Tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài
Mô hình Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) là một mô hình tín dụng mới tại Việt Nam, tuy nhiên vẫn tồn tại nhiều hạn chế cần được giải quyết Do đó, đã có nhiều nghiên cứu và bài viết phân tích về cơ chế hoạt động và tín dụng của NHCSXH.
Trần Hữu Ý (2010) trong luận án Tiến sĩ của mình đã nghiên cứu và đánh giá thực trạng thực hiện chiến lược phát triển bền vững của Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) Việt Nam Luận án này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các thách thức và cơ hội trong việc áp dụng các chiến lược bền vững tại NHCSXH, từ đó đề xuất những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay.
3 đề xuất chiến lược phát triển bền vững phù hợp với tình hình hiện nay
Hà Thị Hạnh (2010) trong luận án tiến sĩ của mình đã khái quát hóa các vấn đề cơ bản liên quan đến mô hình tổ chức và cơ chế hoạt động của Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) Bài nghiên cứu không chỉ phân tích thực trạng mà còn đưa ra những giải pháp hiệu quả nhằm hoàn thiện cơ chế tổ chức và hoạt động của NHCSXH, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng này.
Phạm Thị Thành An (2013) trong luận văn thạc sĩ kinh tế đã hệ thống hóa các vấn đề liên quan đến tín dụng học sinh, sinh viên (HSSV) và phân tích thực trạng hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam Luận văn cũng đưa ra các đề xuất, giải pháp và kiến nghị nhằm phát triển tín dụng đối với HSSV, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của NHCSXH Việt Nam.
Trần Thị Minh Trâm (2016) trong luận án Tiến sĩ Kinh tế đã nghiên cứu về tín dụng cho học sinh, sinh viên tại Thành phố Hà Nội Tác giả đã tổng quan tình hình nghiên cứu, hệ thống hóa lý luận cơ bản và phân tích kinh nghiệm thực tiễn trong và ngoài nước Nghiên cứu đánh giá thực trạng tín dụng HSSV tại Hà Nội trong giai đoạn 2011-2015 và đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy tín dụng cho HSSV có hoàn cảnh khó khăn đến năm 2020, với định hướng phát triển đến năm 2030.
Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào lý luận và thực tiễn nhằm cải thiện mô hình tổ chức và chất lượng tín dụng của NHCSXH Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào đề cập đến tín dụng dành cho học sinh, sinh viên tại NHCSXH Việt Nam từ góc độ khoa học chính sách.
Câu hỏi nghiên cứu
Quy trình thực thi chính sách tín dụng đối với học sinh sinh viên bao gồm các bước như lập kế hoạch, triển khai và đánh giá kết quả Tiêu chí đo lường kết quả thực thi chính sách này bao gồm mức độ tiếp cận tín dụng, sự hài lòng của người vay, và tác động của tín dụng đến học tập và đời sống của sinh viên.
Chính sách tín dụng đối với học sinh sinh viên tại Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) hiện nay đang được thực thi với nhiều kết quả tích cực, nhưng cũng gặp phải một số hạn chế Đánh giá cho thấy, mặc dù đã có nhiều sinh viên được tiếp cận nguồn vốn vay, nhưng vẫn còn tồn tại những khó khăn trong quy trình đăng ký và giải ngân Nguyên nhân của những hạn chế này bao gồm thiếu thông tin về chính sách, thủ tục phức tạp và sự chậm trễ trong việc phê duyệt hồ sơ Việc cải thiện những vấn đề này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả của chính sách tín dụng, hỗ trợ tốt hơn cho học sinh sinh viên trong việc tiếp cận giáo dục.
- Đề xuất giải pháp gì để hoàn thiện chính sách và hoàn thiện công tác tổ chức thực thi chính sách tại NHCSXH?
Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu
6.1 Cơ sở lý luận, phương pháp tiếp cận nghiên cứu
Luận văn này được xây dựng dựa trên lý luận của chủ nghĩa Mác – Lê nin, nhằm phân tích quan hệ tín dụng trong nền kinh tế thị trường và vai trò của tín dụng trong sự phát triển Nghiên cứu cũng dựa trên tư tưởng Hồ Chí Minh cùng với đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam, cũng như các chính sách và pháp luật của Nhà nước Đồng thời, luận văn kế thừa những thành tựu khoa học và các công trình nghiên cứu đã công bố liên quan đến tín dụng dành cho học sinh sinh viên.
- Phương pháp tiếp cận nghiên cứu
Luận văn tiếp cận các vấn đề nghiên cứu từ các góc độ sau:
+ Tiếp cận từ cơ sở lý luận về tín dụng đối với HSSV theo góc độ khoa học chính sách
Bài viết này tập trung vào việc khảo sát thực tiễn và đánh giá tình hình thực thi tín dụng đối với học sinh, sinh viên tại Ngân hàng Chính sách xã hội Mục tiêu là nghiên cứu sự phù hợp của chính sách xã hội của Nhà nước trong việc phát triển nguồn nhân lực, nhằm đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế trong bối cảnh hiện nay.
+ Tiếp cận từ những định hướng, mục tiêu phát triển tín dụng đối với HSSV nói riêng và mục tiêu phát triển tín dụng nói chung của NHCSXH
Phương pháp chính được tác giả sử dụng trong quá trình nghiên cứu là:
Dựa trên các dữ liệu chính thức như Điều lệ và quy chế hoạt động của Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH), cùng với các chính sách của Nhà nước đối với học sinh, sinh viên, bài viết sẽ phân tích và tổng hợp thông tin từ hệ thống văn bản hướng dẫn nghiệp vụ, các báo cáo và đánh giá tổng kết.
- Phương pháp thống kê, so sánh, tổng hợp, phương pháp tiếp cận thu thập thông tin, đối chiếu để làm sáng tỏ vấn đề cần nghiên cứu.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của luận văn
Luận văn này hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến chính sách tín dụng đối với học sinh, sinh viên (HSSV) và xác định những yêu cầu cần thiết trong việc thực thi chính sách này Qua đó, luận văn góp phần bổ sung lý luận, nhằm hoàn thiện và nâng cao hiệu quả của chính sách tín dụng dành cho HSSV.
Luận văn là nguồn tài liệu quý giá cho sinh viên ngành chính sách công và các nhà nghiên cứu mong muốn tìm hiểu sâu về hoạt động cho vay học sinh, sinh viên tại Ngân hàng Chính sách xã hội.
Luận văn cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng và những vấn đề tồn tại trong việc thực thi chính sách đối với học sinh, sinh viên tại Ngân hàng Chính sách xã hội Từ đó, các nhà lãnh đạo có thể đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện công tác tổ chức thực thi chính sách, từng bước đạt được các mục tiêu đề ra, đồng thời tạo dựng niềm tin trong Đảng và nhân dân.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục và danh mục tài liệu tham khảo, luận văn gồm những nội dung chính sau:
Chương 1: Cơ sở khoa học về việc thực thi chính sách tín dụng đối với
Chương 2: Thực trạng thực thi chính sách tín dụng đối với HSSV tại
Chương 3: Định hướng và giải pháp nâng cao chất lượng thực thi chính sách tín dụng đối với HSSV tại NHCSXH
Cơ sở khoa học về thực thi chính sách tín dụng đối với học sinh
Chính sách tín dụng đối với học sinh sinh viên
1.1.1 Học sinh, sinh viên và vai trò trong phát triển nguồn nhân lực
Học sinh, sinh viên (HSSV) là những công dân trong độ tuổi từ 6 – 22, cần được gia đình và nhà trường chăm sóc, dạy dỗ để phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần, cũng như trang bị kỹ năng sống cần thiết Việc chăm lo cho HSSV không chỉ là chăm sóc thế hệ thanh niên mà còn là đầu tư cho nguồn nhân lực tương lai của đất nước và cộng đồng Đảng và Nhà nước đã nhận thức rõ tầm quan trọng của HSSV trong sự phát triển của đất nước, vì thanh niên chính là rường cột của quốc gia, góp phần làm cho dân tộc mạnh mẽ hơn.
