1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ

49 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Kiểm Soát Và Quản Lý Hiệu Quả Chi Phí Đại Diện Trong Công Ty Cổ Phần
Tác giả Hà Thị Thu Hằng
Người hướng dẫn TS. Hoàng Thị Thu Hồng
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế TP. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kinh Tế Tài Chính – Ngân Hàng
Thể loại luận văn
Năm xuất bản 2007
Thành phố TP. HỒ CHÍ MINH
Định dạng
Số trang 49
Dung lượng 768,71 KB

Cấu trúc

  • BÌA

  • MỤC LỤC

  • PHẦN I: MỞ ĐẦU

  • PHẦN II: TỔNG QUAN

    • 1. LÝ THUYẾT NGƯỜI CHỦ - NGƯỜI ĐẠI DIỆN

    • 2. NGUYÊN NHÂN PHÁT SINH VẤN ĐỀ ĐẠI DIỆN

    • 3. CHI PHÍ ĐẠI DIỆN

    • 4. TÁC ĐỘNG CỦA CHI PHÍ ĐẠI DIỆN ĐỐI VỚI QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

    • 5. CÁC BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT VÀ GIA TĂNG HIỆU QUẢ QUẢN LÝ ĐỐI VỚI CHI PHÍ ĐẠI DIỆN HIỆN NAY

  • PHẦN III: THỰC TRẠNG NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VẤN ĐỀ ĐẠI DIỆN VÀ CHI PHÍ ĐẠI DIỆN Ở VIỆT NAM

    • 1. THỰC TRẠNG NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VẤN ĐỀ ĐẠI DIỆN VÀ CHI PHÍ ĐẠI DIỆN Ở MỘT SỐ QUỐC GIA

    • 2. VẤN ĐỀ ĐẠI DIỆN VÀ CHI PHÍ ĐẠI DIỆN Ở VIỆT NAM

    • 3. NGUYÊN NHÂN VÀ TÁC ĐỘNG CỦA CHI PHÍ ĐẠI DIỆN Ở VIỆT NAM

    • 4. CÁC BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT VÀ GIA TĂNG HIỆU QUẢ QUẢN LÝ CHI PHÍ ĐẠI DIỆN Ở VIỆT NAM:

  • PHẦN IV: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

    • 1. KẾT LUẬN

    • 2. KIẾN NGHỊ VỀ NHỮNG NGHIÊN CỨU TIẾP THEO

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • PHỤ LỤCCÁC NGUYÊN TẮC CƠ BẢN CỦA OECD (Organization for Economic Co-operation and Development: tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế) VỀ QUẢN LÝ CÔNG TY

Nội dung

THẢO LUẬN VẤN ĐỀ

“Chi phí đại diện” là một khái niệm mới mẻ trong nghiên cứu tài chính và doanh nghiệp tại Việt Nam, mặc dù nó không xa lạ với những người trong lĩnh vực tài chính Trong quá trình học tập với PGS.TS Trần Ngọc Thơ, sinh viên lớp cao học đêm 3, khoá 13 đã rất quan tâm đến chủ đề này và đặt nhiều câu hỏi Những giải đáp của PGS.TS đã truyền cảm hứng cho tôi trong việc nghiên cứu đề tài tốt nghiệp về chi phí đại diện, các yếu tố liên quan và phương pháp định lượng chi phí này trong các công ty Việt Nam Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc tìm ra mô hình định lượng phù hợp Với sự hỗ trợ của Tiến sĩ Hoàng Thị Thu Hồng, giảng viên hướng dẫn, tôi đã quyết định theo đuổi đề tài “KIỂM SOÁT VÀ QUẢN LÝ CHI PHÍ ĐẠI DIỆN”.

LÝ HIỆU QUẢ CHI PHÍ ĐẠI DIỆN TRONG CÔNG TY CỔ PHẦN”

Theo Adam Smith trong cuốn “Của cải của các quốc gia” (1779), giám đốc các công ty cổ phần thường quản lý tài sản của người khác hơn là tài sản của chính họ, dẫn đến việc họ không thể điều hành với sự chú ý như giám đốc công ty tư nhân Điều này tạo ra mâu thuẫn lợi ích giữa các chủ công ty và những người được thuê điều hành, khi các chủ muốn tối đa hóa lợi nhuận nhưng lợi ích của người đại diện lại không nhất thiết phải đồng nhất với mục tiêu đó Người đại diện có thể ưu tiên nhận hoa hồng từ hợp đồng hoặc né tránh trách nhiệm, trong khi các chủ phải chi phí giám sát để đảm bảo người đại diện thực hiện đúng mục tiêu của họ Khoản chi phí này được gọi là “chi phí đại diện”.

CẤU TRÚC LUẬN VĂN

Luận văn được chia thành 4 phần và 1 phụ lục Bao gồm:

Trình bày đối tượng, phạm vi, mục đích nghiên cứu, ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài

Trình bày tổng quan về chi phí đại diện, các nghiên cứu hiện có trên thế giới về chi phí này

- Phần III: Thực trạng tại Việt Nam

Phân tích vấn đề đại diện và chi phí đại diện tại Việt Nam hiện nay cho thấy những đặc điểm văn hóa của người Việt có ảnh hưởng sâu sắc đến vai trò của người đại diện Nguyên nhân của vấn đề này bao gồm sự thiếu minh bạch và niềm tin trong các mối quan hệ Tác động của chi phí đại diện không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh mà còn gây ra những hệ lụy xã hội Để kiểm soát và quản lý hiệu quả vấn đề đại diện, cần áp dụng các giải pháp như tăng cường giáo dục về trách nhiệm, xây dựng hệ thống giám sát minh bạch và khuyến khích văn hóa trung thực trong giao tiếp.

- Phần IV: Kết luận và kiến nghị

Phần kết luận tổng hợp những phân tích và nghiên cứu từ các phần trước, đồng thời đưa ra các kiến nghị cho các nghiên cứu tiếp theo.

TỔNG QUAN 6 1 LÝ THUYẾT NGƯỜI CHỦ - NGƯỜI ĐẠI DIỆN

NGUYÊN NHÂN PHÁT SINH VẤN ĐỀ ĐẠI DIỆN

Vấn đề đại diện trong công ty cổ phần phát sinh từ mâu thuẫn lợi ích nội bộ, chủ yếu do sự phân chia quyền sở hữu và quyền quản lý tài sản Những mâu thuẫn này bao gồm lợi ích giữa cổ đông và người đại diện quản lý, cũng như giữa chủ nợ và cổ đông của công ty.

2.1 MÂU THUẪN GIỮA CÁC CỔ ĐÔNG VÀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN

Trong công ty cổ phần, mâu thuẫn giữa sở hữu và quản lý là vấn đề cơ bản, khi chủ sở hữu thuê giám đốc điều hành để quản lý công ty Giám đốc cần có năng lực và đạo đức nghề nghiệp để tối đa hóa lợi ích cho cổ đông, trong khi họ cũng hưởng lợi từ việc ra quyết định và các khoản thù lao Cổ đông mong muốn mọi hoạt động của giám đốc đều nhằm nâng cao giá trị tài sản và cổ tức, nhưng giám đốc có thể theo đuổi lợi ích cá nhân, dẫn đến việc không đầu tư vào dự án có lợi nhuận cao hoặc đầu tư vào những dự án không tối ưu cho công ty Điều này làm nổi bật mâu thuẫn lợi ích giữa chủ sở hữu và người đại diện, thể hiện rõ vấn đề đại diện trong công ty cổ phần.

