống giáo dục này giúp học sinh nâng cao kiến thức và kỹ năng, từ đó phát triển bản thân toàn diện Điều này không chỉ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế của TP Thủ Dầu Một.
Đội ngũ giáo viên và giảng viên tại TP Thủ Dầu Một năm 2012 gồm 4.060 người, bao gồm 799 giáo viên tiểu học, 679 giáo viên THCS, 401 giáo viên THPT, 490 giáo viên trung cấp chuyên nghiệp, 43 giảng viên cao đẳng và 1.644 giảng viên đại học Đội ngũ này đóng góp quan trọng trong việc đào tạo nhân tài cho xã hội, thúc đẩy sự phát triển toàn diện Chất lượng đào tạo ngày càng được nâng cao, đảm bảo nguồn nhân lực có tri thức để tham gia hiệu quả vào các hoạt động sản xuất trong xã hội hiện nay.
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Thủ Dầu Một đã tổ chức nhiều hội thi nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, bao gồm Hội thi Tin học trẻ, hội thi học sinh giỏi Thí nghiệm Thực hành, và vòng thi Violympic – giải toán trên internet Những hoạt động này không chỉ tạo sân chơi lành mạnh cho học sinh mà còn giúp các em làm quen với internet và tiếp cận khoa học công nghệ hiện đại.
Công tác chăm sóc sức khỏe cho người dân tại TP Thủ Dầu Một đã được chú trọng, với việc phát triển mạng lưới cơ sở khám chữa bệnh cả nhà nước lẫn tư nhân Đầu tư vào trang thiết bị y tế và nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ cán bộ y tế cũng được thực hiện, cùng với việc tăng cường vệ sinh an toàn thực phẩm và y tế dự phòng Nhờ đó, nhiều năm qua, TP Thủ Dầu Một đã không ghi nhận dịch bệnh nguy hiểm như sốt rét, thổ tả, thương hàn và sốt xuất huyết.
Tỉnh đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất cho ngành y tế, bao gồm việc nâng cấp các bệnh viện và trung tâm y tế tuyến huyện, như trụ sở sở y tế, bệnh viện đa khoa tỉnh, bệnh viện y học dân tộc, và trung tâm bảo vệ sức khỏe bà mẹ và trẻ em.
Hiện trạng sử dụng nguồn nhân lực phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.55
2.3.1 Số lượng nguồn nhân lực
Thành phố Thủ Dầu Một có dân số 264.642 người vào năm 2012, chiếm 15,1% tổng dân số tỉnh Bình Dương, với mật độ 2.123 người/km² Tỷ lệ đô thị hóa đạt 72% vào năm 2010, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của thành phố Lực lượng lao động chủ yếu từ 15-40 tuổi chiếm khoảng 65%, đóng vai trò quan trọng trong các ngành kinh tế Mỗi năm, dân số Thủ Dầu Một tăng trung bình 10.000 người, dẫn đến sự gia tăng nguồn nhân lực năng động.
Tại TP Thủ Dầu Một, tỷ lệ nữ lao động năm 2012 đạt 52,40%, vượt trội hơn so với nam giới Sự phát triển của các khu công nghiệp và nhà máy, đặc biệt trong lĩnh vực may, giày da và chế biến lương thực – thực phẩm, đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm phù hợp với nữ giới, dẫn đến việc tuyển dụng công nhân nữ chiếm ưu thế hơn nam.
Nguồn lao động tại TP Thủ Dầu Một đang tăng trưởng với tốc độ trung bình cao nhờ vào sự gia tăng quy mô dân số trong những năm gần đây.
Trong lực lượng lao động, nhóm tuổi từ 20 đến 45 chiếm tỷ lệ lớn nhất, với nhóm 20-24 tuổi có số lượng cao nhất, tiếp theo là nhóm 25-29 tuổi và nhóm 30-34 tuổi.
Tỷ lệ lao động nữ trong tổng số lao động luôn cao hơn lao động nam, đặc biệt ở các nhóm tuổi khác nhau.
Trình độ học vấn của nguồn lao động tại TP Thủ Dầu Một đang ngày càng được nâng cao, với số lượng lao động tốt nghiệp trung học phổ thông và trung học cơ sở cũng tăng lên đáng kể.
Hiện nay, mạng lưới các cơ sở đào tạo nghề được phân bố rộng khắp địa bàn
TP Thủ Dầu Một dẫn đến số lao động qua đào tạo cũng được tăng lên một cách đáng kể.
Hàng năm, TP Thủ Dầu Một chứng kiến một lượng lớn sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học và cao đẳng, bao gồm cả học viên trung cấp và công nhân kỹ thuật Đặc biệt, các ngành nghề chuyên môn kỹ thuật và công nghiệp chiếm ưu thế trong tổng số lao động được đào tạo tại khu vực này.
Số lượng người nhập cư từ các khu vực lân cận vào TP Thủ Dầu Một đang gia tăng nhanh chóng, chủ yếu tập trung ở gần các khu công nghiệp, nhà máy và xí nghiệp Điều này dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về nguồn nhân lực trong khu vực.