Sự vinh quang của non sông Việt Nam và vị thế của dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế phụ thuộc phần lớn vào nỗ lực học tập của thế hệ trẻ.
Nghị quyết hội nghị lần thứ bảy Ban chấp hành Trung ương khóa X về
Trong bối cảnh đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, Đảng nhấn mạnh vai trò quan trọng của thanh niên, đặc biệt là học sinh, sinh viên, như là lực lượng nòng cốt và chủ nhân tương lai của đất nước Thanh niên không chỉ là rường cột của xã hội mà còn là lực lượng xung kích trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Họ đóng vai trò quyết định trong sự thành bại của công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa, hội nhập quốc tế và xây dựng chủ nghĩa xã hội Do đó, học sinh, sinh viên cần được đặt ở vị trí trung tâm trong chiến lược phát triển.
Chăm sóc và phát triển nguồn lực con người, đặc biệt là học sinh và sinh viên, không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực thiết yếu cho sự ổn định và phát triển bền vững của đất nước.
Hiện nay, hội nhập quốc tế và toàn cầu hóa đang trở thành xu thế tất yếu, dẫn đến việc hình thành thị trường lao động toàn cầu và khái niệm công dân, thanh niên toàn cầu Trong bối cảnh này, nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quyết định cho sự phát triển Các lý thuyết tăng trưởng gần đây cho thấy, để đạt được tốc độ tăng trưởng nhanh và bền vững, một nền kinh tế cần dựa trên ít nhất ba trụ cột cơ bản.
Để đạt được sự tăng trưởng kinh tế bền vững, cần áp dụng công nghệ mới, phát triển hạ tầng cơ sở hiện đại và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Con người, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao, là động lực quan trọng nhất cho sự phát triển này Đầu tư vào giáo dục và trang bị kỹ năng cho thế hệ trẻ, đặc biệt là học sinh và sinh viên, là con đường nhanh nhất và tiết kiệm nhất để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, tạo ra "vốn con người" cho tương lai.
Trong xã hội Việt Nam hiện nay, sự phân hóa giàu nghèo và chênh lệch về cơ sở hạ tầng giữa các vùng miền, đặc biệt là giữa thành thị và nông thôn, đang cản trở sự phát triển Đối tượng học sinh, sinh viên (HSSV) có hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt là từ vùng nông thôn, miền núi và dân tộc thiểu số, cần được Chính phủ hỗ trợ để đảm bảo phát triển bền vững và đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao trong tương lai.
1.1.2 Nhu cầu kinh phí để học tập của học sinh, sinh viên
Theo Tổng cục Thống kê, thu nhập bình quân đầu người tại Việt Nam năm 2016 đạt 50 triệu đồng/năm, nhưng ở khu vực nông thôn và miền núi chỉ đạt 24 triệu đồng/năm Trong khi đó, học phí trung bình cho giáo dục đại học là 13 triệu đồng/năm.
Sinh hoạt phí bình quân của sinh viên học xa nhà hiện nay khoảng 20 triệu đồng mỗi năm Điều này cho thấy, chi phí cho một học sinh, sinh viên theo học đã chiếm một phần lớn trong thu nhập của gia đình.
Theo thống kê, cả nước hiện có hơn 2,31 triệu hộ nghèo, chiếm 9,79% tổng số hộ dân cư, và hơn 1,24 triệu hộ cận nghèo, chiếm 5,27%, dựa trên chuẩn nghèo đa chiều giai đoạn 2016-2020.
Theo Báo cáo Quốc gia về thanh niên, chỉ có 20,3% thanh niên đang theo học trong hệ thống giáo dục quốc dân Tỷ lệ học tập của thanh niên trong độ tuổi 16 đến dưới 20 là 41,8%, trong khi nhóm 20 đến 24 tuổi chỉ đạt 12,6%, cho thấy xu hướng giảm trong việc tiếp tục học lên các bậc học cao.