2.2 CÁC CỔ ĐÔNG VÀ CHỦ NỢ: MÂU THUẪN ĐẠI DIỆN THỨ HAI

Mâu thuẫn đại diện thứ hai trong công ty cổ phần xuất hiện giữa chủ nợ và cổ đông, khi cổ đông trở thành đại diện cho các chủ nợ Các cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng đầu tư tiền vào cổ đông để họ thực hiện các dự án mang lại lợi ích chung Quyết định đầu tư của chủ nợ dựa vào hiệu quả hoạt động kinh doanh, tỷ suất sinh lợi của dự án, khả năng gia tăng lợi nhuận và khả năng trả nợ của công ty Ngược lại, cổ đông có thể sử dụng khoản vay để đầu tư vào các dự án nhằm tối đa hóa lợi ích cho công ty.

Khi cho vay tiền, các chủ nợ chú trọng đến thu nhập từ lãi suất và tài sản của công ty trong trường hợp phá sản Ngược lại, cổ đông kiểm soát các quyết định quản lý ảnh hưởng đến lợi suất dòng tiền và rủi ro liên quan thông qua người điều hành Lãi suất cho vay của các chủ nợ phụ thuộc vào mức độ rủi ro của tài sản, tỷ lệ nợ trên vốn cổ phần trong cấu trúc vốn, cũng như kỳ vọng về những thay đổi trong rủi ro.

Các cổ đông mong muốn doanh nghiệp thực hiện các dự án có mức rủi ro cao hơn dự báo của người cho vay, dẫn đến tỷ suất sinh lợi yêu cầu cao hơn cho các khoản nợ Nếu dự án thành công, lợi nhuận sẽ thuộc về cổ đông, trong khi lợi nhuận của người cho vay là cố định Tuy nhiên, nếu dự án thất bại, các chủ nợ sẽ phải chia sẻ thiệt hại, có thể bị trì hoãn trong việc chi trả nợ gốc và lãi suất, hoặc thậm chí mất toàn bộ số tiền đã cho vay.

Khi công ty vay nợ, các chủ nợ yêu cầu thông tin chi tiết về tình hình và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Đặc biệt, tùy thuộc vào tính chất của dự án, chủ nợ có thể yêu cầu tham gia giám sát tiến trình thực hiện dự án trước khi cho phép công ty giải ngân khoản vay Điều này được coi là chi phí đại diện mà cổ đông phải chịu để sử dụng khoản nợ từ các chủ nợ.

Mâu thuẫn giữa cổ đông và chủ nợ có thể dẫn đến việc tổng giá trị doanh nghiệp giảm trong khi giá cổ phiếu tăng, nếu giá trị nợ giảm nhiều hơn giá trị cổ phiếu Khi cổ đông cố gắng chiếm đoạt tài sản từ chủ nợ, chủ nợ sẽ bảo vệ mình bằng cách áp dụng điều khoản hạn chế trong hợp đồng cho vay Nếu chủ nợ nghi ngờ rằng các nhà điều hành đang lợi dụng họ, họ có thể từ chối cung cấp vốn hoặc yêu cầu lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro Do đó, các công ty thiếu minh bạch với chủ nợ sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường tín dụng và phải chịu lãi suất cao cùng các điều khoản bất lợi, ảnh hưởng tiêu cực đến cổ đông.

Các hành động quản trị nhằm chiếm đoạt tài sản từ cổ đông khác, bao gồm người lao động, khách hàng và nhà cung cấp, sẽ bị xử lý và trừng phạt nghiêm khắc Chẳng hạn, khi người lao động cảm thấy bị đối xử không công bằng, họ có thể yêu cầu mức lương cao hơn mức trung bình trên thị trường để bù đắp cho rủi ro mất việc một cách vô lý.

1 Mô hình định giá chứng khoán

Lý thuyết đại diện nhấn mạnh vấn đề nhạy cảm của sự tư lợi trong các công ty Sự tư lợi này dẫn đến mâu thuẫn giữa mục tiêu cá nhân của các nhà điều hành và mục tiêu tối đa hóa tài sản cổ đông Khi cổ đông ủy quyền cho nhà điều hành quản lý tài sản, lợi ích cá nhân sẽ tạo ra xung đột lợi ích giữa hai nhóm này.

Lý thuyết đại diện chỉ ra rằng trong một thị trường lao động và vốn không hoàn hảo, người đại diện như các nhà điều hành và cổ đông thường tối đa hóa lợi ích cá nhân, gây tổn hại cho chủ sở hữu như cổ đông và chủ nợ Tình trạng bất cân xứng thông tin khiến người điều hành có lợi thế hơn cổ đông trong việc đánh giá khả năng đạt được mục tiêu, trong khi sự không rõ ràng về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả doanh nghiệp làm cho trách nhiệm khó xác định Bằng chứng cho sự tư lợi này bao gồm việc lạm dụng nguồn lực doanh nghiệp qua các khoản bổng lộc và việc trốn tránh rủi ro, khi các nhà điều hành không muốn mạo hiểm từ chối những cơ hội đầu tư sinh lợi mà cổ đông mong muốn.

Mâu thuẫn đại diện tiềm ẩn xuất hiện khi người điều hành doanh nghiệp sở hữu dưới 100% cổ phần Trong doanh nghiệp tư nhân, người chủ - người điều hành thường tối ưu hóa lợi nhuận cho bản thân, có thể sử dụng tài sản cá nhân để đo lường lợi nhuận công ty nhưng lại từ bỏ các lợi ích khác như thời gian nghỉ ngơi Khi họ bán một phần cổ phần cho nhà đầu tư bên ngoài, mâu thuẫn lợi ích trở nên rõ ràng, vì người điều hành có thể không nỗ lực tối đa để tăng lợi ích cho các cổ đông khác, do lợi nhuận sẽ phải chia sẻ Hơn nữa, người chủ - người điều hành có khả năng tận hưởng nhiều bổng lộc hơn, khiến chi phí cho những bổng lộc này được gánh chịu bởi các cổ đông khác.

Trong các doanh nghiệp công ích lớn, mâu thuẫn đại diện giữa các cổ đông và người điều hành thường rất rõ rệt, do người điều hành chỉ nắm giữ một phần nhỏ cổ phần Việc tối đa hóa tài sản cổ đông có thể bị ảnh hưởng bởi các mục tiêu khác của nhà quản trị Chẳng hạn, người điều hành có thể ưu tiên mở rộng quy mô doanh nghiệp để nâng cao vị thế cá nhân, tạo ra nhiều cơ hội hơn cho danh tiếng và thu nhập, đồng thời đảm bảo an toàn cho công việc của họ Hệ quả là, người điều hành có thể tiếp tục thu lợi từ tài sản của cổ đông.

Để đảm bảo lợi ích của cổ đông, cần thúc đẩy người điều hành thông qua các biện pháp khuyến khích, ép buộc và trừng phạt Tuy nhiên, hiệu quả của các biện pháp này phụ thuộc vào khả năng giám sát hành động của người điều hành Sự xuất hiện của mối nguy đạo đức có thể dẫn đến hành động không kiểm soát từ phía người đại diện, gây thiệt hại cho cổ đông Để giảm thiểu vấn đề này và hạn chế tổn thất cho cổ đông, việc chi trả chi phí đại diện là cần thiết.

Chi phí đại diện không chỉ phát sinh trong các mối quan hệ đại diện rõ ràng, mà còn xuất hiện khi có sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều cá nhân.

CHI PHÍ ĐẠI DIỆN

Khái niệm về chi phí đại diện được đề cập nhiều nhất vào năm 1976 trong loạt bài báo đăng trên tờ “Journal of Finance” của Michael Jensen và William

Meckling cho rằng trong công ty cổ phần, các mối quan hệ hợp đồng đại diện chủ yếu tồn tại giữa cổ đông và nhà điều hành, cũng như giữa chủ nợ và cổ đông Những bên liên quan này không luôn đồng nhất về mục tiêu lợi nhuận, dẫn đến mâu thuẫn đại diện hay mâu thuẫn lợi ích giữa người đại diện và người chủ Khi vấn đề đại diện phát sinh, chi phí đại diện cũng sẽ phát sinh theo.

