Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Tìm hiểu thực trạng việc sử dụng thời gian sau giờ học trên lớp của sinh viên khoa Công Tác Xã Hội ở trường Đại Học Thủ Dầu Một.
Tìm hiểu về đặc điểm nhân khẩu của sinh viên khoa Công Tác Xã Hội ở trường Đại Học Thủ Dầu Một.
Nhận thức về thời gian của sinh viên
Thái độ và hành động của sinh viên đối với thời gian sau giờ học trên lớp của mình.
Sự ảnh hưởng của một số yếu tố tác động đến việc sử dụng thời gian của sinh viên.
Đối tượng, khách thể và phạm vi nghiên cứu
Sử dụng thời gian sau giờ học trên lớp
Sinh viên khoa Công Tác Xã Hội trường Đại học Thủ Dầu Một.
4.3 Giới hạn phạm vi nghiên cứu
Sinh viên năm 1, năm 2, năm 3 hệ cao đẳng và đại học khoa Công Tác Xã Hội trường Đại học Thủ Dầu Một.
Thời gian nghiên cứu: Từ 9/2013 đến 15/4/2014
Ý nghĩa đề tài
- Phản ánh thực trạng sử dụng thời gian sau giờ học trên lớp
- Năng cao trình độ, kĩ năng phối hợp nghiên cứu của nhóm sinh viên
Những thuận lợi và khó khăn khi thực hiện đề tài
Một số khái niệm liên quan trong đề tài
Theo Max Weber, hành động xã hội bao gồm toàn bộ hoạt động sống của con người, phản ánh ý thức và mong đợi của chủ thể Những hành động này không chỉ mang ý nghĩa cá nhân mà còn được lặp lại trong tương tác, từ đó hình thành các quan hệ xã hội.
Theo Max Weber, có bốn loại hành động xã hội: hành động phù hợp với mục đích, hành động phù hợp với giá trị, hành động phù hợp với truyền thống và hành động phù hợp với tình cảm Bài viết này áp dụng khái niệm hành động xã hội của Weber để phân loại các hoạt động của sinh viên sau giờ học và xác định loại hành động nào là phổ biến nhất.
Thời gian là yếu tố quan trọng để mô tả trình tự xảy ra của các sự kiện và biến cố, cũng như khoảng thời gian kéo dài của chúng Nó được xác định thông qua số lượng chuyển động lặp lại của các đối tượng và thường gắn liền với một thời điểm mốc liên quan đến một sự kiện cụ thể.
Khái niệm "thời gian" tồn tại trong tất cả các ngôn ngữ của nhân loại, nhưng định nghĩa chính xác về thời gian lại rất phức tạp Mọi người thường sử dụng và nhắc đến thời gian trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói "thời gian trôi."
"thời gian là vô tận, và do đó cần có một cách hiểu chung nhất.
Thời gian là một yếu tố quan trọng trong vận động, gắn liền với các sự vật và hiện tượng Nó chỉ có một chiều duy nhất, di chuyển từ quá khứ đến hiện tại và hướng tới tương lai.
Theo Guter Endruweit và Gisela Trommsdorff trong Từ điển xã hội học (2002), cá nhân được định nghĩa là con người cụ thể, được xem như một thực thể độc lập, tồn tại và hoạt động trong không gian và thời gian xác định Một cá nhân chỉ có thể được nhận diện khi cộng đồng có khả năng phân biệt họ trong đám đông thông qua các đặc điểm về nhân dạng và tính cách riêng biệt, đồng thời có thể trả lời câu hỏi "người đó là ai".
Trong đề tài này, nhóm áp dụng khái niệm cá nhân để đề cao điểm mạnh- điểm yếu, cách sử dụng thời gian của sinh viên.
Sinh viên là những người học tại các trường đại học và cao đẳng, nơi họ tiếp nhận kiến thức chuyên môn để chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai Họ được công nhận xã hội thông qua các bằng cấp đạt được trong quá trình học tập chính quy Bài viết này sẽ phân tích nhóm sinh viên ngành công tác xã hội ở năm nhất, năm hai và năm ba, nhằm phản ánh cách họ sử dụng thời gian sau giờ học để xã hội hóa các kiến thức, kỹ năng và thái độ liên quan đến nghề nghiệp đã chọn.
