Mục đích nghiên cứu
Trên cơ sở nghiên cứu lý luận và thực tiễn về quản lý ĐGKQHT nhằm phát triển
Nội dung bài viết tập trung vào việc quản lý hoạt động ĐGKQHT nhằm phát triển năng lực cho học sinh tiểu học, góp phần đạt được mục tiêu giáo dục trong bối cảnh đổi mới căn bản giáo dục và đào tạo Các giải pháp quản lý hiệu quả sẽ giúp nâng cao chất lượng giáo dục, đồng thời đáp ứng nhu cầu phát triển toàn diện cho học sinh.
Khách thể, đối tượng nghiên cứu
3.1 Khách thể nghiên cứu : Hoạt động ĐGKQHT nhằm phát triển NL của HSTH 3.2 Đối tượng nghiên cứu : Quản lí hoạt động ĐGKQHT nhằm phát triển năng lực của HSTH.
Giả thuyết khoa học
Quản lý hoạt động ĐGKQHT cho học sinh tiểu học hiện đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc thực hiện mục tiêu và áp dụng các phương pháp, công cụ đánh giá Để nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực học sinh, cần có giải pháp quản lý đổi mới phù hợp với chương trình và sách giáo khoa mới Những cải tiến này sẽ không chỉ giúp nâng cao hiệu quả ĐGKQHT mà còn đáp ứng mục tiêu đổi mới căn bản trong giáo dục tiểu học.
Nội dung và phạm vi nghiên cứu
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận, xây dựng khung lí thuyết về quản lý hoạt động ĐGKQHT nhằm phát triển năng lực của HSTH
- Nghiên cứu cơ sở thực tiễn của quản lý hoạt động ĐGKQHT nhằm phát triển năng lực của HSTH
- Đề xuất và thử nghiệm giải pháp quản lý hoạt động ĐGKQHT nhằm phát triển năng lực của HSTH
Nghiên cứu này tập trung vào quản lý hoạt động ĐGKQHT với mục tiêu phát triển năng lực học sinh tiểu học Địa bàn nghiên cứu bao gồm 11 trường tiểu học tại Hà Nội, 12 trường ở Thái Nguyên, 9 trường ở Hưng Yên, 3 trường ở Nghệ An, 5 trường ở Cần Thơ và 3 trường khác.
Đối tượng khảo sát bao gồm cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh lớp 5 từ 11 trường tiểu học tại Hà Nội, cùng với khảo sát định tính tại 32 trường ở Thái Nguyên, Hưng Yên và Nghệ An.
An, Cần Thơ và Thành Phố Hồ Chí Minh
Về nội dung nghiên cứu: Nghiên cứu về quản lý hoạt động ĐGKQHT nhằm phát triển NL cho HS tiểu học trong phạm vi nhà trường
Về thời gian: Các số liệu sử dụng trong luận án được khảo sát, điều tra, tổng hợp, phân tích trong thời gian từ 2015-2019.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp tiếp cận hệ thống
Hệ thống quản lý hoạt động ĐGKQHT nhằm phát triển năng lực học sinh tiểu học cần có tính đồng bộ và hiệu quả Việc giải quyết các vấn đề quản lý phải dựa trên quan điểm phát triển khoa học và thực tiễn, đảm bảo không chồng chéo hay mâu thuẫn Do đó, công tác quản lý hoạt động ĐGKQHT cần được xây dựng theo quan điểm hệ thống.
- Phương pháp tiếp cận lịch sử
Quá trình nghiên cứu đối tượng nhằm phát triển quản lý hoạt động ĐGKQHT cần diễn ra qua thời gian và không gian cụ thể, với các điều kiện phù hợp Đồng thời, quá trình này phải đảm bảo tuân thủ các quy luật tất yếu và giữ gìn những giá trị truyền thống.
Phương pháp điều tra bằng phiếu hỏi được áp dụng để xây dựng hệ thống câu hỏi dành cho cán bộ quản lý, giáo viên trường tiểu học và học sinh lớp 5 Mục đích là điều tra về hoạt động dạy học và quản lý nhằm phát triển năng lực của học sinh tiểu học Bài viết cũng phân tích thực trạng quản lý hoạt động dạy học tại một số trường tiểu học nhằm nâng cao năng lực cho học sinh.
Phương pháp phỏng vấn sâu được áp dụng để thu thập ý kiến từ cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh tại các trường tiểu học về thực trạng ĐGKQHT Mục tiêu của việc này là nhằm phát triển năng lực của học sinh và quản lý hiệu quả hoạt động này, từ đó đưa ra những giải pháp quản lý hợp lý và hiệu quả hơn.
- Phương pháp hồi cứu tư liệu
Tác giả đã nghiên cứu và tổng hợp các công trình khoa học liên quan đến luận án, nhằm làm rõ các khái niệm cơ bản và xây dựng khung lý luận cho nghiên cứu Đồng thời, tác giả cũng phân tích xu hướng toàn cầu về ĐGKQHT của học sinh, cùng với các chính sách và văn bản của Đảng và nhà nước liên quan đến ĐGKQHT của học sinh tiểu học.
Phương pháp điều tra thông qua thu thập báo cáo từ nhà trường là cần thiết để xây dựng đề cương báo cáo về hoạt động ĐGKQHT, nhằm phát triển năng lực của học sinh tiểu học Việc quản lý hoạt động ĐGKQHT có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực học sinh tại các trường tiểu học Phân tích thực trạng quản lý hoạt động ĐGKQHT sẽ giúp nhận diện những điểm mạnh và hạn chế trong việc phát triển năng lực học sinh ở một số trường tiểu học hiện nay.
Phương pháp chuyên gia là việc thu thập ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực quản lý giáo dục tiểu học, bao gồm cán bộ quản lý, giáo viên dạy giỏi và các nhà nghiên cứu về giáo dục tiểu học Mục tiêu của phương pháp này là đánh giá tính cấp thiết và khả thi của các giải pháp quản lý đánh giá kết quả học tập, nhằm phát triển năng lực cho học sinh tiểu học.
Phương pháp thực nghiệm sẽ được áp dụng để đánh giá sự cần thiết và tính khả thi của các giải pháp quản lý hoạt động ĐGKQHT nhằm phát triển năng lực cho học sinh tiểu học mà luận án đề xuất.
Phương pháp xử lý số liệu bằng thống kê toán học là quá trình quan trọng trong nghiên cứu, trong đó các số liệu thu thập từ khảo sát thực tế sẽ được phân tích và xử lý thông qua phần mềm SPSS và Excel.
Những luận điểm bảo vệ
7.1 ĐGkết quả học tập của học sinh là một thành tố quan trọng trong thực hiện mục tiêu giáo dục phát triển năng lực của học sinh tiểu học
Đánh giá kết quả học tập trong trường tiểu học cần diễn ra liên tục trong suốt quá trình giáo dục, kết hợp giữa đánh giá thường xuyên và đánh giá định kỳ Việc này phải tuân thủ đúng mục tiêu đề ra và sử dụng các phương pháp, công cụ, hình thức phù hợp Sự tham gia của giáo viên, học sinh và cha mẹ học sinh là yếu tố quan trọng để phát triển năng lực của học sinh tiểu học.