Chi phí đại diện là loại chi phí để duy trì một mối quan hệ đại diện hiệu quả

(ví dụ một khoản tiền thưởng vì những gì đã thể hiện của nhà quản trị để khuyến khích họ làm việc vì lợi ích của các cổ đông)

Lý thuyết đại diện xác định chi phí đại diện bao gồm ba loại chi phí chính: chi phí giám sát (chi phí kiểm toán) để theo dõi hoạt động của người đại diện; chi phí ràng buộc nhằm thiết lập cơ cấu quản lý hiệu quả, như việc bổ nhiệm thành viên bên ngoài vào ban điều hành; và mất mát phụ trội, tức chi phí cơ hội phát sinh khi cổ đông phải đưa ra hạn chế cho người đại diện, bao gồm thiệt hại do lạm dụng quyền lực, quy định hạn chế quyền bỏ phiếu của cổ đông, và thiệt hại từ các biện pháp kiểm soát hoạt động của người đại diện.

Chi phí giám sát là khoản chi mà người chủ phải chi trả để theo dõi và kiểm tra hoạt động của người đại diện Những chi phí này bao gồm chi phí cho hoạt động kiểm tra, chi phí ký kết hợp đồng bồi hoàn và chi phí sa thải người đại diện Mặc dù ban đầu các chi phí này do người chủ gánh chịu, nhưng Fama và Jensen đã chỉ ra tầm quan trọng của việc quản lý chúng.

Theo nghiên cứu của năm 1983, chi phí này cuối cùng sẽ do người đại diện chịu trách nhiệm, vì các khoản lương, thưởng và các ưu đãi khác của họ sẽ được điều chỉnh để bù đắp cho những chi phí này.

Các hình thức giám sát được quy định trong pháp luật, yêu cầu các công ty ở Anh phải cung cấp báo cáo theo mẫu Cadbury 2 (1992) và Greenbury 3 (1995) về quản lý doanh nghiệp Mọi khác biệt trong báo cáo cần được công khai và giải thích, tạo cơ sở cho việc giám sát hoạt động của ban điều hành.

Denis và Sarin (1997) nhấn mạnh rằng hiệu quả giám sát hoạt động của ban điều hành bị giới hạn bởi một số nhóm hoặc cá nhân Để giám sát quản trị một cách hiệu quả, những người giám sát cần có trình độ chuyên môn và động cơ phù hợp, đồng thời phải cung cấp những chỉ dẫn đáng tin cậy cho việc kiểm tra hoạt động điều hành của công ty.

Burkat, Gromb và Panunzi (1997) cho rằng giám sát quá chặt chẽ có thể hạn chế tính sáng tạo và chủ động của người điều hành Himmelberg, Hubbard và Palia (1999) nhấn mạnh rằng mức độ tối ưu của giám sát quản trị phụ thuộc vào từng phạm vi hợp đồng của mỗi công ty Các nhà phê bình báo cáo Cadbury cũng chỉ ra rằng việc tăng cường kiểm soát có thể trở thành rào cản đối với khả năng điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của các nhà quản lý.

Người đại diện, chịu trách nhiệm giám sát, có thể tối ưu hóa hệ thống hoạt động để đạt lợi nhuận tối đa cho cổ đông Nếu vi phạm các điều khoản hợp đồng, họ sẽ phải chịu bồi thường.

Báo cáo Cadbury, do Uỷ ban Các vấn đề tài chính trong quản trị doanh nghiệp do ngài Adrian Cadbury đứng đầu, được xuất bản vào năm 1992, nhằm thiết lập các chuẩn mực về cấu trúc công ty và hệ thống kế toán Mục tiêu của báo cáo là giảm thiểu rủi ro và thua lỗ trong quản trị doanh nghiệp Các chuẩn mực này đã được chấp nhận với nhiều mức độ khác nhau bởi các tổ chức như Ủy ban Châu Âu, Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ và Ngân hàng Thế giới.

Báo cáo Greenbury, được nhóm nghiên cứu của Richard Greenbury công bố vào năm 1995, tập trung vào vấn đề tiền thù lao cho các giám đốc điều hành Trong bối cảnh này, chi phí để thiết lập và duy trì hệ thống hoạt động được gọi là chi phí ràng buộc.

Denis (2001) nhấn mạnh rằng hợp đồng ràng buộc tối ưu cần tập trung vào việc khuyến khích người đại diện đưa ra quyết định tối ưu cho cổ đông Tuy nhiên, do người đại diện không thể đáp ứng tất cả mong muốn của cổ đông, nên các ràng buộc từ chủ sở hữu không thể hoàn toàn loại bỏ mâu thuẫn lợi ích Tại Anh, một mô hình ràng buộc quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của người đại diện là các quy định nghiêm ngặt về phân phối lợi nhuận, sau khi đã xem xét yêu cầu cho tái sản xuất kinh doanh.

Mặc dù có sự giám sát và ràng buộc, lợi ích của người đại diện và cổ đông vẫn chưa hoàn toàn đồng nhất, dẫn đến các thiệt hại phát sinh từ mâu thuẫn lợi ích Những thiệt hại này được gọi là mất mát phụ trội.

Các khoản chi đảm bảo tính hiệu lực của hợp đồng đại diện thường lớn hơn lợi ích thu được từ việc thực thi hợp đồng, dẫn đến những mất mát phụ trội Do khó khăn trong việc giám sát các hoạt động quản trị, việc ký hợp đồng đầy đủ cho từng tình huống là không khả thi Điều này tạo điều kiện cho người đại diện lợi dụng thông tin nội bộ, ký kết các hợp đồng với đối tác và thu lợi từ hoa hồng mà không chia sẻ với bên liên quan.

TÁC ĐỘNG CỦA CHI PHÍ ĐẠI DIỆN ĐỐI VỚI QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

Vấn đề đại diện xuất hiện trong mọi tổ chức, từ các trường đại học, công ty, hợp tác xã đến các cơ quan chính phủ và hiệp hội Điều này cũng áp dụng cho các mối quan hệ đại diện trong nghệ thuật và lĩnh vực địa ốc, cho thấy tính chất phổ biến của nó trong mọi nỗ lực hợp tác và quản trị.

Vấn đề đại diện gây ra chi phí đại diện cho cả người chủ và người đại diện, ảnh hưởng rõ rệt đến hoạt động của công ty cổ phần Chi phí này có tác động tích cực lẫn tiêu cực đến các khía cạnh quản lý kinh tế trong doanh nghiệp.

4.1 CÁC TÁC ĐỘNG TÍCH CỰC

Vấn đề người đại diện hiện nay là một yếu tố quan trọng trong lý thuyết doanh nghiệp hiện đại Các cổ đông của các công ty cổ phần hàng đầu thường chọn một trong số họ hoặc thuê một người đại diện điều hành có kinh nghiệm để tối đa hóa lợi ích cho công ty và cá nhân họ Như đã phân tích, khi có sự hợp tác từ cả hai phía, vấn đề đại diện sẽ xuất hiện cùng với chi phí đại diện.

Chi phí đại diện trong quản trị doanh nghiệp phản ánh sự phát triển và chuyên nghiệp hóa trong quản lý Doanh nghiệp quy mô lớn với từ 2 cổ đông trở lên cần một giám đốc điều hành có kiến thức chuyên môn để đại diện cho các cổ đông và đưa ra quyết định nhằm tối đa hóa lợi nhuận Hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị sẽ giám sát các hoạt động và quyết định của giám đốc để đảm bảo lợi ích cho cổ đông.

