Khái niệm
Điều hòa không khí là quá trình duy trì ổn định không khí trong không gian theo chương trình định trước, không bị ảnh hưởng bởi điều kiện bên ngoài Các thông số quan trọng bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, tuần hoàn không khí, độ sạch bụi và tiếng ồn, được điều chỉnh theo yêu cầu của không gian cần điều hòa, đảm bảo môi trường thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Vai trò và ứng dụng của điều hoà không khí
Điều hoà không khí đóng vai trò quan trọng trong đời sống và kỹ thuật Ngành kỹ thuật này đã phát triển thành một lĩnh vực khoa học độc lập, góp phần hỗ trợ mạnh mẽ cho nhiều ngành khác.
Ngày nay, điều hòa không khí trở thành thiết bị thiết yếu trong nhiều lĩnh vực như tòa nhà, khách sạn, văn phòng, nhà hàng và cả trong các căn hộ, mang lại cảm giác thoải mái và nâng cao chất lượng cuộc sống Công nghệ điều hòa đã hỗ trợ nhiều ngành sản xuất như cơ khí chính xác, điện tử, viễn thông và kỹ thuật quốc phòng, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và quy trình công nghệ Các thiết bị hiện đại này hoạt động hiệu quả nhất ở nhiệt độ và độ ẩm phù hợp Hơn nữa, điều hòa không khí không chỉ giới hạn trong không gian cố định mà còn được áp dụng cho các phương tiện di động như ô tô, tàu thủy, xe lửa và máy bay.
Ảnh hưởng của môi trường không khí đến con người và sản xuất
1.3.1 Các yếu tố khí hậu ảnh hưởng đến con người
Nhiệt độ ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm giác nóng lạnh của con người Để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong cơ thể, con người thải nhiệt ra môi trường xung quanh thông qua ba hình thức: đối lưu, bức xạ và bay hơi.
Truyền nhiệt bằng đối lưu xảy ra khi lớp không khí xung quanh cơ thể có nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ bề mặt da, dẫn đến việc lớp không khí này nóng lên và di chuyển lên trên, tạo ra sự thay thế bởi lớp không khí lạnh hơn Quá trình chuyển động này giúp lấy đi một phần nhiệt lượng từ cơ thể vào môi trường Ngược lại, nếu nhiệt độ không khí tiếp xúc cao hơn nhiệt độ bề mặt da, cơ thể sẽ hấp thụ nhiệt từ môi trường, gây cảm giác nóng Cường độ trao đổi nhiệt phụ thuộc vào sự chênh lệch nhiệt độ giữa cơ thể và không khí xung quanh.
Truyền nhiệt bằng bức xạ là quá trình mà nhiệt từ cơ thể được phát tán đến các bề mặt xung quanh có nhiệt độ thấp hơn Hình thức trao đổi nhiệt này không phụ thuộc vào hiện tượng đối lưu, mà cường độ trao đổi nhiệt phụ thuộc vào nhiệt độ và độ chênh lệch nhiệt độ giữa cơ thể và các bề mặt xung quanh.
Khi nhiệt độ không khí vượt quá nhiệt độ cơ thể, cơ thể cần thải nhiệt ra môi trường thông qua quá trình tỏa ẩm như thở, bay hơi và đổ mồ hôi Toàn bộ nhiệt lượng phải được loại bỏ qua sự bay hơi nước trên bề mặt da và mồ hôi Mức độ đổ mồ hôi phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường, độ ẩm tương đối của không khí và tốc độ lưu chuyển không khí xung quanh cơ thể.
Khi nhiệt độ không khí giảm, cường độ trao đổi nhiệt giữa cơ thể và môi trường tăng lên, đặc biệt khi chênh lệch nhiệt độ giữa bề mặt cơ thể và không khí lớn Nếu chênh lệch này quá cao, cơ thể sẽ mất nhiệt nhiều hơn, dẫn đến cảm giác khó chịu và ớn lạnh Sự giảm nhiệt độ của các bề mặt xung quanh làm tăng cường độ trao đổi nhiệt bức xạ, trong khi khi nhiệt độ xung quanh gần với nhiệt độ cơ thể, thành phần trao đổi nhiệt bức xạ sẽ giảm nhanh chóng.
Độ ẩm tương đối () của không khí ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ bay hơi mồ hôi từ cơ thể Khi độ ẩm thấp hơn 100%, quá trình bay hơi diễn ra, giúp cơ thể cảm thấy thoải mái hơn nhờ vào việc thải nhiệt qua mồ hôi Cụ thể, khi bay hơi 1g mồ hôi, cơ thể có thể thải ra khoảng 2.500J nhiệt lượng, tương đương với việc giảm nhiệt độ của 1m³ không khí xuống 2°C Tuy nhiên, nếu độ ẩm quá thấp, cơ thể sẽ mất nước nhiều và gây cảm giác mệt mỏi Ngược lại, nếu độ ẩm quá cao, mồ hôi không thể bay hơi hiệu quả, dẫn đến cảm giác khó chịu do mồ hôi tích tụ trên da.
1.3.1.3 Tốc độ lưu chuyển không khí ( k)
Tốc độ lưu chuyển của không khí ảnh hưởng đến lượng ẩm thoát ra từ cơ thể; khi tăng tốc độ này, lớp không khí bão hòa quanh bề mặt cơ thể dễ bị thay thế, dẫn đến khả năng bốc ẩm tăng lên Hơn nữa, chuyển động của không khí cũng tác động đến cường độ trao đổi nhiệt bằng đối lưu, với quá trình tỏa nhiệt càng mạnh khi dòng không khí di chuyển nhanh hơn.
Vào mùa đông, độ ẩm cao làm tăng sự mất nhiệt của cơ thể, gây cảm giác lạnh, trong khi mùa hè, độ ẩm cao lại mang lại cảm giác mát mẻ Khi độ ẩm lớn, sự bay hơi mồ hôi trên da diễn ra nhanh chóng, khiến con người thường ưa thích môi trường có gió hoặc quạt Tuy nhiên, nếu độ ẩm quá cao, có thể gây mất nhiệt cục bộ và làm cơ thể nhanh chóng mệt mỏi.
