1. Trang chủ
  2. » Cao đẳng - Đại học

Ứng dụng thiết bị BOSCH FSA 740, KTS 540, BEA 050 và RTM 430 trong chuẩn đoán ô tô

135 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Ứng Dụng Thiết Bị BOSCH FSA 740, KTS 540, BEA 050 Và RTM 430 Trong Chuẩn Đoán Ô Tô
Tác giả Nguyễn Hoàng Mỹ, Nguyễn Đỗ
Người hướng dẫn Thầy Huỳnh Quốc Việt
Trường học Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Thể loại đồ án tốt nghiệp
Năm xuất bản 2019
Thành phố Thành phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 135
Dung lượng 5,16 MB

Cấu trúc

  • Chương 1: TỔNG QUAN (14)
    • 1.1. Lý do chọn đề tài (14)
    • 1.2. Đối tượng nghiên cứu (14)
    • 1.3. Phương pháp nghiên cứu (14)
    • 1.4. Giới hạn đề tài (15)
    • 1.5. Nội dung đề tài (15)
  • Chương 2: GIỚI THIỆU VỀ CÁC THIẾT BỊ (16)
    • 2.1. Giới thiệu thiết bị FSA 740 và KTS 540 (16)
      • 2.1.1. Nguồn gốc (16)
      • 2.1.2. Chức năng (16)
    • 2.2. Giới thiệu thiết bị BEA 050 và RTM 430 (17)
      • 2.2.1. Nguồn gốc (17)
      • 2.2.2. Chức năng (17)
  • Chương 3: CHI TIẾT VỀ CÁC THIẾT BỊ (18)
    • 3.1 FSA 740 (18)
      • 3.1.1. Mô tả thiết bị (18)
      • 3.1.2. Khởi động lần đầu (21)
      • 3.1.3. Hoạt động (22)
      • 3.1.4. Thông số kỹ thuật (26)
    • 3.2. KTS 540 (32)
      • 3.2.1. Mô tả thiết bị (32)
      • 3.2.2. Khởi động lần đầu (44)
      • 3.2.3. Thông số kỹ thuật (47)
    • 3.3. BEA 050 (50)
      • 3.3.1. Hướng dẫn cho người sử dụng (50)
      • 3.3.2. Mô tả chức năng (50)
      • 3.3.3. Khởi động lần đầu (55)
      • 3.3.4. Bảo trì (57)
    • 3.4. RTM 430 (61)
      • 3.4.1. Mô tả thiết bị (61)
      • 3.4.2. Những chú ý chuẩn bị cho việc đo (63)
      • 3.4.3. Bảo trì thiết bị (64)
  • Chương 4: VẬN HÀNH THIẾT BỊ (0)
    • 4.1. FSA 740 (69)
      • 4.1.1. Kiểm tra dòng rò của ắc qui (69)
      • 4.1.2. Kiểm tra dòng đề máy khởi động và sức nén của động cơ (72)
      • 4.2.3. Kiểm tra chỉnh lưu máy phát (82)
      • 4.1.4. Kiểm tra tín hiệu kim phun (92)
      • 4.1.5. Kiểm tra xung đánh lửa sơ cấp (98)
      • 4.1.6. Kiểm tra xung đánh lửa thứ cấp (103)
      • 4.1.7. Kiểm tra các cảm biến (109)
    • 4.2. BEA 050 và RTM 430 (127)
      • 4.2.1. AU (kiểm tra khí xả) kiểm tra trực quan của từng bộ phận (127)
      • 4.2.2. Điều kiện nhiệt độ vận hành của động cơ (128)
      • 4.2.3. Đo góc ngậm (129)
      • 4.2.4. Đo điểm đánh lửa (130)
      • 4.2.5. Đo khí xả ở tốc độ cầm chừng (có CAT và không CAT) (130)
      • 4.2.6. Đo khí xả ở tốc độ cầm chừng cao (131)
      • 4.2.7. Đo độ mờ khói xả của động cơ Diesel (132)
  • Chương 5: KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ (134)
    • 5.1. Kết luận (134)
    • 5.2. Đề nghị (134)

Nội dung

TỔNG QUAN

Lý do chọn đề tài

Cùng với sự phát triển của công nghệ hiện đại, việc chẩn đoán và sửa chữa ô tô trở nên phức tạp hơn bao giờ hết Việc xác định lỗi bằng tay và mắt thường không chỉ khó khăn mà còn tốn thời gian Do đó, việc sử dụng máy chẩn đoán ô tô trở thành một công cụ thiết yếu, giúp quá trình chẩn đoán diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời cho phép phân tích sâu hơn về các hệ thống trên xe.

Hiện nay, ô nhiễm từ khí thải ô tô đang trở thành vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và cuộc sống con người Mức độ ô nhiễm từ động cơ đốt trong ngày càng gia tăng, đòi hỏi cần có các biện pháp kiểm tra và quản lý khí thải hiệu quả.

Nhận thức được tầm quan trọng của các vấn đề liên quan, nhóm chúng em quyết định nghiên cứu sâu hơn về cách vận hành của thiết bị Bosch FSA 740 cùng các thiết bị đi kèm như KTS 540, BEA 050 và RTM Chúng em đã chọn đề tài “ỨNG DỤNG THIẾT BỊ FSA 740, KTS 540, BEA 050 VÀ RTM” để khám phá và phân tích những ứng dụng của các thiết bị này trong thực tiễn.

Đối tượng nghiên cứu

Bài viết này sẽ giới thiệu về các thiết bị FSA 740, KTS 540, BEA 050 và RTM 430, với trọng tâm chính là hoạt động của thiết bị FSA 740 và hệ thống phân tích khí thải sử dụng BEA 050 và RTM 430.

Phương pháp nghiên cứu

Trong quá trình thực hiện đề tài, nhóm đã sử dụng các phương pháp nghiên cứu:

− Sưu tầm, tìm kiếm tài liệu liên quan

− Tìm kiếm, biên dịch tài liệu

− Sử dụng thiết bị đo kiểm thực tế

Giới hạn đề tài

Nhóm nghiên cứu tập trung vào việc tìm hiểu hoạt động của thiết bị FSA 740 và hệ thống phân tích khí thải với sự sử dụng của thiết bị BEA 050 và RTM 430, do các thiết bị khác bị giới hạn bản quyền và hư hỏng do bảo quản.

Nội dung đề tài

Đề tài được chia thành 5 chương:

Chương 2: GIỚI THIỆU VỀ CÁC THIẾT BỊ

Chương 3: CHI TIẾT VỀ CÁC THIẾT BỊ

Chương 4: VẬN HÀNH THIẾT BỊ

Chương 5: ĐÁNH GIÁ VÀ ĐỀ NGHỊ

GIỚI THIỆU VỀ CÁC THIẾT BỊ

Giới thiệu thiết bị FSA 740 và KTS 540

Thiết bị FSA 740 và KTS 540 của Bosch, một tập đoàn toàn cầu đến từ Cộng hòa Liên bang Đức, chuyên cung cấp các giải pháp trong lĩnh vực hàng hóa tiêu dùng, kỹ thuật xây dựng, kỹ thuật công nghiệp và tự động hóa Bosch có nhiều công ty con và chi nhánh trên toàn thế giới, khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp sản xuất.

Nhận thấy tiềm năng lớn trong lĩnh vực sản xuất máy chẩn đoán điện ô tô, tập đoàn đã đầu tư vào chế tạo và cung cấp thiết bị đo lường, chẩn đoán lỗi Các sản phẩm tiêu biểu như máy chẩn đoán FSA 740 và KTS 540 đã ra đời, phục vụ nhu cầu kiểm tra động cơ ô tô.

Thiết bị FSA 740 có các chức năng sau:

− Kiểm tra hệ thống điện

− Kiểm tra các cảm biến lắp đặt trên ôtô bằng phần mềm kiểm tra tương thích, kết nối được đa số các loại xe Châu Âu, Á, Mỹ

− Kiểm tra xung mạch sơ cấp, xung mạch thứ cấp, điện thế ắc quy, máy phát, tốc độ vòng quay động cơ, góc đánh lửa, góc ngậm điện

− Chức năng khác: Đo được như đồng hồ vạn năng: dòng điện, điện áp, điện trở

− Chức năng như dao động ký

− Bộ điều khiển chuẩn đoán có tích hợp phần mềm kết nối với ECU của xe bằng đầu nối

− Bộ phận tạo tín hiệu: Mô phỏng tín hiệu các cảm biến dưới dạng xung

Thiết bị KTS 540 có các chức năng sau:

− Chẩn đoán cho xe du lịch (động cơ xăng và động cơ diesel)

− Kết nối máy tính bằng wireless không dây

− Đọc mã lỗi lưu trong ECU

− Xóa mã lỗi lưu trong ECU

− Hiển thị giá trị hoạt động của các cảm biến trên xe

− Có chức năng kiểm tra như đồng hồ điện vạn năng

Sử dụng kết hợp hai thiết bị FSA 740 và KTS 540 là giải pháp kiểm tra động cơ hoàn chỉnh để sửa chữa hiệu quả và nhanh chóng.