Chi phí đại diện là khoản chi cần thiết để duy trì mối quan hệ đại diện hiệu quả, được coi là chi phí quản lý doanh nghiệp Việc lựa chọn giám đốc giỏi giúp doanh nghiệp phát triển, tăng lợi nhuận và mở rộng thị trường Giám đốc tài năng như một thuyền trưởng dày dạn kinh nghiệm, có khả năng dẫn dắt doanh nghiệp vượt qua những biến động của thị trường Nhờ vào sự hỗ trợ của giám đốc giỏi, nhà đầu tư có thể tập trung vào các vấn đề dài hạn và mở rộng hoạt động kinh doanh Chi phí đại diện, nếu được quản lý tốt, sẽ mang lại lợi nhuận cao cho công ty và tối đa hóa lợi ích cho cổ đông Mặc dù chi phí đại diện phát sinh từ mâu thuẫn lợi ích, nhưng nếu nó giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của công ty, thì việc chấp nhận chi phí này là hợp lý và mang lại lợi ích lớn hơn so với việc không có hợp đồng đại diện.

Chi phí đại diện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng cho cả hai bên tham gia hợp đồng đại diện, từ đó nâng cao hiệu quả thực thi của hợp đồng này Cụ thể, để hợp đồng đại diện hoạt động hiệu quả, cả chủ sở hữu và người đại diện đều cần chia sẻ một phần chi phí đại diện Chủ sở hữu chịu một phần chi phí để đảm bảo rằng người đại diện hành động vì lợi ích của họ, trong khi người đại diện cũng gánh chịu chi phí như một phần của quyền lợi từ vị trí giám đốc điều hành.

Sự tồn tại của chi phí đại diện trong quản trị doanh nghiệp phản ánh một thị trường lao động hiệu quả, nơi mà các giám đốc chuyên nghiệp có thể tìm được vị trí phù hợp với năng lực của họ Chuyên môn hóa trong quản lý thể hiện tính chuyên nghiệp cao của người lao động, giúp nhà tuyển dụng qua chi phí đại diện như chi phí giám sát và chi phí ràng buộc sàng lọc và lựa chọn những người đại diện có khả năng và đạo đức để điều hành công ty.

4.2 CÁC TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC

Bên cạnh các mặt tích cực, chi phí đại diện cũng gây ra các tác động ngược chiều

Tác động tiêu cực đầu tiên và rõ ràng nhất là gia tăng chi phí quản lý trong doanh nghiệp, bao gồm chi phí giám sát, chi phí ràng buộc nhằm đảm bảo hiệu quả hợp đồng đại diện, và các mất mát phát sinh do vấn đề đại diện Nếu lợi ích từ hợp đồng đại diện không đủ để bù đắp các chi phí này, doanh nghiệp sẽ hoạt động không hiệu quả Trong trường hợp này, giám đốc điều hành được thuê không chỉ không cải thiện hiệu quả hoạt động mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh chung của doanh nghiệp.

Sự hiện diện của bộ phận kiểm tra và giám sát trong công ty tạo ra sự cồng kềnh và phức tạp trong cơ cấu tổ chức, đồng thời hạn chế khả năng sáng tạo và quyết đoán của người đại diện, hai yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả công việc của nhà điều hành.

Tình trạng lạm dụng quyền lực quản lý của ban điều hành công ty ngày càng gia tăng do tính trách nhiệm của các giám đốc và tổng giám đốc điều hành rất hạn chế Cổ đông, những người nắm giữ cổ phiếu, thường không có quyền hành và khả năng kiểm soát ban quản lý, dẫn đến sự tách biệt lớn giữa họ và ban điều hành Điều này tạo ra môi trường thuận lợi cho việc lạm dụng quyền lực, làm xói mòn cấu trúc doanh nghiệp Để ban điều hành chịu trách nhiệm, cổ đông cần đoàn kết và đưa ra các chính sách ràng buộc hiệu quả, nhưng điều này thường chỉ xảy ra trong thời điểm khủng hoảng khi thiệt hại đã xảy ra.

CÁC BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT VÀ GIA TĂNG HIỆU QUẢ QUẢN LÝ ĐỐI VỚI CHI PHÍ ĐẠI DIỆN HIỆN NAY - 20 PHẦN III: THỰC TRẠNG NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VẤN ĐỀ ĐẠI DIỆN

LÝ ĐỐI VỚI CHI PHÍ ĐẠI DIỆN HIỆN NAY

Có nhiều cơ chế, biện pháp để kiểm soát và gia tăng hiệu quả quản lý đối với chi phí đại diện trong công ty cổ phần

Ngoài việc tổ chức kiểm tra và kiểm toán nội bộ, các công ty cần xác định rõ quyền hạn và trách nhiệm của ban điều hành thông qua các quy định pháp luật, điều lệ công ty và hợp đồng đại diện Bên cạnh đó, còn nhiều giải pháp khác phù hợp với thực tế hoạt động của công ty có thể được áp dụng để nâng cao hiệu quả quản lý.

Jensen và Meckling đề xuất sử dụng đòn bẩy nợ để giảm sự phụ thuộc vào huy động vốn cổ phần, từ đó giảm mâu thuẫn giữa người điều hành và cổ đông Jensen lập luận rằng việc vay nợ buộc công ty phải chi tiền mặt cho các khoản trả lãi và vốn gốc, ngăn chặn các nhà quản lý đầu tư vào những dự án có NPV âm và giảm chi phí đại diện Tuy nhiên, việc vay nợ nhiều hơn cũng làm tăng chi phí đại diện của nợ, bao gồm chi phí thông tin cho chủ nợ và trách nhiệm của cổ đông đối với các chủ nợ, hạn chế hiệu quả của đòn bẩy nợ như một công cụ kiểm soát chi phí đại diện.

Lựa chọn bất lợi và mối nguy đạo đức khiến hợp đồng lương cố định không còn hiệu quả trong việc thiết lập mối quan hệ giữa chủ và người đại diện (Jensen và Meckling, 1976) Thu nhập cố định có thể dẫn đến việc người đại diện lười biếng, vì khoản tiền họ nhận không thay đổi dù chất lượng công việc ra sao (Eisenhardt, 1985) Do đó, thay thế lương cố định bằng thu nhập dựa trên giá trị gia tăng trong lợi nhuận doanh nghiệp là giải pháp tối ưu hơn (Alchian và Demsetz, 1972), khi thu nhập của họ phụ thuộc vào hiệu suất làm việc (Jensen, 1983).

Các hợp đồng đại diện với điều khoản khuyến khích nhằm tập trung nỗ lực của người quản lý vào lợi ích của cổ đông là một phương pháp kiểm soát chi phí đại diện trong công ty cổ phần Hợp đồng khuyến khích phổ biến nhất là sở hữu cổ phần và quyền chọn cổ phiếu, cho phép các thành viên ban điều hành sở hữu cổ phần của công ty Tuy nhiên, nếu các điều kiện ràng buộc trong hợp đồng này lỏng lẻo, nhà quản lý có thể lợi dụng để chiếm đoạt cổ phiếu, dẫn đến việc lơ là trong điều hành hoặc thậm chí từ chức, gây thiệt hại cho công ty cổ phần.

Theo Jensen và Ruback (1983), mối đe dọa từ việc bị thâu tóm có thể hoạt động như một cơ chế kiểm soát chi phí đại diện, vì các nhà quản lý thường bị sa thải nếu công ty bị thâu tóm Để bảo vệ vị trí của mình, họ buộc phải đưa ra các quyết định điều hành hiệu quả nhằm tránh bị thâu tóm Tuy nhiên, phương pháp này cũng có nhược điểm, đó là chi phí cao, bởi nếu các nhà điều hành chấp nhận bị sa thải, hậu quả sẽ rất tốn kém cho cổ đông.

