CƠ SỞ LÍ LUẬN
Khái quát về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và Bình Dương
1.1.1 Khái niệm về đầu tư nước ngoài Đầu tư nước ngoài là quá trình kinh tế trong đó các nhà đầu tư nước ngoài (tổ chức hoặc cá nhân) đưa vốn hoặc bất cứ hình thức giá trị nào vào nước tiếp nhận đầu tư để thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ nhằm thu lợi nhuận hoặc để đạt được mục tiêu kinh tế - xã hội nhất định.[1] Đầu tư nước ngoài gồm các hình thức [2]:
Đầu tư theo tính chất quản lý
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư mà các tổ chức và cá nhân nước ngoài đầu tư vào một quốc gia khác, đồng thời trực tiếp quản lý hoặc tham gia vào quá trình sử dụng và thu hồi vốn đầu tư.
Đầu tư gián tiếp FPI (Foreign Portfolio Investment) là hình thức vay vốn giữa các chính phủ, tổ chức quốc tế và tổ chức phi chính phủ từ một quốc gia này sang một quốc gia khác, thông qua nhiều hình thức viện trợ có thể hoàn lại hoặc không hoàn lại.
Đầu tư theo chiến lược đầu tư
Đầu tư mới (Greenfield Investment) là việc các chủ đầu tư thực hiện đầu tư mới ở nước ngoài thông qua việc xây dựng các doanh nghiệp mới
Mua lại và sáp nhập (Mergers and Acquisitions) là phương thức mà các nhà đầu tư thực hiện việc mua lại và hợp nhất các doanh nghiệp hiện có tại nước ngoài, chủ yếu tập trung vào các nước công nghiệp mới (NICs).
Đầu tư theo chiều dọc (Vertical Integration)hoặc chiều ngang (Horizontal Integration)
Đầu tư theo chiều dọc (Vertical Integration) là chiến lược mà nhà đầu tư tập trung vào một hoặc một vài sản phẩm, thực hiện toàn bộ quy trình sản xuất từ nguyên liệu đến thành phẩm Mục tiêu chính của hình thức này là khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên và tận dụng các yếu tố đầu vào giá rẻ như lao động và đất đai.
Đầu tư theo chiều ngang (Horizontal Integration) là chiến lược mà nhà đầu tư mở rộng và thôn tính thị trường nước ngoài với sản phẩm có lợi thế cạnh tranh, thường dẫn đến tình trạng độc quyền Hiện nay, đầu tư trực tiếp nước ngoài đang trở thành hình thức đầu tư phổ biến nhất.
Tại Điều 3 Chương 1 Luật Đầu tư 2005 của Việt Nam có định nghĩa về FDI như sau:
Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là quá trình mà nhà đầu tư nước ngoài đưa vốn vào nước này thông qua tiền hoặc các tài sản khác nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài có những đặc điểm chủ yếu sau :
Chủ yếu là do các công ty xuyên quốc gia thực hiện
Việc di chuyển vốn đầu tư không chỉ gia tăng lượng tiền và tài sản cho nền kinh tế nước tiếp nhận đầu tư, mà còn làm giảm lượng tiền và tài sản của nước xuất khẩu đầu tư.
Đầu tư tư nhân là hoạt động chịu sự chi phối của các quan hệ thị trường toàn cầu, ít bị tác động bởi các mối quan hệ chính trị giữa các quốc gia và chính phủ Mục tiêu cốt lõi của hoạt động này luôn là đạt được lợi nhuận cao.
Việc đầu tư có thể thực hiện thông qua việc thành lập các doanh nghiệp mới, bao gồm liên doanh hoặc sở hữu 100% vốn, ký kết hợp đồng hợp tác kinh doanh, hoặc mua lại các chi nhánh và doanh nghiệp hiện có.
Nhà đầu tư nước ngoài có thể là chủ sở hữu hoàn toàn vốn đầu tư hoặc cùng sở hữu với tỷ lệ nhất định, đủ để tham gia quản lý trực tiếp hoạt động của doanh nghiệp.
Nhà đầu tư trực tiếp kiểm soát và điều hành quá trình vận động của dòng vốn đầu tư,…
Các hình thức của đầu tư trực tiếp nước ngoài [4]
Tổ chức kinh tế 100% vốn nước ngoài là hình thức đầu tư truyền thống và phổ biến, cho phép các nhà đầu tư áp dụng công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý vào hoạt động kinh doanh Mục tiêu là khai thác hiệu quả các lợi thế của địa điểm đầu tư mới.
Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài là loại hình doanh nghiệp thuộc sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài, nhưng phải tuân thủ pháp luật của nước nhận đầu tư Nhà đầu tư có trách nhiệm tự quản lý và chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh của công ty Theo Luật Doanh nghiệp 2005, các hình thức công ty này có thể là công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty cổ phần.
Doanh nghiệp liên doanh giữa các nhà đầu tư trong nước và nước ngoài là hình thức phổ biến trên toàn cầu và đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn đầu thu hút FDI Đây là loại hình doanh nghiệp được thành lập tại quốc gia sở tại dựa trên hợp đồng liên doanh giữa các bên, tạo ra một pháp nhân đồng sở hữu, với yêu cầu rằng địa điểm đầu tư phải nằm trong lãnh thổ của nước sở tại.
Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC - Business Cooperation Contract) là một phương thức hợp tác giữa các nhà đầu tư nhằm chia sẻ lợi nhuận và sản phẩm mà không cần thành lập pháp nhân riêng Tất cả các hoạt động trong BCC đều phải dựa vào pháp nhân của nước sở tại, giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh mà không tạo ra một tổ chức pháp lý mới.
Hình thức hợp đồng BOT , BTO, BT
Khái niệm xuất khẩu – Vai trò của hoạt động xuất khẩu
1.2.1 Khái niệm về xuất khẩu
“Xuất khẩu là bán hàng hóa/dịch vụ ra nước ngoài.”
Theo điều 28, Luật Thương mại:
Xuất khẩu hàng hóa là quá trình đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào các khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được xác định là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật.
Hoạt động xuất khẩu, bao gồm mua bán và trao đổi hàng hóa vô hình và hữu hình, là một phần quan trọng của ngoại thương và đã tồn tại từ rất sớm trong lịch sử xã hội Qua thời gian, xuất khẩu đã phát triển mạnh mẽ, không chỉ trong hình thức trao đổi hàng hóa mà còn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ hàng tiêu dùng đến tư liệu sản xuất và thiết bị công nghệ cao Mục tiêu chính của các hoạt động này là mang lại lợi ích cho quốc gia và các doanh nghiệp tham gia.
1.2.2 Vai trò của xuất khẩu
1.2.2.1 Đối với nền kinh tế toàn cầu
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế toàn cầu và của từng quốc gia, gắn kết các nền kinh tế lại với nhau và hỗ trợ sự phát triển lẫn nhau Nó tạo ra cầu nối giữa sản xuất và tiêu dùng, phá vỡ biên giới để mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm, đồng thời giúp người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý hơn.
Xuất khẩu không chỉ nâng cao năng lực lao động mà còn thúc đẩy sự chuyên môn hóa sản phẩm Sự đa dạng về điều kiện tự nhiên giữa các quốc gia tạo ra lợi thế cho việc chuyên môn hóa một số mặt hàng, từ đó xuất khẩu những sản phẩm này và nhập khẩu những mặt hàng khác mà trong nước không có lợi thế sản xuất Điều này chắc chắn sẽ mang lại lợi nhuận cao hơn cho nền kinh tế.
1.2.2.2 Đối với nền kinh tế Việt Nam
Việt Nam, với tư cách là một quốc gia đang phát triển, đặt mục tiêu đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu nhằm thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế Hoạt động xuất khẩu không chỉ tạo ra nguồn thu ngoại tệ mà còn mở rộng quan hệ đối ngoại và giúp tiếp thu những thành tựu khoa học kỹ thuật tiên tiến, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả lao động.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế Việt Nam, tạo điều kiện cho các ngành nghề phát triển Qua quan hệ đối ngoại, Việt Nam mở rộng thị trường tiêu thụ, thu hút đầu tư nước ngoài và tiếp nhận công nghệ tiên tiến, từ đó nâng cao chất lượng hàng hóa và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm cho người dân, qua đó cải thiện đời sống Sự phát triển và mở rộng hoạt động của các doanh nghiệp xuất khẩu trong nước, nhờ vào đầu tư từ nước ngoài, không chỉ thu hút hàng triệu lao động mà còn giúp họ nâng cao tay nghề và tạo nguồn thu nhập ổn định.
1.2.2.3 Đối với tỉnh Bình Dương
Bình Dương, tỉnh thuộc vùng Đông Nam Bộ, nổi bật với nền kinh tế công nghiệp phát triển và sôi động nhất Việt Nam Với điều kiện tự nhiên thuận lợi, cơ sở hạ tầng tốt và nguồn nhân lực dồi dào, Bình Dương đã thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu các mặt hàng chủ lực như gỗ, dệt may, giày dép và gốm sứ Hoạt động xuất khẩu không chỉ giúp Bình Dương trở thành một trong những tỉnh xuất khẩu hàng đầu Việt Nam mà còn đóng góp vào GDP của tỉnh, từ đó tạo điều kiện cho việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Hoạt động xuất khẩu không chỉ mang lại nguồn thu ngoại tệ cho công ty mà còn hỗ trợ sản xuất thông qua việc nhập khẩu nguyên vật liệu và nâng cấp thiết bị Mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế giúp công ty gia tăng thị trường tiêu thụ toàn cầu, nâng cao khả năng cạnh tranh và cải thiện chất lượng sản phẩm Tham gia xuất khẩu còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm, nâng cao kỹ năng cho nhân viên, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo và nhanh nhạy trong công việc, giúp họ luôn cập nhật thông tin mới nhất.
1.2.3 Các hình thức xuất khẩu chủ yếu
Trên thị trường toàn cầu, các nhà buôn thực hiện giao dịch thông qua các phương thức xuất khẩu đặc trưng, mỗi phương thức đều có những đặc điểm và kỹ thuật riêng Thực tế cho thấy, xuất khẩu thường áp dụng một trong những phương thức chính sau đây.