Giới thiệu thiết bị BEA 050 và RTM 430

Máy phân tích khí xả BEA 050 của Bosch, sản xuất tại Đức, là công cụ lý tưởng để đo khí xả trên xe máy xăng sử dụng động cơ đánh lửa bu-gi Thiết bị này được áp dụng cho hầu hết các loại xe trang bị động cơ xăng trong quá trình kiểm định, đặc biệt là khi xe chuẩn bị lưu thông trên đường cao tốc, nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định về khí thải Việc đo và kiểm tra khí xả không chỉ giúp phát hiện lỗi kỹ thuật mà còn đảm bảo xe đáp ứng các yêu cầu về môi trường Bên cạnh đó, thiết bị RTM 430 chuyên dùng để đo độ mờ khói của động cơ diesel cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra khí thải.

− Nhận biết và đo nồng độ khí xả của động cơ xăng và độ mờ khói của động cơ diesel

− Sự vượt mức cho phép của khí thải sẽ được tính toán trong quá trình đo lường các giá trị của các loại khí

CHI TIẾT VỀ CÁC THIẾT BỊ

FSA 740

Thiết bị FSA 740 là một công cụ phân tích hệ thống trên xe, được sử dụng để thử nghiệm kỹ thuật trong các xưởng ô tô Nó ghi lại các tín hiệu cụ thể từ xe và truyền tải đến máy tính chạy hệ điều hành Windows Phần mềm hệ thống FSA đã được cài đặt sẵn trong máy tính, bao gồm nhiều chức năng hữu ích cho quá trình kiểm tra và chẩn đoán.

• Phân tích hệ thống xe với:

- Các bước thử nghiệm (thử nghiệm động cơ xăng và động cơ dầu)

- Tạo tín hiệu (ví dụ để kiểm tra cảm biến)

- Kiểm tra thành phần (kiểm tra các thành phần trong xe)

- Ghi lại các đặc trưng

- Dao động đánh lửa, sơ cấp

- Dao động đánh lửa thứ cấp

Các đường cong dao động chất lượng cao có thể được lưu trữ để so sánh với các lần đo sau, giúp đánh giá kết quả đo một cách hiệu quả Thiết bị FSA 740 còn được thiết kế để kết nối dễ dàng với các hệ thống xưởng ASA khác.

Các KTS module cho phép thực hiện chẩn đoán hệ thống thông qua ESI[tronic], trong khi FSA 740 có thể mở rộng thành thiết bị đo khí thải.

Để sử dụng các hướng dẫn kiểm tra riêng cho xe, cũng như các số liệu chuẩn và tiện ích mở rộng trong tương lai, cần cài đặt CompacSoft[plus] để kiểm tra các thành phần của xe.

FSA 740 phiên bản cơ bản bao gồm xe đẩy với máy tính, máy in, bàn phím, chuột, bộ đo và điều khiển từ xa Xe đẩy còn có không gian bổ sung cho các thành phần mở rộng chức năng đo khí thải như BEA 050 cho xăng và RTM 430 cho diesel.

Mặt trước của thiết bị FSA 740:

1 Bộ chuyển đổi Bluetooth USB

5 Nơi nhận tín hiệu điều khiển từ xa

Hình 3.1 Mặt trước của thiết bị FSA 740

Mặt sau của thiết bị FSA 740:

5 Công tắc ON/OFF và ổ cắm điện

Dãy thiết bị đo của FSA 740:

Hình 3.3 Dãy thiết bị đo của FSA 740

1 Chân nối cảm biến nhiệt độ

Hình 3.2 Mặt sau của thiết bị FSA 740

2 Chân nối B+/B- của ắc qui

3 Chân nối tín hiệu: terminal 1/ terminal 15/EST/TN/TD

4 Chân nối kẹp cho xy lanh số 1 hoặc bộ chuyển đổi cho cảm biến clip-on

5 Giao diện nối tiếp RS 232 (không có chức năng)

7 Kết nối USB cho PC kết nối dữ liệu

9 Nguồn cho thiết bị (power pack)

10 Cáp đo đa năng CH1 hoặc kẹp dòng 30A

11 Cáp đo đa năng CH2 hoặc kẹp dòng 30A hoặc kẹp dòng 1000A

13 Bộ đo áp suất không khí

14 Cảm biến áp suất chất lỏng

Chỉ có thể đo điện áp lên đến 200V bằng cáp đo đa năng CH1/CH2 Không bao giờ sử dụng một điện áp cao hơn

1 Gỡ bỏ bao bì và khóa vận chuyển trên các bộ phận được giao

2 Kết nối các cảm biến đến vị trí của chúng trên bộ đo (xem hình 3) Chỉ kết nối kẹo dòng 30A và 1000A cũng như bộ chuyển đổi dòng 1 684 465 513 nếu cần thiết

3 Lắp máy in vào xe đẩy (hình 1, số 9)

4 Cắm dây nguồn và cáp kết nối đến máy in Cả 2 dây cáp được cung cấp sẵn sàng để kết nối trong xe đẩy

Hộp mực máy in chỉ có thể sử dụng khi máy in được bật

❖ Trước khi khởi động lần đầu tiên Điện áp được cung cấp thông qua nguồn điện chiếu sáng Trong nhà máy, điện áp của FSA

Máy FSA 740 được thiết lập với điện áp 100V – 230V, tần số 50/60Hz Người dùng cần đọc kỹ nhãn dán bên cạnh thiết bị Điện áp của BEA 050 đã được cài đặt sẵn là 230V tại nhà máy Chỉ nhân viên dịch vụ được ủy quyền mới có quyền điều chỉnh điện áp nguồn của máy biến áp Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo hướng dẫn trong tài liệu BEA 050.

Trước khi khởi động FSA 740, hãy kiểm tra điện áp nguồn chiếu sáng để đảm bảo phù hợp với điện áp đã cài đặt Nếu FSA 740 được sử dụng ngoài trời, nên sử dụng nguồn điện có cầu chì bảo vệ để đảm bảo an toàn.

❖ Chọn ngôn ngữ trong Windows

Sau khi khởi động thiết bị lần đầu, hãy chọn ngôn ngữ hệ điều hành Windows từ Menu Lưu ý rằng bạn không thể thay đổi ngôn ngữ này sau đó Nếu cần thiết, vui lòng liên hệ với đại lý ủy quyền của Bosch để được hỗ trợ.

❖ Bật thiết bị FSA 740 Tắt/Mở

Bật Tắt/Mở thiết bị FSA 740 bằng công tắc chính ở phía sau thiết bị (hình 2, số 4)

Trước khi tắt thiết bị, phải tắt máy tính sử dụng hệ điều hành Windows Chờ ít nhất khoảng

60 giây trước khi mở thiết bị một lần nữa

Khi vận hành FSA 740, việc sử dụng các thành phần như chuột hay cáp kết nối từ các nhà cung cấp ngoài Bosch có thể dẫn đến lỗi.

❖ Phần mềm chẩn đoán truy cập DSA

Với DSA, bạn có thể:

• Bắt đầu các ứng dụng của Bosch (tự động)

• Thực hiện cài đặt giao diện

• Chọn ngôn ngữ ứng dụng DSA và Bosch

• Cập nhật dữ liệu khách hàng và phương tiện

• Chấm dứt các ứng dụng của Bosch

Bạn có thể tìm thêm thông tin trong mục DSA online help

❖ Màn hình khởi động cho phần mềm hệ thống FSA 740

Hình 3.4 Màn hình khởi động sau khi mở thiết bị

Nếu có vài ứng dụng được mở trong lúc hoạt động, tốc độ của phần mềm hệ thống FSA có thể sẽ bị giảm

❖ Bố trí màn hình phần mềm hệ thống FSA

Hình 3.5 Bố trí màn hình chức năng

1 Thanh công cụ được hiển thị ở tất cả các cấp chương trình: ví dụ: tên chương trình, bước kiểm tra

2 Hộp thông tin với thông tin và hướng dẫn cho người vận hành

3 Thanh trạng thái với thông tin về xe và các cảm biến

4 Khu vực cho kết quả kiểm tra

❖ Vận hành phần mềm hệ thống FSA

Bạn có thể điều khiển phần mềm hệ thống FSA bằng cách sử dụng các phím chức năng, nút trên bàn phím, chuột hoặc điều khiển từ xa.

