MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu chung
Qua khảo sát, nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đối với dịch vụ đào tạo ngành Quản trị kinh doanh tại các trường đại học ở Bình Dương và TP.HCM Mục tiêu là tìm ra nguyên nhân cơ bản nhất tác động đến mức độ hài lòng này.
Mu ̣c tiêu cụ thể
Khảo sát được thực hiện nhằm xác định các yếu tố và nguyên nhân ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đối với dịch vụ đào tạo ngành Quản trị kinh doanh tại các trường đại học ở tỉnh Bình Dương và TP.HCM.
Sau khi xác định các nhân tố và nguyên nhân, bước tiếp theo là kiểm chứng để xác định nhân tố nào có ảnh hưởng chính đến sự hài lòng của sinh viên đối với dịch vụ đào tạo ngành Quản trị kinh doanh tại các trường đại học ở Bình Dương và TP.HCM.
Dịch vụ đào tạo ngành Quản trị kinh doanh tại trường Đại học Thủ Dầu Một có những ưu điểm và nhược điểm nổi bật khi so sánh với các trường công lập khác trong khu vực TP.HCM Việc đánh giá này giúp sinh viên và phụ huynh có cái nhìn tổng quan hơn về chất lượng giáo dục và sự phù hợp của chương trình đào tạo với nhu cầu thị trường.
Sau khi xác định các yếu tố và nguyên nhân ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, bài viết sẽ đề xuất những giải pháp phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo trong ngành Quản trị kinh doanh tại Khoa Kinh tế, Trường Đại học Thủ Dầu Một.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pha ́p lấy mẫu
Số mẫu tối thiểu dự kiến trong nghiên cứu này là 200 sinh viên của các ngành Kinh tế trên địa bàn tỉnh Bình Dương-Tp.Hồ Chí Minh
Nghiên cứu định tính
Để phát triển bảng câu hỏi khảo sát, nhóm đã thu thập dữ liệu từ thống kê, tham khảo ý kiến chuyên gia và tổ chức thảo luận nhóm Sau khi phỏng vấn thử khách hàng, nhóm tiếp tục thảo luận với các chuyên gia trong ngành Giáo dục để điều chỉnh và thiết kế bảng hỏi chính Bên cạnh đó, nhóm cũng áp dụng các phương pháp phân tích nhân quả nhằm nhận diện và đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến chất lượng dịch vụ đào tạo của Khoa Kinh Tế.
Nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu này sẽ áp dụng phương pháp thu thập dữ liệu khảo sát và sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để phân tích Quy trình thống kê bao gồm các bước như mô tả tần số, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố EFA, phân tích tương quan, phân tích hồi quy tuyến tính bội và phân tích phương sai ANOVA.
Nói chung việc sử dụng phương pháp định tính và định lượng đan xen để hỗ trợ cho phương pháp nghiên cứu được chính xác hơn.
Ý NGHĨA CỦA ĐỀ TÀI
Nghiên cứu này nhằm khảo sát dịch vụ đào tạo tại các trường đại học ở Bình Dương-TP.HCM và mức độ hài lòng của sinh viên Kết quả nghiên cứu định lượng cung cấp cái nhìn tổng quan về sự thỏa mãn của sinh viên, đồng thời chỉ ra những thiếu sót cần cải thiện, đặc biệt tại Đại học Thủ Dầu Một Mục tiêu là nâng cao chất lượng giảng dạy, giúp sinh viên đáp ứng yêu cầu thị trường lao động và góp phần phát triển kinh tế xã hội Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng khẳng định vị trí của Đại học Thủ Dầu Một trong khu vực Bình Dương và Đông Nam Bộ, từ đó hoàn thiện dịch vụ đào tạo các ngành kinh tế, nâng cao sự hài lòng của sinh viên.
KẾT CẤU CỦA ĐỀ TÀI
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài này xuất phát từ tầm quan trọng của nó trong việc hiểu rõ hơn về vấn đề nghiên cứu Mục tiêu nghiên cứu được xác định rõ ràng nhằm giải quyết các câu hỏi nghiên cứu cụ thể Đối tượng nghiên cứu bao gồm những cá nhân hoặc nhóm liên quan, trong khi phạm vi khảo sát được giới hạn trong một khu vực hoặc thời gian nhất định Phương pháp nghiên cứu sẽ được áp dụng để thu thập và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu không chỉ góp phần vào lý thuyết mà còn mang lại giá trị ứng dụng trong thực tế, từ đó đưa ra những kết luận đáng tin cậy.
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH ĐỀ XUẤT
Chương này trình bày các khái niệm, các nghiên cứu trước liên quan và đưa ra mô hình đề xuất nghiên cứu
CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Bài viết này giới thiệu quy trình xây dựng thang đo, lựa chọn mẫu, và công cụ thu thập dữ liệu, đồng thời mô tả chi tiết quá trình thu thập thông tin Ngoài ra, các kỹ thuật phân tích dữ liệu thống kê được sử dụng trong nghiên cứu cũng sẽ được trình bày.
CHƯƠNG 4: PHÂN TÍCH KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Phân tích và diễn giải dữ liệu thu được từ cuộc khảo sát bao gồm việc kiểm định độ tin cậy và độ phù hợp của thang đo, cùng với các kết quả thống kê suy diễn Bên cạnh đó, thảo luận về các kết quả này sẽ giúp làm rõ hơn những phát hiện quan trọng từ nghiên cứu.
Chương 5 trình bày kết luận từ kết quả nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngành quản trị kinh doanh Tác giả kiến nghị Ban giám hiệu và phòng Đào tạo cần điều chỉnh chương trình học để đáp ứng nhu cầu của sinh viên và phù hợp với xu hướng hiện đại.
Trong chương này, tác giả tổng quan về đề tài nghiên cứu qua lý do chọn đề tài, mục tiêu, đối tượng và phạm vi khảo sát, phương pháp nghiên cứu, cùng ý nghĩa thực tiễn Những nội dung này cung cấp cái nhìn tổng quát, tạo cơ sở cho việc tìm hiểu sâu hơn về các lý thuyết liên quan trong chương tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
CÁC KHÁI NIỆM VỀ DỊCH VỤ ĐÀO TẠO
Các khái niệm về mức độ hài lòng
Trong nhiều lĩnh vực, các nhà kinh tế đã chuyển hướng tư duy từ việc bán những gì mình có sang việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng (Churchill và Peter, 1993) Xu hướng này ngày càng trở nên phổ biến và trở thành yếu tố thiết yếu cho sự duy trì và phát triển của các tổ chức kinh tế Kinh tế học phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh thị trường cạnh tranh, vì chỉ khi khách hàng hài lòng, họ mới sẵn lòng chi trả Do đó, việc nỗ lực để làm hài lòng khách hàng là cần thiết để tồn tại trên thị trường Mô hình thực nghiệm về chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng đã được phát triển nhằm đánh giá tác động của hai yếu tố này (Spreng và Mackoy, 1996).
Sự hài lòng được định nghĩa là giá trị cảm nhận và phản hồi của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ của nhà cung cấp (Oliver, 1999) Theo Philip Kotler (2003), sự hài lòng là mức độ cảm nhận của người sử dụng sản phẩm dịch vụ so với kỳ vọng mong muốn ban đầu Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau, khái niệm về sự hài lòng vẫn tập trung vào khả năng đáp ứng dịch vụ so với kỳ vọng của khách hàng.
Các khái niệm về chất lượng dịch vụ
Chất lượng dịch vụ, theo định nghĩa của Parasuraman và các đồng tác giả (1988), là sự so sánh giữa kỳ vọng của khách hàng đối với sản phẩm (dịch vụ) và kết quả thực tế sau khi sử dụng Điều này thể hiện qua mức độ thỏa mãn khi trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ Để nâng cao chất lượng dịch vụ, nhà cung cấp cần tối đa hóa khả năng đáp ứng nhu cầu của người sử dụng, liên tục cải thiện khả năng phục vụ để duy trì tính cạnh tranh và phát triển; ngược lại, mọi xu hướng đi ngược lại sẽ dẫn đến sự suy giảm.