Nhóm xã hội là một khái niệm cơ bản trong xã hội học, theo Guter Endruweit và Gisela Trommsdorff (2002) Mọi cá nhân đều phải thuộc về một nhóm xã hội nào đó, dù là tự nguyện hay ép buộc, nhằm phục vụ lợi ích chung hoặc cá nhân Một nhóm xã hội hình thành khi có từ hai người trở lên, nơi các thành viên thiết lập mối quan hệ xã hội và tương tác với nhau Nhóm xã hội được định nghĩa là tập hợp các cá nhân có chung mục đích, hoạt động cùng nhau với sự chia sẻ và hỗ trợ để đạt được những mục tiêu đã đề ra.
Trong môi trường học tập, sinh viên thường tham gia vào nhiều nhóm xã hội khác nhau, từ hai người cho đến một nhóm lớn hơn Sự tương tác và ảnh hưởng của những nhóm này có thể tác động mạnh mẽ đến quá trình học tập và phát triển cá nhân của sinh viên sau giờ lên lớp.
1.1.6 Gía trị của thời gian
Theo Nguyễn Duy Cần trong tác phẩm "Tôi tự học", nguyên tắc thứ năm về thời gian nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quý trọng thời gian Ông cho rằng cần xây dựng kỷ luật làm việc, tiết kiệm từng phút cho mỗi công việc và lập kế hoạch làm việc hợp lý.
Theo Bill Gates, thời gian quý giá như vàng Ông nhấn mạnh rằng không phải ai cũng biết trân trọng thời gian; trong khi một số người tận dụng nó một cách hiệu quả, thì có những người lại phung phí nó.
Sử dụng thời gian một cách không có kế hoạch là lãng phí, và chúng ta không thể lấy lại những phút đã mất Tuy không thể đuổi theo thời gian đã qua, nhưng nếu biết cách quản lý và tối ưu hóa thời gian, bạn có thể hoàn thành công việc hiệu quả hơn Những người thành công trong sự nghiệp luôn coi trọng thời gian như một tài sản quý giá.
Trong cuốn sách 100 bí quyết kinh điển trong kinh doanh của đại học
Theo tác giả Chu Minh, thời gian là tài sản vô giá mà chúng ta cần biết tận dụng Việc sắp xếp hợp lý các công việc trong ngày và tuân thủ kế hoạch đã đề ra là rất quan trọng Nếu không có kế hoạch rõ ràng, chúng ta sẽ giống như một con thuyền không có phương hướng, dễ dàng trôi dạt và gặp phải nguy hiểm.
Theo lời dạy của Bác Hồ, thời gian là quý giá, và Bác luôn trân trọng thời gian của cả bản thân lẫn người khác Trong suốt quá trình hoạt động, Bác kiên trì làm việc, bất chấp những khó khăn, với quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn Bác nhấn mạnh rằng dù phải mất 5 năm, 10 năm hay lâu hơn, cuộc kháng chiến của nhân dân ta nhất định sẽ thành công.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm giá trị của thời gian và tầm quan trọng của nó đối với sinh viên ngành Công tác xã hội Việc hiểu và quý trọng thời gian sẽ giúp sinh viên xây dựng thời gian biểu hợp lý, từ đó phát triển kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả Điều này không chỉ hỗ trợ trong việc hoàn thiện các kỹ năng cứng mà còn nâng cao kỹ năng mềm và kỹ năng tâm thế, góp phần vào sự thành công trong sự nghiệp tương lai.
1.1.7 Thời gian sau giờ học trên lớp
Một số lý thuyết liên quan trong đề tài
1.2.1 Lý thuyết hành động xã hội
Theo Max Weber, hành động xã hội là hành vi mà chủ thể gán cho nó một ý nghĩa chủ quan Giáo sư Bùi Thế Cường trong tác phẩm “các lý thuyết về hành động xã hội” đã chỉ ra ba khái niệm nền tảng của hành động xã hội: Ý nghĩa, chuẩn mực và giá trị Đề tài này sẽ nghiên cứu hoạt động sau giờ học trên lớp dựa trên những quan điểm này.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi tìm hiểu ý nghĩa của việc sử dụng thời gian sau giờ học của sinh viên thông qua câu hỏi: “Việc sử dụng thời gian cho các hành động sau giờ học trên lớp như thế nào?” Phân loại hành động xã hội theo Max Weber sẽ giúp làm rõ chuẩn mực, ý nghĩa và giá trị của những hành động này.
1.2.2 Lý thuyết thích ứng xã hội và hiệp tác xã hội
Thuyết này nhấn mạnh mối liên hệ giữa cá nhân và xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội Thích ứng được hiểu là sự thay đổi trong tâm lý, ứng xử và hành động của cá nhân hoặc nhóm xã hội khi họ gia nhập vào hoàn cảnh và môi trường mới Sự gia nhập này thường đi kèm với việc thay đổi vị thế và vai trò của cá nhân hoặc nhóm trong xã hội.