• Bàn phím phải luôn được kết nối với lỗ cắm PS2 trên bộ nhận tín hiệu điều khiển từ xa

• Cài đặt kênh phải luôn được thiết lập trước khi vận hành điều khiển từ xa

Phím ESC và các phím chức năng từ F1 đến F12 là các phím hardkey và softkey:

• Hardkey (ESC, F1, F10, F11 và F12) là các nút có chức năng vĩnh viễn Những phím này vẫn giữ nguyên chức năng trong tất cả các bước của chương trình

• Softkey (từ F2 đến F9) là những nút thay đổi chức năng Chức năng của những phím này sẽ thay đổi ở những bước khác nhau của chương trình

• Nếu hardkey hay softkey trở thành màu xám mờ thì trong bước này của chương trình, phím này không có chức năng

• Bạn có thể chọn các hardkey và softkey bằng chuột, bàn phím hoặc điều khiển từ xa

Thông tin về việc vận hành phần mềm hệ thống FSA có sẵn trong mục trợ giúp trực tuyến

Bảng 3.1 Danh sách các nút trên bàn phím và điều khiển từ xa

Chức năng Điều khiển từ xa

Hiển thị trợ giúp trực tuyến cho bước kiểm tra hiện tại F1

Kết thúc việc đo lường hiện tại hoặc chương trình

Chuyển đổi từ bất kỳ ứng dụng nào của Bosch sang phần mềm chẩn đoán (DSA) giúp bạn dễ dàng truy cập và sử dụng các ứng dụng khác nhau của Bosch, đồng thời nhập liệu khách hàng một cách hiệu quả.

Chuyển tiếp một bước hoặc xác nhận thông tin ≫

Di chuyển sang các nút khác, thanh ghi hoặc vùng nhập Phím Tab

Di chuyển trong một nút, một thanh ghi hoặc một danh sách

In ra một bản sao của màn hình hiện tại trên máy in tại bất kì thời điểm nào trong chương trình

Ngoài trừ: Trợ giúp trực tuyến

Chuyển tiếp một bước hoặc xác nhận thông tin Phím Enter

❖ Các biểu tượng tốc độ

Khi đo tốc độ, phần mềm hệ thống FSA sẽ tự động chọn nguồn tốc độ tốt nhất

Nguồn tốc độ được chọn được hiển thị trên thanh trạng thái trên màn hình

Mỗi phiên bản hiện tại của ESI[tronic] được bao gồm trong thông số phân phối của DVD Trước khi sử dụng ESI[tronic], bạn cần cài đặt phần mềm, và hướng dẫn cài đặt cùng kết nối có thể tìm thấy trong phần "ESI[tronic] DVD 1 Diagnosis".

Technology" trong thư mục 'Docs\Setup\INFO_ XXX.PDF'

Thực hiện cài đặt phần mềm thông qua truy cập phần mềm chẩn đoán (DSA) Chú ý thông tin cài đặt trên mỗi đĩa CD/DVD tương ứng

Bảng 3.2 Các cảm biến và chức năng đo của nó trong kiểm tra động cơ

Chức năng đo Khoảng đo Sai số Các cảm biến

Kẹp kết nối B+/B- Kẹp trigger,

Cảm biến thứ cấp Cáp kết nối cực 1 Kẹp dòng điện 30A Cảm biến clip-on diesel

Kẹp dòng điện 1000A (dòng khởi động)

Cảm biến nhiệt độ dầu hoạt động trong dải nhiệt độ từ -20 °C đến 150 °C với độ chính xác 0,1 °C Điện áp accu có thể dao động từ 0 đến 72,0 V, cũng với độ chính xác 0,1 V Kẹp kết nối B+/B- và cáp kết nối cực 15 có điện áp tương tự, từ 0 đến 72,0 V Đối với cáp kết nối cực 1, điện áp nằm trong khoảng 0 đến 20 V với độ chính xác 50 mV Ngoài ra, điện áp đánh lửa và điện áp tia lửa có thể đạt ±500 V và ±50 kV.

Cáp kết nối cực 1, Cảm biến thứ cấp Thời lượng đánh lửa 0 – 6 ms 0,01 ms Cáp kết nối cực 1,

Cảm biến thứ cấp Sức nén thông qua dòng đề

0 – 200 Ass 0,1 A Cáp kết nối cực 1,

Cảm biến thứ cấp Gợn sóng điện áp máy phát

CH1 Cường độ dòng điện máy khởi động

Cường độ dòng điện máy phát

Cường độ dòng điện bugi đánh lửa

Cường độ dòng điện sơ cấp

Thời gian ngậm 0 – 50 ms 0,01 ms

Cảm biến thứ cấp Kẹp dòng 30A Điểm đánh lửa, đánh lửa hiệu chỉnh với

Bắt đầu phun nhiên liệu, thời gian phun nhiên liệu với stroboscope

0 – 60 °KW 0,1 °KW Cảm biến clip-on Áp suất (không khí) -800 hPa – 1500 hPa 1 mbar Cảm biến áp suất không khí Pulse-duty factor t-/T 0 – 100 % 0,1 % Cáp đo đa năng

CH1/CH2 Thời điểm phun nhiên liệu

0 – 25 ms 0,01 ms Cáp đo đa năng

CH1/CH2 Thời gian xông trước 0 – 20 ms 0,01 ms Cáp đo đa năng

Bảng 3.3 Chức năng đo đồng hồ đa năng của các cảm biến

Chức năng đo Khoảng đo Sai số Các cảm biến

Tốc độ Như kiểm tra động cơ Điện áp accu 0 - 72 V 0,01 V Cáp kết nối B+/B-

16 Điện áp cực 15 0 - 72 V 0,1 V Cáp kết nối cực 15

Cáp đo đa năng CH1/CH2

Cáp đo đa năng CH1 cung cấp các chức năng đo lường chính xác với áp suất không khí từ 0,2 hPa đến 2500 hPa, độ phân giải 0,1 hPa Ngoài ra, thiết bị còn đo nhiệt độ dầu trong khoảng từ -20 °C đến 150 °C với độ chính xác 0,1 °C và nhiệt độ không khí từ -20 °C đến 100 °C cũng với độ chính xác 0,1 °C Cáp còn tích hợp cảm biến áp suất chất lỏng với dải đo từ 0 đến 10000 hPa, độ phân giải 10 hPa, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

• Chạy tự do (chạy không kích hoạt ở ≥ 1 s)

• Tự động (xuất ra đồ thị, cũng không cần kích hoạt)

• Tự động theo mức (giống như tự động, ngưỡng kích hoạt tại trung tâm tín hiệu)

• Bình thường (ngưỡng kích hoạt thủ công, chỉ xuất ra đồ thị với kết quả kích hoạt)

Ghi nhớ chế độ vận hành và chế độ xuất đồ thị:

• Chế độ cuộn (hiển thị đơn điểm) với lưu trữ tín hiệu liên tục khi X lệch ≥ 1s

• Chế độ chú thích (hiển thị đồ thị) với lưu trữ tín hiệu liên tục khi X lệch ≥ 1 ms

• Chế độ bình thường với lưu trữ 50 đồ thị cuối cùng khi X lệch < 1 ms

• Phạm vi lựa chọn tín hiệu: toàn bộ đường cong hoặc giữa các con trỏ

• Các con trỏ khác nhau thể hiện cho:

• Lưu trữ, tải, nhận xét, cài đặt trước của phạm vi thiết lập cho các đồ thị hiện hành

• Chức năng tìm kiếm, ví dụ như MinMax, pulse duty factor

Bảng 3.4 Chức năng đo dao động

KTS 540

Các module KTS 530, KTS 540 và KTS 570 được sử dụng để chẩn đoán bộ điều khiển, với sự khác biệt về chức năng được thể hiện rõ ràng trong bảng so sánh.