❖ Mô hình chất lượng dịch vụ
Từ cuối thế kỉ XX, mô hình đánh giá về chất lượng dịch vụ đã được hình thành và mở rộng ( Gronroos, 1984, 1982; Parasuraman và cộng sự, 1988, 1985) Mới nhất là
13 mô hình của Brady và Cronin (2001) đã xây dựng mô hình đa chiều về chất lượng dịch vụ
Parasuraman và các đồng sự (1985, 1988) đã phát triển mô hình SERVQUAL, nhấn mạnh sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận về chất lượng dịch vụ Họ cho rằng mức độ nhận thức về chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào khoảng cách giữa hai yếu tố này; khoảng cách nhỏ hơn sẽ dẫn đến chất lượng dịch vụ được nhận thức tốt hơn Khác với mô hình chất lượng dịch vụ hai chiều của Gronroos (1982, 1984), Parasuraman và cộng sự đã ban đầu xác định mười khía cạnh chất lượng dịch vụ và sau đó tinh gọn thành năm chiều chính trong nghiên cứu tiếp theo.
Vật chất hữu hình bao gồm cơ sở vật chất, thiết bị và sự hiện diện của nhân viên, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin cho khách hàng Độ tin cậy thể hiện khả năng thực hiện các dịch vụ một cách chính xác và nhất quán Đảm bảo là khả năng tạo cảm giác an tâm và tin tưởng cho khách hàng Cuối cùng, sự đồng cảm từ nhà cung cấp là yếu tố then chốt giúp kết nối và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng.
Phản hồi: nhận lại sự phản hồi từ cảm nhận của khách hàng
Vật chất hữu hình Độ tin cậy
Nhận thức chất lượng dịch vụ
Hình1 Mô hình đo lường chất lượng dịch vụ parasuraman và đồng cộng sự (1988)
Nhiều nhà khoa học kinh tế đã xây dựng mô hình để đánh giá chất lượng dịch vụ và sự hài lòng ( Oliver, 1993; Taylor và Baker , 1994)
Trong đó Spreng và Mackoy (1996) trong nghiên cứu thực nghiệm đã chứng minh chất lượng dịch vụ tạo nên sự hài lòng cuối cùng cho khách hàng
Nhận thức về hiệu suất
Kỳ vọng xác minh Đồng cảm với sự ham muốn
Sự hài lòng Chất lượng dịch vụ
Hình 2 Mô hình nghiên cứu chất lượng dịch vụ ảnh hưởng sự hài lòng của Spreng và
Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng là yếu tố quan trọng hàng đầu, quyết định việc khách hàng lựa chọn sử dụng dịch vụ và mua sắm tại doanh nghiệp.
MỨC ĐỘ HÀI LÒNG TRONG SỬ DỤNG DỊCH VỤ ĐÀO TẠO TẠI GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
Nghiên cứu của Jahanshahi và Gashti (2011) nhấn mạnh rằng sự hài lòng của khách hàng với chất lượng dịch vụ quyết định sự trung thành của họ Để nâng cao chất lượng giáo dục, nhiều quốc gia tiên tiến đã thay đổi phương pháp giáo dục truyền thống, đặc biệt ở cấp đại học Woodall (2014) chỉ ra rằng cạnh tranh trong giáo dục đại học là yếu tố thúc đẩy sự phát triển, và sinh viên cần được xem như khách hàng có quyền lựa chọn để các trường nâng cao chất lượng giáo dục Malaysia, một quốc gia tiên phong ở Đông Nam Á, đã thiết lập các tiêu chuẩn nâng cao chất lượng giáo dục bậc cao để cải thiện hình ảnh giáo dục quốc gia Nghiên cứu của Hanaysha và Abdullah (2011) tại Malaysia, với 360 phản hồi từ 1000 bản khảo sát, cho thấy phần lớn sinh viên hài lòng với dịch vụ của các trường đại học, khẳng định rằng nâng cao chất lượng dịch vụ sẽ tác động tích cực đến sự hài lòng của sinh viên.
Trong những thập niên gần đây, nghiên cứu về sự hài lòng trong các lĩnh vực dịch vụ đã chỉ ra rằng sự thỏa mãn của khách hàng không chỉ giúp giữ chân khách hàng hiện tại mà còn thu hút khách hàng mới và mở rộng thị phần (Roland Rust và Zahorik, 1993) Tại Anh, quyền địa phương đã đặc biệt chú trọng đến việc nghiên cứu mức độ hài lòng đối với các dịch vụ công.
Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức độ hài lòng của sinh viên đối với dịch vụ đào tạo tại trường đại học không chỉ tạo ra lòng trung thành mà còn góp phần xây dựng hình ảnh của nhà trường Nghiên cứu về vấn đề này ngày càng được chú trọng và phát triển, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tiến dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của người dân.
LƯỢC KHẢO VỀ CÁC BÀI BÁO NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
Lược khảo về các bài báo nghiên cứu khoa học tại trên thế giới
Maria Tsinidou (2010) đã chỉ ra rằng sự hài lòng của sinh viên ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ đào tạo trong giáo dục đại học Để đánh giá chất lượng đào tạo, cần có ý kiến từ sinh viên, vì họ được xem như khách hàng Sinh viên có quyền bày tỏ mong muốn và kỳ vọng của mình đối với trường đại học, từ đó giúp các cơ sở giáo dục nhận diện khuyết điểm và thực hiện cải tiến nhằm nâng cao chất lượng giáo dục (Guevara và Stewart, 2011).
Adee Athiyaman (1997) đã thực hiện các nghiên cứu thực nghiệm để đánh giá sinh viên như một khách hàng trong lĩnh vực giáo dục Đại học Nghiên cứu này chỉ ra rằng sự kết nối giữa mức độ hài lòng của sinh viên và nhận thức về chất lượng dịch vụ đào tạo là yếu tố quan trọng giúp cải thiện chất lượng giáo dục bậc cao.
Tại Đức, các trường đại học đã triển khai các chương trình giảng dạy dựa trên nguyện vọng của sinh viên và nghiên cứu sự hài lòng của họ Mục tiêu là cải thiện chất lượng giáo dục thông qua các phương thức mới, nhằm đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp về nguồn lao động chất lượng cao (Moosmayer và Siems, 2012).
Tại Ý, các trường Đại học đã nhận thức rõ rằng sự hài lòng của sinh viên có ảnh hưởng lớn đến lòng trung thành và hình ảnh của trường Theo Petruzzellis (2006), điều này đã thúc đẩy các trường đại học tham gia vào quá trình thay đổi, xem sinh viên như khách hàng để cải thiện chất lượng giáo dục.
Nghiên cứu của Dean và Gibbs (2015) chỉ ra rằng việc đánh giá suy nghĩ của sinh viên về giáo dục đào tạo và mức độ thỏa mãn trong quá trình học tập là rất quan trọng Sự đảm bảo về kiến thức, cảm giác hài lòng và hạnh phúc của sinh viên sẽ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học.
Các nghiên cứu khoa học về dịch vụ đào tạo tại các trường đại học tại Việt Nam
Không ngoại lệ, các trường đại học tại Việt Nam cũng bắt đầu đánh giá về chất lượng đào tạo đại học
Nguyễn Thành Long (2006) đã áp dụng thang đo SERVPERF (Cronin & Taylor, 1992) để đánh giá chất lượng dịch vụ trong hoạt động đào tạo đại học và mức độ hài lòng của sinh viên, coi họ như khách hàng của Đại học An Giang.
Tại Đại học Thái Nguyên, Trần Xuân Kiên (2010) đã thực hiện một nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên đối với chất lượng đào tạo tại trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh Kết quả nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về trải nghiệm học tập của sinh viên và những yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của họ.
Nguyễn Thị Thu Hiền (2015) đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên khối ngành kinh tế tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
Tại Đại học Đà Nẵng, Nguyễn Thị Trang (2010) đã phát triển một mô hình để đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên đối với chất lượng đào tạo tại Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng.
MÔ HÌNH CÁC NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VỀ DỊCH VỤ ĐÀO TẠO TẠI CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÊN TOÀN THẾ GIỚI
Mô hình chất lượng dịch vụ giáo dục Đại học có ảnh hưởng đến sự hài lòng hình ảnh và sự trung thành của sinh viên theo học tại Đại học ở Malaysia (Hussain và đồng cộng sự, 2016)
Khía cạnh Phi học thuật
Mô hình chất lượng dịch vụ giáo dục đại học có tác động đáng kể đến sự hài lòng và lòng trung thành của sinh viên tại các trường đại học ở Malaysia, theo nghiên cứu của Hussain và các cộng sự (2016).