Để duy trì vị thế và đảm nhận vai trò mới, cá nhân cần nhận thức và hành động theo các chuẩn mực mới Khả năng thích ứng của mỗi người phụ thuộc vào mức độ thay đổi của hoàn cảnh và vai trò Nếu hoàn cảnh và vai trò mới khác biệt đáng kể so với những gì đã trải qua, việc thích ứng sẽ trở nên khó khăn hơn Ngược lại, nếu sự khác biệt ít, quá trình này sẽ dễ dàng hơn Mức độ thích ứng còn tùy thuộc vào khả năng chuyển hướng tâm lý nhận thức và chấp nhận các giá trị mới.
Khi gia nhập vào môi trường mới, cá nhân cần thích ứng với các khuôn mẫu và cách tương tác khác nhau Tuy nhiên, trong một số trường hợp, những cá nhân khác cũng phải điều chỉnh hành vi của mình để phù hợp với mối quan hệ mới, đặc biệt là khi có người có địa vị cao trong tổ chức xã hội.
Khả năng và xu hướng thích ứng của cá nhân khi tham gia vào môi trường mới là yếu tố quan trọng giúp duy trì trật tự và ổn định cho hệ thống xã hội cụ thể.
Hiệp tác là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và phát triển của xã hội, thể hiện sự đoàn kết giữa cá nhân và nhóm Nhóm nghiên cứu đã áp dụng lý thuyết này để thiết kế câu hỏi số 14, nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng thời gian, kèm theo câu hỏi mở để thu thập thêm thông tin.
Sinh viên khoa Công tác xã hội từ khắp nơi trên đất nước đến Bình Dương để học tập, sẽ trải nghiệm một môi trường mới mẻ, khác biệt so với những gì họ đã quen thuộc trong quá trình học tập trước đây.
Việc nhận diện sự khác biệt giữa môi trường học tập và làm việc là rất quan trọng, vì có những người nhanh chóng thích nghi và quản lý thời gian một cách hiệu quả, trong khi cũng có sinh viên chưa kịp thích ứng với những thay đổi này.
Vì vậy, nhóm nghiên cứu đã đưa ra hai câu hỏi thu thập thông tin xem việc sử dụng thời gian ảnh hưởng như thế nào.
1.2.3 Lý thuyết hành vi con người trong môi trường xã hội:
Ths.Nguyễn Thị Thái Lan- TS Bùi Thị Xuân Mai (2011), Giáo trình
Công tác xã hội cá nhân và gia đình, Nxb Lao động – Xã hội, nhấn mạnh rằng quan điểm hành vi được xây dựng trên nền tảng tâm lý, cho rằng con người phản ứng với sự thay đổi của môi trường, được gọi là tác nhân khích thích Theo lý thuyết này, hành vi không phải là bẩm sinh mà là kết quả của quá trình học hỏi và củng cố từ môi trường xung quanh.
Trong đề tài này, thuyết hành vi được sử dụng để đo các hoạt động sau giờ học trên lớp của sinh viên.
1.2.4 Lý thuyết tân chức năng:
Theo Lê Ngọc Hùng (2002) trong tác phẩm "Lịch sử và lý thuyết xã hội học", ông Durkheim quan niệm rằng chức năng xã hội giống như nhu cầu chung của cơ thể xã hội, với mỗi sự kiện xã hội đều có những chức năng nhất định nhằm đáp ứng nhu cầu của xã hội Ông nhấn mạnh rằng sự trừng phạt không chỉ nhằm đòi bù đắp hay trả thù cho những thiệt hại do tội phạm gây ra, mà còn có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đồng thuận và thống nhất cao trong cộng đồng xã hội khi xảy ra các sự kiện xã hội.
J.Alexander lập luận rằng thuyết tân chức năng đòi hỏi trách nhiệm trong việc độc lập hóa và lý thuyết hóa ở các cấp độ phân tích xã hội học khác nhau Một điểm nổi bật của lý thuyết này là khả năng áp dụng trong bối cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng Ông chỉ ra rằng có năm điều kiện cần thiết cho sự phát triển của xã hội hiện đại: sự đồng thuận, sự tồn tại của các nhóm xã hội, hiệu quả tích cực, sự đấu tranh, và sự giải thích biểu trưng hiệu quả.