Xuất khẩu trực tiếp là hình thức xuất khẩu trong đó các nhà sản xuất và công ty ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa trực tiếp với đối tác nước ngoài, không qua tổ chức trung gian Các bên có thể gặp gỡ để thảo luận hoặc thực hiện giao dịch qua thư chào hàng, email, fax, hay điện thoại, từ đó hình thành hợp đồng thương mại quốc tế.
Ưu điểm: dễ thống nhất do thảo luận trực tiếp, giảm được chi ph trung gian, chủ động trong việc chuẩn bị nguồn hàng, phương tiện vận tải,…
Nhược điểm: chưa có cách xử lý tình huống ở thị trường mới, buộc cán bộ xuất khẩu phải có năng lực hiểu biết rộng và sâu, …
Xuất khẩu trực tiếp đòi hỏi việc nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác, loại hàng hóa giao dịch, và các điều kiện thương mại Cần xác định rõ mục tiêu và yêu cầu công việc, đồng thời lựa chọn những người có đủ năng lực tham gia vào quá trình giao dịch.
Doanh nghiệp đóng vai trò trung gian trong xuất khẩu hàng hoá cho các đơn vị ủy thác, với ba bên tham gia: bên ủy thác xuất khẩu (người bán), bên nhận ủy thác xuất khẩu (trung gian) và bên nhập khẩu (người mua) Bên bán cần thông qua trung gian để thực hiện các điều kiện giao dịch như mua bán hàng hoá, giá cả và phương thức thanh toán.
Xuất khẩu uỷ thác là hình thức được sử dụng khi doanh nghiệp không có quyền hoặc điều kiện để thực hiện xuất khẩu trực tiếp Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể uỷ thác cho một đơn vị xuất khẩu khác thực hiện việc xuất khẩu hàng hoá thay cho mình Bên nhận uỷ thác sẽ nhận một khoản thù lao được gọi là phí uỷ thác.
Mở rộng thị trường doanh nghiệp mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc hàng hóa dễ dàng thâm nhập vào thị trường mới, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian đầu tư cho hoạt động xuất khẩu.
Nhược điểm: mất mối liên hệ trực tiếp của doanh nghiệp với khách hàng, phải chia sẻ lợi nhuận,…
1.2.3.3 Xuất khẩu gia công uỷ thác
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU TẠI CÔNG TY
Tổng quan về Công ty TNHH TBĐT Daewoo Việt Nam
2.1.1 Giới thiệu về công ty – Đơn vị thực tập
Tên công ty: Công ty TNHH TBĐT Daewoo Việt Nam
Tên tiếng Anh: Daewoo Electronic Equipments Vietnam Co., Ltd
Tên giao dịch: PARTSNIC VIETNAM
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Tân Định, phường Tân Định, thị xã Bến Cát, tỉnh
Ngân hàng giao dịch: Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam BIDV chi nhánh Bình Dương
2.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
Công ty TNHH TBĐT Daewoo Việt Nam, hay Daewoo Electronic Equipment Vietnam Co., Ltd, là doanh nghiệp 100% vốn Hàn Quốc được thành lập tại Việt Nam thông qua hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài Công ty thuộc Tập đoàn Quốc tế Daewoo, một trong những tập đoàn đa quốc gia hàng đầu thế giới, chuyên đầu tư vào các thị trường đang phát triển.
Căn cứ theo luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, Công ty TNHH TBĐT Daewoo Việt Nam được thành lập vào ngày 13/10/1995 tại khu công nghiệp Tân Định, tỉnh Bình Dương, với diện tích 16.900 m² Công ty hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu linh kiện điện tử, bao gồm tụ điện nhôm CE và tụ điện tantan TA, phục vụ cho các thiết bị như loa, am-pli, đèn huỳnh quang, máy điều hòa, TV và đầu đĩa CD.
Hình 2.1 Tụ điện CE (ảnh trái) và tụ điện TA (ảnh phải)
(Nguồn: Công ty TNHH TBĐT Daewoo Việt Nam)
Sản phẩm không chỉ được tiêu thụ trong nước mà còn được xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế, bao gồm Mỹ, Anh, Canada, Hàn Quốc, Trung Quốc, Hong Kong, Thái Lan, Indonesia, Ý, Ba Lan, Tây Ban Nha và Thụy Sĩ.
Trong 2 năm 1995–1996, công ty bắt đầu hoạt động và đã lắp đặt các dây chuyền sản xuất tụ điện CE, tụ điện TA và tụ LUG Đến năm 1998, công ty được tặng giải thưởng KEAC (Korea Efficiency Association) của Hiệp hội tính hiệu quả Hàn Quốc về phát triển quốc tế Đến tháng 8/2003, công ty quyết định tăng thêm vốn đầu tư từ 13,3 triệu USD lên 24,829 triệu USD, còn vốn pháp định tăng lên 17,784 triệu USD từ 4 triệu USD ban đầu Vào tháng 2/2005, công ty được trao tặng chứng nhận từ SAMSUNG ECO-PARTNER và SONY GREEN PARTNER trong tháng 7 cùng năm
Mục tiêu hàng đầu của công ty là cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tốt nhất, điều này giúp Tập đoàn Quốc tế Daewoo ngày càng trở nên đáng tin cậy trong mắt khách hàng Công ty cam kết mang đến sự thỏa mãn tối đa cho khách hàng bằng cách không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua mong đợi của họ.