Quản lý hoạt động đánh giá kết quả học tập tại trường tiểu học cần được thực hiện đồng bộ trong mọi nội dung giáo dục và dạy học, tuân thủ quy định của chương trình giáo dục Việc chú trọng các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhà trường trong quá trình dạy học sẽ đảm bảo rằng đánh giá kết quả học tập đạt được mục tiêu phát triển năng lực của học sinh tiểu học.
Những đóng góp mới của luận án
Luận án đã tổng quan và hệ thống hóa các vấn đề cơ bản liên quan đến nghiên cứu, làm rõ các khái niệm và xây dựng khung lý luận về quản lý hoạt động ĐGKQHT, nhằm phát triển năng lực của học sinh tiểu học.
Luận án đã tổng hợp kinh nghiệm từ các quốc gia có nền giáo dục phát triển, đồng thời phân tích thực trạng về ĐGKQHT và quản lý hoạt động ĐGKQHT nhằm nâng cao năng lực cho học sinh tiểu học.
Dựa trên cơ sở lý luận và phân tích thực trạng, bài viết đã đề xuất 6 giải pháp quản lý hoạt động đánh giá kết quả học tập nhằm phát triển năng lực học sinh một cách khoa học và thực tiễn.
Kết quả nghiên cứu sẽ là cơ sở để điều chỉnh và xây dựng các chính sách quản lý thực tiễn cho hoạt động ĐGKQHT của học sinh tiểu học cũng như của học sinh phổ thông.
Cấu trúc của luận án
Ngoài phần mở đầu, kết luận và khuyến nghị, tài liệu tham khảo, phụ lục, luận án bao gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về quản lý hoạt động ĐGkết quả học tập nhằm phát triển năng lực của học sinh tiểu học
Chương 2: Cơ sở thực tiễn của quản lý hoạt động ĐGkết quả học tập nhằm phát triển năng lực của học sinh tiểu học
Chương 3: Giải pháp quản lý hoạt động ĐGkết quả học tập nhằm phát triển năng lực của học sinh tiểu học và thực nghiệm.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ HỌC TẬP NHẰM PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC CỦA HỌC SINH TIỂU HỌC
Tổng quan nghiên cứu vấn đề
Nghiên cứu về quản lý hoạt động ĐGKQHT nhằm phát triển năng lực học sinh tiểu học cả trên thế giới và trong nước có thể được phân tích qua một số hướng nghiên cứu sau đây:
1.1.1 Nghiên cứu về đánh giá kết quả học tập a) Những nghiên cứu về khái niệm, quan niệm thuật ngữ đánh giá kết quả học tập Đến nay trên thế giới nói chung và ở Việt Nam nói riêng còn có nhiều quan niệm khác nhau về ĐGKQHT Sự khác nhau này xuất phát từ cách tiếp cận về ĐG trong giáo dục các tác giả
Hoàng Đức Nhuận và Lê Đức Phúc (1995) đã trình bày các khái niệm và thuật ngữ liên quan đến đánh giá giáo dục, cùng với nội dung và kỹ thuật đánh giá kết quả học tập (ĐGKQHT) Các tác giả chỉ ra rằng ĐGKQHT có hai phương pháp chính: đánh giá theo tiêu chí và đánh giá theo chuẩn Nguyễn Thị Lan Phương, Dương Văn Hưng, Nguyễn Đức Minh và Nguyễn Lê Thạch (2011) trong chuyên khảo “ĐGKQHT của học sinh phổ thông - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn” đã cung cấp những khái niệm chung về đánh giá kết quả giáo dục, cũng như các phương pháp đánh giá trong lớp học, trên diện rộng và thi tốt nghiệp phổ thông.
Trần Bá Hoành trong “ĐG trong giáo dục” nhấn mạnh rằng đánh giá (ĐG) là quá trình hình thành nhận định và phán đoán về kết quả công việc, dựa trên phân tích thông tin thu thập được và đối chiếu với các mục tiêu đã đề ra Mục đích của ĐG là đưa ra quyết định thích hợp nhằm cải thiện tình hình, nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc ĐG đóng vai trò quan trọng trong quá trình dạy học, không chỉ cung cấp thông tin về trình độ kiến thức, kỹ năng và thái độ của học sinh mà còn chỉ ra những hướng đi để khắc phục sai sót hoặc phát huy kết quả tích cực.
Ralph W Tyler, nhà giáo dục và tâm lý học nổi tiếng người Mỹ, là người đầu tiên giới thiệu khái niệm Đánh giá Giáo dục (ĐGGD) Ông khẳng định rằng ĐG là quy trình đánh giá sự tiến bộ của người học so với các mục tiêu đã được xác định.
Theo UNICEF và Ngân hàng Thế giới, có nhiều hình thức đánh giá kết quả học tập, với đánh giá ở lớp học là mức thấp nhất và đánh giá ở cấp quốc gia, quốc tế là mức cao nhất Tại Hoa Kỳ, vấn đề đo lường đánh giá kết quả học tập đã được quan tâm từ lâu, bao gồm việc đánh giá ở nhiều cấp độ khác nhau, từ đo lường chất lượng đào tạo chung đến đánh giá kết quả học tập của các môn học cụ thể.
Trong nghiên cứu của James H McMillan, ông đã trình bày lý luận, ý nghĩa và vai trò của đánh giá trong giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng đánh giá hiệu quả trong tổ chức lớp học Đánh giá trong giáo dục hiện đại không chỉ dựa vào giáo viên mà còn cần sự tham gia tích cực của học sinh A Irons (2007) cũng khẳng định rằng việc thu thập thông tin và phản hồi từ học sinh là yếu tố cốt lõi để điều chỉnh hoạt động học tập một cách hiệu quả.
ĐGKQHT đóng vai trò thiết yếu trong quá trình dạy học, không thể tách rời khỏi bài giảng Hoạt động này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan như nhà quản lý, giáo viên và học sinh.
Popham W.J đã thực hiện nhiều nghiên cứu về đánh giá bằng hình thức trắc nghiệm theo tiêu chí, nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm tra đánh giá trong quá trình giảng dạy Ông cho rằng đánh giá là yếu tố thiết yếu trong việc phát triển năng lực của người học.
Steve Frankland khẳng định đánh giá (ĐG) là khâu chủ chốt trong việc nâng cao chất lượng dạy và học Nghiên cứu về hình thức, công cụ và quy trình ĐGKQHT ở Việt Nam đã được hình thành từ khá sớm thông qua việc tổ chức định kỳ các cuộc thi chọn người tài, người có học vấn Lịch sử khoa cử ở nước ta bắt đầu từ khi nhà Lý mở khoa thi đầu tiên vào năm 1075, gọi là "Tuyển Minh kinh bác học và Nho học tam trường", cho đến khoa thi cuối cùng của triều Nguyễn.