Bảng 3.7 Sự khác biệt về chức năng của các đời máy KTS

Chức năng KTS 530 KTS 540 KTS 570

Chẩn đoán bộ điều khiển X X X

2 kênh chẩn đoán dao động - - X

Kết nối Bluetooth không dây - X X

KTS module có thể thực hiện các chức năng sau với ESI[tronic] hoặc ESI[tronic] 2.0:

• Chẩn đoán bộ điều khiển, ví dụ:

- Đọc lỗi trong bộ nhớ

- Hiển thị các giá trị hiện tại

- Kích hoạt các cơ cấu chấp hành

- Sử dụng các chức năng cụ thể khác của bộ điều khiển

- Đo dòng điện (chỉ đối với các phụ kiện đặc biệt hỗ trợ đo dòng điện)

• 2 kênh đo dao động: để xác định các giá trị đo (chỉ đối với KTS 570)

• 2 kênh chẩn đoán dao động: để kiểm tra giao diện chẩn đoán của bộ điều khiển (chỉ đối với KTS 570)

PC/Laptop với ít nhất 1 cổng USB còn trống

KTS module có thể được sử dụng vơi các thiết bị khác của Bosch như:

• Hệ thống phân tích khí thải

• BEA 810, BEA 840, BEA 850, BEA 550, BEA 950

Để sử dụng module KTS, cần cài đặt và kích hoạt phiên bản ESI[tronic] hiện tại trên PC hoặc Laptop Lưu ý rằng sẽ có thêm chi phí áp dụng trong trường hợp này.

Thiết bị chẩn đoán /thiết bị đo

Hình 3.5 Thiết bị chẩn đoán /thiết bị đo

1 Đầu vào CH2 (chỉ có trên KTS 570)

5 Cáp kết nối OBD (DIAG)

Dải thiết bị đầu cuối

Hình 3.6 Dải thiết bị đầu cuối

1 Kết nối cung cấp nguồn

2 LED A và LED B (xem phần 3.5.3)

Bảng 3.8 Chức năng của LED A và B

KTS sẵn sàng hoạt động Không sáng Chớp đèn xanh (khoảng 1s) Giao tiếp dữ liệu với bộ điều khiển

Chớp đèn xanh (không thường xuyên)

Chớp đèn xanh (khoảng 1s) Đang cập nhật chương trình Không sáng Chớp đèn đỏ (không thường xuyên)

LED A Chức năng Biện pháp

Không sáng Không có giao tiếp dữ liệu với bộ điều khiển

Kiểm tra lại kết nối với bộ điều khiển

Chớp đèn xanh (không thường xuyên)

Giao tiếp dữ liệu với bộ điều khiển

Sáng đèn xanh Có lỗi trong phần cứng /hệ thống

Sáng đèn đỏ Nguồn cấp >35 Volt Kiểm tra điện áp của xe

LED B Chức năng Biện pháp

Không sáng Không có điện áp Kiểm tra lại nguồn cấp

Chớp đèn xanh (khoảng 1s) KTS sẵn sang hoạt động Không có

Sáng đèn xanh Có lỗi trong phần cứng /hệ thống

Chớp đèn vàng (khoảng 1s) Quá điện áp trên cáp chẩn đoán

Sáng đèn vàng Có lỗi trong phần cứng /hệ thống

Chớp đèn đỏ (không thường xuyên) Đang cập nhật chương trình

Sáng đèn đỏ Có lỗi khi cập nhật chương trình

Cập nhật lại chương trình

Bluetooth USB cho phép kết nối không dây với thiết bị KTS 540 và KTS 570 Khi được kết nối với PC hoặc Laptop, thiết bị sẽ hiển thị trạng thái sẵn sàng hoạt động qua đèn LED đỏ.

Khi một thiết bị Bluetooth được kết nối với PC hoặc Laptop, việc sử dụng thiết bị Bluetooth khác sẽ không khả thi, vì kết nối dữ liệu giữa mô-đun KTS và thiết bị điều khiển sẽ bị gián đoạn.

Không được tác động mạnh lên Bluetooth USB và không được dùng kẹp để giữ nó Điều này có thể gây ra hư hỏng cho laptop hoặc Bluetooth USB

Thông tin liên quan đến các kí hiệu của Bluetooth

Kí hiệu Bluetooth Manager (trên thanh công cụ) khi chức năng chẩn đoán được kích hoạt:

Bảng 3.9 Chức năng của kí hiệu Bluetooth trên thanh công cụ

Xanh lá Bluetooth USB đã được kích hoạt và đang giao tiếp với KTS 540 /KTS 570

Trắng Bluetooth USB đã được cắm và

PC/Laptop nhưng chưa được kích hoạt Trắng/xanh lá chớp theo chu kì 7s Bluetooth USB đang tạo kết nối không dây đến KTS module

24 Đỏ Bluetooth USB chưa được cắm vào

Ngắt kết nối Bluetooth với KTS 540/KTS 570 có thể gây ra âm thanh cảnh báo trên PC/Laptop (tham khảo Trợ giúp trực tuyến DDC) Trong trường hợp xảy ra lỗi, người dùng có thể sử dụng kết nối qua cổng USB thay thế cho kết nối Bluetooth.

Biểu tượng thiết bị Bluetooth của Bosch (trên thanh công cụ) khi chức năng chẩn đoán được kích hoạt:

Bảng 3.10 Chức năng của biểu tượng Bluetooth của Bosch

Kết nối Bluetooth ổn định là rất quan trọng, trong khi kết nối Bluetooth yếu có thể làm giảm khoảng cách giữa thiết bị Để cải thiện tín hiệu, hãy sử dụng USB và module KTS hoặc tránh các vật cản như cửa sắt và tường bê tông.

Không xuất hiện biểu tượng Không có kết nối Bluetooth Làm theo hướng dẫn trong phần 3.8

KTS 530 chỉ hỗ trợ kết nối với PC/Laptop qua cổng USB, trong khi KTS 540 và KTS 570 có thể kết nối qua cả Bluetooth và cổng USB Để kết nối không dây, người dùng cần gắn thêm Bluetooth USB vào PC/Laptop.

5 Cáp kiểm tra (KTS 530 /KTS 540)

Lưu ý liên quan đến chẩn đoán bộ điều khiển

KTS module được cấp nguồn thông qua nguồn được phân phối hoặc thông qua cổng OBD của xe

Trong quá trình kiểm tra yêu cầu khởi động động cơ, điện áp của ắc quy có thể giảm xuống mức không đủ để đảm bảo nguồn cung cấp cho xe Khi gặp tình huống này, có thể cần phải cung cấp nguồn tự động cho module KTS.

Trên một số xe, việc cung cấp nguồn qua cổng OBD chỉ xảy ra khi khởi động xe

Kết nối với giao diện chẩn đoán trên xe được thực hiện thông qua cáp chẩn đoán OBD hoặc cáp kết nối UNI cùng với cáp chuyển đổi đặc biệt của xe, đây là những phụ kiện quan trọng.

Lưu ý liên quan đến đo đa năng và đo dao động

Hình 3.7 Sơ đồ kết nối của KTS 570

Nguy hiểm từ điện áp cao

Nếu các phép đo được thực hiện mà không có dây nối mass, có khả năng điện áp cao gây nguy hiểm chết người được tạo ra

Trước khi đo V-, R- hay I, hãy chắc chắn rằng mass được nối cho KTS module nếu không có cáp chẩn đoán nào được kết nối Đảm bảo nối mass với mass của động cơ bằng dây đã được cung cấp.

➢ Nối cáp mass càng gần đối tượng đo càng tốt!

➢ Chỉ sử dụng KTS module trên xe và không dùng để đo điện áp > 60 Volts Không thực hiện bất kì phép đo nào trên hệ thống đánh lửa!

➢ Chỉ sử dụng các cáp đo đi kèm được bọc lớp bảo vệ!

➢ Luôn luôn cắm dây cáp vào KTS module trước rồi mới cắm vào xe!

Để đảm bảo độ chính xác khi sử dụng KTS 570, không nên để cáp đo không có bọc bảo vệ gần các nguồn gây nhiễu cao như cáp đánh lửa Trước khi bắt đầu đo dao động, đầu đo CH1 (-) cần được kết nối với mass của động cơ Trong quá trình đo dao động, đầu đo CH1 (-) và đầu mass sẽ được kết nối bên trong để đảm bảo kết quả đo chính xác.

❖ Cập nhật chương trình cơ sở

Sau khi cập nhật ESI[tronic] hoặc ESI[tronic] 2.0, phần mềm cơ sở của KTS module sẽ tự động cập nhật khi bắt đầu chẩn đoán bộ điều khiển Để thực hiện cập nhật, hãy cấp nguồn cho KTS module và kết nối với PC/Laptop qua cáp USB, đồng thời đảm bảo không ngắt kết nối cáp trong suốt quá trình cập nhật Ngoài ra, bạn cũng có thể cập nhật phần mềm cơ sở bằng cách sử dụng DDC, theo hướng dẫn trong phần trợ giúp trực tuyến DDC.

Việc cập nhật phần mềm cơ sở phải được thực hiện thông qua cáp kết nối USB (không thông qua Bluetooth) đối với KTS 540 /KTS 570

❖ Phần cứng chẩn đoán chưa được tìm thấy

Khi khởi động phần mềm chẩn đoán hoặc trong quá trình giao tiếp với bộ điều khiển, nếu không phát hiện thấy phần cứng chẩn đoán (KTS module), sẽ xuất hiện thông báo lỗi như “kết nối phần cứng chẩn đoán hoặc cung cấp điện áp lớn hơn” hoặc “kết nối không dây đến KTS module bị lỗi”.