Sản phẩm của công ty có uy tín cao trên thị trường quốc tế, được nhiều doanh nghiệp nổi tiếng nhập khẩu từ Á sang Âu, như DWECC, News, Nextway, Axess tại Hàn Quốc và Maritex, Hemar, LEC ở Châu Âu Tại Việt Nam, công ty cung cấp sản phẩm cho các nhãn hiệu lớn như Canon, Samsung Viba, Sony Vietnam, ARIRANG tại các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Bình Dương.
Hình 2.2 Thị trường tiêu thụ nước ngoài và nội địa của công ty
(Nguồn: Công ty TNHH TBĐT Daewoo Việt Nam)
2.1.3 Hệ thống cơ cấu tổ chức của công ty
Hình 2.3 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty
(Nguồn: Công ty TNHH TBĐT Daewoo Việt Nam)
Bộ phận Xuất nhập khẩu
TỔNG GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
QL Xưởng 1 QL Xưởng 2 QL Xưởng 3
Có 7 bộ phận trực thuộc quyền quản lí của Phó Giám đốc bao gồm: bộ phận Nhân sự, bộ phận Bán hàng, bộ phận Xuất – nhập khẩu, bộ phận Kế toán, bộ phận Kế hoạch, bộ phận Sản xuất và bộ phận Kỹ thuật Các bộ phận này thực hiện các công việc, nhiệm vụ của mình và báo cáo lên ban Giám đốc
Nhiệm vụ và chức năng của các bộ phận
Bộ máy tổ chức của công ty được điều hành bởi Ban Giám đốc theo quy định trong điều lệ, thực hiện theo chế độ một thủ trưởng Tổng Giám đốc, được cử từ công ty mẹ tại Hàn Quốc, chịu trách nhiệm quản lý và điều hành hoạt động của công ty tại Việt Nam.
Tổng Giám đốc Kim Kabhwan, người Hàn Quốc, chịu trách nhiệm điều hành và quản lý các hoạt động sản xuất kinh doanh tại Việt Nam Ông có quyền tự tuyển chọn nhân công và trực tiếp ký hợp đồng làm việc với từng nhân viên.
Phó Giám đốc, ông Choi Joung Bum, người Hàn Quốc, có trách nhiệm hỗ trợ Tổng Giám đốc trong việc điều hành và quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời triển khai các kế hoạch và chịu trách nhiệm về các hoạt động trước Tổng Giám đốc.
Bộ phận Kế hoạch của công ty chịu trách nhiệm lập kế hoạch kinh doanh, thống kê và tổng hợp tình hình thực hiện, đồng thời đánh giá hoạt động sản xuất kinh doanh để xác định điểm mạnh, điểm yếu và tìm ra nguyên nhân khắc phục Đội ngũ Kế hoạch bao gồm 2 quản lý người Hàn Quốc và 4 nhân viên Việt Nam.
Bộ phận Nhân sự chịu trách nhiệm tìm kiếm nguồn nhân lực trong và ngoài nước, quyết định tuyển dụng, và thực hiện đào tạo, phát triển đội ngũ nhân viên Ngoài ra, họ còn quản lý tiền lương và các phúc lợi cho nhân viên Đội ngũ Nhân sự hiện tại gồm 6 nhân viên, trong đó có 2 quản lý người Hàn Quốc và 4 nhân viên người Việt Nam.
Bộ phận Bán hàng bao gồm 8 nhân viên người Việt Nam, có trách nhiệm xây dựng chiến lược và kế hoạch bán hàng, thiết lập chính sách, tìm kiếm đối tác, cũng như duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng.
Bộ phận Kế toán bao gồm một nhân viên chuyên trách thực hiện các công việc tài chính và kế toán, bao gồm thanh toán, quyết toán hợp đồng kinh doanh, lập báo cáo doanh thu và thu chi, cũng như quản lý tài sản và nguồn vốn của công ty.
Bộ phận Kỹ thuật của công ty gồm 15 nhân viên, bao gồm 2 quản lý và 12 nhân viên, có nhiệm vụ đảm bảo chất lượng và khối lượng sản phẩm, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế trong quá trình sản xuất Các nhiệm vụ chính bao gồm sửa chữa và mua sắm thiết bị máy móc, quản lý an toàn lao động, vệ sinh môi trường, đổi mới công nghệ và trang thiết bị để đáp ứng yêu cầu sản xuất kinh doanh Bộ phận cũng tập trung vào việc áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật cùng với các sáng kiến và sáng chế vào hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
Bộ phận Sản xuất gồm 17 nhân viên, 1 quản đốc Hàn Quốc và 6 quản lý Việt
Thực trạng hoạt động xuất khẩu của công ty từ 2013-2015
2.2.1 Tình hình hoạt động kinh doanh của công ty
Công ty TNHH TBĐT Daewoo, thành viên của tập đoàn quốc tế Daewoo, đã có sự phát triển kinh doanh khả quan trong ba năm qua với nhiều chuyển biến tích cực.