ĐGKQHT của học sinh được tiến hành thông qua các hình thức thi cử, bao gồm thi Hương để lựa chọn tú tài và thi Đình để chọn trạng nguyên.
Lê Đức Ngọc [57] đã mô tả các công cụ ĐGKQHT như các phương pháp đo lường, các loại câu hỏi trắc nghiệm Lưu Bản Cố [17], Nguyễn Đức Chính [18], Đặng
Bá Lãm giới thiệu quy trình xây dựng đề kiểm tra ĐG kết quả học tập của học sinh phổ thông, trong khi Trần Thị Tuyết Oanh nêu ba hình thức đánh giá cơ bản được sử dụng trong dạy học hiện nay: đánh giá thường xuyên, đánh giá định kỳ và đánh giá tổng kết Tác giả cũng chỉ ra ưu điểm, hạn chế và yêu cầu của các phương pháp đánh giá kết quả học tập, bao gồm: kiểm tra viết tự luận, trắc nghiệm khách quan, kiểm tra vấn đáp, kiểm tra thực hành, quan sát, lấy ý kiến trả lời từ học sinh và đánh giá bạn.
Dương Văn Hưng trong nghiên cứu của mình về "Phương pháp và kỹ thuật đánh giá thường xuyên kết quả học tập của học sinh tiểu học theo chương trình giáo dục" đã trình bày số liệu khảo sát thực trạng đánh giá thường xuyên của học sinh tiểu học Nghiên cứu này cũng đưa ra những khuyến nghị và đề xuất về kỹ thuật đánh giá nhằm cải thiện kết quả học tập của học sinh tiểu học.
Trong bài viết “Thực trạng việc ĐGKQHT của học sinh tiểu học bằng hình thức nhận xét”, Nguyễn Tuyết Nga nêu rõ tình hình áp dụng phương pháp nhận xét trong đánh giá học sinh ở các môn Đạo đức, TN&XH, Âm nhạc, Mĩ thuật, Thủ công và Thể dục tại các lớp tiểu học.
Nguyễn Thị Hạnh đã đưa ra những quan điểm mới về đánh giá kết quả học tập (ĐGKQHT) và phân tích thực trạng ĐGKQHT môn tiếng Việt ở cấp tiểu học Bài viết đề cập đến nội dung, loại hình và công cụ đánh giá, cũng như hướng dẫn biên soạn trong môn tiếng Việt tại bậc tiểu học, kèm theo một số đề kiểm tra viết tham khảo.
Một số khái niệm cơ bản
Theo Nguyễn Lộc, Đặng Vũ Hoạt, Hà Thị Đức và Phan Văn Kha, quản lý không chỉ là một hoạt động đơn lẻ mà là một quá trình có mục tiêu rõ ràng Quá trình này bao gồm các bước cơ bản của chức năng quản lý như lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra Để đạt được mục tiêu mong muốn, người quản lý cần huy động các thành viên trong tổ chức và sử dụng hiệu quả tất cả các nguồn lực sẵn có Những mục tiêu này phản ánh trạng thái mới mà người quản lý hướng tới cho hệ thống.
Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Minh Đạo, Bùi Minh Hiền và Đặng Quốc Bảo định nghĩa quản lý là quá trình tác động liên tục, có mục đích và kế hoạch từ chủ thể quản lý đến tập thể người lao động Họ nhấn mạnh rằng tác động này nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra Văn hóa, chính trị, kinh tế, xã hội cùng với hệ thống luật lệ, chính sách, nguyên tắc, phương pháp và biện pháp cụ thể tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của đối tượng quản lý.
Nguyễn Văn Lê định nghĩa quản lý là một hệ thống xã hội, kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật, nhằm tác động vào con người để đạt hiệu quả tối ưu theo mục tiêu Trong khi đó, Nguyễn Kỳ và Bùi Trọng Tuân mô tả quản lý như một hệ thống có tổ chức với nhiều bản chất khác nhau, bao gồm sinh vật, xã hội và kỹ thuật, với mục tiêu bảo toàn cấu trúc và duy trì hoạt động theo các chương trình đã đề ra.
Trần Kiểm nhấn mạnh rằng quản lý không phải là vấn đề cá nhân mà là sự phối hợp nỗ lực của nhiều người Khi đó, mục tiêu của từng cá nhân sẽ góp phần vào những thành tựu chung của xã hội.
Trong nghiêng cứu của nước ngoài cũng có nhiều quan niệm và định nghĩa khác nhau về Quản lí
Quản lý, theo Đại Bách khoa toàn thư Liên Xô (1977), là chức năng của các hệ thống tổ chức đa dạng, bao gồm xã hội, sinh vật và kỹ thuật Chức năng này giúp bảo tồn cấu trúc xác định của các hệ thống, duy trì chế độ hoạt động ổn định và thực hiện các chương trình cũng như mục tiêu đã đề ra.
Stephen Robbins định nghĩa quản lý là quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát hoạt động của các thành viên trong tổ chức, đồng thời sử dụng hiệu quả tất cả các nguồn lực của tổ chức để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Trong nghiên cứu của luận án, quản lý hoạt động ĐGKQHT được xem là yếu tố quan trọng để phát triển năng lực học sinh trong môi trường trường học Quản lý được định nghĩa là quá trình mà chủ thể quản lý thực hiện việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và giám sát, kiểm tra việc thực hiện nhiệm vụ của các đối tượng quản lý nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức.
Khi dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt, hai từ "Assessment" và "Evaluation" đều mang nghĩa là "đánh giá" Tuy nhiên, theo Lê Văn Hảo, hai thuật ngữ này chưa được hiểu thống nhất giữa các nhà nghiên cứu giáo dục trong cùng một quốc gia.
Đánh giá (ĐG) là quá trình thu thập thông tin và chứng cứ liên quan đến đối tượng cần đánh giá, từ đó đưa ra nhận định và phán xét về mức độ đạt được theo các tiêu chí đã được xác định trong các tiêu chuẩn hoặc chuẩn mực.
Theo Lâm Quang Thiệp, đánh giá (ĐG) là quá trình sử dụng các số đo và tiêu chí để xác định năng lực và phẩm chất của sản phẩm đào tạo Mục tiêu của ĐG là đưa ra nhận định, phán đoán và đề xuất các quyết định nhằm cải thiện liên tục chất lượng đào tạo.
Phạm Xuân Thanh và Nguyễn Bá Kim đồng nhất quan điểm rằng để cải thiện chất lượng và hiệu quả giáo dục, cần thực hiện đánh giá (ĐG) ĐG là quá trình thu thập thông tin một cách hệ thống, so sánh với các mục tiêu và tiêu chuẩn đã đặt ra, sau đó xử lý và phân tích dữ liệu.
Hoàng Đức Nhuận và Lê Đức Phúc cho rằng đánh giá (ĐG) là một phần quan trọng trong quá trình giáo dục, bao gồm nhiều yếu tố, trong đó các yếu tố chính bao gồm mục tiêu, kinh nghiệm học tập và quy trình đánh giá.