Bảng 1.1 Tốc độ gió cho phép (Bảng 1.1[1])
Trong điều kiện lao động nhẹ hoặc tĩnh tại, có thể đánh giá điều kiện tiện nghi theo nhiệt độ hiệu quả tương đương
Thq = 0,5(tk + tư) – 1,94 k Trong đó: tk: Nhiệt độ nhiệt kế khô, 0 C tư: Nhiệt độ nhiệt kế ướt, 0 C
1.3.1.4 Độ trong sạch của không khí
Ngoài ba yếu tố t, , k đã đề cập, môi trường không khí cần đảm bảo độ trong sạch nhất định Không khí thường chứa nhiều tạp chất như bụi, khí lạ và vi khuẩn Tùy theo yêu cầu, cần áp dụng các biện pháp và thiết bị để khử bụi, loại bỏ hóa chất lạ và vi khuẩn, đồng thời thay đổi không khí trong phòng Các chất độc hại trong không khí thường được phân thành ba loại.
- Bụi là các chất có kích thước nhỏ bé có thể xâm nhập vào cơ thể theo đường hô hấp (thở)
Nhiệt độ không khí trong phòng t [ o C ] Tốc độ không khí trong phòng k [m/s]
Khí CO2 và hơi nước không độc hại, nhưng khi nồng độ cao sẽ làm giảm lượng O2 trong không khí Chúng được sinh ra từ quá trình hô hấp của động vật và thực vật, cũng như từ việc đốt cháy các chất hữu cơ và các phản ứng hóa học.
Các hóa chất độc hại dạng khí, hơi hoặc bụi sinh ra trong quá trình sản xuất và phản ứng hóa học có mức độ độc hại khác nhau, phụ thuộc vào cấu trúc hóa học và nồng độ của từng chất Một số hóa chất chỉ gây cảm giác khó chịu, trong khi những loại khác có thể dẫn đến bệnh nghề nghiệp hoặc thậm chí tử vong khi nồng độ đạt mức nguy hiểm.
Độ ồn là yếu tố quan trọng gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến thính giác và tâm lý con người Tất cả các hệ thống điều hòa đều phát ra tiếng ồn do các bộ phận như máy nén, bơm quạt, ống dẫn không khí và miệng thổi không khí.
Bảng 1.2 Tiêu chuẩn về độ ồn cực đại cho phép trong một số trường hợp theo tiêu chuẩn Đức Bảng 1.5 [1]
Trường hợp Giờ trong ngày Độ ồn cực đại cho phép, dB Cho phép Nên chọn
Bệnh nhân, trại điều dưỡng 6 ÷ 22
30 Phòng ăn lớn, quán ăn lớn, hiệu cà phê nhỏ 50 45
Phòng hội thảo, phòng họp 55 50
Nhà hát, phòng hòa nhạc 30 30
1.3.2 Ảnh hưởng của môi trường không khí đối với sản xuất
Con người đóng vai trò quyết định đến năng suất lao động và chất lượng sản phẩm Do đó, một môi trường không khí trong sạch cùng với chế độ nhiệt ẩm phù hợp là yếu tố gián tiếp quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và chất lượng sản phẩm.
Mỗi ngành kỹ thuật yêu cầu một chế độ vi khí hậu riêng, dẫn đến ảnh hưởng khác nhau của môi trường không khí Các quá trình sản xuất thường thải nhiệt, CO2, nước, và đôi khi cả bụi và hóa chất độc hại vào không khí trong không gian máy, gây ra sự biến động về nhiệt độ, độ ẩm và độ trong sạch không khí Mặc dù sự biến động này đều ảnh hưởng đến sản xuất, nhưng mức độ ảnh hưởng lại khác nhau giữa các ngành.
Nhiệt độ có ảnh hưởng lớn đến sản xuất trong nhiều ngành khác nhau Ngành chế biến bánh kẹo cao cấp, như sôcôla, cần duy trì nhiệt độ thấp từ 7-8°C, trong khi kẹo cao su yêu cầu nhiệt độ khoảng 20°C; nếu nhiệt độ quá cao sẽ gây hư hỏng sản phẩm Các ngành sản xuất và trung tâm điều khiển tự động cũng cần giữ nhiệt độ ổn định từ 20-22°C, vì nhiệt độ cao có thể làm giảm độ chính xác và độ bền của máy móc Ngược lại, ngành sản xuất sợi dệt cần nhiệt độ không thấp hơn 20°C để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
PHÂN TÍCH LỰA CHỌN HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
Ý nghĩa lựa chọn hệ thống điều hòa không khí
Việc lựa chọn hệ thống điều hòa không khí phù hợp cho công trình là vô cùng quan trọng, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật, mỹ thuật, và môi trường vi khí hậu tối ưu Hệ thống này cần mang lại sự tiện dụng trong vận hành, bảo trì và sửa chữa, đồng thời đảm bảo độ an toàn, độ tin cậy, tuổi thọ dài lâu và hiệu quả kinh tế cao.
Phân loại hệ thống điều hòa không khí
Hệ thống điều hòa không khí bao gồm các máy móc và thiết bị cần thiết để xử lý không khí, thực hiện các chức năng như sưởi ấm, làm lạnh, khử ẩm, gia ẩm và hút ẩm Nó giúp điều chỉnh và duy trì các thông số vi khí hậu trong nhà, bao gồm nhiệt độ, độ sạch, khí tươi và sự tuần hoàn không khí, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của con người.
Phân loại hệ thống điều hòa không khí rất phức tạp do sự đa dạng và phong phú của chúng, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong các ngành kinh tế khác nhau Tuy nhiên, có thể phân loại hệ thống điều hòa không khí theo nhiều cách khác nhau.
- Theo mục đích ứng dụng: Có thể phân ra thành điều hoà tiện nghi và điều hoà công nghệ
- Theo tính chất quan trọng: Phân ra điều hoà cấp 1, cấp 2 và cấp 3
Theo tính chất tập trung, hệ thống điều hòa không khí được phân loại thành ba loại: hệ thống điều hòa cục bộ, hệ thống điều hòa tổ hợp gọn với các cụm máy nhỏ gọn, và hệ thống điều hòa trung tâm.
Hệ thống làm lạnh không khí được chia thành hai loại chính: trực tiếp và gián tiếp Làm lạnh trực tiếp sử dụng môi chất lạnh sôi, trong khi làm lạnh gián tiếp sử dụng nước lạnh qua các dàn FCU và AHU Trong loại gián tiếp, có hai phân loại là khô và ướt Hệ thống khô sử dụng dàn ống xoắn trao đổi nhiệt, trong đó nước lạnh chảy trong ống và không khí lưu thông bên ngoài Ngược lại, hệ thống ướt, hay còn gọi là dàn phun, phun trực tiếp nước lạnh vào không khí cần làm lạnh Hệ thống khô được xem là hệ thống kín, trong khi hệ thống ướt được gọi là hệ thống hở.
