Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
6. Ph m Minh H c (1986), Những vấn đề giáo dục và khoa học giáo dục, Nxb Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề giáo dục và khoa học giáo dục |
Tác giả: |
Ph m Minh H c |
Nhà XB: |
Nxb Hà Nội |
Năm: |
1986 |
|
22. Airasian, P. W., & Walsh, M. E. (1997). Cautions for classroom constructivists. EducationDigest, 62 (8), 62-69. International Honor Society in Education. Ralph W. Tyler 1976 Kappa Delta Pi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
EducationDigest, 62 |
Tác giả: |
Airasian, P. W., & Walsh, M. E |
Năm: |
1997 |
|
23. Chen Desheng, Varghese (2013), “Testing and Evaluation of langguage s ill” Journal of Research & Method in Education |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Testing and Evaluation of langguage s ill |
Tác giả: |
Chen Desheng, Varghese |
Năm: |
2013 |
|
24. DR Foyewa (2015), “Testing and evaluation in english language teaching – a case of o level english in Nigeria”, International Journal of English Language Teaching |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Testing and evaluation in english language teaching – a case of o level english in Nigeria |
Tác giả: |
DR Foyewa |
Năm: |
2015 |
|
26. OECD (2002), Definition and selection of competences (DeSeCo): theoretical and conceptual foundations, Paris, France, Paris, France |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Definition and selection of competences (DeSeCo): theoretical and conceptual foundations, Paris, France |
Tác giả: |
OECD |
Năm: |
2002 |
|
1. Bộ Giáo d c và Đào t o (2018). D th o Chương trình gi o d c phổ thông môn Tiếng Anh, Hà Nội |
Khác |
|
2. Bộ Giáo d c và Đào t o (2014) Quy định đ nh gi h c sinh THCS, Hà Nội |
Khác |
|
3. Nguyễn Thị Doan, Đỗ Minh Cương, Phùng Kỳ Sơn (1996). Các h c thuyết qu n lý, NXB Chính trị Quốc gia Hà Nội |
Khác |
|
4. Nguyễn Minh Đ o (1997) Cơ sở c a khoa h c qu n lí, NXB Chính trị Quốc gia Hà Nội |
Khác |
|
5. Đoàn Văn Đi u (2012) Đ nh gi và trắc nghi m kết qu h c tập NXB Đ i h c sƣ ph m TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh |
Khác |
|
7. Tr n Bá Hoành (2006), Vấn đ giáo viên _ Những nghiên cứu lý luận và th c tiễn, Nxb Đ i h c sƣ ph m, Hà Nội |
Khác |
|
8. Hội đồng Quốc gia chỉ đ o biên so n Từ điển bách khoa Vi t Nam (2005). Từ điển b ch hoa toàn thƣ Vi t Nam, NXB Từ điển bách khoa, Hà Nội |
Khác |
|
9. Đặng Thành Hƣng (2012), Năng l c và giáo d c theo tiếp cận năng l c, T p chí giáo d c, số 12 |
Khác |
|
10. Tr n Thị Hương (Ch biên), (2014). Giáo trình Giáo d c h c phổ thông, NXB Trường Đ i h c Sư ph m TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh |
Khác |
|
11. Tr n Kiểm (2004), Khoa h c qu n lý giáo d c, một số vấn đ lý luận và th c tiễn, Nxb Giáo d c Vi t Nam, Hà Nội |
Khác |
|
12. Tr n Kiểm (2010). Khoa h c tổ chức và tổ chức giáo d c, một số vấn đ lí luận và th c tiễn, Nxb Đ i h c sƣ ph m, Hà Nội |
Khác |
|
13. L c Thị Nga và Nguyễn Tuyết Nga (2015). Hi u trưởng trường THCS với vấn đ đổi mới đ nh gi ết qu h c tập c a h c sinh, NXB Đ i h c Sƣ ph m, Hà Nội |
Khác |
|
14. Nguyễn Hội Nghĩa (dịch) (2004), Đ nh giá chất lƣ ng để đ t s hoàn h o, NXB đ i h c quốc gia TP Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh |
Khác |
|
15. Nguyễn Thị Tuyết Oanh (2017) Đ nh gi ết qu h c tập NXB Đ i h c Sƣ ph m, Hà Nội |
Khác |
|
16. Nguyễn Ng c Quang (1989). Những khái ni m cơ b n v lý luận qu n lý giáo d c, Tập 1, Trường Cán bộ qu n lý giáo d c TW1, Hà Nội |
Khác |
|