Khái niệm tử hình
Trong lịch sử lập pháp hình sự Việt Nam, khái niệm hình phạt lần đầu tiên được xác định tại Điều 26 Bộ luật Hình sự năm 1999 Theo đó, hình phạt được xem là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất của Nhà nước, nhằm tước bỏ hoặc hạn chế quyền và lợi ích của người phạm tội Hình phạt này được quy định trong Bộ Luật Hình Sự Việt Nam năm 1999 và do Tòa án quyết định.
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, hình phạt được chia thành hai loại: hình phạt chính và hình phạt bổ sung Hình phạt chính bao gồm các hình thức như cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ, trục xuất, tù có thời hạn, tù chung thân và tử hình Hình phạt bổ sung gồm cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề, cấm cư trú, quản chế, tước quyền công dân, tịch thu tài sản, và phạt tiền không áp dụng là hình phạt chính Tử hình, được quy định trong Bộ Luật Hình Sự Việt Nam, là hình thức trừng trị nghiêm khắc nhất đối với người phạm tội Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về hình phạt tử hình, được hiểu là hình thức trừng phạt bằng cái chết đối với tội phạm.
Tương tự như vậy, từ điển Tiếng Việt định nghĩa: “Tử hình là hình phạt phải chịu tội chết” 2
Tử hình được coi là hình phạt đặc biệt nhất trong hệ thống hình phạt, với nội dung cưỡng chế nghiêm khắc nhất, vì nó tước bỏ quyền sống của người bị kết án Theo Điều 35 Bộ Luật Hình sự, tử hình chỉ áp dụng đối với những người phạm tội đặc biệt nghiêm trọng.
1Từ điển từ và ngữ Việt Nam, Nhà xuất bản TP.HCM, 2001, Tr 1964
2 Viện Khoa học Xã hội Việt Nam – Viện ngôn ngữ học (1992), Từ điển Tiếng Việt, Trung tâm Từ điển Ngôn ngữ, Hà Nội, tr.1053
3 Giáo trình Luật hình sự Việt Nam phần chung – Trường đại học Luật TP.HCM
Bản chất, đặc điểm của hình phạt tử hình trong pháp luật hình sự Việt Nam
Bản chất của hình phạt tử hình
Bản chất của pháp luật và hệ thống hình phạt ở mỗi quốc gia phản ánh rõ nét hình thái kinh tế - xã hội đặc trưng của quốc gia đó.
Hình phạt mang bản chất giai cấp và xã hội, phụ thuộc vào sự biến đổi của các hình thái kinh tế xã hội và quan điểm, chính sách hình sự của giai cấp thống trị Nó còn bị chi phối bởi các điều kiện xã hội, quyền lợi và lợi ích kinh tế, chính trị của giai cấp thống trị, đồng thời phải phù hợp với những lợi ích này.
Tử hình, nằm trong hệ thống hình phạt, phản ánh ý chí của nhà nước và quan điểm của giai cấp thống trị Giai cấp này, với quyền lực nhà nước, hợp pháp hóa ý chí của mình thông qua các văn bản pháp luật, trong đó có hình phạt tử hình Hình phạt này xuất phát từ các quan điểm thống trị trong xã hội và phải phù hợp với quyền lợi kinh tế, chính trị, xã hội của giai cấp thống trị, đồng thời là một trong những biện pháp để đấu tranh với tội phạm.
Đặc điểm của hình phạt tử hình
Từ khái niệm của hình phạt quy định tại Điều 26 Bộ luật Hình sự 1999 ta có thể đưa ra một số đặc điểm chung như sau:
Hình phạt là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất của Nhà nước, phản ánh mối quan hệ tương xứng giữa mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi vi phạm pháp luật và sự nghiêm khắc của biện pháp cưỡng chế được áp dụng.
Hình phạt nghiêm khắc của Nhà nước nhằm tước bỏ hoặc hạn chế quyền và lợi ích của người phạm tội, bao gồm quyền tự do thân thể, quyền tài sản, quyền tự do đi lại, quyền cư trú, một số quyền chính trị, và thậm chí quyền sống Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là hạ thấp nhân cách hoặc gây đau đớn thể xác cho người phạm tội.