Công ty có bề dày lịch sử và uy tín quốc tế, đặc biệt là với các đối tác lâu năm tại châu Âu, nơi có nền kinh tế phát triển và nhu cầu cao về sản phẩm tụ điện Gần đây, công ty đã mở rộng quan hệ với các đối tác mới tại châu Mỹ và Đông Nam Á, góp phần quan trọng vào việc tăng doanh thu năm 2015 so với các năm trước.
Bảng 2.3 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2013 - 2015
Chỉ tiêu Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 603.203,61 474.763,53 336.151,19
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 603.203,61 474.763,53 336.151,19
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 150.550,05 101.589,45 47.516,23
6 Doanh thu hoạt động tài chính 10.476,51 4.660,73 41.689,71
Trong đó: chi phí lãi vay 4.048,13 1.904,44 3.010,53
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 28.520,71 27.293,23 37.111,58
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 118.376,15 69.859,98 40.858,99
Chỉ tiêu Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 228.496,44 99.624,66 62.018,44
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp 49.102,62 25.359,6 14.035,81
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 179.393,82 74.271,06 47.982,64
(Nguồn: Bộ phận Kế toán)
Doanh thu của công ty trong năm 2014 đạt 138.612,34 triệu đồng, tăng 41,24% so với năm 2013 Năm 2015, doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ đạt 603.203,61 triệu đồng, tăng 27,05% tương ứng với 128.440,08 triệu đồng so với 2014 nhờ vào việc mở rộng khách hàng và tăng cường xuất khẩu Mặc dù giá vốn hàng bán cũng tăng, nhưng công ty đã kiểm soát chi phí hợp lý với mức tăng 84.539,1 triệu đồng vào năm 2014 và 79.479,49 triệu đồng vào năm 2015 Đặc biệt, lợi nhuận năm 2015 tăng gấp đôi so với năm 2014, đạt mức tăng 58,6%, nhờ vào số lượng hàng xuất khẩu lớn và sự gia tăng khách hàng mới, đặc biệt từ các nước châu Á và Mỹ, dẫn đến lợi nhuận sau thuế tăng lên đáng kể.
Đánh giá về doanh thu
Bảng 2.4 So sánh tình hình doanh thu năm 2013-2015
Doanh thu thuần 603.203,61 83,11 474.763,53 92,16 336.151,19 83,75 Doanh thu hoạt động tài chính 10.476,51 1,44 4.660,73 0,91 41.689,71 10,39 Thu nhập khác 112.140,2 15,45 33.228,31 6,93 23.554,92 5,86
Qua bảng 2.4 ta thấy doanh thu thuần của công ty tăng đều qua các năm Năm
Từ năm 2013 đến 2014, doanh thu của công ty tăng từ 138.612 triệu đồng lên 474.763,53 triệu đồng, cho thấy sự xuất khẩu hiệu quả Năm 2015, doanh thu tiếp tục tăng thêm 128.440,08 triệu đồng, mặc dù tỷ trọng thay đổi không đáng kể Đặc biệt, doanh thu từ hoạt động tài chính có sự biến động mạnh mẽ trong giai đoạn này.
2014, từ 41689,71 triệu đồng giảm mạnh còn 4660,73 triệu đồng Qua đến năm 2015 thì có dấu hiệu tăng trở lại nhưng không nhiều và vẫn thấp hơn rất nhiều so với 2013
Trong ba năm qua, thu nhập của công ty đã có sự biến động không đồng đều, với mức tăng nhẹ vào năm 2014, sau đó tăng mạnh vào năm 2015 Sự gia tăng doanh thu tổng thể này cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả.
Đánh giá về chi phí
Bảng 2.5 So sánh tình hình chi phí năm 2013-2015
Giá vốn hàng bán 452.653,56 92,87 373.174,07 92,09 288.634,97 86,94 Chi ph tài ch nh 4.211,51 0,86 1.318,62 0,33 3.854,2 1,16
Chi ph quản l doanh nghiệp 28.520,71 5,85 27.293,23 6,73 37.111,58 11,18 Chi ph khác 2.019,91 0,42 3.463,62 0,85 2.395,46 0,72
(Nguồn: Bộ phận Kế toán)
Trong ba năm qua, chi phí của công ty đã tăng đều nhưng không nhiều, với giá vốn hàng bán ảnh hưởng đến tình hình kinh doanh Cụ thể, năm 2014, chi phí tăng 84.539,1 triệu đồng so với năm 2013 và tiếp tục tăng 79.479,49 triệu đồng vào năm 2015 Chi phí quản lý doanh nghiệp và các chi phí khác có sự chênh lệch không đáng kể, trong khi chi phí tài chính biến động mạnh, tăng 2.892,89 triệu đồng (tương đương 68,69% so với 2014) do việc vay vốn ngân hàng phục vụ sản xuất và bảo trì, bên cạnh đó còn do hạch toán rủi ro tỉ giá trong bối cảnh giá đô la Mỹ biến động.