Bảng 3.11 Cách khắc phục lỗi của KTS module

Nguyên nhân có thể xảy ra Việc bạn có thể làm

Không cung cấp điện áp bên ngoài cho KTS module Hãy kiểm tra xem module có nguồn điện bên ngoài từ bộ nguồn hoặc cáp chẩn đoán OBD hay không Đèn LED B trên KTS module cần phải chớp màu xanh.

KTS module không hoạt động hoặc cấu hình không chính xác

2 Mở DDC (“Start >> Setting >> Control Panel”)

3 Trong phần DDC, kiểm tra xem KTS module có được cấu hình đúng không và đã được kích hoạt chưa

4 Cuối cùng, kiểm tra KTS module Kết nối Bluetooth có lỗi hoặc không tồn tại

Biểu tượng Bluetooth Manager chớp màu trắng hoặc trắng/xanh hoặc đỏ

1 Giảm khoảng cách giữa Bluetooth USB và KTS module

2 Nếu Bluetooth USB được sử dụng trên một PC/Laptop khác thì việc cài đặt trình điều khiển Bluetooth phải được thực hiện trên mỗi kết nối USB

3 Kiểm tra KTS module trong DDC

4 Nếu kết nối Bluetooth không ổn, khởi tạo trình điều khiển Bluetooth (xem chương 3.8.3)

5 Khởi động lại PC/Laptop

Không có Bluetooth USB Biểu tượng Bluetooth Manager màu đỏ

2 Khởi động lại chẩn đoán bộ điều khiển

Không giao tiếp được với bộ điều khiển

Trong quá trình chẩn đoán, xuất hiện thông báo lỗi: "Không có kết nối với bộ điều khiển Bạn đã kết nối đầu nối bộ chuyển đổi chưa?"

Bảng 3.12 Nguyên nhân và cách khắc phục lỗi

Nguyên nhân có thể xảy ra Việc bạn có thể làm

BEA 050

3.3.1 Hướng dẫn cho người sử dụng

Thiết bị BEA 050 bao gồm một máy tính PCB và module bộ phân tích xăng, khí xả quá trình đánh lửa

Hình 3.14 Sau của thiết bị BEA 050

2 Module của bộ phân tích xăng-khí xả của quá trình đánh lửa

3 Cảm biến O2 (Hình ảnh trên chỉ mang tính minh họa)

5 Ổ cắm nguồn có cầu chì

BEA 050 là thiết bị đo các thành phần khí thải như CO, HC, CO2, O2 và NO (NO có thể được trang bị thêm) Tỉ lệ A/F được tính toán dựa trên các giá trị khí thải đã đo Phương pháp hồng ngoại không phân tán (NDIR) được áp dụng để thực hiện các phép đo này.

38 đo tỉ lệ phần trăm CO, CO2 và HC Hàm lượng oxy được xác định bởi một cảm biến điện hóa học

Thời gian khởi động của thiết bị khoảng 1 phút

Tự cân bằng khi bắt đầu đo

Sau khi bạt bơm, điểm 0 của hệ thống phân tích sẽ tự động được cân bằng với khí trời (chu kì 30s)

Tự cân bằng trong quá trình đo

Sau khi bắt đầu quá trình đo, BEA 050 tiến hành kiểm tra hệ thống tự động với các khoảng thời gian không đều bằng cách sử dụng khí trời Độ trôi trong quá trình đo oxy được theo dõi và điều chỉnh khi cần thiết BEA 050 mở van để cho khí trời vào, giúp hệ thống thực hiện kiểm tra một cách hiệu quả.

Không khí được lọc trong vòng 30 giây, sau đó lượng khí nạp được làm sạch hydrocacbon thông qua bộ lọc than hoạt tính Cuối cùng, tỉ lệ không khí và nhiên liệu được đo lường chính xác.

BEA 050 có khả năng tính toán tỉ lệ lambda A/F dựa trên nồng độ HC, CO, CO2 và Oxy Việc đo chính xác hàm lượng Oxy là rất quan trọng để tính toán lambda Để thực hiện tính toán lambda và đo nồng độ Oxy, cần phải kích hoạt chức năng này.

Tính toán giá trị lambda dựa trên công thức Brettschneider:

[ ]: nồng độ tính theo % thể tích, cũng cho HC

K 1 : Hệ số chuyển đổi cho HC từ NDIR sang FID (giá trị 8)

H CV : Tỉ lệ hydrogen carbon trong nhiên liệu (giá trị tiêu biểu là 1.7261)*

O CV : Tỉ lệ Oxygen carbon trong nhiên liệu (giá trị tiêu biểu là 0.0175)*

* Tùy thuộc vào nhiên liệu sử dụng Các giá trị này có thể được thay đổi bởi Dịch vụ của Bosch Đo Oxy

Thiết bị BEA 050 được trang bị cảm biến Oxy, gắn ở phía sau tại vị trí chỉ định Cảm biến O2 có thể tháo rời và tự động so sánh nồng độ Oxy đo được với nồng độ Oxy trong không khí, là 20,9% thể tích, điều này cần thiết cho việc tính toán lambda.

❖ Đo khí thải trên động cơ 2 thì

Xe chạy động cơ hai thì thường có nồng độ hydrocarbon (HC) trong khí thải cao hơn so với xe chạy động cơ bốn thì, và còn tích tụ dầu Dầu chủ yếu chứa hydrocarbon, và nếu không có biện pháp phòng ngừa, nó sẽ đọng lại trên các bộ phận như ống xả, đầu dò, vòi, và bộ lọc Sự tích tụ này có thể ảnh hưởng đến kết quả đo HC, khiến giá trị đo thực tế bị sai lệch ngay cả khi không thực hiện đo.

Hiệu ứng "treo máy" xảy ra trên tất cả các máy phân tích khí thải, nhưng không thể nhận thấy ở các thiết bị đo HC Để ngăn ngừa hiện tượng này, việc sử dụng bộ lọc than hoạt tính là cần thiết Các bộ lọc này có tác dụng liên kết và trung hòa dầu cũng như hydrocarbon dễ bay hơi Để đạt hiệu quả tối ưu, bộ lọc than hoạt tính nên được lắp đặt trên đường khí vào và phía sau bộ lọc thô.

Cặn của lọc than hoạt tính có thể xuất hiện với số lượng nhỏ trên thành ống Chúng phải được loại bỏ Có 2 cách để loại bỏ chúng:

Cách 1: Làm sạch bằng cách sử dụng bơm của máy phân tích

Hình 3.15 Mặt sau thiết bị BEA 050

3 Ống lấy mẫu khí xả

Sau mỗi lần đo động cơ 2 thì, máy bơm cần được bật cho đến khi giá trị HC hiển thị giảm xuống dưới 20 ppm Thời gian làm sạch sẽ thay đổi tùy thuộc vào mức độ cao của giá trị còn lại.

Thời gian đo khí thải xe 2 thì có thể kéo dài đến 30 phút hoặc hơn Để thực hiện phép đo chính xác, cần sử dụng bộ lọc than hoạt tính, và bộ lọc này phải được đặt trên đường khí vào.

Cách 2: Bổ sung thêm đường khí vào

Để tiết kiệm thời gian làm sạch và nâng cao tính khả dụng của thiết bị sau khi đo động cơ, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng lưu lượng khí thứ hai Việc sử dụng gió nén thổi vào đường ống đã được ngắt sẽ giúp loại bỏ nhanh chóng các cặn bám.

Hình 3.16 Mặt sau thiết bị BEA 050

3 Ống lấy mẫu khí xả

4 Bộ ống lấy mẫu khí xả 1 687 001 283 vật liệu silicon, chiều dài (7,5 + 0,3 + 0,3) m

• Các ống lấy mẫu xả thứ 2 được làm bằng vật liệu silicon So với vòi làm bằng viton thì rẻ hơn, nhưng nó hấp thụ hydrocarbon

• Bộ lọc than hoạt tính phục vụ để liên kết hydrocarbon

• Chỉ có thể sử dụng ống xả mẫu silicon và bộ lọc than hoạt tính để đo CO, nhưng không được sử dụng cho phép đo HC và lambda

❖ Thiết bị BEA 050 kết nối với hệ thống chẩn đoán của Bosch và thiết bị RTM 430 kết nối với BEA 050

Việc khởi động và kết nối thiết bị phân tích khí thải động cơ BEA 050 với hệ thống chẩn đoán Bosch, cũng như kết nối thiết bị RTM 430 với BEA 050, được hướng dẫn chi tiết trong tài liệu cài đặt đi kèm cho từng thiết bị, cụ thể là mã 1 689 978 404 cho FSA 560 và hệ thống phân tích khí xả.