Hình phạt là biện pháp cưỡng chế được quy định trong luật hình sự, nhằm đảm bảo việc áp dụng hình phạt đối với người phạm tội diễn ra trong giới hạn cần thiết và tuân thủ chặt chẽ các quy định của Bộ luật Hình sự.
Hình phạt được quy định trong Bộ luật Hình sự, bao gồm Phần Chung và Phần Các tội phạm Phần Chung nêu rõ các vấn đề chung liên quan đến hình phạt, trong khi Phần Các tội phạm xác định loại và mức hình phạt cho từng tội phạm cụ thể dưới hình thức chế tài.
Hình phạt là biện pháp cưỡng chế mà Tòa án áp dụng nhằm bảo vệ trật tự pháp luật Tính chất của quan hệ pháp luật hình sự thể hiện rõ mối quan hệ giữa Nhà nước và người phạm tội Khi người phạm tội có hành vi đe dọa sự tồn tại của giai cấp thống trị, họ sẽ phải chịu sự trừng phạt từ Nhà nước.
Tòa án thực hiện việc xử lý hình phạt đối với người phạm tội theo quy trình tố tụng đặc biệt được quy định trong Bộ luật Tố tụng Hình sự, thông qua bản án kết tội Quyền của Chủ tịch nước trong việc xem xét đơn xin ân giảm án tử hình không được coi là một phần của quá trình áp dụng hình phạt.
Hình phạt chỉ áp dụng đối với cá nhân người phạm tội và là công cụ quyền lực của Nhà nước trong việc đấu tranh chống tội phạm Để hình phạt phát huy hiệu quả, cần xác định đúng đối tượng bị áp dụng, tức là chỉ có thể xử lý người thực hiện hành vi phạm tội, không phụ thuộc vào vai trò của họ trong nhóm tội phạm hay động cơ phạm tội, dù vì lợi ích cá nhân hay tổ chức Tuy nhiên, hình phạt không thể áp dụng cho những người không trực tiếp thực hiện tội phạm, ngay cả khi họ có mối quan hệ thân thiết với người phạm tội.
Tử hình là một trong những loại hình phạt được quy định trong Bộ Luật Hình
Hình phạt tử hình tại Việt Nam không chỉ mang những đặc điểm chung của các hình phạt mà còn có những đặc điểm riêng biệt.
Tử hình là hình phạt nghiêm khắc nhất trong hệ thống pháp luật, tước đi quyền sống của người bị kết án Tính chất nghiêm khắc của hình phạt này phản ánh sự nghiêm túc trong việc xử lý các tội phạm nghiêm trọng.
Hình phạt tử hình thể hiện sự tước bỏ quyền sống của người phạm tội, nhằm loại trừ họ khỏi xã hội Điều này xảy ra khi người phạm tội được cho là không còn khả năng cải tạo và giáo dục, đồng thời cũng phản ánh nhu cầu cấp thiết về việc phòng ngừa tội phạm chung.
Hình phạt tử hình thể hiện tính nghiêm khắc cao độ, bởi lẽ một khi đã được thi hành, người phạm tội không có cơ hội để cải tạo hay giảm nhẹ hình phạt Trong khi các loại hình phạt khác cho phép sửa chữa sai lầm nếu có sự cải tạo tốt, thì hình phạt tử hình không thể khắc phục hậu quả nếu xảy ra sai sót.
Hình phạt tử hình chỉ được áp dụng đối với những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng và trong các trường hợp đặc biệt theo quy định của Bộ luật hình sự Các loại hình phạt khác như cảnh cáo và phạt tiền áp dụng cho tội phạm ít nghiêm trọng, trong khi hình phạt tù có thời hạn có thể áp dụng cho mọi loại tội phạm Tử hình chỉ có giá trị pháp lý khi hành vi phạm tội gây nguy hại lớn cho xã hội và có bản án có hiệu lực của Tòa án Quyền quyết định áp dụng hình phạt tử hình thuộc về Tòa án có thẩm quyền, phản ánh nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa và tính nghiêm minh của pháp luật trong việc phòng ngừa tội phạm.
Theo Điều 8, khoản 3 Bộ luật hình sự, tội phạm đặc biệt nghiêm trọng được định nghĩa là những hành vi phạm tội gây ra nguy hại lớn cho xã hội, với mức hình phạt cao nhất là trên 15 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình.