Thanh niên trong độ tuổi 16-20 thường phải dừng học giữa chừng do nhiều lý do, trong đó 19,1% phải nghỉ học để kiếm tiền nuôi gia đình và 17,6% ngừng học vì không đủ khả năng chi trả học phí.
Thực trạng cho thấy một số lượng lớn học sinh, sinh viên Việt Nam không đủ khả năng theo đuổi ước mơ học tập, đặc biệt là sau bậc trung học Nhiều học sinh có năng lực thi đỗ vào các trường đại học, cao đẳng nhưng lại không thể nhập học hoặc phải bỏ học giữa chừng do hoàn cảnh khó khăn và thiếu kinh phí Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến sinh viên từ các tỉnh lẻ, vùng sâu, vùng xa khi lên thành phố học Nếu không có chính sách hỗ trợ, những em này sẽ bỏ lỡ cơ hội học tập, dẫn đến việc xã hội mất đi một phần nguồn nhân lực có thể được đào tạo thành nhân lực chất lượng cao, góp phần tích cực cho sự phát triển xã hội.
1.1.3 Chính sách tín dụng đối với học sinh sinh viên
1.1.3.1.Một số khái niệm liên quan
Có nhiều quan điểm khác nhau về chính sách:
Chính sách được định nghĩa bởi Từ điển bách khoa Việt Nam là những chuẩn tắc cụ thể nhằm thực hiện đường lối và nhiệm vụ đã đề ra.
Chính sách được triển khai trong khoảng thời gian xác định và trên những lĩnh vực cụ thể Bản chất và nội dung của chính sách phụ thuộc vào đường lối và nhiệm vụ chính trị, kinh tế, văn hóa.
Thực thi chính sách tín dụng đối với học sinh sinh viên
1.2.1 Khái niệm và yêu cầu thực thi chính sách
Thực thi chính sách đóng vai trò quan trọng trong chu trình chính sách, vì sự thành công của một chính sách phụ thuộc vào kết quả thực thi Theo Wayne Hayes, có bốn khả năng xảy ra: (1) CSC tốt và thực hiện tốt dẫn đến thành công; (2) CSC tốt nhưng thực hiện kém dẫn đến thất bại; (3) CSC kém nhưng thực hiện tốt vẫn có thể dẫn đến thành công.
Thực hiện CSC kém và quản lý không hiệu quả sẽ dẫn đến thất bại Điều này cho thấy rằng khâu thực thi CSC đóng vai trò quyết định trong việc xác định sự thành công hay thất bại của một CSC.
Thực thi CSC là quá trình áp dụng các chính sách và chương trình liên quan đến CSC vào thực tiễn xã hội Điều này bao gồm việc ban hành các văn bản, triển khai dự án, và tổ chức thực hiện nhằm đạt được các mục tiêu của CSC.
Mỗi chính sách được thiết lập nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể, trong đó vấn đề có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm nguyên nhân cốt lõi và các nguyên nhân phụ Để đạt hiệu quả, chính sách cần tập trung vào việc khắc phục các nguyên nhân này.
Thực thi chính sách là yếu tố quan trọng để khẳng định tính đúng đắn của nó Khi chính sách được triển khai rộng rãi trong đời sống xã hội và nhận được sự chấp nhận từ cộng đồng, điều này chứng tỏ rằng chính sách đó là hợp lý và hiệu quả Ngược lại, nếu chính sách không được xã hội chấp nhận, sẽ phản ánh sự thiếu chính xác trong nội dung của nó.
Thực thi chính sách là bước quan trọng để hoàn thiện các quyết định được đưa ra bởi tập thể Mặc dù chính sách được xây dựng từ nhiều ý kiến, nhưng vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi những quan điểm chủ quan, dẫn đến hiệu quả không như mong đợi Để khắc phục điều này, việc thực thi chính sách cần được theo dõi và đánh giá, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm và điều chỉnh nhằm nâng cao tính hiệu quả của chính sách.