Trong cuộc khảo sát, Hussain đã đưa ra 400 bản câu hỏi và nhận lại 241 câu trả lời tốt cho cuộc nghiên cứu
Nghiên cứu chỉ ra rằng năm yếu tố đều có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của sinh viên Hình ảnh của các cơ sở giáo dục cũng bị ảnh hưởng bởi nhận thức của sinh viên về chất lượng giáo dục Khi sinh viên hài lòng với dịch vụ, họ có xu hướng tiếp tục theo học và đóng góp cho giáo dục, từ đó góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học và giáo dục quốc gia.
Trường Đại học được xem như một thương hiệu, trong đó giới trí thức là khách hàng Sự thỏa mãn của khách hàng và việc sở hữu một thương hiệu tốt là yếu tố quan trọng để tạo ra sự hài lòng và lòng trung thành, tương tự như quy trình xây dựng thương hiệu (Paswan và cộng sự, 2007).
Mô hình nghiên cứu về sự hài lòng của sinh viên trong giáo dục Đại học (Alves và Raposo, 2007)
Kỳ vọng của sinh viên
Lòng trung thành của sinh viên
Mức độ hài lòng của sinh viên
Mô hình nghiên cứu về sự hài lòng của sinh viên trong giáo dục Đại học được đề xuất bởi Alves và Raposo (2007) đã được đánh giá cao Nghiên cứu này chỉ ra rằng sự hài lòng của sinh viên có tác động mạnh mẽ đến hiệu quả hoạt động của nhà trường.
Nghiên cứu trên 250 sinh viên cho thấy các yếu tố ảnh hưởng tích cực đến mức độ hài lòng của sinh viên Trước khi nhập học, sinh viên đánh giá hình ảnh trường và đặt ra kỳ vọng, nhưng kết quả cho thấy kỳ vọng lại có tác động tiêu cực đến sự hài lòng (-0,118) Mặc dù vậy, nghiên cứu khẳng định rằng sự hài lòng của sinh viên là yếu tố quyết định lòng trung thành với khóa học Giá trị cảm nhận tích cực, sự hài lòng và lòng trung thành sẽ góp phần xây dựng hình ảnh trường học và nâng cao chất lượng giáo dục Quản lý chất lượng toàn diện trong dịch vụ đào tạo không chỉ cải thiện sự hài lòng mà còn thu hút thêm nhiều sinh viên mới, tạo nên sự xuất sắc trong lĩnh vực giáo dục.
2.4.3 Mô hình nghiên cứu của Clemes và đồng cộng sự (2008) về mức độ hài lòng của sinh viên tại Trường đại học
Giá cả Kết quả chất lượng
Hình 5 Mô hình nghiên cứu của Clemes và đồng cộng sự (2008)
Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ chặt chẽ giữa dịch vụ đào tạo và giá cả, cũng như giữa chất lượng dịch vụ và sự thỏa mãn của sinh viên Sự hài lòng này ảnh hưởng đến ý định theo học đại học trong tương lai Phân tích các mối quan hệ này sẽ giúp giải quyết hiệu quả các vấn đề của sinh viên và cải tiến chất lượng dịch vụ đào tạo.
Khi đó, Mô hình cũng giải thích được sự hài lòng cũng là thành tố quảng bá hình ảnh nhà trường và thu hút học viên trong tương lai.
XÂY DỰNG MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU ĐỀ XUẤT YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN DỊCH VỤ ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT.20
Chất lượng giảng viên tác động đến sự hài lòng
Theo Biggs và Tang (2011), tác động của giảng viên đối với giáo dục đại học là rất lớn, vì họ là người trực tiếp truyền đạt kiến thức cho sinh viên Để đảm bảo hiệu quả học tập, sinh viên cần có ý thức tự học, nhưng giảng viên vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích những kiến thức ngoài phạm vi hiểu biết của sinh viên Tuy nhiên, vẫn tồn tại tình trạng một số giảng viên không chú tâm vào công việc hoặc không truyền đạt đủ kiến thức, dẫn đến những lỗ hổng trong giáo dục Do đó, sự hài lòng của sinh viên phần lớn phụ thuộc vào chất lượng giảng dạy của giảng viên.
Tại Na Uy, các trường đại học đặc biệt chú trọng vào việc giảng dạy và truyền đạt kiến thức từ giảng viên đến sinh viên, nhằm đảm bảo sự hài lòng của sinh viên (Wiers-Jenssen và Stensaker, 2002).
Các lãnh đạo và nhà quản lý giáo dục, phụ huynh và sinh viên đều đồng thuận rằng chất lượng giáo viên ảnh hưởng lớn đến thành công của học sinh, tuy nhiên, có những bằng chứng không nhất quán về mối liên hệ giữa các đặc điểm quan sát được của giáo viên và kết quả học tập của học sinh (Hanushek, 1986).
Cơ sở hạ tầng tác động mức độ hài lòng của sinh viên
Nghiên cứu của Wiers-Jenssen và Stensaker (2002) chỉ ra rằng cơ sở hạ tầng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên.
Ở những quốc gia chú trọng phát triển giáo dục, việc xây dựng hình ảnh thể chế giáo dục cần bắt đầu từ việc phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại, điều này sẽ góp phần tạo ra sự hài lòng và lòng trung thành đối với giáo dục đại học (Brown, Mazzarol - "tạp chí Đại học", 2009).
Nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên đối với dịch vụ đào tạo Do đó, họ đã quyết định xem cơ sở hạ tầng là yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ đào tạo tại các trường đại học.
Chất lượng thư viện tài liệu tác động đến mức độ hài lòng của sinh viên 22
Nghiên cứu của Maughan (1999) về tác động của tài liệu và thư viện đối với học sinh-sinh viên cho thấy rằng tài liệu và ấn phẩm chứa kiến thức đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập và tìm hiểu Kết quả khảo sát cho thấy nhiều người tham gia mong muốn có một không gian tập hợp tài liệu tại thư viện để dễ dàng tìm kiếm và đọc.
Nicola Harwood, Jillene Bydder (1998) chứng minh được tầm quan trọng của thư viện đến sinh viên, tạo ra sự hài lòng trong giảng đường đại học.
Chương trình đào tạo tác động đến sự hài lòng sinh viên
Tại Hoa Kỳ, giáo dục luôn được xem là ưu tiên hàng đầu, buộc các trường công lập phải liên tục nâng cao chất lượng để cạnh tranh với các dịch vụ giáo dục quốc tế DeShields và các đồng tác giả (2005) đã chỉ ra rằng sự cạnh tranh này thúc đẩy sự cải tiến trong hệ thống giáo dục.
Nghiên cứu tại Đại học Bang California với 160 sinh viên kinh doanh cho thấy rằng chương trình giáo dục thực tế trải nghiệm giúp nâng cao kinh nghiệm học tập so với những sinh viên không tham gia Tác giả đã đánh giá tác động của sự hài lòng của sinh viên đối với giáo dục bậc cao Để đo lường mức độ hài lòng của sinh viên tại Đại học Thủ Dầu Một, nhóm nghiên cứu đề xuất đưa yếu tố chương trình đào tạo trở thành một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ đào tạo trong lĩnh vực quản trị kinh doanh.
Tiếp cận công nghệ ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của sinh viên 22
Để nâng cao chất lượng giáo dục, các trường giáo dục bậc cao trên toàn thế giới luôn cập nhật công nghệ vào giảng dạy Việc này giúp sinh viên ra trường không bỡ ngỡ với công việc và có khả năng làm chủ công nghệ.
Nghiên cứu thực nghiệm của Kay (2005) chỉ ra rằng công nghệ không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn đảm bảo chất lượng kiến thức, từ đó hỗ trợ sinh viên học tập một cách hiệu quả.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, giúp phát triển chuyên môn và nâng cao chất lượng giảng dạy Để cải thiện dịch vụ đào tạo, giảng viên cần biết cách vận dụng công nghệ hiệu quả trong quá trình giảng dạy (Lawless và Pellegrino, 2007).