Không phải tất cả các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng theo Bộ luật hình sự đều bị áp dụng hình phạt tử hình Hình phạt này chỉ được áp dụng cho những người phạm tội đặc biệt nghiêm trọng trong các trường hợp có tính nguy hiểm cao cho xã hội Nếu người phạm tội không còn khả năng cải tạo và giáo dục, việc họ tiếp tục tồn tại sẽ gây ra mối đe dọa cho cộng đồng.
Bảy nguồn nguy hiểm cho xã hội đang tồn tại, và việc áp dụng các hình phạt khác nhau đối với những hành vi này thường không tương xứng với tính chất và mức độ nguy hiểm của chúng Điều này dẫn đến việc không đạt được mục tiêu của hình phạt, cần có sự điều chỉnh để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc xử lý các hành vi gây hại cho xã hội.
Mục đích, ý nghĩa của hình phạt tử hình
Mục đích của hình phạt tử hình
Hình phạt được áp dụng nhằm đạt được mục đích cuối cùng mà nhà nước mong muốn, đó là xác định và thực thi hình phạt đối với các tội phạm, từ đó đảm bảo công lý cho xã hội và răn đe những hành vi vi phạm.
Theo Điều 27 Bộ luật hình sự Việt Nam, hình phạt không chỉ có mục đích trừng trị người phạm tội mà còn nhằm giáo dục họ trở thành công dân có ích cho xã hội Hình phạt khuyến khích ý thức tuân thủ pháp luật và các quy tắc của cuộc sống xã hội chủ nghĩa, đồng thời ngăn ngừa tái phạm Ngoài ra, hình phạt còn có vai trò giáo dục cộng đồng về sự tôn trọng pháp luật và khuyến khích đấu tranh phòng ngừa, chống tội phạm.
Nhóm nghiên cứu cho rằng hình phạt tử hình chủ yếu nhằm mục đích trừng trị Trừng trị người phạm tội được coi là bản chất và thuộc tính thiết yếu của hình phạt, đồng thời là phương thức thực hiện hình phạt này.
Trừng trị phản ánh tính nghiêm khắc của hình phạt tử hình, nhằm đạt được mục đích phòng ngừa riêng và phòng ngừa chung Hình phạt này không chỉ tước đoạt tính mạng của người bị kết án mà còn có tác dụng răn đe, ngăn ngừa những người khác phạm tội Khi quy định và áp dụng hình phạt, nó ảnh hưởng không chỉ đến bản thân người phạm tội mà còn đến toàn xã hội.
Hình phạt tử hình đóng vai trò quan trọng trong việc răn đe những người có ý định phạm tội, đặc biệt là những cá nhân không vững vàng trong cuộc sống Nó cảnh báo về hậu quả pháp lý nghiêm khắc mà họ phải đối mặt nếu thực hiện hành vi phạm tội, từ đó khuyến khích họ từ bỏ ý định xấu hoặc hành xử thận trọng hơn để tránh bị trừng phạt Điều này buộc họ phải lựa chọn giữa việc tôn trọng pháp luật hay đối mặt với nguy cơ mất mạng do hành vi phạm tội.
Hình phạt tử hình không chỉ nhằm mục đích trừng phạt mà còn có tác dụng giáo dục, khuyến khích ý thức tôn trọng pháp luật trong xã hội Nghiên cứu cho thấy rằng một trường hợp tử hình có thể ngăn chặn từ 5 đến 18 kẻ sát nhân tiềm năng Tuy nhiên, hình phạt này không hướng đến việc cải tạo hay giáo dục những người phạm tội, vì nó chỉ áp dụng cho những đối tượng mà nhà nước cho rằng không thể cải tạo Tử hình là hình phạt đặc biệt, loại trừ vĩnh viễn người phạm tội khỏi xã hội, do đó không thể đặt ra mục tiêu cải tạo cho một người đã chết.
Hình phạt tử hình được xem là biện pháp ngăn chặn tội phạm hiệu quả nhất, bởi vì khi một người đã bị xử án và thi hành án tử, họ sẽ không còn khả năng tái phạm tội hay gây nguy hiểm cho xã hội.
Ý nghĩa của hình phạt tử hình
Trong bối cảnh tội phạm nguy hiểm gia tăng, quy định hình phạt tử hình trở nên vô cùng quan trọng Trong luật hình sự, hình phạt phải tương xứng với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội.