Qua ba năm, chi ph tăng không nhiều nên lợi nhuận của công ty cao và đảm
Đánh giá về lợi nhuận
Bảng 2.6 So sánh tình hình lợi nhuận năm 2013-2015
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 118376,15 51,73 69589,98 70,12 40858,99 65,88 Lợi nhuận khác 110120,21 48,27 29764,69 29,88 21159,46 34,12
(Nguồn: Bộ phận Kế toán)
Về lợi nhuận, công ty vẫn tăng ổn định trong 2 năm 2013-2014, nhưng đến năm
Năm 2015, lợi nhuận của công ty tăng vọt, đạt gấp 2 lần so với năm 2014 và 3,6 lần so với năm 2013 Với chi phí không cao trong năm qua, công ty đã có thể đạt được mức lợi nhuận ấn tượng Dự báo trong những năm tới, lợi nhuận sẽ tiếp tục tăng nhẹ.
2.2.2 Tình hình xuất khẩu tại công ty
Tình hình xuất khẩu của công ty trong ba năm qua được thể hiện qua bảng sau:
Bảng 2 7 Doanh thu xuất khẩu của các sản phẩm năm 2013-2015
Doanh thu tụ điện CE 267748,54 146630 106518,06 Doanh thu tụ điện TA 184654,17 149622,44 95105,42
% Doanh thu tụ điện CE
Tổng doanh thu xuất khẩu 59,18% 49,5% 52,83%
% Doanh thu tụ điện TA
Tổng doanh thu xuất khẩu 40,82% 50,5% 47,17%
Hình 2.7 Biểu đồ thể hiện doanh thu xuất khẩu năm 2013-2015
(Nguồn: Bộ phận Kế toán)
Doanh thu xuất khẩu đã tăng liên tục qua các năm nhờ vào việc mở rộng thị trường và nhận được đơn hàng lớn Cụ thể, doanh thu xuất khẩu năm 2013 chiếm 50,24% tổng doanh thu, tăng lên 57,79% vào năm 2014 và đạt 62,33% vào năm 2015 Phân tích theo sản phẩm, tụ điện CE nổi bật với nhu cầu cao hơn trong năm 2013 và 2015, dẫn đến doanh thu xuất khẩu tăng mạnh, với mức chênh lệch doanh thu giữa năm 2013 và 2015 là 5,66% và 18,36% tương ứng Năm 2014, doanh thu xuất khẩu của tụ điện CE và TA gần như tương đương, nhưng doanh thu của tụ điện TA lại cao hơn một chút, chỉ chênh lệch 1%.
Công ty dự kiến xuất khẩu 80% sản phẩm ra nước ngoài, trong khi chỉ 20% được tiêu thụ nội địa Thị trường xuất khẩu chủ yếu tập trung ở châu Âu, chiếm 50% thị phần, với 30% còn lại phân bổ đều cho Bắc Mỹ, Hàn Quốc và một số nước Đông Á và Đông Nam Á, mỗi khu vực chiếm 10% Dưới đây là biểu đồ thể hiện thị trường xuất khẩu của công ty.
Doanh thu tụ CE Doanh thu tụ TA
Hình 2.8 Biểu đồ thể hiện thị trường xuất khẩu năm 2013-2015
Dựa vào ba biểu đồ, công ty TNHH TBĐT Daewoo Việt Nam đã mở rộng mạng lưới bạn hàng qua các năm, với sự tăng trưởng đáng kể trong thị phần xuất khẩu Trước năm 2013, công ty chủ yếu xuất khẩu sang các quốc gia châu Âu như Ba Lan, Thụy Sĩ, Italy và Anh, chiếm hơn 80% tổng thị phần Đến năm 2014, công ty bắt đầu hợp tác với thị trường Mỹ, trong khi Ba Lan và Trung Quốc vẫn giữ vị trí hàng đầu về nhập khẩu sản phẩm, với Ba Lan tăng 0,6% và Trung Quốc tăng 2,1% Năm 2015, công ty đã gia nhập thị trường Đông Nam Á, thu hút thêm bạn hàng từ Thái Lan và Indonesia, chiếm lần lượt 0,5% và 0,4% Sự chuyển biến này cho thấy công ty đang phát triển tích cực, mặc dù thị phần ở châu Âu có giảm nhưng vẫn duy trì được sự hiện diện và chia sẻ thị phần với các khách hàng mới.
Thực trạng về quy trình xuất khẩu tại công ty và những vấn đề còn tồn tại
Mỗi công ty có những điều kiện riêng trong hoạt động xuất khẩu, và nhân viên cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này Dưới đây là các điều kiện xuất khẩu cụ thể của công ty.
Điều kiện giao hàng cần tuân thủ một trong các yêu cầu sau: thanh toán tiền hàng và cước phí theo điều kiện CFR, thanh toán tiền hàng, bảo hiểm và cước phí theo điều kiện CIF, hoặc giao hàng lên tàu theo điều kiện FOB.