Nhóm giả định rằng yếu tố công nghệ có tác động đến sự hài lòng về chất lượng dịch vụ đào tạo trong sinh viên quản trị kinh doanh.
Cung cấp dịch vụ trong nhà trường
Hiện nay, để cung cấp dịch vụ giáo dục tốt nhất, Nhà nước đang chuyển đổi mô hình giáo dục theo hướng tự thu chi và cạnh tranh với các trường tư thục Điều quan trọng là các trường đại học cần tự nâng cấp và đổi mới để thu hút và thỏa mãn sinh viên, vì sinh viên được coi là khách hàng tiềm năng trong hệ thống giáo dục.
Năm 1993, nghiên cứu chỉ ra rằng khả năng cung cấp dịch vụ có thể rút ngắn khoảng cách giữa sự hài lòng và chất lượng dịch vụ Do đó, nếu trường học chuyển đổi thành tổ chức lợi nhuận, việc nâng cao khả năng cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp là điều cần thiết.
Theo Tan và Kek (2004), dịch vụ khách hàng và chất lượng là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển kinh doanh Trong bối cảnh các cơ sở giáo dục đại học cạnh tranh về lợi thế và chất lượng dịch vụ, việc đánh giá chất lượng dịch vụ giáo dục trở nên cần thiết Điều này không chỉ hỗ trợ sự phát triển của giáo dục mà còn góp phần vào sự phát triển chung của đất nước, cung cấp động lực và phản hồi về hiệu quả của các kế hoạch giáo dục và việc thực hiện chúng.
Thái độ nhân viên trong nhà trường ảnh hưởng sự hài lòng trong cung cấp dịch vụ đào tạo
Theo nghiên cứu của Mark và Steven (1995), thái độ của nhân viên ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ Để tăng lợi nhuận, các tổ chức kinh tế cần liên tục cải thiện mức độ thỏa mãn của khách hàng Mô hình lý thuyết về thái độ nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Quá trình thỏa mãn khách hàng được đề xuất dựa trên mô hình thái độ, ý định và hành vi của Bagozzi (1992) nhấn mạnh tầm quan trọng của thái độ phục vụ từ nhân viên giáo dục trong việc nâng cao chất lượng đào tạo Để đáp ứng sự hài lòng của sinh viên, việc cải thiện thái độ phục vụ trở thành yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục.
Mô hình nghiên cứu sự hài lòng trong dịch vụ đào tạo ngành quản trị kinh doanh
Nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng các yếu tố như chất lượng giảng viên, cơ sở vật chất, chất lượng thư viện và tài liệu, chương trình đào tạo, khả năng tiếp cận công nghệ, chất lượng dịch vụ trong trường học, và thái độ làm việc của nhân viên đều có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của sinh viên đối với dịch vụ đào tạo Quản trị kinh doanh Do đó, nhóm quyết định thống nhất nghiên cứu dựa trên mô hình này.
Chương 2 đề xuất các lý thuyết và mô hình nghiên cứu của các nhà khoa học đi trước Nhóm nghiên cứu dựa trên các công trình và mô hình để tổng hợp cộng với ý kiến tham khảo chuyên gia để cho ra Mô hình khoa học và sát với thực tế nhất có thể
QUY TRÌNH NGHIÊN CỨU
Các bước thực hiện nghiên cứu trong bài nghiên cứu này được thể hiện cụ thể theo sơ đồ sau:
Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu
3.1.1 Quy trình nghiên cứu định tính
Dựa trên mục tiêu nghiên cứu đã xác định, tác giả đã tham khảo thang đo nghiên cứu của Kang và Cộng sự (2008) cùng với Muqadas và Cộng sự (2016) để phù hợp với thực tiễn tại các trường đại học ở tỉnh Bình Dương và TP.HCM.
Sự khác biệt về văn hóa và mức độ phát triển kinh tế giữa Hàn Quốc và Pakistan đã dẫn đến việc thiết lập thang đo nghiên cứu khác nhau, với Hàn Quốc là quốc gia phát triển và Pakistan vẫn đang trong quá trình phát triển.
Xác định vấn đề nghiên cứu Mục tiêu nghiên cứu Cơ sở lý thuyết
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nghiên cứu định tính, tham khảo xây dựng thang đo
Khảo sát Đánh giá sơ bộ thang đo
Kết luận và Hàm ý quản tri
Nghiên cứu định tính sử dụng kỹ thuật thảo luận nhóm đã được thực hiện tại Việt Nam nhằm hiệu chỉnh bảng câu hỏi thăm dò ý kiến sinh viên Nhóm thảo luận gồm 5 sinh viên từ Đại học Thủ Dầu Một, cùng với sự tham khảo ý kiến từ giảng viên hướng dẫn, đã điều chỉnh thang đo cho phù hợp Dựa trên thang đo và mô hình nghiên cứu đã được điều chỉnh, bảng câu hỏi khảo sát tương ứng đã được xây dựng Sau đó, khảo sát thử nghiệm với 30 sinh viên được thực hiện để kiểm tra cách trình bày và ngôn từ sử dụng, từ đó điều chỉnh cho phù hợp trước khi tiến hành khảo sát chính thức.
3.1.2 Quy trình nghiên cứu định lượng
Phương pháp thu thập thông tin được thực hiện thông qua chọn mẫu ngẫu nhiên, với bảng câu hỏi online được giám sát bởi giảng viên Huỳnh Ngọc Chương Quy trình nghiên cứu tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt, bao gồm việc xác định và chứng minh các yếu tố ảnh hưởng, cũng như sắp xếp các yếu tố để tạo ra bảng câu hỏi Sau đó, khảo sát thử được tiến hành nhằm phát hiện và khắc phục những hạn chế của bảng câu hỏi trước khi thực hiện khảo sát chính thức đối với sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, với mẫu khảo sát từ các trường ở Bình Dương và Thành phố Hồ Chí Minh đạt tỷ lệ xấp xỉ 50/50.
Quy trình khảo sát online được thực hiện qua Google Docs, với sự tham gia của 4 máy tính bảng do các khảo sát viên trực tiếp sử dụng tại các lớp Quản trị của các trường Đại học được chọn Sinh viên được hướng dẫn truy cập vào đường link khảo sát và cách đánh giá sao cho hợp lệ Việc lựa chọn sinh viên tham gia khảo sát được thực hiện ngẫu nhiên và công tâm nhằm đảm bảo chất lượng cuộc khảo sát một cách khách quan nhất.
Dữ liệu nghiên cứu luận văn được thu thập thông qua bảng câu hỏi, được gửi trực tiếp đến sinh viên tại các trường đại học trong phạm vi khảo sát.
Phương pháp khảo sát bảng câu hỏi chính thức với thang đo Likert 5 điểm được biểu diễn như sau: (1) Hoàn toàn không đồng ý, (2) Không đồng ý, (3) Không có ý kiến,
(4) Đồng ý, (5) Hoàn toàn đồng ý Thang điểm từ 1 đến 5 cho thấy mức độ đồng ý tăng dần, điểm càng cao thì mức độ đồng ý về vấn đề đó càng lớn
Quy trình nghiên cứu định lượng bao gồm các bước sau: đầu tiên là phân tích thống kê mô tả mẫu nghiên cứu, tiếp theo là kiểm định thang đo thông qua hệ số Cronbach’s Alpha, sau đó thực hiện phân tích nhân tố khám phá (EFA), tiếp theo là phân tích mối quan hệ tương quan với ma trận tương quan Pearson, và cuối cùng là phân tích hồi quy tuyến tính.
PHƯƠNG PHÁP CHỌN MẪU VÀ XỬ LÝ SỐ LIỆU
Kích thước mẫu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ tin cậy của dữ liệu trong nghiên cứu định lượng Để xác định kích thước mẫu, thường áp dụng công thức kinh nghiệm n =
Theo Hair và cộng sự (2006), kích thước mẫu tối thiểu cần thiết cho mô hình nghiên cứu với số biến độc lập nhỏ hơn 7 là 50 + 8x, trong đó n là kích thước mẫu và x là số biến độc lập Nguyễn Đình Thọ (2011) cũng nhấn mạnh rằng kích thước mẫu còn phụ thuộc vào phương pháp ước lượng, số tham số và phân phối chuẩn của các phiếu trả lời Nghiên cứu này áp dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá EFA, theo Gorsuch (1983) yêu cầu tối thiểu 200 quan sát Hatcher (1994) cũng khuyến nghị số quan sát nên lớn hơn gấp 5 lần số biến quan sát Với 42 biến quan sát trong đề tài này, kích thước mẫu tối thiểu cần thiết là 210 quan sát (42 × 5).