Bên cạnh đó các nhà nghiên cứu trên thế giới cũng quan tâm tới ĐG Jean-Marie
Để đưa ra quyết định hiệu quả, việc tiến hành đánh giá (ĐG) là cần thiết, theo quan điểm của các nhà nghiên cứu Việt Nam Hoạt động ĐG bao gồm việc thu thập thông tin phù hợp, có giá trị và đáng tin cậy Cuối cùng, quyết định sẽ được đưa ra dựa trên sự so sánh giữa thông tin thu thập được và các mục tiêu đã đề ra ban đầu.
Ralph W Tyler, nhà giáo dục và tâm lý học nổi tiếng của Mỹ, đã định nghĩa rằng "Quá trình đánh giá chủ yếu là quá trình xác định mức độ thực hiện các mục tiêu trong quá trình dạy học".
Theo các nhà nghiên cứu Erwin (1999), Cizek (1997), Lambert and Lines
Để đánh giá sự phát triển kiến thức và kỹ năng của người học, cũng như nâng cao chất lượng học tập, việc đánh giá (ĐG) là cần thiết Các nhà nghiên cứu cho rằng ĐG là quá trình bao gồm xác định, lựa chọn, thiết kế, thu thập, phân tích, diễn dịch và sử dụng thông tin một cách hiệu quả.
Các vấn đề lý luận cơ bản về hoạt động đánh giá kết quả học tập nhằm phát triển năng lực của học sinh tiểu học
1.3.1 Đặc điểm phát triển của học sinh tiểu học
1.3.1.1 Đặc điểm về hoạt động nhận thức của học sinh tiểu học Để có thể đưa ra các hoạt động ĐGKQHT một cách hiệu quả, các nhà quản lý giáo dục, GV cần hiểu được đặc điểm đặc trưng của HS tiểu học
Theo Trần Hiệp [31], Lê Văn Hồng [35] , Huỳnh Văn Sơn [67] và Hoàng Minh Thao [69], thì HSTH có những đặc điểm tâm lí cơ bản sau đây:
Học sinh tiểu học đang ở giai đoạn phát triển sinh lý, tâm lý và xã hội, nơi các em bắt đầu làm quen với các mối quan hệ xã hội Trong giai đoạn này, các em chưa có nhận thức và phẩm chất của một công dân trưởng thành, cần sự hỗ trợ từ người lớn, gia đình, nhà trường và xã hội Hành vi của trẻ ở đầu tuổi tiểu học thường phụ thuộc vào yêu cầu của người lớn, như học để nhận phần thưởng từ bố mẹ hay thầy cô Ý chí thực hiện hành vi của các em còn yếu, đặc biệt khi gặp khó khăn, và đến cuối tuổi tiểu học, các em bắt đầu biến yêu cầu của người lớn thành mục đích hành động, nhưng năng lực ý chí vẫn chưa ổn định và chủ yếu phụ thuộc vào hứng thú nhất thời.
Học sinh tiểu học có khả năng thích nghi tốt nhưng gặp khó khăn trong việc tập trung và ghi nhớ lâu dài Các em thường hiếu động và chưa kiểm soát được cảm xúc, dẫn đến việc nhớ nhanh nhưng cũng quên nhanh Tư duy của trẻ trong giai đoạn này chủ yếu diễn ra qua hành động, với các hoạt động liên quan đến đồ vật và giác quan Trẻ em tiến hành phân tích, so sánh và đối chiếu sự vật thông qua hành động, nhưng chưa phát triển được các thao tác tư duy nội tâm Đến lớp 3 và lớp 4, trẻ bắt đầu chuyển đổi từ các hành động bên ngoài sang các thao tác tư duy bên trong, cho phép các em thực hiện các phân tích và khái quát một cách cụ thể hơn.
Tình thân và tình bạn là những yếu tố quan trọng trong sự phát triển tâm lý của học sinh tiểu học Tình cảm tích cực không chỉ kết nối nhận thức với hoạt động của trẻ mà còn kích thích khả năng học hỏi và thúc đẩy hành vi đúng đắn Ở lứa tuổi này, đời sống xúc cảm của trẻ phong phú và chủ yếu mang tính tích cực, giúp các em nhanh chóng làm quen với bạn bè mới Niềm tự hào khi gia nhập Đội hay được khen ngợi từ cha mẹ, thầy cô cũng góp phần vào sự phát triển tâm lý của trẻ Học sinh tiểu học có khả năng điều chỉnh tâm trạng và thường thể hiện sự vui tươi, sảng khoái, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giáo dục đạo đức và hình thành phẩm chất trí tuệ cần thiết.
Tâm lý học sinh tiểu học thường thể hiện qua sự thiếu cố gắng, khả năng phê phán hạn chế và tính cứng nhắc trong nhận thức Nhiều em chưa biết áp dụng kiến thức đã học vào thực tiễn Các yếu tố như gia đình, điều kiện địa lý và môi trường xã hội có ảnh hưởng lớn đến hoạt động học tập của học sinh.
1.3.1.2 Đặc điểm về nhân cách của học sinh tiểu học
Theo Bùi Văn Huệ (2002) [36], Tâm lý học tiểu học, Nxb Giáo dục, Hà Nội và
Tính cách của trẻ em thường hình thành sớm trước tuổi học, nhưng ở học sinh tiểu học, tính cách chưa ổn định và có thể bị nhầm lẫn với các trạng thái tâm lý tạm thời Dưới tác động của giáo dục gia đình, nhà trường và xã hội, tính cách của học sinh có thể thay đổi qua các hoạt động vui chơi và học tập Các em thường có xu hướng hành động ngay lập tức do ảnh hưởng của kích thích bên ngoài và bên trong Học sinh tiểu học vẫn mang trong mình những tính cách tốt như vị tha, ham hiểu biết, hồn nhiên và lòng thương người, nhưng niềm tin của các em chưa gắn liền với lý trí.
Tính hay bắt chước là đặc điểm nổi bật ở lứa tuổi tiểu học, khi các em thường bắt chước hành vi và cử chỉ của nhân vật trong phim Hứng thú và ước mơ của học sinh tiểu học cũng là những yếu tố tâm lý quan trọng cần được chú ý Tuy nhiên, thực tế cho thấy rằng học sinh bậc tiểu học chưa được khơi gợi nhiều về sự hứng thú trong học tập, dẫn đến việc các em chủ yếu tiếp nhận kiến thức một cách thụ động.
Nét tính cách của trẻ em đang được hình thành, đặc biệt trong môi trường trường học mới lạ Trẻ có thể biểu hiện sự nhút nhát, rụt rè hoặc cũng có thể sôi nổi, mạnh dạn Sau 5 năm học, "tính cách học đường" sẽ dần ổn định và trở nên bền vững hơn.