Thanh toán ngoại tệ: đồng USD, EUR
Phương thức thanh toán: điện chuyển tiền T/T, t n dụng chứng từ L/C, nhờ thu chấp nhận trả tiền D/A hoặc nhờ thu trả tiền ngay D/P
Trong năm hoạt động vừa qua, tình hình xuất khẩu của công ty rất khả quan, với trung bình từ 10 đến 15 hợp đồng xuất khẩu mỗi tháng, chủ yếu đến từ các quốc gia châu Âu và Mỹ Mỗi hợp đồng thường yêu cầu công ty xuất khoảng 1–2 containers, dẫn đến tổng số lượng xuất khẩu tối thiểu từ 10 đến 15 containers và tối đa khoảng 25–28 containers mỗi tháng.
2.3.2 Quy trình hoạt động xuất khẩu của công ty
Quy trình thực hiện một hợp đồng xuất khẩu của công ty được thể hiện ở những bước sau:
Trong quá trình thực hiện, công ty và bộ phận Xuất nhập khẩu đã trải qua nhiều thuận lợi và khó khăn Những vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong từng bước của quy trình thực hiện của công ty.
Bước 1: Nghiên cứu thị trường
Trong quá trình nghiên cứu thị trường trước khi thành lập, công ty cần xác định hướng đi và lập kế hoạch kinh doanh, đồng thời xác định thị trường và khách hàng mục tiêu Với sự hỗ trợ vững chắc từ Tập đoàn quốc tế Daewoo, một nhà sản xuất Hàn Quốc uy tín trong lĩnh vực thiết bị và đồ tiêu dùng toàn cầu, công ty có lợi thế lớn trong việc tìm kiếm khách hàng trong giai đoạn tiếp theo.
Tìm kiếm khách hàng Đàm phán và kí kết hợp đồng
Chuẩn bị và kiểm tra hàng hóa
Thuê phương tiện vận tải
Làm thủ tục hải quan
Mua bảo hiểm hàng hoá
Làm thủ tục thanh toán
Tụ điện là linh kiện thiết yếu trong sản xuất các thiết bị điện như loa, ampli, TV và điện thoại Những sản phẩm này thường được sản xuất bởi các thương hiệu lớn như Samsung, Sony, Panasonic, Philips và Electrolux, do đó, đây là những khách hàng mục tiêu mà công ty hướng đến.
Trong quá trình nghiên cứu, các nhà nghiên cứu thị trường rất chú trọng đến tình hình kinh tế xã hội của các tỉnh thành tại Việt Nam Công ty đã cử một nhóm phân tích thị trường để thu thập dữ liệu, nhằm đánh giá các yếu tố kinh tế, chính trị-xã hội và pháp luật tại các khu vực tiềm năng Sau một thời gian khảo sát, Bình Dương đã được chọn là điểm đầu tư do đáp ứng hầu hết các tiêu chí đề ra.
Bước 2: Tìm kiếm khách hàng
Sau khi nghiên cứu thị trường thành công, công ty bắt đầu tìm những khách hàng bằng cách chào hàng Có nhiều cách mà công ty chào hàng:
Tham gia các sự kiện của công ty mẹ hoặc hội chợ, triển lãm quốc tế là một cách hiệu quả để giới thiệu sản phẩm Điều này giúp công ty quảng bá sản phẩm ra thị trường toàn cầu mà không phải chịu chi phí, nhờ vào sự tài trợ từ tập đoàn.
Cách 2: Phát các tập brochure cho khách hàng tham dự triển lãm
Cách 3: Chào hàng dạng trực tuyến Trên trang website của tổng công ty
Daewoo Electronic Components cung cấp danh mục sản phẩm chi tiết bằng tiếng Hàn và tiếng Anh, giúp người mua dễ dàng nắm bắt thông tin trước khi quyết định Tuy nhiên, website của tổng công ty khá phức tạp và chỉ tập trung vào Daewoo Electronic Components mà không đề cập đến công ty con tại Việt Nam Để cải thiện tình hình, công ty TNHH TBĐT Daewoo Việt Nam đã quyết định xây dựng website riêng trên Google Sites, cung cấp thông tin về lịch sử công ty và catalogue sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng truy cập và tìm hiểu thông tin, từ đó liên lạc khi có nhu cầu.
Bước 3: Đàm phán và kí kết hợp đồng
Bên nhập khẩu sẽ liên hệ qua điện thoại hoặc email để đặt lịch hẹn tham quan công ty và xem quy trình sản xuất Công ty sẽ cung cấp sản phẩm dùng thử để khách hàng đánh giá chất lượng Nếu khách hàng hài lòng, hai bên có thể tiến hành đàm phán hợp đồng mua bán sản phẩm Đàm phán thường diễn ra tại công ty TNHH TBĐT Daewoo Việt Nam, với lịch hẹn do bên mua quyết định nhưng có thỏa thuận trước Nội dung đàm phán bao gồm loại sản phẩm, số lượng, giá cả, địa điểm giao hàng, ngoại tệ và phương thức thanh toán.
Trong quá trình đàm phán, đã xảy ra một số bất đồng về giá cả và điều kiện vận chuyển, nhưng nhờ vào việc chuẩn bị kỹ lưỡng catalogue sản phẩm và thiện chí hợp tác lâu dài, cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ Mặc dù kéo dài thêm 15-20 phút, đối tác đã rất hài lòng với cách xử lý tình huống của nhân viên, dẫn đến việc ký kết hợp đồng kinh doanh.