Vai trò trong xã hội học được định nghĩa như một hệ thống khái niệm bao gồm vai trò, địa vị, kỳ vọng, hình thức thưởng phạt, nhóm quy chiếu và hành vi Ngoài ra, còn có các khái niệm bổ sung như năng lực, sự đồng nhất, tính sử dụng được, tình huống, tầng lớp, cùng với sự phân hóa vai trò như vai trò quy gán và vai trò giành được Vai trò không chỉ giúp mô tả và giải thích hành vi của cá nhân trong xã hội mà còn dự báo sự tương tác giữa cá nhân và hệ thống xã hội Tóm lại, vai trò là tập hợp các kỳ vọng liên quan đến hành vi của những người đảm nhận các địa vị trong xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu này tập trung vào phương pháp nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực xã hội học, thông qua việc thu thập thông tin từ tài liệu thứ cấp và sơ cấp, cùng với quan sát và phỏng vấn sinh viên Nghiên cứu nhằm phân tích tình hình sử dụng thời gian của sinh viên khoa Công Tác Xã Hội tại trường Đại học Thủ Dầu Một, từ đó xác định những mặt tích cực và tiêu cực trong việc sử dụng thời gian của sinh viên Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp những bài học kinh nghiệm quý giá cho việc quản lý thời gian của sinh viên.
Đề tài này áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng, kết hợp phỏng vấn sơ bộ để xác định nội dung trọng tâm mà người phỏng vấn chú ý Qua đó, quá trình thu thập thông tin được rút ngắn và các tiêu thức nghiên cứu được chọn lọc Nghiên cứu phân tích các yếu tố liên quan đến việc sử dụng thời gian của sinh viên, từ đó đưa ra định hướng tối ưu cho việc sử dụng thời gian sau giờ học vào các hoạt động có ích.
Câu hỏi nghiên cứu
Câu 1: Sinh viên sử dụng thời gian sau giờ học trên lớp vào các những hoạt động như thế nào ?
Câu 2 Việc sử dụng thời gian sau giờ học trên lớp của sinh viên có ảnh hưởng tới kết quả học tập như thế nào?
Giả thuyết nghiên cứu
Giả thuyết 1: Việc sử dụng Internet của sinh viên khoa Công tác xã hội có sự khác nhau giữa đại học và cao đẳng.
Giả thuyết 2: Sinh viên khoa Công tác xã hội sử dụng thời gian sau giờ học trên lớp vào nhiều hoạt động khác nhau.
Giả thuyết 3: Nếu sinh viên khoa Công tác xã hội sử dụng thời gian sau giờ học của họ hợp lý thì sẽ đạt được hiệu quả học tập.
Mô hình nghiên cứu
Sử dụng thời gian sau giờ học trên lớp của sinh viên khoa Công tác xã hội có sự khác biệt
Phụ giúp gia đình Đáp ứng chi tiêu
Mối liên hệ tới kết quả học tập của sinh viên
Tình hình sử dụng thời gian sau giờ học trên lớp của sinh viên khoa Công Tác Xã Hội trường Đại học Thủ Dầu Một
Đặc điểm về mẫu nghiên cứu
Nhóm nghiên cứu đã lựa chọn một mẫu tiêu biểu từ toàn thể khoa Công tác xã hội, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu.
2.1.1 Vài nét về Khoa Công Tác Xã Hội
Khoa Công tác xã hội là một đơn vị độc lập, được thành lập từ khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn của Đại học Thủ Dầu Một, theo Quyết định số 58/2010/QĐ-TTg ban hành ngày 22/09/2010 của Thủ tướng Chính phủ về Điều lệ trường Đại học.
Theo Quyết định số 72/2009/QĐ-UBND ngày 23/10/2009 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương, Quy chế tổ chức và hoạt động của Trường Đại học Thủ Dầu Một đã được ban hành, nhằm quy định rõ ràng về cơ cấu tổ chức và chức năng hoạt động của nhà trường.
Căn cứ biên bản họp của Lãnh đạo nhà trường về việc sắp xếp tổ chức, bổ nhiệm và điều động viên chúc nhà trường ngày 12/11/2013.
Theo đề nghị của Trưởng phòng Tổ chức, khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn sẽ được chia tách thành ba khoa riêng biệt: Khoa Lịch sử, Khoa Ngữ văn và Khoa Công tác xã hội.
Khoa Công tác xã hội hiện có 210 sinh viên hệ chính quy, bao gồm 145 sinh viên đại học và 65 sinh viên cao đẳng Trong đó, số lượng sinh viên năm nhất là 131, năm hai có 59 sinh viên, và năm ba có 20 sinh viên.