Hệ thống điều hòa không khí được phân loại theo cách phân phối không khí thành hai loại chính: hệ thống cục bộ và hệ thống trung tâm Hệ thống cục bộ xử lý không khí riêng lẻ cho từng không gian, trong khi hệ thống trung tâm tạo ra lạnh tại một khu vực trung tâm và phân phối đến các không gian khác thông qua ống gió hoặc ống nước lạnh.
Theo năng suất lạnh, thiết bị được chia thành ba loại: loại nhỏ với công suất tối đa 3 tấn lạnh Mỹ (24.000 Btu/h hoặc 7 KW), loại trung bình từ 3 đến 100 tấn lạnh, và loại lớn với công suất trên 100 tấn lạnh.
Máy điều hòa không khí được chia thành hai loại chính: một chiều và hai chiều Máy điều hòa một chiều chỉ có chức năng làm lạnh, trong khi máy điều hòa hai chiều không chỉ làm lạnh vào mùa hè mà còn có khả năng sưởi ấm vào mùa đông nhờ vào tính năng bơm nhiệt.
Máy điều hòa được phân loại dựa trên kết cấu thành ba loại chính: máy điều hòa một cụm, hai cụm và nhiều cụm Loại một cụm, hay còn gọi là máy điều hòa nguyên cụm, bao gồm các thiết bị như máy điều hòa cửa sổ, máy điều hòa lắp trên mái và máy điều hòa giải nhiệt nước Trong khi đó, máy điều hòa hai và nhiều cụm được gọi là máy điều hòa tách Tất cả các loại máy điều hòa này đều được biết đến với tên gọi chung là máy điều hòa tổ hợp gọn (Unitary packaged air conditioner) hoặc máy điều hòa gọn.
Theo cách bố trí dàn lạnh, có thể phân loại thành các loại như: cửa sổ, treo tường, âm trần, giấu trần cassette (bao gồm một cửa hoặc nhiều cửa), tủ tường, hộp tường và kiểu tủ hành lang.
Theo cách làm mát thiết bị ngưng tụ, có ba loại chính: giải nhiệt gió (làm mát không khí bằng quạt), giải nhiệt nước (làm mát không khí bằng nước), và loại kết hợp giữa gió và nước Trong đó, làm mát bằng nước thường sử dụng nước thành phố hoặc nước giếng, nhưng đa số các công trình hiện nay áp dụng hệ thống nước tuần hoàn với tháp giải nhiệt Loại làm mát kết hợp giữa nước và gió thường được thực hiện qua dàn ngưng tưới hoặc tháp ngưng.
- Theo chu trình lạnh: Có thể phân ra máy lạnh nén hơi, hấp thụ, Ejectơ hoặc nén khí
- Theo môi chất lạnh của máy nén hơi: Chia ra máy lạnh dùng Amoniac, Freon R22, 404A, B, 507, 123 hoặc hơi nước…
- Theo kiểu máy nén: Chia ra máy nén pittông, trục vít, roto, xoắn ốc hoặc tuabin
- Theo kết cấu của máy nén: Chia ra kiểu kín, kiểu hở, hoặc nửa kín
- Theo cách bố trí hệ thống ống dẫn nước lạnh của hệ thống trung tâm: Chia ra hệ thống 2 ống, 3 ống, 4 ống hoặc hệ thống hồi ngược
- Theo hệ thống ống phân phối gió: Chia ra 3 loại, hệ thống một ống gió, hai ống gió hoặc không ống gió
Theo cách điều chỉnh gió, hệ thống thông gió được chia thành hai loại chính: hệ thống lưu lượng không thay đổi (CAV - Constant Air Volume) và hệ thống lưu lượng thay đổi (VAV - Variable Air Volume).
Theo cách điều chỉnh năng suất, có hai hệ thống chính: hệ thống lưu lượng môi chất không đổi (CRV) và hệ thống lưu lượng môi chất thay đổi (VRV) VRV, một sản phẩm đặc biệt của Daikin, cho phép điều chỉnh năng suất lạnh thông qua máy biến tần, với khả năng kết nối tối đa 8 dàn nóng.
- Theo áp suất gió trong ống gió: Có loại áp suất gió cao và áp suất gió thấp
- Theo tốc độ gió trong ống: Có loại gió tốc độ cao và loại gió tốc độ thấp
2.2.1 Máy điều hòa cục bộ
Hệ thống điều hòa cục bộ bao gồm máy điều hòa cửa sổ và máy điều hòa tách với năng suất lạnh nhỏ hơn 7kW (24000BTU/h) Những loại máy này có kích thước nhỏ, hoạt động tự động, dễ dàng lắp đặt, vận hành, bảo trì và sửa chữa Chúng có tuổi thọ trung bình, độ tin cậy cao và giá thành hợp lý, rất phù hợp cho các phòng và căn hộ nhỏ, đồng thời giúp thanh toán tiền điện riêng biệt cho từng máy.
Nhược điểm của hệ thống điều hòa không khí là khó áp dụng cho các không gian lớn như hội trường, phân xưởng, nhà hàng, cửa hàng và các tòa nhà như khách sạn, văn phòng Việc lắp đặt các cụm dàn nóng bên ngoài có thể làm mất mỹ quan và ảnh hưởng đến kết cấu xây dựng của tòa nhà.
2.2.1.1 Máy điều hòa cửa sổ
Máy điều hòa cửa sổ là thiết bị có hình dạng khối chữ nhật, được lắp đặt đầy đủ các bộ phận cần thiết trong một vỏ máy gọn nhẹ Đây là loại máy điều hòa không khí nhỏ nhất về công suất làm lạnh, kích thước và trọng lượng.
Hình 2.1 Vị trí lắp đặt máy điều hoà cửa sổ Ưu nhược điểm:
- Giá thành rẻ, lắp đặt và vận hành đơn giản
- Có sưởi mùa đông bằng bơm nhiệt
- Có thể lấy gió tươi
Chọn phương án thiết kế
Do yêu cầu về điều hòa không khí nhằm đảm bảo tiện nghi, tôi đã chọn hệ thống điều hòa VRV cho tòa nhà Nam Á vì những ưu điểm nổi bật của nó.