Thực thi CSTD tại NHCSXH liên quan đến việc xây dựng và ban hành văn bản để triển khai nhiệm vụ, cụ thể hóa chính sách cho vay HSSV có hoàn cảnh khó khăn trên toàn quốc NHCSXH cũng thực hiện báo cáo, đánh giá và tổng kết kết quả thực hiện các văn bản này, từ đó nhận diện những thuận lợi và khó khăn trong quá trình thực hiện chính sách, đồng thời đề xuất các giải pháp khắc phục những hạn chế.
1.2.1.2 Các yêu cầu đối với việc thực thi chính sách
Để đảm bảo thực hiện mục tiêu của chính sách, các mục tiêu cần phải cụ thể, rõ ràng và chính xác Điều này là yêu cầu đầu tiên để thu hút mọi hoạt động thực thi chính sách theo định hướng đã đề ra Thực thi chính sách bao gồm các hoạt động cụ thể của các cơ quan nhà nước, tổ chức liên quan và đối tượng chính sách nhằm đạt được những mục tiêu trực tiếp Mỗi mục tiêu trực tiếp sẽ tương ứng với các chương trình và dự án cụ thể Kết quả thực thi chính sách được đo lường bằng các chỉ số cụ thể trong từng giai đoạn, và tổng hợp kết quả thực hiện từ các chương trình, dự án cùng các hoạt động khác sẽ hình thành mục tiêu chung của chính sách.
Chính sách CSTD đối với HSSV là một sáng kiến quan trọng của Đảng và Nhà nước, nhằm đảm bảo không học sinh sinh viên nào phải bỏ học vì lý do tài chính NHCSXH đã triển khai chương trình cho vay HSSV, góp phần thực hiện mục tiêu này và mang lại cơ hội học tập cho những HSSV có hoàn cảnh khó khăn Chương trình đã đạt được những kết quả tích cực, từng bước giải quyết các vấn đề liên quan đến chính sách giáo dục mà toàn dân đặc biệt quan tâm.
(2) Bảo đảm tính hệ thống trong thực thi chính sách
Tổ chức thực thi chính sách là một phần quan trọng trong chu trình chính sách, kết hợp chặt chẽ với các bộ phận khác để tạo thành một hệ thống thống nhất Để đảm bảo hiệu quả trong tổ chức thực thi, cần chú trọng đến tính hệ thống trong từng quá trình, bao gồm hệ thống mục tiêu và biện pháp của chính sách, cấu trúc tổ chức bộ máy thực thi, điều hành và phối hợp thực hiện, cũng như việc sử dụng công cụ chính sách kết hợp với các công cụ quản lý nhà nước khác.
Trong quá trình thực thi chính sách, NHCSXH duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các bộ, ngành, địa phương và trường học để đảm bảo tính thống nhất trong việc đạt được mục tiêu chính sách Đặc biệt, trong công tác tuyên truyền và vận động chính sách, sự tham gia của các tổ chức chính trị và chính trị - xã hội là rất quan trọng Họ không chỉ tham gia tuyên truyền trực tiếp mà còn sử dụng nhiều hình thức phong phú và đa dạng, thực hiện thường xuyên và liên tục trong suốt quá trình thi hành chính sách, đặc biệt khi có những thay đổi hoặc điều khoản mới được bổ sung.
(3) Bảo đảm tính khoa học và tính pháp lý trong tổ chức thực thi chính sách
Tính khoa học trong thực thi chính sách đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cơ quan quản lý và thu hút nguồn lực tập trung vào mục tiêu chính sách Quy trình này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khi triển khai vào đời sống xã hội Do đó, để đảm bảo tính khoa học, mục tiêu chính sách cần phù hợp với sự phát triển của địa phương trong từng giai đoạn, và các biện pháp thực hiện phải tương thích với trình độ nhận thức cũng như tài nguyên của từng vùng.