Công cụ lấy mẫu sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 điểm, bao gồm các mức độ từ (1) Hoàn toàn không đồng ý đến (5) Hoàn toàn đồng ý Thang điểm này cho phép đánh giá mức độ đồng ý của người tham gia, với điểm số cao hơn thể hiện sự đồng tình lớn hơn đối với vấn đề được khảo sát.
Phương pháp thu thập thông tin được thực hiện thông qua việc chọn mẫu ngẫu nhiên Cuộc khảo sát dựa trên bảng câu hỏi đã được thiết kế sẵn và được gửi đến sinh viên ngành Quản trị kinh doanh tại các trường Đại học Thủ Dầu Một, Đại học Bình Dương, Đại học Kinh tế TP.HCM, Đại học Ngân hàng TP.HCM, và Đại học Kinh tế-Luật TP.HCM.
3.2.2 Phương pháp xử lý dữ liệu
Sau khi thực hiện quá trình sàng lọc và loại bỏ các phiếu khảo sát không hợp lệ, số phiếu hợp lệ còn lại để tiến hành nghiên cứu định lượng là 213/213 phiếu, đạt tỷ lệ 100% do khảo sát được thực hiện trực tuyến.
ĐÁNH GIÁ THANG ĐO
3.3.1 Kiểm tra độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha
Theo Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), hệ số α của Cronbach là chỉ số thống kê đánh giá mức độ liên kết giữa các mục hỏi trong thang đo Tuy nhiên, hệ số này không chỉ rõ mục hỏi nào cần giữ lại hay loại bỏ; để xác định điều này, cần kiểm tra sự phân biệt giữa những người có điểm số cao và thấp trong toàn bộ tập hợp mục hỏi Việc kiểm tra hệ số tương quan giữa tổng điểm của từng người và điểm của từng mục hỏi sẽ giúp loại bỏ những biến quan sát không đóng góp nhiều cho việc mô tả các khái niệm cần đo Theo quy ước, một thang đo được coi là tốt khi có hệ số α lớn hơn hoặc bằng 0.8.
Theo Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), hệ số tương quan biến-tổng cần lớn hơn 0.5 và giá trị Cronbach’s Alpha phải từ 0.7 trở lên Trong nghiên cứu này, để chấp nhận biến quan sát, giá trị Cronbach’s Alpha phải lớn hơn 0.7 và hệ số tương quan biến-tổng thấp nhất trong thành phần phải lớn hơn 0.3.
3.3.2 Phân tích nhân tố khám phá (EFA)
Phân tích nhân tố là một tập hợp các thủ tục nhằm thu nhỏ và tóm tắt dữ liệu, đặc biệt hữu ích trong nghiên cứu khi chúng ta thu thập nhiều biến có mối liên hệ với nhau Quá trình này giúp giảm số lượng biến xuống còn những biến có thể sử dụng, từ đó làm cho dữ liệu dễ quản lý và phân tích hơn.
- Điều kiện cần: các biến phải có tương quan với nhau, giả thuyết này được kiểm định thông qua đại lượng Bartlett ≤ 0.05
Chỉ số KMO (Kaiser Meyer Olkin) là điều kiện cần thiết để đánh giá sự phù hợp của phân tích nhân tố, với giá trị yêu cầu nằm trong khoảng từ 0.5 đến 1 (0.5 < KMO < 1) Nếu giá trị KMO nhỏ hơn 0.5, phân tích nhân tố có thể không thích hợp (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008).
ĐIỀU CHỈNH MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Sau khi kiểm tra độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và tiến hành phân tích nhân tố khám phá, chúng tôi đã loại bỏ những biến không phù hợp theo các quy tắc đã đề ra.
Để cải thiện tính chính xác và phù hợp với mô hình mới, cần gom biến và thay đổi tên các biến sao cho ý nghĩa của chúng được thể hiện rõ ràng hơn.
PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN
Hệ số tương quan Pearson (r) được sử dụng để đo lường mức độ chặt chẽ của mối liên hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng Giá trị tuyệt đối của r gần 1 cho thấy hai biến có mối tương quan tuyến tính mạnh, trong khi r = 0 chỉ ra rằng không có mối liên hệ tuyến tính nào Tuy nhiên, việc r không cho thấy mối liên hệ tuyến tính không có nghĩa là hai biến hoàn toàn không liên quan Do đó, hệ số tương quan tuyến tính chỉ nên được dùng để thể hiện mức độ chặt chẽ của mối liên hệ tương quan tuyến tính.
Để kiểm định hệ số tương quan r có giá trị cao trong mẫu, cần xác định xem nó có phản ánh một hiệp biến thiên thực sự trong tổng thể hay chỉ do ngẫu nhiên Việc kiểm định giả thuyết này yêu cầu một số giả định về phân phối của cả hai biến, thường là các mẫu ngẫu nhiên độc lập được lấy từ tổng thể với phân phối chuẩn Nếu không có thông tin về chiều hướng mối liên hệ, nên áp dụng kiểm định hai phía, tức là bác bỏ giả thuyết hệ số tương quan bằng 0 khi giá trị t quá lớn hoặc quá nhỏ Nếu đã xác định được chiều hướng, giả thuyết chỉ bị bác bỏ khi giá trị t đủ lớn theo hướng đã xác định.
Sau khi thực hiện phân tích tương quan, tiến hành bước tiếp theo là xây dựng mô hình hồi quy tuyến tính.
XÂY DỰNG MÔ HÌNH
Mô hình hồi quy tuyến tính có dạng:
Trong mô hình hồi quy, Y là biến phụ thuộc, trong khi Xpi đại diện cho giá trị của biến độc lập thứ p tại quan sát thứ i Các hệ số βp là hệ số hồi quy riêng biệt cho từng phần, và ei là biến độc lập ngẫu nhiên có phân phối chuẩn với trung bình bằng 0 và phương sai không đổi σ².
Mô hình tuyến tính yêu cầu rằng biến phụ thuộc phải phân phối chuẩn cho mọi kết hợp của các biến độc lập Ngoài ra, không được có biến giải thích nào có thể được biểu diễn dưới dạng tổ hợp tuyến tính của các biến còn lại, nếu không sẽ dẫn đến hiện tượng đa cộng tuyến.
Hệ số xác định R² được sử dụng để đánh giá mức độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính bội, trong khi kiểm định F giúp kiểm tra độ phù hợp tổng thể của mô hình Đồng thời, việc kiểm định ý nghĩa của các hệ số hồi quy là cần thiết để xác định ảnh hưởng của các biến độc lập đến biến phụ thuộc.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng 30 số hồi quy để kiểm tra tính đa cộng tuyến và đánh giá mức độ tác động của các biến độc lập lên biến phụ thuộc thông qua hệ số Beta chuẩn hóa Việc phân tích này giúp xác định mối quan hệ giữa các yếu tố và kết quả, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự ảnh hưởng của từng biến trong mô hình.
MÃ HÓA THANG ĐO CỦA ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Thang đo Likert 5 mức độ được sử dụng để khảo sát ý kiến, với các mức độ từ (1) Hoàn toàn không đồng ý đến (5) Hoàn toàn đồng ý Bài viết này tập trung vào việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ đào tạo tại các trường Đại học như Thủ Dầu Một, Đại học Bình Dương, Đại học Kinh tế TP.HCM, Đại học Ngân hàng TP.HCM và Đại học Kinh tế-Luật TP.HCM, với các biến quan sát được trình bày trong bảng.
Bảng 3.1: Mã hóa thang đo của đề tài nghiên cứu
Ký hiệu Phát biểu Nguồn
[CHẤT LƯỢNG GIẢNG VIÊN] GV
1 GV1 [Giảng viên có truyền đạt kiến thức một cách cô đọng, dễ hiểu]
2 GV2 [Giảng viên có thái độ tốt trong công việc giảng dạy]
3 GV3 [Giảng viên luôn tạo điều kiện cho sinh viên học hỏi tối ưu nhất, luôn luôn lắng nghe sinh viên.]
[Giảng viên cung cấp đầy đủ tài liệu cho sinh viên dễ dàng tiếp cận.]