Dàn nóng có khả năng lắp đặt với nhiều dàn lạnh có công suất và kiểu dáng đa dạng, cho phép tổng năng suất lạnh của các IU điều chỉnh linh hoạt từ 50% đến 130% công suất lạnh của dàn nóng.
Thay đổi công suất lạnh của máy trở nên dễ dàng hơn nhờ vào việc điều chỉnh lưu lượng môi chất tuần hoàn trong hệ thống, thông qua việc điều chỉnh tốc độ quay bằng bộ biến tần.
- Hệ vẫn có thể vận hành khi có một số dàn lạnh hỏng hóc hay đang sửa chữa
- Phạm vi nhiệt độ làm việc nằm trong giới hạn rộng
- Chiều dài cho phép lớn (100m) và độ cao chênh lệch giữa OU và IU: 50m, giữa các IU là 15m
- Nhờ hệ thống ống nối REFNET nên dễ dàng lắp đặt đường ống và tăng độ tin cậy cho hệ thống
- Hệ thống đường ống nhỏ nên rất thích hợp cho các tòa nhà cao tầng khi không gian lắp đặt bé
- Giải nhiệt bằng gió nên hiệu quả làm việc chưa cao
Số lượng dàn lạnh có hạn, do đó chúng chỉ phù hợp với các hệ thống có công suất vừa Đối với các hệ thống lớn, người ta thường lựa chọn sử dụng hệ thống Water chiller hoặc điều hòa trung tâm để đáp ứng nhu cầu làm mát hiệu quả hơn.
- Giá thành cao nhất trong các hệ thống điều hoà không khí Ưu điểm của hệ thống VRV so với Trung tâm nước:
Hệ thống VRV cho phép điều khiển nhiệt độ riêng biệt cho từng phòng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành so với hệ thống điều hòa trung tâm, vốn điều khiển toàn bộ tòa nhà Việc này mang lại hiệu quả tối ưu khi không sử dụng hết công suất của hệ thống.
Với thiết kế nhỏ gọn, sản phẩm này giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt hơn so với hệ thống trung tâm nước có các đường ống phức tạp.
Máy điều hòa không khí hiện có hai loại chính: máy hai chiều, có khả năng làm lạnh và sưởi ấm, và máy một chiều, chỉ làm lạnh Ngoài ra, còn có nhiều loại dàn lạnh và dàn nóng phù hợp với các kiểu kiến trúc khác nhau và đáp ứng các yêu cầu về năng suất của công trình.
Thiết kế hiện đại của hệ thống điều hòa cho phép kết nối nhiều dàn lạnh với một cụm dàn nóng, đồng thời khoảng cách giữa các dàn lạnh và giữa dàn lạnh với dàn nóng có thể lớn Máy nén xoắn ốc kỹ thuật số hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn cho người sử dụng.
Bộ điều khiển này rất dễ sử dụng, cho phép điều chỉnh riêng biệt ở từng phòng mà không cần đến sự can thiệp của công nhân, khác với các hệ thống trung tâm nước.
+ Chức năng chẩn đoán giúp kiểm tra và phát hiện các sự cố nhanh chóng và chính xác
+ Chức năng tự khởi động lại đảm bảo hệ thống hoạt động lại với chế độ cài đặt đã định trước ngay cả khi nguồn điện bị ngắt
+ Hệ thống được điều khiển từng phòng riêng biệt nên sự cố xảy ra ở 1 dàn lạnh nào đó không làm gián đoạn hoạt động của cả hệ thống
Hệ thống điều hòa VRV mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với hệ thống trung tâm nước, vì vậy việc lựa chọn hệ thống VRV cho công trình là sự lựa chọn tối ưu nhất.
CHỌN CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN TRONG NHÀ VÀ NGOÀI NHÀ, TÍNH CÂN BẰNG NHIỆT ẨM CỦA CÔNG TRÌNH
Chọn cấp điều hoà cho công trình
Hệ thống điều hòa không khí cần đảm bảo tiện nghi và đáp ứng yêu cầu vi khí hậu mà không ảnh hưởng đến kết cấu xây dựng, trang trí nội thất và cảnh quan bên ngoài Đặc biệt, đối với các tòa nhà phục vụ dịch vụ thương mại, hệ thống này cần thỏa mãn các chỉ tiêu cơ bản của điều hòa tiện nghi để mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
- Đảm bảo các thông số nhiệt độ, độ ẩm, độ sạch với môi trường vi khí hậu được tạo ra theo tiêu chuẩn tiện nghi của Việt Nam
Hệ thống điều hòa không khí và thông gió cung cấp lượng không khí sạch đạt tiêu chuẩn 20 - 30 m³/h cho mỗi người trong tòa nhà Đồng thời, việc tạo ra các vùng đệm như sảnh chính và khu vực chờ thang máy giúp giảm thiểu sự thay đổi nhiệt độ lớn, mang lại sự thoải mái cho người làm việc khi di chuyển giữa các khu vực trong tòa nhà.
Hướng Lượng nhiệt bức xạ Rmax
Bắc 158 6 16 Đông Bắc 483 6 8 Đông Nam 514 12 9
Để đảm bảo không khí trong lành và sạch sẽ cho tòa nhà, cần tổ chức hệ thống thông gió hợp lý và hiệu quả trong khu vực WC, ngăn chặn mùi hôi lan tỏa ra các khu vực xung quanh Điều này cũng giúp ngăn chặn sự xâm nhập của không khí nóng ẩm, bụi bẩn và các tác nhân ô nhiễm, từ đó hạn chế hiện tượng đọng sương, nấm mốc và bụi bẩn bám vào các sản phẩm và đồ vật trong tòa nhà.
Hệ thống điều hòa không khí được thiết kế tinh tế, phục vụ độc lập cho từng khu vực theo nhu cầu sử dụng riêng Với công nghệ hiện đại và mức độ tự động hóa cao, hệ thống có khả năng tự động điều chỉnh công suất phù hợp với tải nhiệt thực tế của tòa nhà, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Hệ thống làm việc tin cậy, vận hành đơn giản, thuận tiện cho việc bảo dưỡng và sửa chữa
- Bố trí hợp lý các hệ thống phụ như lấy gió tươi, xả gió thải, thải nước ngưng từ các dàn lạnh
Hệ thống thiết kế được tích hợp một cách hài hòa với các hạng mục kỹ thuật khác, đảm bảo không làm ảnh hưởng đến nội thất và cảnh quan của công trình.
