Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Trong quá trình thực hiện đề tài“Quá trình khẩn hoang lập làng ở vùng đất Tân
Từ thế kỷ XVII đến giữa thế kỷ XIX, nhóm tác giả gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nghiên cứu cụ thể về làng xã ở Tân Uyên Mặc dù vậy, các nhà nghiên cứu đã đề cập đến nhiều vấn đề liên quan đến đề tài mà nhóm tác giả đang khai thác.
Để nghiên cứu sâu sắc về lịch sử và địa lý của vùng đất Nam Bộ, chúng tôi dựa vào nhiều nguồn thư tịch cổ quý giá Tác phẩm "Phủ Biên Tạp Lục" của sử gia Lê Quý Đôn, viết vào đầu thế kỷ XVIII, cung cấp những ghi chép tỉ mỉ về công cuộc khẩn hoang Tiếp theo, "Gia Định Thành Thông Chí" của Trịnh Hoài Đức là bộ địa chí đầu tiên ghi lại phong tục, tập quán và địa lý của Nam Bộ, được biên dịch và xuất bản năm 1988, chứa đựng thông tin phong phú về văn hóa và kinh tế - xã hội Ngoài ra, phần "Sơn Huyên Chí" và "Cương Vực Chí" ghi chép về lịch sử khai phá và địa giới của các Trấn, bao gồm Trấn Biên Hòa, cũng là tài liệu quan trọng cho nghiên cứu Cuốn "Đại Nam Nhất Thống Chí" (quyển 2) viết bởi Quốc sử quán Triều Nguyễn, cung cấp cái nhìn rõ nét về địa lý và quá trình khai phá Nam Bộ, đặc biệt là sự hình thành các làng xã Cuối cùng, tác phẩm "Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn" của Nguyễn Đình Đầu làm nổi bật chế độ sở hữu ruộng đất và những thay đổi trong địa giới hành chính của Nam Bộ qua các thời kỳ, là nguồn tư liệu không thể thiếu cho đề tài nghiên cứu này.
Đề tài “Quá trình khẩn hoang lập làng ở vùng đất Tân Uyên từ thế kỉ XVII đến giữa thế kỉ XIX” tập trung vào việc khai phá và phát triển dân cư tại Nam Bộ, dựa trên các tài liệu thư tịch và nghiên cứu trước đó.
Tác phẩm "Lược sử vùng đất Nam Bộ Việt Nam" của GS TSKH Vũ Minh Giang cung cấp cái nhìn tổng quát về tiến trình lịch sử phát triển của vùng đất Nam Bộ từ thời tiền sử đến những cuộc di dân và khẩn hoang lập xóm làng Tác giả khẳng định Nam Bộ là một phần không thể tách rời của Việt Nam, đồng thời mô tả cuộc sống của cộng đồng dân cư tại đây Những nghiên cứu và ghi chép phong phú của tác giả giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cội nguồn và dấu chân của những người lưu dân khai phá đầu tiên trên vùng đất này.
Cuốn sách "Lịch sử khai phá vùng đất Nam Bộ" của Huỳnh Lứa, xuất bản năm 1987, nghiên cứu chi tiết về quá trình khai phá và mở rộng vùng đất Nam Bộ từ thế kỷ XVII đến giữa thế kỷ XIX Tác giả đã phân tích sự xuất hiện của các lớp cư dân mới và quá trình hình thành làng xã tại Nam Bộ, đặc biệt là Đông Nam Bộ Những nghiên cứu này tạo nền tảng vững chắc cho việc khái quát quá trình khẩn hoang và phát triển làng xã ở khu vực này, đồng thời cung cấp tư liệu hữu ích cho việc tiếp cận đề tài một cách hiệu quả.
Cuốn sách "Lịch sử khẩn hoang miền Nam Việt Nam" của tác giả Sơn Nam, xuất bản năm 1997, khám phá quá trình khẩn hoang và thành lập làng ở miền Nam từ thế kỷ XVII Tác giả cung cấp cái nhìn tổng quan về các địa điểm định cư ban đầu của cư dân đầu tiên tại Nam Bộ, giúp độc giả hiểu rõ hơn về lịch sử và sự phát triển của vùng đất này Cuốn sách là nguồn tài liệu quý giá cho những ai muốn tìm hiểu về hành trình khai phá và lập làng ở miền Nam Việt Nam.
Kỷ yếu Hội thảo khoa học về Trần Thượng Xuyên và khu mộ của ông tại Tân Uyên - Bình Dương là một nghiên cứu quan trọng từ nhiều tác giả, bao gồm Phó Giáo sư, tiến sĩ, thạc sĩ Công trình này cung cấp cái nhìn chi tiết về thân thế, sự nghiệp và vai trò to lớn của Trần Thượng Xuyên cùng cộng đồng người Hoa trong việc khai mở và gìn giữ vùng đất Nam Bộ Ngoài ra, nghiên cứu cũng đề cập đến ngôi mộ của ông tại Tân Uyên, qua đó làm nổi bật vai trò của ông đối với vùng đất này Đây là nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu sâu hơn về lịch sử Nam Bộ.
Kỷ yếu hội thảo khoa học "Một số vấn đề lịch sử vùng đất Nam Bộ đến cuối thế kỉ XIX" của nhiều tác giả tập trung vào các vấn đề địa lý tự nhiên của vùng đất Nam Bộ Nội dung kỷ yếu khám phá những khía cạnh lịch sử, văn hóa và đặc điểm địa lý, góp phần làm sáng tỏ sự phát triển của khu vực này trong bối cảnh lịch sử.