Rozeff (1982) và Easterbrook (1984) cho rằng chính sách cổ tức là công cụ hiệu quả để giảm chi phí đại diện và tăng khả năng huy động vốn mới từ thị trường chứng khoán Việc chi trả cổ tức không chỉ thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư, mà còn tạo điều kiện cho các ngân hàng, cơ quan quản lý và cổ đông mới giám sát hoạt động của công ty Trước khi cấp vốn mới, các ngân hàng và công ty kiểm toán thường tiến hành phân tích kỹ lưỡng tình hình tài chính của công ty, trong khi các ủy ban chứng khoán yêu cầu hồ sơ chi tiết về hoạt động của công ty Điều này giúp tạo ra một cơ chế giám sát hiệu quả đối với các nhà quản lý, đồng thời các nhà đầu tư mới cũng sẽ xem xét hành vi quản lý trước khi quyết định đầu tư.

Các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán thường xuyên sẽ chịu sự giám sát chặt chẽ hơn Điều này dẫn đến việc các nhà quản lý của họ sẽ nỗ lực hơn vì lợi ích của cổ đông, đồng thời giảm thiểu chi phí đại diện bằng cách tối ưu hóa giá cổ phiếu trong các đợt huy động vốn mới.

Khi một công ty không chi trả cổ tức mà sử dụng khoản chi trả đó để tăng thêm vốn, tỷ suất đòn bẩy nợ sẽ giảm, dẫn đến việc giảm rủi ro phá sản Điều này cũng làm giảm chi phí đại diện của nợ, ngay cả khi không có việc huy động vốn mới.

Nghiên cứu chỉ ra rằng các vấn đề về lựa chọn bất lợi và mối nguy đạo đức thường xuất hiện trong quản lý cửa hàng bán lẻ Các trưởng điều hành đại lý có thể có động cơ để trốn tránh trách nhiệm và không thực hiện công việc đúng khả năng, do chủ sở hữu khó phân biệt hiệu quả điều hành của họ với ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài.

Nghiên cứu về franchising chỉ ra rằng để nâng cao hiệu quả hoạt động của các đại lý, cách tốt nhất là cho phép họ nhận thu nhập từ giá trị gia tăng của hệ thống franchising (Gedajlovic, 1991; LaFontaine và Kauffman, 1994).

Việc thiết lập hợp đồng giữa người chủ và người đại diện là một quá trình phức tạp, khi cả hai bên đều muốn tối đa hóa lợi ích Người chủ cần hợp đồng hạn chế các hoạt động không mang lại lợi ích và yêu cầu người đại diện hoàn thành nhiều công việc Tuy nhiên, việc đảm bảo thực thi các điều khoản hợp đồng và giám sát người đại diện cũng tốn kém Nếu không có sự nỗ lực và đoàn kết từ các cổ đông trong công ty để kiểm soát các quyết định quản lý không phù hợp, sẽ dẫn đến thất thoát tài sản cổ đông.

Hiện nay, đạo đức trong kinh doanh đã trở thành một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy tại nhiều trường cao đẳng và đại học trên toàn thế giới Việc này được xem là giải pháp then chốt để hạn chế chi phí đại diện Mặc dù mâu thuẫn lợi ích vẫn tồn tại, nhưng khi các nhà điều hành có đạo đức, ảnh hưởng của vấn đề đại diện đối với lợi nhuận công ty sẽ được giảm thiểu đáng kể.

Chi phí đại diện có thể tăng cao khi các cổ đông nỗ lực đảm bảo rằng mọi hành động của người đại diện đều phục vụ lợi ích của họ.

Trong mối quan hệ giữa doanh thu và chi phí, các cổ đông cần chấp nhận một mức chi phí đại diện tối ưu, tức là chi phí đại diện có thể tăng lên miễn là mỗi đô la chi phí gia tăng mang lại ít nhất một đô la gia tăng trong giá trị tài sản của cổ đông.

PHẦN III: THỰC TRẠNG NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VẤN ĐỀ ĐẠI DIỆN

VÀ CHI PHÍ ĐẠI DIỆN Ở VIỆT NAM

1 THỰC TRẠNG NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG VẤN ĐỀ ĐẠI DIỆN

VÀ CHI PHÍ ĐẠI DIỆN Ở MỘT SỐ QUỐC GIA

Vấn đề đại diện, được nghiên cứu từ những năm 1970, đã được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia như Anh, Mỹ, Thụy Điển, Israel, Nhật Bản và Trung Quốc Nghiên cứu về vấn đề này đã tổng hợp nhiều khía cạnh từ thực tiễn kinh tế, mặc dù có nhiều quan điểm trái ngược, nhưng đã tạo ra một cơ sở lý thuyết vững chắc Phân tích mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và người điều hành, giữa các chủ nợ và cổ đông, cũng như các vấn đề trong hợp đồng đại diện, sự tư lợi, động cơ của người đại diện và chi phí đại diện đã được thực hiện Ngoài ra, mối liên hệ giữa vấn đề đại diện và các lĩnh vực quản trị doanh nghiệp như cấu trúc sở hữu, cấu trúc vốn, quản trị dòng tiền, quản trị rủi ro và thôn tính trong công ty cổ phần cũng đã được xem xét, cùng với khía cạnh đạo đức trong hành vi quản trị.

VẤN ĐỀ ĐẠI DIỆN VÀ CHI PHÍ ĐẠI DIỆN Ở VIỆT NAM

2.1 THỰC TRẠNG VỀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN VÀ CHI PHÍ ĐẠI DIỆN Ở VIỆT NAM

Mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và người đại diện trong doanh nghiệp là vấn đề nổi bật, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của công ty Do đó, bài viết sẽ tập trung vào xung đột đại diện giữa cổ đông và các thành viên ban điều hành Vấn đề đại diện giữa chủ nợ và các chủ sở hữu sẽ được phân tích trong mục 2.2, phần II, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quát về các vấn đề đại diện liên quan đến doanh nghiệp.

Theo Luật Doanh nghiệp năm 2005, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc công ty là người điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày, chịu sự giám sát của Hội đồng quản trị và có trách nhiệm trước Hội đồng quản trị cũng như pháp luật về việc thực hiện các quyền và nhiệm vụ được giao Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của giám đốc trong việc đại diện cho cổ đông và quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày dưới sự giám sát của Hội đồng quản trị.

Hiện nay, tại Việt Nam, "người điều hành" thường là cổ đông lớn nhất của công ty, đồng nghĩa với việc họ vừa là chủ sở hữu vừa đại diện cho các cổ đông khác trong việc ra quyết định quản trị và điều hành công ty Mục tiêu tối thượng của họ là đạt được lợi nhuận cao nhất cho công ty.

Trong các công ty cổ phần ở Việt Nam, vai trò của người đại diện thường bị mờ nhạt, thể hiện qua việc giới thiệu như “Ông A, chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm giám đốc điều hành công ty B” Cần phân biệt giữa người đại diện và người thừa hành, trong đó người đại diện thực chất là người đại diện cho các nhà điều hành và thực hiện các quyết định quản trị Họ không đại diện cho công ty hay các ông chủ, mà chỉ là người thực thi các quyết định của “người đại diện”.

Mặc dù có sự hiện diện của các công ty cổ phần tại Việt Nam, vấn đề đại diện vẫn tồn tại khi các ông chủ - người đại diện thường theo đuổi lợi ích cá nhân ngoài mục tiêu tối đa lợi nhuận cho công ty Họ nắm giữ thông tin nội bộ và vị thế điều hành mang lại nhiều lợi ích riêng biệt mà chỉ họ được hưởng, trong khi các cổ đông khác phải chịu đựng các chi phí ẩn, như chi phí cơ hội và chi phí thông tin Với vai trò giám đốc điều hành, các ông chủ này có thể tiếp cận thông tin độc quyền, giúp họ khám phá cơ hội kinh doanh hấp dẫn hoặc nhận hoa hồng từ hợp đồng cung cấp dịch vụ cho công ty, đồng thời tạo điều kiện cho người thân trong gia đình họ Những lợi ích này lẽ ra nên được phân chia công bằng cho tất cả cổ đông, chứ không chỉ riêng các giám đốc - cổ đông.