Có thể sử dụng cùng nguồn với nguồn điện chiếu sáng Thiết bị BEA 050 được đặt xuất xưởng thành 230V, 50/60 Hz

Trước khi khởi động BEA 050, hãy đảm bảo rằng nguồn điện có điện áp phù hợp Nếu không có điện áp thích hợp, cần tạo ra một nguồn điện phù hợp cho máy Khi BEA 050 hoạt động ở chế độ mở, nên sử dụng nguồn điện có cầu chì bảo vệ Thiết bị chỉ nên được vận hành trong điều kiện khô ráo.

Các chi tiết về cấp nguồn cho thiết bị được ghi trên nhãn dán vào bảng điều khiển phía sau thiết bị

❖ Bật Mở/Tắt thiết bị:

Ổ cắm điện BEA 050 được kết nối với dải ổ cắm của hệ thống chẩn đoán Bosch và sẽ tự động bật cùng lúc với việc khởi động hệ thống chẩn đoán.

Để giảm thiểu ô nhiễm từ BEA, bạn nên chạy máy bơm để BEA 050 lọc khí dư trước khi tắt thiết bị Hãy đảm bảo đầu lấy mẫu khí thải được đặt ở bên ngoài trong quá trình này.

Trước hết thoát ra khỏi chương trình kiểm tra khí thải, đợi đến khi bơm ngừng chạy Chỉ đến lúc đó thì mới tắt hệ thống

❖ Các giai đoạn bảo trì, bảo dưỡng

Bảo trì mỗi năm 2 lần

- Thay lọc GF1 trong ống lấy mẫu khí xả

- Thay lọc đầu vào GF2

- Kiểm tra lại cả 2 ống PVC phải được kết nối vào ống xả của xe

- Kiểm tra lại ống lấy mẫu khí xả một cách trực quan

- Kiểm tra xem đường ống lấy mẫu khí xả có bị rò rỉ không

- Xác nhận là thiết bị được bảo trì thường xuyên

Bảo trì mỗi năm 1 lần

Việc bảo trì này cần phải được thực hiện bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp Đây là những công việc cần phải làm trong việc bảo trì hằn năm:

− Kiểm tra lại độ chính xác của BEA 050 khi sử dụng để kiểm tra xăng

− Thay thế lọc cac-bon đã được lắp trong khi không có xăng trong ống

2 Cổng ra của Gas và chất những chất ngưng tụ (Ống trong suốt 140 cm PVC)

3 Đo khí xả (Ống trong suốt 140 cm PVC)

4 Cảm biến O2 (Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa)

5 Ống nhựa kiểm tra độ kín

Kiểm tra độ kín của hệ thống lấy mẫu khí xả là rất quan trọng để đảm bảo không có sự rò rỉ nào, giúp đo lường khí xả xăng một cách chính xác Chúng tôi khuyến nghị nên thực hiện kiểm tra rò rỉ hàng ngày để duy trì hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống.

❖ Đầu đo lấy mẫu khí xả

Hình 3.17 Mặt sau của máy BEA 050

RTM 430

Bộ phận đo độ mờ khói RTM 430 phục vụ đo lường khí xả (khí xả khói) cho xe diesel RTM

430 chỉ có thể được sử dụng cùng với các phiên bản thiết bị sau:

- Phân tích hệ thống phát xạ R (ESA),

- Phân tích phát thải của Bosch (BEA),

- Kiểm tra phân tích phát thải (EAM),

- Phân tích hệ thống xe R (FSA)

1 Đường ống kết nối cho ống khí thải

3 Vị trí con dấu chống giả mạo để hiệu chỉnh

4 Nắp đậy buồng nhận tín hiệu đo

5 Đường ống kết nối để xả ra

6 Nắp đậy cho buồng gửi tín hiệu đo

7 Ống lót đầu nối để kết nối cáp với ESA, BEA, FSA hoặc EAM

RTM 430 được sử dụng để ghi lại hệ số hấp thụ k [m-1] của khí thải từ động cơ nổ nén (động cơ diesel) Trong quá trình đo, khi tăng tốc, một phần khí thải từ ống xả được chuyển qua đầu dò mẫu khí thải và ống lấy mẫu buồng đo mà không cần hỗ trợ hút Độ mờ của khí thải được đo và sử dụng để tính toán hệ số hấp thụ.

Chiều dài đo hiệu quả là khoảng cách ánh sáng mà khói đi qua Nó lên tới 430 mm

Mức độ mờ [%] và hệ số hấp thụ [m-1] thể hiện lượng ánh sáng một chiều bị suy yếu do tác động của muội than, khói trắng và khói xanh.

Nồng độ khối lượng [mg/m] biểu thị khối lượng hạt tính bằng mg, được phát ra từ các phương tiện diesel liên trong 1m 3 khí thải

Các đầu dò mẫu khí thải được thiết kế để thu thập mẫu khí từ nhiều hình dạng ống xả khác nhau Cơ chế điều chỉnh giúp đảm bảo độ sâu ngâm tối thiểu vào ống xả là 5 cm.

Hơn nữa, thiết kế cũng đảm bảo rằng khoảng cách tối thiểu 10 mm đến thành ống xả bên trong

Buồng đo độ mờ sử dụng một bộ gửi quang (LED) phát ra ánh sáng màu xanh lá cây, trong đó một phần ánh sáng này bị hấp thụ bởi khí thải trong buồng.

Phần ánh sáng không bị hấp thụ đến máy thu (photodiode) và chuyển đổi tín hiệu quang thành dữ liệu điện tử

Để ngăn ngừa muội than cặn tại các cửa sổ quang học, màn cửa không khí được sử dụng để thổi không khí lọc Để tránh sự ngưng tụ trên các vách của buồng đo và duy trì nhiệt độ khí thải cao hơn nhiệt độ của các giọt mồ hôi, buồng đo được trang bị lò sưởi Hệ thống bù null hoạt động tự động.

3.4.2 Những chú ý chuẩn bị cho việc đo:

- Động cơ phải được làm nóng lên (theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất)

- Không có rò rỉ trong đường ống xả

Các cài đặt động cơ, bao gồm tốc độ không tải, phân phối ban đầu, lượng nhiên liệu và dừng khi phân phối đầy tải, cần phải tuân thủ các thông số kỹ thuật do nhà sản xuất quy định.

* RTM 430 phải đươc khởi động 4 phút sau khi bật Các phép đo khí thải không thể được thực hiện trong giai đoạn này

Để đảm bảo đo khí thải chính xác, cần lưu ý rằng RTM 430 không được đặt trực tiếp trong luồng khí thải, đặc biệt là trước ống xả Đồng thời, cần tránh tình trạng ống xả bị xoắn.

1 Trước khi đo, đầu dò mẫu khí thải và ống xả mẫu phải được kiểm tra xem có dấu hiệu hư hỏng và tắc nghẽn không

2 Nếu có sẵn, lắp ống để tuần hoàn khí thải (phụ kiện đặc biệt) trên ống của RTM 430 và kết nối với hệ thống phân tách khí xả

* Để loại trừ các phép đo sai, công suất hút của hệ thống chiết không được giảm xuống dưới

20 m/s! Khí thải sẽ được chiết xuất thông qua một hệ thống chiết chỉ có phễu

3 Thay que thăm dầu động cơ bằng đồng hồ đo nhiệt độ dầu Để làm như vậy, đặt đầu côn làm kín của đồng hồ đo nhiệt độ dầu đến độ sâu bằng với que thăm dầu

4 Gắn cảm biến tốc độ bánh xe và kết nối

5 Không lắp đầu dò mẫu khí thải vào ống xả cho đến khi RTM 430 nóng lên và chỉ sau vài lần đệm ga làm ấm động cơ

❖ Bảo trì ống và đầu dò:

- Tháo ống xả mẫu từ RTM 430

- Thổi ra đầu dò mẫu khí thải và mẫu khí thải vòi sử dụng khí nén không dầu

❖ Vệ sinh đầu chứa mắt đèn và buồng đo:

Làm sạch khi thông báo sự cố được hiển thị, cho biết thiết bị chưa sẵn sàng để đo và phải được làm sạch

Quy trình làm sạch được mô tả dưới đây đều hợp lệ cho các bên gửi và bên nhận tín hiệu