Bài viết này tập trung vào các nghiên cứu chi tiết về quá trình khai thác đất đai tại các tỉnh miền Tây Nam Kỳ, đồng thời cũng đề cập đến những vấn đề kinh tế và văn hóa đặc trưng của khu vực Nam Bộ.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình thực hiện đề tài “Quá trình khẩn hoang lập làng ở vùng đất Tân
Uyên từ thế kỉ XVII đến nữa đầu thế kỉ XIX” có sự dụng các phương pháp sau:
Phương pháp nghiên cứu lịch sử bao gồm sưu tầm, tra cứu và dịch thuật để khám phá các mối quan hệ trong bối cảnh lịch sử khẩn hoang và lập làng ở Tân Uyên Qua đó, bài viết cung cấp cho độc giả cái nhìn toàn diện về giá trị của làng xã trong quá trình xây dựng nông thôn mới hiện nay.
Phương pháp logic được áp dụng trong nghiên cứu nhằm làm sáng tỏ quy luật hình thành và phát triển của làng xã ở Tân Uyên, điều này phản ánh sự tất yếu của lịch sử Quá trình này đã tạo điều kiện cho sự hình thành hệ thống đình, chùa, văn miếu, cũng như các điểm quần tụ của những người di cư trong thời kỳ khai hoang lập ấp.
Nhóm tác giả đã áp dụng phương pháp dân tộc học trong nghiên cứu đề tài "Quá trình khẩn hoang lập làng ở vùng đất Tân Uyên từ thế kỉ XVII đến giữa thế kỉ XIX" Các phương pháp cụ thể bao gồm điền dã, phỏng vấn, ghi chép và khảo sát di tích tại nhiều địa điểm như chùa Hưng Long, chùa Long Thắng, chùa Di Đà, đình Bình Hưng, chợ Tân Uyên cũ, làng gốm Tân Khánh, miếu Ông Cù, Cù lao Rùa, bến phà Đồng Nai và các ngôi làng cổ ở xã Bạch Đằng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, thị trấn Uyên Hưng.
+ Phương pháp liên nghành: Phân tích, tổng hợp, đối sánh, xử lý các nguồn tài liệu, tổng kết và xây dựng báo cáo.
Dựa vào tài liệu từ các nhà nghiên cứu trước và những dữ liệu thu thập trong quá trình điền giả, nhóm tác giả cam kết cung cấp những thông tin chính xác và có giá trị cả về mặt khoa học lẫn thực tiễn thông qua quá trình xử lý nguồn tư liệu.
Mục tiêu, Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
Bài viết này cung cấp tư liệu quan trọng về vùng đất Tân Uyên, góp phần làm rõ lịch sử phát triển của Nam Bộ và Đông Nam Bộ Nó đáp ứng nhu cầu tìm hiểu hệ thống về quá trình khai phá vùng đất mới giàu tiềm năng, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu cho công cuộc xây dựng và phát triển nông thôn hiện nay.
- Đối tượng nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu của đề tài là “Quá trình khẩn hoang lập làng ở vùng đất Tân
Uyên từ thế kỉ XVII đến nữa đầu thế kỉ XIX”.
Phạm vi giới hạn về không gian : vùng đất Tân Uyên
Phạm vi giới hạn về thời gian : từ thế kỉ XVII đến nửa đầu thế kỉ XIX.
Nội dung nghiên cứu và tiến độ thực hiện
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận, Tài liệu tham khảo, đề tài gồm có 3 chương:
Chương 1 trình bày quá trình khẩn hoang và lập làng ở Tân Uyên từ thế kỷ XVII đến cuối thế kỷ XVIII Bài viết khái quát lịch sử tên gọi Tân Uyên, lược sử vùng đất này trước thế kỷ XVII, đồng thời tập trung vào công cuộc khai thác đất đai, kết quả của quá trình khẩn hoang và sự hình thành các làng mạc cho đến cuối thế kỷ XVIII.
Chương 2 tập trung vào quá trình khẩn hoang và lập làng tại vùng đất Tân Uyên trong nửa đầu thế kỷ XIX Bài viết làm rõ các điều kiện tác động đến quá trình này, các phương thức khẩn hoang được áp dụng, cũng như những kết quả đạt được trong việc hình thành các làng mới.
Chương 3: Nhận xét về công cuộc khẩn hoang và lập làng ở Tân Uyên từ thế kỷ XVII đến giữa thế kỷ XIX cho thấy nhiều điểm nổi bật trong quá trình này Những nỗ lực khai thác đất đai đã dẫn đến sự hình thành các làng mới, tạo nên sự phát triển kinh tế và xã hội cho khu vực Sự gia tăng dân số và nhu cầu về đất canh tác đã thúc đẩy người dân di cư và định cư, góp phần vào sự mở rộng của Tân Uyên Các hoạt động khẩn hoang không chỉ thể hiện tinh thần cần cù, sáng tạo của người dân mà còn phản ánh những thay đổi trong cơ cấu xã hội và kinh tế của vùng đất này.
Thời gian Các nội dung, công việc thực hiện
Sản phẩm Người thực hiện
- Tìm tài liệu, đọc lập đề cương.
- Điền giả tìm tư liệu thực tế, phân công viết bài.
- Tổng hợp, trao đổi, sửa bài.
- Báo cáo đề cương chi tiết.
- Trong quá trình viết báo cáo
Vài nét về địa danh Tân Uyên trong lịch sử
Tân Uyên, một địa danh quan trọng, lần đầu tiên xuất hiện trên bản đồ hành chính triều Nguyễn vào năm 1836, khi đó là một xã thuộc tổng Chánh Mỹ Trung, huyện Phước Chánh, phủ Phước Long Từ thời điểm này cho đến trước năm 1955, địa giới hành chính của Tân Uyên có một số thay đổi nhỏ nhưng vẫn giữ nguyên thuộc tổng Chánh Mỹ Trung.
Năm 1956, Tân Uyên được thành lập là một đơn vị hành chính cấp huyện thuộc tỉnh Biên Hòa và sau đó trở thành huyện của tỉnh Thủ Biên Sau giải phóng, Tân Uyên thuộc tỉnh Sông Bé, bao gồm nhiều huyện và thị xã Ngày 6 tháng 11 năm 1996, tỉnh Sông Bé được chia thành hai tỉnh Bình Dương và Bình Phước, và huyện Tân Uyên chính thức thuộc tỉnh Bình Dương.