Việc thực hiện chính sách không thể chỉ tuân theo quy trình khoa học một cách cứng nhắc, mà cần phải linh hoạt điều chỉnh theo điều kiện thực tế của tổ chức.
CSTD đối với HSSV đã có sự điều chỉnh theo thời gian và nhu cầu thực tế NHCSXH đã tăng mức cho vay, kéo dài thời gian thu hồi nợ, giãn nợ và triển khai chương trình cho vay học nghề Những thay đổi này nhằm đảm bảo mục tiêu của chính sách và duy trì tính khoa học, linh hoạt trong việc hỗ trợ sinh viên.
Quá trình tổ chức thực thi chính sách cần tuân thủ các nguyên tắc pháp lý để đảm bảo tính tập trung và thống nhất Tính pháp lý được thể hiện qua việc chấp hành các quy định về trách nhiệm và quyền hạn của các tổ chức, cá nhân thực thi chính sách, cũng như việc áp dụng biện pháp cưỡng chế khi cần thiết.
(4) Bảo đảm hài hòa lợi ích cho các đối tượng thụ hưởng
Kinh nghiệm về tín dụng học sinh sinh viên ở một số nước và rút ra bài học áp dụng đối với Việt Nam
1.3.1 Kinh nghiệm về tín dụng học sinh sinh viên ở một số nước
Nhiều quốc gia hiện nay chú trọng đến chính sách tín dụng cho người nghèo và các đối tượng chính sách khác, nhằm tạo việc làm và cải thiện đời sống, giảm nghèo Nhà nước huy động nguồn lực tài chính để cho vay với các ưu đãi về lãi suất và điều kiện cho vay, đồng thời áp dụng cơ chế xử lý rủi ro Mỗi quốc gia có quan điểm riêng trong việc xây dựng chính sách tín dụng, và việc lựa chọn mô hình đầu tư tín dụng cho đối tượng chính sách là rất quan trọng để đạt hiệu quả Tác giả lựa chọn hai quốc gia điển hình có chính sách tín dụng cho học sinh, sinh viên tương đồng với Việt Nam, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm có giá trị cho Việt Nam.
Trung Quốc hiện đang triển khai hai chương trình dành cho học sinh sinh viên, bao gồm một chương trình được Chính phủ hỗ trợ và một chương trình hoạt động theo hình thức thương mại Cả hai chương trình này đều được chính thức khởi động từ năm 1999.
Chương trình vay vốn cho sinh viên do Chính phủ Trung Quốc trợ cấp là chương trình chính hỗ trợ sinh viên nghèo tại các trường Đại học công lập Nguồn vốn vay được cung cấp bởi bốn ngân hàng thương mại nhà nước Các cơ sở giáo dục thực hiện bước đầu trong việc xử lý đơn xin vay, tuy nhiên, trách nhiệm lựa chọn, cho vay và thu nợ thuộc về các ngân hàng thương mại, đồng thời họ cũng phải gánh chịu rủi ro nếu khách hàng không trả nợ.
Khách hàng chỉ phải trả một nửa lãi suất cho vay, phần còn lại do Chính phủ chi trả, giúp giảm gánh nặng tài chính Dù ngân hàng thương mại cấp vốn vay, tổng số vốn vay vẫn được kiểm soát theo tổng số lãi Chính phủ hỗ trợ và khả năng cấp vốn của ngân hàng Sinh viên vay vốn không cần người bảo lãnh và có thời gian trả nợ trong vòng 4 năm sau khi tốt nghiệp.
Chương trình cho vay sinh viên theo hình thức thương mại do các ngân hàng thương mại thực hiện, dành cho sinh viên trường tư thục và công lập Chương trình này không xem xét hoàn cảnh kinh tế xã hội của người vay và áp dụng lãi suất cho vay theo mức lãi suất thị trường.