Tòa nhà nằm ở thành phố Hồ Chí Minh, miền Nam Việt Nam, nơi có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô Do đó, hệ thống điều hòa không khí cần phải hoạt động hiệu quả để đảm bảo không khí mát mẻ trong mùa hè.
- Để đảm bảo những tiêu chuẩn trên, hệ thống điều hòa không khí và thông gió được thiết kế trên cơ sở phối hợp đầy đủ các hạng mục:
Hệ thống điều hòa không khí (mùa đông và mùa hè)
Hệ thống hút gió thải
Hệ thống cấp gió tươi
Trước khi xác định các thông số tính toán nhiệt ẩm và năng suất lạnh cho hệ thống điều hòa, việc lựa chọn cấp điều hòa là rất quan trọng Cấp điều hòa phản ánh trạng thái không khí trong công trình, bao gồm nhiệt độ và độ ẩm Tùy thuộc vào mức độ quan trọng của công trình, có ba cấp điều hòa khác nhau.
Cấp I cung cấp độ chính xác cao nhất và tiện nghi tối ưu, giữ ổn định các thông số trong nhà bất chấp sự biến đổi nhiệt ẩm ngoài trời, cả trong mùa hè và mùa đông, tuy nhiên, đây là lựa chọn có chi phí cao nhất.
- Cấp II có độ chính xác trung bình, sai số cho phép 200h/năm khi có biến thiên nhiệt ẩm ngoài trời cực đại hoặc cực tiểu
Cấp III có độ chính xác trung bình, cho phép duy trì các thông số trong nhà với độ sai lệch tối đa 400 h/năm Mặc dù độ tin cậy không cao, nhưng ưu điểm lớn nhất của nó là chi phí thấp và đầu tư ban đầu không lớn, vì vậy sản phẩm này được sử dụng phổ biến.
Trụ sở Ngân hàng Nam Á Bank TPHCM sở hữu hệ thống điều hòa không khí trung tâm VRV với năng suất lạnh lớn, hoạt động liên tục suốt năm Hệ thống này được thiết kế gọn nhẹ và đơn giản, với khả năng điều chỉnh nhiệt độ tự động thông qua bộ biến tần.
Hệ thống VRV đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của công trình, là sự lựa chọn hợp lý trong bối cảnh hiện tại nhờ vào việc lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm năng lượng và tính tự động hóa cao.
Ta chọn cấp điều hòa cho công trình là cấp II.
Chọn thông số tính toán
3.3.1 Chọn thông số tính toán không khí trong nhà
Ta chọn thông số tính toán không khí trong nhà cho không gian điều hòa theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5687 – 1992 [2, phụ lục 1 – TCVN 5678–1992]:
Chọn thông số để tính toán là: tT = 251 0 C, T = 605%
Chọn thông số tính toán cho hành lang: thl = 281 0 C, T = 605%
3.3.2 Chọn thông số tính toán không khí ngoài nhà
Công trình được thiết kế nhằm phục vụ cho thuê văn phòng và khu thương mại, vì vậy hệ thống điều hòa không khí cấp 2 được sử dụng để đảm bảo các thông số trong nhà luôn nằm trong phạm vi cho phép, với độ sai lệch không vượt quá 200 giờ mỗi năm.
Thông số nhiệt độ và độ ẩm tính toán ngoài trời cho cấp điều hòa 1, 2, 3 được chọn theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5687 – 1992 :
Nhiệt độ, o C Độ ẩm, % Nhiệt độ, o C Độ ẩm, % ttb max j13 ÷ 15
(của tháng nóng nhất) ttb min j13 ÷ 15
Nhiệt độ trung bình của tháng nóng nhất (ttb max) và tháng lạnh nhất (ttb min) là những chỉ số quan trọng trong khí hậu Độ ẩm ghi nhận lúc 13 đến 15 giờ của tháng nóng nhất và tháng lạnh nhất được xác định theo tiêu chuẩn TCVN 5687-1992, cung cấp cái nhìn rõ ràng về điều kiện thời tiết trong năm.
Hình 3.6 Phương pháp xác định độ ẩm lúc 13÷15h theo chỉ dẫn của TCVN
Theo bảng 1.7 [1, trang 22-24] chọn thông số tính toán ngoài trời cho khu vực Thành phố Hồ Chí Minh:
Nhiệt độ tính toán: tN = ttbmax = 37,3C Độ ẩm tính toán: T = tb = 74%
Kết hợp với đồ thị I - d ta có các bảng thông số sau:
Bảng 3.4 Các thống số tính toán ngoài trời và trong nhà
3.3.3 Đặc điểm và kết cấu của công trình
Trong tòa nhà có đặc điểm về kết cấu như sau:
Kính ốp tường được làm từ kính Calorex màu xanh, với độ dày 6mm và cấu tạo hai lớp Bên trong kính được trang bị màn che màu sáng, đồng thời sử dụng khung kim loại để tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ.
- Sàn bê tông dày: 400, 600, 800mm
+ Lớp vữa: 20mm (mỗi bên)
+ Lớp vữa: 20mm (mỗi bên)
3.3.4 Đặc điểm cá nguồn nhiệt phát ra
Trong mỗi phòng số lượng người (nam và nữ) bằng nhau Lượng nhiệt tỏa ra từ người được lấy theo giá tri ̣ trung bình ở bảng 4.18 [1, trang 175]
Tất cả các căn hộ và phòng làm việc đều sử dụng đèn điện với nhiều loại khác nhau, với lượng nhiệt tỏa ra từ chiếu sáng dao động từ 10 đến 12W/m² Trong mùa hè, các thông số nhiệt độ và độ ẩm được ghi nhận là 37,3°C với độ ẩm 74%, dẫn đến entanpi khoảng 31,9 và dung ẩm là 27,72 kcal/kg.
Trong mỗi văn phòng làm việc và căn hộ cho thuê, trang bị máy tính, máy photocopy, máy in là điều cần thiết, nhưng số lượng cụ thể của chúng không được xác định rõ ràng Để xác định số lượng thiết bị này, có thể tham khảo tiêu chuẩn ASHRAE trong tài liệu [3] và bảng 6.2 trong tài liệu [4] Số lượng người trong không gian điều hòa được chọn theo tài liệu [1, bảng 4.17, trang 174] Các thông số từ bảng tra trong tài liệu [1] kết hợp với tiêu chuẩn ASHRAE từ tài liệu [3] sẽ giúp đưa ra các tính toán chính xác.