Hiện nay, tại Việt Nam, các công ty cổ phần có quy mô lớn chủ yếu là những công ty nhà nước đã tiến hành cổ phần hóa Tuy nhiên, các vấn đề liên quan đến giám đốc và tổng giám đốc với vai trò người đại diện đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng và đáng báo động trong bối cảnh hiện tại.

Việc phân loại chi phí đại diện cho thấy rằng lợi ích cá nhân của giám đốc và tổng giám đốc có thể được coi là những mất mát phụ trội của công ty cổ phần Những mất mát này, mặc dù không tác động trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh, nhưng trong quản trị doanh nghiệp, chúng có thể được xem như chi phí cơ hội và chi phí cho việc rò rỉ thông tin Tuy nhiên, việc xác định những mất mát phụ trội này không phải là điều dễ dàng đối với các cổ đông.

Để hạn chế những mất mát phụ trội, cổ đông cần chấp nhận chi phí giám sát hoạt động của ban điều hành Họ phải thường xuyên kiểm tra các quyết định ký kết hợp đồng của ban điều hành, đảm bảo rằng những quyết định này nhằm mục tiêu lợi nhuận cho cổ đông chứ không phải vì hoa hồng từ đối tác Ngoài ra, cổ đông cần xác minh xem thông tin của công ty có được sử dụng đúng cách để tối đa hóa lợi nhuận từ cạnh tranh công bằng hay chỉ phục vụ cho các công ty gia đình do thành viên ban điều hành thành lập hoặc có mối quan hệ thân thiết.

Để đảm bảo các cổ đông đại diện thực hiện tốt nhiệm vụ của mình, các cổ đông còn lại cần thiết lập hợp đồng khuyến khích và hợp đồng ràng buộc Việc thực hiện các hợp đồng này sẽ khiến các cổ đông khác phải chịu chi phí đại diện.

2.2 VĂN HÓA VÀ NẾP NGHĨ CỦA NGƯỜI VIỆT NAM

Người Việt Nam có truyền thống độc lập và tự chủ, thường bắt đầu bằng việc thành lập các công ty tư nhân nhỏ để tự mình điều hành và giám sát mọi hoạt động kinh doanh Với vai trò chủ sở hữu, họ không phải lo lắng về vấn đề đại diện hay chi phí đại diện, mà tập trung tối đa vào việc tối ưu hóa lợi nhuận cho công ty và cho chính mình Các quyết định quan trọng và giám sát hoạt động sản xuất kinh doanh thường do chủ công ty hoặc các thành viên trong gia đình thực hiện, trong khi người lao động chỉ thực hiện các công việc thừa hành Do đó, vai trò của người đại diện trong công ty không được đánh giá cao như tính tự chủ của người Việt Nam.

Lối tư duy cụ thể và thiếu logic của người Việt Nam, với thiên hướng cảm tính và bảo thủ, đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động quản trị doanh nghiệp Người điều hành, dù là cổ đông hay không, thường được nhìn nhận như một "ông chủ" và dễ dẫn đến lạm dụng quyền lực Tính cách này cũng tác động đến cách ra quyết định của giám đốc, khi họ chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân và không xem xét khoa học, dẫn đến những quyết định cảm tính và bảo thủ Hệ quả là, những quyết định này không chỉ không hiệu quả mà còn làm gia tăng vấn đề đại diện trong công ty cổ phần.

Xu hướng phủ định cá nhân và yêu thích sự dung hòa trong văn hóa Việt Nam đã làm hạn chế vai trò tích cực của người đại diện, khiến ý kiến cá nhân không thể vượt qua ý kiến tập thể Những tư duy mới và đột phá thường bị áp lực từ những quan điểm cũ, dẫn đến việc hạn chế khả năng tư duy sáng tạo, quyết đoán và nhiệt huyết của cá nhân Do đó, vai trò của người đại diện trong các công ty cổ phần không được phát huy hiệu quả.

Lề thói chuộng hư danh và thích phô trương của các giám đốc, tổng giám đốc dẫn đến việc tiêu tốn thời gian vào những hoạt động không mang lại lợi nhuận cho cổ đông, từ đó gây ra vấn đề đại diện với sự lựa chọn bất lợi.

Thói quen dựa dẫm vào các mối quan hệ của người Việt ảnh hưởng đến vấn đề đại diện trong doanh nghiệp Nhiều thành viên ban điều hành sử dụng các mối quan hệ cá nhân để điều hành công ty, có thể mang lại lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nếu các mối quan hệ này gặp trục trặc Theo nghiên cứu của IFC-MPDF, 87% doanh nghiệp lớn ở Việt Nam cho rằng mối quan hệ giữa quản lý và cơ quan nhà nước là rất quan trọng trong hoạt động kinh doanh.

Phong cách uyển chuyển và linh hoạt giúp các thành viên trong ban điều hành nhanh chóng hòa nhập và thích nghi với công việc, từ đó đưa ra những quyết định tối ưu nhất nhằm mang lại lợi nhuận cao cho các ông chủ.

NGUYÊN NHÂN VÀ TÁC ĐỘNG CỦA CHI PHÍ ĐẠI DIỆN Ở VIỆT NAM

Các chi phí đại diện tại các công ty Việt Nam phát sinh chủ yếu từ sự tư lợi của giám đốc và tổng giám đốc, những người này không chỉ hướng đến lợi nhuận cao nhất cho công ty mà còn tìm kiếm lợi ích cá nhân mà không phải chi phí cho việc này Sự gia tăng các công ty gia đình tại Việt Nam phản ánh sự phát triển kinh tế mạnh mẽ, với nguồn vốn từ dân chúng được huy động và tái đầu tư vào sản xuất, kinh doanh Điều này là tín hiệu tích cực cho sự phát triển kinh tế quốc gia, trong khi sự bền vững và thống nhất xã hội của gia đình mang lại lợi thế cho các công ty gia đình trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, đặc biệt khi khung pháp lý còn nhiều bất ổn.

Hiện nay, số lượng công ty gia đình tại Việt Nam, tức là những công ty do các thành viên trong gia đình nắm giữ quyền sở hữu và hoạt động nghiêm túc trên thị trường, rất hạn chế Phần lớn các công ty gia đình thực chất là các công ty “sân sau” hoặc “tay trong”, liên quan đến các thành viên ban điều hành Nguyên nhân chủ yếu là do các công ty cổ phần thiếu biện pháp hiệu quả để tránh xung đột lợi ích và không có nguyên tắc quản trị tốt Hơn nữa, cơ chế công bố thông tin và kiểm toán bắt buộc còn mới mẻ, dẫn đến tình trạng lạm dụng quyền lực bởi những người quản lý Họ nắm giữ nhiều thông tin quan trọng mà cổ đông không biết, từ đó tạo ra cơ hội kinh doanh chủ yếu cho các công ty gia đình, hoặc những công ty sẵn sàng trả hoa hồng cao cho các nhà điều hành Nếu cơ hội hợp tác được phân bổ công bằng, các cổ đông sẽ thu được lợi nhuận cao hơn, và sự cạnh tranh công bằng giữa các công ty sẽ mang lại lợi ích tối đa cho tất cả các bên Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến chi phí đại diện mà các cổ đông thiểu số phải gánh chịu.