Một số người phạm tội với tính lưu manh, côn đồ và ngoan cố đã trở thành bản chất của họ, khiến khả năng cải tạo và giáo dục trở nên vô vọng Đối với những tội phạm này, các hình phạt thông thường không đủ để đảm bảo công lý và phục hồi sự công bằng trong xã hội Để duy trì trật tự an toàn xã hội, cần có những biện pháp mạnh mẽ hơn nhằm xử lý triệt để vấn đề này.
Hình phạt tử hình, được coi là hình phạt nghiêm khắc nhất, chỉ áp dụng trong 10 trường hợp đặc biệt, nhằm đạt được mục đích phòng ngừa riêng và chung Việc quy định hình phạt này trong luật hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn và vững mạnh của chế độ Xã Hội Chủ Nghĩa, cũng như bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và tài sản của công dân.
Trong bối cảnh trình độ dân trí và ý thức pháp luật trong xã hội chưa cao, việc áp dụng các biện pháp răn đe mạnh mẽ là cần thiết để ngăn chặn ý đồ phạm tội của những phần tử xấu Điều này không chỉ nâng cao nhận thức của người dân mà còn giúp cán bộ các cơ quan bảo vệ pháp luật hiểu rõ tầm quan trọng của việc áp dụng hình phạt nghiêm khắc trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử các vụ án đặc biệt nghiêm trọng.
Hình phạt tử hình, mặc dù là hình phạt nghiêm khắc nhất, không mâu thuẫn với nguyên tắc nhân đạo, bởi vì nó có tác dụng lớn trong việc phòng ngừa và răn đe tội phạm, đồng thời đảm bảo trật tự an toàn xã hội.
1.4 Các quy định về hình phạt tử hình trong pháp luật Hình Sự của một số nước hiện nay
1.4.1 Các quy định về hình phạt tử hình phạt tử hình trong pháp luật Hình Sự
Việt Nam qua các thời kỳ
1.4.1.1 Các quy định về hình phạt tử hình trước năm 1945
Trước năm 1945, pháp luật phong kiến đã có những quy định tiến bộ về hình phạt tử hình, như hoãn thi hành đối với phụ nữ mang thai hoặc nuôi con nhỏ dưới 100 ngày và không thực hiện vào dịp lễ tết Tuy nhiên, các quy định cụ thể về thi hành hình phạt tử hình còn thiếu rõ ràng, dẫn đến việc thực hiện hình phạt này phụ thuộc nhiều vào quyết định của các quan lại Thông thường, hình phạt sẽ được thi hành ngay sau khi xét xử, thậm chí ngay sau khi tuyên án tử hình bằng miệng Đôi khi, việc thi hành án tử hình chỉ cần một chỉ thị từ nhà vua mà không qua điều tra hay xét hỏi, dẫn đến nhiều trường hợp thi hành oan sai.
Hình phạt tử hình hiện nay có 11 hình thức khác nhau, nhưng phần lớn đều tàn khốc và dã man, gây ra đau đớn cả về thể chất lẫn tinh thần cho phạm nhân Các phương pháp như hoả thiêu, bỏ vạc dầu, lăng trì, voi dày, ngựa xé, chém đầu và chém ngang lưng cho thấy sự thi hành hình phạt này vẫn còn tuỳ tiện và thiếu tính khách quan.
Hình phạt tử hình trong luật hình sự thời kỳ nhà Lý (1010 – 1225)
Trong thời kỳ phong kiến, hình phạt cho các hành vi vi phạm pháp luật rất phổ biến, bao gồm hình sự, dân sự, hành chính và hôn nhân gia đình Để củng cố quyền lực và ổn định xã hội, Lý Thái Tông đã ra lệnh lập ra Hình thư vào năm 1042, bộ luật thành văn đầu tiên của Việt Nam Mặc dù bộ luật này không còn tồn tại do sự đô hộ của nhà Minh (1407 – 1427) và việc thu giữ nhiều sách quý, trong đó có Hình thư, nhưng một số chiếu chỉ của các vua vẫn cho thấy tầm quan trọng của nó trong lịch sử pháp luật nước ta.