2.3.2 Chất lượng nguồn nhân lực
Chất lượng nguồn nhân lực tại TP Thủ Dầu Một đang được cải thiện rõ rệt, với sự chuyển dịch từ lao động nông nghiệp sang lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ Thành phố đã phát triển đồng bộ chất lượng nguồn nhân lực thông qua hệ thống đào tạo đa dạng, giúp nâng cao tay nghề cho lao động tại các trung tâm và trường dạy nghề trên địa bàn.
Người dân ở đây đã phát triển một nền văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Hơn 50% lao động tìm việc tại trung tâm có trình độ đại học, trong khi nguồn cung lao động có trình độ đại học trong những tháng đầu năm cao hơn nhu cầu tới 30%, và nguồn cung lao động trung cấp cũng vượt cầu 14% Điều này dẫn đến khó khăn cho sinh viên mới tốt nghiệp đại học và trung cấp trong việc tìm kiếm việc làm.
Hằng năm, các trường đại học, cao đẳng và trung tâm đào tạo nghề tại TP Thủ Dầu Một cung cấp một lượng lớn sinh viên tốt nghiệp cho thị trường lao động Nhiều sinh viên sau khi ra trường nhanh chóng tìm được việc làm, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của TP Thủ Dầu Một.
2.3.3 Tình hình sử dụng nguồn nhân lực Để thực hiện thành công mục tiêu cơ cấu lại nền kinh tế, cần phải khai thác, phân phối và sử dụng có hiệu quả các nguồn lực phát triển Trong đó, lao động được xác định là nguồn lực quan trọng nhất, mang tính quyết định sự thành bại của công cuộc cơ cấu lại nền kinh tế.
Dân số TP Thủ Dầu Một đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự tăng trưởng tự nhiên và chủ yếu là sự di cư từ các tỉnh, thành phố khác, góp phần nâng cao nguồn nhân lực cho khu vực Hiện Bình Dương đang trong giai đoạn “dân số vàng”, tạo cơ hội phát triển kinh tế và xã hội.
TP Thủ Dầu Một không chỉ tác động đến nguồn lao động trong tỉnh mà còn thu hút một lượng lớn lao động nhập cư đến thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm.
Tiến trình chuyển dịch cơ cấu lao động là bước tiến quan trọng trong việc phân bổ nguồn lực lao động xã hội, gắn với chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, cùng với sự đa dạng hóa ngành nghề trong nông nghiệp, đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp ở cả thành phố và nông thôn Tuy nhiên, sự chênh lệch về trình độ lao động giữa thành thị và nông thôn vẫn còn lớn, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế chung Nhiều lao động từ nông thôn di chuyển lên thành phố không nhằm mục đích học nghề, mà chủ yếu để tìm kiếm các công việc tạm thời hoặc không yêu cầu trình độ chuyên môn cao.
Đánh giá chung về hiện trạng sử dụng nguồn nhân lực
TP Thủ Dầu Một đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng về số lượng lao động, nhờ vào đặc điểm xã hội và cơ chế thông thoáng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút nhân lực từ các vùng khác Dân số trong độ tuổi lao động không chỉ tăng về số lượng mà còn về tỷ trọng, với tỷ lệ lao động trong các ngành kinh tế cao Hàng năm, một lượng lớn lao động từ nông thôn và các tỉnh khác đổ về làm việc, đặc biệt tại các khu công nghiệp, nơi có đến 80-90% lao động là từ ngoài tỉnh TP Thủ Dầu Một còn thu hút người lao động nhờ vào việc không phân biệt trong việc tiếp cận dịch vụ công cộng như y tế và giáo dục giữa cư dân địa phương và người nhập cư Sự dịch chuyển lao động này đã bổ sung đáng kể lực lượng lao động, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu công nghiệp đang gia tăng tại TP Thủ Dầu Một.
Chất lượng nguồn nhân lực tại TP Thủ Dầu Một đã có sự cải thiện đáng kể so với thời kỳ mới tái lập tỉnh Hệ thống giáo dục – đào tạo tại đây hiện có 4 trường đại học, 1 trường cao đẳng, 7 trường trung cấp chuyên nghiệp và 30 cơ sở đào tạo nghề Sự ra đời và mở rộng của các cơ sở đào tạo đại học như Đại học Thủ Dầu Một, Đại học Bình Dương, Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương, Cao đẳng Y tế Bình Dương và Cao đẳng nghề Việt Nam - Singapore đã nâng cao tính cạnh tranh trong đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, từ đó cải thiện chất lượng đào tạo.
Hệ thống y tế và an sinh xã hội tại TP Thủ Dầu Một đang được củng cố và phát triển mạnh mẽ, nhằm nâng cao sức khỏe và chất lượng nguồn nhân lực của thành phố.
TP Thủ Dầu Một đã thực hiện chính sách thu hút nhân tài, tạo dựng đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật và quản lý ngày càng chất lượng Thành phố tổ chức các lớp bồi dưỡng quản lý cho cán bộ và doanh nhân, giúp họ nắm bắt các chính sách mới của Đảng, Nhà nước và địa phương Ngoài ra, TP Thủ Dầu Một còn tổ chức các chuyến tham quan học tập kinh nghiệm quản lý tiên tiến từ các nước phát triển, từng bước nâng cao tiêu chuẩn quản lý theo chất lượng hàng hóa quốc tế.