29 tháng 12 năm 2013 (ngày chính thức 01/4/2014) đến nay, huyện Tân Uyên được tách thành Thị xã Tân Uyên và Huyện Bắc Tân Uyên.
Lược sử vùng đất Tân Uyên trước thế kỷ XVII
Lịch sử vùng đất Tân Uyên trước khi người Việt định cư còn nhiều điều chưa rõ ràng do tài liệu hạn chế Tuy nhiên, thông qua các khảo sát và nghiên cứu của các nhà khảo cổ học cùng với kết quả khai quật, chúng ta có thể hình dung sơ bộ về vùng đất này.
Tân Uyên, huyện phía nam tỉnh Bình Dương, gắn liền với lịch sử Đồng Nai - Gia Định, là vùng đất được thiên nhiên ưu đãi, thu hút con người từ thời tiền - sơ sử Nơi đây còn lưu giữ nhiều dấu tích của các nền văn hóa cổ, với hàng ngàn hiện vật được phát hiện bởi các nhà khảo cổ, như cư dân Vườn Dũ từ thời kỳ cuối đá cũ, cư dân Cù lao Rùa - Gò Đá từ thời kỳ đá mới - đầu đồ đồng, và cư dân Dốc Chùa, Phú Chánh từ thời kỳ kim khí Những cư dân này đã góp phần hình thành nền văn hóa kim khí Đồng Nai, một trong ba nền văn hóa nổi tiếng ở Việt Nam cùng với văn hóa Đông Sơn và văn hóa Sa Huỳnh.
Các di tích khảo cổ học tại Tân Uyên cho thấy rằng, hàng ngàn năm trước, con người nguyên thuỷ đã sống cùng nhau, lao động và sáng tạo không ngừng.
Người Vườn Dũ là những người đầu tiên khai phá vùng đất Đông Nam Bộ, đặc biệt là Tân Uyên - Bình Dương, cách đây gần mười ngàn năm.
Cộng đồng cư dân Vườn Dũ sống trong thời kỳ hậu kỳ đá cũ, chuyển mình từ người vượn thành người “khôn ngoan”, với cuộc sống chủ yếu dựa vào săn bắn và hái lượm Họ sử dụng công cụ đơn giản để chế biến thực phẩm tự nhiên Vào thời kỳ kim khí, di chỉ Dốc Chùa trở thành vị trí thuận lợi cho sự phát triển kinh tế, xã hội của vùng hạ lưu châu thổ sông Đồng Nai, với khu cư trú lâu dài và xưởng thủ công đúc đồng lớn Tại di tích Cù Lao Rùa, người cổ xưa đã phát triển nghệ thuật âm nhạc và trang sức, thể hiện nhu cầu thẩm mỹ qua đàn đá và hoa văn trên đồ gốm Mặc dù nhiều di vật đã bị hư hỏng, chúng vẫn cung cấp cái nhìn sâu sắc về đời sống của tổ tiên trên mảnh đất hiện tại.
Các di chỉ như Gò Đá (Mỹ Lộc), Gò Nổi (Gò Rùa), và Dốc Chùa cho thấy cư dân thời kỳ này sống tập trung ở lưu vực sông Đồng Nai Điều này chứng minh sự thông minh và khả năng thích ứng với thiên nhiên của tổ tiên, khi họ lựa chọn địa điểm cư trú trên những vùng đất cao ven sông để tránh ngập lụt và đảm bảo nguồn nước Đặc biệt, di chỉ Gò Đá nằm cách bờ sông Đồng Nai khoảng 1km và gần nguồn nước ngọt, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt lâu dài của con người.
Việc cư dân chọn sinh sống gần các con suối không phải ngẫu nhiên, vì đây là nguồn cung cấp nước dồi dào phục vụ cho sinh hoạt và sản xuất Khu vực này cũng giàu có nguồn thực phẩm như cá, tôm, cua, ốc Bên cạnh đó, phù sa từ sông bồi đắp giúp đất ven bờ luôn màu mỡ, thuận lợi cho việc trồng trọt Khác với cư dân Gò Đá, Gò Nổi có địa hình độc đáo nằm giữa dòng chảy của sông Đồng Nai, mặc dù có chút nguy hiểm nhưng cũng mang lại nhiều lợi ích Dòng chảy của các con sông đóng vai trò như một hệ thống giao thông tiện lợi, hỗ trợ trong việc vận chuyển lương thực và giao lưu giữa con người.
Trong khoảng thời gian từ 4000 đến 2000 năm trước, trước khi người Việt đến khai phá, các cư dân bản địa đã sinh sống và hình thành nền văn hóa Óc Eo nổi tiếng ở Nam Bộ (I-VII) Tân Uyên và các vùng lân cận thời kỳ này là khu vực "đất rộng người thưa" Từ thế kỷ VIII - XV, các di vật khảo cổ từ sông Đồng Nai cho thấy Biên Hòa là một thương cảng lớn, giao thương với các sản phẩm từ Khơme Thái, Champa, Đại Việt và Trung Hoa Với sự suy thoái của Champa, vùng hạ lưu sông Đồng Nai và sông Sài Gòn trở thành nơi sinh sống của nhiều tộc người khác nhau Theo tài liệu, trước thế kỷ XVII, Tân Uyên - Bình Dương có hai tộc người chính là Stiêng và Mạ, trong đó người Stiêng là cư dân bản địa, đã mở rộng quan hệ với các cộng đồng lân cận, giúp Tân Uyên trở thành trục lưu thông văn hóa quan trọng.
Công cuộc khẩn hoang, lập làng vùng đất Tân Uyên trong thế kỷ XVII - XVIII
Tân Uyên, trước đây thuộc Đồng Nai, là vùng đất được thiên nhiên ưu đãi với địa hình bằng phẳng, đất đai trù phú và giao thông thuận lợi Tuy nhiên, trước thế kỷ XVII, Tân Uyên vẫn là một vùng hoang vu chưa được khai phá, như Lê Quý Đôn đã mô tả: “Ở phủ Gia Định, đất Đồng Nai, từ cửa biển Cần Giờ, Soài Rạp, Cửa Đại, Cửa Tiểu trở vào, toàn là rừng rậm hàng ngàn dặm.” Điều này cho thấy Tân Uyên là nơi lý tưởng cho các lớp cư dân mới.