Bảng 3.5 Liệt kê tổng hợp các hệ số của các nguồn nhiệt tác động vào không gian cần điều hòa
Lưu lượng gió tươi cho mỗi người (l/s)
Hệ số nhiệt máy móc, thiết bị (W/m 2 )
Hệ số nhiệt hiện, ẩn do con người tỏa ra (W/người) Văn phòng ngân hàng
Khu vực cho thuê thương mại 20 4 12 21,5 65/65
Khu vực sảnh giao dịch 20 2 12 21,5 70/80
Tính nhiệt cho công trình theo phương pháp Carrier
Phương pháp tính toán cân bằng nhiệt cho toàn bộ đồ án được thực hiện thông qua phương pháp Carrier Phương pháp này khác biệt so với phương pháp truyền thống ở chỗ xác định năng suất lạnh Q0 bằng cách tính riêng tổng nhiệt thừa Qht và nhiệt ẩn thừa Qat từ tất cả các nguồn nhiệt tỏa và thẩm thấu ảnh hưởng đến phòng điều hòa.
Nhiệt tổn thất do bức xạ mặt trời (Q1) và bao che (Q2), cùng với nhiệt tỏa (Q3), chỉ bao gồm nhiệt hiện Nhiệt tỏa từ con người, gió tươi và gió lọt có hai thành phần chính là nhiệt hiện và nhiệt ẩn.
Khi thiết kế một công trình, việc xác định đúng các thành phần nhiệt ảnh hưởng đến không gian điều hòa là rất quan trọng để đảm bảo đủ năng suất lạnh Sơ đồ tính các nguồn nhiệt hiện và nhiệt ẩn chính theo Carrier sẽ giúp đánh giá chính xác các yếu tố này.
Nhiệt hiện thừa Q ht do: Nhiệt ẩn thừa Q at do:
Có nhiều phương pháp khác nhau để tính toán cân bằng nhiệt ẩm nhằm xác định năng suất lạnh cần thiết Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào phương pháp tính toán theo cách của Carrier.
Các nguồn nhiệt gây tổn thất cho không gian điều hòa:
Nhiệt hiện bức xạ qua kính Q1
Nhiệt hiện truyền qua bao che t Q2
Nhiệt hiện tỏa ra do thiết bị chiếu sáng và máy móc Q3
Nhiệt hiện và ẩn do con người tỏa ra Q4
Nhiệt hiện và ẩn do gió tươi mang vào QN
Nhiệt hiện và ẩn do gió lọt vào Q5
Phòng Cho Thuê có diện tích 657 m 2
2 nhà vệ sinh có tổng diện tích là 43 m 2
Hình 3.8 Mặt bằng bố trí hệ thống lạnh và thông gió tầng 9
3.4.1 Nhiệt hiện bức xạ qua kính Q 1
F : Diện tích kính của cửa sổ, m 2
RK: Cường độ nhiệt bức xạ mặt trời qua kính vào phòng, W
Q 1: Lượng nhiệt bức xạ tức thời qua cửa kính vào phòng, W n t : Hệ số tác dụng tức thời qua kính vào phòng
G ’ : Khối lượng tường có mặt ngoài tiếp xúc với bức xạ mặt trời và của sàn nằm trên mặt đất, kg
G '' : Khối lượng tường có mặt ngoài không tiếp xúc với bức xạ mặt trời và của sàn không nằm trên mặt đất, kg
Vì hệ thống điều hòa hoạt động từ 6 giờ sáng đến 4 giờ chiều (trong các giờ có nắng) ta chọn RT=RTmax
c : Hệ số kể đến ảnh hưởng của độ cao công trình so với mặt nước biển, do ảnh hưởng này nhỏ, ta chọn c = 1
đs : Hệ số kể đến ảnh hưởng của độ chênh giữa nhiệt độ đọng sương tsC và nhiệt độ đọng sương của không khí ở mực nước biển là 20C
đs t s : Nhiệt độ đọng sương của không khí ngoài trời , C
Với tN = 37,3C và N = 74% tra đồ thị t-d ta có ts = 32C
mm : Hệ số kể đến ảnh hưởng mây mù, khi tính toán lấy trường hợp lớn nhất là lúc trời không có mây mù mm = 1
kh: Hệ số ảnh hưởng của khung cửa kính, do là khung kim loại nên chọn
m : Hệ số ảnh hưởng của kính: tra bảng 4.3 [1] chọn kính Calorex, màu xanh,
Vì không phải là kính cơ bản nên:
Tra bảng 4.4 [1] chọn màn che màu sáng, r 0,56
Vì không phải là kính cơ bản và có rèm che bên trong R T được thay bằng nhiệt bức xạ khác kính cơ bản R K
R N : Bức xạ mặt trời qua cửa kính
k , k , k , m , m , m hệ số hấp thụ, xuyên qua phản xạ của kính và màn che
Tra bảng 4.3; 4.4 [1] với màn che màu sáng và kính Calorex, màu xanh, 6mm
R N : Bức xạ mặt trời đến ngoài cửa kính m m m k k k
, , , , , :Hệ số hấp thụ, xuyên qua phản xạ của kính và màn che.
Tòa nhà Nam Á Bank tọa lạc tại vị trí 10°46'33" vĩ độ bắc, trong khi nhiệt độ trung bình cao nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh đạt 34,6°C vào tháng 4.
Bảng 3.6 Bức xạ mặt trời qua kính vào tháng 4
Hướng Đông Bắc Tây Nam Đông Nam Tây Bắc
Nhiệt thừa từ bức xạ mặt trời là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến không gian cần điều hòa, đặc biệt ở những công trình có diện tích kính lớn Bức xạ mặt trời tác động liên tục và thay đổi theo thời gian trong ngày cũng như các tháng trong năm, do đó cần có các giải pháp điều hòa hiệu quả để duy trì sự thoải mái cho người sử dụng.