5 GV5 [Giảng viên luôn giải đáp mọi vấn đề với sinh viên.]
[CƠ SỞ VẬT CHẤT] CSVC
6 CSVC1 [Trang thiết bị nhà trường luôn đổi mới, hiện đại.]
7 CSVC2 [Phòng học thoáng mát, thiết kế khoa học]
8 CSVC3 [Bàn ghế gọn gàng sạch sẽ]
9 CSVC4 [Ánh sáng phòng tốt]
10 CSVC5 [Phòng học không bị nhiễu động bởi tác động bên ngoài
(âm thanh, ánh sáng chói, mùi khó chịu,…)]
11 CSVC6 [Bố trí dãy phòng học chức năng rõ ràng.]
12 CSVC7 [Có khuôn viên hoặc công viên rộng rãi học tập.]
[CHẤT LƯỢNG THƯ VIỆN – TÀI LIỆU.] TV
13 TV1 [Thư viện có trang thiết bị tốt cho việc tìm kiếm tài liệu.] Maughan
14 TV2 [Thư viện trang bị đầy đủ tài liệu – sách – in ấn phẩm học tập.]
15 TV3 [Thư viện đảm bảo sạch sẽ yên tĩnh.]
16 TV4 [Có nhiều Tài liệu phù hợp chuyên ngành đang theo học.]
17 TV5 [Mượn đọc tài liệu có thủ tục dễ dàng.]
[CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO] CTDT
18 CTDT1 [Chương trình đào tạo cung cấp đầy đủ kiến thức cho bạn trong nghề nghiệp tương lai]
DeShields và đồng cộng sự
19 CTDT2 [Quá trình học được thiết kế khoa học cho Sv dễ tiếp cận thông tin.]
20 CTDT3 [Chương trình đạo luôn thay đổi phù hợp với thị trường lao động bên ngoài]
21 CTDT4 [Chương trình đào tạo phù hợp với khả năng bản thân của bạn]
22 CTDT5 [Chương trình đào tạo giúp bạn hứng thú với việc học và tự học.]
[TIẾP CẬN CÔNG NGHỆ.] TCCN
23 TCCN1 [Công nghệ thiết bị luôn được cập nhật, cải tiến hiện đại.]
24 TCCN2 [Có đầy đủ trang thiết bị cho việc học và tìm hiểu cho
25 TCCN3 [Nhà trường luôn giảng dạy kiến thức công nghệ đến với sinh viên.]
26 TCCN4 [Luôn áp dụng công nghệ trong quá trình học và tự học.]
27 TCCN5 [Thay thế kịp thời các trang bị hư hỏng, lạc hậu.]
28 TCCN6 [Cải tiến quá trình học để thuận tiện tiếp cận công nghệ.]
[CHẤT LƯỢNG VỀ DỊCH VỤ TRONG TRƯỜNG HỌC.] DV
29 DV1 [Nhà trường có bãi đậu xe rộng rãi cho Sinh viên.]
30 DV2 [Có Căn tin sạch sẽ và giá phù hợp cho Sinh viên ăn uống thoải mái.]
31 DV3 [Dễ dàng thu nhận học phí cho sinh viên.]
32 DV4 [Có dịch vụ photo tài liệu giá rẻ cho SV trong trường.]
33 DV5 [Nhà trường có dịch vụ chuyên chở di chuyển cho sinh viên]
[THÁI ĐỘ LÀM VIỆC CỦA NHÂN VIÊN NHÀ TRƯỜNG.] TDLV
34 TDLV1 [Nhân viên nhà trường luôn thoải mái giải đáp khi sinh viên có thắc mắc.]
35 TDLV2 [Nhân viên có thái độ cở mở, thân thiện với Sinh viên]
36 TDLV3 [Nhân viên nhà trường luôn được trao dồi và áp dụng công nghệ trong quá trình làm việc.]
37 TDLV4 [Luôn chuẩn bị phòng học sạch sẽ để sinh viên đến học.]
38 TDLV5 [Nhân viên tạo điều kiện cho SV được học tập.]
[SỰ HÀI LÒNG CỦA BẠN VỀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG] SHL
39 SHL1 [Bạn hài lòng về khoảng thời gian học tại Trường]
40 SHL2 [Bạn sẽ tiếp tục chọn Trường nếu được lựa chọn lại]
41 SHL3 [Bạn sẽ giới thiệu Trường với người khác ]
42 SHL4 [Bạn sẽ khuyên người khác vào học Trường của bạn]
Nguồn: Tác giả tổng hợp trên cơ sở tham khảo thang đo của Kang và Cộng sự
Chương này mô tả phương pháp nghiên cứu nhằm điều chỉnh thang đo các khái niệm và kiểm định mô hình lý thuyết, bao gồm hai bước: nghiên cứu định tính và định lượng Nghiên cứu định tính sử dụng kỹ thuật thảo luận nhóm để điều chỉnh bảng câu hỏi khảo sát sinh viên Nghiên cứu định lượng áp dụng bảng câu hỏi với kích cỡ mẫu dự kiến là 210, sử dụng thang đo Likert cho các yếu tố quan sát Dữ liệu thu thập sẽ được mã hóa và nhập vào SPSS 22.0 để phân tích, với kết quả nghiên cứu sẽ được trình bày trong chương tiếp theo.
CHƯƠNG 4 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Chương 4 trình bày kết quả thống kê mô tả từ mẫu khảo sát, bao gồm phân tích thang đo qua kiểm định Cronbach’s Alpha và EFA Bên cạnh đó, kết quả phân tích tương quan và hồi quy được thực hiện để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đối với chất lượng đào tạo ngành Quản trị kinh doanh tại các trường Đại học ở tỉnh Bình Dương và TP.HCM.
Với tổng số 213 phiếu khảo sát được gửi online đến các bạn sinh viên Sauk hi tổng hợp thì số phiếu thu về là 213 đạt 100%
Để phân tích tác động của nhân khẩu học đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo ngành Quản trị kinh doanh tại các trường Đại học ở Bình Dương và TP.HCM, nghiên cứu đã khảo sát các yếu tố như giới tính, năm học, mức học phí/học kỳ và trường đang theo học.
Kết quả thu được trình bày trong bảng 4.1 Bảng thống kê mô tả mẫu
Bảng 4.1 Bảng thống kê mô tả mẫu
Chỉ tiêu thống kê Số người Tỷ lệ %
Sinh viên đang học năm?
Mức học phí/ học kì
Trường đang theo học Đại học Thủ Dầu Một 103 48,4% Đại học Bình Dương 41 19,2% Đại học Kinh tế TP.HCM
20 9,4% Đại học Ngân hàng 14 6,6% Đại học Kinh tế-Luật 16 7,5% Đại học Ngoại thương 6 2,8%
Qua kết quả cho thấy một số đặc điểm về mẫu nghiên cứu của đề tài như sau:
Số mẫu khảo sát có sự chênh lệch khá cao giữa nam và nữ, giới tính nữ sấp sĩ gấp đôi giới tính nam ( nữ: 62,4%, nam: 47,1%)
Về sinh viên đang theo học năm?
Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên năm 3 chiếm tỷ lệ cao nhất với 87 phiếu, tương đương 40,8% Sinh viên năm 2 đứng thứ hai với 85 phiếu, chiếm 39,9%, trong khi số lượng sinh viên đã ra trường chỉ chiếm 0,5% với 1 phiếu khảo sát.
Về mức học phí/ học kì
Kết quả khảo sát cho thấy học phí từ 3-5 triệu đồng/học kỳ chiếm tỷ lệ cao nhất với 40,8% (87 phiếu khảo sát), trong khi mức học phí trên 10 triệu đồng/học kỳ chỉ chiếm 3,8% với 8 phiếu khảo sát.
Về trường đang khảo sát
Kết quả khảo sát cho thấy trường Đại học Thủ Dầu Một là trường được khảo sát nhiều nhất với 103 phiếu, chiếm 48,4% tổng số phiếu khảo sát Trường Đại học Bình Dương cũng ghi nhận 41 phiếu khảo sát, tương đương 19,2% Ngoài ra, nhiều trường tại TP.HCM như Đại học Kinh tế TP.HCM, Đại học Kinh tế-Luật TP.HCM, Đại học Ngoại thương và Đại học Ngân hàng cũng đã được đưa vào khảo sát.
KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO
Kiểm định độ tin cậy nhân tố Chất lượng giảng viên
Thang đo Chất lượng giảng viên có độ tin cậy cao với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.821, vượt ngưỡng 0.7 Tất cả các biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3, và việc loại bỏ bất kỳ biến nào cũng không làm tăng hệ số Cronbach’s Alpha Do đó, thang đo này sẽ được giữ lại để tiến hành phân tích EFA tiếp theo.
Bảng 4.6 Kiểm định độ tin cậy thang đo Chất lượng giảng viên (GV)
Chỉ số Cronbach Alpha của nhân tố Tương quan biến - tổng
Chỉ số Cronbach Alpha nếu loại bỏ biến
Kiểm định độ tin cậy thang đo Cơ sở vật chất
Đánh giá độ tin cậy của thang đo Cơ sở vật chất cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.858, vượt mức 0.7, cho thấy độ tin cậy cao Tất cả các biến quan sát đều có hệ số tương quan với biến tổng lớn hơn 0.3, và việc loại bỏ bất kỳ biến nào cũng không làm tăng hệ số Cronbach’s Alpha Do đó, thang đo Cơ sở vật chất sẽ được giữ lại để tiến hành phân tích EFA tiếp theo.
Bảng 4.7 Kiểm định độ tin cậy thang đo Cơ sở vật chất (CSVC)
Chỉ số Cronbach Alpha của nhân tố Tương quan biến - tổng
Chỉ số Cronbach Alpha nếu loại bỏ biến
Kiểm định độ tin cậy thang đo Thư viên
Đánh giá độ tin cậy của thang đo cơ sở vật chất cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.797, vượt mức 0.7 Tất cả các biến quan sát đều có hệ số tương quan với biến tổng lớn hơn 0.3, và việc loại bỏ bất kỳ biến nào cũng không làm tăng hệ số Cronbach’s Alpha Do đó, thang đo thư viện sẽ được giữ lại để thực hiện phân tích EFA tiếp theo.
Bảng 4.8 Kiểm định độ tin cậy thang đo Thư viện (TV)
Chỉ số Cronbach Alpha của nhân tố Tương quan biến - tổng
Chỉ số Cronbach Alpha nếu loại bỏ biến
Kiểm định độ tin cậy thang đo Chương trình đào tạo
Đánh giá độ tin cậy của thang đo Chương trình đào tạo cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.871, vượt mức 0.7, cho thấy tính nhất quán cao Các biến quan sát đều có hệ số tương quan với biến tổng lớn hơn 0.3, và việc loại bỏ bất kỳ biến nào cũng không làm tăng hệ số Cronbach’s Alpha Do đó, thang đo Chương trình đào tạo được giữ lại để tiếp tục phân tích EFA.
Bảng 4.9 Kiểm định độ tin cậy thang đo Chương trình đào tạo(CTDT)
Chỉ số Cronbach Alpha của nhân tố Tương quan biến - tổng
Chỉ số Cronbach Alpha nếu loại bỏ biến
Kiểm định độ tin cậy thang đo Tiếp cận công nghệ
Đánh giá độ tin cậy thang Tiếp cận công nghệ có hệ số Cronbach’s Alpha = 0.871
Các biến quan sát có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3, và việc loại bỏ chúng không làm tăng hệ số Cronbach’s Alpha, do đó thang đo Tiếp cận công nghệ được giữ lại để tiếp tục phân tích EFA.
Bảng 4.10 Kiểm định độ tin cậy thang đo Tiếp cận công nghệ (TCCN)
Chỉ số Cronbach Alpha của nhân tố Tương quan biến - tổng
Chỉ số Cronbach Alpha nếu loại bỏ biến
Kiểm định độ tin cậy thang đo Dịch vụ hỗ trợ
Đánh giá độ tin cậy của thang đo Dịch vụ hỗ trợ cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.662 Tất cả các biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3, và việc loại bỏ bất kỳ biến nào cũng không làm tăng hệ số Cronbach’s Alpha Do đó, thang đo Dịch vụ hỗ trợ sẽ được giữ lại để tiến hành phân tích EFA tiếp theo.
Bảng 4.11 Kiểm định độ tin cậy thang đo Dịch vụ hỗ trợ (DV)
Chỉ số Cronbach Alpha của nhân tố Tương quan biến - tổng
Chỉ số Cronbach Alpha nếu loại bỏ biến
Kiểm định độ tin cậy thang đo Thái độ làm việc
Đánh giá độ tin cậy của thang Thái độ làm việc cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.835, vượt ngưỡng 0.7 Tất cả các biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3, và việc loại bỏ bất kỳ biến nào cũng không làm tăng hệ số Cronbach’s Alpha Do đó, thang đo Thái độ làm việc sẽ được giữ lại để tiến hành phân tích EFA tiếp theo.
Bảng 4.12 Kiểm định độ tin cậy thang đo Thái độ làm việc (TDLV)
Chỉ số Cronbach Alpha của nhân tố Tương quan biến - tổng
Chỉ số Cronbach Alpha nếu loại bỏ biến
Kiểm định độ tin cậy thang đo Sự hài lòng
Đánh giá độ tin cậy của thang đo Sự hài lòng cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.835, vượt ngưỡng 0.7 Các biến quan sát đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3, và việc loại bỏ bất kỳ biến nào cũng không làm tăng hệ số Cronbach’s Alpha Do đó, thang đo Sự hài lòng được giữ lại để tiếp tục phân tích EFA.
Bảng 4.12 Kiểm định độ tin cậy thang đo Sự hài lòng (SHL)
Chỉ số Cronbach Alpha của nhân tố Tương quan biến - tổng
Chỉ số Cronbach Alpha nếu loại bỏ biến
Toàn bộ các biến quan sát trong mô hình của các nhân tố
Để đánh giá độ tin cậy của thang đo trong mô hình, tác giả đã tiến hành kiểm tra độ tin cậy cho tất cả các biến quan sát Kết quả cho thấy các thang đo của nghiên cứu đều đạt độ tin cậy, với tương quan biến - tổng lớn hơn 0,3 Điều này cho thấy dữ liệu phù hợp cho việc thực hiện phân tích nhân tố khám phá (EFA).
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA
Phân tích EFA các nhân tố tác động đến sự hài lòng
Kết quả phân tích EFA cho thấy chỉ số KMO đạt 0,903, cho thấy phân tích EFA là phù hợp Kiểm định Bartlett's Test có hệ số Sig = 0.000 < 0.5, chứng tỏ các biến quan sát có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Phương sai trích đạt 69.5%, cho thấy 4 nhân tố này giải thích được 69.5% biến thiên của dữ liệu.
Bảng 4.141: Kết quả phân tích EFA các nhân tố tác động đến sự hài lòng
Kiểm định Bartlett Chi-Square 541.379 df 6
Kết quả phân tích EFA cho thấy, các nhân tố được phân tách thành 4 nhóm nhân tố khác nhau, cụ thể:
Nhân tố 1 trong thang đo Tiếp cận công nghệ bao gồm 6 biến quan sát, với hệ số tải nhân tố TCCN6 (Cải tiến quá trình học để cải tiến thuận tiện tiếp cận công nghệ) cao nhất đạt 0.731, trong khi đó TCCN3 (Nhà trường luôn giảng dạy kiến thức công nghệ đến với sinh viên) có hệ số thấp nhất là 0.650.
Nhân tố 2: gồm 5 biến quan sát là: CSVC3 (Bàn ghế gọn gàng sạch sẽ),
Trong môi trường học tập, ánh sáng phòng tốt (CSVC4) và thiết kế khoa học cùng với sự thoáng mát của phòng học (CSVC2) đóng vai trò quan trọng Bố trí dãy phòng học chức năng rõ ràng (CSVC6) cũng góp phần nâng cao hiệu quả học tập Đặc biệt, yếu tố bàn ghế gọn gàng, sạch sẽ (CSVC3) có hệ số tải lớn nhất đạt 0.804, cho thấy sự quan trọng của nó trong không gian học tập Ngược lại, căn tin sạch sẽ và giá cả phù hợp cho sinh viên (DV2) có hệ số tải nhỏ nhất là 0.522, điều này nhấn mạnh rằng mặc dù quan trọng, nhưng không gian ăn uống có thể không ảnh hưởng mạnh mẽ như các yếu tố khác.