Vào đầu thế kỷ XVII, Việt Nam trải qua cuộc chiến tranh quyền lực giữa hai tập đoàn phong kiến Trịnh - Nguyễn kéo dài hơn 50 năm Để phục vụ cho cuộc chiến, chính quyền đã tước đoạt nhân lực, vật lực và tài lực của dân chúng, dẫn đến cảnh đói khổ và lầm than trên toàn quốc.
Để duy trì lực lượng quân đội mạnh mẽ, các tập đoàn phong kiến đã ráo riết bắt dân làm lính, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống người dân, đặc biệt là nông dân nghèo và thợ thủ công không có tài sản Theo Thích Đại Sán, vào khoảng tháng 3, tháng 4 hàng năm, quân đội sẽ đến các làng để bắt những thanh niên từ 16 tuổi trở lên, buộc họ vào lính và không cho trở về quê hương cho đến khi 60 tuổi Hệ quả là dân chúng trở nên ốm yếu, tàn tật, trong khi nhiều người phải chịu đựng cuộc sống khổ cực, không được thăm viếng gia đình Điều này dẫn đến sự bức xúc và bất lực của người dân trước quyền lực của các tập đoàn phong kiến, khiến họ phải tìm cách trốn chạy, bỏ làng quê để tìm kiếm một cuộc sống mới.
Trong bối cảnh chiến tranh, các tập đoàn phong kiến Trịnh - Nguyễn đã tận dụng mọi nguồn lực của dân chúng, không chỉ để phục vụ nhu cầu quân sự mà còn để thỏa mãn lối sống xa xỉ của tầng lớp quý tộc Họ đã áp dụng những chính sách thuế nặng nề, khiến đời sống của người dân trở nên khốn khó hơn bao giờ hết Theo Lê Qúy Đôn, “những lệ và ngạch thuế thật là nặng nề quá đáng.” Sự bóc lột của bọn phong kiến và quan lại, cùng với việc cướp đoạt ruộng đất từ các địa chủ, đã đẩy người dân, đặc biệt là nông dân nghèo, vào tình cảnh cùng cực Hệ quả là nhiều người đã buộc phải rời bỏ quê hương để tìm kiếm cơ hội sống tốt hơn ở những vùng đất mới.
Ngoài ra, một nguyên nhân quan trọng khiến nhiều người phải rời bỏ quê hương là do tình trạng hạn hán và đói kém kéo dài Theo ghi chép của Lê Qúy Đôn trong thời kỳ Chúa Nguyễn Phúc Loan (1635-1648), "trong cõi đã xảy ra hạn và đói, dân xiêu giật và chết đói rất nhiều" Tình trạng này cũng tiếp tục diễn ra dưới triều đại của Chúa Nguyễn Phúc Thuần (1765-1775).
Trong bối cảnh đói kém kéo dài ở Thuận Hóa, người dân miền Trung đã di cư vào Nam Bộ, đặc biệt là Tân Uyên - Bình Dương, để tìm kiếm cuộc sống mới Nơi đây trở thành điểm dừng chân cho nhiều thành phần lưu dân, từ nông dân nghèo đến thầy lang, thầy đồ, và cả những người trốn tránh nghĩa vụ quân sự Khu vực Bình Dương, với vị trí giáp sông Đồng Nai và sông Sài Gòn, đã thu hút nhiều người đến định cư Tuy nhiên, con đường di cư không hề dễ dàng, với nhiều khó khăn như thú dữ và thiên nhiên khắc nghiệt, khiến nhiều người phải đối mặt với nguy hiểm Mặc dù vậy, làn sóng di cư vẫn diễn ra mạnh mẽ, xuất phát từ khát vọng có cuộc sống yên bình và no ấm Vào đầu thế kỷ XVII - XVIII, Tân Uyên chứng kiến sự thay đổi dân cư rõ rệt, khi nhiều người, có gia đình hoặc đi một mình, đã đến đây để lập nghiệp và khai phá đất đai Thành phần lưu dân ở Tân Uyên không khác biệt so với các khu vực khác ở Nam Bộ, đều mang trong mình hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.
Vào đầu thế kỷ XVII, vùng đất Đồng Nai - Gia Định, đặc biệt là Tân Uyên - Bình Dương, vẫn còn hoang vu và chưa được khai thác Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ XVII, quá trình khai hoang bắt đầu diễn ra, dẫn đến việc gia tăng dân cư trong khu vực này.
Vùng đất Tân Uyên - Bình Dương có địa hình bằng phẳng và đất đai màu mỡ, cùng với hệ thống sông ngòi phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp Trong giai đoạn đầu khai phá, cư dân tập trung dọc theo hai dòng sông Đồng Nai và Sài Gòn Người Việt di cư đến Nam Bộ, đặc biệt là Tân Uyên, đã sống hòa cùng các dân tộc bản địa như người Mạ và Stiêng, với sự phân bố dân cư tại các khu đất cao để tránh thú dữ và gần nguồn nước Khu vực Cù Lao Rùa trở thành nơi cư trú lý tưởng, đảm bảo an toàn và sinh kế cho người di cư.
Cù Lao Rùa có địa hình cao gần dòng sông Đồng Nai, thuận lợi cho cư trú và phát triển nông nghiệp Từ đầu thế kỷ XVII, người Việt di cư từ vùng đất Thuận – Quảng của Chúa Nguyễn đến Mô Xoài, Đồng Nai để khai hoang lập làng Ban đầu, số lượng người di cư ít và phân bố thưa thớt, nhưng chính sách của Chúa Nguyễn đã tạo ra “làn sóng” di cư mạnh mẽ, tăng số dân và thành quả khẩn hoang Những ngôi làng người Việt hình thành bên các dòng sông, trên những gò đất cao và bằng phẳng, thuận lợi cho định cư và phát triển Theo Sư trụ trì Lê Phước Thiện, ban đầu Tân Uyên rất hoang sơ, chỉ có vài chục người sống quanh chùa Hưng Long Dần dần, cư dân đã xây dựng các ngôi miếu, đình, chùa, tạo thành những trung tâm tín ngưỡng phục vụ đời sống tinh thần cho cộng đồng.