Nhân cách của học sinh tiểu học có những đặc điểm cơ bản sau: Đầu tiên, nhân cách của các em mang tính chỉnh thể và hồn nhiên, thể hiện qua những nhận thức, tư tưởng, tình cảm một cách thật thà và ngay thẳng Thứ hai, nhân cách còn tiềm ẩn, với nhiều năng lực và tố chất chưa được bộc lộ rõ rệt, nhưng sẽ phát triển nếu được tác động tích cực Cuối cùng, nhân cách của các em đang trong quá trình hình thành, không thể hoàn thiện ngay lập tức, mà sẽ phát triển dần theo thời gian cùng với sự trưởng thành toàn diện của các em.
Tình cảm của học sinh tiểu học rất cụ thể và gắn liền với những sự vật, hiện tượng sinh động xung quanh Ở độ tuổi này, khả năng kiềm chế cảm xúc của trẻ còn hạn chế, khiến trẻ dễ xúc động, nổi giận, và biểu hiện rõ ràng là thường khóc hoặc cười một cách hồn nhiên và vô tư.
Tình cảm của trẻ em tiểu học có sự trưởng thành hơn so với trẻ mầm non, tuy nhiên vẫn còn dễ thay đổi và chưa thật sự bền vững.
Trong quá trình phát triển tình cảm của học sinh tiểu học, việc phát hiện và bồi dưỡng năng khiếu là rất quan trọng Học sinh có thể bộc lộ năng khiếu ở nhiều lĩnh vực như thơ, ca, hội họa, kỹ thuật và khoa học Cần phải kịp thời hỗ trợ trẻ để phát triển những năng khiếu này mà vẫn đảm bảo kết quả học tập không bị ảnh hưởng.
1.3.2 Những năng lực cần phát triển cho học sinh tiểu học
Xuân Nguyệt Hà cùng các đồng nghiệp trong cuốn sách “ĐG định kì lớp 5” đã trình bày các năng lực cần thiết cho học sinh tiểu học theo thông tư 22/2016/TT BGDĐT, bao gồm tự phục vụ tự quản, hợp tác, tự học và giải quyết vấn đề.
Nguyễn Đức Minh đã đề xuất ba nhóm năng lực chung cần hình thành và phát triển cho học sinh tiểu học Nhóm thứ nhất là năng lực làm chủ và phát triển bản thân, bao gồm năng lực tự học, giải quyết vấn đề, sáng tạo và tự quản lý Nhóm thứ hai liên quan đến quan hệ xã hội, với năng lực giao tiếp và hợp tác Cuối cùng, nhóm thứ ba là năng lực công cụ, bao gồm năng lực sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông, ngôn ngữ và tính toán.
Theo Hội đồng Liên minh Châu Âu, học sinh tiểu học cần phát triển 8 năng lực thiết yếu: giao tiếp bằng tiếng mẹ đẻ và ngoại ngữ, năng lực toán học và khoa học, kỹ năng công nghệ số, khả năng tự học, năng lực liên cá nhân và liên văn hóa, năng lực công dân, năng lực kinh doanh, cùng với năng lực biểu hiện văn hóa.
Các lý thuyết vận dụng trong quản lý hoạt động đánh giá kết quả học tập nhằm phát triển năng lực của học sinh tiểu học
1.4.1 Xu hướng đổi mới hoạt động đánh giá kết quả học tập của học sinh
Quản lý giáo dục cần có đánh giá (ĐG) để tránh trở thành hệ thống một chiều, thiếu cơ chế phản hồi ĐG kết quả học tập (KQHT) của học sinh không thể tách rời khỏi quá trình dạy học, đồng thời có tác động lớn đến quá trình này Mục tiêu dạy học hiện nay không chỉ là trang bị kiến thức và kỹ năng, mà còn phát triển năng lực toàn diện cho học sinh Do đó, xu hướng ĐG KQHT cũng chuyển từ đánh giá kiến thức và kỹ năng sang phát triển năng lực cho học sinh.
Theo tài liệu tập huấn của Vụ giáo dục trung học năm 2014, Đánh giá kết quả học tập (ĐGKQHT) hiện nay đang phát triển theo các xu hướng mới nhằm nâng cao năng lực học sinh.
Chuyển đổi từ đánh giá kết quả học tập cuối khóa sang sử dụng các hình thức đánh giá thường xuyên và định kỳ sau từng chủ đề, chương học nhằm mục đích phản hồi và điều chỉnh quá trình dạy học.
Chuyển từ đánh giá chủ yếu kiến thức và kỹ năng sang đánh giá năng lực của người học là một xu hướng quan trọng Điều này có nghĩa là cần thay đổi trọng tâm đánh giá từ việc ghi nhớ và hiểu biết kiến thức sang khả năng vận dụng và giải quyết các vấn đề thực tiễn Đặc biệt, cần chú trọng đến việc đánh giá các năng lực tư duy bậc cao như tư duy sáng tạo.
Để nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học, cần chuyển đổi đánh giá từ một hoạt động độc lập sang tích hợp vào quá trình dạy học, coi đánh giá như một phương pháp dạy học Đồng thời, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm tra và đánh giá bằng cách sử dụng phần mềm để thẩm định các đặc tính đo lường như độ tin cậy, độ khó, độ phân biệt và giá trị Đổi mới mục đích đánh giá nhằm cung cấp thông tin chính xác, kịp thời về thành tích học tập và sự tiến bộ của học sinh, từ đó hướng dẫn hoạt động học tập và điều chỉnh các phương pháp dạy học phù hợp với yêu cầu của chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học.
Giáo viên cần điều chỉnh và đổi mới phương pháp giảng dạy để nâng cao chất lượng giáo dục, đồng thời phát hiện kịp thời những nỗ lực và tiến bộ của học sinh Việc này không chỉ động viên, khích lệ học sinh mà còn giúp nhận diện những khó khăn mà các em gặp phải, từ đó hướng dẫn và hỗ trợ để cải thiện hiệu quả học tập và rèn luyện, góp phần thực hiện mục tiêu giáo dục tiểu học.
Giúp học sinh phát triển khả năng tự nhận xét và tham gia vào quá trình đánh giá, đồng thời khuyến khích tự học và điều chỉnh phương pháp học tập của bản thân Bên cạnh đó, việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hợp tác cũng rất quan trọng, nhằm tạo hứng thú trong học tập và thúc đẩy sự tiến bộ của học sinh.
Cha mẹ học sinh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá quá trình và kết quả học tập của con em mình, đồng thời rèn luyện và phát triển phẩm chất, năng lực của học sinh Họ cũng cần tích cực hợp tác với nhà trường trong các hoạt động giáo dục nhằm nâng cao hiệu quả học tập và phát triển toàn diện cho học sinh.
Giúp cán bộ quản lý giáo dục các cấp chỉ đạo kịp thời các hoạt động giáo dục, đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá, nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục.