Hiện nay, công ty chủ yếu ký kết các hợp đồng dài hạn, tạo điều kiện cho sự hợp tác lâu dài và thuận lợi Việc thỏa thuận giữa công ty và các bạn hàng chủ yếu diễn ra trực tuyến, giúp quá trình đàm phán trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Lập và kí kết hợp đồng:
Sau khi quá trình đàm phán diễn ra thuận lợi, công ty sẽ soạn thảo hợp đồng và gửi qua email cho đối tác để xem xét và chỉnh sửa Thông thường, các hợp đồng của công ty được đối tác đồng ý mà không cần chỉnh sửa, chỉ một số ít hợp đồng có thêm thỏa thuận Hợp đồng hoàn chỉnh được in thành hai bản, mỗi bên giữ một bản có chữ ký của cả hai bên.
Bước 4: Chuẩn bị và kiểm tra hàng hóa
Công ty thực hiện thanh toán T/T trả ngay với các đối tác lâu năm, vì vậy bộ phận Xuất nhập khẩu có nhiệm vụ chuẩn bị hàng hóa giao cho người mua Là doanh nghiệp sản xuất, công ty đảm bảo rằng sản phẩm luôn hoàn hảo, ít hư hỏng và được kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng cũng như kiểu dáng trước khi xuất khẩu.
Trước khi giao hàng, sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng và số lượng Nếu phát hiện sản phẩm hỏng, chúng sẽ bị loại bỏ Toàn bộ lô hàng sau đó được đóng gói trong thùng carton và dán mã vạch công ty trước khi vận chuyển ra cảng Mỗi thùng carton chứa 5 gói tụ điện, mỗi gói gồm 10 tụ điện tùy loại Công ty luôn đảm bảo hiệu suất sản xuất đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời quy trình đóng gói diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm chi phí do không yêu cầu theo mẫu bao bì của người mua.
Mô hình SWOT đối với hoạt động kinh doanh xuất khẩu tại công ty
Thông qua nghiên cứu và hoạch định, lãnh đạo công ty có thể đánh giá thực trạng hiện tại, xác định vị trí và tình hình của công ty Từ đó, họ có thể phát triển các giải pháp và chiến lược phù hợp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty trong tương lai.
Dựa trên mô hình SWOT, công ty sở hữu nhiều ưu điểm và thuận lợi trong hoạt động xuất khẩu, nhưng cũng gặp phải một số hạn chế nhất định Tổng quan, công ty hoạt động hiệu quả nhờ vào 20 năm kinh nghiệm, tuy nhiên cần có chính sách phù hợp để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro Qua quá trình thực tập, tôi nhận thấy một số khía cạnh quan trọng của công ty.
Bảng 2 8 Phân tích mô hình SWOT của công ty
Strengths (Điểm mạnh) Weaknesses (Điểm yếu)
S1 Ban lãnh đạo giàu kinh nghiệm, đội ngũ nhân viên năng động và kinh nghiệm, có tính cẩn thận cao do được huấn luyện ở Hàn Quốc
S2 Hệ thống bố tr nhà máy, xưởng phù hợp, môi trường làm việc an toàn
S3 Công suất sản xuất đáp ứng nhu cầu của khách hàng
S4 Có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực xuất khẩu
S5 Có mối quan hệ bạn hàng tốt, lâu đời, khách hàng luôn trung thành
S6 Khả năng tài ch nh mạnh
W1 Giao dịch mua bán chủ yếu ở các khách hàng lâu đời, chưa có nhiều thị trường mới
W2 Chưa phát triển marketing tốt
W3 Công nghệ không được cập nhật liên tục
W4 Bố trí nhân sự chưa thực sự phù hợp
W5 Nhân công lao động phần lớn là những lao động phổ thông, có trình độ văn hóa thấp
W7 Người lao động bị “già hóa”
W8 Chưa chủ động về sản xuất nguyên vật liệu
Opportunities (Cơ hội) Threats (Thách thức)
O1 Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm cao do dùng để sản xuất thiết bị điện tử và đồ gia dụng
O2 Công nghệ sản xuất hiện đại
O3 Nhà cung cấp nguyên vật liệu là các doanh nghiệp hàng đầu ở Hong Kong, Đài Loan,… đảm bảo yếu tố chất lượng đầu vào
O4 Thị trường tiêu thụ rộng, đặc biệt ở các quốc gia phát triển ở châu Âu và Mỹ
O5 Gia nhập TPP giúp công ty thu hút thêm những nguồn lực nước ngoài, tạo môi trường văn hóa đa dạng
Giá nguyên vật liệu thường xuyên biến động do ảnh hưởng của các yếu tố chính trị, xã hội, thiên nhiên, khủng bố và tình hình kinh tế toàn cầu.
T2 Khách hàng ngày càng yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm
T3 Các doanh nghiệp nước ngoài khác tự sản xuất nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm
T4 Gia nhập TPP sẽ gặp nhiều khó khăn dẫn đến cạnh tranh với các nhà nhập khẩu khác.