Nhân tố 3 bao gồm 4 biến quan sát: CTDT1, CTDT3, CTDT2 và DV3 Cụ thể, CTDT1 thể hiện rằng chương trình đào tạo cung cấp đầy đủ kiến thức cho nghề nghiệp tương lai với hệ số tải lớn nhất là 0.742 CTDT3 cho thấy chương trình đào tạo luôn thay đổi để phù hợp với thị trường lao động, trong khi CTDT2 nhấn mạnh rằng quá trình học được thiết kế khoa học, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận thông tin Cuối cùng, DV3 cho thấy tính dễ dàng trong việc thu nhận học phí cho sinh viên, với hệ số tải nhỏ nhất là 0.646.
Nhân tố 4 bao gồm 4 biến quan sát liên quan đến giảng viên, cụ thể là GV2 (giảng viên có thái độ tốt trong công việc giảng dạy), GV3 (giảng viên tạo điều kiện tối ưu cho sinh viên học hỏi và luôn lắng nghe), GV4 (giảng viên cung cấp đầy đủ tài liệu cho sinh viên) và GV5 (giảng viên giải đáp mọi vấn đề của sinh viên) Trong số này, hệ số tải nhân tố GV5 cao nhất, đạt 0.794, trong khi GV2 có hệ số thấp nhất là 0.672.
Nhân tố 5: gồm 5 biến quan sát của thang đo Thư viện Trong đó hệ số tải nhân tố
TV5(Mượn đọc tài liệu có thủ tục dễ dàng.) là lớn nhất đạt mức 0.743, nhỏ nhất là TV3(Thư viện đảm bảo sạch sẽ yên tĩnh.) đạt mức 0.582
Nhân tố 6 bao gồm 5 biến quan sát: TDLV3 (Nhân viên nhà trường luôn được trao dồi và áp dụng công nghệ trong quá trình làm việc), DV4 (Có dịch vụ photo tài liệu giá rẻ cho sinh viên trong trường), TDLV4 (Luôn chuẩn bị phòng học sạch sẽ để sinh viên đến học), TDLV5 (Nhân viên tạo điều kiện cho sinh viên được học tập), và TDLV2 (Nhân viên có thái độ cở mở, thân thiện với sinh viên) Trong số này, hệ số tải nhân tố TDLV3 đạt mức cao nhất là 0.679, trong khi TDLV2 có hệ số tải thấp nhất là 0.556.
Bảng 4.15: Kết quả ma trận xoay các nhân tố tác động đến sự hài lòng Biến quan sát
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ VÀ MỐI QUAN HỆ CỦA CÁC NHÂN TỐ44
Mô tả nhân tố sau phân tích khám phá EFA
Sau khi tiến hành phân tích nhân tố EFA, tác giả mô tả các nhân tố được xác định nhằm đánh giá độ tin cậy của thang đo Các biến quan sát được rút gọn thành 06 nhân tố, kèm theo giải thích chi tiết về nội dung của từng nhân tố.
Dựa trên bản chất của các biến cụ thể, nhân tố sẽ được đặt tên mới, tính chất này được gọi là tính chất khám phá, đặc trưng nổi bật của EFA (Nguyễn Trọng Hoài và cộng sự, 2008) Trong nghiên cứu này, tác giả thực hiện
Nhóm các nhân tố được phân tích EFA bao gồm 45 yếu tố, với mục tiêu xác định đặc điểm và tính giá trị chuẩn hóa của từng nhân tố Phân tích này nhằm mô tả rõ ràng các nhân tố đã được xác lập sau quá trình EFA.
Nhân tố đầu tiên bao gồm 6 biến quan sát từ TCCN6 (Cải tiến quá trình học để thuận tiện tiếp cận công nghệ) đến TCCN3 (Nhà trường giảng dạy kiến thức công nghệ cho sinh viên) Tất cả các biến quan sát này đều thuộc thành phần Tiếp cận công nghệ, do đó, nhân tố này được gọi là Tiếp cận công nghệ.
Nhân tố thứ hai bao gồm năm biến quan sát quan trọng: CSVC3 (Bàn ghế gọn gàng sạch sẽ), CSVC4 (Ánh sáng phòng tốt), CSVC2 (Phòng học thoáng mát, thiết kế khoa học), CSVC6 (Bố trí dãy phòng học chức năng rõ ràng) và DV2 (Có căn tin sạch sẽ với giá cả phù hợp cho sinh viên) Những yếu tố này chủ yếu thuộc thành phần cơ sở vật chất, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và sinh hoạt của sinh viên.
Cơ sở vật chất nên gọi mới của nhân tố này vẫn là Cơ sở vật chất
Nhân tố thứ ba được xác định bao gồm bốn biến quan sát: CTDT1 (Chương trình đào tạo cung cấp đầy đủ kiến thức cho nghề nghiệp tương lai), CTDT2 (Quá trình học được thiết kế khoa học, giúp sinh viên dễ tiếp cận thông tin), CTDT3 (Chương trình đào tạo luôn thay đổi phù hợp với thị trường lao động), và DV3 (Dễ dàng thu nhận học phí cho sinh viên) Tất cả các biến quan sát này chủ yếu liên quan đến chất lượng đào tạo, vì vậy nhân tố này được gọi là Chất lượng đào tạo.
Nhân tố thứ tư bao gồm bốn biến quan sát: GV2 (Giảng viên có thái độ tốt trong công việc giảng dạy), GV3 (Giảng viên luôn tạo điều kiện cho sinh viên học hỏi tối ưu và lắng nghe sinh viên), GV4 (Giảng viên cung cấp đầy đủ tài liệu để sinh viên dễ dàng tiếp cận), và GV5 (Giảng viên luôn giải đáp mọi vấn đề của sinh viên) Tất cả các biến quan sát này chủ yếu thuộc thành phần chất lượng giảng viên, do đó, nhân tố này được gọi là chất lượng giảng viên.
Nhân tố thứ năm bao gồm 5 biến quan sát thuộc thang đo Thư viện, với hệ số tải nhân tố TV5 cho thấy rằng việc mượn đọc tài liệu diễn ra dễ dàng Các biến quan sát chủ yếu liên quan đến thành phần Thư viện, do đó, tên gọi của nhân tố này vẫn được giữ nguyên là Thư viện.
Nhân tố thứ sáu bao gồm năm biến quan sát quan trọng: TDLV3, thể hiện việc nhân viên nhà trường thường xuyên được đào tạo và áp dụng công nghệ trong công việc; DV4, cung cấp dịch vụ photo tài liệu giá rẻ cho sinh viên; TDLV4, đảm bảo phòng học luôn sạch sẽ cho sinh viên; TDLV5, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong việc học tập; và TDLV2, thể hiện thái độ cởi mở, thân thiện của nhân viên với sinh viên Các biến quan sát này chủ yếu tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục và môi trường học tập.
46 thành phần Thái độ làm việc của nhân viên nên gọi mới của nhân tố này vẫn là Thái độ làm việc của nhân viên.
Phân tích tương quan giữa các nhân tố
Phân tích tương quan được thực hiện để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, cũng như để đánh giá sự tương quan giữa các biến độc lập Nếu các biến độc lập có mối liên hệ chặt chẽ, hiện tượng đa cộng tuyến có thể xảy ra Nghiên cứu này áp dụng phương pháp phân tích tương quan Pearson để thực hiện các đánh giá cần thiết.
Bảng 4.16 : Kết quả phân tích tương quan
TCCN CSVC CTDT GV TV TDLV SHL
Thái độ làm việc của nhân viên
Ghi chú: * là có ý nghĩa thống kê ở mức 5%
Kết quả phân tích cho thấy các biến độc lập có sự tương quan cao với biến phụ thuộc, điều này là cần thiết cho phân tích hồi quy Ngoài ra, giữa các biến độc lập cũng tồn tại sự tương quan có ý nghĩa, mặc dù hệ số tương quan khá thấp Do đó, cần kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến bằng cách sử dụng hệ số VIF của các biến độc lập trong mô hình.