- Giúp các tổ chức xã hội nắm thông tin chính xác, khách quan, phát huy nguồn lực xã hội tham gia đầu tư phát triển giáo dục
Có thể tổng hợp một số dấu hiệu khác biệt cơ bản giữa ĐG năng lực người học và ĐG kiến thức, kỹ năng của người học như sau:
Bảng 1.8-So sánh ĐG năng lực và kiến thức kỹ năng Tiêu chí so sánh ĐG năng lực ĐG kiến thức, kỹ năng
1 Mục đích chủ yếu nhất ĐGkhả năng HS vận dụng các kiến thức, kỹ năng đã học vào giải quyết vấn đề thực tiễn của cuộc sống
Vì sự tiến bộ của người học so với chính họ
Xác định việc đạt kiến thức, kỹ năng theo mục tiêu của chương trình giáo dục ĐG , xếp hạng giữa những người học với nhau
Gắn với ngữ cảnh học tập và thực tiễn cuộc sống của HS
Gắn với nội dung học tập (những kiến thức, kỹ năng, thái độ) được học trong nhà trường
Những kiến thức, kỹ năng, thái độ ở nhiều môn học, nhiều hoạt động giáo dục và những trải nghiệm của bản thân
HS trong cuộc sống xã hội (tập trung vào năng lực thực hiện)
Quy chuẩn theo các mức độ phát triển năng lực của người học
Những kiến thức, kỹ năng, thái độ ở một môn học Quy chuẩn theo việc người học có đạt được hay không một nội dung đã được học
Nhiệm vụ, bài tập trong tình huống, bối cảnh thực
Câu hỏi, bài tập, nhiệm vụ trong tình huống hàn lâm hoặc tình huống thực
5 Thời điểm ĐG ĐG mọi thời điểm của quá trình dạy học, chú trọng đến ĐG trong khi học
Thường diễn ra ở những thời điểm nhất định trong quá trình dạy học, đặc biệt là trước và sau khi dạy
Năng lực người học phụ thuộc vào độ khó của nhiệm vụ hoặc bài tập đã hoàn thành
Thực hiện được nhiệm vụ càng khó, càng phức tạp hơn sẽ được coi là có năng lực cao hơn
Năng lực người học phụ thuộc vào số lượng câu hỏi, nhiệm vụ hay bài tập đã hoàn thành
Càng đạt được nhiều đơn vị kiến thức, kỹ năng thì càng được coi là có năng lực cao hơn
1.4.2 Lý thuyết phát triển năng lực học sinh ĐGKQHT nhằm phát triển năng lực học sinh suy cho cùng là giúp HS tiến bộ dần trên con đường học tập ngày càng phức tạp của kiến thức, kĩ năng và năng lực Cách tiếp cận này được củng cố bởi các lý thuyết học tập kiến tạo Các lý thuyết kiến tạo nhấn mạnh vai trò tích cực của mỗi người học trong việc xây dựng/phát triển/kiến tạo sự hiểu biết của chính mình và nhận thức thông tin về thế giới Những lý thuyết này thừa nhận rằng ý nghĩa của thông tin được kiến tạo bởi từng cá nhân và của cả xã hội, và không phải tất cả chúng ta đều hiểu cùng một thông tin theo cách giống nhau Các lý thuyết kiến tạo thừa nhận rằng việc học tập xảy ra khi chúng ta phản ánh, tư duy và điều phối suy nghĩ của chính mình khi tương tác với người khác và với môi trường Một số lý thuyết kiến tạo quan trọng là của Jean Piaget, Lev Vygotsky, Robert Glaser Điểm chung của các lý thuyết này là nhấn mạnh việc người học chủ động kiến tạo kiến thức cho riêng mình; đồng thời, các tương tác xã hội có vai trò quan trọng trong quá trình kiến tạo kiến thức a) Lý thuyết phát triển nhận thức của Jean Piaget
Jean Piaget (1971) cho rằng tư duy và hiểu biết của trẻ em phát triển qua 4 giai đoạn từ sơ sinh đến vị thành niên, với mỗi giai đoạn xây dựng dựa trên sự phát triển của giai đoạn trước Ông nhấn mạnh rằng tư duy trở nên hiệu quả hơn khi người học trưởng thành, sắp xếp thông tin thành các cấu trúc mạch lạc gọi là sơ đồ Các sơ đồ này được điều chỉnh và liên kết để thích ứng với thông tin và trải nghiệm mới, từ đó giúp tư duy trở nên tích hợp, phức tạp và hiệu quả hơn.
Piaget nhấn mạnh rằng không nên kỳ vọng học sinh thực hiện những nhiệm vụ mà họ chưa sẵn sàng Khi đối mặt với những điều quá khó hoặc lạ lẫm, người học có thể cảm thấy nản lòng hoặc bỏ qua Lý thuyết của ông cho thấy rằng học sinh cần được trao quyền tự chủ và tham gia tích cực vào quá trình học tập thông qua việc khám phá, thử nghiệm, xử lý và tương tác với các vật thể cũng như với những người khác.
Nhiều yếu tố tác động đến việc học tập, bao gồm môi trường vật chất, xã hội, tình cảm và trí tuệ Điều quan trọng là nhận thức rằng mỗi người học có cách tiếp thu và tốc độ học khác nhau Lý thuyết vùng phát triển của Lev Vygotsky nhấn mạnh sự khác biệt này trong quá trình học tập.
Nhà tâm lý học Lev Vygotsky (1978) cho rằng mọi khả năng trí tuệ đều bắt nguồn từ các yếu tố xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của tương tác xã hội trong quá trình học tập Ngôn ngữ và tư duy hình thành từ những tương tác ban đầu với cha mẹ và tiếp tục phát triển qua sự giao tiếp với giáo viên và những người xung quanh.
Theo lý thuyết vùng phát triển của Vygotsky, mỗi người trong quá trình nhận thức đều có hai vùng phát triển: (i) Vùng phát triển hiện tại (ZAD), nơi các chức năng tâm lý đã chín muồi và trẻ có thể tự giải quyết nhiệm vụ; (ii) Vùng phát triển gần (ZPD), nơi các chức năng tâm lý đang hình thành và trẻ chỉ hoàn thành nhiệm vụ khi có sự hỗ trợ Vygotsky nhấn mạnh tầm quan trọng của tương tác xã hội trong việc học của học sinh, định nghĩa ZPD là khoảng cách giữa mức độ phát triển thực tế, được xác định qua khả năng giải quyết vấn đề độc lập, và mức độ phát triển tiềm năng, được xác định thông qua việc giải quyết vấn đề dưới sự hướng dẫn của người lớn và sự hợp tác với bạn bè có năng lực hơn Vùng phát triển gần xác định những chức năng chưa trưởng thành nhưng đang trong quá trình phát triển.
Khái niệm ZPD gồm 3 phần:
Nội dung quản lý hoạt động đánh giá kết quả học tập nhằm phát triển năng lực học sinh tiểu học
1.5.1 Quản lý xác định mục tiêu đánh giá kết quả học tập nhằm phát triển năng lực của học sinh tiểu học
Mục tiêu của ĐGKQHT đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các hoạt động liên quan Theo những thay đổi trong mục tiêu ĐGKQHT từ trước đến nay, hiện nay, mục tiêu này tập trung vào việc phát triển năng lực của học sinh ĐGKQHT hiện đại hướng đến việc tiếp cận năng lực, chú trọng vào khả năng vận dụng sáng tạo tri thức trong các tình huống ứng dụng khác nhau.