1 Tháo nắp ở các vách bên bằng một công cụ phù hợp

Hình 3.19 Tháo nắp bên vách bên

2 Tháo 2 mắt đèn ra bằng tay

3 Làm sạch đường ống buồng đo bằng bàn chải làm sạch:

- Trượt bàn chải làm sạch qua ống cho đến khi nhìn thấy ở phía đối diện

Hình 3.21 Làm sạch đường ống buồng đo

4 Dùng vải sạch để lau kính trên mắt đèn

Hình 3.22 Lau kính trên mắt đèn

5 Gắn 2 mắt đèn và ráp các nắp lại

Làm sạch tấm giữ RTM 430 như sau:

1 Tháo cáp kết nối giữa RTM 430 và ESA, FSA, BEA hoặc EAM

2 Đặt RTM 430 với mặt sau của thiết bị lên đế (bàn) sạch

4 Tháo các ốc vít bắt tấm giữ ở mặt dưới của thiết bị

Hình 3.24 Tháo rời tấm giữ

6 Sử dụng một miếng vải sạch để làm sạch tấm giữ Sử dụng một công cụ phù hợp để cẩn thận loại bỏ tất cả muội than bị dính lại (ví dụ: tuốc nơ vít) và sau đó làm sạch bằng vải sạch

Hình 3.25 Lau sạch tấm giữ

7 Gắn tấm giữ trở lại mặt dưới của thiết bị và siết vít lại

Hình 3.26 Gắn tấm giữ trở lại

VẬN HÀNH THIẾT BỊ

FSA 740

4.1.1 Kiểm tra dòng rò của ắc qui

Kiểm tra tình trạng của ắc qui xe và sự rò dòng điện khi xe không hoạt động

Để đo dòng rò của ắc quy, trước tiên kết nối cáp B- (màu đen) với cực âm của pin, sau đó kết nối cáp B+ (màu đỏ) với cực dương của pin.

- Dùng kẹp 30A kẹp xung quanh dây dẫn điện chính của pin

Hình 4.1 Kết nối cáp B+/B- với ắc qui

Hình 4.2 Hướng mũi tên trên kẹp 30A a

Khi sử dụng kẹp dòng điện, cần chú ý đến hướng của mũi tên trên kẹp Nếu kẹp kết nối với dây dương, mũi tên phải chỉ về phía cực dương của pin; ngược lại, nếu kết nối với dây âm, mũi tên phải hướng ra phía cực âm Đảm bảo rằng kẹp được đóng kín hoàn toàn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Các bước thực hiện trên máy tính:

- Chọn Test proceduce -> chọn Battery quiescent current -> chọn F12 để vào cửa sổ kiểm tra Và sau đó bắt đầu tiến hành đo

- Chọn biểu tượng X hoặc nhấn F7 để điều chỉnh trục thời gian x

- Chọn biểu tượng Y hoặc nhấn F8 để điều chỉnh giá trị hai trục y

Tín hiệu dòng điện được hiển thị bằng màu đỏ bên trái, trong khi điện áp pin hiển thị màu xanh bên phải Trên đồ thị, dòng điện không tải được thể hiện bằng đường màu đỏ, và điện áp được biểu diễn bằng đường màu xanh.

Quá trình kiểm tra từng bước này cho phép dòng điện và điện áp được ghi lại trong một khoảng thời gian dài (khoảng 35 phút)

Những giá trị đo được trong quá trình sẽ được hiển thị trên màn hình và được ghi lại

Hình 4.3 Cửa sổ đo dòng rò của ắc qui

❖ Phân tích kết quả đo

Mỗi xe ô tô đều được trang bị bình ắc quy để lưu trữ điện năng, khởi động xe và cung cấp điện cho các thiết bị Khi ắc quy liên tục giảm điện áp, hoặc hết điện qua đêm dù đã thay mới, điều này cho thấy có thiết bị nào đó vẫn tiêu thụ điện khi tắt chìa khóa, gọi là hiện tượng rò điện Thông thường, khi đo dòng rò của ắc quy trên ô tô, có hai trường hợp phổ biến xảy ra.

• Nếu trị số dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 50mA thì xe không có hiện tượng rò điện

Nếu trị số dòng điện vượt quá 50mA, xe sẽ gặp hiện tượng rò điện Số trị càng lớn cho thấy dòng rò càng cao, dẫn đến việc ắc quy xe nhanh chóng bị cạn kiệt.

Trong kết quả đo trên, trị số rò dòng điện ở mức 0.036A chứng tỏ xe không có hiện tượng rò điện

Khi phát hiện xe bị rò điện, cần nhanh chóng xác định nguyên nhân và biện pháp khắc phục Những bộ phận thường gặp hiện tượng rò điện bao gồm:

− Diode trong bộ chỉnh lưu

Hình 4.4 Kết quả đo dòng rò của ắc qui

Cách kiểm tra rò điện:

Xác định hộp cầu chì trên xe, rút lần lượt từng cầu chì của các hệ thống và kiểm tra số đo như sau:

- Chỉ số dòng điện vẫn giữ nguyên hoặc giảm không đáng kể thì hệ thống vẫn hoạt động bình thường

- Chỉ số dòng điện giảm xuống bằng hoặc nhỏ hơn 50 mA chứng tỏ hệ thống đã bị lỗi

Sau khi rút cầu chì và đo dòng điện, nếu hệ thống hoạt động bình thường, hãy cắm lại cầu chì ngay lập tức để tránh nhầm lẫn về vị trí và trị số của các cầu chì.

4.1.2 Kiểm tra dòng đề máy khởi động và sức nén của động cơ

Mục đích của việc đo giá trị dòng đề và sức nén thông qua cường độ dòng điện là để đánh giá trạng thái hoạt động của máy khởi động cũng như sức nén của động cơ.

Đầu tiên, kết nối cáp B- (màu đen) với cực âm của ắc quy Tiếp theo, kết nối cáp B+ với cực dương của ắc quy.

- Dùng kẹp dòng điện 1000A kẹp xung quanh cáp giữa ắc qui và máy khởi động

Khi sử dụng kẹp dòng điện, cần chú ý đến hướng mũi tên Nếu kẹp được kết nối với dây dương, mũi tên phải chỉ về phía cực dương của ắc quy Ngược lại, nếu kẹp kết nối với cực âm, mũi tên cần hướng ra phía cực âm của ắc quy.

Hình 4.5 Kết nối cáp B+/B- với ắc qui

- Vô hiệu hóa hệ thống đánh lửa bằng một trong các cách:

+ Tháo cầu chì của bơm xăng

+ Gỡ cảm biến tốc độ động cơ

+ kích hoạt bộ phận mã hóa động cơ

Các bước thực hiện trên máy tính

• Đo dòng đề của ắc qui

Hình 4.7 Hướng mũi tên trên kẹp 1000A

Hình 4.8 Hộp cầu chì và Relay xe

- Chọn Test proceduce -> chọn Battery/ Starter current -> chọn F12 để vào cửa sổ kiểm tra

- Bật chìa khóa khởi động động cơ cho đến khi kết quả xuất hiện trên màn hình

Hình 4.9 Kết quả đo dòng đề

- Nhấn F8 để hiển thị kết quả báo cáo

- Nhấn F8 để in kết quả

❖ Đo sức nén của động cơ

- Chọn Test proceduce -> chọn Battery-Starter-Compression -> chọn F12 để vào cửa sổ kiểm tra

Hình 4.10 Kết quả báo cáo đo dòng đề ắc qui

- Xuất hiện cửa sổ làm việc

Hình 4.11 cửa sổ làm việc của mục đo sức nén

- Bên trái là đồ thị sức nén, bên phải là đồ thị dòng điện máy khởi động

- Bật chìa khóa khởi động động cơ cho đến khi xuất hiện kết quả trên màn hình

Hình 4.12 Kết quả thu được sau khi kết thúc đo

Hình 4.13 Kết quả đo giá trị dòng đề

Sức nén của động cơ qua giá trị cường độ dòng điện:

❖ Phân tích kết quả đo:

Giá trị dòng đề của động cơ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công suất, số lượng xy lanh, độ nhớt dầu, và tình trạng của động cơ khởi động Đối với động cơ hoạt động tốt, tín hiệu điện áp và dòng điện từ ắc quy phản ánh hoạt động của từng piston Đối với động cơ 4 xi lanh, giá trị dòng đề thường dao động trong khoảng 80 – 180A.

Hình 4.14 Kết quả đo sức nén của động cơ

Kết quả đo trên cho thấy hệ thống khởi động của xe vẫn hoạt động tốt do:

− Giá trị dòng đề nằm trong khoảng cho phép (80 – 180A)

− Các đỉnh tương đối đều nhau và xung mịn

Giá trị điện áp ban đầu của hệ thống tương đương với điện áp của ắc quy, nhưng khi hệ thống khởi động và hoạt động, điện áp sẽ giảm xuống còn khoảng 9-11V.