TP Thủ Dầu Một đã triển khai nhiều biện pháp thu hút lao động phổ thông, bao gồm việc xây dựng nhà ở miễn phí cho công nhân, hỗ trợ nhà ở cho công nhân có thu nhập thấp, cũng như bán hoặc cho thuê nhà Ngoài ra, thành phố còn khuyến khích xã hội hóa trong lĩnh vực đào tạo nghề để nâng cao kỹ năng lao động.
2.4.2 Những mặt còn hạn chế
Nguồn nhân lực hiện tại chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển mạnh mẽ của TP Thủ Dầu Một Nguyên nhân chủ yếu là do sự thiếu hụt kỹ năng và trình độ chuyên môn của lao động, cùng với sự gia tăng nhanh chóng của các ngành công nghiệp và dịch vụ trong khu vực.
Hệ thống mạng lưới dạy nghề tại TP Thủ Dầu Một hiện đang gặp khó khăn về số lượng và chất lượng, không đáp ứng được nhu cầu đào tạo của dân số Nguyên nhân chủ yếu bao gồm trang thiết bị thiếu thốn và lạc hậu, nội dung chương trình giảng dạy không phù hợp với tiến bộ khoa học và công nghệ, cùng với đội ngũ giảng viên có trình độ chưa cao Ngoài ra, nhiều giảng viên còn không tập trung vào công tác chính và thường làm thêm để tăng thu nhập.
Mặc dù các cơ sở dạy nghề hiện tại còn nhỏ và chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu, một số ngành nghề như tin học, may thêu và cơ khí đã có sự phát triển nhanh chóng Tuy nhiên, tỷ lệ đào tạo dài hạn vẫn còn thấp, cần cải thiện để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Qui mô và ngành nghề đào tạo nghề hàng năm tại tỉnh Bình Dương, đặc biệt là TP Thủ Dầu Một, vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển kinh tế-xã hội thực tế của địa phương Điều này cho thấy sự chưa tương xứng với vai trò và vị trí quan trọng của tỉnh trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
Các cơ sở dạy nghề Nhà nước đã được đầu tư mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng, tuy nhiên, vẫn còn thiếu sự chú trọng vào việc nâng cấp máy móc và trang thiết bị Trong khi đó, các cơ sở dạy nghề dân lập lại chưa đầu tư đúng mức vào hạ tầng công cộng và trang thiết bị, dẫn đến tình trạng nghèo nàn, thiếu thốn, không đáp ứng được nhu cầu học lý thuyết và thực hành cho các ngành nghề đào tạo.
Đội ngũ giảng viên hiện tại chủ yếu là những người trẻ, đang đối mặt với vấn đề thiếu hụt về số lượng lẫn chất lượng, không ổn định và ít có cơ hội để cập nhật kiến thức chuyên môn cũng như nâng cao trình độ sư phạm.
Tỷ lệ lao động qua đào tạo hiện chỉ đáp ứng từ 60% đến 80% nhu cầu của doanh nghiệp, trong khi đó, lao động có trình độ tay nghề mới có khả năng đáp ứng khoảng 90% yêu cầu của các doanh nghiệp.
Việc đầu tư xây dựng trường nghề tại tỉnh hiện nay diễn ra chậm, với chỉ 40 cơ sở đào tạo nghề, trong đó có 6 cơ sở mới thành lập nhưng chưa hoạt động Khó khăn trong tuyển sinh ở các xã, huyện xa trung tâm dẫn đến số lượng học viên mỗi lớp ít và phân tán, từ đó hạn chế khả năng thu hút nguồn lực xã hội cho việc phát triển mạng lưới dạy nghề.
Trang thiết bị tại các trường dạy nghề hiện nay đang thiếu hụt và lạc hậu, không theo kịp công nghệ mới của doanh nghiệp Nhiều cơ sở dạy nghề ngoài công lập chỉ đầu tư quy mô nhỏ, chủ yếu cung cấp các lớp dạy nghề ngắn hạn với nghề đơn giản để thu hồi vốn nhanh Đội ngũ giáo viên dạy nghề không đủ và chưa đáp ứng yêu cầu hiện tại, với tốc độ tăng trưởng giáo viên chậm so với nhu cầu đào tạo Nhiều cơ sở phải hợp đồng giáo viên từ các tỉnh khác, dẫn đến tình trạng thiếu chủ động trong việc giảng dạy.
Sự gắn kết giữa cơ sở đào tạo nghề và doanh nghiệp còn lỏng lẻo, khiến hoạt động dạy nghề chủ yếu dựa vào khả năng của các cơ sở mà không phản ánh đúng nhu cầu thực tế của thị trường lao động Hệ quả là không đủ học viên có tay nghề để đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp, trong khi nhiều học viên không tìm được việc làm phù hợp, hoặc doanh nghiệp phải tiến hành đào tạo lại sau khi tuyển dụng.