Trong triều đại Lý, các quy định về hình phạt tử hình rất nghiêm khắc, đặc biệt đối với những hành vi ảnh hưởng đến uy quyền của Hoàng tộc Những kẻ hoạn quan tự tiện vào cung sẽ bị xử án tử, và cả những người canh giữ không cẩn thận cũng sẽ phải chịu hình phạt tương tự Ngoài ra, việc xâm nhập vào khu vực có vũ khí của đô phụng quốc vệ cũng dẫn đến án tử hình Hình thức thi hành án rất tàn khốc, bao gồm việc cắt thịt, róc xương tại chợ hoặc bị đóng vào "ngựa gồ" để bêu trước công chúng trước khi bị xử lý.
Hình phạt tử hình trong luật hình sự thời kỳ nhà Trần (1225 – 1400)
Thời Trần Thái Tông, bộ “Quốc triều thông chế” gồm 20 quyển được ban hành, và đến thời vua Trần Dụ Tông, bộ “Hình Thư” ra đời Qua các chiếu chỉ của các vua Trần, có thể thấy hình luật triều Trần nghiêm khắc hơn so với triều Lý Đặc biệt, trong số các tội thập ác, hình luật triều Trần quy định tội mưu phản phải chịu hình phạt nặng nhất, đó là việc bị giết toàn bộ thân tộc.
Trong thời kỳ nhà Hồ (1400 – 1407), hình phạt tử hình trở nên khắc nghiệt hơn bao giờ hết, phản ánh sự nghiêm ngặt trong luật hình sự Để củng cố quyền lực và bảo vệ tiền giấy mới phát hành, nhà Hồ áp dụng án tử hình đối với tội làm tiền giả, đồng thời tịch thu ruộng đất và tài sản của kẻ phạm tội Chính quyền cũng cấm tuyệt đối việc chứa chấp và tiêu thụ tiền đồng, với hình phạt tương tự như đối với tội làm tiền giả cho những ai vi phạm Mặc dù triều đại này tồn tại không lâu, nhưng chính sách hình sự nghiêm khắc đã tạo ra sự bất mãn trong lòng dân, với hình phạt tử hình được áp dụng rộng rãi như một công cụ trấn áp và thị uy.
Hình phạt tử hình trong luật hình sự thời kỳ nhà Lê (1428 – 1788)
Bộ luật nổi bật nhất của triều đại nhà Lê là “Quốc triều hình luật,” được soạn thảo và ban hành dưới thời vua Lê Thánh Tông trong niên hiệu Hồng Đức vào năm 1470.
1497), vì vậy còn gọi là Bộ luật Hồng Đức Đây là bộ luật được phỏng theo bộ luật nhà Đường, nhưng có nhiều điểm độc đáo, tiến bộ hơn.
Trong Bộ luật Hồng Đức, Ngũ hình được quy định tại Điều 1 với mục đích răn đe, bao gồm năm hình phạt sắp xếp theo thứ tự nặng dần: hình phạt xuy (đánh roi), hình phạt trượng (đánh bàng gậy), hình phạt đồ, hình phạt lưu (lưu đày) và hình phạt tử (giết chết) Đặc biệt, hình phạt tử hình được phân chia thành ba loại từ nhẹ đến nặng: giảo (thắt cổ), trảm (chém đầu) và lăng trì (tùng xẻo).
Hình phạt tử hình thường áp dụng cho các tội thuộc nhóm “thập ác”, xâm phạm quan hệ xã hội quan trọng của chế độ phong kiến, bao gồm: mưu phản, mưu đại nghịch, mưu chống đối, ác nghịch, bất đạo, đại bất kính, bất hiếu, bất mục, bất nghĩa và nội loạn Điều này cho thấy, bên cạnh việc bảo vệ quyền thống trị của nhà nước phong kiến, pháp luật hình sự triều Lê cũng chú trọng đến việc duy trì trật tự xã hội và hệ tư tưởng Nho giáo.
Hình phạt tử hình và lưu đày luôn được xem là những hình phạt nghiêm khắc nhất, nhằm trừng trị tội phạm và răn đe những người khác Theo Bộ luật Hồng Đức, hình phạt tử hình không chỉ tước đoạt mạng sống của tội nhân mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần và tâm linh của con người ở nhiều mức độ khác nhau.
Hình phạt tử hình trong luật hình sự thời kỳ nhà Nguyễn (1802-1883)
Sau khi lên ngôi hoàng đế, vua Gia Long đã điển chế lập pháp.Năm 1812, Bộ