Tân Uyên là một vùng đất chưa được khai thác nhiều, do đó, mặc dù có một số thuận lợi, nhưng các nhóm lưu dân vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn trong việc khai khẩn đất đai.
Lưu dân người Việt được tự do khai phá vùng đất theo sở thích và lập làng mà không bị ràng buộc bởi nguyên tắc hay quy định cụ thể Họ có quyền tìm kiếm nơi định cư và quyết định ở lại hoặc rời đi nếu không mang lại lợi ích kinh tế Sự tự do này cho phép họ dễ dàng chuyển đến khu vực khác để sinh sống và lập làng mới mà không lo ngại về các ràng buộc như ở Đàng Ngoài Các thôn xóm ban đầu vào thế kỷ XVII chỉ là sự kết hợp tự phát, dựa trên tinh thần tương thân tương trợ, chưa có luật lệ hay quy chế chặt chẽ như các làng xã ở miền Bắc và miền Trung.
Điều kiện thuận lợi đầu tiên cho người Việt di cư đến vùng đất mới là chính sách “khuyến khích khẩn hoang” của Chúa Nguyễn Cụ thể, vào năm 1623, khi Chúa Nguyễn thiết lập hai đồn thu thuế đầu tiên ở Sài Gòn và Bến Nghé, điều này đã khẳng định chủ quyền của người Việt trên vùng đất Nam Bộ rộng lớn.
Năm 1693, chúa Nguyễn giao Nguyễn Hữu Cảnh quản lý vùng đất Nam Bộ, qua đó thúc đẩy sự gia tăng dân số người Việt di cư và khai thác đất đai, hình thành nhiều làng ấp Đối với người Hoa, chúa Nguyễn áp dụng chính sách linh hoạt, cho phép họ khai khẩn và lập làng, nhưng yêu cầu phải tuân thủ sự quản lý của nhà nước và không được gây rối Mục tiêu chính là ổn định đời sống người Hoa và tạo điều kiện thuận lợi cho người Việt di cư, nhằm chiếm lĩnh vùng đất rộng lớn này.
Mặc dù vùng đất Tân Uyên mang lại nhiều thuận lợi, nhưng cũng không ít khó khăn cho các lưu dân Với bản chất là vùng đất mới, chưa được khai phá, nơi đây tiềm ẩn nhiều nguy hiểm như thú dữ, môi trường khắc nghiệt, nguồn nước không đảm bảo và bệnh tật Đất đai chủ yếu là rừng rậm hoang vu, đầm lầy và vùng cỏ, gây trở ngại cho việc di chuyển, khai thác và sinh sống tại khu vực này.
1.3.2 Quá trình khẩn hoang lập làng
Trong giai đoạn từ thế kỉ XVII - XVIII, công cuộc khẩn hoang ở Nam Bộ, đặc biệt là Tân Uyên, diễn ra qua hai phương thức: tự động khai phá và khai phá theo lệnh của chính quyền Người Việt di cư vào vùng đất này để tránh nạn, tự tìm cách khai thác đất đai và ổn định cuộc sống mà không bị ép buộc Họ đã tự khai khẩn những vùng đất hoang sơ, lựa chọn các gò đất cao, phì nhiêu gần lưu vực sông để sinh sống và lập nghiệp Sự thành công trong việc khẩn hoang không chỉ dựa vào nỗ lực cá nhân mà còn cần sự đoàn kết, tập hợp sức mạnh và đóng góp tài chính của cộng đồng, từ đó hình thành nên các làng, ấp ở Tân Uyên.
Bối cảnh lịch sử
Năm 1802, Nguyễn Ánh lên ngôi Hoàng đế Gia Long sau khi lật đổ triều Tây Sơn và định đô tại Phú Xuân (Huế) Thời kỳ này, xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX rơi vào tình trạng ảm đạm với nền kinh tế suy thoái, nông nghiệp khủng hoảng do lực lượng sản xuất bị phá hoại Giai cấp thống trị bóc lột nặng nề, trong khi thiên tai, lũ lụt và đói kém đe dọa cuộc sống của người nông dân Nhiều người mất đất, không có ruộng để canh tác, phải sống nhờ vào ruộng đất công hoặc làm thuê cho địa chủ, trong bối cảnh chính sách thuế khóa nặng nề Theo ghi chép trong sử triều Nguyễn, "Sau khi khẩn hoang, nông dân chỉ cày vài ba năm rồi bỏ đi, vì tô thuế quá nặng không thể tiếp tục được nữa."
Vào đầu thế kỷ XIX, nhiều cuộc đấu tranh của nhân dân diễn ra nhằm chống lại triều đình phong kiến để đòi lại quyền lợi Giải pháp tối ưu để ổn định xã hội và giải quyết mâu thuẫn giai cấp là cải cách vấn đề ruộng đất cho nông dân, giúp họ ổn định cuộc sống và khôi phục nền kinh tế nông nghiệp Sau khi thiết lập hệ thống hành chính, nhà Nguyễn đã tập trung khai khẩn đất đai, đặc biệt ở Nam Kì lục tỉnh, và ban hành chính sách khuyến khích dân cư đến khai hoang, góp phần phát triển vùng Đồng Nai - Gia Định và nhanh chóng khai phá Tân Uyên - Bình Dương.