Khi chổi than của motor khởi động gặp vấn đề, tia lửa có thể xuất hiện giữa cổ góp và chổi than do tiếp xúc không tốt Nguyên nhân có thể là do chổi than hoặc cổ góp bẩn, lò xo chổi than không được điều chỉnh hợp lý, cổ góp biến dạng hoặc chổi than bị mòn Trong những trường hợp này, kết quả đo không phản ánh được hoạt động của piston, và đôi khi chổi than không tiếp xúc được với cổ góp, dẫn đến motor khởi động ngừng hoạt động.

Hình 4.15 Chổi than bị bẩn và chổi than tiếp xúc không tốt

• Lỏng giắc kết nối với máy khởi động và lỏng hoặc mòn cực ắc qui

Hình 4.16 Lỏng giắc kết nối với nguồn

Khi ắc quy gặp vấn đề, nó thường không đủ điện để quay bánh đà, dẫn đến điện áp giảm xuống còn khoảng 7-8V Nếu điện áp khởi động chỉ còn 6-6.5V, motor khởi động sẽ không hoạt động Tình huống này cho thấy ắc quy đã hết điện hoặc có vấn đề với hệ thống nạp Hệ quả là xuất hiện các khoảng chết trên đồ thị, khiến motor khởi động gần như không hoạt động và số vòng quay của động cơ rất thấp.

Hình 4.17 Ắc qui gặp vấn đề

Khi phần ứng gặp phải tình trạng ngắn mạch, có thể nhận thấy rằng các đỉnh hình thành cho chuyển động của piston trở nên kém hiệu quả hơn, dẫn đến chu kỳ của chúng ngày càng kéo dài.

BEA 050 và RTM 430

4.2.1 AU (kiểm tra khí xả) kiểm tra trực quan của từng bộ phận

Các phép đo kiểm tra khí thải bao gồm kiểm tra trực quan các thành phần gây ô nhiễm như hệ thống ống xả để đảm bảo tính phù hợp, đầy đủ, không rò rỉ và không hư hỏng Điều này đặc biệt quan trọng đối với bộ lọc không khí, hệ thống tuần hoàn khí xả, hệ thống xử lý khí thải, cảm biến và các bộ chấp hành, tất cả đều có thể được kiểm tra mà không cần tháo rời.

Hình 4.90 Điện áp của cảm biến thay đổi thất thường

Hình 4.91 Cửa sổ kiểm tra trực quan

4.2.2 Điều kiện nhiệt độ vận hành của động cơ

Để khởi động động cơ xe hiệu quả, cần kiểm tra nhiệt độ vận hành thích hợp Nếu động cơ không đạt nhiệt độ này, quá trình đo khí xả có thể bị hỏng và các giá trị đo tiếp theo có thể không chính xác Để đảm bảo điều kiện nhiệt độ động cơ, nhiệt độ dầu có thể được đo bằng giao diện OBD hoặc cảm biến nhiệt độ dầu của bộ thử nghiệm động cơ MTM.

- Cảm biến nhiệt độ dầu phải được kết nối với bộ thử nghiệm động cơ MTM được sử dụng

- Độ sâu ngâm của cảm biến nhiệt độ dầu phải được đặt phù hợp với chiều dài của que thăm

- Lắp cảm biến nhiệt độ dầu vào vị trí của que thăm dầu

- Đo nhiệt độ dầu động cơ

❖ Chế độ kiểm tra: có CAT/ không có CAT

1 Tháo đầu dò khí thải ra khỏi ống xả

2 Tăng tốc cho đến khi động cơ đạt được nhiệt độ vận hành được chỉ định và xác nhận với

3 Lắp đầu dò khí thải vào ống xả và xác nhận với F12

Hình 4.92 Cách điều chỉnh cảm biến nhiệt độ dầu

4 Điều tiết bộ CAT (với CAT, chỉ khi được chọn) Duy trì tốc độ quy định trong thời gian quy định, sau đó xác nhận F12

❖ Động cơ dầu diesel/ diesel tăng áp

1 Tháo đầu dò khí thải ra khỏi ống xả

2 Thay thế que thăm dầu bằng cảm biến nhiệt độ

3 Tăng tốc cho đến khi động cơ đạt được nhiệt độ hoạt động xác định và xác nhận với F12

4 Duy trì tốc độ không tải trong 30 giây

5 Đặt ở tốc độ ngắt quãng và duy trì trong phạm vi quy định cho thời gian quy định Xác nhận với F12

4.2.3 Đo góc ngậm Đo góc ngậm Dwell được thực hiện bằng cách phân tích hệ thống khí xả hoặc sử dụng một máy đo góc ngậm riêng Nếu một máy đo góc ngậm riêng được sử dụng để đo, dữ liệu sẽ được nhập bằng tay

Hình 4.93 Cửa sổ kiểm tra nhiệt độ động cơ

4.2.4 Đo điểm đánh lửa Điểm đánh lửa được đo bằng kẹp clip-on và ánh sáng cân chỉnh thời điểm đánh lửa Nếu việc đo lường được thực hiện bằng cách sử dụng kẹp trigger clip-on và ánh sáng cân chỉnh điểm đánh lửa, thì dữ liệu được xác nhận bằng cách nhập thủ công ở ánh sáng cân chỉnh đánh lửa Đo điểm đánh lửa có thể được thực hiện bằng cách phân tích hệ thống phân tích khí thải hoặc sử dụng điểm kiểm tra đánh lửa từng phần

4.2.5 Đo khí xả ở tốc độ cầm chừng (có CAT và không CAT)

Trong quá trình đo khí thải ở tốc độ cầm chừng, giá trị khí thải CO và HC được hiển thị dưới dạng số liệu trong thanh của bảng thông báo.

Hình 4.95 Cửa sổ đo điểm đánh lửa Hình 4.94 Cửa sổ đo góc ngậm

Giữ động cơ ở tốc độ không tải trong khoảng thời gian xác định

Thời gian còn lại được hiển thị dưới dạng giây và sẽ giảm dần trong hộp hiển thị Nếu tốc độ vượt quá giới hạn cho phép, thanh báo tốc độ sẽ chuyển màu để người dùng dễ nhận biết Sau khi hoàn tất phép đo, kết quả sẽ được hiển thị ở bên phải màn hình.

4.2.6 Đo khí xả ở tốc độ cầm chừng cao

Trong phép đo khí thải ở tốc độ cầm chừng cao, các giá trị CO, HC và Lambda được ghi nhận trong một khoảng thời gian cụ thể Tốc độ và các giá trị khí thải này được hiển thị dưới dạng số liệu trên bảng thông báo trong quá trình đo.

Giữ động cơ ở chế độ không tải trong khoảng thời gian xác định

Thời gian còn lại được hiển thị bằng số giây và sẽ giảm dần trong ô hiển thị Nếu tốc độ vượt quá các giới hạn cho phép, thanh báo tốc độ sẽ chuyển màu để người dùng dễ dàng nhận biết.

4.2.7 Đo độ mờ khói xả của động cơ Diesel

1 Lắp đầu dò khí thải vào ống xả và xác nhận với phím enter hoặc F12 Nếu chưa đạt được nhiệt độ hoạt động của bộ phận đo độ mờ khói (RTM), hộp thông tin sẽ hiển thị thông báo cho biết mô-đun chưa sẵn sàng để đo Trong trường hợp này nhiệt độ buồng đo hiện tại được hiển thị trong hộp trạng thái

2 Nhấn F12 để bắt đầu chuỗi loạt đo bướm ga với theo dõi thời gian

3 Duy trì tốc độ không tải trong 10 giây

4 Bổ sung số lần đo của cụm bướm ga phù hợp với kết quả đo Ngay khi tín hiệu đèn xanh xuất hiện ở cạnh phải màn hình, hãy nhấn bàn đạp ga theo hướng dẫn trong hộp thông tin Nhả chân ga khi tín hiệu đèn đỏ xuất hiện ở cạnh phải màn hình

Để đảm bảo độ chính xác trong việc đo lường, bàn đạp ga cần phải được nhấn mạnh Thời gian chờ tối đa cho việc thực hiện cụm bướm ga là 60 giây, và nếu thời gian này bị vượt quá, chương trình sẽ tự động chấm dứt chuỗi đo.

Khi hoàn thành chuỗi đo, kết quả phân tích đo được hiển thị trong hộp thông tin

Hình 4.98 Cửa sổ đo độ mờ khói của động cơ Diesel

Ngày đăng: 19/07/2021, 10:03

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w