Ngân hàng Grameen (GB), nghĩa là "Ngân hàng của làng quê" trong tiếng Bangladesk, được thành lập từ dự án nghiên cứu của Muhammad Yunus tại trường đại học Chittagong nhằm cung cấp tín dụng và dịch vụ ngân hàng cho người nghèo nông thôn Vào năm 1976, làng Jobra và các khu vực lân cận trở thành những nơi đầu tiên tiếp nhận dịch vụ của GB, dẫn đến sự thành công vang dội và mở rộng ra các quận khác nhờ sự hỗ trợ của chính phủ Năm 1983, GB trở thành ngân hàng độc lập theo quyết định của cơ quan lập pháp Bangladesh, hoạt động mà không nhận hỗ trợ từ chính phủ và theo luật riêng Hiện nay, GB sở hữu 90% cổ phần ngân hàng, với 10% còn lại thuộc về chính phủ, tập trung chủ yếu vào việc cung cấp tín dụng cho người nghèo nông thôn, đặc biệt là phụ nữ, chiếm 60% trong số người vay.
Chương trình cho vay giáo dục bậc đại học của GB, ra mắt năm 1997, hỗ trợ trẻ em từ các gia đình nghèo theo quy định của tổ chức Mục tiêu của chương trình là tạo điều kiện cho các em theo đuổi việc học tập ở cấp độ cao hơn.
Các sinh viên từ 38 nhân, thạc sỹ, tiến sỹ thuộc các trường đại học khác nhau sẽ được xem xét vay vốn để chi trả học phí, chi phí thực phẩm, văn phòng phẩm, tiền ăn và ở, với điều kiện là con em của các thành viên trong nhóm TK&VV Nhóm này gồm 05 hộ gia đình có hoàn cảnh kinh tế tương đồng và đủ tiêu chuẩn nghèo Mỗi nhóm sẽ bầu tổ trưởng và thư ký để tổ chức họp định kỳ, phổ biến thông tin và kết nối với ngân hàng Trong các cuộc họp hàng tuần, nếu một thành viên gặp khó khăn, các thành viên khác có trách nhiệm hỗ trợ Tín dụng được cấp mà không cần thế chấp tài sản, chỉ dựa vào tín chấp qua nhóm TK&VV, kèm theo yêu cầu gửi tiết kiệm hàng tuần để giảm rủi ro và nâng cao trách nhiệm Mỗi thành viên cũng phải đóng góp 01 kata mỗi tuần cho quỹ giáo dục trẻ em và khấu trừ 10% từ số tiền vay cho các quỹ bảo hiểm và thuế nhóm Nếu không trả lãi đúng hạn, tiền sẽ trừ vào quỹ bảo hiểm và các thành viên còn lại sẽ bị từ chối vay Phương pháp này khuyến khích người vay nỗ lực làm ăn để trả nợ, tránh ảnh hưởng đến nhóm.
Khi vay vốn cho sinh viên, hộ gia đình chỉ cần nộp đơn và có nhóm bảo lãnh Tại GB, lãi suất thực dương được áp dụng, với lãi suất 0%/năm cho sinh viên trong thời gian học và 5%/năm sau khi tốt nghiệp Đến cuối năm 2013, GB đã cho vay tổng cộng 3.361 triệu Taka cho 52.880 sinh viên, trong đó 28% là học sinh nữ Tỷ lệ hoàn trả vốn vay đạt 95%, với tỷ lệ vốn an toàn khoảng 10% Đến tháng 6/2014, GB đã phát triển 2.567 chi nhánh, mở rộng đến 81.390 ngôi làng.
39 và có 1.329.805 nhóm thành viên tham gia vay vốn
Mô hình GB đã mang lại nhiều lợi ích cho người dân nghèo ở vùng nông thôn Bangladesh nhờ vào quy trình và hệ thống kiểm soát thống kê hiệu quả cùng với các ràng buộc trách nhiệm nghiêm ngặt Chính phủ Bangladesh và nhiều quốc gia khác đã đánh giá cao mô hình này, cho thấy nó xứng đáng được học hỏi và nhân rộng.