Tính nhiệt bức xạ cho từng phòng riêng biệt:
Bảng 3.7 Thông số diện tích kính của tầng 9
F kính (m2) Đông bắc Tây bắc Đông nam Tây Nam
Hệ số tác dụng tức thời n t
Khối lượng của tường tiếp xúc với bức xạ mặt trời và sàn nằm trên mặt đất chỉ bao gồm tường của tầng trệt, được tính bằng kilogam (kg).
G '' : Khối lượng tường có mặt ngoài không tiếp xúc với bức xạ mặt trời và của sàn không nằm trên mặt đất, kg
Tường bao có khối lượng 380kg/m 2 tường
Sàn không nằm trên mặt đất có khối lượng 420kg/m 2 sàn
Giả sử hệ thống điều hoà hoạt động 24/24h, có gs`7,5 kg/m 2 sàn
Trị số nt tra [bảng 4.6, 1] ta có:
Bảng 3.8 Hệ số tác dụng tức thời qua kính vào phòng của tầng 9
Hướng Đông Bắc Tây Nam Đông Nam Tây Bắc
Tính cho phòng Cho Thuê:
Nhiệt truyền do bức xạ mặt trời qua kính của phòng :
Bảng 3.9 Nhiệt truyền do bức xạ mặt trời qua kính của tầng 9
Tầng Phòng Diện tích kính F[m 2 ]
3.4.2 Nhiệt hiện truyền qua bao che : Q 2
Nhiệt truyền qua bao che Q2 gồm hai thành phần:
Tổn thất nhiệt trong không gian điều hòa chủ yếu do chênh lệch nhiệt độ giữa bên ngoài và bên trong Ngoài ra, bức xạ mặt trời tác động vào tường cũng góp phần vào tổn thất nhiệt, nhưng vì mức độ ảnh hưởng không đáng kể, chúng ta có thể coi thành phần này bằng không trong các phép tính.
Q2c : Nhiệt truyền qua cửa ra vào, W
Qn : Nhiệt truyền qua nền, trần, mái nhà, W ki : Hệ số truyền nhiệt của tường, cửa ra vào, kính cửa sổ, W/m 2 K
Fi : Diện tích của tường, cửa ra vào, kính, m 2
t : Chênh lệch nhiệt độ giữa bên ngoài và trong không gian điều hòa
3.4.2.1 Tính nhiệt truyền qua tường Q 2t
Nhiệt truyền qua tường tính theo biểu thức sau :
Q2t = kt Ft t k t : Hệ số truyền nhiệt của tường, W/m 2 K
Hệ số truyền nhiệt của tường được xác định bởi sự chênh lệch nhiệt độ giữa trong phòng và ngoài trời (k1, W/m²K) cũng như giữa trong phòng và hành lang (k2, W/m²K).
= 20 W/m 2 K : Hệ số toả nhiệt ngoài nhà
W/m 2 K : Hệ số toả nhiệt trong nhà
Tra bảng 4.10 và 4.11 [trang 164-168, 1] ta được :
Cấu trúc của tường tiếp xúc trực tiếp với không khí bên ngoài :
Hình 3.9 Kết cấu của tường tiếp xúc trực tiếp
1 Tường ngoài nhà ốp đá Granit mài nhẵn đánh bóng, màu xám
4 Lớp sơn nước chống thấm
Bê tông cốt thép ốp gạch ngoại thất :
Cấu trúc của tường tiếp xúc gián tiếp với không khí bên ngoài :
Hình 3.10 Kết cấu tường tiếp xúc gián tiếp
t = (tN – tT) = 37,3 – 25 = 12,3 0 C : Khi tường tiếp xúc trực tiếp với không khí bên ngoài
t = (tT – thl) = 28 – 25 = 3 0 C : Khi tường tiếp xúc gián tiếp với hành lang và nhà vệ sinh
Phòng cho thuê có tổng diện tích tường tiếp xúc với không khí ngoài trời là 265 m², trong đó diện tích tường tiếp xúc trực tiếp là 265 m² và diện tích tường tiếp xúc gián tiếp là 180 m².
3.4.2.2 Tính nhiệt truyền qua cửa ra vào Q 2c
Nhiệt truyền qua cửa ra vào tính bằng biểu thức sau:
Fc: Diện tích cửa ra vào, m 2
Cửa ra vào chỉ tính cho cửa ra vào hành lang: là cửa gỗ dày 30mm, có k = 2,65 W/m 2 K, có tổng diện tích là 6,6 m 2 , theo [bảng 4.12, 1] có:
3.4.2.3 Tính nhiệt truyền qua kính Q 2k
Nhiệt truyền qua kính tính bằng biểu thức sau:
Fk: Diện tích kính tường, m 2
t: Hiệu nhiệt độ trong và ngoài nhà, t 37,3 25 12,3 o C k k : Hệ số truyền nhiệt qua kính, W/m 2 K
Kính sử dụng cho công trình này là loại kính Calorex, màu xanh
Nhiệt truyền qua kính của tầng 9:
Nhiệt truyền qua kính cho Phòng Cho Thuê:
Bảng 3.10 Nhiệt truyền qua kính của tầng 9
Tầng Phòng Diện tích kính F[m 2 ]
3.4.2.4 Nhiệt truyền qua trần, sàn nhà và mái nhà Q n
Qn =kN.FN.t (W) Trong đó : F n : Diện tích nền, m 2
t = ( tN – tT ), o C : Nền đặt trên không gian không điều hoà có nhiệt độ bằng nhiệt độ trung bình giữa bên ngoài và bên trong
Vì tòa nhà có 17 tầng, tầng 9 nằm giữa tầng 8 và tầng 10 đều có hệ thống điều hòa nên nhiệt truyền qua trần, sàn nhà, mái nhà Qn = 0 (W)
3.4.3 Nhiệt hiện tỏa ra do đèn chiếu sáng và máy móc Q 3
Q 31: Nhiệt hiện tỏa ra do đèn chiếu sáng, W
Q 32: Nhiệt hiện tỏa ra do máy móc, W
3.4.3.1 Nhiệt hiện tỏa ra do đèn chiếu sáng Q 31
- Với đèn dây tóc, nhiệt tỏa được tính như sau : Q31 = Ni (W)
- Với đèn huỳnh quang cũng tương tự như vậy nhưng nhân thêm hệ số 1,25 với công suất ghi trên bóng đèn : Q31= 1,25.Ni
Với N là công suất của đèn
Toàn bộ hệ thống đèn chiếu sáng cho toàn bộ các phòng là đèn huỳnh quang công suất định hướng 10 12 W/m 2
Tổng công suất của hệ thống đèn chiếu sáng cho cả phòng được khuyến nghị là 12 W/m², theo định hướng từ Tổng Giám Đốc và Phòng Cho Thuê.