Vào đầu thế kỉ XIX, tiềm năng đất đai ở nước ta, đặc biệt là vùng Nam Bộ, rất lớn với đất rộng và dân cư thưa thớt Cuối thế kỉ XVIII, Lê Quý Đôn đã ghi nhận rằng khu vực Gia Định, Đồng Nai, chủ yếu là rừng rậm, điều này khiến nhà Nguyễn chú trọng khai thác vùng đất này Trước khi thực hiện các chính sách khẩn hoang, nhà Nguyễn tiến hành kiểm tra và thống kê ruộng đất Năm 1805, Gia Long chỉ đạo tổng kiểm kê ruộng đất ở 5 dinh và trấn thuộc Gia Định, bao gồm việc đo đạc, ghi chép nông phẩm, xác định đường đi và lập bản đồ, cùng với việc lập sổ đinh và thu thuế Công tác kiểm kê này không chỉ thể hiện quyền uy của nhà nước đối với Đồng Nai - Gia Định mà còn tạo cơ sở pháp lý cho việc phân chia ruộng đất và định thuế dựa trên hoạt động canh tác.
Các vua Nguyễn từ Gia Long đến Tự Đức, đặc biệt là Minh Mạng, đã chú trọng đến việc tổ chức khai hoang và ban hành nhiều chính sách thúc đẩy khẩn hoang, với 46 quyết định được ban hành trong nửa đầu thế kỷ XIX cho vùng đồng bằng Nam Bộ Nhà Nguyễn khuyến khích người dân tự do phân chiếm ruộng đất và lựa chọn nơi khai phá, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là ở lưu vực ven sông Đồng Nai Những người khai hoang đã nỗ lực chặt cây hoang dã, mở rộng đất đai thành vùng đất bằng phẳng Chính sách tự do khai phá giúp hạn chế tình trạng đất đai bỏ hoang, không phân biệt cư dân, miễn là họ khai thác ở những nơi thuận tiện Đối với chính quyền, chỉ cần người khai hoang trình báo để trở thành chủ sở hữu và nộp thuế cho nhà nước dựa trên sản phẩm họ sản xuất.
Năm 1831, Minh Mạng ban hành chỉ dụ yêu cầu quan lại các cấp phải khuyến khích toàn dân và binh lính, bất kể là chính hộ hay khách hộ, nộp đơn xin khai thác đất hoang Tất cả những vùng đất chưa được sử dụng, dù là công hay tư, đều có thể được khai thác Sau ba năm từ ngày nộp đơn, các quan địa phương sẽ kiểm tra và báo cáo tình hình lên tỉnh Trong ba năm tiếp theo, các ruộng đất trồng lúa, ngô, đậu, và vừng sẽ được cấp cho người khai thác làm của riêng, và bắt đầu thu thuế từ các ruộng đất tư để khuyến khích việc canh tác.
Nhà nước chủ yếu mong muốn khai phá đất đai thành điền và hình thành nhiều thôn ấp hơn Những người đi phiêu tán, thường là dân nghèo, chỉ có thể khẩn hoang ở mức độ vừa phải do thiếu vốn đầu tư sản xuất Họ liên kết với nhau trong quá trình tìm kiếm nơi lập nghiệp, chăm chỉ lao động để tạo ra của cải vật chất cho cuộc sống hàng ngày Để hỗ trợ họ, nhà nước đã miễn thuế cho người khai phá đất hoang trong một thời gian nhất định và cung cấp nông cụ, giống cây trồng, trâu bò, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân sinh sống Năm 1837, Minh Mạng đã ra chỉ dụ nhằm thúc đẩy hoạt động khai hoang.
“Nếu người đi khai hoang thiếu trâu cày, điền khí và lúa giống, thì các quan phải cấp phát ”
Bên cạnh lớp người khai hoang là dân phiêu tán, một bộ phận gia đình có vật lực giàu có từ vùng Ngũ Quảng được chúa Nguyễn khuyến khích khai phá đất đai Họ đã chiêu mộ dân từ Quảng Nam, Điện Bàn, Quảng Ngãi, Qui Nhơn để mở mang ruộng đất màu mỡ, mang lại kết quả khai hoang đáng kể nhờ vào vốn liếng, công cụ sản xuất và sức người Triều đình khuyến khích việc mộ dân khai hoang bằng cách phong thưởng, cụ thể vào năm 1841, vua Thiệu Trị quy định thưởng 40 quan tiền cho ai mộ được 5 suất đinh và khai khẩn trên 10 mẫu ruộng hoang Ngoài việc tổ chức khai hoang trực tiếp, nhà Nguyễn còn cho phép các tư nhân và gia đình khá giả chiêu mộ dân nghèo để lập ấp tại các vùng đất mới, với sự hỗ trợ về cơ sở vật chất từ nhà nước.
Trong bài viết của tác giả Vũ Huy Phúc, chính sách chiêu mộ dân nghèo nhằm thúc đẩy khai hoang tại Nam Kì được thể hiện rõ ràng qua đề xuất của kinh lược sứ Nguyễn Tri Phương và phó sứ Phan Thanh Giản gửi đến Vua Tự Đức Chính sách này khuyến khích người dân tự nguyện mời gọi ít nhất 10 người nghèo đến khai hoang và thành lập làng ấp, với nhiều ưu đãi hấp dẫn như miễn thuế và lao dịch suốt đời cho những người mộ dân thành công Cụ thể, những ai mộ được 30 người sẽ được phong thưởng và ai mộ được 50 người sẽ được thưởng chánh cửu phẩm bá hộ.
Ai mộ được 100 người sẽ nhận thưởng chánh bát phẩm bá hộ và giữ chức tổng lý, trong khi các dân mộ sẽ được miễn thuế ruộng và thuế đinh trong 10 năm Nếu ai có sức mộ được 1 đội hoặc 1 thôn 50 người có hương lý và thân thích ký nhận, thì sẽ được tạm tha Nhờ chính sách này, trong thời gian ngắn, vùng Gia Định, Vĩnh Long, An Giang và Định Tường đã có 124 làng ấp mới được thành lập.
Nhà Nguyễn không chỉ ban hành chính sách mới mà còn duy trì một số chính sách trước đó, điển hình là chính sách đồn điền Hình thức lập đồn điền đã được khởi xướng từ thời Nguyễn Ánh.