1.3.2 Bài học kinh nghiệm rút ra cho Việt Nam
Từ những kinh nghiệm của các nước về cấp tín dụng ưu đãi đối với
HSSV có tác dụng tham khảo trong công tác tín dụng ưu đãi đối với hộ nghèo và các đối tượng chính sách của Việt Nam là:
Thứ nhất, mở rộng sản phẩm tiết kiệm những khoản tiền nhỏ và xây dựng nhóm TK&VV
Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) Việt Nam hoạt động chủ yếu dựa vào trợ cấp từ ngân sách nhà nước và cung cấp cho học sinh, sinh viên vay vốn với lãi suất chỉ 0,65%/năm Tuy nhiên, NHCSXH gặp khó khăn trong việc huy động tiền gửi từ dân do người dân chưa hiểu rõ về các dịch vụ của ngân hàng Mặc dù lãi suất huy động được cấp bù tương đương với Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, nguồn huy động chủ yếu vẫn là từ các khoản tiết kiệm nhỏ của hộ vay thông qua tổ tiết kiệm và vay vốn (TK&VV) Mô hình này tương tự như ngân hàng Bangladesh, nơi đã thành công trong việc thu hút tiết kiệm từ những khoản tiền nhỏ.
Thứ hai, các hộ vay trong tổ nhóm tương trợ nhau thực hiện đúng quy chế của tổ TK&VV cùng vươn lên trong cuộc sống
Những hộ vay vốn tại Ngân hàng Chính sách xã hội (NHCSXH) thường là những gia đình có hoàn cảnh khó khăn, nằm trong diện chính sách hỗ trợ của Chính phủ Việc xây dựng nhóm không chỉ giúp học sinh, sinh viên (HSSV) là con em của các hộ này có cơ hội vay vốn để trang trải chi phí học tập, mà còn mang lại sự hỗ trợ thiết thực cho chính các gia đình thông qua sự kết nối và giúp đỡ từ các thành viên trong nhóm.
Trong một nhóm tự nguyện tối đa 60 thành viên, các cá nhân có điều kiện kinh tế tương đồng và cùng sinh sống trong một làng xóm Nhóm hoạt động theo quy chế rõ ràng, với dịch vụ cho vay và tiết kiệm nhanh chóng, đơn giản, giúp tăng lượng khách hàng cho các tổ chức cho vay Mỗi nhóm bầu một tổ trưởng để tổ chức họp và phổ biến thông tin, quy định định kỳ Các thành viên phải thực hiện việc nộp tiết kiệm bắt buộc và tự nguyện hàng tháng, với lãi suất tính theo mức lãi suất tiền gửi không kỳ hạn Nếu thành viên không trả lãi đúng hạn, hộ vay có thể đề nghị trích tiền gửi tiết kiệm để thanh toán Kể từ khi thành lập, quy chế đã cho phép nâng số lượng thành viên tối đa từ 40 lên 60.
Thứ ba, hình thức giải ngân vốn được đa dạng, hướng tới vốn vay sử dụng đúng mục đích
Để giảm thiểu tình trạng sử dụng sai mục đích vốn vay sinh viên, NHCSXH đã hợp tác với Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cùng Ngân hàng Công thương để mở tài khoản và phát hành thẻ ATM miễn phí cho sinh viên Từ năm 2012, NHCSXH đã thực hiện giải ngân vốn vay chương trình HSSV trực tiếp qua tài khoản thẻ ATM mà không thu bất kỳ khoản lệ phí nào Nhờ đó, nguồn vốn được chuyển thẳng đến sinh viên, giúp ngân hàng giám sát chặt chẽ kênh tín dụng HSSV, ngăn chặn tiêu cực và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, đồng thời thực hiện mục tiêu an sinh xã hội của chính phủ.
Sinh viên thường gặp khó khăn trong việc vay vốn để trang trải chi phí học tập Do đó, cần có các chính sách ưu tiên hỗ trợ vay vốn nhằm khuyến khích phát triển những ngành nghề thiết yếu cho xã hội Các khoản hỗ trợ này sẽ được ưu tiên cho học sinh, sinh viên có nguyện vọng theo học các ngành nằm trong danh mục ưu tiên quốc gia.