Nhiệt tỏa do chiếu sáng bao gồm hai thành phần chính: bức xạ và đối lưu Tuy nhiên, phần bức xạ bị ảnh hưởng bởi kết cấu bao che hấp thụ, dẫn đến tác động nhiệt lên tải lạnh nhỏ hơn giá trị tính toán Do đó, cần nhân thêm hệ số tác dụng tức thời và hệ số tác dụng đồng thời để có kết quả chính xác hơn.
Q31= nt.nđ 1,25.Ni W nt : Hệ số tác dụng tức thời, giả sử đèn bật 10 tiếng/1 ngày
Tra bảng 4.8 [1], với gs `7,5 kg/m 3 , có nt = 0,885 nđ: Hệ số tác dụng đồng thời
Theo [1, tr 171] ta chọn nđ = 0,7 (đối với công sở)
Nhiệt hiện tỏa ra do đèn chiếu sáng Q31 ở tầng 3 là :
Bảng 3.11 Nhiệt do đèn chiếu sáng của tầng 9
3.4.3.2 Nhiệt hiện tỏa ra do máy móc Q 32
Q32 là phần nhiệt tỏa phát sinh từ việc sử dụng các thiết bị điện như máy sấy tóc, quạt, ti vi, bàn ủi và nhiều dụng cụ khác Những thiết bị này không sử dụng động cơ điện, vì vậy nhiệt tỏa của chúng có thể được tính toán tương tự như nhiệt tỏa từ đèn chiếu sáng.
Trong đó Ni là công suất thiết bị điện
Trong đó Ni là công suất thiết bị điện Ta lấy Ni định hướng theo yêu cầu thiết kế là
25 W/m 2 (bảng 6.2,[4]) Ta tính toán cho phòng như sau:
Phòng Cho Thuê có diện tích là 657 m 2 :
Vậy tổng nhiệt tỏa ra từ thiết bị điện tầng 9 là:
Bảng 3.12 Nhiệt tỏa ra do máy móc của tầng 9
3.4.4 Nhiệt hiện và nhiệt ẩn do người tỏa ra Q 4
Nhiệt hiện do người tỏa ra:
Nhiệt hiện do người tỏa vào không gian điều hòa chủ yếu bằng hai phương thức là đối lưu và bức xạ, được xác định bằng biểu thức sau:
Q4h = nđ.n.qh W Trong đó: n: Số người trong không gian điều hòa
Theo yêu cầu của nhà thiết kế ta chọn số người tính toán như sau:
Khu vực văn phòng ngân hàng Nam Á: n = 6 m 2 /người, theo bảng 4.17 [trang 174,
Ta chọn số người tính toán như sau:
Khu vực văn phòng ngân hàng Nam Á: n = 110 người qh: Nhiệt hiện tỏa ra từ một người
Tra bảng 4.18 [1]: qh = 65W/người (hoạt động văn phòng) nđ: Hệ số tác dụng không đồng thời
Theo [1, tr 174] ta chọn nđ = 0,75 (nhà cao tầng công sở)
Nhiệt hiện do người tỏa vào phòng Q4h ở tầng 9 có 110 người là:
Nhiệt ẩn do con người tỏa ra:
Nhiệt ẩn do người tỏa ra được xác định theo biểu thức sau:
Q4a = n.qa W Trong đó: n: Số người trong không gian điều hòa, n tùy thuộc mục đích sử dụng của phòng qa: Nhiệt ẩn tỏa ra từ một người, W
Tra [bảng 4.18, 1] có nhiệt ẩn tỏa ra từ một người qa = 65 W/người (hoạt động văn phòng)
Nhiệt ẩn do người tỏa vào phòng Q5a ở tầng 9 có 110 người là:
Bảng 3.13 Nhiệt hiện, ẩn do con người tỏa ra trong phòng của tầng 9
3.4.5 Nhiệt hiện và nhiệt ẩn do gió tươi mang vào Q hN và Q aN
Trong hệ thống điều hòa không khí, việc cung cấp gió tươi là rất quan trọng để đảm bảo đủ ôxy cho hoạt động hô hấp của con người trong phòng Gió tươi từ bên ngoài được ký hiệu là N, với các thông số nhiệt độ tN, độ ẩm dN và entanpy IN cao hơn so với không khí trong nhà với nhiệt độ tT, độ ẩm dTvà entanpy IT Khi gió tươi được đưa vào phòng, nó sẽ tỏa ra một lượng nhiệt, bao gồm nhiệt ẩn QâN và nhiệt hiện QhN, được tính toán theo các công thức cụ thể.
Công thức QaN = 3,0.n.l.(dN – dT) được sử dụng để tính toán nhu cầu không khí tươi trong không gian điều hòa Trong đó, dN là ẩm dung của không khí ngoài trời tính bằng g/kg, dT là ẩm dung của không khí trong không gian điều hòa cũng tính bằng g/kg Nhiệt độ của không khí ngoài trời và trong không gian điều hòa được ký hiệu lần lượt là tN và tT, đo bằng độ C Số người hiện diện trong không gian điều hòa được ký hiệu là n, và l là lượng không khí tươi cần thiết cho mỗi người trong một giây.
Theo thiết kế của bản vẽ ta có: l = 5,6 l/s.người = 20 m 3 /h.người
Tra đồ thị t-d với t N 37,3C, N 74%,t T 25 C, T 60% ta được:
Bảng 3.14 Các thông số tính toán bên trong và bên ngoài của tòa nhà
Nhiệt hiện do gió tươi mang vào QhN ở tầng 9 có 110 người là:
Nhiệt ẩn do gió tươi mang vào QaN ở tầng 9 có 110 người là:
Entanpi (I) Dung ẩm (d) kcal/kg kJ/kg g/kg kg/kg Mùa hè 37,3 74 31,9 27,72 116,04 30,57 0,03057
Bảng 3.15 Nhiệt hiện, ẩn do gió tươi mang vào phòng của tầng 9
Tầng Phòng Số người l l/s.người QhN[W] QaN[W] QN[W]
3.4.6 Nhiệt hiện và nhiệt ẩn do gió lọt Q 5h và Q 5a