Theo Popham W.J (1998) [106], đối với từng đối tượng quản lý, ĐG KQHT của
HS sẽ nhằm các mục tiêu khác nhau:
Đối với giáo viên, việc dự đoán điểm mạnh và yếu của học sinh là rất quan trọng để hỗ trợ các em khắc phục những thiếu sót Điều này giúp giáo viên theo dõi quá trình tiến bộ của học sinh và đánh giá xem kết quả đạt được có phù hợp với mục tiêu đã đề ra hay không Bên cạnh đó, thông tin này cũng là cơ sở để giáo viên xếp loại học sinh một cách chính xác.
Học sinh cần hiểu rõ mục tiêu cụ thể của việc học tập để có định hướng rõ ràng Dựa vào kết quả đánh giá, học sinh có thể nhận diện những điểm mạnh để phát huy và những điểm yếu cần khắc phục, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Quản lý nhà trường cần cung cấp thông tin phản hồi về tình hình dạy và học, từ đó kịp thời điều chỉnh kế hoạch giảng dạy và nâng cao chất lượng giảng dạy Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Lan Phương, Dương Văn Hưng và Nguyễn Đức Minh, việc này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả giáo dục.
Trong hoạt động ĐGKQHT, mỗi bên tham gia đều có mục tiêu riêng Ban Giám hiệu (BGH) cần nhận diện ưu điểm và hạn chế của chương trình dạy học, sử dụng kết quả đánh giá để lập kế hoạch nâng cao chất lượng giảng dạy, giám sát giáo viên trên lớp, tìm hiểu nhu cầu hướng dẫn và chương trình giảng dạy, cũng như theo dõi thành tích học tập của học sinh theo thời gian Đối với giáo viên (GV), mục tiêu là giám sát tiến trình học tập của học sinh, điều chỉnh chương trình giảng dạy, nhận biết nhu cầu hỗ trợ của từng học sinh và tạo động lực cho các em.
Để học sinh (HS) học tập tốt hơn, cần sắp xếp HS vào các nhóm học tập khác nhau và cung cấp phản hồi cho giáo viên (GV) cũng như HS Các cha mẹ học sinh (CMHS) cần nhận rõ điểm mạnh và điểm yếu của con em mình, giám sát tiến trình học tập, thảo luận với GV về kế hoạch nâng cao kết quả học tập (KQHT) và đánh giá chất lượng giảng dạy của GV.
Theo chương trình GD của Hồng Kông, mục tiêu của ĐGKQHT cũng hướng tới từng đối tượng tham gia vào hoạt động này:
Bảng 1.9-Mục tiêu ĐG kết quả học tập nhằm phát triển năng lực của học sinh ở
Hồng Kông Đối tượng Mục tiêu
Học sinh - Hiểu mục tiêu học tập, cũng như tiến độ học tập của bản thân
- Biết được điểm mạnh và điểm yếu của mình trong học tập
- Xác định nhu cầu học tập và cách cải thiện việc học của mình để cuối cùng có thể trở thành người học tự định hướng
Giáo viên -Xác định điểm mạnh và điểm yếu của học sinh trong học tập
-Phản hồi về chất lượng và đề xuất cụ thể cách cải thiện thành tích cho học sinh
Xem xét và điều chỉnh mục tiêu học tập của học sinh là rất quan trọng Việc thiết kế chiến lược và hoạt động giảng dạy phù hợp với nhu cầu và năng lực của học sinh sẽ nâng cao hiệu quả học tập Điều này giúp tạo ra môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự phát triển cá nhân và cải thiện kết quả học tập tổng thể.
-ĐG hiệu quả của chương trình giảng dạy tại trường và nâng cao chất lượng giảng dạy
- Hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của con cái họ
- Cộng tác với nhà trường trong việc cải thiện việc học tập của trẻ
- Đưa ra những kỳ vọng hợp lý đối với trẻ
Nguồn: https://cd.edb.gov.hk/becg/english/chapter10.html
Hiệu trưởng nhà trường giới thiệu các mục tiêu của chương trình tiểu học liên quan đến đánh giá học sinh Đồng thời, nhà trường tổ chức và hướng dẫn giáo viên áp dụng các phương pháp đánh giá kết quả học tập phù hợp với các mục tiêu đã đề ra.
Các tổ trưởng chuyên môn có trách nhiệm tổ chức và báo cáo tình hình thực hiện mục tiêu ĐGKQHT của giáo viên trong tổ quản lý Họ cần tạo điều kiện cho giáo viên thảo luận về các vấn đề mới, khó khăn và thuận lợi trong việc nhận diện và triển khai mục tiêu ĐGKQHT Tổ trưởng cũng phải dự kiến những vấn đề có thể phát sinh và đề xuất biện pháp giải quyết phù hợp với khả năng của giáo viên Bên cạnh đó, họ cần tổ chức nghiên cứu các quy định mới về ĐGKQHT để phát triển năng lực học sinh và thực hiện tốt kế hoạch ĐGKQHT của nhà trường.
Hiệu trưởng có trách nhiệm quản lý đội ngũ giáo viên để thực hiện đúng mục tiêu ĐGKQHT, nhằm phát triển năng lực của học sinh trong chương trình dạy học Giáo viên cần nắm vững mục tiêu chương trình môn học và nghiên cứu các môn liên quan để thiết lập mối liên hệ liên môn trong giảng dạy và đánh giá Quản lý mục tiêu ĐGKQHT là rất quan trọng để đảm bảo việc thực hiện đúng yêu cầu ở các trường tiểu học Việc quản lý tốt mục tiêu đánh giá sẽ ảnh hưởng đến các nội dung quản lý khác trong quá trình đánh giá, như quản lý nội dung và hoạt động đánh giá Mục tiêu đánh giá được xây dựng dựa vào chương trình giáo dục quốc gia, là văn bản pháp quy mà mọi cấp học phải tuân thủ, nêu rõ các yêu cầu đạt được về năng lực và định hướng đánh giá kết quả giáo dục Chương trình giáo dục truyền thống tập trung vào yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và thái độ, trong khi chương trình giáo dục phổ thông mới chuyển sang đánh giá dựa trên năng lực của học sinh, dẫn đến sự thay đổi trong vai trò của hiệu trưởng và các hoạt động đánh giá.
Trong chương trình giáo dục truyền thống, hiệu trưởng thường chỉ thực hiện chỉ đạo từ cấp trên, dẫn đến tính chủ động và sáng tạo thấp Tuy nhiên, trong bối cảnh mới, hiệu trưởng cần phải đảm nhận vai trò lãnh đạo toàn diện, xây dựng kế hoạch nhà trường và điều hành các hoạt động giáo dục Họ cũng phải làm công tác truyền thông, thuyết phục phụ huynh, cộng đồng và chính quyền địa phương để hỗ trợ cho việc thực hiện xu hướng giáo dục mới Hiệu trưởng sẽ chịu trách nhiệm lớn trong việc tổ chức dạy, học và đánh giá theo chương trình mới, chuyển đổi từ việc truyền thụ nội dung sang phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh, với học sinh là trung tâm của mọi hoạt động.