Đến năm 1790, chính sách lập đồn điền ở Nam Bộ, đặc biệt là trấn Biên Hòa và vùng Tân Uyên, đã được thực hiện hiệu quả Có hai loại đồn điền: một loại do binh lính canh tác và một loại do dân mộ canh tác, cả hai đều mang ý nghĩa quan trọng đối với nhà nước phong kiến.
Thứ nhất, củng cố và phát triển quyền sở hữu nhà nước về ruộng đất.
Thứ hai, mở rộng diện tích và sản phẩm nông nghiệp.
Thứ ba, bảo đảm trị an và tăng cường sức đề kháng, sức tiến công của miền biên giới.
Thứ tư, một biện pháp cai trị, đô hộ.
Vào thứ năm, việc cấp tiền gạo khẩn lương cho quân đội và tù phạm đã được giảm bớt Đồn điền phát triển mạnh mẽ từ thời kỳ Tự Đức (1848 trở đi), nhưng công cuộc khai phá vùng đất Nam Bộ thông qua đồn điền của nhà nước không diễn ra liên tục Cụ thể, từ năm 1841 đến 1847, chế độ đồn điền không được chú trọng như trước và đã có lúc phải giải tán, theo PGS Vũ Huy Phúc.
Dưới triều Thiệu Trị, không có chính sách nào để phát triển đồn điền, mà ngược lại, có lệnh cấp đồn điền cho xã dân làm công điền Đây là giai đoạn lịch sử mờ nhạt, không có những đóng góp đặc biệt ngoài việc duy trì quyền lực của triều Nguyễn Tuy nhiên, từ năm 1848 trở đi, chế độ đồn điền bắt đầu được khôi phục và phát triển Năm 1850, khi Nguyễn Tri Phương được Tự Đức cử vào làm kinh lược vùng này, ông đã dâng sớ lên vua với 13 khoản, trong đó việc quan trọng nhất là “Họp dân làm đồn điền để giúp sinh kế.”
Chế độ đồn điền đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khẩn hoang tại Nam Bộ, đặc biệt sau khi vua Gia Long lên ngôi và lập đồn điền ở bốn phủ thuộc Gia Định Thời Minh Mạng chứng kiến sự gia tăng số lượng đồn điền, cùng với hình thức doanh điền, kết hợp giữa nhà nước và nhân dân, giúp giải quyết vấn đề lưu dân và tạo lập làng ấp mới Các chính sách khuyến khích khai hoang của triều đình phong kiến cùng với điều kiện lịch sử đã thúc đẩy mạnh mẽ công cuộc khai hoang và lập ấp tại Tân Uyên và toàn vùng Nam Bộ.
Vào đầu thế kỷ XIX, tình hình kinh tế - xã hội ở nước ta gặp nhiều khó khăn, dẫn đến cuộc sống khốn khổ cho nhân dân, khiến nhiều người rời bỏ quê hương để vào Nam Bộ tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn Đồng thời, những thành quả từ công cuộc khai hoang trong thế kỷ XVII-XVIII đã biến Tân Uyên từ vùng đất hoang vu thành nơi có đất đai màu mỡ, với sự xuất hiện của nhiều làng ấp và dân cư đông đúc Sự hiện diện của cư dân người Việt tại Tân Uyên đã tạo nền tảng vững chắc cho những lớp cư dân mới, góp phần thúc đẩy nhanh quá trình khai hoang và lập làng ở khu vực này vào giữa thế kỷ XIX.
Quá trình khẩn hoang lập làng
Bước sang thế kỷ XIX, công cuộc khẩn hoang tiếp tục diễn ra chủ yếu qua hai hình thức: tự động khai phá và khai phá theo lệnh của nhà nước phong kiến Trong giai đoạn này, hình thức khẩn hoang tự phát của nhân dân vẫn chiếm ưu thế, với người dân tự do lựa chọn địa điểm có điều kiện thuận lợi để sản xuất Mặc dù nhà nước phong kiến đã chú trọng thúc đẩy khai hoang ở Nam Bộ và ban hành các chính sách khuyến khích, nhưng hình thức khai hoang theo lệnh nhà nước chưa phát huy hết vai trò Do đó, công cuộc khẩn hoang nửa đầu thế kỷ XIX chủ yếu vẫn mang dấu ấn của người dân tự do khai phá.
Công cuộc khẩn hoang ở Tân Uyên vào đầu thế kỷ XIX đã mang lại nhiều thành tựu tích cực, bao gồm sự gia tăng diện tích đất đai và dân số, cùng với sự xuất hiện của nhiều làng, ấp, dẫn đến sự thay đổi liên tục trong hệ thống hành chính tại Tân Uyên và Nam Bộ Cuối thế kỷ XVII, hệ thống hành chính địa phương ở Nam Bộ bao gồm các đơn vị như phủ, huyện, tổng, xã, thôn, trong đó xã và thôn là hai đơn vị ngang hàng Năm 1698, Nam Bộ chỉ có 2 dinh Trấn Biên và Phiên Trấn với mỗi dinh có một huyện duy nhất Tuy nhiên, chỉ sau hơn 100 năm, vào năm 1808, dinh Trấn Biên đã được nâng cấp thành tỉnh Biên Hòa và huyện Phước Long trở thành phủ, cùng với việc nâng cấp 4 tổng thành huyện, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của công cuộc khai phá vùng đất Nam Bộ, đặc biệt là Đồng Nai Gia Định.
Chợ Tân Uyên, theo Đại Nam nhất thống chí và bài viết của Lê Quang Cần, được xác định tọa lạc tại xã Tân An, huyện Phước Chánh Tuy nhiên, thông tin này cần được xem xét lại, vì vào năm 1808, khi huyện Phước Chánh được thành lập, tổng Chánh Mỹ Trung chưa xuất hiện trên bản đồ hành chính, chỉ có hai tổng là Chánh Mỹ và Phước Vĩnh Theo nghiên cứu của Nguyễn Đình Đầu, đến năm 1836, tổng Chánh Mỹ Trung mới được thành lập, nhưng không có xã Tân An, mà chỉ có hai xã Tân Uyên và Toàn Hưng Có khả năng xã Tân An đã bị đổi tên hoặc do biến cố nào đó dẫn đến sự thay đổi dân số và đất đai Tuy nhiên, đây chỉ là giả thuyết và cần được nghiên cứu kỹ lưỡng hơn.