3.2 TÁC ĐỘNG CỦA CHI PHÍ ĐẠI DIỆN Ở VIỆT NAM

Mặc dù vấn đề người đại diện và chi phí đại diện ở Việt Nam chưa được chú ý nhiều trong quản trị doanh nghiệp, nhưng tác động của nó vẫn tồn tại và có ý nghĩa quan trọng đối với các công ty cổ phần tại Việt Nam.

Bên cạnh những tác động tích cực và tiêu cực như đã phân tích ở mục 4 phần

Tại Việt Nam, với nền kinh tế đang phát triển, chi phí đại diện có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến quản trị doanh nghiệp và nền kinh tế quốc gia.

Nhiều công ty ở Việt Nam hiện nay là doanh nghiệp một người làm chủ hoặc gia đình, dẫn đến sự mờ nhạt trong việc phân định quyền và trách nhiệm giữa chủ doanh nghiệp và người quản lý Trong bối cảnh quy mô nhỏ, quản lý kiểu gia đình có thể hiệu quả, nhưng khi doanh nghiệp mở rộng, chủ sở hữu thường gặp khó khăn trong việc thuê quản lý và nhận diện rủi ro mà họ có thể gây ra đối với lợi ích của mình Người quản lý nắm giữ nhiều lợi thế, bao gồm quyền truy cập thông tin, kỹ năng phân tích và quyền quyết định, điều này có thể dẫn đến việc họ lạm dụng quyền lực để làm tổn hại đến lợi ích của chủ doanh nghiệp, chẳng hạn như bóp méo thông tin hoặc ký kết các hợp đồng tư lợi.

Xung đột lợi ích trong doanh nghiệp cổ phần hóa thường xảy ra do người lao động bán cổ phần ưu đãi, dẫn đến sự hình thành các nhóm cổ đông với lợi ích khác nhau, trong đó có những cổ đông có ý định thôn tính công ty Điều lệ quản trị doanh nghiệp thường chỉ mang tính hình thức, không hiệu quả trong việc giải quyết mâu thuẫn nội bộ Khi xung đột không thể tự giải quyết, vụ việc thường được đưa ra tòa, nhưng các phán quyết thường không được thi hành vì không giải quyết triệt để mâu thuẫn và không đảm bảo cân bằng lợi ích Một ví dụ điển hình là Công ty cổ phần Hữu nghị tại Hà Nội, đã đóng cửa hơn 5 năm chỉ để giải quyết tranh chấp kiện tụng.

Trên thực tế một số doanh nghiệp sau cổ phần hoá đi vào hoạt động đã dần dần bị "gia đình hóa", bị biến thành doanh nghiệp tư nhân

Theo khảo sát, nhiều Chủ tịch Hội đồng quản trị và Giám đốc điều hành có xu hướng biến công ty cổ phần thành công ty gia đình bằng cách bổ nhiệm người thân vào vị trí quan trọng Tình trạng mua bán, chuyển nhượng cổ phần diễn ra tự do, không kiểm soát, dẫn đến việc một số cổ đông chuyển nhượng ngầm cổ phiếu ưu đãi, vi phạm quy định pháp luật Một số cá nhân đã mua gom cổ phần lớn, trở thành chủ sở hữu thực sự của công ty, biến doanh nghiệp sau cổ phần hoá thành doanh nghiệp tư nhân, trong khi người lao động, đặc biệt là cổ đông nghèo, trở thành người làm thuê Hiện tượng này có thể coi là "tư nhân hóa ngầm" các doanh nghiệp đã cổ phần hoá, trái ngược với mục tiêu cổ phần hoá của Đảng và Nhà nước Đồng thời, còn tồn tại hiện tượng "hợp tác hoá ngầm" ở những doanh nghiệp cổ phần hoá không có cổ đông bên ngoài tham gia, vi phạm quy định về việc bán tối thiểu 30% cổ phần cho đối tượng ngoài doanh nghiệp, dẫn đến nguy cơ cổ phần hoá biến thành hợp tác hóa.

Hệ thống công ty "tay trong" và công ty "sân sau" của các giám đốc gây ra thiệt hại lớn cho nền kinh tế, tạo ra sự cạnh tranh không công bằng và buộc các công ty có năng lực phải tìm kiếm cơ hội khác hoặc rút lui khỏi thị trường Điều này cũng làm nản lòng các nhà đầu tư mới, dẫn đến việc họ không dám đầu tư, từ đó làm méo mó nền kinh tế khi những doanh nhân thực sự có khả năng không thể gia nhập ngành do những rào cản không minh bạch Theo nghiên cứu kinh tế tư nhân số 22 của IFC – MPDF, chỉ dưới 25% doanh nghiệp được khảo sát cho biết họ có quy định bằng văn bản về kiểm soát các giao dịch giữa các bên.

CÁC BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT VÀ GIA TĂNG HIỆU QUẢ QUẢN LÝ CHI PHÍ ĐẠI DIỆN Ở VIỆT NAM

LÝ CHI PHÍ ĐẠI DIỆN Ở VIỆT NAM:

Ngoài các biện pháp đã được nêu trong mục 5, phần II, tôi muốn chia sẻ thêm một số quan điểm mà tôi đã rút ra từ quá trình nghiên cứu và phân tích về vấn đề đại diện tại các công ty cổ phần ở Việt Nam.

Khái niệm "quản trị doanh nghiệp" tại Việt Nam vẫn còn mới mẻ, với hơn 60% doanh nghiệp lớn thừa nhận chưa thực hiện tốt công tác này, theo khảo sát của IFC-MPDF năm 2004 Nhiều doanh nghiệp vẫn phụ thuộc vào các cơ quan quản lý nhà nước, với gần 40% doanh nghiệp nhà nước cho biết bị áp đặt chỉ tiêu kinh doanh từ cấp trên Khoảng 75% doanh nghiệp cho rằng "cơ chế xin-cho" vẫn phổ biến, và chỉ 23% hiểu rõ khái niệm và nguyên tắc cơ bản của quản trị doanh nghiệp Nhiều giám đốc vẫn nhầm lẫn giữa quản trị doanh nghiệp và quản lý tác nghiệp như điều hành sản xuất, quản lý marketing, và quản lý nhân sự.

Các doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm cả các doanh nghiệp cổ phần hóa, vẫn chưa xây dựng được hệ thống quản trị doanh nghiệp hiệu quả Theo khảo sát của IFC-MPDF, hầu hết các giám đốc được phỏng vấn cho rằng công tác quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay còn nhiều hạn chế.

Vai trò và chức năng của Ban kiểm soát trong nhiều công ty vẫn chưa được xác định rõ ràng, dẫn đến sự hạn chế và tính hình thức trong hoạt động của họ Theo một cuộc khảo sát của IFC về quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam, có tới 37% người tham gia cho rằng vai trò này còn yếu kém.

Ban kiểm soát thường có quyền hạn hạn chế và chủ yếu tồn tại trên giấy tờ theo yêu cầu pháp luật Trong nhiều trường hợp, các thành viên của Ban kiểm soát là cấp dưới hoặc có mối quan hệ gần gũi với Ban giám đốc, điều này khiến họ gặp khó khăn trong việc thực hiện nhiệm vụ một cách độc lập và tự do.

Hội đồng quản trị thường gặp khó khăn trong việc xác định vai trò và trách nhiệm, với 35% công ty cho rằng các cuộc họp của họ diễn ra một cách không chính thức Đặc biệt, trong số các doanh nghiệp ngoài quốc doanh, gần 65% cho biết các cán bộ quản lý cao cấp không thuộc Hội đồng quản trị thường xuyên tham gia vào các cuộc họp này.