1.5.2 Quản lý lựa chọn nội dung đánh giá kết quả học tập nhằm phát triển năng lực cho học sinh tiểu học
Để đạt được mục tiêu đánh giá (ĐG), việc lựa chọn nội dung ĐG phù hợp là rất quan trọng Nội dung ĐG cần được xác định rõ ràng và cụ thể, giúp giáo viên (GV) dễ dàng hơn trong việc đánh giá học sinh (HS) và phát triển năng lực cho các em Hiệu trưởng cần chỉ đạo tổ trưởng chuyên môn nghiên cứu và triển khai hướng dẫn GV đổi mới trong việc lựa chọn nội dung ĐG, nhằm phát triển năng lực của HS và nhận diện những điểm mới cũng như khó khăn trong lĩnh vực này.
Học sinh chỉ cần ghi nhớ nội dung trong sách giáo khoa, trong khi giáo viên tập trung vào việc truyền đạt kiến thức hàn lâm để chuẩn bị cho các bài kiểm tra ngắn Tuy nhiên, để phát triển năng lực cho học sinh, hiệu trưởng cần chỉ đạo tổ trưởng chuyên môn thực hiện các phương pháp đánh giá phù hợp.
GV cần chú trọng vào những nội dung ĐG giúp phát triển năng lực cho học sinh, đặc biệt là những nội dung ĐGKQHT liên quan đến ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày Ví dụ, khi đánh giá năng lực đọc hiểu, không nên yêu cầu học sinh thực hiện các hoạt động thể chất Tương tự, để đánh giá năng lực tính toán, cần lựa chọn những nội dung cơ bản nhất của môn toán, đảm bảo có thể rút ra kết luận chính xác về năng lực này.
Để xác định nội dung ĐGKQHT nhằm phát triển năng lực học sinh tiểu học, cần dựa vào các văn bản, thông tư và quy định đánh giá, trong đó nêu rõ các nội dung cần được đánh giá.
Những yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động đánh giá kết quả học tập nhằm phát triển năng lực của học sinh tiểu học
1.6.1 Văn bản chỉ đạo của cơ quan quản lý các cấp Để giúp các nhà quản lý giáo dục thực hiện tốt công tác ĐGKQHT của học sinh tiểu học theo định hướng phát triển NL, cần có các văn bản hướng dẫn cụ thể giúp họ vận hành các Thông tư quy định ĐG vào địa bàn và trường học của mình Nếu không có các văn bản hướng dẫn chi tiết sẽ khiến việc thực hiện không đồng bộ, gây hiểu lầm và hoang mang cho HS, CMHS và toàn thể xã hội
1.6.2 Nhận thức, năng lực của cán bộ quản lý nhà trường và giáo viên
Nhận thức, tâm lý và năng lực của cán bộ quản lý (CBQL) và giáo viên (GV) có ảnh hưởng lớn đến đánh giá kết quả học tập (ĐGKQHT) nhằm phát triển năng lực (NL) của học sinh Để thực hiện điều này, CBQL và GV cần có nhận thức đúng đắn về hoạt động ĐGKQHT của học sinh tiểu học theo định hướng phát triển NL, một xu hướng đang được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới Bên cạnh nhận thức, họ cũng cần có tâm lý sẵn sàng và năng lực cần thiết để triển khai hoạt động này hiệu quả.
1.6.3 Mong muốn của cha mẹ học sinh
Nhiều học sinh và phụ huynh hiện nay có quan niệm rằng mục tiêu học tập chủ yếu là để thi cử và vào đại học, thay vì phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất của người học.
CMHS thường xuyên hỏi con về điểm số khi đón con từ trường, coi đó là thước đo hiệu quả học tập Họ thường quy đổi điểm số để đánh giá con mình học tốt hay kém, nhưng chưa quen với việc chỉ nhận được những nhận xét từ thầy cô giáo.
NL, về những gì HS làm được, đạt được trong mỗi một bài học, một kỳ học
Khi chuyển hướng mục tiêu học tập sang phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất của người học, việc thay đổi nhận thức của cha mẹ học sinh (CMHS) và xã hội về mục tiêu học tập là điều cần thiết Đây là một nhiệm vụ không dễ dàng nhưng vô cùng quan trọng.
1.6.4 Cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ hoạt động ĐGkết quả học tập nhằm phát triển năng lực của học sinh tiểu học
Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả giảng dạy, đặc biệt trong ĐGKQHT nhằm phát triển năng lực học sinh Việc trang bị CSVC đầy đủ và hiện đại sẽ góp phần vào thành công của đổi mới ĐGKQHT Do đó, các trường tiểu học cần được xây dựng đồng bộ và hiện đại, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong quá trình ĐGKQHT của học sinh.
Kết luận chương 1 nhấn mạnh rằng đánh giá kết quả học tập (ĐGKQHT) nhằm phát triển năng lực (NL) cho học sinh đang trở thành xu thế toàn cầu, đặc biệt quan trọng trong đổi mới giáo dục Việt Nam ĐGKQHT không chỉ là một giai đoạn độc lập mà còn hỗ trợ quá trình dạy và học, giúp học sinh nhận thức được mức độ năng lực của bản thân, từ đó tự ôn tập và cải thiện học vấn Đối với giáo viên, kết quả đánh giá cung cấp thông tin cần thiết để điều chỉnh phương pháp giảng dạy và phát triển kế hoạch can thiệp phù hợp Luận án cũng đã xây dựng cơ sở lý luận rõ ràng về các khái niệm liên quan đến ĐGKQHT và năng lực học sinh tiểu học, phân tích sự khác biệt giữa đánh giá truyền thống và đánh giá phát triển năng lực Ngoài ra, nội dung quản lý hoạt động ĐGKQHT nhằm phát triển năng lực học sinh cũng được nghiên cứu sâu, bao gồm quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp và công cụ đánh giá, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động này.
Quản lý hoạt động ĐGKQHT nhằm phát triển năng lực học sinh là quá trình đảm bảo thực hiện đầy đủ mục tiêu và nội dung đánh giá, áp dụng các phương pháp và công cụ phù hợp Điều này bao gồm phân tích, sử dụng và công bố kết quả đánh giá, cũng như lưu trữ hồ sơ một cách hiệu quả Để đạt được hiệu quả cao nhất trong hoạt động ĐGKQHT, cần đảm bảo các điều kiện cần thiết cho quá trình này.
Trong bối cảnh hiện nay, ĐGKQHT của học sinh tiểu học cần hướng tới phát triển năng lực, giúp các em phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo, cũng như áp dụng kiến thức vào thực tiễn Để đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học, các hoạt động ĐGKQHT sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi căn bản cách đánh giá kết quả học tập Ngoài ra, dưới sự tác động của nhà quản lý, việc quản lý hoạt động ĐGKQHT cũng cần được đổi mới nhằm đạt được mục tiêu giáo dục và đáp ứng yêu cầu của xã hội.