Trong tác phẩm “Câu Dầm” của nhà văn Bình Nguyên Lộc, chợ Tân Uyên được miêu tả với vị trí địa lý đặc trưng, nằm bên sông Phước Long, đối diện với khu rừng cấm Bình Hưng Khu vực này có thể liên quan đến thôn Bình Hưng, nơi vẫn giữ tên gọi và đình làng cho đến ngày nay Theo tài liệu địa bạ tỉnh Đồng Nai của Nguyễn Đình Đầu, xã Tân Uyên nằm ở phía Nam sông Phước Long Do đó, có thể khẳng định rằng chợ Tân Uyên thuộc xã Tân Uyên, tổng Chánh.
Mỹ Trung thuộc huyện Phước Chánh, không phải xã Tân An như nhiều tác giả đã nhầm lẫn Dưới triều Nguyễn, Tân Uyên nằm trong tổng Chánh Mỹ Trung, huyện Phước Chánh, thuộc Phủ Phước Long, trấn Biên Hòa (đổi tên thành tỉnh Biên Hòa vào năm 1832) Hiện nay, phần lớn diện tích Tân Uyên thuộc tổng Chánh Mỹ Trung.
Vào năm 1689, khi Nguyễn Hữu Cảnh vào kinh lược vùng đất Nam Bộ, dân số tại hai dinh Trấn Biên và Phiên Trấn chỉ khoảng 40.000 hộ (khoảng 200.000 người), cho thấy mật độ dân số rất thưa thớt Đến đầu thế kỷ XIX, dưới sự phát triển mạnh mẽ của công cuộc khai hoang, nhà Nguyễn đã đổi dinh Trấn Biên thành trấn Biên Hòa, với sự thành lập Phước Long làm phủ và 4 huyện, cho thấy sự gia tăng dân số đáng kể Khoảng năm 1819-1820, phủ Phước Long đã có 4 huyện, 8 tổng với 310 xã, thôn, phường, trong đó huyện Phước Chánh có 2 tổng với 85 thôn, phường Tên gọi của các làng, xã thời kỳ này thường được áp dụng theo quy tắc thêm từ chỉ phương hướng hay vị trí, như ở tổng Chánh Mỹ có thôn Tân Khánh được chia thành Tân Khánh Trung và Tân Khánh Đông do sự phát triển dân cư Theo địa bạ năm 1836, 2 thôn này có cùng ranh giới và giáp thôn Tân Lương Ngoài ra, các tổng cũng có sự tách ra tương tự; từ năm 1819-1820 với 2 tổng Phước Vinh và Chánh Mỹ, đến năm 1836 đã xuất hiện thêm các tổng mới như Phước Vinh Trung, Phước Vinh Thượng, Chánh Mỹ Trung, Chánh Mỹ Hạ, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của đơn vị hành chính trong khu vực.
Năm 1836, chính quyền phong kiến đã khôi phục việc đạc điền và lập địa bạ tại tỉnh Đồng Nai, trong đó huyện Phước Chánh được chia thành 6 tổng.
Tỉnh Biên Hòa vào đầu năm 1837 có 4 huyện và 285 làng, trong đó huyện Phước Chánh có số lượng làng đông nhất với 101 làng, chiếm khoảng 34% tổng số làng của tỉnh Diện tích ruộng đất toàn tỉnh là 14,313.3.3.0 2, trong đó Phước Chánh chiếm 3,435.7.3.7, tương đương 24% Mặc dù có nhiều làng, nhưng diện tích ruộng đất trên đầu người ở Phước Chánh thấp hơn so với các khu vực khác, có thể do cư dân không chú trọng phát triển nông nghiệp mà tập trung vào trồng cây công nghiệp và các ngành nghề thủ công, như gốm sứ và đan lát Điều này dẫn đến giá trị sản phẩm cao hơn và thúc đẩy quá trình di dân và phát triển làng xã Đến năm 1863, huyện Phước Chánh có 6 tổng với 94 làng, và con số này tăng lên 100 làng vào năm 1867, tuy nhiên, số làng đã giảm so với năm 1837, có thể do thực dân Pháp sáp nhập hoặc cư dân chuyển đi nơi khác.
Theo thống kê năm 1867, tỉnh Biên Hòa có tổng dân số là 107.574 người, trong đó huyện Phước Chánh chiếm 19.258 người, tương đương 17,9% Dân cư tại đây chủ yếu là người Việt với 19.102 người, trong đó chỉ có 3.079 người có đăng tịch, bên cạnh đó còn có 153 người Hoa và 3 người Ấn.
2 Tính theo đơn vị: Mẫu, sào, thước, tấc
Trong 30 năm qua, Phước Chánh đã trở thành huyện có số dân ít nhất trong 4 huyện của tỉnh Biên Hòa, điều này trái ngược với quá khứ khi Tân Uyên từng là vùng ven của tỉnh Sau khi thực dân Pháp đô hộ, trung tâm hành chính và buôn bán được chuyển về Biên Hòa, dẫn đến sự gia tăng dân cư tại đây và sự giảm sút dân số tại Tân Uyên.
Cuối thế kỷ XIX, công cuộc khai hoang và lập làng ở Tân Uyên đã gần như hoàn tất, biến vùng đất rừng thiêng nước độc thành những ruộng vườn phì nhiêu Sự phát triển nhanh chóng của làng xã và dân cư đông đảo là kết quả của nỗ lực gian khổ của nhân dân cùng với những cố gắng lớn lao của triều Nguyễn trong việc tổ chức và quản lý hệ thống hành chính tại Tân Uyên và Nam Bộ.