Sự minh bạch và công bố thông tin trong các công ty cổ phần hóa đang gặp nhiều vấn đề Theo nghiên cứu của IFC, hơn 37% doanh nghiệp không thực hiện kiểm toán độc lập, trong đó có 46% công ty cổ phần không chọn kiểm toán Trong số những doanh nghiệp có kiểm toán độc lập, chỉ 13% có quy định để đảm bảo tính độc lập của kiểm toán viên Đặc biệt, hơn một nửa doanh nghiệp thừa nhận báo cáo tài chính trong bản báo cáo thường niên không được kiểm toán và không có sự xác nhận của kiểm toán viên độc lập.

Nhà đầu tư thường không nhận được thông tin đầy đủ và kịp thời về quá trình cổ phần hóa, dẫn đến tình trạng này trở nên "khép kín" Điều này không chỉ làm giảm sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư chiến lược mà còn tạo cơ hội cho một số cá nhân mua gom cổ phiếu nhằm trục lợi cá nhân.

Cổ đông đại diện phần vốn góp của Nhà nước tại các công ty cổ phần hóa thường không có vai trò rõ ràng, dẫn đến tình trạng buông lỏng hoặc lạm dụng, tạo ra xung đột và can thiệp của cơ quan quản lý Nhà nước vào quản trị doanh nghiệp Hơn nữa, quản lý trong các công ty này vẫn duy trì cách thức cũ, gây ra sự thiếu hiệu quả trong hoạt động.

Các giao dịch với bên có liên quan thường xảy ra giữa những bên có mối quan hệ đặc biệt trước khi giao dịch, đặc biệt phổ biến trong các doanh nghiệp nhà nước và các giao dịch lớn như mua sắm thiết bị và đấu thầu Vai trò của quản lý nhà nước trong việc buộc doanh nghiệp công khai thông tin và kiểm tra các giao dịch này còn hạn chế Theo một cuộc điều tra của IFC về quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam, hơn 75% doanh nghiệp không có quy định bằng văn bản để kiểm soát các giao dịch với bên liên quan, với lý do cho rằng các quy định pháp luật đã đủ Tuy nhiên, lập luận này không tính đến khả năng cố ý của đại diện doanh nghiệp trong việc thiếu cơ chế nội bộ nhằm hạn chế các giao dịch với bên liên quan, dẫn đến việc trục lợi từ các giao dịch này.

Để phát triển bền vững, các công ty cổ phần Việt Nam cần có quy chế quản trị phù hợp và thực hiện đầy đủ các nguyên tắc quản trị Các nhà điều hành cần được đào tạo để hiểu và áp dụng các nguyên tắc này một cách hiệu quả Nếu các cổ đông chú trọng đến quản trị doanh nghiệp và thiết lập các quy định tương thích với các tập quán quốc tế tốt nhất, tình trạng lãng phí và lạm dụng giá trị doanh nghiệp vì lợi ích cá nhân sẽ được giảm thiểu đáng kể.

Cơ chế vận hành của thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các doanh nghiệp niêm yết thực hiện nghiêm túc nguyên tắc quản trị công ty, tạo ra một môi trường công bằng, minh bạch và bảo vệ quyền lợi của cổ đông, đặc biệt là cổ đông nhỏ Mặc dù còn mới mẻ, các công ty cổ phần niêm yết tại Việt Nam đã trở thành những doanh nghiệp tiên phong trong việc thực hiện quản trị công ty tốt Thông qua việc áp dụng mẫu điều lệ cho công ty niêm yết, họ đã thể hiện các nguyên tắc quản trị cơ bản theo khuyến nghị của OECD.

Đảm bảo nguyên tắc đối xử bình đẳng cho tất cả cổ đông, bao gồm quyền tham dự, quyền thông tin, quyền đề cử và biểu quyết, là rất quan trọng, đặc biệt đối với cổ đông thiểu số Điều này không chỉ giúp tăng cường vai trò giám sát của cổ đông mà còn nâng cao tính minh bạch trong hoạt động của công ty.

Thực hiện cơ chế công bố thông tin công khai, bao gồm thông tin định kỳ, bất thường và theo yêu cầu của Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước, cùng với chế độ kiểm toán bắt buộc, nhằm nâng cao trách nhiệm của Hội đồng quản trị đối với cổ đông và cơ quan quản lý thị trường Điều này đảm bảo rằng cổ đông có thể tiếp cận thông tin một cách tối đa, thường xuyên và liên tục, đồng thời giám sát hoạt động của Hội đồng quản trị và Giám đốc điều hành.

Phát triển hoạt động của thị trường chứng khoán là biện pháp gián tiếp quan trọng giúp nâng cao trình độ và hiệu quả thực hiện các nguyên tắc quản trị công ty cho các công ty cổ phần Điều này không chỉ hạn chế mâu thuẫn lợi ích giữa người điều hành và cổ đông, mà còn góp phần giảm chi phí đại diện cho công ty cổ phần.

Ngày đăng: 19/07/2021, 21:43

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Doanh nghiệp nhà nước sau cổ phần hóa: kết quả, bất cập và hướng tháo gỡ, http://www.moi.gov.vn/BForum/detail.asp?Cat=13&id=986 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Doanh nghiệp nhà nước sau cổ phần hóa: kết quả, bất cập và hướng tháo gỡ
3. Nguyễn Quang A, Hiện tượng "công ty gia đình", Lao Động Cuối tuần số 20 Ngày 24/12/2006 Sách, tạp chí
Tiêu đề: công ty gia đình
4. Thúc đẩy tăng trưởng thông qua quản lý doanh nghiệp, tư liệu dịch đăng trên Tạp chí Điện tử của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, Triển vọng Kinh tế, tháng 2/2005. http://vietnamese.vietnam.usembassy.gov Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thúc đẩy tăng trưởng thông qua quản lý doanh nghiệp
5. Quản trị doanh nghiệp ở Việt Nam – Bước đầu của một chặng đường dài, chuyên đề nghiên cứu kinh tế tư nhân số 22 của IFC.http://www.ifc.org/ifcext/mekongpsdf.nsf/Content/PSDP22 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị doanh nghiệp ở Việt Nam – Bước đầu của một chặng đường dài
6. Những kinh nghiệm về các nguyên tắc quản trị doanh nghiệp của OECD: bài phát biểu của ông Daniel Blume, quản trị viên cao cấp của OECD, tại Hội nghị quốc tế về quản trị doanh nghiệp tổ chức tại Hà Nội, ngày 06 tháng 12 năm 2004.Tiếng Anh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những kinh nghiệm về các nguyên tắc quản trị doanh nghiệp của OECD
2. Michael C. Jensen - Harvard Business School, Self-interest, altruism, incentives & agency theory, 1994 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Self-interest, altruism, incentives & agency theory
3. Michael C. Jensen, Agency cost of free cash flow, corporate finance and takeovers, American Economic Review, May 1986, Vol. 76, No. 2, pp. 232- 329 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Agency cost of free cash flow, corporate finance and takeover
4. Michael Jensen - Harvard Business School, and William Meckling - University of Rochester, Theory of the firm: Managerial Behavior, Agency costs and Ownership structure, 1976 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Theory of the firm: Managerial Behavior, Agency costs and Ownership structure
5. Patrick McColgan, University of Strathclyde, United Kingdom, Agency theory and corporate governance: a review of the literature from a UK perspective, 2001 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Agency theory and corporate governance: a review of the literature from a UK perspective
6. Kazuo Ogawa and Hirokuni Uchiyama, Osaka University, Does Agency cost model explain Business Fluctuation in Japan?: An empirical attempt to estimate Agency cost by firm size, 03/2003 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Does Agency cost model explain Business Fluctuation in Japan?: An empirical attempt to estimate Agency cost by firm size
7. Dennis Proffitt, Professor of Finance, Grand Canyon University - Agency Theory as a Basis for Business Ethics, 2000 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Agency Theory as a Basis for Business Ethics
8. Adam Smith - The Wealth of Nations - Book five: The revenue of The Sovereign or Commonwealth – part 3 Khác

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w